
Bắt buộc tiếng Anh là gì?
Bắt buộc tiếng Anh là compulsory /kəmˈpʌl.sɚ.i/
"Bắt buộc" là một thuật ngữ trong tiếng Việt, có nghĩa là điều gì đó cần phải làm hoặc tuân thủ, không thể tránh khỏi hoặc thoái hóa. Điều này có thể ám chỉ đến các quy định, luật lệ, hoặc nghĩa vụ mà mọi người phải tuân theo. Trong ngữ cảnh khác, "bắt buộc" cũng có thể ám chỉ đến một tình huống mà bạn không có sự lựa chọn tự do, mà phải làm theo một cách nào đó.
Ví dụ tiếng Anh về "bắt buộc"
Ví dụ 1: Wearing a helmet is compulsory when riding a motorcycle in this country.
- Việc đội mũ bảo hiểm là bắt buộc khi lái xe máy ở đất nước này.
Ví dụ 2: Attendance at the safety training session is compulsory for all employees.
- Việc tham dự buổi đào tạo an toàn là bắt buộc đối với tất cả nhân viên.
Từ vựng tiếng Anh khác có từ "bắt buộc"
Từ đồng nghĩa với compulsory: compel, force
- Điều bắt buộc: impeller, necessity
- Sự bắt buộc: enjoinment, force, imperative, squeeze, stress
- Tính bắt buộc: indispensability, indispensableness
- Lại bắt buộc: re-enforce
- Tiết kiệm bắt buộc: Forced saving
- Bắt buộc phải: have to
- Ràng buộc bắt buộc: mandatory constraint
- Trường hợp bắt buộc: force majeure
Nội dung bài viết:
Bình luận