Bảo vệ tiếng Anh là gì?

Bảo vệ tiếng Anh là gì?

Bảo vệ tiếng Anh là gì?

Bảo vệ tiếng Anh là gì?

Bảo vệ tiếng Anh là security /sɪˈkjʊrəti/.

Bảo vệ là những cá nhân đảm nhận trách nhiệm bảo vệ an ninh và an toàn cho một tổ chức, một cơ quan hoặc một cá nhân cụ thể. Trách nhiệm của họ bao gồm giám sát và kiểm soát các hoạt động, đảm bảo không có nguy cơ đe dọa đến sự an toàn và bảo vệ của đối tượng được giao.

Các bảo vệ thường được đào tạo về kỹ năng tự vệ, quản lý xung đột, và thực hiện các biện pháp an ninh để đảm bảo môi trường làm việc hoặc sống an toàn và bảo mật.

Ví dụ tiếng Anh về "bảo vệ"

Ví dụ 1. Một nhân viên bảo vệ đã thiệt mạng trong cuộc đột kích ngân hàng.

  • A security guard was killed in the bank raid.

Ví dụ 2. Các nhân viên bảo vệ đã thả chó về phía những kẻ đột nhập.

  • The security guards set their dogs on the intruders.

Từ vựng tiếng Anh gần nghĩa với "bảo vệ"

Chúng ta hãy cùng tìm hiểu một số cụm từ trong tiếng Anh có ý nghĩa tương tự như head of guards, guard, và security nhé!

  • head of guards (đội trưởng bảo vệ), người đứng đầu nhóm: Cha của cô ấy là đội trưởng bảo vệ khu phố. (Her father is the neighborhood head of guards.)

  • guard (bảo hộ): Một người bảo hộ đã được chỉ định ở bên ngoài tòa nhà. (A guard was posted outside the building.)

  • security (bảo vệ): Bạn có thể giúp tôi gọi bảo vệ được không? (Can you help me call the security?)

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo