Bảo lãnh thực hiện hợp đồng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia giao dịch, góp phần thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế thị trường. Hiểu rõ về bảo lãnh thực hiện hợp đồng là gì? các quy định liên quan và vai trò của bảo lãnh thực hiện hợp đồng sẽ giúp các cá nhân, tổ chức tham gia giao dịch một cách an toàn và hiệu quả hơn.
Bảo lãnh thực hiện hợp đồng là gì Các quy định liên quan
1. Bảo lãnh thực hiện hợp đồng là gì?
Căn cứ vào Điều 335 Bộ luật Dân sự 2015 quy định bảo lãnh hợp đồng là cam kết của bên bảo lãnh đối với bên thụ hưởng về việc thực hiện nghĩa vụ của bên được bảo lãnh trong hợp đồng đã ký kết giữa hai bên được bảo lãnh và bên thụ hưởng.
Nói cách khác, bên bảo lãnh cam kết sẽ bồi thường thiệt hại cho bên thụ hưởng nếu bên được bảo lãnh không thực hiện đúng nghĩa vụ của mình theo hợp đồng.
Ví dụ về bảo lãnh hợp đồng:
- Trong hoạt động mua bán: Người bán có thể yêu cầu người mua ký hợp đồng bảo lãnh với ngân hàng để đảm bảo người mua sẽ thanh toán đầy đủ giá trị hợp đồng.
- Trong hoạt động thi công: Chủ đầu tư có thể yêu cầu nhà thầu ký hợp đồng bảo lãnh với ngân hàng để đảm bảo nhà thầu sẽ thực hiện đúng nghĩa vụ thi công theo hợp đồng.
- Trong hoạt động đấu thầu: Nhà thầu tham gia đấu thầu thường phải ký hợp đồng bảo lãnh với ngân hàng để đảm bảo sẽ thực hiện đúng nghĩa vụ nếu được giao hợp đồng.
2. Các quy định liên quan đến bảo lãnh thực hiện hợp đồng
2.1. Thời hạn bảo lãnh thực hiện hợp đồng
Theo quy định tại Điều 338 Bộ luật Dân sự 2015, việc xác định thời hạn bảo lãnh trong hợp đồng là một phần quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi và nghĩa vụ của các bên.
- Thời hạn do các bên thỏa thuận:
Các bên tham gia vào hợp đồng bảo lãnh được quyền tự do thỏa thuận về thời hạn bảo lãnh. Điều này đòi hỏi sự thỏa thuận mạnh mẽ và minh bạch từ cả hai bên để tránh những hiểu lầm và tranh chấp sau này. Việc thỏa thuận này cần được minh chứng rõ ràng trong văn bản bảo lãnh, bằng cách đề cập đến thời hạn cụ thể và các điều khoản liên quan.
- Thời hạn pháp định:
Trong trường hợp các bên không thỏa thuận về thời hạn bảo lãnh, thì thời hạn bảo lãnh sẽ được áp dụng theo quy định của pháp luật. Cụ thể:
- Đối với hợp đồng mua bán: Thời hạn bảo lãnh không được vượt quá thời hạn bảo hành của hàng hóa. Điều này đảm bảo rằng người mua có đủ thời gian để yêu cầu sửa chữa hoặc đổi trả nếu hàng hóa gặp vấn đề trong quá trình sử dụng.
- Đối với hợp đồng thi công xây dựng: Thời hạn bảo lãnh không được vượt quá thời hạn bảo hành của công trình. Điều này giữ cho nhà thầu có trách nhiệm đảm bảo chất lượng công trình sau khi hoàn thành.
- Đối với các hợp đồng khác: Thời hạn bảo lãnh thường là một năm. Điều này tương tự như một tiêu chuẩn mặc định trong trường hợp không có thỏa thuận cụ thể nào từ các bên.
Tại Luật Đấu thầu số 45/2013/QH13 Điều 66 quy định thời hạn bảo lãnh thực hiện hợp đồng như sau:
- Thời điểm nộp bảo lãnh:
Trước khi ký hợp đồng: Trong quá trình chuẩn bị và thiết lập hợp đồng, việc xác định thời điểm nộp bảo lãnh đóng vai trò quan trọng. Áp dụng cho các tình huống sau:
- Đấu thầu theo phương thức cạnh tranh một giá đoạn một bước: Trong các cuộc thi giữa các nhà thầu, việc nộp bảo lãnh trước ký hợp đồng là bước cần thiết để đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm tài chính của các bên.
- Đấu thầu theo phương thức cạnh tranh hai giá đoạn một bước: Cũng như trong trường hợp trên, việc nộp bảo lãnh trước khi ký hợp đồng giúp tăng cường sự tin cậy và đảm bảo quyền lợi của các bên.
- Đấu thầu theo phương thức chỉ định thầu: Trong trường hợp nhà thầu được chỉ định trước, việc nộp bảo lãnh trước khi ký hợp đồng cũng là một phần quan trọng của quy trình thực hiện hợp đồng.
- Đấu thầu theo phương thức lựa chọn nhà thầu dựa trên trình độ chuyên môn: Tương tự như các trường hợp trên, việc nộp bảo lãnh trước khi ký hợp đồng đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quá trình lựa chọn nhà thầu.
Sau khi ký hợp đồng: Sau khi các bên đã ký kết hợp đồng, việc nộp bảo lãnh vẫn còn là một phần quan trọng của quy trình hợp đồng, áp dụng trong các tình huống sau:
- Đấu thầu theo phương thức cạnh tranh hai giá đoạn hai bước: Trong giai đoạn thực hiện hợp đồng, việc nộp bảo lãnh tiếp tục đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm tài chính của các bên.
- Đấu thầu theo phương thức đàm phán trực tiếp: Dù không thông qua quá trình cạnh tranh công khai nhưng việc nộp bảo lãnh vẫn là một yếu tố quan trọng để đảm bảo tính trách nhiệm và đảm bảo thực hiện hợp đồng một cách công bằng và minh bạch.
- Thời hạn hiệu lực của bảo lãnh:
Bảo lãnh có thời hạn hiệu lực từ ngày ký hợp đồng và kéo dài trong suốt quá trình thực hiện hợp đồng. Đồng thời, theo quy định của hợp đồng, thời hạn này cũng có thể được kéo dài thêm một khoảng thời gian nhất định sau khi hoàn thành nghiệm thu và bàn giao công trình, dự án, gói thầu. Điều này giúp đảm bảo tính linh hoạt và bảo vệ quyền lợi của các bên trong quá trình thực hiện hợp đồng.
2.2. Giá trị bảo lãnh thực hiện hợp đồng
Giá trị bảo lãnh thực hiện hợp đồng là số tiền mà bên bảo lãnh cam kết thanh toán cho bên thụ hưởng khi bên ký kết hợp đồng (bên được bảo lãnh) vi phạm nghĩa vụ thực hiện hợp đồng. Mức giá trị bảo lãnh này được xác định dựa trên các yếu tố sau:
- Giá trị hợp đồng: Đây là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến giá trị bảo lãnh. Giá trị bảo lãnh thường được tính theo tỷ lệ % nhất định so với giá trị hợp đồng, ví dụ như 5%, 10%, hoặc 20%.
- Loại hợp đồng: Tùy vào loại hợp đồng mà mức giá trị bảo lãnh có thể khác nhau. Ví dụ, hợp đồng xây dựng thường có mức giá trị bảo lãnh cao hơn so với hợp đồng mua bán hàng hóa.
- Khả năng thanh toán của bên được bảo lãnh: Nếu bên được bảo lãnh có khả năng thanh toán tốt, mức giá trị bảo lãnh có thể thấp hơn.
- Yêu cầu của bên thụ hưởng: Bên thụ hưởng có thể yêu cầu mức giá trị bảo lãnh cao hơn để đảm bảo an toàn cho khoản đầu tư của mình.
Theo quy định tại các Điều 335 và Điều 336 Bộ luật Dân sự 2015, giá trị bảo lãnh thực hiện hợp đồng do các bên thỏa thuận. Tuy nhiên, mức giá trị bảo lãnh này không được vượt quá giá trị hợp đồng.
Về giá trị bảo lãnh thực hiện hợp đồng theo căn cứ khoản 4 Điều 68 Luật Đấu thầu 2023:
-
Mức Tối Thiểu:
Giá trị bảo lãnh thực hiện hợp đồng phải nằm trong khoảng từ 2% đến 10% giá trị tổng cả hợp đồng.
-
Mức Cụ Thể:
Mức tối thiểu và cụ thể của giá trị bảo lãnh được quy định bởi bên mời thầu trong hồ sơ mời thầu hoặc hồ sơ yêu cầu báo giá. Quyết định về mức bảo lãnh sẽ căn cứ vào quy mô và tính chất của gói thầu cụ thể.
-
Tùy Theo Quy Mô và Tính Chất của Gói Thầu:
Khi xác định giá trị bảo lãnh thực hiện hợp đồng, bên mời thầu cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố như quy mô và tính chất của gói thầu. Điều này giúp đảm bảo mức bảo lãnh phản ánh đúng mức độ rủi ro và trách nhiệm của bên thầu, đồng thời không tạo ra gánh nặng quá lớn cho các bên tham gia thầu.
-
Sự Linh Hoạt và Minh Bạch Trong Quá Trình Đấu Thầu
Quy định về giá trị bảo lãnh thực hiện hợp đồng mang lại sự linh hoạt cho các bên tham gia đấu thầu trong việc đề xuất mức bảo lãnh phù hợp với từng dự án cụ thể. Đồng thời, việc quy định cụ thể giúp tạo ra sự minh bạch và công bằng trong quá trình xác định và áp dụng giá trị bảo lãnh trong hợp đồng đấu thầu.
Lưu ý:
- Mức giá trị bảo lãnh thực hiện hợp đồng chỉ là mức tối đa mà bên bảo lãnh cam kết thanh toán. Bên thụ hưởng chỉ được thanh toán số tiền bồi thường thiệt hại thực tế do vi phạm hợp đồng gây ra, nhưng không vượt quá giá trị bảo lãnh.
- Bên ký kết hợp đồng (bên được bảo lãnh) có thể tự chọn hình thức bảo lãnh thực hiện hợp đồng, bao gồm: bảo lãnh bằng tiền mặt, bảo lãnh bằng bảo thư, bảo lãnh bằng thế chấp tài sản, hoặc bảo lãnh bằng hình thức khác theo quy định của pháp luật.
2.3. Chấm dứt bảo lãnh thực hiện hợp đồng
Điều 343 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về các trường hợp chấm dứt bảo lãnh thực hiện hợp đồng: Điều này chỉ ra những trường hợp cụ thể khi một bảo lãnh có thể chấm dứt, đồng thời cung cấp sự linh hoạt cho các bên trong quá trình thực hiện hợp đồng.
- Nghĩa vụ được bảo lãnh chấm dứt: Khi nghĩa vụ mà bên bảo lãnh cam kết thực hiện thay cho bên được bảo lãnh đã hoàn tất hoặc không còn hiệu lực, thì bảo lãnh cũng chấm dứt. Ví dụ: hợp đồng đã được thanh toán đầy đủ hoặc hợp đồng bị vô hiệu.
- Việc bảo lãnh được hủy bỏ hoặc được thay thế bằng biện pháp bảo đảm khác: Bên bảo lãnh và bên được bảo lãnh có thể thỏa thuận hủy bỏ bảo lãnh hoặc thay thế bằng biện pháp bảo đảm khác như thế chấp, cầm cố, và các biện pháp khác.
- Bên bảo lãnh đã thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh: Khi bên bảo lãnh đã thực hiện nghĩa vụ thay cho bên được bảo lãnh, ví dụ như thanh toán khoản tiền theo yêu cầu của bên thụ hưởng, thì bảo lãnh cũng chấm dứt.
- Theo thỏa thuận của các bên: Các bên tham gia vào hợp đồng bảo lãnh có thể thỏa thuận về thời hạn chấm dứt bảo lãnh, tạo điều kiện cho sự linh hoạt và thỏa thuận giữa các bên trong quá trình thực hiện hợp đồng.
Thủ tục chấm dứt hợp đồng bảo lãnh thực hiện hợp đồng tùy thuộc vào căn cứ chấm dứt hợp đồng cụ thể. Tuy nhiên, nhìn chung, thủ tục chấm dứt hợp đồng bao gồm các bước sau:
- Bước 1: Bên có yêu cầu chấm dứt hợp đồng gửi thông báo cho bên kia về việc chấm dứt hợp đồng. Thông báo phải nêu rõ căn cứ chấm dứt hợp đồng và thời hạn chấm dứt hợp đồng.
- Bước 2: Hai bên thỏa thuận về việc thanh toán các khoản chi phí phát sinh trong quá trình thực hiện hợp đồng.
- Bước 3: Lập biên bản chấm dứt hợp đồng.
- Bước 4: Thực hiện các thủ tục hành chính theo quy định của pháp luật (nếu có).
Lưu ý:
- Việc chấm dứt bảo lãnh thực hiện hợp đồng chỉ có hiệu lực khi được thực hiện đúng theo quy định của pháp luật và thỏa thuận của các bên.
- Bên bảo lãnh có quyền yêu cầu bên được bảo lãnh bồi thường thiệt hại nếu việc chấm dứt bảo lãnh gây thiệt hại cho họ.
3. Mẫu bảo lãnh thực hiện hợp đồng theo quy định của pháp luật

Mẫu bảo lãnh thực hiện hợp đồng theo quy định của pháp luật
Căn cứ vào Bộ luật dân sự 2015 và các văn bản pháp luật liên quan, Mẫu bảo lãnh thực hiện hợp đồng cần bao gồm những nội dung sau:
Phần đầu bao gồm:
- Tên bảo lãnh: Nêu rõ tên gọi của bảo lãnh, thường được đặt theo tên của hợp đồng mà bảo lãnh thực hiện.
- Số bảo lãnh: Mỗi bảo lãnh phải có số riêng để quản lý và phân biệt với các bảo lãnh khác.
- Ngày lập: Ghi rõ ngày, tháng, năm lập bảo lãnh.
- Địa điểm lập: Ghi rõ nơi lập bảo lãnh.
Phần nội dung hợp đồng
1. Thông tin về các bên:
- Bên bảo lãnh, bên thụ hưởng, bên được bảo đảm gồm những thông tin như: Tên đầy đủ, Địa chỉ, Số điện thoại, Fax, Email, Đại diện theo pháp luật, Họ và tên, Chức vụ…
- Thông tin về hợp đồng:Tên hợp đồng, Số hợp đồng, Ngày ký hợp đồng, Giá trị hợp đồng, Nội dung chính của hợp đồng:
2. Nội dung bảo lãnh:
- Bên bảo lãnh cam kết bảo lãnh cho bên được bảo đảm thực hiện đầy đủ nghĩa vụ của mình theo hợp đồng.
- Phạm vi bảo lãnh: Khoản tiền bảo lãnh, Hình thức bảo lãnh, Thời hạn bảo lãnh
- Điều kiện thanh toán: Bên thụ hưởng có quyền yêu cầu thanh toán khoản tiền bảo lãnh khi bên được bảo đảm vi phạm nghĩa vụ của mình theo hợp đồng và đã được thông báo nhưng không khắc phục, Thủ tục thanh toán
3. Quyền và nghĩa vụ của các bên:
- Quyền và nghĩa vụ của bên bảo lãnh:Bên bảo lãnh có quyền kiểm tra việc thực hiện hợp đồng của bên được bảo đảm. Bên bảo lãnh có quyền yêu cầu bên được bảo đảm cung cấp thông tin liên quan đến việc thực hiện hợp đồng. Bên bảo lãnh có quyền thanh toán khoản tiền bảo lãnh khi đáp ứng các điều kiện theo quy định của bảo lãnh.
- Quyền và nghĩa vụ của bên thụ hưởng: Bên thụ hưởng có quyền yêu cầu bên bảo lãnh thanh toán khoản tiền bảo lãnh khi đáp ứng các điều kiện theo quy định của bảo lãnh. Bên thụ hưởng có nghĩa vụ cung cấp cho bên bảo lãnh thông tin liên quan đến việc vi phạm hợp đồng của bên được bảo đảm.
- Quyền và nghĩa vụ của bên được bảo đảm: Bên được bảo đảm có nghĩa vụ thực hiện đầy đủ nghĩa vụ của mình theo hợp đồng. Bên được bảo đảm có nghĩa vụ cung cấp cho bên bảo lãnh thông tin liên quan đến việc thực hiện hợp đồng.
4. Cam kết của các bên:
- Các bên cam kết thực hiện đầy đủ nghĩa vụ của mình theo quy định của bảo lãnh.
- Các bên cam kết giải quyết tranh chấp phát sinh trong việc thực hiện bảo lãnh bằng thương lượng, hòa giải, trọng tài hoặc khởi kiện tại Tòa án có thẩm quyền.
5. Điều khoản khác:
- Các bên có thể thỏa thuận thêm các điều khoản khác không trái với quy định của pháp luật.
Phần cuối: Ký tên và đóng dấu
- Bên bảo lãnh ký tên, đóng dấu và ghi rõ họ và tên, chức vụ của người đại diện theo pháp luật.
- Bên thụ hưởng ký tên, đóng dấu và ghi rõ họ và tên, chức vụ của người đại diện theo pháp luật.
- Bên được bảo đảm ký tên, đóng dấu và ghi rõ họ và tên, chức vụ của người đại diện theo pháp luật.
- Phụ lục: Nêu rõ các tài liệu
Mẫu bảo lãnh thực hiện hợp đồng tham khảo, mẫu bảo lãnh dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo, cần được điều chỉnh cho phù hợp với từng trường hợp cụ thể.
Mẫu số 21
BẢO LÃNH THỰC HIỆN HỢP ĐỒNG(1)
________, ngày ____ tháng ____ năm ____
Kính gửi: _______________[ghi tên Chủ đầu tư]
(sau đây gọi là Chủ đầu tư)
Theo đề nghị của ____ [ghi tên Nhà thầu] (sau đây gọi là Nhà thầu) là Nhà thầu đã
trúng thầu gói thầu ____ [ghi tên gói thầu] và cam kết sẽ ký kết hợp đồng xây lắp cho gói
thầu trên (sau đây gọi là hợp đồng); (2)
Theo quy định trong E-HSMT (hoặc hợp đồng), Nhà thầu phải nộp cho Chủ đầu tư
bảo lãnh của một ngân hàng với một khoản tiền xác định để bảo đảm nghĩa vụ và trách
nhiệm của mình trong việc thực hiện hợp đồng;
Chúng tôi, ____ [ghi tên của ngân hàng] ở ____ [ghi tên quốc gia hoặc vùng lãnh
thổ] có trụ sở đăng ký tại ____ [ghi địa chỉ của ngân hàng(3)] (sau đây gọi là “Ngân
hàng”), xin cam kết bảo lãnh cho việc thực hiện hợp đồng của Nhà thầu với số tiền là ____
[ghi rõ giá trị bằng số, bằng chữ và đồng tiền sử dụng như yêu cầu quy định tại Mục 5 EĐKCT]. Chúng tôi cam kết thanh toán vô điều kiện, không hủy ngang cho Chủ đầu tư bất
cứ khoản tiền nào trong giới hạn ____ [ghi số tiền bảo lãnh] như đã nêu trên, khi có văn
bản của Chủ đầu tư thông báo Nhà thầu vi phạm hợp đồng trong thời hạn hiệu lực của bảo
lãnh thực hiện hợp đồng.
Bảo lãnh này có hiệu lực kể từ ngày phát hành cho đến hết ngày ____ tháng ____
năm ____.(4)
Đại diện hợp pháp của ngân hàng
[ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]
Ghi chú:
(1) Chỉ áp dụng trong trường hợp biện pháp bảo đảm thực hiện hợp đồng là thư
bảo lãnh của ngân hàng hoặc tổ chức tài chính
(2) Nếu ngân hàng bảo lãnh yêu cầu phải có hợp đồng đã ký mới cấp giấy bảo lãnh
thì Bên mời thầu sẽ báo cáo Chủ đầu tư xem xét, quyết định. Trong trường hợp này, đoạn
trên có thể sửa lại như sau:
“Theo đề nghị của ____ [ghi tên Nhà thầu] (sau đây gọi là Nhà thầu) là Nhà thầu
trúng thầu gói thầu ____ [ghi tên gói thầu] đã ký hợp đồng số [ghi số hợp đồng] ngày ____
tháng ____ năm ____ (sau đây gọi là Hợp đồng).”
(3) Địa chỉ ngân hàng: ghi rõ địa chỉ, số điện thoại, số fax, e-mail để liên hệ.
(4) Ghi thời hạn phù hợp với yêu cầu quy định tại Mục 5 E-ĐKCT.
4. Quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia bảo lãnh thực hiện hợp đồng
Quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia bảo lãnh thực hiện hợp đồng theo Điều 340 và 342 Bộ luật dân sự 2015 và Điều 44 Nghị định số 21/2021/NĐ-CP ngày 12/02/2021:
4.1 Các Bên Tham Gia
- Bên Bảo Lãnh: Đây là cá nhân hoặc tổ chức cam kết thực hiện nghĩa vụ của bên được bảo lãnh khi bên này không thực hiện.
- Bên Được Bảo Lãnh: Được định nghĩa là cá nhân hoặc tổ chức có nghĩa vụ thực hiện hợp đồng, nhưng vì một số lý do không thể thực hiện được, nên nhờ bên bảo lãnh cam kết thực hiện thay.
- Bên Nhận Bảo Lãnh: Là cá nhân hoặc tổ chức có quyền yêu cầu bên bảo lãnh thực hiện nghĩa vụ thay cho bên được bảo lãnh khi bên này vi phạm hợp đồng.
4. 2. Quyền Lợi
- Bên Bảo Lãnh:
- Được hưởng thù lao bảo lãnh theo thỏa thuận, không vượt quá mức phí bảo hiểm tối đa do pháp luật quy định.
- Có quyền yêu cầu bên được bảo lãnh bồi thường thiệt hại do vi phạm hợp đồng bảo lãnh.
- Có thể được miễn thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh trong một số trường hợp do pháp luật quy định.
- Có quyền yêu cầu người đại diện thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh trong trường hợp nhiều người cùng bảo lãnh cho một người.
- Bên Được Bảo Lãnh:
- Được bên bảo lãnh thực hiện nghĩa vụ thay cho mình khi bản thân không thể thực hiện theo hợp đồng.
- Có quyền yêu cầu bên bảo lãnh bồi thường thiệt hại do thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh không đúng.
- Bên Nhận Bảo Lãnh:
- Được yêu cầu bên bảo lãnh thực hiện nghĩa vụ thay cho bên được bảo lãnh khi bên này vi phạm hợp đồng.
- Có quyền yêu cầu bên bảo lãnh bồi thường thiệt hại do thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh không đúng.
4.3 Nghĩa Vụ
- Bên Bảo Lãnh:
- Thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh khi bên được bảo lãnh vi phạm hợp đồng theo quy định của pháp luật.
- Thông báo cho bên nhận bảo lãnh biết về việc thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh trong thời hạn quy định.
- Bảo đảm cho việc thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh bằng các biện pháp bảo đảm theo quy định của pháp luật.
- Bên Được Bảo Lãnh:
- Thực hiện nghĩa vụ của mình theo hợp đồng, nếu có khả năng.
- Bồi thường thiệt hại cho bên bảo lãnh nếu thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh không đúng.
- Bên Nhận Bảo Lãnh:
- Cung cấp thông tin cần thiết cho bên bảo lãnh để thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh.
- Bồi thường thiệt hại cho bên bảo lãnh nếu thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh không đúng.
5. Hạn chế và rủi ro khi sử dụng bảo lãnh thực hiện hợp đồng
Bảo lãnh thực hiện hợp đồng là một công cụ hữu ích để đảm bảo nghĩa vụ của bên được bảo lãnh được thực hiện. Tuy nhiên, nó cũng tiềm ẩn một số hạn chế và rủi ro mà các bên liên quan cần lưu ý.
Đối với bên bảo lãnh:
- Rủi ro về khả năng thanh toán của bên được bảo lãnh: Bên bảo lãnh có thể phải thực hiện nghĩa vụ thay cho bên được bảo lãnh nếu họ không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ. Điều này có thể dẫn đến tổn thất tài chính cho bên bảo lãnh nếu bên được bảo lãnh không có khả năng thanh toán.
- Rủi ro về tranh chấp hợp đồng: Nếu xảy ra tranh chấp giữa các bên liên quan đến hợp đồng, bên bảo lãnh có thể bị kéo vào vụ việc và phải chịu trách nhiệm.
- Chi phí bảo lãnh: Bên bảo lãnh thường phải trả phí cho việc cung cấp bảo lãnh. Chi phí này có thể dao động tùy thuộc vào giá trị hợp đồng, tình hình tài chính của bên được bảo lãnh và các yếu tố khác.
Đối với bên được bảo lãnh:
- Mất quyền tự chủ: Khi sử dụng bảo lãnh, bên được bảo lãnh sẽ phải tuân thủ một số điều kiện nhất định do bên bảo lãnh quy định. Điều này có thể hạn chế quyền tự chủ của họ trong việc thực hiện hợp đồng.
- Chi phí bảo lãnh: Bên được bảo lãnh cũng có thể phải trả một phần chi phí bảo lãnh cho bên bảo lãnh.
- Khó khăn trong việc tìm kiếm bên bảo lãnh: Việc tìm kiếm một bên bảo lãnh uy tín và có khả năng thanh toán có thể gặp nhiều khó khăn, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp nhỏ hoặc mới thành lập.
Ngoài ra, việc sử dụng bảo lãnh thực hiện hợp đồng cũng tiềm ẩn một số rủi ro chung như:
- Rủi ro về gian lận: Bên được bảo lãnh có thể thực hiện hành vi gian lận để trục lợi từ bảo lãnh.
- Rủi ro về thay đổi luật pháp: Luật pháp liên quan đến bảo lãnh có thể thay đổi theo thời gian, điều này có thể ảnh hưởng đến quyền lợi và nghĩa vụ của các bên liên quan.
Để hạn chế những hạn chế và rủi ro khi sử dụng bảo lãnh thực hiện hợp đồng, các bên liên quan cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định sử dụng công cụ này. Việc lựa chọn một bên bảo lãnh uy tín và có khả năng thanh toán, cũng như đàm phán kỹ lưỡng các điều khoản bảo lãnh là rất quan trọng.
Ngoài ra, các bên cũng nên tham khảo ý kiến của luật sư để đảm bảo quyền lợi của mình được bảo vệ.
6. Câu hỏi thường gặp
6.1. Bên bảo lãnh có quyền từ chối thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh nếu bên được bảo lãnh không thực hiện nghĩa vụ thanh toán tiền trước?
Có. Bên bảo lãnh có quyền từ chối thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh nếu bên được bảo lãnh không thực hiện nghĩa vụ thanh toán tiền trước theo thỏa thuận giữa hai bên.
6.2. Bên thụ hưởng có quyền yêu cầu bên bảo lãnh thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh ngay khi bên được bảo lãnh vi phạm hợp đồng?
Có. Bên thụ hưởng có quyền yêu cầu bên bảo lãnh thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh ngay khi bên được bảo lãnh vi phạm hợp đồng. Tuy nhiên, bên thụ hưởng phải thông báo cho bên bảo lãnh về việc vi phạm hợp đồng và yêu cầu bên bảo lãnh thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh.
6.3. Bên bảo lãnh có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại nếu phải thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh thay cho bên được bảo lãnh?
Có. Bên bảo lãnh có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại nếu phải thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh thay cho bên được bảo lãnh. Số tiền bồi thường thiệt hại bao gồm số tiền mà bên bảo lãnh đã phải thanh toán cho bên thụ hưởng, chi phí phát sinh do thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh và các khoản thiệt hại khác.
Hy vọng qua bài viết, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về vấn đề bảo lãnh thực hiện hợp đồng là gì? các quy định liên quan. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.
Nội dung bài viết:
Bình luận