Trong hoạt động kinh tế, đặc biệt là lĩnh vực xây dựng, Bảo lãnh tạm ứng hợp đồng đóng vai trò quan trọng, góp phần đảm bảo an toàn cho các giao dịch và thúc đẩy tiến độ thi công dự án. Vậy, Bảo lãnh tạm ứng hợp đồng là gì?

Bảo lãnh tạm ứng hợp đồng là gì
1. Bảo lãnh tạm ứng hợp đồng là gì?
Theo quy định tại Điều 292 và Điều 335 của Bộ luật dân sự 2015 bảo lãnh là một trong những biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ và được quy định như sau:
Bảo lãnh là việc người thứ ba (sau đây gọi là bên bảo lãnh) cam kết với bên có quyền (sau đây gọi là bên nhận bảo lãnh) sẽ thực hiện nghĩa vụ thay cho bên có nghĩa vụ (sau đây gọi là bên được bảo lãnh), nếu khi đến thời hạn thực hiện nghĩa vụ mà bên được bảo lãnh không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ.
Trong trường hợp bảo lãnh tạm ứng hợp đồng có thể được hiểu là một cam kết của tổ chức bảo lãnh (thường là ngân hàng) thay cho nhà thầu, nhằm đảm bảo cho bên chủ đầu tư thực hiện nghĩa vụ thanh toán tạm ứng một khoản tiền nhất định trong hợp đồng đã ký kết giữa hai bên.
2. Mức tiền bảo lãnh tạm ứng và thời gian có hiệu lực?
2.1 Mức tiền bảo lãnh tạm ứng
Trong quá trình lập hợp đồng, việc quy định về mức tạm ứng là một phần quan trọng giúp đảm bảo sự cân nhắc và minh bạch trong việc thanh toán giữa các bên. Dưới đây là các quy định theo Điều 18 Nghị định 37/2015/NĐ-CP về mức tạm ứng trong các loại hợp đồng khác nhau:
Hợp Đồng Tư Vấn:
Mức tạm ứng không được vượt quá 15% giá trị hợp đồng đối với hợp đồng có giá trị trên 10 tỷ đồng.
Đối với các hợp đồng có giá trị dưới 10 tỷ đồng, mức tạm ứng không được vượt quá 20% giá trị hợp đồng.
Hợp Đồng Thi Công Xây Dựng Công Trình:
Mức tạm ứng không được vượt quá 10% giá trị hợp đồng đối với hợp đồng có giá trị trên 50 tỷ đồng.
Đối với các hợp đồng có giá trị từ 10 tỷ đồng đến 50 tỷ đồng, mức tạm ứng không được vượt quá 15% giá trị hợp đồng.
Đối với các hợp đồng có giá trị dưới 10 tỷ đồng, mức tạm ứng không được vượt quá 20% giá trị hợp đồng.
Hợp Đồng Cung Cấp Thiết Bị Công Nghệ và Hợp Đồng Xây Dựng Khác:
Mức tạm ứng không được vượt quá 10% giá trị hợp đồng.
Ngoài ra:
- Trong trường hợp các bên thỏa thuận tạm ứng ở mức cao hơn so với mức tạm ứng tối thiểu quy định, phần giá trị hợp đồng vượt quá mức tạm ứng tối thiểu sẽ không được điều chỉnh giá kể từ thời điểm tạm ứng.
- Tiền tạm ứng được thu hồi dần qua các lần thanh toán, mức thu hồi của từng lần do hai bên thống nhất ghi trong hợp đồng nhưng phải bảo đảm tiền tạm ứng được thu hồi hết khi giá trị thanh toán đạt 80% giá hợp đồng đã ký kết.
2.2 Thời gian có hiệu lực
Thời gian có hiệu lực của bảo lãnh tạm ứng hợp đồng phải được kéo dài cho đến khi bên giao thầu đã thu hồi hết số tiền tạm ứng. Giá trị của bảo lãnh tạm ứng hợp đồng sẽ được giảm dần tương ứng với giá trị tiền tạm ứng đã thu hồi qua mỗi lần thanh toán giữa các bên.
Lưu ý:
- Mức tiền bảo lãnh tạm ứng cụ thể có thể được thỏa thuận khác nhau giữa các bên, nhưng không được vượt quá mức tối đa quy định.
- Thời gian có hiệu lực của bảo lãnh tạm ứng có thể được gia hạn theo thỏa thuận giữa các bên.
3. Trường hợp phải bảo lãnh tạm ứng hợp đồng

Trường hợp phải bảo lãnh tạm ứng hợp đồng
Theo Điều 18 Nghị định 37/2015/NĐ-CP, bắt buộc phải bảo lãnh tạm ứng hợp đồng trong những trường hợp sau:
Giá trị hợp đồng thi công xây dựng lớn hơn 1 tỷ đồng:
- Áp dụng cho tất cả các hợp đồng thi công xây dựng, bao gồm cả hợp đồng trọn gói và hợp đồng theo đơn giá.
- Mức giá trị được tính trên giá trị hợp đồng sau khi đã bao gồm thuế giá trị gia tăng.
Hợp đồng có thời gian thi công kéo dài hơn 12 tháng:
- Áp dụng cho tất cả các hợp đồng thi công xây dựng, bất kể giá trị hợp đồng là bao nhiêu.
- Thời gian thi công được tính từ ngày bắt đầu thi công đến ngày hoàn thành công trình và bàn giao cho chủ đầu tư.
Hợp đồng có khối lượng công việc lớn:
- Áp dụng cho các hợp đồng thi công xây dựng có khối lượng công việc lớn, được xác định theo quy định của Bộ Xây dựng.
- Hiện nay, chưa có quy định cụ thể về khối lượng công việc lớn, tuy nhiên, các bên có thể tham khảo ý kiến của cơ quan nhà nước có thẩm quyền để xác định.
Ngoài ra, theo quy định của khoản 3 Điều 18 Nghị định 37/2015/NĐ-CP, chủ đầu tư có thể yêu cầu nhà thầu bảo lãnh tạm ứng hợp đồng trong những trường hợp khác khi cần thiết, để đảm bảo quyền lợi của mình.
4. Quy trình thực hiện bảo lãnh tạm ứng hợp đồng
Quy trình thực hiện bảo lãnh tạm ứng hợp đồng bao gồm các bước sau:
Bước 1: Ký Hợp Đồng Bảo Lãnh Tạm Ứng
Trước hết, bên yêu cầu bảo lãnh và bên bảo lãnh cần thực hiện việc ký kết hợp đồng bảo lãnh tạm ứng. Điều này bao gồm:
Hai Bên Tham Gia: Chủ đầu tư hoặc bên yêu cầu bảo lãnh (người thụ hưởng) và ngân hàng hoặc công ty bảo lãnh (bên bảo lãnh).
Nội Dung Hợp Đồng: Hợp đồng cần ghi rõ mức tiền bảo lãnh, thời gian bảo lãnh, phạm vi bảo lãnh, điều kiện thanh toán, trách nhiệm của các bên và các điều khoản khác liên quan.
Lưu Ý: Hợp đồng bảo lãnh tạm ứng phải được lập thành văn bản và tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật. Hai bên cần thỏa thuận rõ ràng về các nội dung của hợp đồng trước khi ký kết.
Bước 2: Nộp Hồ Sơ Bảo Lãnh
Bên yêu cầu bảo lãnh cần chuẩn bị hồ sơ bão lãnh bao gồm:
Hợp đồng thầu.
Bản cam kết của bên được bảo lãnh về việc thực hiện nghĩa vụ thanh toán theo hợp đồng.
Các tài liệu chứng minh năng lực tài chính của bên được bảo lãnh (nếu có).
Các tài liệu khác theo yêu cầu của bên bảo lãnh.
Sau đó, bên yêu cầu bảo lãnh nộp hồ sơ cho bên bảo lãnh.
Bước 3: Xét Duyệt Hồ Sơ và Cấp Bảo Lãnh
Bên bảo lãnh sẽ xem xét hồ sơ do bên yêu cầu bảo lãnh cung cấp.
Nếu hồ sơ hợp lệ, bên bảo lãnh sẽ cấp bảo lãnh tạm ứng.
Bảo Lãnh Tạm Ứng: Cung cấp dưới dạng bảo thư hoặc hợp đồng bảo lãnh.
Bước 4: Nhận Tiền Tạm Ứng
Bên yêu cầu bảo lãnh chuyển tiền tạm ứng cho nhà thầu theo đúng quy định của hợp đồng thi công xây dựng.
Nhà thầu sử dụng tiền tạm ứng để thực hiện nghĩa vụ thi công công trình theo hợp đồng.
Bước 5: Thanh Toán Bảo Lãnh
Khi nhà thầu hoàn tất nghĩa vụ thi công công trình, bên yêu cầu bảo lãnh yêu cầu nhà thầu hoàn trả tiền tạm ứng.
Bên yêu cầu bảo lãnh thông báo cho bên bảo lãnh để thanh toán bảo lãnh.
Bên bảo lãnh sẽ thanh toán bảo lãnh cho bên yêu cầu bảo lãnh theo đúng quy định của hợp đồng bảo lãnh.
Lưu ý:
- Quy trình thực hiện bảo lãnh tạm ứng hợp đồng có thể thay đổi tùy theo quy định của từng ngân hàng/công ty bảo lãnh.
- Doanh nghiệp/cá nhân cần liên hệ trực tiếp với ngân hàng/công ty bảo lãnh để được tư vấn cụ thể về quy trình thực hiện bảo lãnh tạm ứng hợp đồng.
5. Giải quyết tranh chấp liên quan đến bảo lãnh tạm ứng hợp đồng
Trong thực tế thi hành, không ít tranh chấp phát sinh liên quan đến loại hình bảo lãnh này, dưới đây là một số phương pháp giải quyết tranh chấp hiệu quả cho các trường hợp này.
5.1 Phân loại tranh chấp
Tranh chấp liên quan đến bảo lãnh tạm ứng hợp đồng thường tập trung vào các vấn đề sau:
Vi phạm điều khoản hợp đồng: Ví dụ, nhà thầu không thực hiện đúng tiến độ thi công, dẫn đến việc chủ đầu tư yêu cầu bảo lãnh thanh toán khoản tiền tạm ứng đã cấp.
Hợp đồng bảo lãnh không hợp lệ: Ví dụ, hợp đồng bảo lãnh thiếu các yếu tố thiết yếu theo quy định của pháp luật hoặc vi phạm các quy định về thẩm quyền, năng lực ký kết hợp đồng.
Tranh chấp về số tiền bảo lãnh: Ví dụ, chủ đầu tư yêu cầu bảo lãnh thanh toán khoản tiền lớn hơn số tiền tạm ứng đã cấp hoặc nhà thầu cho rằng khoản tiền yêu cầu thanh toán là không hợp lý.
5.2 Phương pháp giải quyết tranh chấp
Có nhiều phương pháp giải quyết tranh chấp liên quan đến bảo lãnh tạm ứng hợp đồng, bao gồm:
Thương lượng: Đây là phương pháp giải quyết tranh chấp phổ biến và hiệu quả nhất, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho các bên. Tuy nhiên, phương pháp này đòi hỏi các bên có thiện chí hợp tác và thỏa hiệp.
Giải quyết tranh chấp qua trung gian/hòa giải: Việc sử dụng dịch vụ trung gian/hòa giải giúp các bên giải quyết tranh chấp một cách khách quan, công bằng và bí mật.
Tố tụng tại tòa án: Đây là phương pháp giải quyết tranh chấp cuối cùng khi các phương pháp khác không thành công. Tuy nhiên, thủ tục tố tụng tại tòa án thường phức tạp, tốn thời gian và chi phí.
5.3 Lưu ý khi giải quyết tranh chấp
Khi giải quyết tranh chấp liên quan đến bảo lãnh tạm ứng hợp đồng, cần lưu ý một số vấn đề sau:
Xác định rõ căn cứ pháp lý: Cần xác định rõ các quy định pháp luật liên quan đến hợp đồng bảo lãnh, hợp đồng thi công và các quy định khác có liên quan để giải quyết tranh chấp một cách chính xác.
Thu thập đầy đủ bằng chứng: Các bên cần thu thập đầy đủ bằng chứng để chứng minh cho lập luận của mình, bao gồm hợp đồng bảo lãnh, hợp đồng thi công, biên bản thanh toán, giấy tờ chứng minh vi phạm hợp đồng, v.v.
Tìm kiếm sự hỗ trợ pháp lý: Nếu tranh chấp phức tạp hoặc có giá trị lớn, các bên nên tìm kiếm sự hỗ trợ pháp lý từ luật sư để đảm bảo quyền lợi của mình.
Giải quyết tranh chấp liên quan đến bảo lãnh tạm ứng hợp đồng cần được thực hiện một cách cẩn trọng và đúng pháp luật. Các bên nên ưu tiên giải quyết tranh chấp qua thương lượng, hòa giải để tiết kiệm thời gian và chi phí. Nếu các phương pháp này không thành công, các bên có thể khởi kiện tại tòa án để bảo vệ quyền lợi của mình.
6. Câu hỏi thường gặp
Số tiền bảo lãnh tạm ứng hợp đồng tối đa không được vượt quá 30% giá trị hợp đồng?
Có. Theo quy định của Luật Đấu thầu 2013, số tiền bảo lãnh tạm ứng hợp đồng tối đa không được vượt quá 30% giá trị hợp đồng. Mức giới hạn này nhằm đảm bảo an toàn cho bên bảo lãnh và tránh trường hợp bên được bảo lãnh lợi dụng bảo lãnh để chiếm đoạt tài sản.
Bên bảo lãnh có quyền yêu cầu bên được bảo lãnh cung cấp tài sản bảo đảm để thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh?
Có. Bên bảo lãnh có quyền yêu cầu bên được bảo lãnh cung cấp tài sản bảo đảm để thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh, chẳng hạn như: đất đai, nhà cửa, phương tiện giao thông, v.v. Việc cung cấp tài sản bảo đảm sẽ giúp giảm thiểu rủi ro cho bên bảo lãnh trong trường hợp bên được bảo lãnh không thực hiện đúng nghĩa vụ thanh toán.
Bảo lãnh tạm ứng hợp đồng có hiệu lực từ ngày ký hợp đồng và kéo dài đến khi chủ đầu tư thanh toán hết số tiền tạm ứng cho nhà thầu?
Có. Bảo lãnh tạm ứng hợp đồng có hiệu lực từ ngày ký hợp đồng và kéo dài đến khi chủ đầu tư thanh toán hết số tiền tạm ứng cho nhà thầu. Điều này nhằm đảm bảo cho bên thụ hưởng được bảo vệ trong suốt quá trình thực hiện hợp đồng và cho đến khi nhận đủ số tiền tạm ứng.
Hy vọng qua bài viết, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về vấn đề bảo lãnh tạm ứng hợp đồng là gì? Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.
Nội dung bài viết:
Bình luận