
Bảo hiểm y tế tiếng Anh là gì?
Bảo hiểm y tế tiếng Anh là gì?
Bảo hiểm y tế tiếng Anh là health insurance /hɛlθ ɪnˈʃʊrəns/.
Bảo hiểm y tế là một hình thức bảo hiểm mà người tham gia trả một khoản tiền hoặc phí hàng tháng để đổi lại sự bảo đảm chi phí y tế cho họ và gia đình trong trường hợp cần điều trị bệnh tật, tai nạn hoặc các dịch vụ y tế khác.
Bảo hiểm y tế thường bao gồm các khoản chi trả cho việc thăm khám bác sĩ, mua thuốc, thăm viện, điều trị y tế và các dịch vụ y tế khác. Các điều kiện và phạm vi bảo hiểm có thể thay đổi tùy theo loại hợp đồng và các quy định của quốc gia hoặc tổ chức cụ thể.
Bảo hiểm y tế thường được coi là một phần quan trọng của kế hoạch tài chính cá nhân và gia đình để bảo vệ khỏi những rủi ro y tế không mong muốn và giảm thiểu gánh nặng tài chính trong trường hợp xấu nhất xảy ra.
Ví dụ tiếng Anh về "Bảo hiểm y tế"
Ví dụ 1. Chi phí bảo hiểm y tế đang chiếm phần lớn thu nhập của anh ấy.
- Health insurance costs are eating up his income.
Ví dụ 2. Hai chương trình bảo hiểm y tế này hoàn toàn không có điểm chung nào cả.
- The two health insurance schemes have nothing at all in common.
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến "Bảo hiểm"
-
Social welfare (an sinh xã hội): Social welfare programs have seen a steady increase in funding. (Các chương trình an sinh xã hội đã thấy một sự gia tăng ổn định về nguồn tài trợ.)
-
Health insurance (bảo hiểm y tế): The cost of health insurance has become a significant burden for many families. (Chi phí bảo hiểm y tế đã trở thành gánh nặng đáng kể đối với nhiều gia đình.)
-
Life insurance (bảo hiểm nhân thọ): Understanding the benefits of life insurance is crucial for financial planning. (Hiểu rõ các lợi ích của bảo hiểm nhân thọ là quan trọng đối với kế hoạch tài chính.)
Nội dung bài viết:
Bình luận