Báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo IFS

IFRS (International Financial Reporting Standards) là bộ chuẩn mực kế toán quốc tế được sử dụng rộng rãi trên thế giới, bao gồm cả chuẩn mực về báo cáo lưu chuyển tiền tệ (IAS 7). So với các quy định trong nước như Thông tư 133 tại Việt Nam, IFRS cung cấp một khung khổ chi tiết và thống nhất hơn, giúp các báo cáo tài chính trở nên so sánh được trên phạm vi toàn cầu. Qua bài viết dưới đây, Công ty Luật ACC cung cấp thông tin về báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo IFS.

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo IFS

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo IFS

1. Nguyên tắc lập và trình bày báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo IFS

Các Nguyên Tắc Cơ Bản

- Phân loại dòng tiền: Dòng tiền được phân loại thành ba hoạt động chính:

    • Hoạt động kinh doanh: Liên quan trực tiếp đến hoạt động sản xuất và kinh doanh chính của doanh nghiệp.
    • Hoạt động đầu tư: Liên quan đến mua bán tài sản dài hạn và các khoản đầu tư.
    • Hoạt động tài chính: Liên quan đến các hoạt động tài trợ như phát hành cổ phiếu, trái phiếu, vay vốn.

- Phương pháp trực tiếp và gián tiếp: Doanh nghiệp có thể lựa chọn một trong hai phương pháp này để trình bày dòng tiền từ hoạt động kinh doanh.

- Nguyên tắc nhất quán: Áp dụng thống nhất một phương pháp trong suốt các kỳ kế toán.

- Nguyên tắc thận trọng: Cân nhắc các rủi ro có thể xảy ra và ghi nhận các khoản dự phòng cần thiết.

- Nguyên tắc đối chiếu: Các số liệu trên báo cáo lưu chuyển tiền tệ phải khớp với các số liệu trên các báo cáo tài chính khác.

>>> Xem thêm về Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì qua bài viết của Công ty Luật ACC nhé.

2. Cơ sở để lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ

Các chứng từ kế toán:

  • Hóa đơn: Hóa đơn bán hàng, hóa đơn mua hàng là cơ sở để ghi nhận doanh thu và chi phí.
  • Phiếu thu, phiếu chi: Ghi nhận các khoản thu, chi tiền mặt.
  • Phiếu nhập kho, phiếu xuất kho: Ghi nhận các hoạt động mua bán hàng hóa.
  • Biên bản kiểm kê: Ghi nhận kết quả kiểm kê tài sản.
  • Hợp đồng: Làm cơ sở cho các giao dịch lớn như mua bán tài sản cố định, vay vốn...

Sổ sách kế toán:

  • Sổ nhật ký chung: Ghi chép đầy đủ các nghiệp vụ kinh tế phát sinh.
  • Sổ cái: Ghi chép chi tiết các khoản mục tài khoản.
  • Sổ phụ: Ghi chép chi tiết các khoản phải thu, phải trả.

Báo cáo tài chính khác:

  • Báo cáo kết quả kinh doanh: Cung cấp thông tin về lợi nhuận, chi phí để điều chỉnh khi lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp gián tiếp.
  • Bảng cân đối kế toán: Cung cấp thông tin về tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu để đối chiếu với số dư tiền mặt cuối kỳ.

Quy định của pháp luật:

  • Thông tư 133/2016/TT-BTC: Quy định chi tiết về kế toán doanh nghiệp, trong đó có phần hướng dẫn về việc lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
  • Các chuẩn mực kế toán: Cung cấp các nguyên tắc chung về kế toán, giúp đảm bảo tính nhất quán và so sánh được giữa các báo cáo tài chính.

3. Yêu cầu về mở và ghi sổ kế toán phục vụ lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ

Để lập được một báo cáo lưu chuyển tiền tệ chính xác và đầy đủ, việc mở và ghi sổ kế toán một cách chặt chẽ và chi tiết là vô cùng quan trọng. Dưới đây là những yêu cầu cụ thể:

Mở các tài khoản kế toán liên quan:

  • Tài khoản tiền mặt: Ghi nhận tất cả các giao dịch liên quan đến tiền mặt, bao gồm cả tiền mặt trong két và tiền gửi ngân hàng.
  • Tài khoản tương đương tiền: Ghi nhận các khoản đầu tư ngắn hạn có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng 3 tháng.
  • Tài khoản phải thu: Ghi nhận các khoản tiền mà khách hàng còn nợ doanh nghiệp.
  • Tài khoản phải trả: Ghi nhận các khoản tiền mà doanh nghiệp còn nợ nhà cung cấp và các đối tác khác.
  • Tài khoản các khoản đầu tư: Ghi nhận các khoản đầu tư vào cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản...
  • Tài sản cố định: Ghi nhận các tài sản có giá trị lớn và được sử dụng trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
  • Các tài khoản chi phí: Ghi nhận các chi phí phát sinh trong quá trình hoạt động kinh doanh.
  • Các tài khoản doanh thu: Ghi nhận doanh thu từ hoạt động kinh doanh.

Ghi sổ kế toán chi tiết:

  • Ghi chép đầy đủ các giao dịch: Mỗi giao dịch phải được ghi chép đầy đủ thông tin bao gồm ngày giao dịch, nội dung giao dịch, số tiền, tài khoản liên quan và chứng từ gốc.
  • Phân loại giao dịch: Phân loại các giao dịch theo từng loại hoạt động (hoạt động kinh doanh, đầu tư, tài chính) để thuận tiện cho việc lập báo cáo.
  • Cập nhật sổ cái thường xuyên: Sổ cái phải được cập nhật liên tục để đảm bảo số liệu luôn chính xác và kịp thời.
  • Đối chiếu sổ phụ: Sổ phụ phải được đối chiếu với sổ cái định kỳ để phát hiện và điều chỉnh các sai sót.

Theo dõi chi tiết các khoản phải thu, phải trả:

  • Sổ phụ phải thu, phải trả: Mở sổ phụ chi tiết cho từng khách hàng và nhà cung cấp để theo dõi cụ thể từng khoản nợ.
  • Phân tích tuổi nợ: Phân tích tuổi nợ để đánh giá khả năng thu hồi nợ và dự phòng rủi ro.

Ghi nhận đầy đủ các khoản khấu hao:

  • Khấu hao tài sản cố định: Ghi nhận đầy đủ các khoản khấu hao tài sản cố định để phản ánh giá trị hao mòn của tài sản.

Lưu trữ chứng từ đầy đủ:

  • Lưu trữ chứng từ gốc: Tất cả các chứng từ gốc phải được lưu trữ đầy đủ và có hệ thống để phục vụ cho việc kiểm tra, đối chiếu và lập báo cáo khi cần.

Áp dụng các nguyên tắc kế toán:

  • Nguyên tắc nhất quán: Áp dụng thống nhất các phương pháp kế toán trong suốt quá trình.
  • Nguyên tắc thận trọng: Cân nhắc các rủi ro có thể xảy ra và ghi nhận các khoản dự phòng cần thiết.
  • Nguyên tắc đối chiếu: Các số liệu trên báo cáo lưu chuyển tiền tệ phải khớp với các số liệu trên các báo cáo tài chính khác.

4. Phương pháp lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo IFS

Phương pháp lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo IFS

Phương pháp lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo IFS

Theo Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS), có hai phương pháp chính để lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ: phương pháp trực tiếp và phương pháp gián tiếp. Dưới đây là chi tiết về từng phương pháp:

Phương pháp Trực Tiếp

Mô tả:

  • Phương pháp trực tiếp trình bày các dòng tiền từ hoạt động kinh doanh bằng cách liệt kê tất cả các khoản thu và chi tiền mặt cụ thể.

Cách thực hiện:

  • Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh: Liệt kê tất cả các khoản thu tiền mặt từ khách hàng và chi tiền mặt cho các nhà cung cấp, nhân viên, và chi phí hoạt động khác. Ví dụ, tiền thu từ bán hàng và dịch vụ, tiền chi trả cho nguyên vật liệu, tiền lương và các chi phí khác.
  • Dòng tiền từ hoạt động đầu tư: Liệt kê các giao dịch liên quan đến việc mua và bán tài sản dài hạn và đầu tư, như mua bán tài sản cố định, đầu tư vào công ty khác, hoặc nhận tiền từ việc bán tài sản.
  • Dòng tiền từ hoạt động tài chính: Liệt kê các khoản thu và chi tiền mặt liên quan đến vốn chủ sở hữu và nợ, như phát hành cổ phiếu, vay nợ, trả nợ và chi trả cổ tức.

Lợi ích:

  • Cung cấp thông tin rõ ràng và chi tiết về các dòng tiền cụ thể từ hoạt động kinh doanh.
  • Dễ dàng đánh giá nguồn gốc của dòng tiền và cách tiền mặt được sử dụng.

Nhược điểm:

  • Yêu cầu ghi chép chi tiết và phức tạp hơn, có thể mất nhiều thời gian và công sức để chuẩn bị.

Phương pháp Gián Tiếp

Mô tả:

  • Phương pháp gián tiếp bắt đầu từ lợi nhuận ròng và điều chỉnh các khoản mục không phải tiền mặt và thay đổi trong các khoản mục hoạt động để xác định dòng tiền từ hoạt động kinh doanh.

Cách thực hiện:

  • Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh: Bắt đầu từ lợi nhuận ròng, sau đó điều chỉnh các khoản mục không phải tiền mặt như khấu hao, dự phòng, và điều chỉnh thay đổi trong các khoản mục tài sản và nợ phải trả, như thay đổi trong các khoản phải thu, hàng tồn kho, và các khoản phải trả.
  • Dòng tiền từ hoạt động đầu tư: Trình bày các giao dịch liên quan đến tài sản dài hạn và đầu tư tương tự như trong phương pháp trực tiếp.
  • Dòng tiền từ hoạt động tài chính: Trình bày các giao dịch liên quan đến vốn chủ sở hữu và nợ tương tự như trong phương pháp trực tiếp.

Lợi ích:

  • Thường dễ hơn và nhanh hơn trong việc lập báo cáo, vì không cần phải ghi chép chi tiết các khoản thu và chi tiền mặt.
  • Có thể dễ dàng kết hợp với các số liệu từ báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.

Nhược điểm:

  • Thông tin có thể kém chi tiết hơn về các khoản thu và chi tiền mặt cụ thể từ hoạt động kinh doanh.
  • Cần phải giải thích các điều chỉnh để người dùng báo cáo có thể hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa lợi nhuận ròng và dòng tiền từ hoạt động kinh doanh.

>>> Xem thêm về Báo cáo lưu chuyển tiền tệ hợp nhất qua bài viết của Công ty Luật ACC nhé.

5. Câu hỏi thường gặp

Các khoản mục nào phải được phân loại như là dòng tiền từ hoạt động kinh doanh, đầu tư, hoặc tài chính theo IFRS?

  • Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh: Bao gồm các giao dịch liên quan đến doanh thu và chi phí của hoạt động chính của doanh nghiệp.
  • Dòng tiền từ hoạt động đầu tư: Bao gồm các giao dịch liên quan đến tài sản dài hạn và các khoản đầu tư, như mua hoặc bán bất động sản, thiết bị, và các khoản đầu tư dài hạn.
  • Dòng tiền từ hoạt động tài chính: Bao gồm các giao dịch liên quan đến vốn chủ sở hữu và nợ, như phát hành cổ phiếu, vay nợ, trả nợ, và chi trả cổ tức.

IFRS yêu cầu điều chỉnh nào đối với báo cáo lưu chuyển tiền tệ?

IFRS yêu cầu các doanh nghiệp điều chỉnh lợi nhuận ròng để phản ánh các khoản mục không phải tiền mặt (như khấu hao, dự phòng) và các thay đổi trong tài sản và nợ phải trả khi sử dụng phương pháp gián tiếp. Các khoản điều chỉnh này giúp xác định dòng tiền từ hoạt động kinh doanh.

Có yêu cầu gì về thông tin bổ sung trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo IFRS không?

IFRS yêu cầu cung cấp thông tin bổ sung giải thích về các khoản mục quan trọng trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ. Điều này bao gồm giải thích về các thay đổi đáng kể trong dòng tiền, các giao dịch không bằng tiền, và các thông tin liên quan đến điều chỉnh trong dòng tiền từ hoạt động kinh doanh.

Có cần phải trình bày báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo IFRS nếu doanh nghiệp không niêm yết?

IFRS thường áp dụng cho các doanh nghiệp niêm yết hoặc các doanh nghiệp cần tuân thủ quy định quốc tế. Tuy nhiên, trong nhiều quốc gia, việc áp dụng IFRS có thể là yêu cầu pháp lý hoặc là lựa chọn để có sự minh bạch cao hơn trong báo cáo tài chính, ngay cả đối với doanh nghiệp không niêm yết.

Trên đây là toàn bộ thông tin tư vấn của Công ty Luật ACC liên quan đến báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo IFS. Chúng tôi hy vọng nhận được nhiều ý kiến đóng góp của quý khách hàng trên cả nước để chúng tôi ngày một chuyên nghiệp hơn.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo