
Bảng nội quy tiếng Anh là gì?
Bảng nội quy tiếng Anh là gì?
Bảng nội quy tiếng Anh là board regulations /bɔrd ˌrɛɡjəˈleɪʃənz/.
Bảng nội quy đóng vai trò quan trọng trong việc ghi chép những quy định và điều lệ của một tổ chức, một cơ quan, hoặc một doanh nghiệp. Nó thường là một tài liệu chi tiết, đưa ra các nguyên tắc, quy trình, và hướng dẫn về cách thức hoạt động của tổ chức đó. Bằng cách này, bảng nội quy giúp định rõ vai trò, trách nhiệm, và quyền lợi của các thành viên hoặc nhân viên. Việc tuân thủ nội quy không chỉ giúp duy trì trật tự và kỷ luật trong tổ chức mà còn tạo điều kiện cho sự hoạt động hiệu quả và bền vững.
Ví dụ tiếng Anh về "Bảng nội quy"
Ví dụ 1. Bảng nội quy quy định rằng không được nuôi thú cưng.
- The board regulations state that pets are not allowed.
Ví dụ 2. Nhân viên đã vi phạm bảng nội quy.
- The employee violated the board regulations.
Một số nét nghĩa khác của từ "board"
Từ "board" có nhiều nghĩa khác nhau, phản ánh sự đa dạng và linh hoạt của ngôn ngữ tiếng Anh.
Trước hết, "board" có thể chỉ đến một tấm ván được sử dụng để lót sàn, làm mái nhà hoặc xây thuyền. Nó cũng được sử dụng trong các môn thể thao dưới nưới như lướt ván.
"Board" cũng có thể là hội đồng, ban, hoặc ủy ban, là một nhóm người có quyền ra quyết định và kiểm soát một công ty hoặc tổ chức.
- Ví dụ, "She has a seat on the board of directors" (Cô ấy có một ghế trong hội đồng quản trị).
Tiếp theo, "board" cũng có thể ám chỉ các bữa ăn được cung cấp khi ở trong khách sạn, nhà khách, v.v., hoặc chi phí ăn uống nói chung.
- Ví dụ, "He pays £90 a week board and lodging" (Anh ấy trả 90 bảng một tuần tiền ăn uống).
Cuối cùng, "board" cũng có thể là sân khấu, nơi các vở kịch được biểu diễn.
- Ví dụ, "His play is on the boards on Broadway" (Vở kịch của anh ấy được diễn trên sân khấu Broadway).
Nội dung bài viết:
Bình luận