Bảng hiệu tiếng Anh là gì?

Bảng hiệu tiếng Anh là gì?

Bảng hiệu tiếng Anh là gì?

Bảng hiệu tiếng Anh là gì?

Bảng hiệu tiếng Anh là signboard

Đây là một phương tiện quảng cáo hiệu quả, thường chứa thông tin về tên thương hiệu, địa chỉ, và liên hệ, cùng các thông tin khác cần thiết.

Signboard thường được đặt trên đường phố, trước cửa hàng hoặc công ty để quảng bá tên thương hiệu và các thông tin liên quan cho người đi đường dễ dàng nhận biết.

Có nhiều loại signboard, bao gồm cả biển treo trong nhà và ngoài trời, với nhiều kích thước khác nhau. Đặt chúng ở những vị trí thuận tiện và rộng rãi nhất, nhằm thu hút sự chú ý của đông đảo khách hàng tiềm năng.

Signboard đóng vai trò quan trọng trong việc nổi bật thương hiệu so với đối thủ, giúp khách hàng dễ dàng nhận biết và ghi nhớ, đồng thời thể hiện sự uy tín của doanh nghiệp đối với khách hàng. Chúng còn giúp tạo ấn tượng đẹp trong lòng khách hàng.

Trong tiếng Anh, từ "signboard" được phát âm theo hai cách:

  • Theo Anh-Anh: /ˈsaɪnbɔ:d/
  • Theo Anh-Mỹ: /ˈsaɪnbɔrd/

Ví dụ tiếng Anh về "Bảng hiệu"

Ví dụ 1. A bird is suppressed incessant thirst because sees a cup of water drawn on a signboard.

  • Một con chim đang kìm nén cơn khát không ngừng vì nhìn thấy một cốc nước được vẽ trên bảng hiệu.

Ví dụ 2. Some of the indispensable elements in advertising are professional silk screen printing, tables, color palettes, signboard and computer letters. 

  • Một số yếu tố không thể thiếu trong quảng cáo là in lụa chuyên nghiệp, bảng, bảng màu, bảng hiệu và chữ vi tính. 

Ví dụ 3. Some signboards at our company's branches need to be redesigned and redecorated.

  • Một số bảng hiệu tại các chi nhánh của công ty chúng tôi cần được thiết kế lại và trang trí lại.

Ví dụ 4. I want a signboard that is attractive, attracts people's eyes and creates curiosity for customers. 

  • Tôi muốn một bảng hiệu hấp dẫn, thu hút ánh nhìn của mọi người và tạo sự tò mò cho khách hàng.

Ví dụ 5. We are a company specializing in designing advertising signboards with unique and impressive images and designs. 

  • Chúng tôi là công ty chuyên thiết kế bảng hiệu quảng cáo với những hình ảnh và kiểu dáng độc đáo, ấn tượng.

Ví dụ 6. We want to make a big signboard on it that says: WELCOME TO US

  • Chúng tôi muốn tạo một dấu hiệu lớn trên đó có nội dung: CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI CHÚNG TÔI.

Ví dụ 7. I want to convey our company's message right on the signboard in front of the company gate.

  • Tôi muốn truyền tải thông điệp của công ty chúng tôi ngay trên tấm biển trước cổng công ty.

Ví dụ 8. I saw him standing in front of the door and staring at the signboard like a bewildered man.

  • Tôi thấy anh ta đứng trước cửa và nhìn chằm chằm vào tấm biển như một kẻ ngơ ngác.

Ví dụ 9. All of our signboard products include pearl milk tea, green tea, and iced orange tea.

  • Tất cả các sản phẩm bảng hiệu của chúng tôi bao gồm trà sữa trân châu, trà xanh, trà cam đá. 

Ví dụ 10. With this product, I think you should make a signboard with LED lights, so that it will attract the attention of passersby at night.

  • Với sản phẩm này, tôi nghĩ bạn nên làm bảng hiệu bằng đèn LED, như vậy sẽ thu hút được sự chú ý của người qua lại vào ban đêm.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan

  • Outdoor advertising signs: Bảng hiệu quảng cáo ngoài trời.
  • LED screen: Màn hình LED
  • Hiflex signboard: Bảng hiệu hiflex
  • High quality stainless steel braille sign: Bảng hiệu chữ nổi inox cao cấp.
  • Electronic signboard: Bảng hiệu điện tử.
  • Wave board: Bảng sóng 
  • Rolling light box: Hộp đèn cuốn.
  • Light Box Sign: bảng hiệu hộp đèn
  • Business Sign: bảng hiệu công ty
  • Office Signs: bảng hiệu văn phòng
  • Billboard: biển bảng
  • Globalization: thông điệp

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo