
Bằng chứng tiếng Anh là gì?
Bằng chứng tiếng Anh là gì?
Bằng chứng tiếng Anh là evidence /ˈɛvɪdəns/.
Bằng chứng là những dấu hiệu, sự kiện hoặc số liệu quan trọng, chứng minh sự tồn tại hoặc đúng đắn của một vấn đề. Chúng là cột mốc quan trọng trong quá trình xác minh và chứng minh thông tin. Bằng cách này, chúng ta có thể xây dựng và duy trì một cơ sở thông tin đáng tin cậy và chính xác.
Ví dụ tiếng Anh về "Bằng chứng"
Ví dụ 1. Những dấu vân tay được tìm thấy tại hiện trường là bằng chứng quan trọng trong phiên tòa.
- The fingerprints found at the scene were crucial evidence in the trial.
Ví dụ 2. Không đủ bằng chứng để chứng minh khẳng định của họ.
- There is not enough evidence to support their claim.
Thành ngữ tiếng Anh liên quan đến "evidence"
1. (On) The Balance of Evidence/Probability
(Xem Xét) Bằng Chứng Ở Cả Hai Phía: Cụm từ này ám chỉ việc đánh giá chứng cứ từ cả hai phía của một tranh luận để xác định lý do hoặc kết quả có khả năng nhất về một sự kiện nào đó.
Ví dụ: The coroner thought that on the balance of probabilities, the pilot had suffered a stroke just before the crash. (Nhân viên điều tra cho rằng xét về khả năng có thể xảy ra nhất, phi công đã bị đột quỵ ngay trước khi vụ tai nạn xảy ra.)
2. (Be) In Evidence
(Có) Tồn Tại và Được Nhìn Thấy Rõ Ràng: Thành ngữ này mô tả sự hiện diện mạnh mẽ và rõ ràng của một xu hướng hoặc hiện tượng.
Ví dụ: She follows a trend that has been much in evidence in recent years. (Cô ấy đi theo một xu hướng đã tồn tại trong những năm gần đây.)
Câu hỏi thường gặp
Q1: Bằng chứng tiếng Anh là gì?
A1: Bằng chứng tiếng Anh được định nghĩa là "evidence" /ˈɛvɪdəns/. Đây là những dấu hiệu, sự kiện hoặc số liệu quan trọng chứng minh sự tồn tại hoặc đúng đắn của một vấn đề. Bằng chứng đóng vai trò quan trọng trong việc xác minh và chứng minh thông tin, giúp xây dựng cơ sở dữ liệu đáng tin cậy và chính xác.
Q2: Có ví dụ tiếng Anh về "Bằng chứng" không?
A2:
-
Ví dụ 1: "Những dấu vân tay được tìm thấy tại hiện trường là bằng chứng quan trọng trong phiên tòa."
- "The fingerprints found at the scene were crucial evidence in the trial."
-
Ví dụ 2: "Không đủ bằng chứng để chứng minh khẳng định của họ."
- "There is not enough evidence to support their claim."
Q3: Có các thành ngữ tiếng Anh liên quan đến "evidence" không?
A3:
-
(On) The Balance of Evidence/Probability: Ám chỉ việc đánh giá chứng cứ từ cả hai phía của một tranh luận để xác định lý do hoặc kết quả có khả năng nhất về một sự kiện nào đó.
- Ví dụ: "The coroner thought that on the balance of probabilities, the pilot had suffered a stroke just before the crash."
-
(Be) In Evidence: Mô tả sự hiện diện mạnh mẽ và rõ ràng của một xu hướng hoặc hiện tượng.
- Ví dụ: "She follows a trend that has been much in evidence in recent years."
Q4: Tại sao bằng chứng quan trọng trong quá trình xác minh thông tin?
A4: Bằng chứng đóng vai trò quan trọng trong quá trình xác minh thông tin vì chúng là cột mốc quan trọng chứng minh sự đúng đắn hoặc tồn tại của một vấn đề. Chúng giúp xây dựng và duy trì một cơ sở thông tin đáng tin cậy và chính xác, làm tăng tính khách quan và độ tin cậy của thông tin được trình bày.
Nội dung bài viết:
Bình luận