Trong thế giới kinh doanh đầy cạnh tranh, nắm bắt tình hình tài chính chính xác là yếu tố then chốt dẫn đến thành công. Bảng cân đối kế toán tiếng Nhật (貸借対照表 - taishaku taichōhyo) đóng vai trò như "bức tranh toàn cảnh" phản ánh tình hình tài chính của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định, giúp nhà đầu tư, nhà quản lý và các bên liên quan đưa ra quyết định sáng suốt. Cùng Công ty Luật ACC tìm hiểu kỹ hơn qua bài viết này nhé!
![Bảng cân đối kế toán tiếng nhật là gì [Dịch thuật chi tiết]](https://cdn.accgroup.vn/uploads/2024/05/bang-can-doi-ke-toan-tieng-nhat-la-gi-dich-thuat-chi-tiet.jpg)
Bảng cân đối kế toán tiếng nhật là gì [Dịch thuật chi tiết]
1. Bảng cân đối kế toán tiếng Nhật là gì?
Bảng cân đối kế toán (tiếng Nhật: 貸借対照表 - taishaku taichōhyo) là một trong những báo cáo tài chính quan trọng nhất của doanh nghiệp, phản ánh tình hình tài chính của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định. Bảng cân đối kế toán tiếng Nhật được lập theo quy định của hệ thống kế toán Nhật Bản (Japanese Generally Accepted Accounting Principles - 日本一般会計基準 - Nihon Ippan Kaikei Kijun), đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong việc cung cấp thông tin tài chính cho các bên liên quan.
2. Phân loại bảng cân đối kế toán tiếng Nhật
Bảng cân đối kế toán (tiếng Nhật: 貸借対照表 - taishaku taichōhyo) bao gồm hai phần chính:
- 資産 (しさん, Shisan) - Tài sản: Phản ánh toàn bộ tài sản hiện có của doanh nghiệp, bao gồm tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn.
- 負債と資本 (ふさいとしほん, Fusai to Shihon) - Nguồn vốn: Phản ánh nguồn hình thành tài sản của doanh nghiệp, bao gồm nợ phải trả và vốn chủ sở hữu.
Trong bảng cân đối kế toán tiếng Nhật, các khoản mục tài sản thường được sắp xếp theo thứ tự tính thanh khoản từ cao đến thấp, trong khi các khoản mục nguồn vốn được sắp xếp theo thời hạn thanh toán từ ngắn đến dài. Báo cáo này giúp các bên liên quan như nhà đầu tư, quản lý doanh nghiệp và cơ quan thuế hiểu rõ hơn về cấu trúc tài chính và khả năng thanh khoản của doanh nghiệp.
Khi lập bảng cân đối kế toán tiếng Nhật, số liệu được lấy từ sổ kế toán tổng hợp, sổ chi tiết và các bảng tổng hợp liên quan. Cách trình bày có thể theo chiều dọc hoặc chiều ngang, tùy theo quy định và thông lệ kế toán của Nhật Bản. Việc lập báo cáo này cần tuân thủ các nguyên tắc kế toán và quy định pháp luật hiện hành, đảm bảo tính chính xác và minh bạch của thông tin tài chính doanh nghiệp.
3. Cấu trúc cơ bản của bảng cân đối kế toán tiếng Nhật:
Bảng cân đối kế toán tiếng Nhật được chia thành hai phần chính:
Tài sản (資産 - shizan): Bao gồm tất cả các nguồn lực kinh tế mà doanh nghiệp sở hữu và kiểm soát, có thể mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai. Tài sản được chia thành hai nhóm chính:
Tài sản lưu động (流動資産 - ryūdō shizan): Là những tài sản có thể chuyển đổi thành tiền mặt hoặc tương đương tiền trong vòng một năm. Bao gồm: tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, khoản phải thu ngắn hạn, hàng tồn kho, v.v.
Tài sản cố định (固定資産 - koteishizan): Là những tài sản được sử dụng trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong thời gian dài hơn một năm. Bao gồm: nhà đất, máy móc thiết bị, phương tiện vận tải, v.v.
Nguồn vốn (負債及び資本 - fusaidei oyobi shihon): Bao gồm tất cả các nguồn tài trợ cho hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Nguồn vốn được chia thành hai nhóm chính:
Nợ (負債 - fusaidei): Là khoản nợ mà doanh nghiệp phải thanh toán cho các bên khác. Nợ được chia thành hai nhóm chính: nợ ngắn hạn và nợ dài hạn.
Vốn (資本 - shihon): Là nguồn tài trợ do chủ sở hữu doanh nghiệp cung cấp. Vốn được chia thành hai nhóm chính: vốn chủ sở hữu và vốn lưu cữu.
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bảng cân đối kế toán tiếng Nhật. Liên hệ đến Công ty Luật ACC nếu cần giúp đỡ nhé!
Nội dung bài viết:
Bình luận