![Bản đồ tiếng Anh là gì?](https://cdn.accgroup.vn/uploads/2024/02/ban-do-tieng-anh-la-gi.jpg)
Bản đồ tiếng Anh là gì?
Bản đồ tiếng Anh là gì?
Bản đồ tiếng Anh là map /mæp/.
Bản đồ là một biểu đồ thu nhỏ khá chính xác về một khu vực cụ thể hoặc thậm chí cả Trái Đất. Bản đồ có chức năng miêu tả một không gian, một địa điểm cụ thể và thường hiển thị các thông tin liên quan đến vị trí đó và mối quan hệ của nó với các khu vực xung quanh. Các yếu tố như địa hình, địa lý, dân số, và các yếu tố khác có thể được biểu diễn trên bản đồ để cung cấp cái nhìn tổng quan về vị trí đó và môi trường xung quanh.
Ví dụ tiếng Anh về "Bản đồ"
Ví dụ 1. Ngày nay, bản đồ điện tử trở nên phổ biến hơn bản đồ giấy.
- Nowadays, digital map has became more popular rather than paper map.
Ví dụ 2. Bản đồ thì rất quan trọng cho khách du lịch khi họ lần đầu đến thăm một chỗ mới.
- Maps are very important for travellers when they first visit a new place.
Từ vựng tiếng Anh về các loại bản đồ
Trong thế giới địa lý, các loại bản đồ thường được sử dụng để hiểu rõ hơn về địa lý và xã hội. Bao gồm:
-
Bản đồ chính trị (Political map): Thể hiện ranh giới quốc gia, thành phố và các đơn vị hành chính.
-
Bản đồ vật lý (Physical map): Mô tả địa hình, sông, núi, hồ và địa hình tự nhiên.
-
Bản đồ địa hình (Topographic map): Tập trung vào biểu đồ độ cao, mặt đất, và địa hình chi tiết.
-
Bản đồ thời tiết (Climatic map): Hiển thị thông tin về khí hậu, nhiệt độ và môi trường.
-
Bản đồ kinh tế (Economic map): Phản ánh về tài nguyên, công nghiệp và phân phối kinh tế.
-
Bản đồ chỉ đường (Road map): Hướng dẫn về mạng lưới đường giao thông và điểm đến.
Nội dung bài viết:
Bình luận