Trái phiếu là một công cụ tài chính quan trọng, thường được sử dụng để huy động vốn cho các tổ chức và chính phủ. Để hiểu rõ hơn về trái phiếu và các vấn đề pháp lý liên quan, công ty luật ACC cung cấp các phân tích chuyên sâu và giải pháp tư vấn hiệu quả.
Trái phiếu là gì? Có bao nhiêu loại trái phiếu?
1. Trái phiếu là gì?
Trái phiếu là một loại chứng khoán nợ được phát hành nhằm mục đích huy động vốn cho các doanh nghiệp hoặc tổ chức. Khi một công ty hoặc chính phủ phát hành trái phiếu, họ cam kết vay mượn tiền từ các nhà đầu tư và đồng thời xác nhận nghĩa vụ trả nợ đối với những người nắm giữ trái phiếu. Điều này có nghĩa là công ty hoặc tổ chức phát hành sẽ trả lại số tiền gốc cùng với lãi suất định kỳ cho các nhà đầu tư vào thời điểm đáo hạn của trái phiếu.
1.1 Lợi tức và hoàn trả trái phiếu
Người nắm giữ trái phiếu sẽ nhận được lợi tức định kỳ từ việc sở hữu trái phiếu. Lợi tức này là khoản thanh toán lãi suất được xác định trước và không phụ thuộc vào tình hình tài chính của công ty phát hành. Điều này có nghĩa là dù công ty có hoạt động tốt hay không, người nắm giữ trái phiếu vẫn nhận được khoản lãi suất theo cam kết. Khi trái phiếu đến kỳ đáo hạn, nhà đầu tư sẽ được hoàn trả số tiền mua trái phiếu ban đầu, đảm bảo an toàn cho vốn đầu tư của họ.
1.2 Quá trình vay và cho vay
Việc phát hành và mua trái phiếu thực chất là một giao dịch vay và cho vay. Đối với đơn vị phát hành trái phiếu, đây là phương thức huy động vốn nhanh chóng và hiệu quả. So với việc vay từ ngân hàng, lãi suất trái phiếu thường thấp hơn, giúp giảm chi phí vay vốn cho doanh nghiệp.
1.3 Lợi ích đối với nhà đầu tư
Người nắm giữ trái phiếu, hoặc nhà đầu tư, cũng thu được lợi ích đáng kể từ giao dịch này. Họ nhận được các khoản lợi tức từ trái phiếu, thường là cao hơn so với lãi suất gửi tiết kiệm tại ngân hàng. Điều này tạo ra một lựa chọn đầu tư hấp dẫn cho những ai muốn có nguồn thu nhập cố định và ổn định từ các khoản đầu tư của mình.
>> Mời các bạn tham khảo thêm thông tin liên quan tại Thủ tục phát hành trái phiếu doanh nghiệp
2. Có bao nhiêu loại trái phiếu?
Hiện nay, có nhiều loại trái phiếu khác nhau, và chúng được phân loại dựa trên các tiêu chí như đơn vị phát hành, lợi tức, mức độ đảm bảo thanh toán và điều kiện chào bán. Dưới đây là chi tiết về từng loại trái phiếu:
2.1. Phân loại theo đơn vị phát hành:
- Trái phiếu Chính phủ: Đây là loại trái phiếu do Bộ Tài chính phát hành nhằm huy động vốn cho ngân sách nhà nước. Trái phiếu Chính phủ thường được xem là an toàn nhất vì được bảo đảm bởi chính phủ và có mức rủi ro thấp.
- Trái phiếu chính quyền địa phương: Loại trái phiếu này do Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố phát hành với kỳ hạn từ một năm trở lên. Mục đích là để huy động vốn cho các công trình và dự án đầu tư của địa phương.
- Trái phiếu doanh nghiệp: Đây là trái phiếu do các doanh nghiệp, bao gồm ngân hàng, phát hành. Trái phiếu doanh nghiệp được phát hành theo nguyên tắc tự vay, tự trả, và doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm về khả năng thanh toán nợ của mình.
2.2. Phân loại theo lợi tức:
- Trái phiếu lãi suất cố định: Đây là loại trái phiếu có lợi tức đã được xác định trước và các đợt trả lãi được quy định rõ trong hợp đồng giao dịch. Lãi suất cố định không thay đổi trong suốt kỳ hạn của trái phiếu.
- Trái phiếu lãi suất thả nổi: Loại trái phiếu này có lợi tức được xác định dựa trên một mức lãi suất cơ bản cộng thêm một khoản lãi suất biến động theo lãi suất tham chiếu, như lãi suất LIBOR hoặc lãi suất tiền gửi liên ngân hàng.
- Trái phiếu có lãi suất bằng không (zero-coupon bond): Trái phiếu này không trả lãi định kỳ. Thay vào đó, nó được phát hành với giá thấp hơn mệnh giá và được hoàn trả bằng mệnh giá khi đáo hạn.
2.3. Phân loại theo mức độ đảm bảo thanh toán:
- Trái phiếu có tài sản đảm bảo: Đây là trái phiếu mà tổ chức phát hành sử dụng tài sản cụ thể (như bất động sản hoặc cổ phiếu) để đảm bảo cho việc phát hành. Nếu tổ chức phát hành không có khả năng thanh toán, các tài sản này sẽ được thanh lý để trả nợ cho người nắm giữ trái phiếu.
- Trái phiếu không có tài sản đảm bảo: Loại trái phiếu này không có tài sản cụ thể nào để bảo đảm, dẫn đến mức độ rủi ro cao hơn so với trái phiếu có tài sản đảm bảo.
2.4. Điều kiện chào bán trái phiếu:
Theo quy định tại Điều 9 Nghị định 153/2020/NĐ-CP, các điều kiện chào bán trái phiếu sẽ tùy thuộc vào loại trái phiếu. Đối với trái phiếu không chuyển đổi không kèm chứng quyền, doanh nghiệp phải đáp ứng các điều kiện sau:
- Được thành lập và hoạt động theo pháp luật Việt Nam: Doanh nghiệp phải có tư cách pháp nhân hợp pháp và hoạt động theo quy định của pháp luật Việt Nam.
- Thanh toán đủ cả gốc và lãi của trái phiếu đã phát hành hoặc các khoản nợ đến hạn trong 03 năm liên tiếp trước đợt phát hành: Điều này không áp dụng nếu trái phiếu được chào bán cho chủ nợ là tổ chức tài chính được lựa chọn.
- Đáp ứng tỷ lệ an toàn tài chính: Doanh nghiệp phải tuân thủ các tỷ lệ an toàn tài chính và bảo đảm an toàn trong hoạt động theo quy định pháp luật chuyên ngành.
- Có phương án phát hành trái phiếu được phê duyệt: Phương án phát hành trái phiếu phải được phê duyệt và chấp thuận theo quy định tại Điều 13 Nghị định 153/2020/NĐ-CP.
- Có báo cáo tài chính được kiểm toán: Doanh nghiệp phải có báo cáo tài chính năm trước liền kề của năm phát hành, được kiểm toán bởi tổ chức kiểm toán đủ điều kiện theo quy định.
- Đối tượng tham gia đợt chào bán: Các đối tượng tham gia phải tuân thủ quy định tại điểm a khoản 1 Điều 8 Nghị định 153/2020/NĐ-CP.
3. Tại sao các nhà đầu tư thường chọn trái phiếu thay vì cổ phiếu?
3.1. Thu nhập ổn định và dự đoán được:
Một trong những lý do chính khiến các nhà đầu tư chọn trái phiếu thay vì cổ phiếu là khả năng tạo ra thu nhập ổn định và dự đoán được. Trái phiếu thường trả lãi suất cố định định kỳ, cung cấp một nguồn thu nhập đều đặn mà nhà đầu tư có thể dự đoán trước. Điều này khác với cổ phiếu, nơi cổ tức có thể thay đổi và không được đảm bảo.
3.2. Giảm thiểu rủi ro:
Trái phiếu thường được coi là ít rủi ro hơn so với cổ phiếu. Trong trường hợp công ty gặp khó khăn tài chính hoặc phá sản, trái chủ thường được ưu tiên thanh toán hơn so với cổ đông. Do đó, trái phiếu có thể cung cấp mức độ bảo vệ vốn tốt hơn trong các tình huống khó khăn của thị trường.
3.3. Tính an toàn cao hơn:
Trái phiếu chính phủ và trái phiếu của các công ty có uy tín cao thường được coi là những khoản đầu tư an toàn hơn. Chính phủ hoặc các công ty lớn có khả năng trả nợ cao hơn so với nhiều công ty nhỏ hoặc mới thành lập. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ mất vốn cho nhà đầu tư.
3.4. Tính thanh khoản và thời gian đáo hạn:
Trái phiếu có thể có thời gian đáo hạn cố định, giúp nhà đầu tư biết được thời điểm chính xác khi họ sẽ nhận lại số tiền đầu tư ban đầu. Điều này có thể làm tăng tính chắc chắn trong kế hoạch tài chính của nhà đầu tư. Ngoài ra, thị trường trái phiếu thường cung cấp nhiều tùy chọn về thời gian đáo hạn, cho phép nhà đầu tư lựa chọn phù hợp với mục tiêu tài chính của mình.
3.5. Đa dạng hóa danh mục đầu tư:
Trái phiếu giúp các nhà đầu tư đa dạng hóa danh mục đầu tư của mình bằng cách kết hợp với cổ phiếu và các loại tài sản khác. Đầu tư vào trái phiếu có thể làm giảm biến động tổng thể của danh mục đầu tư, nhờ vào mối quan hệ ngược chiều thường thấy giữa trái phiếu và cổ phiếu. Khi cổ phiếu giảm giá, trái phiếu có thể hoạt động ổn định hơn và ngược lại.
3.6. Lợi tức cao hơn trong một số trường hợp:
Trong môi trường lãi suất thấp, trái phiếu có thể mang lại lợi tức cao hơn so với gửi tiết kiệm ngân hàng, làm cho trái phiếu trở thành một lựa chọn hấp dẫn. Một số trái phiếu, đặc biệt là trái phiếu doanh nghiệp có rủi ro cao hơn, có thể cung cấp lãi suất cao hơn để bù đắp cho mức độ rủi ro gia tăng.
3.7. Quyền lợi trong trường hợp phá sản:
Trong trường hợp công ty phá sản, trái chủ thường được thanh toán trước cổ đông khi thanh lý tài sản. Điều này giúp bảo vệ vốn đầu tư của nhà đầu tư trái phiếu, mặc dù không thể hoàn toàn loại bỏ nguy cơ mất mát.
Những yếu tố này giải thích tại sao nhiều nhà đầu tư ưu tiên trái phiếu hơn cổ phiếu, đặc biệt là những người tìm kiếm thu nhập ổn định và an toàn trong đầu tư của mình.
>> Các bạn có thể tham khảo thêm bài viết liên quan tại Đầu tư trái phiếu có những hình thức nào?
4. Sự khác biệt giữa trái phiếu cố định và trái phiếu lãi suất thay đổi là gì?
Sự khác biệt giữa trái phiếu cố định và trái phiếu lãi suất thay đổi là gì?
4.1. Lãi suất và lợi tức:
- Trái phiếu cố định: Trái phiếu cố định, hay còn gọi là trái phiếu lãi suất cố định, có lãi suất coupon được xác định trước và không thay đổi trong suốt thời gian tồn tại của trái phiếu. Điều này có nghĩa là nhà đầu tư nhận được một khoản lãi suất cố định định kỳ (thường là hàng năm hoặc nửa năm) cho đến khi trái phiếu đáo hạn. Lợi tức của trái phiếu cố định là dự đoán được và không bị ảnh hưởng bởi biến động của thị trường lãi suất.
- Trái phiếu lãi suất thay đổi: Trái phiếu lãi suất thay đổi, còn gọi là trái phiếu lãi suất thả nổi, có lãi suất coupon không cố định mà thay đổi theo thời gian dựa trên một chỉ số lãi suất tham chiếu, như LIBOR hoặc lãi suất liên ngân hàng. Lãi suất coupon của trái phiếu này thường được tính bằng cách cộng một biên độ cố định vào chỉ số lãi suất tham chiếu, do đó, lợi tức của trái phiếu lãi suất thay đổi có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào sự thay đổi của chỉ số lãi suất.
4.2. Rủi ro và biến động:
- Trái phiếu cố định: Với lãi suất cố định, trái phiếu cố định có mức độ rủi ro lãi suất thấp hơn trong môi trường lãi suất tăng. Tuy nhiên, nếu lãi suất thị trường tăng, giá của trái phiếu cố định có thể giảm vì lợi tức cố định của trái phiếu trở nên kém hấp dẫn hơn so với lãi suất mới cao hơn.
- Trái phiếu lãi suất thay đổi: Trái phiếu lãi suất thay đổi có mức độ rủi ro lãi suất cao hơn nhưng lại có tính linh hoạt hơn trong môi trường lãi suất thay đổi. Khi lãi suất thị trường tăng, lợi tức của trái phiếu lãi suất thay đổi cũng tăng theo, giúp bảo vệ nhà đầu tư khỏi những thiệt hại do lãi suất cao hơn. Ngược lại, nếu lãi suất giảm, lợi tức của trái phiếu lãi suất thay đổi cũng sẽ giảm.
4.3. Ảnh hưởng đến giá trị thị trường:
- Trái phiếu cố định: Giá trị thị trường của trái phiếu cố định có xu hướng giảm khi lãi suất thị trường tăng và ngược lại, giá trị tăng khi lãi suất giảm. Điều này xảy ra vì lợi tức cố định của trái phiếu không thay đổi, làm cho nó kém hấp dẫn hơn trong môi trường lãi suất cao.
- Trái phiếu lãi suất thay đổi: Giá trị thị trường của trái phiếu lãi suất thay đổi ít bị ảnh hưởng bởi biến động lãi suất ngắn hạn so với trái phiếu cố định, vì lãi suất coupon của nó điều chỉnh theo lãi suất thị trường. Điều này giúp trái phiếu lãi suất thay đổi duy trì giá trị ổn định hơn trong những môi trường lãi suất thay đổi.
4.4. Đầu tư dài hạn và ngắn hạn:
- Trái phiếu cố định: Thích hợp cho các nhà đầu tư tìm kiếm thu nhập ổn định và dự đoán được trong suốt thời gian đầu tư. Nó thường phù hợp hơn cho những người muốn kế hoạch tài chính dài hạn với lãi suất ổn định.
- Trái phiếu lãi suất thay đổi: Thích hợp hơn cho các nhà đầu tư muốn bảo vệ khỏi rủi ro lãi suất hoặc dự đoán rằng lãi suất sẽ tăng trong tương lai. Loại trái phiếu này phù hợp cho những nhà đầu tư có tầm nhìn ngắn hạn hoặc trung hạn và không muốn bị ảnh hưởng quá nhiều bởi biến động lãi suất.
Những khác biệt này giúp nhà đầu tư chọn lựa loại trái phiếu phù hợp với mục tiêu đầu tư, chiến lược quản lý rủi ro và kỳ vọng về biến động lãi suất trong tương lai.
5. Trái phiếu có thể được mua bán ở đâu và bằng cách nào?
Mua trái phiếu trực tiếp từ phát hành: Trong thị trường chính, trái phiếu được phát hành lần đầu bởi các tổ chức như chính phủ, doanh nghiệp hoặc các tổ chức khác để huy động vốn. Nhà đầu tư có thể mua trái phiếu trực tiếp từ phát hành thông qua các đợt phát hành công khai hoặc phát hành riêng lẻ. Các đợt phát hành trái phiếu thường được tổ chức qua các ngân hàng đầu tư hoặc các công ty chứng khoán, và thông tin về các đợt phát hành này thường được công bố rộng rãi.
Sàn giao dịch chứng khoán: Trái phiếu cũng có thể được mua bán trên các sàn giao dịch chứng khoán, tương tự như cổ phiếu. Các sàn giao dịch chứng khoán như Sở Giao dịch Chứng khoán New York (NYSE), NASDAQ hoặc Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE) và Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) cung cấp nền tảng để giao dịch trái phiếu. Nhà đầu tư có thể đặt lệnh mua hoặc bán trái phiếu thông qua các công ty chứng khoán và các nhà môi giới chứng khoán được cấp phép.
Sàn giao dịch trái phiếu: Một số thị trường cũng có sàn giao dịch trái phiếu chuyên biệt, nơi các trái phiếu được niêm yết và giao dịch. Các sàn giao dịch này có thể cung cấp các thông tin chi tiết và công cụ phân tích cho nhà đầu tư.
Giao dịch qua các nhà môi giới hoặc ngân hàng: Trái phiếu không phải lúc nào cũng niêm yết trên các sàn giao dịch chứng khoán. Nhiều trái phiếu, đặc biệt là trái phiếu doanh nghiệp và trái phiếu chính quyền địa phương, được giao dịch trên thị trường OTC. Trong trường hợp này, giao dịch được thực hiện qua các nhà môi giới hoặc ngân hàng đầu tư, nơi các nhà đầu tư có thể đặt lệnh mua hoặc bán trái phiếu. Các giao dịch OTC thường yêu cầu nhà đầu tư phải có tài khoản tại các công ty chứng khoán hoặc ngân hàng cung cấp dịch vụ này.
Mua trái phiếu thông qua công ty chứng khoán hoặc ngân hàng: Nhà đầu tư có thể mua trái phiếu thông qua các công ty chứng khoán hoặc ngân hàng. Các tổ chức tài chính này cung cấp dịch vụ môi giới và tư vấn đầu tư, giúp nhà đầu tư thực hiện giao dịch mua bán trái phiếu trên cả thị trường chính và thứ cấp. Họ cũng có thể cung cấp thông tin về các trái phiếu sẵn có, bao gồm các trái phiếu mới phát hành và trái phiếu đang giao dịch trên thị trường thứ cấp.
Giao dịch trực tuyến: Với sự phát triển của công nghệ, nhiều nền tảng giao dịch trực tuyến cho phép nhà đầu tư mua và bán trái phiếu một cách dễ dàng từ xa. Các nền tảng này thường cung cấp các công cụ phân tích và báo cáo giúp nhà đầu tư theo dõi và quản lý danh mục đầu tư trái phiếu của mình. Một số nền tảng còn cung cấp quyền truy cập vào thị trường trái phiếu toàn cầu, mở rộng cơ hội đầu tư.
Những lựa chọn này cho phép nhà đầu tư tiếp cận với nhiều loại trái phiếu khác nhau và thực hiện giao dịch một cách thuận tiện, phù hợp với mục tiêu đầu tư và chiến lược tài chính của mình.
>> Ngoài ta, công ty Luật ACC cung cấp thêm thông tin qua Các loại hình doanh nghiệp được phát hành trái phiếu
6. Câu hỏi thường gặp
Yếu tố nào ảnh hưởng đến lãi suất coupon của trái phiếu?
Lãi suất coupon của trái phiếu chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khác nhau. Trước tiên, mức lãi suất thị trường tại thời điểm phát hành đóng vai trò quan trọng. Nếu lãi suất thị trường cao, nhà phát hành phải đưa ra lãi suất coupon cao hơn để thu hút nhà đầu tư; ngược lại, nếu lãi suất thị trường thấp, lãi suất coupon của trái phiếu cũng sẽ thấp hơn. Thứ hai, rủi ro tín dụng của tổ chức phát hành ảnh hưởng trực tiếp đến lãi suất coupon. Các tổ chức phát hành với xếp hạng tín dụng cao thường có lãi suất coupon thấp vì rủi ro vỡ nợ thấp, trong khi các tổ chức có xếp hạng tín dụng thấp phải cung cấp lãi suất cao hơn để bù đắp cho rủi ro tín dụng cao hơn. Kỳ hạn của trái phiếu cũng là một yếu tố quan trọng. Trái phiếu có kỳ hạn dài hơn thường có lãi suất coupon cao hơn để bù đắp cho rủi ro lãi suất gia tăng trong thời gian dài. Cuối cùng, dự đoán về lạm phát và tình hình kinh tế cũng ảnh hưởng đến lãi suất coupon. Trong môi trường lạm phát cao, lãi suất coupon thường tăng lên để bù đắp cho giảm giá trị tiền tệ.
Thời gian đáo hạn của trái phiếu có ảnh hưởng gì đến tính thanh khoản và rủi ro?
Thời gian đáo hạn của trái phiếu có ảnh hưởng đáng kể đến tính thanh khoản và rủi ro của trái phiếu. Trái phiếu có thời gian đáo hạn ngắn thường có tính thanh khoản cao hơn, vì nhà đầu tư sẽ nhận lại vốn gốc trong thời gian ngắn hơn, làm cho chúng dễ dàng được giao dịch trên thị trường thứ cấp. Ngược lại, trái phiếu có thời gian đáo hạn dài thường có tính thanh khoản thấp hơn do nhà đầu tư phải chờ đợi lâu hơn để nhận lại vốn gốc. Thời gian đáo hạn dài cũng làm tăng rủi ro lãi suất, vì giá của trái phiếu dài hạn sẽ giảm mạnh hơn khi lãi suất thị trường tăng. Thêm vào đó, rủi ro tín dụng cũng có thể gia tăng với thời gian đáo hạn dài hơn, vì khả năng trả nợ của tổ chức phát hành có thể gặp khó khăn hơn trong thời gian dài.
Trái phiếu có thể là công cụ đầu tư cho mục tiêu dài hạn nào?
Trái phiếu có thể là công cụ đầu tư hữu ích cho nhiều mục tiêu dài hạn. Đầu tiên, chúng là lựa chọn lý tưởng để tích lũy vốn cho các mục tiêu dài hạn như giáo dục con cái hoặc kế hoạch mua sắm tài sản lớn. Nhờ vào các khoản lợi tức định kỳ ổn định, nhà đầu tư có thể xây dựng kế hoạch tài chính bền vững. Thứ hai, trái phiếu, đặc biệt là trái phiếu cố định, là công cụ quan trọng để đảm bảo thu nhập ổn định trong thời kỳ nghỉ hưu, giúp duy trì mức sống và bảo vệ khỏi biến động tài chính. Trái phiếu cũng hỗ trợ quản lý rủi ro trong danh mục đầu tư dài hạn bằng cách cung cấp sự ổn định và giảm biến động tổng thể. Cuối cùng, trong môi trường lãi suất thấp, trái phiếu dài hạn có thể cung cấp lợi suất hấp dẫn, là công cụ hiệu quả để đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn như kế hoạch cho các dự án đầu tư lớn hoặc tài chính cho con cái.
Bài viết đã giới thiệu về trái phiếu và các loại trái phiếu khác nhau, từ trái phiếu Chính phủ đến trái phiếu doanh nghiệp. Trái phiếu không chỉ giúp tổ chức phát hành huy động vốn hiệu quả mà còn là công cụ đầu tư ổn định cho nhà đầu tư. Công ty Luật ACC mong rằng hiểu biết về trái phiếu sẽ hỗ trợ nhà đầu tư trong việc lựa chọn giải pháp tài chính phù hợp với mục tiêu của họ.
Nội dung bài viết:
Bình luận