Những câu hỏi tình huống công ty TNHH 1 thành viên

Những câu hỏi tình huống công ty TNHH 1 thành viên” là chủ đề thường xuyên được quan tâm khi chủ sở hữu và người quản lý công ty cần hiểu rõ quyền hạn, trách nhiệm cũng như các quy định pháp lý liên quan. Việc nắm bắt đúng các tình huống sẽ giúp Quý bạn đọc tránh được những rủi ro pháp lý không đáng có. 

Những câu hỏi tình huống công ty TNHH 1 thành viên

Những câu hỏi tình huống công ty TNHH 1 thành viên

1. Tình huống: Quyền hạn của chủ sở hữu công ty TNHH 1 thành viên?

Câu hỏi: Chủ sở hữu của công ty TNHH 1 thành viên có thể tự mình quyết định việc tăng vốn điều lệ của công ty không?

Giải đáp:

Có, chủ sở hữu công ty TNHH 1 thành viên có quyền tự mình quyết định việc tăng vốn điều lệ mà không cần phải thông qua bất kỳ cuộc họp nào. Điều này xuất phát từ việc chủ sở hữu là người duy nhất nắm quyền quyết định tất cả các vấn đề quan trọng của công ty, bao gồm cả việc điều chỉnh vốn điều lệ. Tuy nhiên, sau khi tăng vốn, công ty phải làm thủ tục đăng ký thay đổi vốn điều lệ với cơ quan đăng ký kinh doanh trong thời hạn quy định.

Căn cứ pháp lý:

  • Điều 75, Luật Doanh nghiệp 2020: Quy định về quyền và nghĩa vụ của chủ sở hữu công ty TNHH 1 thành viên. Theo đó, chủ sở hữu có quyền quyết định tăng hoặc giảm vốn điều lệ của công ty.
  • Điều 87, Luật Doanh nghiệp 2020: Quy định về việc thay đổi vốn điều lệ và yêu cầu đăng ký với cơ quan đăng ký kinh doanh khi có sự thay đổi.

>>> Tìm hiểu thêm về: Thủ tục, hồ sơ thành lập công ty TNHH 1 thành viên mới nhất

2. Tình huống: Trách nhiệm tài chính của chủ sở hữu

Câu hỏi: Chủ sở hữu công ty TNHH 1 thành viên có phải chịu trách nhiệm vô hạn đối với các khoản nợ của công ty không?

Giải đáp:

Không. Chủ sở hữu công ty TNHH 1 thành viên chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi số vốn đã góp vào công ty. Do đó, nếu công ty gặp khó khăn về tài chính, chủ sở hữu không phải dùng tài sản cá nhân để trả nợ, trừ khi có các vi phạm pháp luật hoặc lạm dụng pháp nhân của công ty để trục lợi.

Căn cứ pháp lý:

  • Điều 75, Khoản 2, Luật Doanh nghiệp 2020: Chủ sở hữu công ty TNHH 1 thành viên chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn đã góp vào công ty, không phải chịu trách nhiệm vô hạn.

3. Tình huống: Chuyển nhượng vốn trong công ty TNHH 1 thành viên

Câu hỏi: Chủ sở hữu công ty TNHH 1 thành viên có thể chuyển nhượng toàn bộ vốn của mình cho một cá nhân khác không?

Giải đáp:

Có, chủ sở hữu công ty TNHH 1 thành viên hoàn toàn có quyền chuyển nhượng toàn bộ vốn của mình cho cá nhân hoặc tổ chức khác. Khi chuyển nhượng, cần thực hiện các thủ tục thay đổi đăng ký kinh doanh tại cơ quan đăng ký kinh doanh, trong đó bao gồm việc ghi nhận thông tin về chủ sở hữu mới.

Căn cứ pháp lý:

  • Điều 77, Luật Doanh nghiệp 2020: Quy định về chuyển nhượng vốn điều lệ của công ty TNHH 1 thành viên. Chủ sở hữu có quyền chuyển nhượng toàn bộ vốn điều lệ cho cá nhân hoặc tổ chức khác.
  • Điều 50, Luật Doanh nghiệp 2020: Quy định về việc thay đổi chủ sở hữu công ty và thủ tục đăng ký thay đổi với cơ quan đăng ký kinh doanh.

>>> Tìm hiểu thêm về: Trình tự, thủ tục thay đổi vốn điều lệ công ty TNHH MTV

4. Tình huống: Trách nhiệm của người đại diện theo pháp luật

Câu hỏi:Người đại diện theo pháp luật của công ty TNHH 1 thành viên có thể bị xử lý như thế nào nếu gây thiệt hại cho công ty?

Giải đáp:

Người đại diện theo pháp luật của công ty có trách nhiệm quản lý công ty theo quy định pháp luật và đảm bảo quyền lợi của công ty. Nếu người này vi phạm nghĩa vụ quản lý, gây thiệt hại cho công ty, họ có thể bị chủ sở hữu công ty khởi kiện và yêu cầu bồi thường thiệt hại. Trong một số trường hợp, vi phạm nghiêm trọng có thể dẫn đến trách nhiệm hình sự.

Căn cứ pháp lý:

  • Điều 12, Luật Doanh nghiệp 2020: Quy định về trách nhiệm của người quản lý doanh nghiệp, trong đó có người đại diện theo pháp luật. Nếu người đại diện gây thiệt hại cho công ty do vi phạm nghĩa vụ, họ phải chịu trách nhiệm bồi thường.
  • Điều 165, Luật Doanh nghiệp 2020: Người quản lý công ty phải chịu trách nhiệm cá nhân nếu gây ra thiệt hại do hành vi trái luật hoặc không thực hiện đúng trách nhiệm của mình.

5. Tình huống: Giải thể công ty TNHH 1 thành viên

Câu hỏi: Khi nào công ty TNHH 1 thành viên có thể tự nguyện giải thể?

Giải đáp:

Công ty TNHH 1 thành viên có thể tự nguyện giải thể khi chủ sở hữu quyết định ngừng hoạt động và không còn nhu cầu tiếp tục kinh doanh. Quá trình giải thể bao gồm việc thanh toán hết các khoản nợ, nghĩa vụ tài chính và thực hiện các thủ tục thông báo với cơ quan đăng ký kinh doanh.

Căn cứ pháp lý:

  • Điều 207, Luật Doanh nghiệp 2020: Quy định về các trường hợp giải thể doanh nghiệp, trong đó bao gồm việc tự nguyện giải thể khi chủ sở hữu quyết định.
  • Điều 208, Luật Doanh nghiệp 2020: Quy định về trình tự, thủ tục giải thể doanh nghiệp.

6. Tình huống: Vay vốn từ ngân hàng

Câu hỏi:Công ty TNHH 1 thành viên có thể sử dụng tài sản cá nhân của chủ sở hữu để thế chấp khi vay vốn ngân hàng không?

Giải đáp:

Có. Mặc dù công ty TNHH 1 thành viên là một pháp nhân riêng biệt, chủ sở hữu công ty vẫn có thể sử dụng tài sản cá nhân của mình để thế chấp vay vốn cho công ty nếu đồng ý. Tuy nhiên, đây là thỏa thuận riêng giữa ngân hàng và chủ sở hữu, không ảnh hưởng đến trách nhiệm pháp lý giới hạn của chủ sở hữu đối với công ty.

Căn cứ pháp lý:

  • Điều 190, Luật Dân sự 2015: Cho phép cá nhân hoặc tổ chức có thể dùng tài sản thuộc quyền sở hữu của mình để bảo đảm thực hiện nghĩa vụ cho bên thứ ba (ở đây là công ty TNHH 1 thành viên).
  • Điều 35, Luật Doanh nghiệp 2020: Quy định về quyền sử dụng tài sản của doanh nghiệp để bảo đảm cho các nghĩa vụ tài chính của công ty.

7. Lưu ý khi giải quyết những câu hỏi tình huống của công ty TNHH 1 thành viên

template-site-accgroup

 Khi làm các câu hỏi tình huống liên quan đến công ty TNHH 1 thành viên, cần lưu ý:

  • Xác định đúng căn cứ pháp lý: Các câu trả lời cần dựa trên các điều khoản cụ thể của Luật Doanh nghiệp và các văn bản liên quan, tránh trả lời chung chung.
  • Quyền và nghĩa vụ của chủ sở hữu: Cần nắm rõ vai trò, quyền hạn và trách nhiệm của chủ sở hữu công ty TNHH 1 thành viên, đặc biệt là trách nhiệm tài chính giới hạn trong vốn góp.
  • Trách nhiệm của người đại diện theo pháp luật: Đảm bảo người đại diện tuân thủ đúng quy định pháp luật, tránh gây thiệt hại cho công ty.
  • Các quy định về chuyển nhượng vốn: Hiểu rõ quy trình và thủ tục chuyển nhượng vốn, đặc biệt là việc thay đổi đăng ký kinh doanh khi có sự thay đổi chủ sở hữu.
  • Giải thể và phá sản: Khi xử lý tình huống về giải thể hoặc phá sản, cần xem xét đầy đủ các nghĩa vụ tài chính của công ty trước khi thực hiện.
  • Vay vốn và tài sản bảo đảm: Nếu có liên quan đến vay vốn, cần lưu ý đến việc sử dụng tài sản công ty hoặc tài sản cá nhân để thế chấp một cách hợp pháp.

Những điểm này giúp đảm bảo việc xử lý câu hỏi tình huống đúng quy định và tránh sai sót.

>>> Xem thêm về: Danh sách các công ty TNHH 1 thành viên ở Việt Nam

8. Câu hỏi thường gặp 

Chủ sở hữu công ty TNHH 1 thành viên có quyền quyết định mọi việc không?

Trả lời: Có, chủ sở hữu có quyền quyết định mọi vấn đề của công ty, bao gồm tăng vốn, giảm vốn và giải thể.

Chủ sở hữu có phải chịu trách nhiệm vô hạn không?

Trả lời: Không, chủ sở hữu chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn đã góp vào công ty.

Người đại diện theo pháp luật có phải chịu trách nhiệm cá nhân không?

Trả lời: Có, nếu người đại diện gây thiệt hại do vi phạm nghĩa vụ, họ có thể phải chịu trách nhiệm bồi thường.

Các nội dung về những câu hỏi tình huống công ty TNHH 1 thành viênCông ty Luật ACC cung cấp trong bài viết mang tính chất tham khảo, mong rằng những nội dung sẽ hỗ trợ thêm những kiến thức hữu ích đến Quý bạn đọc. Nếu bạn có những câu hỏi khác hay có vấn đề cần được tư vấn kỹ hơn có thể liên hệ với Công ty Luật ACC qua số qua số hotline 1900.3330. 

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo