Chính sách thuế đối với nhà đầu tư nước ngoài

Chính sách thuế đối với nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam được thiết kế để thu hút đầu tư và hỗ trợ các doanh nghiệp quốc tế. Chính sách này bao gồm các quy định về thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế giá trị gia tăng, và thuế thu nhập cá nhân, cũng như các chính sách ưu đãi cho các dự án đầu tư trong các lĩnh vực ưu tiên của nền kinh tế. Việc nắm vững các quy định thuế không chỉ giúp nhà đầu tư tuân thủ pháp luật mà còn khai thác các cơ hội để phát triển kinh doanh bền vững tại Việt Nam. 

Chính sách thuế đối với nhà đầu tư nước ngoài

Chính sách thuế đối với nhà đầu tư nước ngoài

1. Chính sách thuế là gì? 

Khái quát chính sách thuế thu hút nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam. Thu hút doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) đầu tư, nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam là một chủ trương lớn của Đảng và Nhà nước ta trong suốt hơn 30 năm đổi mới. Cùng với các chính sách khác, chính sách thuế đã đóng góp tích cực trong thu hút doanh nghiệp FDI đầu tư, nhà đầu tư nước ngoài  vào Việt Nam và được điều chỉnh tùy theo điều kiện kinh tế - xã hội cụ thể. Chính sách thuế tập trung chủ yếu vào thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN), thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và các khoản thu về đất.

2. Đối tượng nước ngoài nào phải chịu thuế khi hoạt động đầu tư tại Việt Nam?

Đối tượng nước ngoài nào phải chịu thuế khi hoạt động đầu tư tại Việt Nam

Đối tượng nước ngoài nào phải chịu thuế khi hoạt động đầu tư tại Việt Nam

Tại Việt Nam, các đối tượng nước ngoài phải chịu thuế khi hoạt động đầu tư chủ yếu bao gồm cá nhân và tổ chức nước ngoài tham gia vào các hoạt động kinh doanh, đầu tư tài chính, hoặc các hoạt động kinh doanh khác. Dưới đây là các đối tượng cụ thể và loại thuế mà họ phải chịu:

  • Doanh nghiệp đầu tư nước ngoài: Doanh nghiệp nước ngoài có nghĩa vụ nộp thuế thu nhập doanh nghiệp từ lợi nhuận phát sinh tại Việt Nam. Mức thuế suất phổ biến là 20%, nhưng có thể thấp hơn đối với các ngành nghề ưu đãi đầu tư.
  • Nhà đầu tư cá nhân nước ngoài: Cá nhân nước ngoài có thu nhập từ việc tham gia vào hoạt động kinh doanh, cho thuê tài sản, hoặc các nguồn thu nhập khác tại Việt Nam phải nộp thuế thu nhập cá nhân. Mức thuế áp dụng theo biểu thuế lũy tiến từ 5% đến 35%.
  • Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ tại Việt Nam: Các doanh nghiệp nước ngoài cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ tại Việt Nam phải chịu thuế giá trị gia tăng. Mức thuế suất có thể là 0%, 5%, hoặc 10%, tùy thuộc vào loại hàng hóa hoặc dịch vụ.
  • Doanh nghiệp hoạt động kinh doanh tài chính: Doanh nghiệp nước ngoài hoạt động trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng, hoặc bảo hiểm tại Việt Nam phải nộp thuế theo quy định của pháp luật về lĩnh vực tài chính.
  • Nhà đầu tư mua bán cổ phiếu hoặc trái phiếu: Nhà đầu tư nước ngoài khi bán cổ phiếu hoặc trái phiếu tại thị trường chứng khoán Việt Nam phải nộp thuế chuyển nhượng chứng khoán, với mức thuế suất thường là 0.1% trên giá trị giao dịch.
  • Nhà đầu tư được chuyển nhượng tài sản: Đối với việc chuyển nhượng bất động sản, tài sản khác, nhà đầu tư nước ngoài phải nộp thuế thu nhập từ chuyển nhượng tài sản theo quy định của pháp luật.
  • Thuế môn bài: Doanh nghiệp nước ngoài có thể phải nộp thuế môn bài, tùy thuộc vào quy mô hoạt động và vốn đầu tư.

Các đối tượng nước ngoài cần tuân thủ các quy định về thuế tại Việt Nam và thực hiện nghĩa vụ thuế đúng hạn để tránh các vấn đề pháp lý và tài chính.

Các quy định cụ thể có thể thay đổi theo thời gian và từng lĩnh vực đầu tư, vì vậy nhà đầu tư nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia thuế và luật sư để đảm bảo tuân thủ đầy đủ pháp luật hiện hành.

3. Chính sách thuế đối với nhà đầu tư nước ngoài

Chính sách thuế đối với nhà đầu tư nước ngoài

Chính sách thuế đối với nhà đầu tư nước ngoài

Các chính sách thuế đối với nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam nhằm đảm bảo sự công bằng trong thu thuế, đồng thời khuyến khích đầu tư và phát triển kinh tế. Dưới đây là các chính sách thuế chi tiết mà nhà đầu tư nước ngoài cần biết:

3.1. Thuế thu nhập doanh nghiệp

3.1.1. Mức thuế suất cơ bản

Mức thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) đối với lợi nhuận của doanh nghiệp nước ngoài là 20%. Đây là mức thuế suất chung áp dụng cho các doanh nghiệp hoạt động tại Việt Nam.

Chính sách ưu đãi thuế:

  • Miễn thuế: Doanh nghiệp mới thành lập có thể được miễn thuế trong 2 năm đầu hoạt động.
  • Giảm thuế: Trong 4 năm tiếp theo sau thời gian miễn thuế, doanh nghiệp có thể được giảm 50% thuế TNDN.

Mức thuế ưu đãi đặc biệt:

  • Mức thuế ưu đãi: Các doanh nghiệp đầu tư vào các lĩnh vực ưu đãi hoặc vùng kinh tế khó khăn có thể được hưởng mức thuế suất ưu đãi từ 10% đến 17% trong thời gian 10-15 năm.
  • Các lĩnh vực được ưu đãi: Các lĩnh vực như công nghệ cao, bảo vệ môi trường, sản xuất hàng xuất khẩu, hoặc đầu tư vào các khu vực kinh tế khó khăn.

Điều kiện để được ưu đãi thuế:

  • Đầu tư vào các lĩnh vực được ưu đãi theo quy định của pháp luật.
  • Đầu tư vào các vùng kinh tế khó khăn hoặc các dự án có đóng góp lớn cho nền kinh tế.

3.1.2. Cách tính thuế thu nhập doanh nghiệp:

Công thức tính: Lợi nhuận chịu thuế = Doanh thu - Chi phí hợp lý - Các khoản giảm trừ thuế.

Tính toán thuế: Thuế TNDN phải nộp = Lợi nhuận chịu thuế x Mức thuế suất.

3.2. Thuế thu nhập cá nhân

3.2.1. Mức thuế suất

Biểu thuế lũy tiến: 

5% đối với thu nhập từ 0 - 5 triệu VNĐ/tháng.

10% đối với thu nhập từ 5 - 10 triệu VNĐ/tháng.

15% đối với thu nhập từ 10 - 18 triệu VNĐ/tháng.

20% đối với thu nhập từ 18 - 32 triệu VNĐ/tháng.

25% đối với thu nhập từ 32 - 52 triệu VNĐ/tháng.

30% đối với thu nhập từ 52 - 80 triệu VNĐ/tháng.

35% đối với thu nhập trên 80 triệu VNĐ/tháng.

Các khoản thu nhập tính thuế: Thu nhập từ hoạt động kinh doanh, cho thuê tài sản, hoặc các nguồn thu nhập khác tại Việt Nam.

Điều kiện nộp thuế: Cá nhân cư trú tại Việt Nam hoặc có thu nhập từ các nguồn phát sinh tại Việt Nam.

3.2.2. Cách tính thuế thu nhập cá nhân

Công thức tính: Thu nhập chịu thuế = Tổng thu nhập - Các khoản giảm trừ - Các khoản miễn thuế.

Tính toán thuế: Thuế TNCN phải nộp = Thu nhập chịu thuế x Mức thuế suất theo biểu lũy tiến.

3.3. Thuế giá trị gia tăng

3.3.1. Mức thuế suất

Thuế suất cơ bản: Mức thuế suất thuế giá trị gia tăng (GTGT) đối với hàng hóa và dịch vụ là 10%.

Thuế suất ưu đãi:

  • 5% đối với một số hàng hóa và dịch vụ thiết yếu như thực phẩm, thuốc chữa bệnh.
  • 0% đối với hàng hóa xuất khẩu và dịch vụ cung cấp cho tổ chức, cá nhân ở nước ngoài.

3.3.2. Quy định và chính sách

Điều kiện áp dụng thuế suất ưu đãi:

Hàng hóa hoặc dịch vụ thuộc danh mục được hưởng thuế suất ưu đãi theo quy định của pháp luật.

3.3.3. Cách tính thuế giá trị gia tăng

Công thức tính: Thuế GTGT phải nộp = Giá trị hàng hóa/dịch vụ x Mức thuế suất.

3.4. Thuế chuyển nhượng chứng khoán

3.4.1. Mức thuế suất

Mức thuế suất: 0.1% trên giá trị giao dịch chứng khoán khi bán cổ phiếu hoặc trái phiếu tại thị trường chứng khoán Việt Nam.

3.4.2. Quy định và chính sách

Đối tượng bị đánh thuế: Các nhà đầu tư nước ngoài thực hiện giao dịch mua bán chứng khoán trên sàn chứng khoán Việt Nam.

3.5. Thuế môn bài

3.5.1 Mức thuế suất

Mức thuế:

1 triệu VNĐ/năm đối với doanh nghiệp có vốn đầu tư dưới 10 tỷ VNĐ.

3 triệu VNĐ/năm đối với doanh nghiệp có vốn đầu tư từ 10 tỷ VNĐ trở lên.

3.5.2. Quy định và chính sách

Đối tượng bị đánh thuế: Các doanh nghiệp, tổ chức có hoạt động kinh doanh tại Việt Nam.

3.6. Thuế thu nhập từ chuyển nhượng tài sản

3.6.1. Mức thuế suất

Mức thuế: 2% trên giá trị chuyển nhượng bất động sản.

3.6.2. Quy định và chính sách

Đối tượng bị đánh thuế: Các nhà đầu tư nước ngoài thực hiện giao dịch chuyển nhượng bất động sản tại Việt Nam.

3.6.3. Cách tính thuế

Công thức tính: Thuế thu nhập từ chuyển nhượng tài sản = Giá chuyển nhượng x 2%

>> Xem thêm: Thủ tục nhà đầu tư nước ngoài mua trái phiếu doanh nghiệp 

4. Nhà đầu tư nước ngoài cần lưu ý các loại thuế nào khi hoạt động đầu tư tại Việt Nam?

Khi hoạt động đầu tư tại Việt Nam, nhà đầu tư nước ngoài cần lưu ý các loại thuế chính và các quy định liên quan để đảm bảo tuân thủ pháp luật và tối ưu hóa chi phí thuế. Dưới đây là các loại thuế quan trọng mà nhà đầu tư nước ngoài cần lưu ý, cùng với các thông tin chi tiết về từng loại thuế.

Loại thuế

Mức thuế

Đối tượng áp dụng

Thuế thu nhập doanh nghiệp

20% (ưu đãi 10%-17%)

Doanh nghiệp nước ngoài

Thuế thu nhập cá nhân

5% - 35% theo biểu lũy tiến

Cá nhân nước ngoài có thu nhập tại Việt Nam

Thuế giá trị gia tăng

10% (0% hoặc 5% cho hàng hóa, dịch vụ ưu đãi)

Doanh nghiệp cung cấp hàng hóa/dịch vụ tại Việt Nam

Thuế chuyển nhượng chứng khoán

0.1% trên giá trị giao dịch

Nhà đầu tư nước ngoài thực hiện giao dịch chứng khoán

Thuế môn bài 

1 triệu hoặc 3 triệu VND/năm

Doanh nghiệp nước ngoài

Thuế thu nhập từ chuyển nhượng tài sản

2% trên giá trị chuyển nhượng

Nhà đầu tư nước ngoài chuyển nhượng bất động sản

5. Chính sách ưu đãi về thuế cho nhà đầu tư nước ngoài

Chính sách ưu đãi về thuế cho nhà đầu tư nước ngoài

Chính sách ưu đãi về thuế cho nhà đầu tư nước ngoài

5.1. Thuế thu nhập doanh nghiệp

Doanh nghiệp tại Việt Nam có thể hưởng các chính sách ưu đãi về thuế thu nhập doanh nghiệp bao gồm:

Ưu đãi về mức thuế suất: Doanh nghiệp có thể được áp dụng mức thuế suất ưu đãi từ 10% đến 20%, tùy thuộc vào lĩnh vực đầu tư và địa bàn đầu tư.

  • 10% cho các lĩnh vực ưu đãi đặc biệt như công nghệ cao, bảo vệ môi trường, sản xuất sản phẩm xuất khẩu.
  • 17% cho các ngành nghề ưu đãi khác như sản xuất hàng hóa xuất khẩu, nông nghiệp.
  • 20% là mức thuế suất cơ bản áp dụng cho phần lớn các doanh nghiệp, nhưng có thể được giảm thêm nếu doanh nghiệp đáp ứng các điều kiện ưu đãi khác.

Ưu đãi về miễn giảm thuế:

Doanh nghiệp được miễn thuế trong 2 năm đầu sau khi bắt đầu hoạt động và giảm 50% thuế TNDN trong 4 năm tiếp theo.

Doanh nghiệp có thể chuyển lỗ trong vòng 5 năm để bù đắp cho lợi nhuận của các năm tiếp theo.

Doanh nghiệp không phải đánh thuế chuyển lợi nhuận ra nước ngoài.

Doanh nghiệp được hoàn thuế TNDN cho lợi nhuận tái đầu tư vào các hoạt động đầu tư mới.

Doanh nghiệp có thể khấu hao tài sản nhanh hơn theo quy định của pháp luật.

Điều kiện để được hưởng ưu đãi này theo Luật Thuế TNDN bao gồm các tiêu chí về vị trí địa lý, lĩnh vực kinh doanh, và mục tiêu đầu tư như phát triển cơ sở hạ tầng quan trọng của Nhà nước, sản xuất phần mềm, giáo dục-đào tạo, và bảo vệ môi trường.

5.2. Thuế xuất nhập khẩu

Theo Điều 5 của Thông tư 83/2016/TT-BTC, doanh nghiệp được hưởng các ưu đãi về thuế xuất nhập khẩu như sau:

Miễn thuế nhập khẩu: Miễn thuế nhập khẩu cho các thiết bị, vật tư, phương tiện vận tải, và hàng hóa khác cần thiết để thực hiện dự án đầu tư tại Việt Nam.

Miễn thuế thu nhập từ chuyển giao công nghệ: Thu nhập từ hoạt động chuyển giao công nghệ trong các dự án đầu tư ưu đãi cũng được miễn thuế thu nhập.

Ưu đãi về thuế xuất nhập khẩu: Hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu có thể được miễn thuế theo các hiệp định quốc tế mà Việt Nam là thành viên.

5.3. Miễn, giảm tiền sử dụng đất, tiền thuê đất, thuế sử dụng đất

Miễn tiền sử dụng đất: Doanh nghiệp có dự án nông nghiệp hoặc dự án được giao đất để phát triển nhà ở cho người lao động sẽ được miễn tiền sử dụng đất và tiền chuyển mục đích sử dụng đất theo các quy định tại Nghị định số 57/2018/NĐ-CP và Luật Đất đai năm 2013.

Các trường hợp ưu đãi: Có 10 trường hợp được miễn, giảm tiền thuê đất được quy định tại các nghị định và thông tư như Nghị định 46/2014/NĐ-CP, Nghị định 135/2016/NĐ-CP, và Nghị định 31/2021/NĐ-CP.

Miễn, giảm thuế sử dụng đất phi nông nghiệp: Các điều kiện và trường hợp cụ thể để miễn, giảm thuế sử dụng đất phi nông nghiệp được quy định tại Thông tư 153/2011/TT-BTC và Thông tư 130/2016/TT-BTC.

6. Nhà đầu tư nước ngoài có được miễn thuế tại Việt Nam không?

Chính sách miễn thuế

Nội dung miễn thuế

Điều kiện để được miễn thuế

Thuế thu nhập doanh nghiệp

Miễn thuế TNDN trong 2 năm đầu, giảm 50% thuế TNDN trong 4 năm tiếp theo, chuyển lỗ trong 5 năm, không đánh thuế chuyển lợi nhuận ra nước ngoài, hoàn thuế tái đầu tư.

Đầu tư vào các lĩnh vực ưu đãi, địa bàn khó khăn, dự án nông nghiệp, cơ sở hạ tầng, phần mềm, môi trường.

Thuế xuất nhập khẩu

Miễn thuế nhập khẩu thiết bị, vật tư, phương tiện cho dự án, miễn thuế thu nhập từ chuyển giao công nghệ, miễn thuế xuất khẩu và nhập khẩu theo điều ước quốc tế.

Dự án đầu tư tại Việt Nam, hoạt động chuyển giao công nghệ.

Tiền sử dụng đất và tiền thuê đất

Miễn tiền sử dụng đất cho dự án nông nghiệp, giảm tiền thuê đất, miễn giảm thuế sử dụng đất phi nông nghiệp theo các nghị định và thông tư.

Các dự án nông nghiệp, chuyển đổi mục đích sử dụng đất, các trường hợp miễn giảm tiền thuê đất.

>> Xem thêm: Thủ tục thay đổi nhà đầu tư nước ngoài chi tiết nhất 

7. Một số câu hỏi thường gặp

Chính sách thuế đối với nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam có những ưu đãi gì?

Chính sách thuế tại Việt Nam bao gồm các ưu đãi như miễn giảm thuế thu nhập doanh nghiệp, hoàn thuế giá trị gia tăng, và ưu đãi cho các dự án đầu tư vào các lĩnh vực ưu tiên như công nghệ cao và bảo vệ môi trường.

Tôi cần chuẩn bị những loại tài liệu gì để xin các ưu đãi thuế cho dự án đầu tư?

Bạn cần chuẩn bị các tài liệu như kế hoạch đầu tư, dự toán tài chính, và báo cáo dự án để chứng minh dự án của bạn đáp ứng các tiêu chí để nhận ưu đãi thuế.

Thời gian để nhận được giấy chứng nhận ưu đãi thuế là bao lâu?

Thời gian xử lý giấy chứng nhận ưu đãi thuế thường từ 10 đến 15 ngày làm việc sau khi bạn nộp đầy đủ hồ sơ và tài liệu cần thiết.

Làm thế nào để tôi biết mình có đủ điều kiện nhận các ưu đãi thuế?

Bạn có thể tham khảo các quy định pháp luật hiện hành và liên hệ với các chuyên gia thuế tại ACC Group để được tư vấn và xác định điều kiện nhận ưu đãi thuế cho dự án đầu tư của bạn.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo