Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu ngày càng hội nhập, việc xuất khẩu đá xây dựng đã trở thành một lĩnh vực quan trọng đối với nhiều doanh nghiệp. Để đảm bảo việc xuất khẩu diễn ra một cách hợp pháp và hiệu quả, các công ty cần tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật hiện hành. Một trong những yêu cầu cơ bản là giấy phép xuất khẩu đá xây dựng, vốn đóng vai trò quan trọng trong việc chứng nhận quyền xuất khẩu và bảo đảm chất lượng sản phẩm. Bài viết này Công ty Luật ACC sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về các thủ tục xuất khẩu đá xây dựng mới nhất
Thủ tục xuất khẩu đá xây dựng mới nhất
1. Đá xây dựng là gì? Khi nào phải thực hiện thủ tục xuất khẩu đá xây dựng?
Trước khi tìm hiểu về thủ tục xuất khẩu đá xây dựng, cùng người viết tìm hiểu về khái niệm đá xây dựng là gì?
Căn cứ Khoản 4 Điều 2 Thông tư 05/2018/TT-BXD hướng dẫn xuất khẩu khoáng sản làm vật liệu xây dựng.
Đá xây dựng là các loại đá tự nhiên thuộc danh mục khoáng sản làm vật liệu xây dựng thông thường được gia công đập, nghiền, phân loại hoặc đẽo, cắt, gọt theo kích thước dùng làm cốt liệu bê tông, kè bờ, xây móng, xây tường, lát vỉa hè, lòng đường.
Sắp tới đây kể từ ngày 28/8/2021, khi Thông tư này hết hiệu lực và được thay thế bởi Thông tư 04/2021/TT-BXD hướng dẫn xuất khẩu khoáng sản làm vật liệu xây dựng, khái niệm về đá xây dựng có sự thay đổi.
Theo đó, Đá xây dựng là các loại đá được khai thác từ các mỏ đá tự nhiên (thuộc danh mục khoáng sản làm vật liệu xây dựng thông thường theo quy định pháp luật về khoáng sản) được gia công, chế biến thành sản phẩm dùng trong công trình xây dựng.
Do đó, người đọc cần chú ý để biết được những quy định mới sắp tới về thủ tục xuất khẩu đá xây dựng theo Thông tư 04/2021/TT-BXD.
>> Mời các bạn tham khảo thêm thông tin liên quan tại Dịch vụ làm giấy phép kinh doanh uy tính
2. Hướng dẫn thủ tục xuất khẩu đá xây dựng
Hiện nay, do Thông tư 04/2021/TT-BXD chưa có hiệu lực, các doanh nghiệp vẫn cần tuân thủ thủ tục xuất khẩu đá xây dựng theo quy định hiện hành. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết các bước thực hiện thủ tục xuất khẩu đá xây dựng dựa trên các quy định hiện tại:
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ hải quan:
- Tờ khai hàng hóa xuất khẩu: Điền đầy đủ các chỉ tiêu thông tin và nộp 02 bản chính tờ khai hàng hóa xuất khẩu theo mẫu HQ/2015/NK, Phụ lục IV ban hành kèm theo Thông tư 39/2018/TT-BTC sửa đổi bổ sung Điều 16 Thông tư 38/2015/TT-BTC.
- Hóa đơn thương mại: Cung cấp 01 bản chụp hóa đơn thương mại hoặc chứng từ có giá trị tương đương trong trường hợp người mua phải thanh toán cho người bán.
- Giấy phép xuất khẩu: Nộp giấy phép xuất khẩu hoặc văn bản cho phép xuất khẩu của cơ quan có thẩm quyền theo quy định của pháp luật.
- Giấy chứng nhận kiểm tra: Cung cấp 01 bản chính giấy chứng nhận kiểm tra của cơ quan kiểm tra chuyên ngành (nếu có). Nếu pháp luật chuyên ngành yêu cầu nộp bản chụp hoặc không quy định cụ thể bản chính hay bản chụp, thì nộp bản chụp.
- Chứng từ chứng minh điều kiện xuất khẩu: Cung cấp chứng từ chứng minh tổ chức, cá nhân đủ điều kiện xuất khẩu hàng hóa theo quy định của pháp luật.
- Hợp đồng ủy thác xuất khẩu: Nộp 01 bản chụp hợp đồng ủy thác xuất khẩu hàng hóa thuộc diện phải có giấy phép xuất khẩu (đối với trường hợp xuất khẩu ủy thác).
Bước 2: Khai báo qua hệ thống thông quan điện tử:
Đăng nhập vào hệ thống Vnaccs/Vcis: Thực hiện khai báo hồ sơ qua chương trình Vnaccs/Vcis.
Chuẩn bị bộ hồ sơ và tài liệu đính kèm: Bao gồm:
- Sales Contract
- Commercial Invoice
- Packing List
- Giấy phép khai thác và giấy phép mua bán, gia công
- Giấy kết quả phân tích VILAS
- Giấy tờ đầu vào khác
Bước 3: Hoàn tất thủ tục:
- Khai báo tờ khai phân luồng chính thức: Thực hiện kiểm hóa và hoàn thiện việc đóng thuế.
- Thông quan lô hàng: Sau khi hoàn tất các bước kiểm tra và đóng thuế, lô hàng sẽ được thông quan và thủ tục xuất khẩu đá xây dựng hoàn thành.
>> Mời các bạn tham khảo thêm thông tin liên quan tại: Thuế xuất nhập khẩu đá
3. Một số lưu ý trong thủ tục xuất khẩu đá xây dựng
Sau đây, người viết sẽ chỉ ra một vài điều lưu ý khi thực hiện thủ tục xuất khẩu đá xây dựng.
- Theo thông tư 05/2019/TT-BXD sửa đổi bổ sung TT 05/2018/TT-BXD về nhóm hàng khoáng sản làm vật liệu xây dựng, doanh nghiệp đọc kỹ thông tư để xem mặt hàng của mình có đạt chất lượng theo phụ lục hay không.
Khi thông tư 04/2021/TT-BXD có hiệu lực thì doanh nghiệp chú ý Phụ lục được đính kèm trong Thông tư này để biết được mặt hàng của mình có đạt chất lượng hay không.
- Phải xác định được HS Code của đá xây dựng mình xuất khẩu để khi xuất khẩu doanh nghiệp sẽ lấy mẫu đi kiểm tra chất lượng để xác định mức thuế xuất khẩu phải nộp.
4. Doanh nghiệp cần chuẩn bị những loại tài liệu gì để xin cấp giấy phép xuất khẩu đá xây dựng?
Để xin cấp giấy phép xuất khẩu đá xây dựng, doanh nghiệp cần chuẩn bị các loại tài liệu sau:
Đơn xin cấp giấy phép
- Đơn đề nghị cấp giấy phép xuất khẩu, ghi rõ thông tin doanh nghiệp, loại hàng hóa và mục đích xuất khẩu.
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
- Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc Giấy chứng nhận đầu tư, có chứng thực.
Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất kinh doanh
- Nếu có, doanh nghiệp cần cung cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện về môi trường, an toàn lao động.
Báo cáo tài chính
- Bản sao báo cáo tài chính của doanh nghiệp trong năm gần nhất, chứng minh khả năng tài chính để thực hiện xuất khẩu.
Hợp đồng mua bán (nếu có)
- Hợp đồng xuất khẩu hoặc chứng từ liên quan đến việc giao dịch với bên mua nước ngoài.
Chứng nhận nguồn gốc đá xây dựng
- Chứng từ chứng minh nguồn gốc xuất xứ của đá xây dựng, có thể là giấy chứng nhận khai thác hợp pháp.
Tài liệu mô tả sản phẩm
- Thông tin chi tiết về sản phẩm đá xây dựng, bao gồm kích thước, chủng loại, và đặc tính kỹ thuật.
Giấy tờ liên quan đến kiểm tra chất lượng
- Các giấy chứng nhận kiểm định chất lượng sản phẩm từ các cơ quan có thẩm quyền.
Giấy tờ về môi trường
- Báo cáo đánh giá tác động môi trường (nếu có) hoặc giấy xác nhận hoàn thành thủ tục về môi trường.
Tài liệu chứng minh năng lực xuất khẩu
- Các chứng từ chứng minh kinh nghiệm và năng lực xuất khẩu, như chứng nhận từ các tổ chức hoặc cơ quan liên quan.
Các giấy tờ khác (nếu yêu cầu)
- Tùy vào từng địa phương và quy định cụ thể, doanh nghiệp có thể cần chuẩn bị thêm các loại giấy tờ khác theo yêu cầu của cơ quan cấp phép.
Lưu ý
- Tất cả tài liệu cần được chuẩn bị đầy đủ, chính xác và có công chứng (nếu yêu cầu).
- Doanh nghiệp nên liên hệ trực tiếp với cơ quan quản lý xuất khẩu hoặc phòng thương mại để xác nhận yêu cầu cụ thể và cập nhật quy định mới nhất.
Việc chuẩn bị kỹ lưỡng sẽ giúp quá trình xin cấp giấy phép diễn ra thuận lợi và nhanh chóng hơn.
>> Đọc bài viết Thủ tục đăng ký giấy phép kinh doanh vật liệu xây dựng để được cung cấp thêm thông tin liên quan
5. Giấy phép xuất khẩu đá xây dựng có cần thiết cho thủ tục xuất khẩu không?
Có, giấy phép xuất khẩu đá xây dựng là cần thiết cho thủ tục xuất khẩu. Đây là tài liệu pháp lý quan trọng chứng nhận rằng doanh nghiệp đã được cơ quan có thẩm quyền cho phép xuất khẩu đá xây dựng ra thị trường quốc tế. Giấy phép này đảm bảo rằng các hoạt động xuất khẩu của doanh nghiệp tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật và tiêu chuẩn chất lượng. Cụ thể, giấy phép xuất khẩu đá xây dựng giúp:
- Đảm bảo tính hợp pháp: Xác nhận rằng doanh nghiệp đáp ứng các yêu cầu pháp lý và có quyền thực hiện hoạt động xuất khẩu đá xây dựng.
- Chứng minh chất lượng: Đảm bảo rằng sản phẩm đá xây dựng đạt tiêu chuẩn chất lượng cần thiết trước khi xuất khẩu.
- Tuân thủ quy định quốc gia: Giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định về xuất khẩu và quản lý khoáng sản theo yêu cầu của pháp luật.
Nếu không có giấy phép xuất khẩu, doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc thông quan hàng hóa và có thể bị xử phạt hành chính hoặc bị cấm xuất khẩu. Do đó, việc có giấy phép xuất khẩu là một bước quan trọng và bắt buộc trong quy trình xuất khẩu đá xây dựng.
7. Thông tin liên hệ
Bạn có nhu cầu sử dụng dịch vụ của công ty Luật ACC, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua các phương thức dưới đây:
- Hotline: 19003330
- Số điện thoại: 084.696.7979
- Địa chỉ: TP.Hồ Chí Minh: 39 Hoàng Việt, Phường 04, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
Công ty hiện còn 2 chi nhánh tại Hà Nội và Đà Nẵng cùng 5 văn phòng ở các tỉnh Đồng Nai, Bình Dương, Đắk Lắk, Khánh Hòa và Cần Thơ.
6. Câu hỏi thường gặp
Thời gian xử lý hồ sơ xin cấp giấy phép xuất khẩu đá xây dựng là bao lâu?
Thời gian xử lý hồ sơ xin cấp giấy phép xuất khẩu đá xây dựng thường phụ thuộc vào quy trình và quy định của cơ quan cấp phép. Theo quy định hiện hành, thời gian xử lý hồ sơ thường là từ 10 đến 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, thời gian xử lý có thể kéo dài hơn nếu cơ quan cấp phép yêu cầu bổ sung thêm thông tin hoặc tài liệu.
Có những điều kiện gì để doanh nghiệp được cấp giấy phép xuất khẩu đá xây dựng?
Để được cấp giấy phép xuất khẩu đá xây dựng, doanh nghiệp cần đáp ứng một số điều kiện cơ bản. Trước tiên, doanh nghiệp phải có giấy đăng ký kinh doanh hợp lệ và hoạt động trong lĩnh vực khai thác hoặc chế biến đá xây dựng. Thứ hai, doanh nghiệp cần chứng minh được khả năng đáp ứng các yêu cầu về chất lượng sản phẩm qua các giấy chứng nhận kiểm tra chất lượng từ cơ quan có thẩm quyền. Thứ ba, doanh nghiệp cần có hồ sơ xin cấp phép đầy đủ và chính xác, bao gồm các tài liệu như hợp đồng xuất khẩu, hóa đơn thương mại, và các chứng từ liên quan khác.
Giấy phép xuất khẩu đá xây dựng có thời hạn bao lâu và có thể gia hạn không?
Giấy phép xuất khẩu đá xây dựng thường có thời hạn 1 năm kể từ ngày cấp. Sau khi hết hạn, doanh nghiệp có thể nộp hồ sơ xin gia hạn giấy phép để tiếp tục hoạt động xuất khẩu. Hồ sơ gia hạn cần phải bao gồm các tài liệu chứng minh việc doanh nghiệp vẫn đáp ứng đầy đủ các điều kiện và yêu cầu liên quan. Quy trình gia hạn giấy phép có thể tương tự như quy trình cấp mới, và thời gian xử lý cũng có thể tương đương với thời gian cấp phép lần đầu.
Tầm quan trọng của xuất khẩu đá xây dựng trong ngành xây dựng?
Ngành xây dựng là một trong những ngành quan trọng nhất trong nền kinh tế toàn cầu. Đây cũng là một trong những lĩnh vực được quản lý chặt chẽ nhất. Điều này đã dẫn đến nhiều thay đổi về quy định và tăng chi phí cho các công ty xây dựng, khiến họ khó cạnh tranh với các đối tác quốc tế.
Hồ sơ hải quan khi xuất khẩu đá xây dựng?
Theo khoản 5 Điều 1 Thông tư 39/2018/TT-BTC được ban hành ngày 20/04/2017 đã được sửa đổi bổ sung tại Điều 16 Thông tư 38/2015/TT-BTC do Bộ Tài Chính ban hành vào ngày 25/3/2015.
Tóm lại, thủ tục xuất khẩu đá xây dựng hiện nay yêu cầu doanh nghiệp tuân thủ các quy định về hồ sơ hải quan và giấy phép xuất khẩu đá xây dựng, mặc dù Thông tư 04/2021/TT-BXD chưa có hiệu lực. Các bước chính bao gồm chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, khai báo qua hệ thống thông quan điện tử và hoàn thiện các nghĩa vụ thuế. Để đảm bảo quy trình xuất khẩu diễn ra suôn sẻ, doanh nghiệp cần chú ý thực hiện đúng các yêu cầu về giấy phép và kiểm tra chất lượng sản phẩm. Việc nắm rõ và tuân thủ các quy định này sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình xuất khẩu và duy trì hoạt động xuất khẩu hiệu quả.
Nội dung bài viết:
Bình luận