Khi các bên quyết định giải quyết tranh chấp qua trọng tài, việc đảm bảo thỏa thuận trọng tài hợp lệ là cực kỳ quan trọng. Tuy nhiên, không phải mọi thỏa thuận trọng tài đều có hiệu lực. Trường hợp thỏa thuận trọng tài vô hiệu có thể xảy ra nếu không đáp ứng đầy đủ các yêu cầu pháp lý. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ khám phá những lý do phổ biến khiến thỏa thuận trọng tài bị coi là vô hiệu, bao gồm các yếu tố như thẩm quyền, hình thức và tính tự nguyện. Đọc tiếp để hiểu rõ hơn về các trường hợp thỏa thuận trọng tài vô hiệu và cách phòng tránh chúng để bảo vệ quyền lợi của bạn.

Trường hợp thỏa thuận trọng tài vô hiệu
1. Thỏa thuận trọng tài vô hiệu là gì?
Thỏa thuận trọng tài vô hiệu xảy ra khi các bên đã đồng ý sử dụng trọng tài để giải quyết tranh chấp, nhưng thỏa thuận đó không được công nhận là hợp lệ theo quy định pháp luật. Điều này có nghĩa là thỏa thuận không đáp ứng đầy đủ các điều kiện cần thiết về hình thức, thẩm quyền hoặc tính tự nguyện của các bên.
Khi một thỏa thuận trọng tài bị coi là vô hiệu, các phán quyết được đưa ra bởi trọng tài cũng không được công nhận và thi hành tại quốc gia nơi tranh chấp xảy ra. Điều này có thể dẫn đến việc các bên không thể thực thi các phán quyết trọng tài hoặc phải giải quyết tranh chấp thông qua các phương thức pháp lý khác, chẳng hạn như kiện tại tòa án.
Vì vậy, việc đảm bảo thỏa thuận trọng tài đáp ứng tất cả các yêu cầu pháp lý là rất quan trọng để tránh tình trạng vô hiệu và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan.
Để biết thêm về luật trọng tài thương thương mại quốc tế, mời bạn tham khảo thêm bài viết sau đây: Tìm hiểu quy định về trọng tài thương mại quốc tế
2. Trường hợp thỏa thuận trọng tài vô hiệu

Trường hợp thỏa thuận trọng tài vô hiệu
Căn cứ theo Điều 18 của Luật Trọng tài thương mại 2010 có quy định các trường hợp thỏa thuận trọng tài vô hiệu, cụ thể như sau:
- Tranh chấp phát sinh trong các lĩnh vực không thuộc thẩm quyền của Trọng tài quy định tại Điều 2 của Luật Trọng tài thương mại 2010.
- Người xác lập thoả thuận trọng tài không có thẩm quyền theo quy định của pháp luật.
- Người xác lập thoả thuận trọng tài không có năng lực hành vi dân sự theo quy định của Bộ luật dân sự.
- Hình thức của thoả thuận trọng tài không phù hợp với quy định tại Điều 16 của Luật này.
- Một trong các bên bị lừa dối, đe doạ, cưỡng ép trong quá trình xác lập thoả thuận trọng tài và có yêu cầu tuyên bố thỏa thuận trọng tài đó là vô hiệu.
- Thỏa thuận trọng tài vi phạm điều cấm của pháp luật.
Thỏa thuận trọng tài có thể bị coi là vô hiệu khi không đáp ứng các yêu cầu về hình thức theo quy định pháp luật. Cụ thể, theo khoản 2 Điều 16 của Luật Trọng tài thương mại (TTTM) năm 2010, "Thỏa thuận trọng tài phải được xác lập dưới dạng văn bản". Điều này có nghĩa là để thỏa thuận trọng tài có hiệu lực, các bên phải lập thỏa thuận bằng văn bản rõ ràng, không được thực hiện bằng miệng hoặc hình thức không chính thức khác.
Trước khi tiến hành xem xét nội dung tranh chấp, Hội đồng trọng tài có trách nhiệm xác minh hiệu lực của thỏa thuận trọng tài. Điều này bao gồm việc kiểm tra xem thỏa thuận có đáp ứng các yêu cầu pháp lý hay không, thỏa thuận có thể thực hiện được hay không, và thẩm quyền của Hội đồng trọng tài trong việc giải quyết tranh chấp. Nếu thỏa thuận không thuộc thẩm quyền giải quyết của Hội đồng trọng tài hoặc thỏa thuận bị coi là vô hiệu, hoặc không thể thực hiện được, Hội đồng trọng tài có quyền quyết định đình chỉ việc giải quyết và phải thông báo ngay cho các bên liên quan về quyết định này.
Trong trường hợp các bên đã đồng ý giải quyết tranh chấp tại một Trung tâm trọng tài cụ thể, nhưng Trung tâm này đã chấm dứt hoạt động mà không có tổ chức trọng tài kế thừa, các bên có quyền thỏa thuận lựa chọn một Trung tâm trọng tài khác. Nếu các bên không thể đạt được thỏa thuận về Trung tâm trọng tài mới, họ có quyền khởi kiện ra tòa án để giải quyết tranh chấp.
Nếu các bên đã có thỏa thuận trọng tài nhưng không chỉ rõ hình thức trọng tài hoặc không xác định được tổ chức trọng tài cụ thể, khi xảy ra tranh chấp, các bên phải thỏa thuận lại về hình thức hoặc tổ chức trọng tài. Nếu không đạt được thỏa thuận, việc lựa chọn hình thức hoặc tổ chức trọng tài để giải quyết tranh chấp sẽ được thực hiện theo yêu cầu của nguyên đơn, như quy định tại Điều 43 của Luật Trọng tài thương mại năm 2010.
Để tìm hiểu về bản chất pháp lý của thỏa thuận trọng tài, mời bạn tham khảo thêm bài viết sau: bản chất pháp lý của thỏa thuận trọng tài
3. Một số lưu ý khi xem xét thỏa thuận trọng tài vô hiệu
Khi xem xét thỏa thuận trọng tài vô hiệu, cần lưu ý các trường hợp sau đây:
- Tranh chấp không thuộc thẩm quyền của trọng tài: Theo khoản 1 Điều 18 của Luật Trọng tài thương mại năm 2010, nếu thỏa thuận trọng tài được thiết lập để giải quyết tranh chấp thuộc các lĩnh vực không nằm trong phạm vi thẩm quyền của trọng tài như quy định tại Điều 2 của luật này, thì thỏa thuận sẽ bị coi là vô hiệu.
- Người xác lập thỏa thuận không có thẩm quyền: Theo khoản 2 Điều 18 của Luật Trọng tài thương mại năm 2010, nếu thỏa thuận trọng tài được ký kết bởi người không có quyền đại diện theo pháp luật, không được ủy quyền hợp pháp, hoặc ủy quyền vượt quá phạm vi cho phép, thỏa thuận đó sẽ vô hiệu. Tuy nhiên, nếu thỏa thuận được ký kết bởi người không có thẩm quyền nhưng người có thẩm quyền sau đó đã chấp nhận hoặc biết về thỏa thuận mà không phản đối, thỏa thuận đó vẫn có hiệu lực.
- Người xác lập thỏa thuận không có năng lực hành vi dân sự: Theo khoản 3 Điều 18 của Luật Trọng tài thương mại năm 2010, nếu người ký thỏa thuận trọng tài là người chưa thành niên, mất năng lực hành vi dân sự, hoặc bị hạn chế năng lực hành vi dân sự, thì thỏa thuận đó sẽ bị coi là vô hiệu. Trong trường hợp này, tòa án cần thu thập chứng cứ như giấy tờ chứng minh ngày tháng năm sinh hoặc kết luận của cơ quan có thẩm quyền để chứng minh người ký kết không có năng lực hành vi dân sự.
- Hình thức của thỏa thuận không đúng quy định: Theo khoản 4 Điều 18 của Luật Trọng tài thương mại năm 2010, nếu thỏa thuận trọng tài không được lập theo hình thức văn bản quy định tại Điều 16 của luật này và hướng dẫn tại Điều 7 của Nghị quyết 01/2014/NQ-HĐTP, thỏa thuận sẽ không có hiệu lực.
- Một bên bị lừa dối, đe dọa, cưỡng ép: Theo khoản 5 Điều 18 của Luật Trọng tài thương mại năm 2010, nếu một trong các bên bị lừa dối, đe dọa, hoặc cưỡng ép khi ký kết thỏa thuận trọng tài, thỏa thuận đó sẽ bị coi là vô hiệu. Các hành vi này được quy định tại Điều 4 và Điều 132 của Bộ luật dân sự.
- Vi phạm điều cấm của pháp luật: Theo khoản 6 Điều 18 của Luật Trọng tài thương mại năm 2010, nếu thỏa thuận trọng tài vi phạm các điều cấm của pháp luật, như quy định tại Điều 128 của Bộ luật dân sự, thỏa thuận sẽ không có hiệu lực.
Các trường hợp này cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo rằng thỏa thuận trọng tài được thực hiện hợp pháp và hiệu quả.
Để biết thêm về tính độc lập của thỏa thuận trọng tài, mời bạn tham khảo thêm bài viết sau đây: tính độc lập của thỏa thuận trọng tài
4. Câu hỏi thường gặp
Thỏa thuận trọng tài có bị vô hiệu nếu không tuân thủ hình thức văn bản không?
Có, thỏa thuận trọng tài sẽ bị coi là vô hiệu nếu không được lập thành văn bản, như quy định tại Điều 16 Luật Trọng tài thương mại năm 2010.
Nếu thỏa thuận trọng tài được ký bởi người không có thẩm quyền, nó có còn hiệu lực không?
Thỏa thuận trọng tài ký bởi người không có thẩm quyền sẽ bị coi là vô hiệu, trừ khi người có thẩm quyền sau đó chấp nhận hoặc không phản đối thỏa thuận đó.
Thỏa thuận trọng tài có thể bị vô hiệu nếu một bên bị lừa dối hay đe dọa không?
Có, nếu một bên bị lừa dối, đe dọa, hoặc cưỡng ép khi ký kết thỏa thuận trọng tài, thỏa thuận đó sẽ bị coi là vô hiệu.
Nếu thỏa thuận trọng tài không xác định rõ tổ chức trọng tài, các bên phải làm gì?
Nếu thỏa thuận trọng tài không chỉ rõ tổ chức trọng tài, các bên cần thỏa thuận lại về tổ chức trọng tài hoặc nếu không đạt được thỏa thuận, việc lựa chọn tổ chức trọng tài sẽ theo yêu cầu của nguyên đơn.
Khi gặp phải trường hợp thỏa thuận trọng tài vô hiệu, việc nắm rõ các quy định pháp lý là rất quan trọng để đảm bảo quyền lợi và hiệu lực của thỏa thuận. Công ty Luật ACC cung cấp dịch vụ pháp lý chuyên nghiệp trong việc kiểm tra và thiết lập thỏa thuận trọng tài, cũng như giải quyết các tranh chấp phát sinh.
Nội dung bài viết:
Bình luận