Thủ tục quy trình thành lập công ty tại Mỹ chi tiết nhất 2024

 

Quá trình thành lập một công ty tại Mỹ đi kèm với một số lệ phí cần được thanh toán. Thông thường, lệ phí này dao động trong khoảng từ 100 đến 300 USD. Tuy nhiên, có những trường hợp khác phát sinh, dẫn đến tăng tổng số lệ phí cần trả. Dù vậy, tổng số lệ phí thường không vượt quá mức 500 USD.

Thành lập công ty tại Hoa Kỳ (Mỹ) bạn không cần phải là công dân hoặc thường trú tại Mỹ vẫn có thể thành lập công ty và hoạt động bình thường tại Mỹ. Việc mở công ty tại Mỹ hoặc thành lập văn phòng nước ngoài tại Mỹ có điểm giống nhau cơ bản về thủ tục pháp lý, đều được xem là sự xuất hiện của một công ty nước ngoài trên đất Mỹ. Vậy Thủ tục thành lập công ty tại Mỹ như thế nào? Hãy cùng ACC tìm hiểu qua bài viết dưới đây!

 
Thành lập công ty tại Mỹ

Thành lập công ty tại Mỹ

 

I. Các loại hình đầu tư sang Mỹ dành cho nhà đầu tư Việt Nam

Trong việc đầu tư sang Mỹ, nhà đầu tư Việt Nam có nhiều lựa chọn về loại hình doanh nghiệp để thực hiện dự án của mình. Dưới đây là một số loại hình đầu tư phổ biến và điểm mạnh, điểm yếu của mỗi loại:

Doanh nghiệp tư nhân:

Ưu điểm:
Ngoài chi phí thành lập thấp và tính linh hoạt trong quản lý, doanh nghiệp tư nhân thường dễ dàng thu hút đầu tư nhỏ lẻ và nhanh chóng ra quyết định. Tính đơn giản và linh hoạt của cơ cấu quản lý cũng giúp doanh nghiệp tư nhân nhanh chóng thích nghi với các thay đổi thị trường.

Nhược điểm:
Tuy nhiên, một trong những nhược điểm lớn nhất của loại hình này là trách nhiệm cá nhân không giới hạn. Điều này có nghĩa là chủ sở hữu doanh nghiệp có thể phải chịu rủi ro đối với tất cả các nợ và trách nhiệm của doanh nghiệp, bao gồm cả việc mất tài sản cá nhân.

Công ty hợp danh:

Ưu điểm:
Công ty hợp danh thường thu hút sự quan tâm của nhiều nhà đầu tư vì khả năng chia sẻ rủi ro giữa các cổ đông. Bởi vì các cổ đông chỉ chịu trách nhiệm với số vốn mà họ đầu tư vào công ty, nên rủi ro cá nhân của họ được giới hạn.

Nhược điểm:
Mặc dù có ưu điểm về chia sẻ rủi ro, nhưng công ty hợp danh thường gặp khó khăn trong việc ra quyết định do phải có sự thống nhất từ các cổ đông. Ngoài ra, các cổ đông cũng chịu trách nhiệm liên đới, có nghĩa là mỗi cổ đông có thể chịu trách nhiệm cho các nghĩa vụ của toàn bộ công ty.

Công ty trách nhiệm hữu hạn (LLC):

Ưu điểm:
Loại hình công ty này giới hạn trách nhiệm cá nhân của các thành viên, giúp bảo vệ tài sản cá nhân của họ. Đồng thời, việc chuyển nhượng sở hữu cũng dễ dàng hơn so với doanh nghiệp tư nhân.

Nhược điểm:
Mặc dù giới hạn trách nhiệm cá nhân, nhưng việc thành lập công ty LLC thường đòi hỏi chi phí cao hơn và thủ tục phức tạp hơn so với doanh nghiệp tư nhân. Điều này có thể làm tăng ngưỡng cửa và cản trở sự tham gia của các nhà đầu tư.

Công ty cổ phần:

Ưu điểm:
Công ty cổ phần thường huy động vốn dễ dàng thông qua việc phát hành cổ phiếu và có khả năng mở rộng kinh doanh nhanh chóng và hiệu quả. Đồng thời, cổ đông chỉ chịu trách nhiệm với số vốn mà họ đầu tư vào công ty.

Nhược điểm:
Thủ tục thành lập và quản lý công ty cổ phần thường phức tạp và đòi hỏi phải tuân thủ nhiều quy định pháp lý nghiêm ngặt. Ngoài ra, các cổ đông cũng phải chấp nhận việc chia sẻ lợi nhuận và quyền lực quản trị của công ty với các cổ đông khác.\

II. Điều kiện thành lập công ty tại Mỹ

Dưới đây là một bài phân tích chi tiết về các yếu tố quan trọng cần xem xét khi bạn đang xem xét việc thành lập công ty tại Mỹ. Từ việc xin visa đến quản lý tài chính và các yếu tố khác, mỗi phần đều được giải thích kỹ lưỡng để giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình và các yếu tố quan trọng cần cân nhắc. Hãy đọc kỹ để có cái nhìn toàn diện và chi tiết hơn về quy trình và các yếu tố quan trọng liên quan đến việc thành lập công ty tại Mỹ.

Visa:

  • Visa đầu tư (EB-5): Đây là lựa chọn cho những người muốn đầu tư vào dự án kinh doanh tại Mỹ và tạo ra ít nhất 10 việc làm mới. Điều kiện cụ thể bao gồm đầu tư tối thiểu $1.800.000 USD.
  • Visa L-1: Đây là loại visa dành cho những người muốn chuyển đổi vị trí quản lý hoặc chuyên gia cao cấp từ công ty mẹ ở nước ngoài sang một chi nhánh hoặc văn phòng tại Mỹ.
  • Visa kinh doanh (E-2): Là lựa chọn cho những nhà đầu tư từ các quốc gia có Hiệp định thương mại & đầu tư với Mỹ. Điều kiện cụ thể là đầu tư đủ lớn để thiết lập hoặc mua lại một doanh nghiệp tại Mỹ.
  • Visa O-1: Đây là visa dành cho các cá nhân có thành tựu nổi bật trong lĩnh vực chuyên môn như khoa học, nghệ thuật, giáo dục, kinh doanh hoặc thể thao.

Tài chính:

  • Vốn điều lệ: Mức vốn điều lệ yêu cầu sẽ phụ thuộc vào loại hình doanh nghiệp và tiểu bang bạn chọn. Đối với doanh nghiệp tư nhân, không có yêu cầu vốn điều lệ cụ thể, trong khi một công ty cổ phần có thể yêu cầu từ $50.000 USD trở lên.
  • Khả năng tài chính: Bạn cần phải cung cấp bằng chứng về khả năng tài chính của mình để duy trì hoạt động kinh doanh. Điều này bao gồm bảng sao kê tài khoản ngân hàng, kế hoạch kinh doanh chi tiết và bảng dự toán tài chính.

Địa điểm:

  • Địa chỉ trụ sở chính: Bạn cần có một địa chỉ thực tế tại Mỹ để đặt trụ sở chính của công ty. Nếu bạn không có văn phòng, bạn có thể sử dụng dịch vụ văn phòng ảo cho địa chỉ liên lạc.
  • Giấy phép kinh doanh: Bạn cần xin giấy phép kinh doanh từ cơ quan chính quyền địa phương tương ứng với loại hình doanh nghiệp của bạn.

Đội ngũ nhân sự:

  • Nhân viên: Việc tuyển dụng và quản lý nhân viên phải tuân thủ các quy định của Luật Lao động Hoa Kỳ.
  • Người đại diện theo pháp luật: Bạn cần phải có một người đại diện pháp lý cư trú tại Mỹ để đại diện cho công ty trong các vấn đề pháp lý.

III. Thủ tục các bước để thành lập công ty tại Mỹ

 

Thủ tục các bước thành lập công ty tại Mỹ

Thủ tục các bước thành lập công ty tại Mỹ

 

Bước 1: Lựa chọn tên công ty

Lựa chọn tên công ty là một quy trình quan trọng, vì nó sẽ là biểu tượng và đại diện cho doanh nghiệp của bạn. Khi chọn tên, bạn cần cân nhắc và nghiên cứu kỹ lưỡng để đảm bảo rằng nó phản ánh đúng tầm nhìn, giá trị và mục tiêu kinh doanh của công ty. Đồng thời, bạn cũng cần tuân thủ các quy định của tiểu bang nơi bạn muốn đặt trụ sở công ty. Tên công ty cũng phải là duy nhất và không được trùng lặp với các công ty đã đăng ký trước đó trong tiểu bang đó. Điều này là quan trọng để tránh việc bị từ chối hoặc gây ra tranh chấp về quyền sở hữu tên. Bạn có thể sử dụng các công cụ kiểm tra tên công ty trực tuyến để kiểm tra tính khả dụng của tên bạn chọn trước khi nộp đơn.

Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ đăng ký

Hồ sơ đăng ký là tập hợp các tài liệu và thông tin cần thiết để đăng ký công ty với cơ quan chính phủ. Trong quá trình này, bạn cần chuẩn bị các tài liệu sau:

  • Đơn đăng ký thành lập công ty: Đây là một tài liệu quan trọng, thể hiện ý định của bạn trong việc thành lập công ty. Mẫu đơn này có thể được tải xuống từ trang web của cơ quan đăng ký doanh nghiệp của tiểu bang hoặc trang web của Bộ Ngoại giao tiểu bang. Trong đơn này, bạn sẽ cung cấp thông tin cơ bản về công ty như tên, địa chỉ, mục tiêu kinh doanh và các thông tin liên quan khác.

  • Điều lệ công ty: Điều lệ công ty là tài liệu quy định các quy tắc và quy định hoạt động của công ty. Nó bao gồm các điều khoản về mục tiêu kinh doanh, cơ cấu tổ chức, quyền lợi và trách nhiệm của các thành viên/cổ đông, và các điều khoản khác liên quan đến hoạt động kinh doanh.

  • Danh sách thành viên/cổ đông: Danh sách này cung cấp thông tin chi tiết về tên, địa chỉ và số lượng cổ phần hoặc lợi ích của mỗi thành viên hoặc cổ đông trong công ty. Điều này giúp xác định rõ vai trò và quyền lợi của từng cá nhân hoặc tổ chức trong công ty.

  • Giấy tờ chứng minh danh tính: Bạn cần cung cấp bản sao giấy tờ chứng minh danh tính của tất cả các thành viên hoặc cổ đông trong công ty để xác thực thông tin cá nhân và đảm bảo tính chính xác của hồ sơ.

Đảm bảo rằng tất cả các thông tin trong hồ sơ đều chính xác và đầy đủ để tránh trục trặc và trì hoãn trong quá trình đăng ký.

Bước 3: Nộp hồ sơ đăng ký

Sau khi bạn đã chuẩn bị đầy đủ hồ sơ đăng ký, tiếp theo là nộp hồ sơ này cho cơ quan chức năng. Có thể có sự lựa chọn để nộp hồ sơ trực tuyến hoặc gửi qua bưu điện tới cơ quan chức năng. Trong quá trình này, cơ quan chức năng sẽ kiểm tra và xem xét hồ sơ của bạn để đảm bảo rằng nó đầy đủ và tuân thủ các quy định pháp lý. Nếu không có vấn đề gì, hồ sơ sẽ được chấp nhận và công ty của bạn sẽ được đăng ký chính thức.

Bước 4: Xin giấy phép kinh doanh

Sau khi hồ sơ được chấp nhận và công ty được đăng ký, bạn cần tiếp tục thủ tục bằng việc xin giấy phép kinh doanh từ chính quyền địa phương nơi bạn đặt trụ sở công ty. Giấy phép này là bước tiếp theo để công ty của bạn có thể hoạt động hợp pháp trong khu vực cụ thể mà bạn lựa chọn.

Bước 5: Mở tài khoản ngân hàng

Sau khi đã có giấy phép kinh doanh, bạn cần mở tài khoản ngân hàng cho công ty. Tài khoản ngân hàng này sẽ là nơi bạn thực hiện các giao dịch tài chính của công ty, như nhận và thanh toán tiền, quản lý lưu thông vốn và các hoạt động tài chính khác. Việc mở tài khoản ngân hàng cũng giúp tạo ra sự phân biệt giữa tài sản cá nhân và tài sản của công ty, làm cho việc quản lý tài chính trở nên dễ dàng và minh bạch hơn.

Bước 6: Nộp thuế

Cuối cùng, một phần quan trọng trong quy trình thành lập công ty là nộp thuế. Bạn cần đảm bảo rằng công ty của bạn tuân thủ tất cả các yêu cầu về thuế liên quan và đáp ứng đúng hạn các khoản thuế cần phải nộp. Các loại thuế có thể bao gồm thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế bán hàng, thuế thu nhập cá nhân và các loại thuế khác tùy thuộc vào hoạt động kinh doanh của công ty và quy định của tiểu bang.

Nhớ rằng quy trình thành lập công ty có thể khác nhau tùy theo tiểu bang và có thể có những yêu cầu cụ thể riêng. Do đó, việc tham khảo trực tiếp từ cơ quan chức năng và tìm hiểu kỹ lưỡng trước khi tiến hành là rất quan trọng.

Ngoài ra, nếu bạn muốn giảm bớt gánh nặng của việc tự thực hiện các thủ tục thành lập công ty, bạn cũng có thể thuê các dịch vụ chuyên nghiệp. Có nhiều công ty và văn phòng luật pháp chuyên cung cấp các gói dịch vụ thành lập công ty, từ việc tư vấn pháp lý, chuẩn bị hồ sơ đến việc đại diện trong quá trình thủ tục pháp lý.

Tham khảo thêm chi tiết thủ tục thành lập công ty tại Mỹ qua video dưới đây

IV. Hồ sơ cần thiết để thành lập công ty tại Mỹ

Hồ sơ thành lập công ty tại Mỹ

Trước khi bắt đầu quá trình thành lập công ty tại Mỹ, việc hiểu rõ về các thành phần cần thiết trong hồ sơ là rất quan trọng. Điều này giúp bạn chuẩn bị một cách tỉ mỉ và đảm bảo rằng quá trình đăng ký diễn ra một cách suôn sẻ. Dưới đây là các thành phần chính của hồ sơ cần thiết:

1. Hồ sơ chung

Mẫu đơn đăng ký thành lập công ty:

  • Đây là tài liệu quan trọng nhất trong quá trình đăng ký công ty. Mẫu đơn này cung cấp thông tin cơ bản về công ty như tên, địa chỉ, mục tiêu kinh doanh, loại hình doanh nghiệp, số lượng cổ phần (nếu áp dụng) và thông tin liên quan.
  • Mẫu đơn này có thể được tải xuống từ trang web của cơ quan đăng ký doanh nghiệp hoặc Bộ Ngoại giao tiểu bang nơi bạn định đăng ký công ty.

Điều lệ công ty:

  • Điều lệ công ty là tài liệu quy định các quy tắc và quy định hoạt động của công ty.
  • Trong điều lệ, cần phải có các điều khoản về mục tiêu kinh doanh, cơ cấu tổ chức (bao gồm quyền lợi và trách nhiệm của các thành viên/cổ đông), quy trình ra quyết định, cách thức phân chia lợi nhuận và quy trình giải thể công ty.
  • Điều lệ này phải tuân thủ các quy định của luật pháp địa phương và liên bang.

Danh sách thành viên/cổ đông:

  • Danh sách này cung cấp thông tin chi tiết về tất cả các thành viên hoặc cổ đông trong công ty.
  • Thông tin bao gồm tên đầy đủ, địa chỉ và số lượng cổ phần hoặc lợi ích của mỗi thành viên/cổ đông.
  • Đây là một phần quan trọng để xác định cơ cấu sở hữu và quyền lợi của mỗi bên liên quan đến công ty.

Giấy tờ chứng minh danh tính và địa chỉ:

  • Bản sao các giấy tờ chứng minh danh tính như CMND/CCCD hoặc hộ chiếu của tất cả các thành viên/cổ đông cần được cung cấp.
  • Ngoài ra, cung cấp giấy tờ chứng minh địa chỉ như hóa đơn điện nước, hợp đồng thuê nhà hoặc giấy đăng ký kinh doanh (đối với công ty) cũng là bước quan trọng để chứng minh địa chỉ thường trú và kinh doanh của công ty.

2. Hồ sơ bổ sung

Doanh nghiệp tư nhân:

  • Giấy ủy quyền cho người đại diện (nếu có): Nếu doanh nghiệp tư nhân được đại diện bởi một người khác, cần có giấy ủy quyền đầy đủ để ủy quyền cho người này thực hiện các thủ tục liên quan đến doanh nghiệp.

Công ty hợp danh:

  • Hợp đồng hợp danh: Đây là tài liệu quy định các điều khoản và điều kiện của việc hợp tác giữa các chủ sở hữu hoặc các đối tác trong công ty hợp danh.

Công ty trách nhiệm hữu hạn (LLC):

  • Thỏa thuận hoạt động của LLC: Đây là tài liệu quy định các điều khoản và quy định hoạt động của công ty trách nhiệm hữu hạn, bao gồm quyền và trách nhiệm của các thành viên và quy trình quản lý công ty.

Công ty cổ phần:

  • Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Đây là tài liệu xác nhận việc công ty đã được đăng ký với cơ quan chức năng.

Biên bản họp thành lập công ty: Là tài liệu ghi lại quá trình họp thành lập công ty, bao gồm việc thông qua điều lệ, bổ nhiệm quản lý và các quyết định quan trọng khác.

  • Sổ cổ đông: Đây là tài liệu ghi chép danh sách các cổ đông của công ty cổ phần, bao gồm thông tin về số lượng cổ phần mà mỗi cổ đông sở hữu.

V. Các chi phí để thành lập công ty tại Mỹ

Chi phí thành lập công ty tại Mỹ

Chi phí thành lập công ty tại Mỹ

 

Khi xem xét chi phí cần phải chịu khi thành lập công ty tại Mỹ, cần xem xét một loạt các khoản chi phí khác nhau. Dưới đây là một phân tích chi tiết và cụ thể hơn về từng khoản chi phí:

Phí đăng ký thành lập công ty:

  • Phí này thường phụ thuộc vào tiểu bang nơi bạn muốn thành lập công ty. Ví dụ, ở Delaware, phí đăng ký chỉ là $89, trong khi ở Nevada có thể lên đến $350. California, New York và Texas có phí đăng ký lần lượt là $200, $250 và $300.

Phí luật sư:

  • Nếu bạn cần sự hỗ trợ từ một luật sư trong quá trình thành lập công ty, phí này có thể dao động từ $500 đến $2,000 tùy thuộc vào mức độ phức tạp và kinh nghiệm của luật sư.

Phí dịch vụ:

  • Nếu bạn cần dịch các tài liệu sang tiếng Anh, phí dịch vụ thường dao động từ $50 đến $100 mỗi trang, tùy thuộc vào độ phức tạp của tài liệu.

Phí giấy phép kinh doanh:

  • Khi công ty được thành lập, bạn cần xin giấy phép kinh doanh từ chính quyền địa phương, với chi phí thường từ $50 đến $200 tùy thuộc vào địa phương.

Phí mở tài khoản ngân hàng:

  • Để thực hiện các giao dịch tài chính, bạn cần mở tài khoản ngân hàng cho công ty, với chi phí thường từ $25 đến $50.

Phí nộp thuế:

  • Bạn cần nộp các loại thuế như thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế bán hàng, và thuế thu nhập cá nhân, với mức thuế phụ thuộc vào doanh thu và lợi nhuận của công ty.

Chi phí khác:

  • Bên cạnh các chi phí trên, còn có thể phát sinh các chi phí khác như thiết kế logo, in ấn, quảng cáo, v.v.

Tổng chi phí để thành lập công ty tại Mỹ thường dao động từ $1,000 đến $5,000, tùy thuộc vào nhiều yếu tố như đã đề cập. Tuy nhiên, các chi phí này chỉ là ước tính và có thể thay đổi tùy thuộc vào trường hợp cụ thể. Đề nghị bạn tham khảo ý kiến của chuyên gia tài chính để được tư vấn về các khoản chi phí cụ thể khi thành lập công ty tại Mỹ.

VI. Thời gian thành lập công ty tại Mỹ là bao lâu?

Thời gian cần thiết để thành lập một công ty tại Mỹ phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau và có thể dao động từ 2 đến 6 tuần. Dưới đây là một phân tích chi tiết về các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian thành lập:

Loại hình doanh nghiệp:

  • Doanh nghiệp tư nhân thường là loại hình đơn giản nhất và thời gian thành lập nhanh nhất, thường chỉ mất 2-3 ngày. Công ty hợp danh và LLC phức tạp hơn, vì vậy thời gian thành lập thường lâu hơn, từ 5-10 ngày và 7-14 ngày tương ứng. Còn công ty cổ phần, với quy trình phức tạp nhất, thường mất từ 10-21 ngày.

Tiểu bang:

  • Mỗi tiểu bang có quy trình đăng ký và xử lý hồ sơ khác nhau. Tiểu bang như Delaware và Nevada thường có quy trình đơn giản và thời gian xử lý nhanh chóng, trong khi California và New York có thể có quy trình phức tạp và thời gian xử lý lâu hơn.

Khối lượng hồ sơ:

  • Hồ sơ đăng ký đầy đủ và chính xác sẽ giúp rút ngắn thời gian xử lý. Ngược lại, hồ sơ thiếu thông tin hoặc có sai sót sẽ kéo dài thời gian xử lý do cần phải bổ sung thông tin hoặc sửa chữa.

Phương thức nộp hồ sơ:

  • Nộp hồ sơ trực tuyến thường nhanh hơn và hiệu quả hơn so với việc nộp hồ sơ qua bưu điện, vì quá trình xử lý trực tuyến thường được tự động hóa và tối ưu hóa.

Khả năng đáp ứng yêu cầu của cơ quan chức năng:

  • Nếu hồ sơ của bạn đầy đủ và đáp ứng đúng yêu cầu, thì quá trình xử lý sẽ nhanh chóng hơn. Tuy nhiên, nếu cần phải bổ sung thông tin hoặc giải quyết các vấn đề phức tạp, thì thời gian xử lý có thể bị kéo dài.
  • Về mốc thời gian quan trọng, thời gian chờ duyệt tên công ty thường từ 1-3 ngày, thời gian xử lý hồ sơ đăng ký thường từ 2-4 tuần, và thời gian nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thường từ 1-2 tuần.

Tổng thời gian để thành lập công ty tại Mỹ có thể được tổng hợp như sau:

  • Doanh nghiệp tư nhân: 2-5 ngày
  • Công ty hợp danh: 5-10 ngày
  • Công ty trách nhiệm hữu hạn: 7-14 ngày
  • Công ty cổ phần: 10-21 ngày

Lời khuyên cuối cùng là lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp, nghiên cứu kỹ về quy trình đăng ký của tiểu bang, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác, nộp hồ sơ trực tuyến và theo dõi sát sao tiến độ xử lý hồ sơ.

VII. Nộp hồ sơ thành lập công ty tại Mỹ ở đâu?

Ở Mỹ mỗi bang có các luật khác nhau điều chỉnh việc thành lập công ty và công việc đăng ký/thành công ty ở mỗi bang lại do các cơ quan khác nhau phụ trách, ví dụ: ở Utah là Sở Thương mại, ở Washington DC là Văn phòng Phát triển Doanh nghiệp và Kinh tế, Bang Ohio là Văn phòng Bang, New York là Sở Ngoại giao.
Các cơ quan trên nói chung là Sở Đăng ký doanh nghiệp. Cho nên khi thành lập công ty tại Mỹ bạn nộp hồ sơ thành lập công ty tại Sở Đăng ký kinh doanh tại các bang của Mỹ nơi bạn đặt trụ sở chính của công ty.

Danh sách địa chỉ cụ thể của Sở Đăng ký Doanh nghiệp từng tiểu bang tại Mỹ:

Alabama:

  • Secretary of State of Alabama
  • 401 Adams Avenue
  • Montgomery, AL 36130

Alaska:

  • Lieutenant Governor's Office
  • Division of Corporations, Business & Professional Licensing
  • 3601 C Street, Suite 1400
  • Anchorage, AK 99503

Arizona:

  • Arizona Secretary of State
  • 1700 West Washington Street
  • 4th Floor
  • Phoenix, AZ 85007

Arkansas:

  • Arkansas Secretary of State
  • 1401 West Capitol Avenue
  • Little Rock, AR 72201

California:

  • California Secretary of State
  • 1500 11th Street
  • Sacramento, CA 95814

Colorado:

  • Colorado Secretary of State
  • 1560 Broadway, Suite 200
  • Denver, CO 80202

Connecticut:

  • Connecticut Secretary of the State
  • 30 Trinity Street
  • Hartford, CT 06106

Delaware:

  • Delaware Division of Corporations
  • 401 Federal Street
  • Dover, DE 19901

Florida:

  • Florida Department of State
  • Division of Corporations
  • R.A. Gray Building
  • 500 South Bronough Street
  • Tallahassee, FL 32399-0250

Georgia:

  • Georgia Secretary of State
  • 2 Martin Luther King, Jr. Drive, Suite 310
  • Atlanta, GA 30334

Hawaii:

  • Hawaii Department of Business, Economic Development & Tourism
  • Business Registration Division
  • 1010 Richards Street
  • Honolulu, HI 96813

Idaho:

  • Idaho Secretary of State
  • 322 West State Street
  • P.O. Box 83720
  • Boise, ID 83720-0026

Illinois:

  • Illinois Secretary of State
  • 111 East Monroe Street
  • Springfield, IL 62756

Indiana:

  • Indiana Secretary of State
  • 200 West Washington Street
  • Room 201
  • Indianapolis, IN 46204

Iowa:

  • Iowa Secretary of State
  • Lucas State Office Building
  • 321 E. 12th Street
  • Des Moines, IA 50319

Kansas:

  • Kansas Secretary of State
  • 1st Floor, State Capitol
  • 300 SW 10th Avenue
  • Topeka, KS 66612

Kentucky:

  • Kentucky Secretary of State
  • 300 West Broadway
  • Suite 150
  • Frankfort, KY 40601

Louisiana:

  • Louisiana Secretary of State
  • P.O. Box 94125
  • Baton Rouge, LA 70804-9125

Maine:

  • Maine Secretary of State
  • 148 State House Station
  • Augusta, ME 04333

Maryland:

  • Maryland Department of Assessments and Taxation
  • Business Personal Property Division
  • 301 West Preston Street
  • Baltimore, MD 21201

Massachusetts:

  • Massachusetts Secretary of the Commonwealth
  • One Ashburton Place, Room 1701
  • Boston, MA 02108

Michigan:

  • Michigan Department of Licensing and Regulatory Affairs
  • Corporation Division
  • P.O. Box 30018
  • Lansing, MI 48909

Minnesota:

  • Minnesota Secretary of State
  • 180 State Office Building
  • 100 Rev. Dr. Martin Luther King Jr. Blvd
  • St. Paul, MN 55155

Mississippi:

  • Mississippi Secretary of State
  • P.O. Box 136
  • Jackson, MS 39205

Missouri:

  • Missouri Secretary of State
  • 600 West Main Street
  • P.O. Box 778
  • Jefferson City, MO 65102

Montana:

  • Montana Secretary of State
  • P.O. Box 202801
  • Helena, MT 59620-2801

Nebraska:

  • Nebraska Secretary of State
  • State Capitol Building
  • 1445

VIII. Danh sách các cơ quan chức năng liên quan đến thành lập công ty tại Mỹ

Danh sách các cơ quan chức năng liên quan đến thành lập công ty tại Mỹ 

Trước khi bắt đầu quá trình thành lập công ty tại Mỹ, quan trọng nhất là bạn phải biết rõ về các cơ quan chức năng liên quan và vai trò của họ. Dưới đây là danh sách các cơ quan chính và nhiệm vụ của họ:

Sở Ngoại vụ (Secretary of State):

  • Đây là cơ quan chịu trách nhiệm đăng ký và quản lý thông tin về các doanh nghiệp.
  • Nhiệm vụ của Sở Ngoại vụ bao gồm cung cấp dịch vụ liên quan đến đăng ký kinh doanh, cấp giấy phép, và xác nhận tên công ty.

Sở Thuế (Internal Revenue Service - IRS):

  • IRS cung cấp Mã số thuế liên bang (EIN) cho công ty, một yếu tố quan trọng để công ty có thể hoạt động hợp pháp.
  • Ngoài ra, IRS quản lý các vấn đề liên quan đến thuế thu nhập doanh nghiệp và các loại thuế khác.

Văn phòng Quản lý Doanh nghiệp Nhỏ (Small Business Administration - SBA):

  • SBA cung cấp hỗ trợ tài chính và tư vấn cho doanh nghiệp nhỏ, bao gồm cả việc thành lập và phát triển doanh nghiệp.

Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch (Securities and Exchange Commission - SEC):

  • SEC là cơ quan quản lý việc phát hành chứng khoán của các công ty đại chúng, đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong giao dịch chứng khoán.

Cơ quan Quản lý An toàn và Sức khỏe Nghề nghiệp (Occupational Safety and Health Administration - OSHA):

  • OSHA đảm bảo an toàn và sức khỏe cho người lao động thông qua việc thi hành các quy định và tiêu chuẩn an toàn lao động.

Ngoài ra, bạn cũng có thể liên hệ với các cơ quan chức năng khác như:

  • Sở Lao động (Department of Labor)
  • Sở Thương mại (Department of Commerce)
  • Sở Tài chính (Department of the Treasury)

Lưu ý:

Danh sách này chỉ bao gồm các cơ quan chức năng liên bang.

Các bang có thể có các cơ quan chức năng khác liên quan đến việc thành lập công ty.

Bạn nên liên hệ với chính quyền bang nơi bạn muốn thành lập công ty để biết thêm thông tin chi tiết.

Hiểu biết về các cơ quan chức năng này sẽ giúp bạn tiến hành quy trình thành lập công ty một cách trơn tru và hiệu quả.

VIII. Mẫu đơn đăng ký thành lập công ty tại Mỹ

Trước khi bắt đầu quá trình đăng ký thành lập công ty tại Mỹ, mẫu đơn đăng ký thành lập công ty (Articles of Incorporation) là một phần không thể thiếu. Đây là tài liệu pháp lý quan trọng, cung cấp thông tin cơ bản về công ty cho chính quyền bang nơi bạn muốn thành lập công ty. Dưới đây là một mẫu đơn đăng ký phổ biến có thể bạn cần tham khảo:

Mẫu đơn đăng ký thành lập công ty

  • Tên công ty: [Điền vào tên công ty]

  • Loại hình công ty:

    • LLC (Công ty trách nhiệm hữu hạn)
    • C Corp (Công ty cổ phần)
    • S Corp (Công ty S)
  • Tên và địa chỉ của chủ sở hữu/cổ đông: [Điền thông tin chi tiết về chủ sở hữu hoặc cổ đông]

  • Số lượng cổ phiếu/vốn điều lệ: [Xác định số lượng cổ phiếu hoặc vốn điều lệ của công ty]

  • Địa chỉ công ty: [Địa chỉ trụ sở chính của công ty]

  • Mục đích kinh doanh: [Mô tả rõ ràng mục tiêu và hoạt động kinh doanh của công ty]

  • Tên và địa chỉ của đại diện công ty (nếu có): [Thông tin về đại diện pháp lý của công ty]

  • Ký tên: [Ký tên của người đại diện chính thức của công ty]

Lưu ý:

  • Điền đầy đủ và chính xác thông tin vào mẫu đơn.
  • Nộp mẫu đơn cùng với các tài liệu liên quan theo quy định của bang.
  • Hãy tham khảo ý kiến của luật sư nếu cần hỗ trợ.

Ngoài mẫu đơn đăng ký thành lập công ty, bạn cũng cần chuẩn bị các tài liệu sau:

  • Điều lệ công ty: Quy định về hoạt động và quản lý công ty.
  • Giấy đề nghị đăng ký: Tóm tắt thông tin về công ty.
  • Biên bản họp thành lập công ty: Ghi chép về cuộc họp thành lập công ty.
  • Lệ phí đăng ký: Theo quy định của bang.

 

Mẫu đơn đăng ký thành lập công ty

Việc sử dụng mẫu đơn đăng ký thành lập công ty và chuẩn bị đầy đủ tài liệu đi kèm là bước quan trọng để bắt đầu quá trình kinh doanh của bạn tại Mỹ một cách hợp pháp và mạch lạc.

IX. Cách thức mở tài khoản ngân hàng cho công ty tại Mỹ

Dưới đây là cách thức mở tài khoản ngân hàng cho công ty tại Mỹ, một quy trình quan trọng giúp doanh nghiệp hoạt động một cách hiệu quả. Hãy tham khảo các bước sau để có hướng dẫn chi tiết và đầy đủ:

1. Chuẩn bị hồ sơ:

Trước khi bắt đầu quy trình mở tài khoản, việc chuẩn bị hồ sơ là cực kỳ quan trọng. Dưới đây là những giấy tờ bạn cần có:

  • Giấy đăng ký kinh doanh (Business Certificate) và Giấy phép kinh doanh (Business License): Cung cấp bản sao hợp lệ và bản gốc để đối chiếu.
  • Số nhận dạng người sử dụng lao động (EIN): Cung cấp số EIN do IRS cấp.
  • Giấy tờ tùy thân của chủ sở hữu/cổ đông/người đại diện: Cung cấp CMND/hộ chiếu/visa còn hạn.
  • Địa chỉ công ty: Cung cấp hợp đồng thuê nhà hoặc hóa đơn tiện ích để xác minh.
  • Giấy ủy quyền (nếu có): Cung cấp nếu người đại diện thay mặt công ty mở tài khoản.
  • Bản kế hoạch kinh doanh (Business Plan): Cung cấp để ngân hàng đánh giá tiềm năng của công ty.

2. Lựa chọn ngân hàng:

Trước khi quyết định, hãy xem xét các lựa chọn sau và chọn ngân hàng phù hợp nhất với nhu cầu của bạn:

  • Ngân hàng truyền thống: Lựa chọn an toàn, uy tín, nhưng thủ tục phức tạp và có phí cao.
  • Ngân hàng trực tuyến: Thủ tục đơn giản, phí thấp, nhưng có giới hạn về dịch vụ và hỗ trợ.

3. Các bước mở tài khoản:

Sau khi đã chuẩn bị hồ sơ và lựa chọn ngân hàng phù hợp, tiếp tục thực hiện các bước sau:

  • Liên hệ ngân hàng: Gọi điện thoại, truy cập website hoặc đến trực tiếp chi nhánh ngân hàng để lấy thông tin.
  • Đặt lịch hẹn: Hẹn gặp với chuyên viên ngân hàng để được tư vấn và hỗ trợ cụ thể về quy trình mở tài khoản.
  • Nộp hồ sơ: Cung cấp đầy đủ hồ sơ theo yêu cầu của ngân hàng, bao gồm cả các giấy tờ chứng minh về công ty và chủ sở hữu.
  • Phỏng vấn: Trả lời các câu hỏi của chuyên viên ngân hàng về thông tin công ty và mục đích mở tài khoản.

4. Một số lưu ý:

Trước khi quyết định, hãy xem xét một số điều sau đây:

  • Mỗi ngân hàng có các yêu cầu và quy định riêng về hồ sơ, thủ tục và phí dịch vụ, vì vậy nên tìm hiểu kỹ trước khi chọn ngân hàng.
  • Hãy chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và trả lời mọi câu hỏi phỏng vấn một cách trung thực.
  • Chọn ngân hàng có dịch vụ hỗ trợ khách hàng tốt và phù hợp với nhu cầu cụ thể của công ty.
  • Nếu có thể, nên chọn ngân hàng có mạng lưới chi nhánh rộng khắp hoặc dịch vụ trực tuyến thuận tiện, phù hợp với vị trí và nhu cầu kinh doanh của công ty.
  • Trước khi ký kết bất kỳ hợp đồng nào, đảm bảo rằng bạn đã đọc kỹ và hiểu rõ các điều khoản và điều kiện, đặc biệt là về phí và điều kiện sử dụng tài khoản.
  • Nếu có thắc mắc hoặc cần sự hỗ trợ, đừng ngần ngại liên hệ với ngân hàng để được giải đáp và tư vấn thêm.

Dưới đây là một số ngân hàng phổ biến tại Mỹ cho doanh nghiệp Việt Nam:

  1. Bank of America: Là một trong những ngân hàng lớn nhất tại Hoa Kỳ, Bank of America cung cấp nhiều dịch vụ tài chính đa dạng và có mạng lưới chi nhánh rộng khắp.
  2. Chase Bank: Ngân hàng lớn thứ hai tại Hoa Kỳ, Chase Bank có mạng lưới chi nhánh phong phú và cung cấp nhiều dịch vụ tài chính linh hoạt.
  3. Citibank: Là một ngân hàng quốc tế, Citibank cung cấp nhiều dịch vụ tài chính toàn cầu, phù hợp cho các doanh nghiệp quốc tế.
  4. Wells Fargo Bank: Wells Fargo là ngân hàng lớn thứ ba tại Hoa Kỳ và cung cấp dịch vụ cho cả doanh nghiệp vừa và nhỏ với một loạt các sản phẩm và dịch vụ tài chính.
  5. U.S. Bank: Ngân hàng này cung cấp dịch vụ tài chính đa dạng cho doanh nghiệp, từ vay vốn đến quản lý tài chính, phù hợp cho nhiều ngành nghề kinh doanh.

Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo các ngân hàng trực tuyến như:

  • Capital One: Ngân hàng trực tuyến với nhiều dịch vụ tài chính miễn phí và tiện ích cao.
  • BlueVine: Đây là một ngân hàng trực tuyến chuyên cung cấp dịch vụ cho các doanh nghiệp nhỏ và khởi nghiệp.
  • Mercury Bank: Ngân hàng trực tuyến này chủ yếu phục vụ cho các doanh nghiệp khởi nghiệp và cung cấp các dịch vụ tài chính linh hoạt.

Hãy xem xét và lựa chọn ngân hàng phù hợp nhất với nhu cầu kinh doanh của bạn, đồng thời đảm bảo tuân thủ mọi quy định và điều kiện của ngân hàng khi mở tài khoản.

X. So sánh ưu nhược điểm của các loại hình công ty tại Mỹ

Khi quyết định lựa chọn loại hình công ty cho doanh nghiệp của mình tại Mỹ, việc hiểu rõ về ưu nhược điểm của từng loại hình là rất quan trọng. Dưới đây là một phân tích chi tiết về các loại hình công ty phổ biến và lời khuyên để bạn có thể chọn ra loại hình phù hợp nhất:

1. Các loại hình công ty phổ biến:

Công ty trách nhiệm hữu hạn (Limited Liability Company - LLC): LLC là loại hình phổ biến nhất ở Mỹ với nhiều ưu điểm như bảo vệ tài sản cá nhân, dễ quản lý và chi phí thành lập thấp. Đây là lựa chọn phù hợp cho doanh nghiệp nhỏ với quy mô vốn đầu tư không lớn.

Công ty cổ phần loại C (C-Corporation): C-Corp là loại hình công ty truyền thống, cho phép huy động vốn dễ dàng từ nhà đầu tư mạo hiểm và tồn tại vĩnh viễn. Tuy nhiên, việc thành lập và quản lý C-Corp có chi phí cao và phức tạp.

Công ty cổ phần loại S (S-Corporation): S-Corp kết hợp ưu điểm của cả LLC và C-Corp, bảo vệ tài sản cá nhân, chịu thuế suất thấp hơn C-Corp và dễ dàng chuyển nhượng sở hữu. Đây là sự lựa chọn phù hợp cho các doanh nghiệp nhỏ có kế hoạch phát triển.

2. Bảng so sánh ưu nhược điểm:

Loại hình Ưu điểm Nhược điểm
LLC - Bảo vệ tài sản cá nhân tốt. - Dễ dàng thành lập và quản lý. - Chi phí thấp. - Phù hợp với doanh nghiệp nhỏ. - Không huy động vốn từ nhà đầu tư mạo hiểm. - Chịu thuế suất cao hơn S-Corp. - Khó khăn trong việc chuyển nhượng sở hữu.
C-Corp - Uy tín cao. - Dễ dàng huy động vốn từ nhà đầu tư mạo hiểm. - Tồn tại vĩnh viễn. - Phù hợp với doanh nghiệp lớn. - Chi phí thành lập và quản lý cao. - Chịu thuế suất cao. - Phức tạp trong việc vận hành.
S-Corp - Bảo vệ tài sản cá nhân tốt. - Chịu thuế suất thấp. - Dễ dàng chuyển nhượng sở hữu. - Phù hợp với doanh nghiệp nhỏ có kế hoạch phát triển. - Giới hạn số lượng cổ đông (dưới 100). - Yêu cầu phức tạp hơn LLC.

3. Lựa chọn loại hình công ty phù hợp:

Trước khi quyết định, bạn cần cân nhắc các yếu tố như mục tiêu kinh doanh, vốn đầu tư, thị trường mục tiêu, số lượng cổ đông và kế hoạch phát triển. Điều này giúp bạn chọn ra loại hình phù hợp nhất với nhu cầu của mình.

Hãy tham khảo ý kiến của luật sư hoặc chuyên gia tư vấn để được hướng dẫn cụ thể và lựa chọn loại hình công ty phù hợp nhất với tình hình cụ thể của bạn.

4. Một số lưu ý:

  • Quy định về thành lập và hoạt động của công ty có thể thay đổi tùy theo từng tiểu bang.
  • Cần tuân thủ luật pháp và quy định của địa phương nơi thành lập công ty.

XI. Những khó khăn thực tế thường gặp phải và cơ hội khi thành lập công ty tại Mỹ

1. Khó khăn và thách thức

Dưới đây là những khó khăn thực tế mà bạn có thể phải đối mặt khi thành lập công ty tại Mỹ. Để hiểu rõ hơn về những thách thức này và cách vượt qua chúng, hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong phần tiếp theo.

Rào cản ngôn ngữ:

  • Không chỉ sự khác biệt về ngôn ngữ, mà còn có thể gặp khó khăn với các thuật ngữ chuyên ngành hoặc ngôn ngữ địa phương.
  • Hiểu rõ các văn bản pháp lý, hợp đồng, và tài liệu kinh doanh trở thành một thách thức.
  • Chi phí dịch tài liệu, thuê phiên dịch viên, và các dịch vụ ngôn ngữ có thể tăng lên.

Hệ thống thuế phức tạp:

  • Ngoài thuế liên bang và tiểu bang, bạn cũng phải đối mặt với thuế địa phương, thuế doanh thu, thuế sử dụng, thuế tài sản, và nhiều loại thuế khác nữa.
  • Luật thuế thường xuyên thay đổi, làm cho việc tuân thủ trở nên phức tạp hơn.
  • Lựa chọn cấu trúc doanh nghiệp phù hợp có thể giúp tối ưu hóa mức thuế, nhưng đòi hỏi sự hiểu biết sâu rộng và chi phí cho kế toán và chuyên gia thuế.

Vấn đề visa và giấy phép lao động:

  • Quy trình xin visa và giấy phép lao động thường kéo dài và đòi hỏi chi phí.
  • Yêu cầu cao về bằng cấp, kinh nghiệm, và tài chính có thể làm tăng thêm khó khăn.
  • Tuyển dụng nhân viên nước ngoài phù hợp có thể là một thách thức, và rủi ro bị từ chối visa hoặc giấy phép lao động cũng luôn tồn tại.

Khó khăn trong việc tiếp cận thị trường:

  • Thị trường Mỹ rất cạnh tranh với nhiều doanh nghiệp lớn và đã lâu năm.
  • Xây dựng thương hiệu, quảng bá sản phẩm/dịch vụ, và thu hút khách hàng đều là những thách thức đáng kể.
  • Chi phí cho marketing, đặc biệt là quảng cáo trực tuyến và trên mạng xã hội, có thể tăng lên đáng kể.

Thiếu hụt mạng lưới hỗ trợ:

  • Tìm kiếm đối tác kinh doanh, nhà cung cấp, và nhà đầu tư có thể gặp khó khăn.
  • Sự thiếu hụt các dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp như tư vấn pháp luật, kế toán, và marketing cũng là một vấn đề.
  • Hòa nhập vào cộng đồng doanh nghiệp Mỹ cũng đòi hỏi sự nỗ lực và thời gian.

2. Cơ hội khi thành lập công ty tại Mỹ

Dưới đây là những cơ hội thực tế mà bạn có thể khám phá khi quyết định thành lập công ty tại Mỹ. Các cơ hội này không chỉ là lời mời mà còn là một bước đầu trong hành trình kinh doanh của bạn, cung cấp tiềm năng và tương lai sáng sủa cho doanh nghiệp của bạn.

  • Thị trường rộng lớn: Mỹ không chỉ là quốc gia có dân số lớn nhất ở Bắc Mỹ mà còn là một trong những thị trường tiêu dùng lớn nhất thế giới. Với hơn 330 triệu dân và một nền kinh tế mạnh mẽ, Mỹ mang lại nhiều cơ hội cho các doanh nghiệp muốn mở rộng hoặc khám phá thị trường mới.
  • Hệ sinh thái khởi nghiệp phát triển: Mỹ có một hệ sinh thái khởi nghiệp phát triển mạnh mẽ, với nhiều nguồn vốn đầu tư, quỹ hỗ trợ khởi nghiệp, và các vườn ươm doanh nghiệp. Bạn có thể dễ dàng tiếp cận nguồn tài chính và sự hỗ trợ từ các chuyên gia, mentor, và cộng đồng khởi nghiệp địa phương.
  • Hệ thống pháp luật minh bạch: Hệ thống pháp luật ổn định, rõ ràng và công bằng là một điểm mạnh của Mỹ. Quy trình đăng ký kinh doanh đơn giản và nhanh chóng giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức, đồng thời cũng giúp tạo ra một môi trường kinh doanh ổn định và dễ dàng hợp tác.
  • Nguồn nhân lực chất lượng cao: Mỹ có một hệ thống giáo dục tiên tiến và đào tạo nguồn nhân lực với trình độ chuyên môn cao. Bạn có thể tìm kiếm và thuê được nhân tài đa dạng và có trình độ, từ các chuyên gia hàng đầu đến người lao động có kỹ năng chuyên môn.
  • Nền kinh tế phát triển: Mỹ không chỉ là nền kinh tế lớn nhất thế giới mà còn là một trong những môi trường kinh doanh thuận lợi nhất. Hệ thống cơ sở hạ tầng hiện đại và chính sách ưu đãi thuế hỗ trợ doanh nghiệp giúp tạo điều kiện cho sự phát triển và thành công của các doanh nghiệp.

Ngoài ra, bạn cũng có cơ hội tiếp cận công nghệ tiên tiến, phát triển thương hiệu toàn cầu và nâng cao năng lực cạnh tranh trong môi trường kinh doanh sôi động của Mỹ. Đây là những cơ hội thú vị đang chờ đón bạn trên hành trình kinh doanh của mình.

XII. Nên thành lập công ty ở 5 tiểu bang nào của Mỹ

Có nhiều tiểu bang ở Mỹ có môi trường kinh doanh thuận lợi, thu hút nhiều doanh nghiệp nước ngoài thành lập công ty. Dưới đây là 5 tiểu bang hàng đầu được doanh nghiệp nước ngoài lựa chọn để thành lập công ty tại Mỹ:

  • Delaware: Delaware là tiểu bang được nhiều doanh nghiệp nước ngoài lựa chọn để thành lập công ty nhất tại Mỹ. Delaware có hệ thống pháp luật kinh doanh ổn định, thân thiện với doanh nghiệp, và chi phí thành lập công ty thấp.
  • Wyoming: Wyoming cũng là một tiểu bang được nhiều doanh nghiệp nước ngoài lựa chọn để thành lập công ty. Wyoming có thuế doanh nghiệp thấp, không có thuế thu nhập cá nhân, và thủ tục thành lập công ty đơn giản.
  • Nevada: Nevada là một tiểu bang có môi trường kinh doanh tự do, không có thuế thu nhập cá nhân, và thủ tục thành lập công ty đơn giản.
  • Florida: Florida là một tiểu bang có thị trường tiêu thụ rộng lớn, nguồn nhân lực chất lượng cao, và môi trường kinh doanh thuận lợi.
  • Oregon: Oregon là một tiểu bang có môi trường kinh doanh xanh, thân thiện với môi trường, và thu hút nhiều doanh nghiệp kinh doanh trong lĩnh vực công nghệ.

>> Bài viết Thủ tục thành lập văn phòng đại diện tại Mỹ cung cấp thêm thông tin cho bạn. 

XIII. Thuế thu nhập doanh nghiệp và các loại thuế khác tại Mỹ

1. Thuế thu nhập doanh nghiệp (Corporate Income Tax):

Trước hết, chúng ta cần hiểu rõ về thuế thu nhập doanh nghiệp tại Mỹ. Đây là loại thuế mà các doanh nghiệp phải nộp dựa trên thu nhập mà họ kiếm được trong quá trình kinh doanh. Mức thuế hiện nay là 21% và áp dụng cho thu nhập ròng sau khi trừ đi các chi phí hợp lệ. Điều quan trọng là thuế này chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp được thành lập hoặc hoạt động tại Mỹ. Cơ quan quản lý thuế là Sở Thuế vụ (Internal Revenue Service - IRS), và các doanh nghiệp cần tuân thủ đúng các quy định và nộp thuế đúng hạn để tránh bị phạt hoặc xử lý hành chính.

2. Các loại thuế khác:

Ngoài thuế thu nhập doanh nghiệp, còn tồn tại nhiều loại thuế khác mà các doanh nghiệp cần phải quan tâm:

  • Thuế bán hàng (Sales Tax): Đây là loại thuế được áp dụng khi bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ. Tuy nhiên, tỷ lệ thuế này có thể khác nhau tùy thuộc vào từng tiểu bang và loại hàng hóa/dịch vụ.
  • Thuế sử dụng (Use Tax): Thuế này áp dụng khi doanh nghiệp sử dụng các mặt hàng hoặc dịch vụ mà họ mua từ nơi khác và không chịu thuế bán hàng. Tương tự như thuế bán hàng, tỷ lệ thuế sử dụng cũng khác nhau theo từng tiểu bang.
  • Thuế tài sản (Property Tax): Đây là loại thuế áp dụng cho các tài sản cố định như bất động sản, xe cộ, máy móc và trang thiết bị. Các doanh nghiệp phải nộp thuế này dựa trên giá trị của tài sản mà họ sở hữu.
  • Thuế thu nhập cá nhân (Individual Income Tax): Đây là loại thuế áp dụng cho thu nhập cá nhân của mỗi cá nhân trong công ty, bao gồm cả lương, tiền thưởng và lợi tức đầu tư.

3. Một số lưu ý:

  • Luật thuế ở Mỹ có sự phức tạp và thay đổi liên tục, vì vậy các doanh nghiệp cần phải cập nhật thông tin và tuân thủ mọi quy định mới nhất.
  • Việc tuân thủ đúng các quy định thuế và nộp đủ thuế là rất quan trọng để tránh bị phạt hoặc gặp rắc rối pháp lý.
  • Đối với các vấn đề thuế phức tạp, nên tìm kiếm sự tư vấn từ luật sư hoặc chuyên gia thuế để đảm bảo rằng mọi vấn đề được giải quyết đúng cách.

4. Các nguồn tài liệu hữu ích:

  • Trang web chính thức của Sở Thuế vụ (IRS) là một nguồn thông tin quan trọng để tìm hiểu về các quy định và hướng dẫn về thuế: https://www.irs.gov/
  • Cổng thông tin thuế doanh nghiệp của IRS cung cấp thông tin chi tiết và hữu ích về các vấn đề thuế liên quan đến doanh nghiệp: https://www.irs.gov/businesses
  • Hiệp hội Thuế vụ Hoa Kỳ (AICPA) cũng là nguồn tài liệu quan trọng để nắm bắt thông tin về các quy định thuế mới nhất: https://www.aicpa.org/

XIV. Top 5 sai lầm cần tránh khi thành lập công ty tại Mỹ

Khi bắt đầu quá trình thành lập công ty tại Mỹ, việc tránh các sai lầm phổ biến có thể giúp bạn tiết kiệm thời gian, công sức và tiền bạc. Dưới đây là một số sai lầm đó, cùng với lời khuyên chi tiết để bạn có thể tránh chúng:

1. Chọn sai loại hình doanh nghiệp:

Một trong những sai lầm phổ biến nhất là chọn loại hình doanh nghiệp không phù hợp với mục tiêu và điều kiện cụ thể của bạn. Ở Mỹ, có nhiều loại hình doanh nghiệp như Sole Proprietorship, LLC, S Corp, và C Corp, mỗi loại có ưu và nhược điểm riêng. Ví dụ, chọn LLC thay vì S Corp có thể dẫn đến việc phải trả thuế thu nhập cá nhân cao hơn.

Lời khuyên: Trước khi quyết định, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia pháp lý hoặc tư vấn tài chính để chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp với mục tiêu kinh doanh và điều kiện tài chính của bạn.

2. Không lập kế hoạch kinh doanh:

Việc không có kế hoạch kinh doanh có thể dẫn đến quyết định không chính xác và lãng phí nguồn lực. Kế hoạch kinh doanh giúp xác định mục tiêu, chiến lược và dự báo tài chính cho doanh nghiệp của bạn. Nội dung kế hoạch kinh doanh cần bao gồm mô tả về doanh nghiệp và sản phẩm/dịch vụ, phân tích thị trường và đối thủ cạnh tranh, chiến lược marketing và bán hàng, cũng như dự báo tài chính.

Lời khuyên: Hãy đầu tư thời gian và nỗ lực để lập kế hoạch kinh doanh chi tiết, dựa trên nghiên cứu kỹ lưỡng và đánh giá chính xác về thị trường và ngành công nghiệp bạn muốn tham gia.

3. Không hiểu rõ luật pháp:

Hệ thống luật pháp tại Mỹ rất phức tạp, và không hiểu rõ các quy định có thể gây ra vi phạm pháp luật và chịu phạt nặng. Một số lĩnh vực quan trọng cần lưu ý bao gồm luật thuế, luật lao động và luật sở hữu trí tuệ.

Lời khuyên: Hãy tìm hiểu kỹ về các luật pháp áp dụng cho doanh nghiệp của bạn và đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định. Nếu cần, hãy tìm sự tư vấn từ luật sư chuyên nghiệp hoặc tổ chức uy tín.

4. Thiếu vốn đầu tư:

Thành lập và vận hành doanh nghiệp tại Mỹ đòi hỏi nguồn vốn đầu tư lớn. Thiếu vốn đầu tư có thể gây ra tình trạng thiếu hụt nguồn lực để phát triển công ty. Có nhiều cách để huy động vốn như tự đầu tư, vay vốn ngân hàng hoặc kêu gọi đầu tư từ các nhà đầu tư.

Lời khuyên: Hãy lập kế hoạch tài chính cẩn thận và xem xét các phương thức huy động vốn một cách có hiệu quả nhất cho doanh nghiệp của bạn.

5. Không có kế hoạch tuyển dụng:

Việc tuyển dụng nhân viên phù hợp là yếu tố quan trọng để thành công trong kinh doanh. Thiếu kế hoạch tuyển dụng có thể gây ra tình trạng thiếu nhân lực hoặc tuyển dụng sai người.

Lời khuyên: Hãy lập kế hoạch tuyển dụng chi tiết và tiến hành quy trình tuyển dụng một cách có tổ chức và hiệu quả. Đảm bảo rằng bạn xác định rõ vị trí cần tuyển, viết mô tả công việc chi tiết và tiến hành phỏng vấn ứng viên một cách kỹ lưỡng.

XV. Công ty Luật ACC cam kết bảo mật thông tin khách hàng khi sử dụng dịch vụ thành lập công ty tại Mỹ

Khi bạn sử dụng dịch vụ của Công ty Luật ACC để thành lập công ty tại Mỹ, việc bảo mật thông tin khách hàng là một phần quan trọng và được coi trọng hàng đầu. Dưới đây là một số điểm chi tiết về cam kết và biện pháp bảo mật thông tin mà chúng tôi thực hiện:

1. Mức độ bảo mật:

Công ty Luật ACC cam kết bảo mật thông tin khách hàng một cách nghiêm ngặt và toàn diện. Chúng tôi tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật quốc tế cao nhất như ISO/IEC 27001, một tiêu chuẩn quốc tế về quản lý an ninh thông tin, giúp đảm bảo rằng mọi thông tin cá nhân của khách hàng đều được bảo vệ một cách an toàn và chính xác.

2. Các biện pháp bảo mật:

  • An ninh mạng: Chúng tôi sử dụng các công nghệ tiên tiến như Next-Generation Firewall (NGFW), Intrusion Detection System (IDS), Intrusion Prevention System (IPS) và mã hóa dữ liệu đầu cuối (End-to-End Encryption) để ngăn chặn các truy cập trái phép và bảo vệ dữ liệu khách hàng trước các mối đe dọa từ mạng internet.

  • Quản lý truy cập: Chúng tôi thực hiện việc quản lý truy cập thông tin một cách cẩn thận, chỉ cung cấp quyền truy cập thông tin dựa trên nguyên tắc "nhu cầu biết". Mọi truy cập vào thông tin khách hàng đều được ghi lại và kiểm tra, đảm bảo rằng chỉ những người có quyền mới có thể truy cập vào dữ liệu.

  • Quy trình bảo mật: Chúng tôi áp dụng các quy trình bảo mật chặt chẽ từ việc thu thập thông tin, lưu trữ, sử dụng, chia sẻ thông tin đến xử lý vi phạm dữ liệu. Mọi hoạt động liên quan đến dữ liệu khách hàng đều được thực hiện theo quy định và được kiểm soát một cách nghiêm ngặt.

  • Cam kết bảo mật của nhân viên: Tất cả nhân viên của ACC đều ký cam kết bảo mật thông tin khách hàng và được đào tạo thường xuyên về các biện pháp bảo mật thông tin. Chúng tôi đảm bảo rằng mọi nhân viên đều nhận thức được tầm quan trọng của việc bảo vệ dữ liệu của khách hàng.

3. Các loại thông tin được bảo mật:

Thông tin cá nhân, thông tin tài chính, thông tin doanh nghiệp và thông tin liên quan đến dịch vụ thành lập công ty đều được bảo mật một cách nghiêm ngặt để đảm bảo rằng dữ liệu của khách hàng được bảo vệ tốt nhất có thể.

4. Cam kết không tiết lộ thông tin khách hàng:

ACC cam kết không tiết lộ thông tin khách hàng cho bất kỳ bên thứ ba nào mà không có sự đồng ý của khách hàng, trừ khi được yêu cầu bởi pháp luật hoặc theo yêu cầu của các cơ quan chức năng có thẩm quyền.

5. Quyền lợi của khách hàng:

Khách hàng có quyền yêu cầu truy cập, sửa đổi, xóa, hạn chế xử lý, yêu cầu chuyển giao thông tin hoặc phản đối xử lý thông tin của mình, và ACC cam kết sẽ tuân thủ các yêu cầu này một cách nhanh chóng và hiệu quả.

XVI. Các câu hỏi thường gặp 

1. Dạng Công ty dạng hợp tác (Partnership) ở Mỹ là gì?

Dạng công ty này ở Mĩ không cần đăng ký thành lập công ty.

- Lợi điểm: Thủ tục đơn giản. Chỉ cần có hợp đồng được ký kết giữa các thành viên và đăng ký tên với chính quyền địa phương cấp quận (county).

- Khuyết điểm: Các thành viên phải chịu trách nhiệm cá nhân về tất cả các vấn đề của công ty.

2. Mở tại khoản ngân hàng khi thành lập công ty tại Mỹ như thế nào?

Nên thực hiện thủ tục mở tài khoản ngân hàng online tại Mỹ hoặc Hongkong, Singapore sẽ đễ hơn khi thực hiện thủ tục vật lý tại Mỹ

3. Chi phí thành lập công ty có khác nhau tùy thuộc vào tiểu bang không?

Có, chi phí thành lập công ty có thể khác nhau tùy thuộc vào tiểu bang trong Mỹ. Mỗi tiểu bang có quy định và mức lệ phí đăng ký công ty riêng.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (1051 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (6)

    Nhã
    toi cần được tư vấn thêm về thủ tục, liên hệ cho tôi 09611386**
    TRẢ LỜI
    A
    ACC
    Quản trị viên
    Dạ chuyên viên bên em sẽ liên hệ với mình ngay ạ
    TRẢ LỜI
    Kiet Nguyen
    tôi cần biết rõ hơn về hồ sơ, gọi cho tôi 09611724**
    TRẢ LỜI
    A
    ACC
    Quản trị viên
    Dạ chuyên viên bên em sẽ liên hệ với mình ngay ạ
    TRẢ LỜI
    Linh
    Mình muốn mở LLC Mỹ thì bang nào thuế thấp nhất và là bao nhiêu phần trăm? Phí để mở LLC ở bang đó là bao nhiêu? Cảm ơn anh / chị.
    TRẢ LỜI
    A
    Công ty Luật ACC
    Quản trị viên
    Dạ cảm ơn anh chị đã quan tâm thông tin của ACC, mình có thể liên hệ 1900 3330 gặp nhân viên ACC tư vấn trực tiếp ạ.
    TRẢ LỜI
    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo