Thủ tục thành lập công ty logistics đúng pháp lý năm 2024

Bạn đã từng mơ ước về việc xây dựng một doanh nghiệp mang lại sự tiện lợi, hiệu quả và tính đồng bộ trong quá trình vận chuyển hàng hóa? Chúng ta đã nhận thấy rằng, trong thế giới kinh doanh ngày nay, một hệ thống logistics mạnh mẽ không chỉ là chìa khóa mở ra cơ hội mà còn là yếu tố quyết định giữa thành công và thất bại.Với niềm đam mê và kiến thức chuyên môn, công ty Luật ACC sẽ cung cấp đến bạn thông tin chính xác nhất các vấn đề về kinh doanh dịch vụ logistics được quy định tại Nghị định 163/2017/NĐ-CP tại bài viết này.

thanh-lap-cong-ty-logistics

Thủ tục thành lập công ty logistics

1. Thủ tục thành lập công ty logistics

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

Quá trình chuẩn bị hồ sơ để thành lập công ty đòi hỏi sự tỉ mỉ và chính xác. Dưới đây là các yếu tố chi tiết cần được xem xét và bao gồm trong hồ sơ:

  • Đơn đề nghị thành lập công ty: Đây là bước đầu tiên để yêu cầu thành lập công ty. Đơn này thường theo mẫu của Sở Kế hoạch và Đầu tư và phải điền đầy đủ thông tin cần thiết.

  • Điều lệ công ty: Điều lệ công ty phải thể hiện một cách rõ ràng về các điều khoản liên quan đến tên, địa chỉ trụ sở, ngành nghề kinh doanh, vốn điều lệ, quyền và nghĩa vụ của thành viên sáng lập, cơ cấu tổ chức và hoạt động của công ty.

  • Danh sách thành viên sáng lập: Danh sách này phải ghi rõ thông tin cá nhân của từng thành viên sáng lập, bao gồm họ tên, địa chỉ và số lượng vốn góp của mỗi người.

  • Giấy tờ chứng minh nguồn vốn: Bao gồm các tài liệu như hợp đồng góp vốn, biên lai thu tiền, sao kê tài khoản ngân hàng để chứng minh nguồn vốn cho công ty.

  • Giấy tờ chứng minh trụ sở: Để xác nhận địa chỉ trụ sở, cần cung cấp các tài liệu như hợp đồng thuê nhà, sổ hộ khẩu chủ nhà, giấy tờ chứng minh quyền sở hữu nhà đất.

  • Giấy tờ chứng minh người đại diện theo pháp luật: Bao gồm bản sao CMND/CCCD và giấy tờ chứng minh chức vụ (nếu có) của người đại diện pháp lý của công ty.

  • Giấy tờ khác: Có thể yêu cầu các giấy tờ khác tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của Sở Kế hoạch và Đầu tư hoặc cơ quan quản lý địa phương.

Việc chuẩn bị hồ sơ này đòi hỏi sự tỉ mỉ và cẩn thận, để đảm bảo rằng tất cả các thông tin và tài liệu đều hoàn chỉnh và chính xác.

Bước 2: Nộp hồ sơ

Sau khi chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, bạn cần tiến hành nộp hồ sơ tại Sở Kế hoạch và Đầu tư tại tỉnh/thành phố mà công ty đặt trụ sở chính. Dưới đây là các bước cụ thể:

  • Chọn địa điểm nộp hồ sơ: Tìm hiểu vị trí và địa chỉ của Sở Kế hoạch và Đầu tư tại tỉnh/thành phố mà công ty sẽ hoạt động. Đảm bảo bạn đã chọn đúng địa điểm và thời gian làm việc của cơ quan này.

  • Điều kiện nộp hồ sơ: Kiểm tra các yêu cầu cụ thể về thời gian nộp hồ sơ, các giấy tờ cần thiết và các hướng dẫn khác từ Sở Kế hoạch và Đầu tư.

  • Nộp lệ phí: Trước khi nộp hồ sơ, bạn cần phải thanh toán các khoản lệ phí theo quy định của cơ quan này. Thường thì các loại phí này sẽ được quy định rõ trong các thông tư, quyết định hoặc hướng dẫn của cơ quan quản lý địa phương.

  • Nộp hồ sơ: Đến cơ quan Sở Kế hoạch và Đầu tư vào giờ làm việc để nộp hồ sơ. Gặp nhân viên tiếp nhận hồ sơ và theo dõi hướng dẫn của họ để hoàn thành quy trình nộp hồ sơ một cách chính xác.

  • Xác nhận và giữ lại biên bản xác nhận: Sau khi nộp hồ sơ, đảm bảo bạn nhận được một biên bản xác nhận hoặc biên nhận từ cơ quan tiếp nhận. Biên bản này là bằng chứng cho việc bạn đã nộp hồ sơ và có thể được yêu cầu trong các thủ tục tiếp theo hoặc để kiểm tra trạng thái xử lý hồ sơ.

Việc nộp hồ sơ đúng cách là bước quan trọng để bắt đầu quá trình thành lập công ty một cách thành công và hợp pháp. Hãy đảm bảo bạn tuân thủ tất cả các quy định và hướng dẫn của cơ quan quản lý địa phương.

Bước 3. Nhận kết quả 

Sau khi nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh, quy trình tiếp theo là nhận kết quả từ cơ quan Sở Kế hoạch và Đầu tư. Dưới đây là chi tiết về quy trình nhận kết quả:

  • Thời gian xử lý hồ sơ: Cơ quan Sở Kế hoạch và Đầu tư sẽ xem xét hồ sơ của bạn trong thời gian nhất định sau khi nhận được. Thời gian xử lý thường được quy định trong quy định pháp lý hoặc hướng dẫn của cơ quan này.

  • Kết quả cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: Nếu hồ sơ của bạn đủ điều kiện và không có vấn đề gì phức tạp, cơ quan Sở Kế hoạch và Đầu tư sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh cho công ty của bạn. Giấy chứng nhận này xác nhận rằng công ty đã hoàn thành quá trình đăng ký kinh doanh và được phép hoạt động theo quy định pháp luật.

  • Thời gian nhận kết quả: Sau khoảng 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ, bạn sẽ nhận được kết quả từ cơ quan Sở Kế hoạch và Đầu tư. Kết quả này có thể được gửi trực tiếp đến địa chỉ bạn đã cung cấp trong hồ sơ, hoặc bạn có thể được yêu cầu đến nhận trực tiếp tại cơ quan.

  • Kiểm tra và lưu trữ kết quả: Khi nhận được kết quả, hãy kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo thông tin trên Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh chính xác và đầy đủ. Lưu trữ Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh cẩn thận và sẵn sàng cung cấp khi cần thiết trong quá trình hoạt động kinh doanh của công ty.

Quá trình nhận kết quả là bước cuối cùng nhưng quan trọng trong quá trình đăng ký kinh doanh của công ty, đảm bảo rằng mọi thủ tục đã hoàn tất và công ty của bạn đã được phép hoạt động hợp pháp.

Lưu ý rằng việc tuân thủ các quy định và thực hiện đầy đủ các thủ tục là rất quan trọng để đảm bảo hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp in ấn diễn ra thuận lợi và hợp pháp. Vi phạm các quy định có thể dẫn đến hậu quả pháp lý và tài chính đáng kể.

  • Đảm bảo hồ sơ nộp đầy đủ, chính xác và hợp lệ:

    • Trước khi nộp hồ sơ, đảm bảo rằng tất cả các giấy tờ, thông tin và biểu mẫu cần thiết đã được điều chỉnh và chuẩn bị đầy đủ.
    • Kiểm tra kỹ lưỡng các thông tin trong hồ sơ để đảm bảo tính chính xác và hợp lệ, tránh gây ra bất kỳ trục trặc nào trong quá trình xử lý.
  • Thực hiện thủ tục xin cấp Giấy phép hoạt động in:

    • Nếu doanh nghiệp in ấn thuộc các ngành kinh doanh có điều kiện, cần thực hiện thêm thủ tục xin cấp Giấy phép hoạt động in từ Sở Thông tin và Truyền thông.
    • Quy trình này có thể bao gồm việc cung cấp thông tin về trang thiết bị in, công nghệ sử dụng, và các biện pháp bảo đảm an toàn và vệ sinh trong quá trình hoạt động.
  • Tuân thủ các quy định về an toàn lao động và môi trường:

    • Doanh nghiệp in ấn phải tuân thủ các quy định về an toàn lao động để bảo vệ sức khỏe và tính mạng của nhân viên.
    • Cần tuân thủ các quy định về vệ sinh môi trường và phòng cháy chữa cháy để đảm bảo an toàn cho môi trường làm việc.

Bước 4: Đăng ký con dấu cho công ty logistics

Trong quy trình đăng ký công ty là đăng ký con dấu, một phần quan trọng để công ty có thể thực hiện các giao dịch pháp lý và tài chính. Dưới đây là các chi tiết về cách thực hiện:

a. Chuẩn bị hồ sơ và giấy tờ cần thiết để đăng ký con dấu cho công ty:

  • Giấy tờ công ty: Bao gồm Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Mã số thuế, Bản sao quyết định thành lập công ty, và các giấy tờ khác liên quan đến việc thành lập và hoạt động của công ty.
  • Mẫu con dấu: Chuẩn bị mẫu con dấu với thông tin đầy đủ và chính xác của công ty, bao gồm tên công ty, địa chỉ, mã số thuế, và các thông tin liên quan khác.

b. Nộp hồ sơ tại cơ quan quản lý con dấu để đăng ký và nhận giấy chứng nhận đăng ký con dấu:

  • Cơ quan quản lý con dấu: Đối với nhiều quốc gia, cơ quan quản lý con dấu thường là Sở Kế hoạch và Đầu tư hoặc cơ quan tương đương.
  • Thủ tục đăng ký: Nộp hồ sơ và giấy tờ cần thiết tại cơ quan quản lý con dấu theo quy định của pháp luật. Thường, bạn sẽ cần điền đơn đăng ký và kèm theo các giấy tờ đã chuẩn bị.
  • Xử lý hồ sơ: Cơ quan quản lý sẽ tiến hành xem xét hồ sơ và thực hiện việc đăng ký con dấu. Sau khi hồ sơ được chấp nhận, công ty sẽ nhận được giấy chứng nhận đăng ký con dấu.

Sau khi hoàn thành bước này, công ty sẽ có một con dấu pháp lý được công nhận bởi cơ quan có thẩm quyền, và có thể sử dụng con dấu này để thực hiện các giao dịch pháp lý và tài chính trong quá trình hoạt động kinh doanh.

Bước 5: Đăng ký mã số thuế

Đăng ký mã số thuế là một bước quan trọng khi thành lập một công ty, vì mã số thuế sẽ được sử dụng cho việc nộp thuế và các hoạt động tài chính khác của công ty. Dưới đây là chi tiết về quy trình đăng ký mã số thuế:

a. Chuẩn bị hồ sơ và giấy tờ cần thiết để đăng ký mã số thuế cho công ty:

  • Giấy tờ công ty: Bao gồm giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, quyết định thành lập công ty, giấy phép kinh doanh (nếu áp dụng), bản sao Công báo điện tử chứng minh việc công bố thông tin về thành lập công ty.

  • Thẻ căn cước hoặc hộ chiếu của người đại diện pháp lý của công ty: Đây là người đại diện có thẩm quyền ký kết hồ sơ và các văn bản liên quan cho công ty.

  • Thông tin về địa chỉ đăng ký kinh doanh: Bao gồm thông tin về địa chỉ trụ sở chính thức của công ty.

  • Thông tin thuế của công ty: Đây bao gồm các thông tin liên quan đến thuế như loại hình thuế áp dụng cho công ty.

b. Nộp hồ sơ tại cơ quan thuế địa phương để đăng ký và nhận mã số thuế:

  • Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ: Hồ sơ và giấy tờ chuẩn bị từ bước 5.1 sẽ được nộp tại cơ quan thuế địa phương.

  • Điền đơn đăng ký: Điền thông tin vào biểu mẫu đăng ký mã số thuế cung cấp bởi cơ quan thuế.

  • Nộp hồ sơ và chờ duyệt: Sau khi nộp hồ sơ, cơ quan thuế sẽ xem xét và duyệt hồ sơ. Quá trình này có thể mất một thời gian tùy thuộc vào quy định của cơ quan thuế và tình hình công việc hiện tại của họ.

  • Nhận mã số thuế: Sau khi hồ sơ được duyệt, công ty sẽ nhận được một mã số thuế duy nhất từ cơ quan thuế. Mã số này sẽ được sử dụng cho các mục đích liên quan đến thuế và tài chính của công ty.

Quy trình đăng ký mã số thuế thường khá chi tiết và cần sự chú ý để đảm bảo rằng tất cả các giấy tờ và thông tin được chuẩn bị đầy đủ và chính xác.

Bước 6: Đăng ký giấy phép xuất nhập khẩu cho công ty logistics

Đăng ký giấy phép xuất nhập khẩu cho công ty logistics là một phần quan trọng của quy trình thành lập và hoạt động của một công ty logistics, đặc biệt là nếu công ty này có kế hoạch thực hiện các hoạt động liên quan đến xuất nhập khẩu hàng hóa. Dưới đây là chi tiết về quy trình này:

a. Chuẩn bị hồ sơ và giấy tờ cần thiết:

  • Giấy tờ doanh nghiệp: Bao gồm giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, quyết định thành lập công ty, và các giấy tờ pháp lý khác liên quan đến công ty.

  • Đăng ký mã số thuế: Mã số thuế đã được đăng ký ở bước trước.

  • Thông tin về địa chỉ kinh doanh và kho bãi: Cung cấp thông tin chi tiết về địa chỉ trụ sở kinh doanh, cũng như các địa điểm lưu trữ hàng hoá.

  • Thông tin về hoạt động xuất nhập khẩu: Bao gồm mô tả về loại hàng hóa sẽ được nhập khẩu và xuất khẩu, quy mô dự kiến của hoạt động.

  • Thông tin về người đại diện pháp lý: Điều này liên quan đến thông tin về người đại diện pháp lý của công ty, người có thẩm quyền ký kết hồ sơ và các văn bản liên quan.

b. Nộp hồ sơ và xin cấp giấy phép xuất nhập khẩu:

  • Liên hệ với cơ quan chức năng: Công ty logistics cần liên hệ với cơ quan chức năng có thẩm quyền về quản lý xuất nhập khẩu để được hướng dẫn về quy trình và yêu cầu cụ thể.

  • Điền đơn xin cấp giấy phép: Điền đầy đủ thông tin vào biểu mẫu đơn xin cấp giấy phép xuất nhập khẩu theo hướng dẫn của cơ quan chức năng.

  • Nộp hồ sơ và chờ duyệt: Hồ sơ và đơn xin cấp giấy phép sẽ được nộp tại cơ quan chức năng. Sau đó, công ty sẽ phải chờ cho đến khi hồ sơ được xem xét và duyệt.

  • Nhận giấy phép xuất nhập khẩu: Sau khi hồ sơ được duyệt, công ty sẽ nhận được giấy phép xuất nhập khẩu từ cơ quan chức năng. Giấy phép này sẽ cung cấp quyền cho công ty thực hiện các hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa.

Quy trình này có thể có những biến thể nhỏ tùy thuộc vào quy định cụ thể của quốc gia và cơ quan chức năng liên quan. Đảm bảo tuân thủ mọi yêu cầu pháp lý là cực kỳ quan trọng trong quá trình này.

thu-tuc-thanh-lap-cong-ty-logistic

Thủ tục thành lập công ty logistic

2. Các điều kiện để kinh doanh dịch vụ logistics

2.1. Điều kiện đối với thương nhân kinh doanh dịch vụ logistics

Thương nhân kinh doanh các dịch vụ cụ thể thuộc dịch vụ logistics phải đáp ứng các điều kiện đầu tư, kinh doanh theo quy định của pháp luật đối với dịch vụ đó. Quy định này có thể hiểu rằng, ví dụ như:

  • Kinh doanh dịch vụ đại lý làm thủ tục hải quan (bao gồm cả dịch vụ thông quan) thì phải đáp ứng điều kiện quy định tại Luật Hải quan năm 2014.
  • Kinh doanh vận tải hàng hóa thuộc dịch vụ vận tải biển thì phải đáp ứng điều kiện tại Bộ luật hàng hải năm 2015 và Nghị định 160/2016/NĐ-CP.

Thương nhân tiến hành một phần hoặc toàn bộ hoạt động kinh doanh logistics bằng phương tiện điện tử có kết nối mạng Internet, mạng viễn thông di động hoặc các mạng mở khác, ngoài việc phải đáp ứng theo quy định của pháp luật đối với các dịch vụ cụ thể, còn phải tuân thủ các quy định về pháp luật thương mại điện tử.

2.2. Điều kiện đối với nhà đầu tư nước ngoài kinh doanh dịch vụ logistics

Ngoài việc đáp ứng các điều kiện như nhà đầu tư trong nước, nhà đầu tư nước ngoài thuộc nước, vùng lãnh thổ là thành viên Tổ chức Thương mại Thế giới được cung cấp dịch vụ logistics theo các điều kiện sau:

Đối với kinh doanh dịch vụ vận tải hàng hóa thuộc dịch vụ vận tải biển (trừ vận tải nội địa). Trong trường hợp này, thương nhân kinh doanh dịch vụ logistics phải có chức năng kinh doanh dịch vụ vận tải:

  • Được thành lập các công ty vận hành đội tàu treo cờ Việt Nam hoặc góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp trong doanh nghiệp, trong đó tỷ lệ vốn góp của nhà đầu tư nước ngoài không quá 49%. Tổng số thuyền viên nước ngoài làm việc trên các tàu treo cờ quốc tịch Việt Nam (hoặc được đăng ký ở Việt Nam) thuộc sở hữu của các công ty này tại Việt Nam không quá 1/3 định biên của tàu. Thuyền trưởng hoặc thuyền phó thứ nhất phải là công dân Việt Nam.
  • Công ty vận tải biển nước ngoài được thành lập doanh nghiệp hoặc góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp trong doanh nghiệp.

Đối với kinh doanh dịch vụ xếp dỡ container thuộc các dịch vụ hỗ trợ vận tải biển (có thể dành riêng một số khu vực để cung cấp các dịch vụ hoặc áp dụng thủ tục cấp phép tại các khu vực này):

  • Được thành lập doanh nghiệp hoặc góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp trong doanh nghiệp, trong đó tỷ lệ vốn góp của nhà đầu tư nước ngoài không quá 50%. Nhà đầu tư nước ngoài được phép thành lập hiện diện thương mại tại Việt Nam dưới hình thức hợp đồng hợp tác kinh doanh.

Đối với kinh doanh dịch vụ xếp dỡ container thuộc các dịch vụ hỗ trợ mọi phương thức vận tải, trừ dịch vụ cung cấp tại các sân bay:

  • Được thành lập doanh nghiệp hoặc góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp trong doanh nghiệp, trong đó tỷ lệ vốn góp của nhà đầu tư nước ngoài không quá 50%.

Đối với kinh doanh dịch vụ thông quan thuộc dịch vụ hỗ trợ vận tải biển:

  • Được thành lập doanh nghiệp hoặc góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp trong doanh nghiệp, trong đó có vốn góp của nhà đầu tư trong nước. Nhà đầu tư nước ngoài được phép thành lập hiện diện thương mại tại Việt Nam dưới hình thức hợp đồng hợp tác kinh doanh.

Đối với kinh doanh các dịch vụ khác, bao gồm các hoạt động sau:

  • Kiểm tra vận đơn, dịch vụ môi giới vận tải hàng hóa, kiểm định hàng hóa, dịch vụ lấy mẫu và xác định trọng lượng; dịch vụ nhận và chấp nhận hàng; dịch vụ chuẩn bị chứng từ vận tải, được thành lập doanh nghiệp hoặc góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp trong doanh nghiệp, trong đó có vốn góp của nhà đầu tư trong nước.

Đối với kinh doanh Dịch vụ vận tải hàng hóa thuộc dịch vụ vận tải đường thủy nội địa, Dịch vụ vận tải hàng hóa thuộc dịch vụ vận tải đường sắt:

  • Được thành lập doanh nghiệp hoặc góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp trong doanh nghiệp, trong đó tỷ lệ vốn góp của nhà đầu tư nước ngoài không quá 49%.

Đối với kinh doanh Dịch vụ vận tải hàng hóa thuộc dịch vụ vận tải đường bộ:

  • Được thực hiện thông qua hình thức hợp đồng hợp tác kinh doanh hoặc được thành lập doanh nghiệp hoặc góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp trong doanh nghiệp, trong đó tỷ lệ vốn góp của nhà đầu tư nước ngoài không quá 51%. 100% lái xe của doanh nghiệp phải là công dân Việt Nam.

Đối với kinh doanh dịch vụ vận tải hàng không thực hiện theo quy định của pháp luật về hàng không.

Đối với kinh doanh dịch vụ phân tích và kiểm định kỹ thuật:

  • Những dịch vụ được cung cấp để thực hiện thẩm quyền của Chính phủ được thực hiện dưới hình thức doanh nghiệp trong đó có vốn góp của nhà đầu tư trong nước sau ba năm hoặc dưới hình thức doanh nghiệp trong đó không hạn chế vốn góp nhà đầu tư nước ngoài sau năm năm, kể từ khi nhà cung cấp dịch vụ tư nhân được phép kinh doanh các dịch vụ đó.
  • Không được kinh doanh dịch vụ kiểm định và cấp giấy chứng nhận cho các phương tiện vận tải.
  • Việc thực hiện dịch vụ phân tích và kiểm định kỹ thuật bị hạn chế hoạt động tại các khu vực địa lý được cơ quan có thẩm quyền xác định vì lý do an ninh quốc phòng.

Cần phải lưu ý rằng, trường hợp nhà đầu tư nước ngoài thuộc đối tượng áp dụng của các điều ước quốc tế có quy định khác nhau về điều kiện kinh doanh dịch vụ logistics, nhà đầu tư được lựa chọn áp dụng điều kiện đầu tư quy định tại một trong các điều ước đó.

3. Phân loại dịch vụ logistics?

Dịch vụ logistics được cung cấp bao gồm:

  • Dịch vụ xếp dỡ container: Bao gồm việc xếp dỡ container, nhưng không bao gồm dịch vụ cung cấp tại các sân bay.

  • Dịch vụ kho bãi container: Dành cho việc lưu trữ container, thuộc dịch vụ hỗ trợ vận tải biển.

  • Dịch vụ kho bãi: Đây là dịch vụ hỗ trợ mọi phương thức vận tải, bao gồm lưu trữ và quản lý hàng hóa.

  • Dịch vụ chuyển phát: Cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa từ điểm này đến điểm khác trong thời gian ngắn.

  • Dịch vụ đại lý vận tải hàng hóa: Hỗ trợ trong việc tổ chức vận chuyển hàng hóa từ nơi sản xuất đến điểm đích.

  • Dịch vụ đại lý làm thủ tục hải quan: Bao gồm các dịch vụ liên quan đến thủ tục hải quan, bao gồm cả dịch vụ thông quan.

  • Dịch vụ khác: Bao gồm các hoạt động như kiểm tra vận đơn, môi giới vận tải hàng hóa, kiểm định hàng hóa, lấy mẫu và xác định trọng lượng, nhận và chấp nhận hàng, chuẩn bị chứng từ vận tải, và các hoạt động khác.

  • Dịch vụ hỗ trợ bán buôn và bán lẻ: Bao gồm quản lý hàng lưu kho, thu gom, tập hợp, phân loại hàng hóa và giao hàng cho cả bán buôn và bán lẻ.

  • Dịch vụ vận tải hàng hóa: Bao gồm vận chuyển hàng hóa qua các phương thức vận tải khác nhau như biển, đường thủy nội địa, đường sắt, đường bộ và hàng không.

  • Dịch vụ đa phương thức: Cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa sử dụng nhiều phương thức vận tải khác nhau.

  • Dịch vụ phân tích và kiểm định kỹ thuật: Bao gồm các dịch vụ liên quan đến phân tích và kiểm định kỹ thuật của hàng hóa.

  • Các dịch vụ hỗ trợ vận tải khác: Bao gồm các dịch vụ hỗ trợ vận tải khác ngoài các loại dịch vụ đã liệt kê.

Các dịch vụ khác do thương nhân kinh doanh dịch vụ logistics và khách hàng thỏa thuận phù hợp với nguyên tắc cơ bản của Luật thương mại.

4. Sự biến động giá cả nguyên liệu, vận tải và ảnh hưởng đến công ty logistics

Biến động giá cả nguyên liệu và vận tải là một trong những yếu tố chủ chốt ảnh hưởng đến công ty logistics. Dưới đây là một số chi tiết về tác động của biến động này và cách mà các doanh nghiệp logistics có thể ứng phó:

4.1. Tác động tiêu cực

a. Tăng chi phí hoạt động:

  • Giá nguyên liệu tăng: Nếu giá của nguyên liệu cần thiết để vận hành hoặc sản xuất tăng cao, chi phí đầu vào của doanh nghiệp logistics sẽ tăng lên. Điều này có thể bao gồm nhiên liệu, vật liệu đóng gói, hoặc các thành phần khác cần thiết cho hoạt động vận chuyển và lưu trữ.
  • Giá vận tải tăng: Khi chi phí vận chuyển tăng, bao gồm cả phí vận chuyển đường bộ, hàng không, biển và đường sắt, doanh nghiệp sẽ phải chi trả nhiều hơn để di chuyển hàng hóa từ điểm A đến điểm B. Điều này cũng ảnh hưởng đến lợi nhuận và có thể tăng chi phí đối với khách hàng.

b. Giảm nhu cầu:

  • Tăng giá cả: Khi giá cả của dịch vụ logistics tăng lên do áp dụng các chi phí hoặc phụ phí mới, khách hàng có thể giảm nhu cầu sử dụng dịch vụ hoặc chuyển sang các lựa chọn rẻ hơn.
  • Kinh tế suy thoái: Trong các thời kỳ suy thoái kinh tế, các doanh nghiệp và cá nhân có thể cắt giảm chi phí bằng cách giảm sử dụng các dịch vụ logistics hoặc chuyển sang các phương thức vận chuyển tự quản lý.

c. Rủi ro về hợp đồng: Nếu giá cả không ổn định, việc thực hiện các hợp đồng đã ký có thể trở nên phức tạp hơn. Điều này có thể dẫn đến tranh chấp hợp đồng, phải thỏa thuận lại các điều khoản hoặc thậm chí việc phá hợp đồng, gây tổn thất về thời gian và tài chính cho doanh nghiệp.

d. Khó khăn trong việc dự báo: Nếu giá cả không ổn định, việc dự báo chi phí và doanh thu trở nên phức tạp hơn. Điều này gây khó khăn trong việc lập kế hoạch kinh doanh, quản lý nguồn lực và đưa ra quyết định chiến lược cho doanh nghiệp logistics.

Những tác động này đều có thể ảnh hưởng đến sự cạnh tranh và lợi nhuận của doanh nghiệp logistics, và đôi khi cần phải đưa ra các biện pháp điều chỉnh hoặc chiến lược để giảm thiểu tác động tiêu cực.

4.2 Tác động tích cực

Dưới đây là chi tiết hơn về các tác động tích cực mà bạn đã đề cập:

  • Cơ hội tăng giá: Khi giá cả nguyên liệu và vận tải tăng, doanh nghiệp có cơ hội điều chỉnh giá cả của dịch vụ logistics để phản ánh chi phí đầu vào mới. Điều này giúp đảm bảo rằng doanh nghiệp vẫn có lợi nhuận đủ lớn để duy trì và phát triển hoạt động của mình.
  • Cơ hội thu hút khách hàng:Trong bối cảnh giá cả biến động, việc cung cấp các giải pháp logistics linh hoạt và tiết kiệm chi phí có thể là một yếu tố quyết định cho các khách hàng khi chọn lựa nhà cung cấp dịch vụ logistics. Doanh nghiệp có thể tận dụng cơ hội này để thu hút và giữ chân khách hàng.
  • Cơ hội phát triển thị trường mới: Trái ngược với các thị trường mà giá cả biến động mạnh, các thị trường mới có giá cả nguyên liệu và vận tải ổn định hơn có thể trở thành cơ hội phát triển mới cho doanh nghiệp logistics. Việc mở rộng sang những thị trường này có thể giúp định vị doanh nghiệp trong các môi trường kinh doanh ổn định hơn và tạo ra nguồn cung mới cho các dịch vụ của họ.

Những cơ hội này có thể giúp doanh nghiệp logistics tăng cường cạnh tranh, mở rộng thị trường và tối ưu hóa lợi nhuận trong bối cảnh biến động giá cả. Tuy nhiên, việc khai thác hoàn toàn các cơ hội này đòi hỏi sự linh hoạt và chiến lược trong quản lý kinh doanh.

Để ứng phó với biến động giá cả nguyên liệu và vận tải, các công ty logistics có thể thực hiện các biện pháp sau:

  • Theo dõi thị trường: Doanh nghiệp cần thường xuyên theo dõi biến động giá cả để có thông tin cập nhật và đưa ra quyết định phù hợp.

  • Đa dạng hóa nguồn cung: Đa dạng hóa nguồn cung nguyên liệu và vận tải giúp giảm thiểu rủi ro từ biến động giá cả.

  • Áp dụng công nghệ: Sử dụng công nghệ tiên tiến như quản lý chuỗi cung ứng và tối ưu hóa tuyến đường vận tải để tiết kiệm chi phí và tăng hiệu quả hoạt động.

  • Ký hợp đồng dài hạn: Ký kết các hợp đồng dài hạn với nhà cung cấp nguyên liệu và vận tải giúp ổn định giá cả và giảm thiểu rủi ro.

  • Tăng cường giao tiếp: Liên lạc chặt chẽ với khách hàng để thông báo về biến động giá cả và đề xuất các giải pháp phù hợp.

  • Phát triển dịch vụ giá trị gia tăng: Phát triển các dịch vụ như bảo hiểm hàng hóa và dịch vụ hải quan để tăng giá trị cho khách hàng và tăng doanh thu.

5. Làm thế nào để quản lý rủi ro trong ngành logistics?

Ngành logistics đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, tuy nhiên cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Do đó, việc quản lý rủi ro hiệu quả là vô cùng cần thiết để đảm bảo sự phát triển bền vững của doanh nghiệp logistics.

5.1 Đánh giá và xác định rủi ro

Xác định và đánh giá rủi ro là quá trình quan trọng để các doanh nghiệp logistics có thể hiểu và quản lý các nguy cơ tiềm ẩn đối với hoạt động kinh doanh của mình. Dưới đây là các bước chi tiết để xác định và đánh giá rủi ro trong ngành logistics:

a. Xác định các rủi ro tiềm ẩn:

  • Phân tích các hoạt động kinh doanh: Đánh giá chi tiết các hoạt động trong chuỗi cung ứng và vận chuyển hàng hóa để xác định các điểm yếu và nguy cơ tiềm ẩn.

  • Môi trường hoạt động và yếu tố tác động: Xem xét các yếu tố bên ngoài như biến đổi khí hậu, thị trường tài chính, luật pháp và quy định, cũng như các yếu tố nội tại như quy trình vận hành và hệ thống công nghệ.

  • Các rủi ro phổ biến trong ngành logistics: Bao gồm rủi ro liên quan đến chuỗi cung ứng, vận tải, tài chính, pháp lý, an ninh mạng và môi trường. Ví dụ như sự biến động giá cả nguyên liệu và vận tải, nguy cơ mất mát hoặc hỏng hóc hàng hóa, rủi ro về thay đổi quy định pháp lý và các vấn đề an ninh mạng.

b. Đánh giá rủi ro:

  • Xác định xác suất xảy ra: Đánh giá mức độ xác suất mà mỗi rủi ro có thể xảy ra dựa trên dữ liệu lịch sử, thông tin thị trường và nhận định chuyên gia.

  • Đánh giá mức độ tác động: Xác định mức độ tác động của mỗi rủi ro đối với hoạt động kinh doanh, bao gồm cả tài chính, hình ảnh công ty và khả năng duy trì dịch vụ.

  • Xác định mức độ ưu tiên: Ưu tiên các rủi ro dựa trên mức độ xác suất và tác động, nhằm tập trung tài nguyên vào việc quản lý những rủi ro có ảnh hưởng lớn nhất đến doanh nghiệp.

  • Sử dụng các công cụ phân tích: Sử dụng các phương pháp như phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) hoặc phân tích PESTEL (Political, Economic, Social, Technological, Environmental, Legal) để đánh giá rủi ro từ nhiều góc độ khác nhau.

Quá trình này cung cấp cho các doanh nghiệp logistics cái nhìn tổng quan về các rủi ro mà họ có thể phải đối mặt và giúp họ xây dựng các chiến lược quản lý rủi ro hiệu quả để bảo vệ và tăng cường sự ổn định của hoạt động kinh doanh.

5.2 Lập kế hoạch phòng ngừa và ứng phó rủi ro

Lập kế hoạch phòng ngừa và ứng phó rủi ro là một phần quan trọng của quản lý rủi ro trong ngành logistics. 

a. Lập kế hoạch phòng ngừa:

  • Đa dạng hóa nhà cung cấp dịch vụ logistics: Việc làm này giúp giảm thiểu rủi ro gián đoạn chuỗi cung ứng bằng cách phân phối các hoạt động và nguồn cung từ nhiều nhà cung cấp khác nhau. Điều này giúp giảm thiểu tác động của các vấn đề liên quan đến một nhà cung cấp duy nhất.

  • Sử dụng bảo hiểm vận tải: Mua bảo hiểm vận tải giúp giảm thiểu rủi ro mất mát và hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Việc này có thể bao gồm bảo hiểm cho hàng hóa, phương tiện vận chuyển, và các chi phí khác liên quan đến việc xử lý những tình huống bất ngờ.

  • Áp dụng biện pháp an ninh mạng: Đối với các doanh nghiệp logistics, bảo vệ dữ liệu và hệ thống thông tin là rất quan trọng. Việc triển khai các biện pháp an ninh mạng như cài đặt phần mềm bảo mật, mã hóa dữ liệu và giáo dục nhân viên về các mối đe dọa mạng có thể giúp giảm thiểu rủi ro liên quan đến an ninh thông tin.

  • Tuân thủ quy định pháp luật về logistics: Tuân thủ các quy định pháp luật là cách hiệu quả để giảm thiểu rủi ro liên quan đến việc vi phạm luật pháp. Việc thường xuyên cập nhật và tuân thủ các quy định mới giúp đảm bảo rằng doanh nghiệp không phải đối mặt với các hậu quả pháp lý không mong muốn.

  • Lập kế hoạch dự phòng: Xây dựng kế hoạch dự phòng cho các trường hợp rủi ro có thể xảy ra là cực kỳ quan trọng. Việc này bao gồm việc xác định các nguy cơ tiềm ẩn, đưa ra các kịch bản khả thi và phát triển các phương án dự phòng để đối phó với những tình huống không mong muốn.

b. Lập kế hoạch ứng phó:

  • Chuẩn bị các phương án ứng phó: Xác định các phương án cụ thể và chi tiết để ứng phó với mỗi loại rủi ro. Đảm bảo rằng mỗi phương án ứng phó được xác định rõ ràng và có sẵn để triển khai khi cần thiết.

  • Xác định nguồn lực cần thiết: Đảm bảo rằng có đủ nguồn lực và trang thiết bị để triển khai các phương án ứng phó một cách hiệu quả. Nguồn lực có thể bao gồm nhân viên, trang thiết bị, vốn và các tài nguyên khác.

  • Phân công trách nhiệm: Xác định rõ ràng các vai trò và trách nhiệm của mỗi cá nhân hoặc nhóm trong quá trình ứng phó với rủi ro. Điều này giúp đảm bảo rằng mọi người đều biết mình phải làm gì trong trường hợp khẩn cấp.

  • Xây dựng quy trình xử lý rủi ro: Phát triển các quy trình và quy định cụ thể để xử lý các tình huống khẩn cấp. Điều này giúp đảm bảo rằng mọi người trong tổ chức có thể đối phó với các tình huống không mong muốn một cách hiệu quả và có hệ thống.

Lập kế hoạch phòng ngừa và ứng phó rủi ro giúp doanh nghiệp logistics chuẩn bị sẵn sàng và linh hoạt đối mặt với các thách thức và tình huống không mong muốn trong quá trình hoạt động. Điều này giúp bảo vệ hoạt động kinh doanh và tăng cường sự ổn định của tổ chức.

5.3 Theo dõi và cập nhật rủi ro

Việc theo dõi và cập nhật rủi ro là một phần quan trọng của quá trình quản lý rủi ro trong ngành logistics. 

a. Thường xuyên theo dõi: Để duy trì một cái nhìn tổng thể về tình hình rủi ro, các doanh nghiệp logistics cần thường xuyên theo dõi các yếu tố có thể ảnh hưởng đến rủi ro, bao gồm:

  • Các biến động trong môi trường kinh doanh như thị trường, quy định pháp lý, và các sự kiện địa phương hoặc toàn cầu có thể ảnh hưởng đến hoạt động logistics.
  • Các yếu tố liên quan đến chuỗi cung ứng như tình trạng của nhà cung cấp, biến động giá cả nguyên liệu và vận tải, và các vấn đề an ninh.
  • Các sự kiện đặc biệt như thiên tai, dịch bệnh, hoặc sự cố vận chuyển có thể gây ra rủi ro không mong muốn.

b. Cập nhật thông tin rủi ro mới: Dựa trên việc theo dõi các yếu tố trên, doanh nghiệp cần cập nhật thông tin về rủi ro mới và thay đổi trong mức độ ảnh hưởng và khả năng xảy ra của chúng. Điều này có thể thông qua việc sử dụng các công cụ quản lý rủi ro, đánh giá định kỳ, và các nguồn tin như báo cáo ngành và tin tức kinh doanh.

c. Cập nhật kế hoạch phòng ngừa và ứng phó: Dựa trên thông tin mới nhất về rủi ro, doanh nghiệp cần cập nhật kế hoạch phòng ngừa và ứng phó để đảm bảo tính hiệu quả và phù hợp với tình hình thực tế. Các bước cụ thể có thể bao gồm:

  • Điều chỉnh các biện pháp phòng ngừa để đối phó với các rủi ro mới xuất hiện hoặc có mức độ ảnh hưởng mới.
  • Xây dựng các kế hoạch ứng phó cụ thể cho các tình huống rủi ro tiềm ẩn, bao gồm cách thức xử lý sự cố và tình huống khẩn cấp.
  • Phân bổ lại nguồn lực và trách nhiệm để đảm bảo rằng kế hoạch mới phản ánh đầy đủ các yếu tố mới nhất và được triển khai một cách hiệu quả.

Bằng cách thực hiện các hoạt động theo dõi và cập nhật rủi ro một cách đầy đủ và liên tục, doanh nghiệp logistics có thể giảm thiểu tổn thất do các sự kiện không mong muốn và duy trì hoạt động kinh doanh một cách ổn định và hiệu quả.

5.4 Áp dụng công nghệ

Áp dụng công nghệ trong quản lý rủi ro là một phần quan trọng của chiến lược đảm bảo an toàn và ổn định cho các doanh nghiệp logistics. Dưới đây là chi tiết về việc áp dụng công nghệ trong lĩnh vực này:

a. Sử dụng phần mềm quản lý rủi ro:

  • Mục đích: Phần mềm quản lý rủi ro được thiết kế để tự động hóa quy trình quản lý rủi ro, từ việc xác định và đánh giá đến việc theo dõi và cập nhật các rủi ro.

  • Chức năng: Phần mềm này giúp tổ chức có thể quản lý rủi ro một cách hiệu quả hơn bằng cách tự động hóa các quy trình như ghi nhận rủi ro, xác định nguồn gốc, ưu tiên và ứng phó.

  • Ưu điểm: Sử dụng phần mềm quản lý rủi ro giúp tăng cường khả năng theo dõi và đánh giá rủi ro, giảm thiểu sự phụ thuộc vào quy trình thủ công và cải thiện khả năng đáp ứng đối với các tình huống rủi ro.

b. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI):

  • Mục đích: Trí tuệ nhân tạo có thể được sử dụng để phân tích dữ liệu từ các nguồn khác nhau, dự đoán rủi ro và đưa ra các giải pháp phòng ngừa hiệu quả.

  • Chức năng: AI có khả năng xử lý lượng lớn dữ liệu và tìm ra các mô hình và xu hướng ẩn sau đó. Nó có thể tự động hóa quy trình phân tích rủi ro và đưa ra các gợi ý để giảm thiểu nguy cơ.

  • Ưu điểm: Sử dụng trí tuệ nhân tạo trong quản lý rủi ro giúp tăng cường khả năng dự đoán và phòng ngừa rủi ro, giảm thiểu thời gian và chi phí cho việc phân tích dữ liệu, và cung cấp các giải pháp phòng ngừa được tối ưu hóa.

Tóm lại, việc áp dụng công nghệ trong quản lý rủi ro giúp các doanh nghiệp logistics nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro, tăng cường khả năng phòng ngừa và ứng phó với các tình huống không mong muốn, và đảm bảo an toàn và ổn định cho hoạt động kinh doanh của họ.

5.5 Nâng cao nhận thức về rủi ro

Để nâng cao nhận thức về rủi ro trong ngành logistics, các doanh nghiệp có thể thực hiện các biện pháp như sau:

a. Đào tạo nhân viên:

  • Xác định tầm quan trọng: Đào tạo cho nhân viên về tầm quan trọng của quản lý rủi ro trong hoạt động logistics, giải thích rằng việc nhận biết, đánh giá và ứng phó với rủi ro không chỉ giúp bảo vệ doanh nghiệp mà còn đảm bảo sự an toàn và hiệu quả cho toàn bộ hệ thống.
  • Kỹ năng và kiến thức: Cung cấp cho nhân viên kiến thức và kỹ năng cần thiết để xác định, đánh giá và ứng phó với các rủi ro cụ thể trong ngành logistics, bao gồm việc sử dụng các phương pháp phân tích rủi ro và quản lý rủi ro.
  • Thực hành: Tổ chức các buổi thực hành và tình huống mô phỏng để giúp nhân viên áp dụng những kiến thức và kỹ năng học được vào thực tế, từ đó nâng cao sự tự tin và khả năng xử lý rủi ro.

b. Tạo văn hóa quản lý rủi ro:

  • Xây dựng ý thức: Tạo ra một ý thức về rủi ro trong môi trường làm việc bằng cách giới thiệu văn hóa quản lý rủi ro. Điều này có thể bao gồm việc tổ chức các buổi họp, seminar hoặc hoạt động giao lưu để thảo luận về rủi ro và cách ứng phó với chúng.
  • Khuyến khích tham gia: Khuyến khích nhân viên chia sẻ thông tin về rủi ro mà họ nhận thấy và tích cực tham gia vào các hoạt động quản lý rủi ro, bằng cách đề xuất các biện pháp cải thiện và tham gia vào việc triển khai kế hoạch phòng ngừa và ứng phó rủi ro.
  • Đánh giá và động viên: Đánh giá và động viên nhân viên tham gia tích cực vào các hoạt động quản lý rủi ro bằng cách công nhận và khen ngợi những đóng góp của họ và cung cấp phản hồi xây dựng để khuyến khích sự tham gia và cải thiện liên tục.

Bằng cách thực hiện các biện pháp này, doanh nghiệp logistics có thể xây dựng một môi trường làm việc có ý thức về rủi ro và tạo ra một lực lượng lao động được trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết để quản lý rủi ro một cách hiệu quả.

6. Dịch vụ thành lập công ty logistics của Công ty Luật ACC

Dịch vụ thành lập công ty Trọn gói Giá rẻ (3 ngày, từ 1,2 triệu)

Quy trình và thủ tục thành lập công ty logistics được tiến hành như thành lập các doanh nghiệp bình thường theo Luật Doanh nghiệp năm 2020 quy định. Song, trước khi tiến hành xin giấy phép đăng kí kinh doanh, Quý khách hàng phải đáp ứng điều kiện và xin giấy phép kinh doanh một số dịch vụ của Logistics tại các cơ quan có thẩm quyền.

Tự hào là đơn vị hàng đầu về Giấy phép con Kinh doanh dịch vụ Logistic vì vậy luôn đảm bảo tỉ lệ đạt kết quả cao nhất cho quý khách. ACC sẽ không nhận dự án nếu thấy mình không có khả năng chắc chắn ra giấy cho quý khách.

- Luôn luôn lắng nghe, nắm bắt  thông tin khách hàng cung cấp để tiến hành tư vấn chuyên sâu và đầy đủ những vướng mắc, vấn đề khách hàng đang gặp phải.

- Luôn báo giá trọn gói và không phát sinh.

- Luôn hướng dẫn setup đúng quy định với chi phí hợp lý, tiết kiệm cho cơ cở kinh doanh.

- Luôn cung cấp  hồ sơ rất đơn giản, (hồ sơ khó ACC thay mặt quý khách soạn thảo)

- Không phải đi lại nhiều (từ khâu tư vấn, báo giá, ký hợp đồng, nhận hồ sơ, ký hồ sơ). ACC có đội ngũ hỗ trợ nhiệt tình và tận nơi

- Hỗ trợ tư vấn miễn phí các vướng mắc sau khi đã sử dụng dịch vụ thành công.

7. Những câu hỏi thường gặp liên quan đến thành lập công ty Logistics

7.1 Đăng ký mã ngành kinh doanh dịch vụ Logistics là gì?

Khi đăng ký kinh doanh dịch vụ logistics thì có thể đăng ký các mã ngành sau:

7710: Cho thuê xe cơ động

4659: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

4933: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

5012: Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương

5022: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy

5224: Bốc xếp hàng hóa

8292: Dịch vụ đóng gói

5210: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa

7.2 Những loại thuế cần đóng sau khi thành lập công ty logistics?

Sau khi thành lập công ty logistics thì doanh nghiệp cần lưu ý đóng các loại thuế cho cơ quan thuế gồm: Thuế Môn bài, Thuế giá trị gia tăng, Thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế sử dụng đất ( Nếu doanh nghiệp thuế đất của nhà nước ).

  • Thuế Môn bài (nếu áp dụng):

    • Đối tượng nộp thuế: Các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực logistics có thể phải nộp thuế Môn bài nếu thuộc các nhóm ngành kinh doanh mà chính phủ quy định.
    • Cách tính thuế: Thuế Môn bài thường được tính dựa trên mức doanh thu hoặc doanh thu thuần của doanh nghiệp.
  • Thuế giá trị gia tăng (VAT):

    • Đối tượng nộp thuế: Các doanh nghiệp logistics phải tính và nộp thuế VAT cho các sản phẩm hoặc dịch vụ mà họ cung cấp, trừ trường hợp được miễn, giảm hoặc không chịu thuế theo quy định của pháp luật.
    • Cách tính thuế: Thuế VAT thường được tính dựa trên tỷ lệ phần trăm áp dụng vào giá trị sản phẩm hoặc dịch vụ được bán ra.
  • Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN):

    • Đối tượng nộp thuế: Các doanh nghiệp logistics phải nộp thuế thu nhập doanh nghiệp cho lợi nhuận thu được từ hoạt động kinh doanh của mình.
    • Cách tính thuế: Thuế TNDN thường được tính dựa trên lợi nhuận kinh doanh của doanh nghiệp sau khi trừ đi các khoản chi phí được phép theo quy định của pháp luật.
  • Thuế sử dụng đất (nếu áp dụng):

    • Đối tượng nộp thuế: Các doanh nghiệp logistics sử dụng đất thuộc sở hữu của nhà nước hoặc thuê đất từ cá nhân, tổ chức khác có thể phải nộp thuế sử dụng đất.
    • Cách tính thuế: Thuế sử dụng đất thường được tính dựa trên diện tích đất sử dụng và mức giá đất địa phương được quy định bởi cơ quan thuế địa phương.

Lưu ý rằng các quy định về thuế có thể thay đổi tùy theo quy định của pháp luật địa phương và quốc gia, do đó, việc tham khảo và tuân thủ các quy định mới nhất là rất quan trọng đối với các doanh nghiệp logistics.

 

cac-loai-thue-khi-thanh-lap-cong-ty-3

Các loại thuế khi thành lập công ty logistic

7.3 Những bài học kinh nghiệm từ các doanh nghiệp logistics thành công

Ngành logistics ngày càng phát triển và đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế. Để thành công trong lĩnh vực này, các doanh nghiệp cần học hỏi kinh nghiệm từ những "ông lớn" đi trước. Dưới đây là một số bài học kinh nghiệm quý báu từ các doanh nghiệp logistics thành công:

a. Xác định thị trường mục tiêu và chiến lược cạnh tranh:

  • Hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của khách hàng trong thị trường mục tiêu.
  • Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức (SWOT) của bản thân và các đối thủ cạnh tranh.
  • Lựa chọn chiến lược cạnh tranh phù hợp, chẳng hạn như giá cả, chất lượng dịch vụ, sự đổi mới hoặc chuyên môn hóa.

b. Xây dựng hệ thống quản lý hiệu quả:

  • Áp dụng các hệ thống quản lý tiên tiến như ISO, ERP, WMS để tối ưu hóa quy trình hoạt động, nâng cao hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
  • Xây dựng đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, có trình độ chuyên môn cao và tinh thần trách nhiệm.
  • Áp dụng văn hóa doanh nghiệp đề cao sự hợp tác, sáng tạo và đổi mới.

c. Tận dụng công nghệ tiên tiến:

  • Ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) vào các hoạt động như quản lý đơn hàng, theo dõi hàng hóa, thanh toán, giao tiếp với khách hàng.
  • Sử dụng các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo, Internet of Things (IoT) để nâng cao hiệu quả hoạt động và cung cấp dịch vụ tốt hơn cho khách hàng.
  • Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển các giải pháp logistics sáng tạo.

d. Mở rộng mạng lưới đối tác:

  • Xây dựng mối quan hệ hợp tác với các nhà cung cấp dịch vụ logistics khác như hãng tàu, hãng hàng không, công ty vận tải, kho bãi,...
  • Tham gia vào các hiệp hội logistics để mở rộng mạng lưới kết nối và tiếp cận khách hàng tiềm năng.
  • Hợp tác với các doanh nghiệp trong các ngành khác để phát triển các dịch vụ logistics tích hợp.

e. Nâng cao chất lượng dịch vụ:

  • Luôn tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
  • Cung cấp dịch vụ logistics nhanh chóng, chính xác, an toàn và tiết kiệm chi phí.
  • Tăng cường giao tiếp và tương tác với khách hàng để thấu hiểu nhu cầu và giải quyết các vấn đề một cách nhanh chóng.
  • Áp dụng các chính sách chăm sóc khách hàng chu đáo để tạo dựng lòng tin và sự trung thành của khách hàng.

f. Phát triển bền vững:

  • Áp dụng các biện pháp bảo vệ môi trường trong hoạt động logistics.
  • Thực hiện trách nhiệm xã hội đối với cộng đồng.
  • Nâng cao ý thức trách nhiệm của cán bộ nhân viên đối với môi trường và xã hội.

g. Theo dõi và học hỏi:

  • Theo dõi sát sao thị trường logistics và các xu hướng mới.
  • Học hỏi kinh nghiệm từ các doanh nghiệp logistics thành công trong và ngoài nước.
  • Tham gia các khóa đào tạo và hội thảo về logistics để cập nhật kiến thức và kỹ năng mới.

Bằng cách áp dụng những bài học kinh nghiệm quý báu này, các doanh nghiệp logistics có thể nâng cao khả năng cạnh tranh, phát triển bền vững và đạt được thành công trong thị trường đầy tiềm năng này.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (606 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo