Thành lập công ty kinh doanh thực phẩm chức năng (2024)

Với kinh nghiệm tư vấn về kinh doanh thực phẩm chức năng lâu năm, công ty Luật ACC xin gửi đến Quý khách hàng bài đọc về “thành lập công ty kinh doanh thực phẩm chức năng"

Thành Lập Công Ty Kinh Doanh Thực Phẩm Chức Năng (2023)

Thành lập công ty kinh doanh thực phẩm chức năng

1. Thủ tục thành lập công ty kinh doanh thực phẩm chức năng

Bước 1: Chuẩn bị bộ hồ sơ thành lập công ty công ty kinh doanh thực phẩm chức năng

a. Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp

Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp là một tài liệu quan trọng và chính thức được sử dụng để yêu cầu cơ quan đăng ký doanh nghiệp chấp nhận việc đăng ký thành lập công ty. Đây là bước đầu tiên và cực kỳ quan trọng trong quy trình thành lập doanh nghiệp và thường được yêu cầu theo quy định của pháp luật.

Dưới đây là một số điều cần lưu ý về giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp:

  • Định dạng và nội dung: Giấy đề nghị cần tuân thủ định dạng và mẫu mà cơ quan đăng ký doanh nghiệp yêu cầu. Nó thường bao gồm các thông tin cơ bản như tên công ty, địa chỉ trụ sở, mục đích kinh doanh, thông tin về các cổ đông và các vấn đề liên quan đến việc thành lập công ty.

  • Chữ ký và xác nhận: Giấy đề nghị cần được ký và xác nhận bởi người đại diện pháp lý của công ty hoặc người có thẩm quyền ký thay cho công ty.

  • Thời hạn và thủ tục nộp hồ sơ: Cần tuân thủ thời hạn và quy định của cơ quan đăng ký doanh nghiệp về việc nộp giấy đề nghị và các hồ sơ liên quan khác.

  • Tính pháp lý và cam kết: Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp thường bao gồm các cam kết và tuyên bố của người đại diện pháp lý về tính chính xác và hợp lệ của thông tin được cung cấp.

  • Tầm quan trọng: Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp là một trong những văn bản quan trọng nhất trong quy trình thành lập doanh nghiệp. Việc hoàn thiện và nộp đúng giấy đề nghị là bước đầu tiên quyết định sự hợp pháp và hoạt động của công ty sau này.

Việc chuẩn bị và nộp đúng giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp là một phần không thể thiếu và quan trọng của quá trình thành lập công ty và cần được thực hiện một cách cẩn thận và chính xác.

b. Điều lệ hoạt động công ty

Đây là tài liệu quy định các điều kiện, quyền và nghĩa vụ của công ty, bao gồm mục đích, cơ cấu tổ chức, quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan, cũng như các quy định khác liên quan đến hoạt động của công ty.

  • Mục đích của công ty: Điều lệ thường ghi rõ mục đích hoạt động của công ty, tức là lý do tại sao công ty được thành lập. Mục đích này có thể bao gồm mục tiêu kinh doanh, dịch vụ cung cấp, và cách thức thực hiện nhiệm vụ của công ty.

  • Cơ cấu tổ chức: Điều lệ mô tả cụ thể về cơ cấu tổ chức của công ty, bao gồm thông tin về các bộ phận, phòng ban và cấp bậc quản lý. Nó cũng có thể quy định về các vị trí và quyền hạn của các chức danh quản lý.

  • Quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan: Điều lệ phải xác định rõ quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan trong công ty, bao gồm các cổ đông, cán bộ quản lý, và nhân viên.

  • Quy định khác liên quan đến hoạt động của công ty: Điều lệ cũng có thể bao gồm các quy định về quy trình ra quyết định, quản lý tài sản, phân chia lợi nhuận, và các vấn đề khác liên quan đến hoạt động kinh doanh của công ty.

  • Sự cập nhật và tuân thủ: Điều lệ cần được cập nhật thường xuyên để phản ánh các thay đổi trong hoạt động kinh doanh và các quy định pháp luật mới. Đồng thời, công ty cần phải tuân thủ các quy định trong điều lệ để đảm bảo hoạt động hợp pháp và bền vững.

Tóm lại, điều lệ hoạt động của công ty là một tài liệu cơ bản và quan trọng đối với việc quản lý và hoạt động của công ty, và nó cần phải được xây dựng một cách cẩn thận và chính xác để đảm bảo sự hoạt động hợp pháp và hiệu quả của công ty.

c. Danh sách thành viên hoặc cổ đông công ty

Danh sách này cung cấp thông tin về các thành viên hoặc cổ đông của công ty, bao gồm tên, địa chỉ, số điện thoại, số lượng cổ phần (đối với công ty cổ phần) hoặc phần vốn sở hữu (đối với công ty TNHH), và các thông tin khác có liên quan.

  • Thông tin cơ bản: Danh sách này cung cấp các thông tin cơ bản về các thành viên hoặc cổ đông của công ty, bao gồm tên, địa chỉ, số điện thoại, và thông tin liên hệ khác nếu cần thiết.

  • Loại hình công ty:

    • Đối với công ty TNHH: Danh sách này sẽ liệt kê các thành viên của công ty, bao gồm tên và số lượng vốn góp của mỗi thành viên.
    • Đối với công ty cổ phần: Danh sách này sẽ liệt kê các cổ đông của công ty, bao gồm số lượng cổ phần mà mỗi cổ đông sở hữu.
  • Quyền và nghĩa vụ: Danh sách này cũng có thể cung cấp thông tin về quyền và nghĩa vụ của các thành viên hoặc cổ đông, bao gồm các quyền biểu quyết, quyền nhận cổ tức, và các cam kết khác liên quan đến hoạt động của công ty.

  • Sự cập nhật và bảo mật: Danh sách thành viên hoặc cổ đông cần được cập nhật thường xuyên để phản ánh các thay đổi trong cơ cấu sở hữu của công ty. Đồng thời, thông tin này cũng cần được bảo mật và chỉ được tiết lộ cho những người có quyền và nhu cầu cụ thể.

d. Quyết định góp vốn đối với thành viên là tổ chức

Nếu có thành viên là tổ chức, cần có quyết định góp vốn từ phía tổ chức đó.

  • Nội dung quyết định: Quyết định góp vốn thường xác định rõ số tiền vốn mà tổ chức sẽ đóng góp vào công ty. Nó cũng có thể đề cập đến phương thức thanh toán và thời hạn thanh toán của vốn góp.

  • Thẩm quyền và chữ ký: Quyết định góp vốn cần được thông qua bởi cơ quan quản lý hoặc ban quản lý của tổ chức. Nó phải được chữ ký bởi người đại diện pháp lý của tổ chức đó.

  • Tính chính xác và hợp lệ: Quyết định góp vốn phải được lập theo đúng quy định của pháp luật và cần phải chính xác và hợp lệ để có thể được công nhận bởi cơ quan đăng ký doanh nghiệp.

  • Bảo mật và lưu trữ: Quyết định góp vốn cần được bảo mật và lưu trữ một cách an toàn và tiện lợi. Nó là một phần quan trọng trong hồ sơ công ty và có thể cần được sử dụng trong các giao dịch tương lai.

  • Tính pháp lý: Quyết định góp vốn là một văn bản pháp lý quan trọng, nó xác định quyền và nghĩa vụ của tổ chức trong việc đóng góp vốn vào công ty và có thể được sử dụng làm căn cứ trong trường hợp tranh chấp pháp lý.

e. Bản sao hợp lệ của giấy tờ chứng thực

Đối với cá nhân: Bản sao hợp lệ của Chứng minh nhân dân (CMND) hoặc thẻ căn cước công dân (CCCD), hoặc Hộ chiếu còn hiệu lực.

  • Bản sao hợp lệ của Chứng minh nhân dân (CMND) hoặc thẻ căn cước công dân (CCCD): Đây là giấy tờ chứng thực cá nhân cơ bản và cần thiết để xác minh danh tính của người làm đơn.
  • Hoặc Hộ chiếu còn hiệu lực: Trong trường hợp người làm đơn là công dân nước ngoài hoặc sử dụng hộ chiếu làm giấy tờ chứng thực.

Đối với tổ chức: Bản sao hợp lệ của Giấy Chứng nhận Đăng ký doanh nghiệp (GCNĐKDN) và các giấy tờ chứng thực của người đại diện hợp pháp của tổ chức.

  • Bản sao hợp lệ của Giấy Chứng nhận Đăng ký doanh nghiệp (GCNĐKDN): Đây là tài liệu quan trọng xác nhận việc tổ chức đã được đăng ký thành lập và hoạt động theo quy định của pháp luật.
  • Các giấy tờ chứng thực của người đại diện hợp pháp của tổ chức: Bao gồm các tài liệu chứng minh danh tính và quyền hạn của người đại diện, như CMND, Hộ chiếu (đối với người nước ngoài), Quyết định ủy quyền, và các văn bản liên quan khác.

Hợp lệ và xác thực:

  • Bản sao hợp lệ phải được sao chép từ nguồn gốc có giá trị và phải có dấu đóng dấu của cơ quan có thẩm quyền hoặc được chứng thực theo quy định của pháp luật.
  • Thông thường, bản sao cần được công chứng bởi cơ quan có thẩm quyền hoặc được xác nhận bởi luật sư hoặc người có thẩm quyền khác.

f. Giấy tờ bổ sung khác

  • Giấy phép kinh doanh (nếu có): Đây là giấy tờ cấp bởi cơ quan chức năng nhằm chứng nhận rằng doanh nghiệp đã được phép hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh thực phẩm. Giấy phép này có thể được cấp từ cơ quan quản lý kinh doanh địa phương hoặc các cơ quan chức năng khác tùy theo quy định của từng quốc gia.

  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (nếu có): Đây là giấy tờ chứng nhận rằng doanh nghiệp đã tuân thủ các quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm, đảm bảo sản phẩm của họ đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn và chất lượng. Thường được cấp bởi cơ quan y tế hoặc cơ quan quản lý thực phẩm.

  • Giấy tờ chứng minh cơ sở vật chất, trang thiết bị sản xuất, kinh doanh thực phẩm (nếu có): Đây là các giấy tờ chứng minh rằng doanh nghiệp có đủ cơ sở vật chất và trang thiết bị cần thiết để sản xuất, kinh doanh thực phẩm một cách an toàn và đáng tin cậy. Bao gồm các văn bản như hợp đồng thuê mặt bằng, giấy chứng nhận về trang thiết bị sản xuất, bảo dưỡng, kiểm định an toàn,...

Việc có đầy đủ và chính xác các giấy tờ này không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật mà còn đảm bảo sản phẩm của họ đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn và chất lượng, tạo lòng tin cho khách hàng.

Bước 2: Nộp hồ sơ lên phòng đăng ký sản xuất- Sở kế hoạch đầu tư.

Quy trình thành lập công ty, nộp hồ sơ lên phòng đăng ký sản xuất hoặc Sở kế hoạch đầu tư, là một bước quan trọng để đảm bảo rằng doanh nghiệp của bạn được hợp pháp hoạt động. Dưới đây là các chi tiết về quy trình này:

  • Thời gian xử lý hồ sơ: Trong quy trình này, cơ quan có thẩm quyền (phòng đăng ký sản xuất hoặc Sở kế hoạch đầu tư) sẽ xem xét và xử lý hồ sơ bạn nộp. Thời gian xử lý thông thường là 03 ngày làm việc, tính từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ. Điều này có nghĩa là sau 03 ngày làm việc, cơ quan sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh nếu hồ sơ của bạn đủ điều kiện.

  • Thông báo kết quả: Trong trường hợp cơ quan từ chối cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, họ sẽ phải thông báo cho bạn bằng văn bản. Thông báo này phải nêu rõ lý do tại sao đăng ký bị từ chối và các yêu cầu cụ thể để sửa đổi hoặc bổ sung hồ sơ. Điều này giúp bạn hiểu rõ vấn đề và có cơ hội điều chỉnh hồ sơ để đáp ứng các yêu cầu.

Quan trọng nhất là cần chú ý đến việc chuẩn bị hồ sơ đúng cách và đầy đủ trước khi nộp. Việc này sẽ giúp giảm thiểu thời gian chờ đợi và tăng khả năng được cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh một cách thành công. Đồng thời, sau khi nhận thông báo từ cơ quan, bạn cần phản hồi và điều chỉnh hồ sơ nhanh chóng để tiếp tục quá trình thành lập công ty một cách suôn sẻ.

Bước 3: Nhận kết quả đăng ký thành lập công ty kinh doanh thực phẩm chức năng

Quá trình đăng ký thành lập công ty kinh doanh thực phẩm chức năng là nhận kết quả từ cơ quan quản lý doanh nghiệp sau khi hồ sơ đã được nộp. Dưới đây là các hoạt động cụ thể trong bước này:

  • Theo dõi tiến trình xử lý hồ sơ: Sau khi nộp hồ sơ, doanh nghiệp cần liên tục theo dõi tiến trình xử lý hồ sơ tại cơ quan quản lý doanh nghiệp. Thông thường, cơ quan này sẽ xác nhận việc nhận hồ sơ và cung cấp thông tin về thời gian xử lý dự kiến.

  • Kiểm tra kết quả đăng ký: Khi nhận được thông báo từ cơ quan quản lý doanh nghiệp, doanh nghiệp cần kiểm tra kết quả đăng ký. Nếu hồ sơ được chấp nhận, công ty sẽ được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và một số giấy tờ khác liên quan. Trong trường hợp hồ sơ không hoàn thành hoặc có vấn đề cần điều chỉnh, doanh nghiệp sẽ nhận được thông báo và hướng dẫn về các bước cần thực hiện để hoàn tất quá trình đăng ký.

  • Thực hiện các thủ tục bổ sung (nếu cần): Nếu có yêu cầu hoặc chỉ đạo từ cơ quan quản lý, doanh nghiệp cần thực hiện các thủ tục bổ sung hoặc điều chỉnh hồ sơ theo yêu cầu. Điều này có thể bao gồm việc cung cấp thông tin bổ sung, điều chỉnh điều lệ công ty, hoặc bổ sung các giấy tờ cần thiết khác.

  • Nhận giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: Khi quá trình đăng ký hoàn tất và hồ sơ được chấp nhận, doanh nghiệp sẽ nhận được giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh từ cơ quan quản lý. Đây là bước quan trọng để công ty chính thức hoạt động và thực hiện các hoạt động kinh doanh trong phạm vi pháp lý.

Việc nhận kết quả đăng ký thành lập công ty kinh doanh thực phẩm đánh dấu bước quan trọng trong quá trình thành lập doanh nghiệp và chuẩn bị cho việc hoạt động kinh doanh sau này.

Bước 4: Khắc con dấu tròn của doanh nghiệp và Thông báo mẫu con dấu với cơ quan đăng ký sản xuất.

Quy trình thành lập công ty mỹ phẩm là khắc con dấu tròn của doanh nghiệp và gửi thông báo mẫu con dấu đến cơ quan đăng ký sản xuất hoặc Sở Kế hoạch và Đầu tư. Dưới đây là các chi tiết cụ thể về quy trình này:

  • Khắc con dấu tròn của doanh nghiệp:

    • Trước tiên, bạn cần chuẩn bị mẫu con dấu cần khắc. Thông thường, con dấu của doanh nghiệp bao gồm tên công ty và địa chỉ đăng ký kinh doanh.
    • Sau đó, bạn cần liên hệ với cửa hàng hoặc xưởng khắc dấu để yêu cầu khắc con dấu tròn theo mẫu bạn đã chuẩn bị. Cần lưu ý rằng con dấu tròn là dạng con dấu phổ biến và được nhiều quy định pháp luật công nhận.
    • Khi con dấu đã được khắc xong, bạn cần nhận và kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo rằng thông tin trên con dấu là chính xác.
  • Thông báo mẫu con dấu với cơ quan đăng ký sản xuất:

    • Sau khi có con dấu, bạn cần chuẩn bị một bản thông báo mẫu con dấu. Thông báo này thường bao gồm thông tin về doanh nghiệp, thông tin về con dấu mới và yêu cầu cơ quan đăng ký cập nhật thông tin của doanh nghiệp.
    • Tiếp theo, bạn cần gửi thông báo và bản sao của con dấu mới cho cơ quan đăng ký sản xuất hoặc Sở Kế hoạch và Đầu tư theo quy định. Thông thường, bạn có thể gửi thông báo này qua đường bưu điện hoặc trực tuyến, tùy thuộc vào quy định của cơ quan đó.
  • Xác nhận và cập nhật thông tin:

    • Cơ quan đăng ký sản xuất hoặc Sở Kế hoạch và Đầu tư sẽ xác nhận việc nhận thông báo và mẫu con dấu mới của bạn. Sau đó, họ sẽ cập nhật thông tin của doanh nghiệp trong hệ thống của họ với thông tin về con dấu mới.
    • Đảm bảo rằng bạn lưu giữ các tài liệu liên quan đến việc khắc con dấu và gửi thông báo cho mục đích ghi chép và sử dụng trong tương lai.

Quy trình này giúp đảm bảo rằng thông tin về con dấu của doanh nghiệp của bạn được cập nhật và công nhận bởi cơ quan đăng ký sản xuất hoặc Sở Kế hoạch và Đầu tư, giúp bảo vệ quyền lợi và quyền lợi pháp lý của doanh nghiệp.

Bước 5: Đăng ký mã số thuế cho công ty kinh doanh thực phẩm chức năng

Trong quá trình thành lập công ty kinh doanh thực phẩm chức năng là đăng ký mã số thuế cho công ty tại cơ quan thuế. Dưới đây là các hoạt động cụ thể trong bước này:

  • Chuẩn bị hồ sơ: Doanh nghiệp cần chuẩn bị hồ sơ đăng ký mã số thuế, bao gồm các giấy tờ và thông tin cần thiết. Điều này có thể bao gồm giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, điều lệ công ty, thông tin về người đại diện pháp lý của công ty, và các giấy tờ cá nhân liên quan.

  • Điền đơn đăng ký: Doanh nghiệp cần điền đơn đăng ký mã số thuế theo mẫu quy định của cơ quan thuế. Trong đơn này, họ cần cung cấp thông tin cơ bản về công ty và người đại diện pháp lý.

  • Nộp hồ sơ: Sau khi điền đơn đăng ký, doanh nghiệp cần nộp hồ sơ và các giấy tờ đi kèm tại cơ quan thuế có thẩm quyền. Thường, hồ sơ sẽ được nộp tại Chi cục Thuế hoặc Phòng Thuế thuộc địa phương mà công ty đặt trụ sở chính.

  • Kiểm tra và xử lý hồ sơ: Cơ quan thuế sẽ kiểm tra hồ sơ và thông tin đăng ký để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ. Sau khi kiểm tra, họ sẽ xử lý hồ sơ và cấp mã số thuế cho công ty.

  • Nhận mã số thuế: Khi quá trình đăng ký hoàn tất, doanh nghiệp sẽ nhận được mã số thuế mới từ cơ quan thuế. Mã số thuế này là bước quan trọng để công ty có thể thực hiện các hoạt động kinh doanh và thực hiện các nghĩa vụ thuế đối với nhà nước.

Việc đăng ký mã số thuế cho công ty kinh doanh thực phẩm là một trong những bước quan trọng để công ty có thể hoạt động pháp lý và đảm bảo tuân thủ các quy định về thuế.

Bước 6: Xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh thực phẩm chức năng do Bộ Y tế cấp.

Trong quá trình thành lập công ty kinh doanh thực phẩm là xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh thực phẩm chức năng từ Bộ Y tế. Dưới đây là các chi tiết về quy trình này:

  • Hoàn tất hồ sơ: Trước khi nộp đơn xin cấp giấy chứng nhận, bạn cần phải hoàn tất các hồ sơ cần thiết. Đảm bảo rằng tất cả các giấy tờ và thông tin liên quan đã được chuẩn bị đầy đủ và chính xác.

  • Nộp đơn xin cấp giấy chứng nhận: Điền đầy đủ thông tin vào mẫu đơn xin cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh thực phẩm chức năng theo mẫu được quy định. Gửi đơn xin kèm theo các tài liệu cần thiết đến cơ quan chức năng, thường là Bộ Y tế hoặc các cơ quan y tế cấp dưới tại địa phương.

  • Kiểm tra và xác nhận hồ sơ: Cơ quan chức năng sẽ kiểm tra và xác nhận hồ sơ của bạn. Trong quá trình này, có thể có các yêu cầu bổ sung hoặc điều chỉnh từ phía cơ quan chức năng.

  • Thanh toán phí: Bạn sẽ phải thanh toán các khoản phí liên quan đến việc xin cấp giấy chứng nhận. Số tiền phí có thể thay đổi tùy theo quy định của cơ quan chức năng và loại hình doanh nghiệp của bạn.

  • Chờ xử lý: Sau khi nộp đơn và thanh toán phí, bạn sẽ phải chờ đợi quy trình xử lý từ phía cơ quan chức năng. Thời gian xử lý có thể khác nhau tùy theo quy định và tình hình làm việc của cơ quan đó.

  • Nhận giấy chứng nhận: Nếu hồ sơ của bạn đạt yêu cầu và được chấp nhận, bạn sẽ nhận được Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh thực phẩm chức năng từ cơ quan chức năng. Đây là bước quan trọng cuối cùng để hoàn tất quy trình đăng ký kinh doanh thực phẩm của bạn. 

thu-tuc-thanh-lap-cong-ty-thuc-pham-chuc-nang 

Thủ tục thành lập công ty thực phẩm chức năng

2. Điều kiện thành lập công ty kinh doanh thực phẩm chức năng

2.1. Điều kiện về loại hình doanh nghiệp kinh doanh thực phẩm chức năng

Theo Luật Doanh nghiệp 2020, hiện nay pháp luật Việt nam ghi nhận 5 loại hình kinh doanh là: hộ kinh doanh, doanh nghiệp tư nhân, công ty hợp danh, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần.

Tùy thuộc vào số lượng thành viên góp vốn, mục đích hoạt động của doanh nghiệp,... mà có thể lựa chọn loại hình phù hợp. Theo kinh nghiệm tư vấn về thành lập doanh nghiệp lâu năm, công ty Luật ACC có thể khuyên như sau: 

Nếu doanh nghiệp có quy mô sản xuất, kinh doanh thực phẩm chức năng nhỏ thì có thể chọn loại hình công ty tư nhân hoặc hộ gia đình hay công ty trách nhiệm hữu hạn. Còn nếu quy mô lớn hơn thì có thể thành lập công ty cổ phần hoặc công ty hợp danh.

2.2. Điều kiện về tên công ty kinh doanh thực phẩm chức năng

Căn cứ theo quy định tại Điều 37 Luật Doanh nghiệp 2020, tên tiếng Việt của doanh nghiệp bao gồm hai thành tố theo thứ tự sau đây:

-Loại hình doanh nghiệp;

-Tên riêng được viết bằng các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt, các chữ F, J, Z, W, chữ số và ký hiệu.

Tên công ty dự kiến đăng ký không được trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên công ty của doanh nghiệp khác đã thành lập. Cũng không được sử dụng tên của cơ quan nhà nước, đơn vị vũ trang nhân dân, tên của tổ chức chính trị, tổ chức chính trị – xã hội, tổ chức chính trị xã hội – nghề nghiệp;

tổ chức xã hội, tổ chức xã hội – nghề nghiệp để làm toàn bộ hoặc một phần tên riêng của doanh nghiệp mình, trừ trường hợp có sự chấp thuận của cơ quan, đơn vị hoặc tổ chức đó. Hay cung không được sử dụng các từ ngữ, ký hiệu vi phạm truyền thống lịch sử, văn hóa, đạo đức và thuần phong mỹ tục của dân tộc.

2.3. Điều kiện về trụ sở chính của công ty kinh doanh thực phẩm chức năng

Trụ sở chính có thể kê khai là nơi ở của chủ công ty hoặc nơi đặt công ty. Địa chỉ trụ sở chính công ty là nơi giao dịch, liên lạc của công ty nên phải ghi đầy đủ, chính xác. Bao gồm các thông tin như số nhà, tên phố (ngõ phố) hoặc tên xã; phường, thị trấn; huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh; tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương.

  • Địa chỉ chính xác: Trụ sở chính của công ty phải có địa chỉ chính xác, rõ ràng và dễ xác định. Địa chỉ này thường là nơi mà công ty thực sự hoạt động và có thể giao dịch.

  • Số nhà và tên đường (hoặc tên xã/phường): Địa chỉ của trụ sở chính cần bao gồm số nhà và tên đường hoặc tên xã/phường nơi nó nằm. Điều này giúp xác định chính xác vị trí của công ty trong khu vực.

  • Địa lý chi tiết: Ngoài số nhà và tên đường, địa chỉ trụ sở chính cần bao gồm các thông tin khác như huyện/quận, thị xã/thành phố, tỉnh/thành phố trực thuộc trung ương.

  • Liên lạc và giao dịch: Trụ sở chính của công ty là nơi mà công ty và các bên liên quan có thể liên lạc và giao dịch. Địa chỉ này cần được ghi đầy đủ và rõ ràng để tránh nhầm lẫn hoặc gian lận.

  • Chủ sở hữu hoặc đại diện pháp luật: Trụ sở chính có thể là nơi ở của chủ sở hữu công ty hoặc nơi đặt trụ sở hoạt động của công ty. Trong trường hợp không phải là chủ sở hữu, một đại diện pháp luật của công ty cũng có thể đặt trụ sở chính tại đây.

  • Tuân thủ quy định pháp luật: Công ty cần tuân thủ các quy định của pháp luật liên quan đến việc có trụ sở chính. Điều này bao gồm cả việc thông báo với cơ quan chức năng về địa chỉ trụ sở chính và cập nhật thông tin khi có thay đổi.

2.4. Điều kiện về ngành nghề kinh doanh của công ty kinh doanh thực phẩm chức năng

Doanh nghiệp có quyền tự do kinh doanh trong những ngành, nghề mà luật không cấm. Số lượng ngành nghề đăng ký cũng không bị hạn chế. Tuy nhiên, các công ty kinh doanh thực phẩm chức năng bắt buộc phải đăng ký các ngành nghề kinh doanh có liên quan đến ngành nghề kinh doanh thực phẩm chức năng như:

- Bán buôn thực phẩm: Mã ngành 4632.

  • Ngành nghề này liên quan đến việc bán buôn các loại thực phẩm, bao gồm cả thực phẩm chức năng, cho các đơn vị bán lẻ hoặc sử dụng trong quá trình sản xuất.

- Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh: Mã ngành 4772.

  • Đây là ngành nghề chuyên kinh doanh bán lẻ các loại thực phẩm, bao gồm cả thực phẩm chức năng, thông qua các cửa hàng chuyên doanh hoặc các điểm bán lẻ khác.

Đăng ký các ngành nghề kinh doanh có liên quan đến thực phẩm chức năng là một phần quan trọng để đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật và để tiếp cận được đúng thị trường mục tiêu của doanh nghiệp.

2.5. Điều kiện về vốn điều lệ của công ty kinh doanh thực phẩm chức năng

Vốn điều lệ là do các thành viên cam kết góp vốn hoặc vốn của chủ sở hữu. Do ngành nghề kinh doanh thực phẩm chức năng không có yêu cầu về vốn điều lệ nên các công ty kinh doanh thực phẩm chức năng chỉ cần xem xét mức vốn điều lệ phù hợp với điều kiện tài chính và định hướng phát triển của doanh nghiệp. 

  • Nhu cầu hoạt động: Đánh giá nhu cầu vốn để thực hiện các hoạt động kinh doanh, bao gồm mua sắm nguyên liệu, trang thiết bị, quảng cáo, tiếp thị, và các chi phí khác.

  • Quy mô dự kiến: Xem xét quy mô dự kiến của công ty và các kế hoạch mở rộng trong tương lai để đảm bảo rằng vốn điều lệ đủ lớn để hỗ trợ phát triển.

  • Rủi ro kinh doanh: Đánh giá các rủi ro tiềm ẩn trong ngành và định hình mức vốn điều lệ sao cho đủ lớn để đối phó với những rủi ro này.

  • Năng lực tài chính của các cổ đông: Xem xét khả năng và ý định của các cổ đông hoặc thành viên đối với việc cam kết vốn điều lệ. Nếu các cổ đông có khả năng tài chính cao, có thể tăng mức vốn điều lệ để đảm bảo ổn định tài chính.

2.6. Điều kiện về người đại diện theo pháp luật

Người đại diện theo pháp luật có thể là chủ sở hữu doanh nghiệp cũng có thể là một cá nhân khác. Tuy nhiên, người đại diện theo pháp luật là người sẽ được ủy quyền thực hiện các thủ tục theo pháp luật của doanh nghiệp nên cần chuẩn bị giấy chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu được chứng thực để làm hồ sơ.

  • Quyền hạn: Người đại diện theo pháp luật có quyền thực hiện các thủ tục và quyết định liên quan đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp theo quy định của pháp luật.

  • Giấy tờ xác nhận: Người đại diện theo pháp luật cần chuẩn bị giấy tờ cá nhân như chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu, và nếu cần, giấy ủy quyền từ chủ sở hữu hoặc các cơ quan có thẩm quyền khác.

  • Trách nhiệm pháp lý: Người đại diện theo pháp luật chịu trách nhiệm pháp lý đối với các quyết định và hành động của mình trong việc đại diện cho doanh nghiệp.

  • Uỷ quyền: Trong trường hợp người đại diện không phải là chủ sở hữu, việc uỷ quyền cụ thể cần được thực hiện thông qua các thủ tục pháp lý như việc lập và công bố quyết định của Hội đồng quản trị hoặc Ban giám đốc.

  • Thực hiện quyền lợi và nghĩa vụ: Người đại diện theo pháp luật cần thực hiện đúng quyền lợi và nghĩa vụ được quy định bởi pháp luật và theo các quy định của doanh nghiệp.

Việc chọn người đại diện theo pháp luật cẩn thận và đảm bảo người này có đủ năng lực và trách nhiệm để đại diện cho doanh nghiệp một cách hiệu quả và phù hợp với yêu cầu của pháp luật.

2.7. Điều kiện về các tổ chức, cá nhân có quyền thành lập, góp vốn, mua cổ phần, góp vốn và quản lý doanh nghiệp kinh doanh thực phẩm chức năng

Theo Điều 17 Luật Doanh nghiệp 2020, nếu các cá nhân, tổ chức thuộc các trường hợp sau đây thì không có quyền thành lập công ty kinh doanh thực phẩm chức năng:

- Cơ quan nhà nước, đơn vị lực lượng vũ trang nhân dân sử dụng tài sản nhà nước để thành lập doanh nghiệp kinh doanh thu lợi riêng cho cơ quan, đơn vị mình;

- Cán bộ, công chức, viên chức theo quy định của Luật Cán bộ, công chức và Luật Viên chức;

- Lực lượng vũ trang trong các cơ quan, đơn vị thuộc Quân đội nhân dân Việt Nam; sĩ quan, hạ sĩ quan chuyên nghiệp, trong các cơ quan, đơn vị thuộc Công an nhân dân Việt Nam, trừ người được cử làm đại diện theo ủy quyền để quản lý phần vốn góp của Nhà nước tại doanh nghiệp hoặc quản lý tại doanh nghiệp nhà nước;

- Cán bộ lãnh đạo, quản lý nghiệp vụ trong doanh nghiệp nhà nước, trừ người được cử làm đại diện theo ủy quyền để quản lý phần vốn góp của Nhà nước tại doanh nghiệp khác;

- Người chưa thành niên; người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự; người bị mất năng lực hành vi dân sự; người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi; tổ chức không có tư cách pháp nhân;

- Người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, bị tạm giam, đang chấp hành hình phạt tù, đang chấp hành biện pháp xử lý hành chính tại cơ sở cai nghiện bắt buộc, cơ sở giáo dục bắt buộc hoặc đang bị Tòa án cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định;

các trường hợp khác theo quy định của Luật Phá sản, Luật Phòng, chống tham nhũng.

- Tổ chức là pháp nhân thương mại bị cấm kinh doanh, cấm hoạt động trong một số lĩnh vực nhất định theo quy định của Bộ luật Hình sự.

3. Điều kiện về vệ sinh an toàn thực phẩm đối với công ty kinh doanh thực phẩm chức năng

Theo Nghị định 67/2010/NĐ-CP ngày 01 tháng 07 năm 2016 của Chính phủ quy định về điều kiện sản xuất, kinh doanh thực phẩm thuộc lĩnh vực quản lý chuyên ngành của Bộ Y tế có quy định chi tiết về điều kiện chung đối với các công ty kinh doanh thực phẩm chức năng như sau:

Điều kiện đối với cơ sở vật chất của công ty kinh doanh thực phẩm chức năng:

  • Có đủ diện tích để bố trí các khu vực bày bán thực phẩm, khu vực chứa đựng, bảo quản và thuận tiện để vận chuyển nguyên liệu, sản phẩm thực phẩm.
  • Không bị ngập nước, đọng nước.
  • Không bị ảnh hưởng bởi động vật, côn trùng và các nguồn ô nhiễm khác.
  • Kết cấu cơ sở kinh doanh phù hợp với tính chất, quy mô; xây dựng bằng vật liệu bảo đảm vệ sinh, an toàn.
  • Tường, trần nhà nhẵn, sáng màu, làm bằng vật liệu bền, chắc, không bị dột, thấm nước, không rạn nứt, rêu mốc, đọng nước và dính bám các chất bẩn.
  • Khu vực vệ sinh phải được bố trí ngăn cách với khu vực kinh doanh thực phẩm; cửa nhà vệ sinh không được mở thông vào khu vực bảo quản thực phẩm.
  • Có hệ thống sổ sách hoặc phần mềm quản lý thực phẩm trong suốt quá trình kinh doanh.
  • Đối với cơ sở nhập khẩu phải có kho hoặc khu vực bảo quản riêng phù hợp yêu cầu bảo quản của nhà sản xuất.
  • Việc kinh doanh thực phẩm chức năng trong cơ sở bán lẻ thuốc phải bố trí có khu bày bán riêng, chỉ dẫn khu vực và biển tên đối với thực phẩm chức năng.

Điều kiện đối với thiết bị, dụng cụ của công ty kinh doanh thực phẩm chức năng:

  • Có đủ thiết bị phục vụ kinh doanh, bảo quản và kiểm soát các yếu tố an toàn thực phẩm phù hợp theo yêu cầu của nhà sản xuất; có quy định về quy trình, chế độ vệ sinh đối với cơ sở.
  • Có đủ dụng cụ thu gom chất thải, rác thải, có nắp đậy và được vệ sinh thường xuyên.

Theo Luật An toàn thực phẩm 2010, công ty kinh doanh thực phẩm chức năng cũng cần đáp ứng quy định về điều kiện bảo đảm an toàn thực phẩm trong suốt quá trình từ kinh doanh, bảo quản, vận chuyển thực phẩm chức năng như sau:

Điều kiện bảo đảm an toàn thực phẩm trong quá trình kinh doanh thực phẩm:

  • Có địa điểm, diện tích thích hợp, có khoảng cách an toàn đối với nguồn gây độc hại, nguồn gây ô nhiễm và các yếu tố gây hại khác;
  • Có đủ nước đạt quy chuẩn phục vụ kinh doanh thực phẩm;
  • Có đủ trang thiết bị phù hợp để xử lý nguyên liệu, chế biến, đóng gói, bảo quản và vận chuyển các loại thực phẩm khác nhau; có đủ trang thiết bị, dụng cụ, phương tiện rửa và khử trùng, nước sát trùng, thiết bị phòng, chống côn trùng và động vật gây hại;
  • Có hệ thống xử lý chất thải và được vận hành thường xuyên theo quy định của pháp luật về bảo vệ môi trường;
  • Duy trì các điều kiện bảo đảm an toàn thực phẩm và lưu giữ hồ sơ về nguồn gốc, xuất xứ nguyên liệu thực phẩm và các tài liệu khác về toàn bộ quá trình sản xuất, kinh doanh thực phẩm;
  • Tuân thủ quy định về sức khỏe, kiến thức và thực hành của người trực tiếp sản xuất, kinh doanh thực phẩm.

Điều kiện bảo đảm an toàn thực phẩm trong quá trình bảo quản thực phẩm chức năng:

  • Nơi bảo quản và phương tiện bảo quản phải có diện tích đủ rộng để bảo quản từng loại thực phẩm riêng biệt, có thể thực hiện kỹ thuật xếp dỡ an toàn và chính xác, bảo đảm vệ sinh trong quá trình bảo quản;
  • Ngăn ngừa được ảnh hưởng của nhiệt độ, độ ẩm, côn trùng, động vật, bụi bẩn, mùi lạ và các tác động xấu của môi trường; bảo đảm đủ ánh sáng; có thiết bị chuyên dụng điều chỉnh nhiệt độ, độ ẩm và các điều kiện khí hậu khác, thiết bị thông gió và các điều kiện bảo quản đặc biệt khác theo yêu cầu của từng loại thực phẩm;
  • Tuân thủ các quy định về bảo quản của tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh thực phẩm

Điều kiện bảo đảm an toàn thực phẩm trong quá trình vận chuyển thực phẩm chức năng:

  • Phương tiện vận chuyển thực phẩm được chế tạo bằng vật liệu không làm ô nhiễm thực phẩm hoặc bao gói thực phẩm, dễ làm sạch;
  • Bảo đảm điều kiện bảo quản thực phẩm trong suốt quá trình vận chuyển theo hướng dẫn của tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh;
  • Không vận chuyển thực phẩm cùng hàng hoá độc hại hoặc có thể gây nhiễm chéo ảnh hưởng đến chất lượng thực phẩm.

4. Kinh nghiệm kinh doanh thực phẩm chức năng

Dựa trên kinh nghiệm nhiều năm tư vấn thành lập công ty kinh doanh thực phẩm chức năng cho nhiều doanh nghiệp, công ty Luật ACC đã tổng hợp được những kinh nghiệm kinh doanh thực phẩm chức năng hiệu quả sau đây:

Cách bán thực phẩm chức năng online:

Hiện nay có rất nhiều kênh bán hàng trực tuyến phổ biến như: Facebook, Zalo, Instagram,… hay thông qua các kênh thương mại điện tử như Shopee, Tiki, Lazada, Sendo,… Mỗi kênh sẽ có ưu và nhược điểm riêng, Quý khách hàng nên xem xét các điều kiện bản thân để lựa chọn kênh bán hàng phù hợp nhất với mình.

Thành lập công ty bán thực phẩm chức năng:

Về thủ tục thành lập công ty bán thực phẩm chức năng thì cũng tương tự như việc thành lập các loại công ty khác, tuy nhiên, thủ tục trên rắc rối hơn một điểm là cần xin cấp phép hoạt động kinh doanh  thực phẩm chức năng, giấy chứng nhận an toàn vệ sinh thực phẩm.

Quầy thuốc có được bán lẻ thực phẩm chức năng không?

Theo quy định của pháp luật hiện hành, các quầy thuốc được phép bán lẻ thực phẩm chức năng, tuy nhiên, phải bày ở khu vực riêng và phải thực hiện một số quy định khác của pháp luật về cơ sở vật chất và dụng cụ, thiết bị.

5. Những câu hỏi thường gặp liên quan đến thành lập công ty bán thực phẩm chức năng

Muốn thành lập công ty bán thực phẩm chức năng thì phải thực hiện các thủ tục gì?

Để có thể thành lập công ty bán thực phẩm chức năng thì phải thực hiện việc đăng ký thành lập công ty bán thực phẩm chức năng và thực hiện thủ tục công bố phù hợp quy định an toàn thực phẩm.

Đăng ký thành lập công ty bán thực phẩm chức năng ở đâu?

Để có thể xin được giấy đăng ký hành lập công ty bán thực phẩm chức năng thì chủ doanh nghiệp cần nộp hồ sơ đăng ký thành lập công ty tại phòng đăng ký kinh doanh của sở kế hoạch đầu tư nơi đặt trụ sở công ty.

Đăng ký thành lập công ty bán thực phẩm chức năng tại cơ quan có thẩm quyền mất bao lâu?

Khi tiếp nhận hồ sơ, Cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ Giấy chứng nhận đăng ký thành lập doanh nghiệp trong thời hạn 03 ngày đến 5 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ.

Công ty Luật ACC có cung cấp dịch vụ tư vấn về thành lập công ty bán thực phẩm chức năng không?

Hiện là công ty luật uy tín và có các văn phòng luật sư cũng như cộng tác viên khắp các tỉnh thành trên toàn quốc, Công ty Luật ACC thực hiện việc cung cấp các dịch vụ tư vấn pháp lý cho quý khách hàng, trong đó có dịch vụ làm tư vấn về thành lập công ty bán thực phẩm chức năng uy tín, trọn gói cho khách hàng.

Trên đây là toàn bộ tư vấn của công ty Luật ACC về thành lập công ty kinh doanh thực phẩm chức năng.

Có thể liên hệ với công ty Luật ACC để được nhận tư vấn miễn phí, chi tiết, nhanh chóng.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (323 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo