Mỹ phẩm là một sản phẩm làm đẹp không thể thiếu của các chị em phụ nữ. Lợi nhuận đến từ việc kinh doanh mỹ phẩm là không hề nhỏ. Do vậy, các công ty kinh doanh mỹ phẩm mọc lên ngày càng nhiều. Thủ tục thành lập công ty kinh doanh mỹ phẩm như thế nào? Điều kiện thành lập công ty kinh doanh mỹ phẩm là gì? đang là câu hỏi mà nhiều người đặt ra. Hãy cùng công ty Luật ACC tìm lời giải đáp thông qua bài viết dưới đây.
Thành lập công ty mỹ phẩm
1. Thủ tục thành lập công ty sản xuất mỹ phẩm
Bước 1: Chuẩn bị bộ hồ sơ thành lập công ty
a. Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp
Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp là một tài liệu quan trọng và chính thức được sử dụng để yêu cầu cơ quan đăng ký doanh nghiệp chấp nhận việc đăng ký thành lập công ty. Đây là bước đầu tiên và cực kỳ quan trọng trong quy trình thành lập doanh nghiệp và thường được yêu cầu theo quy định của pháp luật.
Dưới đây là một số điều cần lưu ý về giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp:
-
Định dạng và nội dung: Giấy đề nghị cần tuân thủ định dạng và mẫu mà cơ quan đăng ký doanh nghiệp yêu cầu. Nó thường bao gồm các thông tin cơ bản như tên công ty, địa chỉ trụ sở, mục đích kinh doanh, thông tin về các cổ đông và các vấn đề liên quan đến việc thành lập công ty.
-
Chữ ký và xác nhận: Giấy đề nghị cần được ký và xác nhận bởi người đại diện pháp lý của công ty hoặc người có thẩm quyền ký thay cho công ty.
-
Thời hạn và thủ tục nộp hồ sơ: Cần tuân thủ thời hạn và quy định của cơ quan đăng ký doanh nghiệp về việc nộp giấy đề nghị và các hồ sơ liên quan khác.
-
Tính pháp lý và cam kết: Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp thường bao gồm các cam kết và tuyên bố của người đại diện pháp lý về tính chính xác và hợp lệ của thông tin được cung cấp.
-
Tầm quan trọng: Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp là một trong những văn bản quan trọng nhất trong quy trình thành lập doanh nghiệp. Việc hoàn thiện và nộp đúng giấy đề nghị là bước đầu tiên quyết định sự hợp pháp và hoạt động của công ty sau này.
Việc chuẩn bị và nộp đúng giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp là một phần không thể thiếu và quan trọng của quá trình thành lập công ty và cần được thực hiện một cách cẩn thận và chính xác.
b. Điều lệ hoạt động công ty
Đây là tài liệu quy định các điều kiện, quyền và nghĩa vụ của công ty, bao gồm mục đích, cơ cấu tổ chức, quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan, cũng như các quy định khác liên quan đến hoạt động của công ty.
-
Mục đích của công ty: Điều lệ thường ghi rõ mục đích hoạt động của công ty, tức là lý do tại sao công ty được thành lập. Mục đích này có thể bao gồm mục tiêu kinh doanh, dịch vụ cung cấp, và cách thức thực hiện nhiệm vụ của công ty.
-
Cơ cấu tổ chức: Điều lệ mô tả cụ thể về cơ cấu tổ chức của công ty, bao gồm thông tin về các bộ phận, phòng ban và cấp bậc quản lý. Nó cũng có thể quy định về các vị trí và quyền hạn của các chức danh quản lý.
-
Quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan: Điều lệ phải xác định rõ quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan trong công ty, bao gồm các cổ đông, cán bộ quản lý, và nhân viên.
-
Quy định khác liên quan đến hoạt động của công ty: Điều lệ cũng có thể bao gồm các quy định về quy trình ra quyết định, quản lý tài sản, phân chia lợi nhuận, và các vấn đề khác liên quan đến hoạt động kinh doanh của công ty.
-
Sự cập nhật và tuân thủ: Điều lệ cần được cập nhật thường xuyên để phản ánh các thay đổi trong hoạt động kinh doanh và các quy định pháp luật mới. Đồng thời, công ty cần phải tuân thủ các quy định trong điều lệ để đảm bảo hoạt động hợp pháp và bền vững.
Tóm lại, điều lệ hoạt động của công ty là một tài liệu cơ bản và quan trọng đối với việc quản lý và hoạt động của công ty, và nó cần phải được xây dựng một cách cẩn thận và chính xác để đảm bảo sự hoạt động hợp pháp và hiệu quả của công ty.
c. Danh sách thành viên hoặc cổ đông công ty
Danh sách này cung cấp thông tin về các thành viên hoặc cổ đông của công ty, bao gồm tên, địa chỉ, số điện thoại, số lượng cổ phần (đối với công ty cổ phần) hoặc phần vốn sở hữu (đối với công ty TNHH), và các thông tin khác có liên quan.
-
Thông tin cơ bản: Danh sách này cung cấp các thông tin cơ bản về các thành viên hoặc cổ đông của công ty, bao gồm tên, địa chỉ, số điện thoại, và thông tin liên hệ khác nếu cần thiết.
-
Loại hình công ty:
- Đối với công ty TNHH: Danh sách này sẽ liệt kê các thành viên của công ty, bao gồm tên và số lượng vốn góp của mỗi thành viên.
- Đối với công ty cổ phần: Danh sách này sẽ liệt kê các cổ đông của công ty, bao gồm số lượng cổ phần mà mỗi cổ đông sở hữu.
-
Quyền và nghĩa vụ: Danh sách này cũng có thể cung cấp thông tin về quyền và nghĩa vụ của các thành viên hoặc cổ đông, bao gồm các quyền biểu quyết, quyền nhận cổ tức, và các cam kết khác liên quan đến hoạt động của công ty.
-
Sự cập nhật và bảo mật: Danh sách thành viên hoặc cổ đông cần được cập nhật thường xuyên để phản ánh các thay đổi trong cơ cấu sở hữu của công ty. Đồng thời, thông tin này cũng cần được bảo mật và chỉ được tiết lộ cho những người có quyền và nhu cầu cụ thể.
d. Quyết định góp vốn đối với thành viên là tổ chức
Nếu có thành viên là tổ chức, cần có quyết định góp vốn từ phía tổ chức đó.
-
Nội dung quyết định: Quyết định góp vốn thường xác định rõ số tiền vốn mà tổ chức sẽ đóng góp vào công ty. Nó cũng có thể đề cập đến phương thức thanh toán và thời hạn thanh toán của vốn góp.
-
Thẩm quyền và chữ ký: Quyết định góp vốn cần được thông qua bởi cơ quan quản lý hoặc ban quản lý của tổ chức. Nó phải được chữ ký bởi người đại diện pháp lý của tổ chức đó.
-
Tính chính xác và hợp lệ: Quyết định góp vốn phải được lập theo đúng quy định của pháp luật và cần phải chính xác và hợp lệ để có thể được công nhận bởi cơ quan đăng ký doanh nghiệp.
-
Bảo mật và lưu trữ: Quyết định góp vốn cần được bảo mật và lưu trữ một cách an toàn và tiện lợi. Nó là một phần quan trọng trong hồ sơ công ty và có thể cần được sử dụng trong các giao dịch tương lai.
-
Tính pháp lý: Quyết định góp vốn là một văn bản pháp lý quan trọng, nó xác định quyền và nghĩa vụ của tổ chức trong việc đóng góp vốn vào công ty và có thể được sử dụng làm căn cứ trong trường hợp tranh chấp pháp lý.
e. Bản sao hợp lệ của giấy tờ chứng thực
Đối với cá nhân: Bản sao hợp lệ của Chứng minh nhân dân (CMND) hoặc thẻ căn cước công dân (CCCD), hoặc Hộ chiếu còn hiệu lực.
- Bản sao hợp lệ của Chứng minh nhân dân (CMND) hoặc thẻ căn cước công dân (CCCD): Đây là giấy tờ chứng thực cá nhân cơ bản và cần thiết để xác minh danh tính của người làm đơn.
- Hoặc Hộ chiếu còn hiệu lực: Trong trường hợp người làm đơn là công dân nước ngoài hoặc sử dụng hộ chiếu làm giấy tờ chứng thực.
Đối với tổ chức: Bản sao hợp lệ của Giấy Chứng nhận Đăng ký doanh nghiệp (GCNĐKDN) và các giấy tờ chứng thực của người đại diện hợp pháp của tổ chức.
- Bản sao hợp lệ của Giấy Chứng nhận Đăng ký doanh nghiệp (GCNĐKDN): Đây là tài liệu quan trọng xác nhận việc tổ chức đã được đăng ký thành lập và hoạt động theo quy định của pháp luật.
- Các giấy tờ chứng thực của người đại diện hợp pháp của tổ chức: Bao gồm các tài liệu chứng minh danh tính và quyền hạn của người đại diện, như CMND, Hộ chiếu (đối với người nước ngoài), Quyết định ủy quyền, và các văn bản liên quan khác.
Hợp lệ và xác thực:
- Bản sao hợp lệ phải được sao chép từ nguồn gốc có giá trị và phải có dấu đóng dấu của cơ quan có thẩm quyền hoặc được chứng thực theo quy định của pháp luật.
- Thông thường, bản sao cần được công chứng bởi cơ quan có thẩm quyền hoặc được xác nhận bởi luật sư hoặc người có thẩm quyền khác.
f. Mã ngành nghề kinh doanh mỹ phẩm
Mã ngành nghề kinh doanh mỹ phẩm là một hệ thống mã được quy định để phân loại và quản lý các hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực mỹ phẩm. Cụ thể, mã ngành này được sử dụng để định danh và phân loại các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực sản xuất, kinh doanh và phân phối các sản phẩm làm đẹp như mỹ phẩm, chăm sóc da, trang điểm và các sản phẩm liên quan khác. Dưới đây là một ví dụ về cách mã ngành nghề kinh doanh mỹ phẩm có thể được cấu trúc:
- Mã ngành: 2030
- Mô tả: Sản xuất, kinh doanh và phân phối mỹ phẩm
Trong ví dụ này, "2030" là mã ngành đại diện cho hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực mỹ phẩm. Các cơ quan chức năng và tổ chức liên quan sử dụng mã ngành này để theo dõi, thống kê và quản lý dữ liệu về các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực này. Bằng cách này, họ có thể thực hiện các hoạt động quản lý và giám sát một cách hiệu quả, đồng thời cung cấp thông tin chính xác và cụ thể về thị trường mỹ phẩm.
Bước 2: Nộp hồ sơ lên phòng đăng ký sản xuất- Sở kế hoạch đầu tư.
Quy trình thành lập công ty, nộp hồ sơ lên phòng đăng ký sản xuất hoặc Sở kế hoạch đầu tư, là một bước quan trọng để đảm bảo rằng doanh nghiệp của bạn được hợp pháp hoạt động. Dưới đây là các chi tiết về quy trình này:
-
Thời gian xử lý hồ sơ: Trong quy trình này, cơ quan có thẩm quyền (phòng đăng ký sản xuất hoặc Sở kế hoạch đầu tư) sẽ xem xét và xử lý hồ sơ bạn nộp. Thời gian xử lý thông thường là 03 ngày làm việc, tính từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ. Điều này có nghĩa là sau 03 ngày làm việc, cơ quan sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh nếu hồ sơ của bạn đủ điều kiện.
-
Thông báo kết quả: Trong trường hợp cơ quan từ chối cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, họ sẽ phải thông báo cho bạn bằng văn bản. Thông báo này phải nêu rõ lý do tại sao đăng ký bị từ chối và các yêu cầu cụ thể để sửa đổi hoặc bổ sung hồ sơ. Điều này giúp bạn hiểu rõ vấn đề và có cơ hội điều chỉnh hồ sơ để đáp ứng các yêu cầu.
Quan trọng nhất là cần chú ý đến việc chuẩn bị hồ sơ đúng cách và đầy đủ trước khi nộp. Việc này sẽ giúp giảm thiểu thời gian chờ đợi và tăng khả năng được cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh một cách thành công. Đồng thời, sau khi nhận thông báo từ cơ quan, bạn cần phản hồi và điều chỉnh hồ sơ nhanh chóng để tiếp tục quá trình thành lập công ty một cách suôn sẻ.
Bước 3: Nhận kết quả đăng ký thành lập công ty mỹ phẩm
Quy trình thành lập công ty mỹ phẩm là nhận kết quả đăng ký thành lập từ cơ quan có thẩm quyền, trong trường hợp này có thể là phòng đăng ký sản xuất hoặc Sở Kế hoạch và Đầu tư. Dưới đây là các chi tiết cụ thể về quy trình này:
-
Đợi thông báo từ cơ quan: Sau khi nộp hồ sơ đăng ký thành lập công ty mỹ phẩm, bạn sẽ cần đợi thông báo từ cơ quan có thẩm quyền về kết quả xử lý hồ sơ. Thời gian chờ đợi thường phụ thuộc vào quy định và tình hình cụ thể tại cơ quan đó, có thể kéo dài từ vài ngày đến vài tuần.
-
Nhận giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: Nếu hồ sơ của bạn được chấp nhận, bạn sẽ nhận được Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh từ cơ quan có thẩm quyền. Giấy này xác nhận rằng công ty của bạn đã được thành lập và có quyền pháp lý để hoạt động trong lĩnh vực mỹ phẩm.
-
Kiểm tra thông tin trên giấy chứng nhận: Khi nhận được Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, hãy kiểm tra kỹ thông tin được ghi trên giấy để đảm bảo rằng tất cả thông tin về công ty của bạn là chính xác và đúng luật. Nếu phát hiện bất kỳ sai sót nào, bạn cần liên hệ với cơ quan đăng ký để điều chỉnh thông tin.
-
Bắt đầu hoạt động kinh doanh: Sau khi nhận được Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, công ty của bạn đã chính thức được thành lập và có thể bắt đầu hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực mỹ phẩm. Điều này bao gồm việc thực hiện các hoạt động sản xuất, tiếp thị, bán hàng và quản lý kinh doanh.
-
Tuân thủ quy định pháp luật: Khi hoạt động kinh doanh, đảm bảo tuân thủ mọi quy định pháp luật liên quan đến lĩnh vực mỹ phẩm, bao gồm cả quy định về sản xuất, quảng cáo, bảo vệ người tiêu dùng và các quy định khác.
Bước này đánh dấu sự hoàn thành của quy trình thành lập công ty mỹ phẩm và mở ra cơ hội cho bạn để bắt đầu xây dựng và phát triển doanh nghiệp của mình trong ngành công nghiệp này.
Bước 4: Khắc con dấu tròn của doanh nghiệp và Thông báo mẫu con dấu với cơ quan đăng ký sản xuất.
Quy trình thành lập công ty mỹ phẩm là khắc con dấu tròn của doanh nghiệp và gửi thông báo mẫu con dấu đến cơ quan đăng ký sản xuất hoặc Sở Kế hoạch và Đầu tư. Dưới đây là các chi tiết cụ thể về quy trình này:
-
Khắc con dấu tròn của doanh nghiệp:
- Trước tiên, bạn cần chuẩn bị mẫu con dấu cần khắc. Thông thường, con dấu của doanh nghiệp bao gồm tên công ty và địa chỉ đăng ký kinh doanh.
- Sau đó, bạn cần liên hệ với cửa hàng hoặc xưởng khắc dấu để yêu cầu khắc con dấu tròn theo mẫu bạn đã chuẩn bị. Cần lưu ý rằng con dấu tròn là dạng con dấu phổ biến và được nhiều quy định pháp luật công nhận.
- Khi con dấu đã được khắc xong, bạn cần nhận và kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo rằng thông tin trên con dấu là chính xác.
-
Thông báo mẫu con dấu với cơ quan đăng ký sản xuất:
- Sau khi có con dấu, bạn cần chuẩn bị một bản thông báo mẫu con dấu. Thông báo này thường bao gồm thông tin về doanh nghiệp, thông tin về con dấu mới và yêu cầu cơ quan đăng ký cập nhật thông tin của doanh nghiệp.
- Tiếp theo, bạn cần gửi thông báo và bản sao của con dấu mới cho cơ quan đăng ký sản xuất hoặc Sở Kế hoạch và Đầu tư theo quy định. Thông thường, bạn có thể gửi thông báo này qua đường bưu điện hoặc trực tuyến, tùy thuộc vào quy định của cơ quan đó.
-
Xác nhận và cập nhật thông tin:
- Cơ quan đăng ký sản xuất hoặc Sở Kế hoạch và Đầu tư sẽ xác nhận việc nhận thông báo và mẫu con dấu mới của bạn. Sau đó, họ sẽ cập nhật thông tin của doanh nghiệp trong hệ thống của họ với thông tin về con dấu mới.
- Đảm bảo rằng bạn lưu giữ các tài liệu liên quan đến việc khắc con dấu và gửi thông báo cho mục đích ghi chép và sử dụng trong tương lai.
Quy trình này giúp đảm bảo rằng thông tin về con dấu của doanh nghiệp của bạn được cập nhật và công nhận bởi cơ quan đăng ký sản xuất hoặc Sở Kế hoạch và Đầu tư, giúp bảo vệ quyền lợi và quyền lợi pháp lý của doanh nghiệp.
Bước 5: Đăng ký mã số thuế
Sau khi có được con dấu, bạn đến chi cục thuế để làm mã số thuế, làm hồ sơ và nộp tại Cục thuế. Cục thuế có trách nhiệm cấp Giấy chứng nhận mã số thuế trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận đủ hồ sơ xin cấp mã số thuế.
-
Chuẩn bị hồ sơ: Trước tiên, bạn cần chuẩn bị các tài liệu và thông tin cần thiết để đăng ký mã số thuế. Các tài liệu này có thể bao gồm:
- Bản sao công chứng Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Bản sao công chứng căn cước công dân hoặc hộ chiếu của người đại diện pháp luật của doanh nghiệp.
- Mẫu đăng ký mã số thuế (thường được cung cấp bởi cơ quan thuế).
-
Đến chi cục thuế: Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, bạn đến chi cục thuế hoặc cơ quan thuế địa phương để làm thủ tục đăng ký mã số thuế. Tại đây, bạn điền đầy đủ thông tin vào mẫu đăng ký mã số thuế và nộp hồ sơ kèm theo các tài liệu cần thiết.
-
Xử lý hồ sơ: Cơ quan thuế sẽ tiến hành xem xét và xử lý hồ sơ của bạn. Thời gian xử lý thường được quy định pháp lý, và thường là khoảng 15 ngày kể từ ngày nhận đủ hồ sơ xin cấp mã số thuế.
-
Cấp mã số thuế: Nếu hồ sơ của bạn được chấp nhận, cơ quan thuế sẽ cấp cho doanh nghiệp của bạn một mã số thuế mới. Bạn sẽ nhận được Giấy chứng nhận mã số thuế, xác nhận rằng doanh nghiệp của bạn đã được đăng ký và có mã số thuế hợp lệ.
-
Sử dụng mã số thuế: Mã số thuế sẽ được sử dụng trong các giao dịch kinh doanh của doanh nghiệp, bao gồm cả việc phát hành hóa đơn, báo cáo thuế và các nghĩa vụ thuế khác.
Quy trình đăng ký mã số thuế giúp doanh nghiệp của bạn được nhận diện và hoạt động hợp pháp trong môi trường kinh doanh, đồng thời cũng giúp bạn đáp ứng các nghĩa vụ thuế đúng cách.
Bước 6: Đăng ký mã số xuất nhập khẩu
Trường hợp này, bạn muốn đăng ký kinh doanh xuất nhập khẩu, mã số đăng ký xuất nhập khẩu cần phải được đăng ký tại Cục Hải quan cấp tỉnh nơi doanh nghiệp có trụ sở chính. Hồ sơ đăng ký gồm các giấy tờ sau: Giấy chứng nhận đăng ký mã số thuế; Giấy chứng nhận ĐKKD; Tờ khai đăng ký mã số xuất nhập khẩu. (bản sao). Trong thời hạn tối đa 3 ngày làm việc kể từ ngày cơ quan hải quan nhận đủ giấy tờ hợp lệ, bạn được cấp Giấy chứng nhận đăng ký mã số xuất nhập khẩu.
-
Chuẩn bị hồ sơ: Bạn cần chuẩn bị các tài liệu và thông tin cần thiết để đăng ký mã số xuất nhập khẩu. Các tài liệu này thường bao gồm:
- Bản sao công chứng Giấy chứng nhận đăng ký mã số thuế.
- Bản sao công chứng Giấy chứng nhận Đăng ký kinh doanh (ĐKKD).
- Tờ khai đăng ký mã số xuất nhập khẩu (bản sao).
-
Nộp hồ sơ tại Cục Hải quan:
- Bạn đến Cục Hải quan cấp tỉnh nơi doanh nghiệp có trụ sở chính để nộp hồ sơ đăng ký mã số xuất nhập khẩu.
- Tại đây, bạn điền đầy đủ thông tin vào tờ khai đăng ký mã số xuất nhập khẩu và nộp hồ sơ kèm theo các tài liệu cần thiết.
-
Xử lý hồ sơ:
- Cục Hải quan sẽ tiến hành xem xét và xử lý hồ sơ của bạn.
- Thời gian xử lý thường được quy định pháp lý, và thường là tối đa 3 ngày làm việc kể từ ngày cơ quan hải quan nhận đủ giấy tờ hợp lệ.
-
Cấp mã số xuất nhập khẩu:
- Nếu hồ sơ của bạn được chấp nhận, Cục Hải quan sẽ cấp cho doanh nghiệp của bạn một mã số xuất nhập khẩu mới.
- Bạn sẽ nhận được Giấy chứng nhận đăng ký mã số xuất nhập khẩu, xác nhận rằng doanh nghiệp của bạn đã được đăng ký và có mã số xuất nhập khẩu hợp lệ.
-
Sử dụng mã số xuất nhập khẩu: Mã số xuất nhập khẩu sẽ được sử dụng trong các giao dịch xuất nhập khẩu của doanh nghiệp, giúp bạn thực hiện các thủ tục hải quan và các hoạt động liên quan một cách hợp pháp và thuận lợi.
Bước 7: Công bố sản phẩm mỹ phẩm
Có 02 trường hợp mà công ty cần thực hiện thủ tục công bố sản phẩm là:
- Công ty kinh doanh mỹ phẩm nhập khẩu từ nhà sản xuất nước ngoài
- Công ty kinh doanh mỹ phẩm sản xuất trong nước nhưng không phải là nhà sản xuất mỹ phẩm
Hồ sơ công bố sản phẩm mỹ phẩm gồm:
- Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm (02 bản) kèm theo dữ liệu công bố (bản mềm của Phiếu công bố);
- Bản chính hoặc bản sao có chứng thực hợp lệ Giấy ủy quyền của nhà sản xuất hoặc chủ sở hữu sản phẩm ủy quyền cho tổ chức, cá nhân chịu trách nhiệm đưa sản phẩm ra thị trường được phân phối sản phẩm mỹ phẩm tại Việt Nam (áp dụng đối với mỹ phẩm nhập khẩu và mỹ phẩm sản xuất trong nước mà tổ chức, cá nhân chịu trách nhiệm đưa sản phẩm ra thị trường không phải là nhà sản xuất). Đối với sản phẩm nhập khẩu thì Giấy uỷ quyền phải là bản có chứng thực chữ ký và được hợp pháp hoá lãnh sự theo quy định của pháp luật, trừ trường hợp được miễn hợp pháp hoá lãnh sự theo các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
- Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS): Chỉ áp dụng đối với trường hợp công bố sản phẩm mỹ phẩm nhập khẩu và đáp ứng các yêu cầu sau:
- CFS do nước sở tại cấp là bản chính hoặc bản sao có chứng thực hợp lệ, còn hạn. Trường hợp CFS không nêu thời hạn thì phải là bản được cấp trong vòng 24 tháng kể từ ngày cấp.
- CFS phải được hợp pháp hoá lãnh sự theo quy định của pháp luật, trừ trường hợp được miễn hợp pháp hoá lãnh sự theo các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
Trình tự giải quyết hồ sơ công bố sản phẩm mỹ phẩm
Nộp hồ sơ công bố mỹ phẩm: nộp trực tiếp hoặc gửi qua đường bưu điện tới cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền như sau:
- Đối với mỹ phẩm nhập khẩu: Thẩm quyền thuộc Cục Quản lý dược - Bộ Y tế.
- Đối với mỹ phẩm sản xuất trong nước: Thẩm quyền thuộc Sở Y tế nơi đặt nhà máy sản xuất (Sản phẩm mỹ phẩm được sản xuất, đóng gói từ bán thành phẩm nhập khẩu được coi như sản phẩm sản xuất trong nước)
- Đối với mỹ phẩm kinh doanh trong phạm vi Khu thương mại công nghiệp thuộc Khu kinh tế cửa khẩu Mộc Bài, tỉnh Tây Ninh thực hiện công bố tại Ban Quản lý Khu kinh tế cửa khẩu Mộc Bài; mỹ phẩm kinh doanh trong phạm vi Khu kinh tế - thương mại đặc biệt Lao Bảo, tỉnh Quảng Trị thực hiện công bố tại Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh Quảng Trị.
Trong vòng 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ công bố hợp lệ và lệ phí công bố theo quy định, cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền có trách nhiệm ban hành số tiếp nhận Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm.
Trường hợp hồ sơ công bố chưa đáp ứng theo quy định của Thông tư này thì trong vòng 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ, cơ quan tiếp nhận hồ sơ thông báo bằng văn bản cho tổ chức, cá nhân công bố biết các nội dung chưa đáp ứng để sửa đổi, bổ sung hồ sơ.
Hồ sơ bổ sung của đơn vị gồm: Văn bản giải trình về việc sửa đổi, bổ sung của tổ chức, cá nhân đứng tên công bố; Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm kèm theo dữ liệu công bố (bản mềm của Phiếu công bố) hoặc tài liệu khác được sửa đổi, bổ sung;
Trong vòng 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ bổ sung đáp ứng theo quy định của Thông tư này, cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền có trách nhiệm ban hành số tiếp nhận Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm.
Trường hợp hồ sơ sửa đổi, bổ sung không đáp ứng theo quy định của Thông tư này thì trong vòng 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ bổ sung, cơ quan tiếp nhận hồ sơ thông báo bằng văn bản không cấp số tiếp nhận Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm cho sản phẩm này.
2. Điều kiện thành lập công ty kinh doanh mỹ phẩm
Để thành lập công ty mỹ phẩm, bạn cần lưu ý một số điều kiện sau:
2.1 Ngành nghề kinh doanh và loại hình cho công ty
Muốn thành lập công ty mỹ phẩm thì phải chọn mã ngành nghề cùng ngành nghề kinh doanh phù hợp với mục đích kinh doanh của công ty mỹ phẩm. bạn có thể lựa chọn một số ngành nghề kinh doanh như:
4649: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình. Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh.
4772: Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
4789: Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ. Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
- Công ty kinh doanh mỹ phẩm cần chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp với công ty như công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty tư nhân, công ty hợp danh, công ty cổ phần. Tùy vào cách thức hoạt động, số lượng thành viên, cổ đông mà chọn hình thức hợp lý nhất.
2.2 Các loại vốn của công ty kinh doanh mỹ phẩm và chọn người đại diện pháp luật
- Bạn thắc mắc Mở công ty mỹ phẩm cần bao nhiêu vốn? thì công ty kinh doanh mỹ phẩm sẽ cần có các loại vốn cơ bản để được mở công ty. Trong đó, vốn điều lệ là loại vốn cần kê khai đầu tiên. Doanh nghiệp phải kê khai vốn điều lệ phù hợp với khả năng của công ty. Bên cạnh đó, còn có vốn pháp định, các ngành nghề kinh doanh yêu cầu vốn pháp định có quy định rất rõ ràng trong danh sách ngành nghề kinh doanh yêu cầu vốn pháp định.
- Doanh nghiệp kinh doanh mỹ phẩm hãy chọn một người có kinh nghiệm, có khả năng để làm người đại diện pháp luật cho công ty. Ngoài ra, người đại diện là người có trọng trách quan trọng đối với công ty, nên hãy chọn người không vi phạm những quy định về người đại diện theo pháp luật.
2.3 Đặt địa chỉ và tên công ty kinh doanh mỹ phẩm
- Công ty kinh doanh mỹ phẩm phải có địa chỉ cụ thể ở lãnh thổ Việt Nam, không sử dụng địa chỉ ảo, địa chỉ giả hay địa chỉ sai. Những nơi cấm dùng làm địa điểm kinh doanh cũng không được đặt địa chỉ công ty mỹ phẩm ở đó.
- Khi đặt tên cho công ty kinh doanh mỹ phẩm bạn phải lưu ý đặt đủ theo cấu trúc loại hình công ty + tên riêng. Tên riêng phải tuân thủ những quy định của pháp luật về tên công ty như không giống hay trùng lặp, không gây nhầm lẫn, không có từ ngữ thiếu văn hóa, không dùng tên của cơ quan chức năng hay lực lượng vũ trang làm tên công ty.
3. Vốn điều lệ của công ty mỹ phẩm
Vốn điều lệ của công ty mỹ phẩm là số tiền mà các cổ đông đóng góp vào công ty khi thành lập. Đây là nguồn vốn cố định, được sử dụng để đảm bảo hoạt động và phát triển của công ty. Quy định về vốn điều lệ được quy định trong Luật Doanh nghiệp và các quy định liên quan.
Việc xác định vốn điều lệ phải tuân theo quy định pháp luật và được ghi rõ trong giấy đăng ký kinh doanh của công ty mỹ phẩm. Vốn điều lệ có thể được đóng góp bằng tiền mặt, tài sản hoặc quyền sử dụng tài sản khác.
Vốn điều lệ có vai trò quan trọng trong việc tạo nên khả năng thanh toán của công ty, thể hiện sự cam kết và trách nhiệm của cổ đông đối với hoạt động kinh doanh. Ngoài ra, vốn điều lệ cũng là cơ sở để đánh giá giá trị và quy mô của công ty, cũng như định hình các quyền và nghĩa vụ của cổ đông.
Vốn điều lệ của công ty mỹ phẩm được sử dụng cho nhiều mục đích, bao gồm mua sắm nguyên liệu, trang thiết bị, thuê văn phòng, chi trả lương, chi phí quảng cáo, tiếp thị sản phẩm, nghiên cứu và phát triển, mở rộng sản xuất và đầu tư vào các hoạt động kinh doanh mới.
Qua đó, vốn điều lệ đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự ổn định và phát triển của công ty mỹ phẩm, đồng thời ghi nhận trách nhiệm và cam kết của cổ đông đối với hoạt động kinh doanh.
Vốn điều lệ của công ty mỹ phẩm bao gồm các thành phần chi tiết sau:
- Tiền mặt: Số tiền mà các cổ đông đóng góp bằng tiền mặt để đầu tư và hoạt động công ty.
- Tài sản cố định: Bao gồm các tài sản như nhà xưởng, thiết bị, máy móc, công nghệ sản xuất và phân phối.
- Tài sản không cố định: Gồm các tài sản vô hình như quyền sở hữu trí tuệ, bản quyền, thương hiệu và giấy phép kinh doanh.
- Cổ phiếu: Cổ đông đóng góp vốn bằng cách sở hữu cổ phiếu công ty. Mức vốn điều lệ phụ thuộc vào quy mô và mục tiêu kinh doanh của công ty mỹ phẩm.
Vốn điều lệ của công ty mỹ phẩm có thể khác nhau tùy thuộc vào quy mô và mục tiêu kinh doanh của công ty. Thông thường, mức vốn điều lệ có thể từ vài triệu đến hàng tỷ đồng. Việc xác định số tiền cụ thể yêu cầu vốn điều lệ phải dựa trên kế hoạch kinh doanh chi tiết của công ty, bao gồm các yếu tố như quy mô sản xuất, phân phối, quảng bá thương hiệu và mở rộng thị trường. Điều này có thể được thảo luận và quyết định bởi các cổ đông và ban điều hành công ty.
4. Điều kiện sản xuất kinh doanh mỹ phẩm
Muốn mở công ty sản xuất mỹ phẩm bạn cần biết về Điều kiện kinh doanh mỹ phẩm online, có chiến lược, Kế hoạch kinh doanh mỹ phẩm, Kế hoạch kinh doanh mỹ phẩm xách tay. Ngoài ra bạn đáp ứng các điều kiện về nhân sự, về cơ sở vật chất và về hệ thống chất lượng quản lý của cơ sở theo quy định tại Nghị định số 93/2016/NĐ-CP của Chính phủ ban hành ngày 01/07/2016 Quy định về điều kiện sản xuất mỹ phẩm. Đồng thời, để có thể sản xuất mỹ phẩm, bạn cần Xin giấy phép đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm. Chi tiết như sau:
Thứ nhất, về hồ sơ Xin giấy phép đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm gồm:
– Đơn đề nghị xin cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm (Mẫu 02 – Phụ lục kèm theo Nghị định số 93/2016/NĐ-CP);
– Bản vẽ sơ đồ mặt bằng và sơ đồ thiết kế của toàn bộ cơ sở sản xuất;
– Danh sách các trang thiết bị, máy móc, dây chuyền sản xuất…hiện có của cơ sở;
– Các giấy tờ khác tùy theo loại mỹ phẩm được sản xuất và dây chuyền sản xuất.
Các hồ sơ trên được lập thành 01 bộ và nộp đến cơ quan có thẩm quyền cấp phép để xem xét, thẩm định hồ sơ trước khi tiến hành thẩm định cơ sở sản xuất thực tế của doanh nghiệp.
Thứ hai, thủ tục xin cấp Giấy phép sản xuất mỹ phẩm:
– Cơ quan có thẩm quyền cấp giấy phép sản xuất mỹ phẩm là Sở Y tế nơi doanh nghiệp đặt địa điểm của cơ sở sản xuất mỹ phẩm cần xin giấy phép.
– Cách thức nộp hồ sơ: doanh nghiệp có thể lựa chọn hình thức nộp hồ sơ trực tiếp tại Bộ phận Một cửa của Sở Y tế hoặc nộp qua đường bưu điện tới Sở Y tế để được tiếp nhận hồ sơ.
– Thời gian thực hiện:
+ Trong vòng 02 ngày làm việc, kể từ ngày Sở Y tế nhận được hồ sơ đề nghị xin cấp giấy phép sản xuất mỹ phẩm, Sở Y tế có trách nhiệm kiểm tra, xem xét hồ sơ:
Trường hợp hồ sơ đã đầy đủ, hợp lệ: Sở Y tế cấp phiếu tiếp nhận hồ sơ cho doanh nghiệp.
Trường hợp hồ sơ chưa đầy đủ, hợp lệ: Sở Y tế ra văn bản thông báo hướng dẫn doanh nghiệp sửa đổi, bổ sung hồ sơ.
+ Trong vòng 30 ngày kể từ ngày Sở Y tế nhận được đầy đủ hồ sơ hợp lệ của doanh nghiệp và lệ phí thẩm định theo quy định từng thời điểm, Sở Y tế sẽ thông báo lịch kiểm tra, thẩm định cơ sở sản xuất:
Trường hợp cơ sở sản xuất đáp ứng được đầy đủ các điều kiện cấp phép thì Sở Y tế cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm cho doanh nghiệp.
Trường hợp cơ sở sản xuất không đáp ứng được đầy đủ các điều kiện cấp phép thì Sở Y tế ra văn bản thông báo, hướng dẫn doanh nghiệp sửa đổi, bổ sung, khắc phục các điều kiện còn thiếu hoặc chưa phù hợp.
+ Trường hợp doanh nghiệp phải sửa đổi, khắc phục cơ sở thì thực hiện theo quy định sau:
Doanh nghiệp thực hiện việc sửa chữa, khắc phục, bổ sung các điều kiện theo hướng dẫn của Sở Y tế và gửi báo cáo đến Sở Y tế.
Sở Y tế có trách nhiệm xem xét, thẩm tra lại các báo cáo của doanh nghiệp gửi đến, trường hợp cần thiết có thể kiểm tra lại cơ sở sản xuất mỹ phẩm của doanh nghiệp.
Trên thị trường mỹ phẩm Việt Nam, có một số công ty hàng đầu được công nhận với chất lượng và đa dạng sản phẩm. Những công ty này không chỉ chú trọng vào việc nghiên cứu và phát triển các sản phẩm chất lượng cao, mà còn đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng. Với sự kết hợp giữa thành phần tự nhiên, công nghệ tiên tiến và tiêu chuẩn sản xuất cao.
5. Chi phí thành lập công ty kinh doanh mỹ phẩm
Chi phí thành lập công ty kinh doanh mỹ phẩm bao gồm các khoản sau:
-
Phí nộp hồ sơ thành lập công ty: 50.000 đồng/lần - Đây là phí bạn phải trả để nộp hồ sơ thành lập công ty tới cơ quan đăng ký doanh nghiệp.
-
Phí công bố thông tin doanh nghiệp: 100.000 đồng/lần - Đây là phí để công bố thông tin về doanh nghiệp của bạn, thông tin này sẽ được công khai và có sẵn cho công chúng.
-
Phí in ấn giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 200.000 đồng/giấy - Khi hồ sơ của bạn được chấp nhận và công ty được thành lập, bạn sẽ cần trả phí in ấn giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
-
Phí cấp giấy chứng nhận đăng ký sản phẩm mỹ phẩm: 1.000.000 đồng/sản phẩm - Đây là phí bạn phải trả để nhận được giấy chứng nhận đăng ký sản phẩm mỹ phẩm từ cơ quan quản lý chất lượng sản phẩm.
Ngoài ra, doanh nghiệp cần chi cho các khoản khác như:
- Chi phí thuê văn phòng: Bao gồm tiền thuê văn phòng, tiền cọc và các chi phí liên quan đến thuê văn phòng như tiền điện, tiền nước, tiền internet, v.v.
- Chi phí mua sắm trang thiết bị: Bao gồm mua các trang thiết bị cần thiết cho việc vận hành công ty như máy tính, máy in, nội thất văn phòng, v.v.
- Chi phí marketing: Bao gồm các chi phí để quảng bá và tiếp thị sản phẩm mỹ phẩm của công ty, bao gồm chi phí quảng cáo trên các phương tiện truyền thông, chi phí thiết kế và in ấn các tài liệu marketing, v.v.
- Chi phí nhân sự: Bao gồm các chi phí liên quan đến việc tuyển dụng, đào tạo và trả lương cho nhân viên của công ty.
Tổng cộng, chi phí thành lập công ty kinh doanh mỹ phẩm sẽ bao gồm các khoản chi phí trên cộng với các chi phí khác tùy thuộc vào quy mô và yêu cầu cụ thể của doanh nghiệp.
6. Để kinh doanh mỹ phẩm, doanh nghiệp cần có những giấy phép nào?
Để kinh doanh mỹ phẩm, doanh nghiệp cần có các giấy phép sau:
1. Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh là giấy phép do cơ quan đăng ký kinh doanh cấp cho doanh nghiệp, cho phép doanh nghiệp hoạt động kinh doanh. Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh bao gồm các thông tin cơ bản về doanh nghiệp như tên doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, mã số thuế, loại hình doanh nghiệp, vốn điều lệ,...
-
Tên doanh nghiệp: Tên đầy đủ của doanh nghiệp, được đăng ký theo quy định của pháp luật và phải phản ánh đúng mục đích kinh doanh của doanh nghiệp.
-
Địa chỉ trụ sở chính: Địa chỉ cụ thể của nơi mà doanh nghiệp có trụ sở hoạt động chính thức. Địa chỉ này cần được xác định rõ ràng để cơ quan quản lý có thể liên lạc và kiểm tra thông tin của doanh nghiệp.
-
Mã số thuế: Mã số thuế (MST) là một số định danh duy nhất được cấp cho doanh nghiệp để thuế theo quy định của pháp luật. MST cần được ghi rõ và chính xác trên giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
-
Loại hình doanh nghiệp: Thông tin về loại hình pháp lý của doanh nghiệp, có thể là công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn, doanh nghiệp tư nhân, hoặc các hình thức khác tùy thuộc vào quy định của pháp luật.
-
Vốn điều lệ: Số tiền vốn mà doanh nghiệp đã cam kết góp vào hoạt động kinh doanh. Thông thường, giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh cũng ghi rõ số tiền vốn điều lệ và cách thức góp vốn của các thành viên hay cổ đông.
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh là một tài liệu quan trọng không chỉ để chứng minh sự hợp pháp của doanh nghiệp mà còn để thực hiện các giao dịch kinh doanh, mở tài khoản ngân hàng, thực hiện các thủ tục hành chính và pháp lý khác.
2. Giấy chứng nhận đăng ký sản phẩm mỹ phẩm
Giấy chứng nhận đăng ký sản phẩm mỹ phẩm là giấy phép do Cục Quản lý Dược cấp cho sản phẩm mỹ phẩm, cho phép sản phẩm mỹ phẩm được lưu hành trên thị trường. Giấy chứng nhận đăng ký sản phẩm mỹ phẩm bao gồm các thông tin cơ bản về sản phẩm mỹ phẩm như tên sản phẩm, thành phần, công dụng,...
-
Tên sản phẩm: Tên đầy đủ và chính xác của sản phẩm mỹ phẩm, được đăng ký và chứng nhận bởi cơ quan quản lý dược phẩm.
-
Thành phần: Thông tin về các thành phần và chất liệu được sử dụng để sản xuất sản phẩm mỹ phẩm. Đây là thông tin quan trọng để người tiêu dùng có thể biết được các thành phần trong sản phẩm mỹ phẩm mà họ sử dụng.
-
Công dụng: Mô tả chi tiết về công dụng và tác dụng của sản phẩm mỹ phẩm, bao gồm mục tiêu sử dụng và hiệu quả mà sản phẩm mang lại.
-
Số lô/hạn sử dụng: Thông tin về số lô sản xuất và hạn sử dụng của sản phẩm, giúp người tiêu dùng có thể theo dõi và sử dụng sản phẩm đúng cách.
-
Hướng dẫn sử dụng: Hướng dẫn cách sử dụng sản phẩm mỹ phẩm một cách đúng cách và an toàn, bao gồm liều lượng, cách sử dụng và các biện pháp cần thiết khi sử dụng.
Các quy định về kinh doanh mỹ phẩm cũng cần tuân thủ các điều khoản và quy định cụ thể của pháp luật, bao gồm:
-
Chứng chỉ nghiệp vụ bán hàng mỹ phẩm: Nhân viên bán hàng cần được cấp chứng chỉ nghiệp vụ bán hàng mỹ phẩm để đảm bảo hiểu biết và có khả năng tư vấn sản phẩm cho khách hàng một cách chuyên nghiệp.
-
Kho bảo quản mỹ phẩm: Doanh nghiệp cần có kho bảo quản mỹ phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn về vệ sinh, an toàn để bảo quản sản phẩm mỹ phẩm một cách tốt nhất.
-
Hệ thống quản lý chất lượng: Cần thiết lập và duy trì hệ thống quản lý chất lượng phù hợp để đảm bảo chất lượng sản phẩm mỹ phẩm, tuân thủ các quy định của pháp luật và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Doanh nghiệp có thể nộp hồ sơ xin cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và giấy chứng nhận đăng ký sản phẩm mỹ phẩm trước hoặc sau khi thành lập công ty.
7. Một số câu hỏi thường gặp khi thành lập công ty mãy phẩm
7.1 Tiêu chuẩn thành lập công ty mỹ phẩm là gì?
Để thành lập công ty mỹ phẩm, doanh nghiệp cần đáp ứng các tiêu chuẩn sau:
-
Thành viên hoặc cổ đông: Cần có ít nhất 02 thành viên hoặc cổ đông. Đối với công ty TNHH (Trách nhiệm hữu hạn), số lượng thành viên ít nhất là 02. Đối với công ty cổ phần, cần ít nhất 03 cổ đông.
-
Vốn điều lệ: Vốn điều lệ tối thiểu cần đáp ứng là 3 tỷ đồng. Vốn điều lệ là số vốn mà công ty sở hữu để hoạt động kinh doanh, được quy định trong Điều lệ công ty.
-
Phương án kinh doanh khả thi: Cần có phương án kinh doanh khả thi, bao gồm kế hoạch kinh doanh, chiến lược tiếp thị, nghiên cứu thị trường và dự báo tài chính. Phương án này cần phản ánh sự hiểu biết sâu sắc về thị trường mỹ phẩm, đối thủ cạnh tranh và nguyên liệu cũng như nhu cầu của khách hàng.
-
Người đại diện theo pháp luật: Cần có người đại diện theo pháp luật là công dân Việt Nam. Người này sẽ đại diện cho công ty trong các vấn đề pháp lý và kinh doanh.
Ngoài các tiêu chuẩn cơ bản này, công ty kinh doanh mỹ phẩm cũng cần tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến việc sản xuất, nhập khẩu, lưu hành và bán các sản phẩm mỹ phẩm để đảm bảo an toàn và chất lượng cho người tiêu dùng. Điều này bao gồm cả việc đăng ký và kiểm định sản phẩm trước khi đưa vào thị trường.
7.2 Mẫu phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm được quy định ở đâu?
Mẫu phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm
Mẫu phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm và các quy định liên quan thường được quy định trong các văn bản pháp luật của cơ quan chức năng, thường là Bộ Y tế hoặc Cục Quản lý Dược phẩm. Trong trường hợp này, mẫu phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm được quy định trong Thông tư số 06/2011/TT-BYT của Bộ Y tế.
Thông tư này thường chi tiết các yêu cầu cụ thể về nội dung và định dạng của phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm, cũng như các hướng dẫn về việc điền thông tin và cách thức công bố sản phẩm. Cụ thể, mẫu phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm và các yêu cầu liên quan thường được quy định trong Phụ lục kèm theo thông tư.
Do đó, để có thông tin chi tiết và chính xác về mẫu phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm, bạn nên tham khảo văn bản của Thông tư 06/2011/TT-BYT và các Phụ lục đi kèm của nó. Đồng thời, cũng cần lưu ý rằng các quy định này có thể được cập nhật và điều chỉnh qua các văn bản pháp luật mới hơn, do đó, việc theo dõi và tuân thủ các quy định mới là rất quan trọng đối với các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh mỹ phẩm.
7.3 Những loại thuế cần đóng sau khi thành lập công ty mỹ phẩm?
Những loại thuế cần đóng khi thành lập công ty mỹ phẩm
Sau khi thành lập công ty mỹ phẩm thì doanh nghiệp cần lưu ý đóng các loại thuế cho cơ quan thuế gồm: Thuế Môn bài, Thuế giá trị gia tăng, Thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế sử dụng đất ( Nếu doanh nghiệp thuế đất của nhà nước).
-
Thuế Môn bài: Đây là loại thuế mà doanh nghiệp phải nộp hàng năm dựa trên doanh thu hoặc vốn điều lệ của công ty. Mức thuế phụ thuộc vào ngành nghề và quy mô hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
-
Thuế Giá trị gia tăng (VAT): Đây là loại thuế được tính dựa trên giá trị gia tăng trong quá trình sản xuất và phân phối hàng hóa hoặc dịch vụ. Các doanh nghiệp mỹ phẩm cần thuế phải thuế VAT từ khách hàng và sau đó nộp cho cơ quan thuế.
-
Thuế Thu nhập doanh nghiệp (TNDN): Đây là loại thuế được áp dụng đối với lợi nhuận của doanh nghiệp sau khi trừ các chi phí và khoản lỗ, nếu có. Doanh nghiệp mỹ phẩm cần nộp thuế TNDN cho cơ quan thuế theo quy định của pháp luật.
-
Thuế sử dụng đất: Nếu doanh nghiệp sở hữu hoặc sử dụng đất của nhà nước, họ cần phải đóng thuế sử dụng đất theo quy định của pháp luật.
Việc đảm bảo nộp đủ và đúng hạn các loại thuế này rất quan trọng để tránh các vấn đề pháp lý và tài chính có thể phát sinh. Doanh nghiệp nên tham khảo ý kiến của một chuyên gia tài chính hoặc kế toán để đảm bảo tuân thủ đúng các quy định thuế và tránh phát sinh rủi ro không mong muốn.
7.4 Công ty Luật ACC có hướng dẫn viết Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm cho khách hàng sử dụng dịch vụ không?
Là đơn vị hàng đầu trong việc cung cấp dịch vụ cho khách hàng, Công ty Luật ACC với kinh nghiệm gặp gỡ, làm việc với cá nhân, doanh nghiệp luôn là sự lựa chọn chính xác cho những khách hàng cần tư vấn pháp lý. Chúng tôi cam kết sẽ thực hiện công việc khách hàng yêu cầu một cách nhanh chóng, hiệu quả, chi phí phải chăng, đáp ứng hoàn hảo nhất mong muốn của khách hàng.
Hy vọng với những chia sẻ ở trên, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về thủ tục thành lập công ty kinh doanh mỹ phẩm. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với chúng tôi để được các chuyên viên chủ động liên hệ tư vấn nhanh chóng, chính xác nhất. Trân trọng!
Nội dung bài viết:
Bình luận