Thành lập công ty kiến trúc là một điều không còn xa lạ trong cuộc sống hiện đại, con người ngày càng có những đòi hỏi cao hơn về thẩm mỹ, đặc biệt là thẩm mỹ kiến trúc. Họ có nhu cầu được tư vấn, thiết kế những ngôi nhà đẹp, độc đáo cho riêng mình. Vì vậy, các công ty kiến trúc được thành lập nhiều và phổ biến hơn. Và để hoạt động một công ty kiến trúc thì điều kiện tiên quyết là có được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Thủ tục thành lập công ty kiến trúc
1. Thủ tục thành lập công ty kiến trúc
Thủ tục thành lập công ty kiến trúc theo trình tự các bước sau đây
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ thành lập công ty theo quy định.
a. Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp
Đây là tài liệu yêu cầu đăng ký doanh nghiệp theo mẫu quy định của Bộ Tư pháp hoặc cơ quan quản lý địa phương.
-
Thông tin về doanh nghiệp: Bao gồm tên doanh nghiệp, loại hình doanh nghiệp (ví dụ: công ty TNHH, công ty cổ phần, doanh nghiệp tư nhân), địa chỉ trụ sở chính, địa chỉ liên hệ, số điện thoại, email, và thông tin liên hệ khác.
-
Thông tin về người đại diện pháp lý: Bao gồm tên, chức vụ, số CMND hoặc CCCD, ngày cấp, nơi cấp, quốc tịch (nếu có) của người đại diện pháp lý của doanh nghiệp.
-
Mục đích kinh doanh: Tóm tắt mục đích hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
-
Thành viên sáng lập: Danh sách các thành viên sáng lập của doanh nghiệp, bao gồm tên, ngày sinh, số CMND hoặc CCCD, ngày cấp, nơi cấp, và phần đóng góp vốn (nếu có).
-
Vốn điều lệ: Số tiền vốn điều lệ của doanh nghiệp và phần vốn đóng góp của từng thành viên.
-
Các giấy tờ đi kèm: Bao gồm bản sao chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân của người đại diện pháp lý và các thành viên sáng lập, bản sao giấy tờ chứng minh vốn điều lệ (nếu có), và các giấy tờ khác liên quan.
Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp cần được điền đầy đủ và chính xác trước khi nộp đăng ký cho cơ quan chức năng. Điều này giúp đảm bảo quá trình thành lập doanh nghiệp diễn ra một cách trơn tru và hiệu quả.
b. Điều lệ công ty
Đối với công ty trách nhiệm hữu hạn từ hai thành viên trở lên hoặc công ty hợp danh, cần có điều lệ công ty, tài liệu mô tả cách tổ chức và điều hành công ty.
-
Tên và Loại Hình Công Ty: Điều lệ cần ghi rõ tên công ty và loại hình pháp lý của công ty, chẳng hạn như công ty trách nhiệm hữu hạn (CTHH) hoặc công ty hợp danh.
-
Mục Đích Kinh Doanh: Điều lệ mô tả mục đích kinh doanh chính của công ty. Điều này có thể bao gồm các hoạt động kinh doanh cụ thể mà công ty dự định thực hiện.
-
Quyền và Nghĩa Vụ của Cổ Đông/Thành Viên: Điều lệ cung cấp thông tin về quyền và nghĩa vụ của mỗi cổ đông hoặc thành viên, bao gồm quyền bỏ phiếu, quyền lợi, và trách nhiệm.
-
Cơ Cấu Tổ Chức: Tài liệu này xác định cơ cấu tổ chức của công ty, bao gồm cách thức quản lý và ra quyết định, cũng như vai trò của các bộ phận hoặc các vị trí quản lý.
-
Vốn Điều Lệ: Điều lệ công ty thường ghi rõ về vốn điều lệ, bao gồm số lượng và giá trị của cổ phần hoặc phần vốn mà mỗi cổ đông hoặc thành viên đóng góp.
-
Thủ tục Thay Đổi Điều Lệ: Quy định về việc thay đổi hoặc sửa đổi điều lệ cũng thường được bao gồm trong tài liệu này.
-
Các Quy Định Khác: Điều lệ công ty có thể bao gồm các quy định khác như việc chia lợi nhuận, xử phạt vi phạm, và các quy tắc về họp đại hội cổ đông/thành viên.
Tóm lại, điều lệ công ty không chỉ là một tài liệu pháp lý quan trọng mà còn là một công cụ quản lý quan trọng giúp xác định và điều chỉnh hoạt động của công ty.
c. Danh sách thành viên
Đối với công ty trách nhiệm hữu hạn từ hai thành viên trở lên hoặc công ty hợp danh, cần có danh sách các thành viên sáng lập, bao gồm thông tin về họ tên, địa chỉ, số chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân.
Thông tin cụ thể về mỗi thành viên sáng lập bao gồm:
- Họ và tên: Tên đầy đủ của mỗi thành viên sáng lập.
- Địa chỉ: Địa chỉ cụ thể của từng thành viên.
- Số chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân: Thông tin cá nhân nhận dạng mỗi thành viên.
Danh sách này giúp xác định rõ ràng về những người đã tham gia vào quá trình thành lập công ty và làm căn cứ để xác nhận quyền lợi và nghĩa vụ của từng thành viên trong công ty sau này.
d. Văn bản xác nhận vốn pháp định
Đối với công ty trách nhiệm hữu hạn từ hai thành viên trở lên, cần có văn bản xác nhận vốn pháp định.
Văn bản xác nhận vốn pháp định là văn bản do ngân hàng thương mại hoặc tổ chức tín dụng được cấp phép hoạt động tại Việt Nam xác nhận số tiền mà các thành viên sáng lập đã góp vào vốn điều lệ của công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH) từ hai thành viên trở lên.
Văn bản xác nhận vốn pháp định có những mục đích sau:
- Chứng minh số vốn góp của các thành viên sáng lập: Văn bản này là căn cứ để chứng minh số vốn góp của các thành viên sáng lập đã được thực hiện đầy đủ và đúng thời hạn theo cam kết trong Điều lệ công ty.
- Làm thủ tục thành lập công ty: Văn bản này là một trong những hồ sơ bắt buộc để nộp khi đăng ký thành lập công ty TNHH.
- Thực hiện các giao dịch khác: Văn bản này có thể được sử dụng để thực hiện các giao dịch khác liên quan đến hoạt động của công ty, ví dụ như: vay vốn ngân hàng, thanh toán cho nhà cung cấp,...
Văn bản xác nhận vốn pháp định phải bao gồm những nội dung sau:
- Tên và địa chỉ của ngân hàng thương mại hoặc tổ chức tín dụng.
- Số tài khoản của công ty.
- Họ tên, địa chỉ của các thành viên sáng lập.
- Số tiền góp của mỗi thành viên sáng lập.
- Hình thức góp vốn (tiền mặt, tài sản khác).
- Ngày tháng góp vốn.
- Chữ ký và đóng dấu của đại diện ngân hàng thương mại hoặc tổ chức tín dụng.
Bạn có thể tải mẫu văn bản xác nhận vốn pháp định trên website của Bộ Kế hoạch và Đầu tư hoặc website của các ngân hàng thương mại hoặc tổ chức tín dụng.
Sau đây là một số lưu ý khi lập văn bản xác nhận vốn pháp định:
- Nội dung trong văn bản phải chính xác và đầy đủ.
- Văn bản phải được lập thành hai bản, một bản giữ cho công ty và một bản nộp cho cơ quan đăng ký kinh doanh.
- Văn bản phải được ký bởi đại diện ngân hàng thương mại hoặc tổ chức tín dụng và đóng dấu.
e. Bản sao hợp lệ các giấy tờ cá nhân và tổ chức
Bản sao của thẻ căn cước công dân, giấy chứng minh nhân dân, hộ chiếu hoặc các chứng thực cá nhân hợp pháp khác của chủ doanh nghiệp tư nhân hoặc các thành viên là cá nhân. Đối với tổ chức, cần bản sao của quyết định thành lập, giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc các tài liệu tương đương khác, cùng với văn bản ủy quyền cho người đại diện theo ủy quyền.
Đối với cá nhân:
- Thẻ căn cước công dân.
- Giấy chứng minh nhân dân.
- Hộ chiếu (nếu có).
- Các chứng thực cá nhân hợp pháp khác (nếu có).
Đối với tổ chức:
- Quyết định thành lập hoặc giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Các tài liệu tương đương khác liên quan đến việc thành lập tổ chức.
- Văn bản ủy quyền cho người đại diện theo ủy quyền của tổ chức.
Có hai loại bản sao hợp lệ:
- Bản sao được chứng thực: Bản sao được sao chép từ bản gốc và được đóng dấu đỏ, chữ ký của cơ quan, tổ chức có thẩm quyền xác nhận là đúng với bản gốc.
- Bản sao được đối chiếu: Bản sao được sao chép từ bản gốc và được đối chiếu với bản gốc tại cơ quan, tổ chức có thẩm quyền.
Quy định về thời hạn sử dụng bản sao hợp lệ:
Theo quy định của pháp luật, bản sao hợp lệ có thời hạn sử dụng không quá 3 tháng kể từ ngày chứng thực/đối chiếu. Tuy nhiên, một số trường hợp có thể yêu cầu bản sao có thời hạn sử dụng ngắn hơn hoặc dài hơn tùy theo quy định của từng cơ quan, tổ chức.
Lưu ý khi sử dụng bản sao hợp lệ:
- Bản sao phải được sao chép rõ ràng, sắc nét, không bị rách nát, tẩy xóa.
- Bản sao phải được đóng dấu đỏ, chữ ký của cơ quan, tổ chức có thẩm quyền.
- Bản sao phải có ghi rõ ngày tháng chứng thực/đối chiếu.
- Nên sử dụng bản sao hợp lệ trong thời hạn cho phép.
Đảm bảo rằng bản sao của các giấy tờ này được sao chép một cách chính xác và hợp pháp, và có thời hạn không quá 06 tháng kể từ ngày phát hành. Các văn bản này sẽ được sử dụng để xác minh danh tính của cá nhân hoặc tổ chức và đảm bảo tính hợp lệ của quy trình đăng ký doanh nghiệp
f. Văn bản ủy quyền cho cá nhân thực hiện việc đăng ký doanh nghiệp
Nếu cần thiết, văn bản ủy quyền cho cá nhân thực hiện việc đăng ký doanh nghiệp.
Văn bản ủy quyền cho cá nhân thực hiện việc đăng ký doanh nghiệp là một tài liệu pháp lý mà chủ doanh nghiệp hoặc các thành viên của tổ chức cung cấp cho một cá nhân khác để đại diện cho họ trong quá trình đăng ký doanh nghiệp.
Dưới đây là các yếu tố quan trọng cần có trong văn bản ủy quyền:
-
Thông tin cá nhân của người được ủy quyền: Bao gồm tên đầy đủ, địa chỉ và số CMND hoặc CCCD (nếu có).
-
Thông tin của người ủy quyền: Bao gồm tên đầy đủ của chủ doanh nghiệp hoặc các thành viên của tổ chức, cũng như các thông tin liên lạc khác cần thiết.
-
Phạm vi của ủy quyền: Xác định rõ ràng các quyền và trách nhiệm mà người được ủy quyền sẽ thực hiện trong quá trình đăng ký doanh nghiệp.
-
Thời gian hiệu lực: Xác định thời gian bắt đầu và kết thúc của ủy quyền.
-
Chữ ký và ngày tháng: Văn bản cần được ký bởi chủ doanh nghiệp hoặc các thành viên của tổ chức, cùng với ngày tháng khi ký.
Văn bản ủy quyền này cần được chuẩn bị một cách cẩn thận và được xác nhận là hợp lệ bởi cơ quan có thẩm quyền. Đồng thời, nó cũng cần được nộp kèm theo các giấy tờ khác khi đăng ký doanh nghiệp.
g. Giấy tờ cần thiết khác
Nếu có, bổ sung các giấy tờ khác theo yêu cầu cụ thể của cơ quan quản lý đăng ký doanh nghiệp.
Giấy tờ cần thiết khác có thể bao gồm các tài liệu bổ sung hoặc các giấy tờ đặc biệt mà cơ quan quản lý đăng ký công ty kiểm toán yêu cầu để hoàn thành quá trình đăng ký. Dưới đây là một số ví dụ về các giấy tờ này:
-
Giấy tờ liên quan đến vốn góp: Nếu có các vốn góp từ các cổ đông hoặc các nguồn tài chính khác, có thể yêu cầu cung cấp các tài liệu liên quan như hợp đồng vay, hợp đồng đầu tư, hoặc các báo cáo tài chính.
-
Bản sao công chứng của các giấy tờ: Các văn bản như Quyết định thành lập, Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, hoặc các tài liệu khác có thể cần được công chứng bởi cơ quan có thẩm quyền.
-
Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng đất: Đối với các doanh nghiệp có trụ sở đặt tại một địa điểm cụ thể, có thể yêu cầu cung cấp các giấy tờ liên quan đến quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng đất tại địa điểm đó.
-
Các tài liệu pháp lý bổ sung: Cơ quan quản lý đăng ký công ty kiểm toán có thể yêu cầu cung cấp các tài liệu pháp lý khác tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể và quy định hiện hành.
Những giấy tờ này cần được chuẩn bị kỹ lưỡng và đảm bảo tính hợp lệ trước khi nộp cho cơ quan có thẩm quyền.
Bước 2: Nộp hồ sơ đăng ký thành lập công ty kiểm toán tại Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.
Nộp hồ sơ: Đến với Sở Kế hoạch và Đầu tư tại địa phương nơi bạn đặt trụ sở chính của doanh nghiệp. Gặp nhân viên phụ trách và giao hồ sơ đăng ký thành lập công ty kiểm toán.
-
Xác định địa điểm nộp hồ sơ: Trước hết, bạn cần xác định Sở Kế hoạch và Đầu tư tại địa phương nơi bạn đặt trụ sở chính của doanh nghiệp. Thông thường, thông tin liên hệ của Sở Kế hoạch và Đầu tư có thể được tìm thấy trên trang web chính thức của chính quyền địa phương hoặc thông qua cuộc gọi điện hoặc trực tiếp đến văn phòng.
-
Gặp nhân viên phụ trách: Khi bạn đến Sở Kế hoạch và Đầu tư, tìm đến bộ phận chịu trách nhiệm tiếp nhận hồ sơ đăng ký doanh nghiệp. Gặp nhân viên phụ trách và thông báo về mục đích của bạn.
-
Nộp hồ sơ: Giao các tài liệu đăng ký thành lập công ty kiểm toán cho nhân viên phụ trách. Họ sẽ kiểm tra tính đầy đủ và hợp lệ của hồ sơ trước khi tiếp nhận.
Kiểm tra hồ sơ: Nhân viên sẽ tiếp nhận hồ sơ của bạn và kiểm tra tính đầy đủ, chính xác và hợp lệ của các tài liệu. Trong trường hợp có thiếu sót hoặc không đủ thông tin, bạn sẽ được thông báo và yêu cầu bổ sung.
-
Tiếp nhận hồ sơ: Nhân viên hoặc phòng ban chịu trách nhiệm tiếp nhận hồ sơ từ bạn. Điều này có thể thực hiện thông qua nhiều kênh, như qua email, trực tiếp tại quầy tiếp nhận, hoặc thông qua hệ thống trực tuyến.
-
Kiểm tra tính đầy đủ: Trước hết, hồ sơ của bạn sẽ được kiểm tra để đảm bảo rằng tất cả các tài liệu cần thiết đã được đính kèm và không có thông tin quan trọng nào bị thiếu sót. Các tài liệu thường bao gồm biểu mẫu đi kèm, chứng minh nhân dân, giấy chứng nhận, hoặc bất kỳ văn bản nào khác được yêu cầu.
-
Kiểm tra tính chính xác: Sau khi xác định hồ sơ có đầy đủ, nhân viên sẽ kiểm tra tính chính xác của các thông tin trong tài liệu. Điều này có thể bao gồm việc so sánh thông tin với các nguồn dữ liệu khác, như cơ sở dữ liệu nội bộ hoặc các hệ thống quốc gia.
-
Kiểm tra tính hợp lệ: Các tài liệu trong hồ sơ sẽ được kiểm tra để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các tiêu chuẩn pháp lý hoặc quy định cụ thể. Điều này có thể bao gồm kiểm tra hạn chế thời gian, tính hợp lệ của chữ ký, hoặc sự phù hợp với quy định và yêu cầu cụ thể.
-
Thông báo và yêu cầu bổ sung: Trong trường hợp phát hiện thiếu sót hoặc không đủ thông tin, bạn sẽ được thông báo về những vấn đề này và yêu cầu cung cấp bổ sung. Thông báo này thường đi kèm với hướng dẫn cụ thể về những gì cần phải bổ sung hoặc sửa đổi trong hồ sơ.
Xác nhận tiếp nhận hồ sơ: Sau khi hồ sơ được xác nhận là đầy đủ và hợp lệ, bạn sẽ nhận được một biên nhận xác nhận tiếp nhận hồ sơ. Thời gian xử lý hồ sơ có thể dao động tùy thuộc vào quy định cụ thể của địa phương, nhưng thường không quá 03 ngày làm việc.
-
Kiểm tra hồ sơ: Nhân viên của Sở Kế hoạch và Đầu tư sẽ kiểm tra hồ sơ một cách kỹ lưỡng để đảm bảo rằng nó đầy đủ và tuân thủ các quy định pháp luật. Họ sẽ kiểm tra xem tất cả các tài liệu cần thiết như Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp, Điều lệ công ty, Danh sách thành viên, văn bản xác nhận vốn pháp định, và các bản sao giấy tờ cá nhân và tổ chức có đầy đủ không.
-
Xác nhận tiếp nhận: Nếu hồ sơ được xác định là đầy đủ và hợp lệ, bạn sẽ nhận được một biên nhận xác nhận tiếp nhận hồ sơ. Biên nhận này là bằng chứng cho việc hồ sơ của bạn đã được chấp nhận và đang trong quá trình xử lý.
-
Nhận biên nhận: Sau khi hồ sơ được nhận, bạn sẽ nhận được một biên nhận xác nhận tiếp nhận hồ sơ. Đây là bằng chứng cho việc bạn đã nộp hồ sơ và đang chờ xử lý từ cơ quan.
-
Thời gian xử lý: Thời gian xử lý hồ sơ có thể dao động tùy thuộc vào quy định cụ thể của địa phương. Tuy nhiên, thông thường, quá trình xử lý không quá 03 ngày làm việc kể từ khi hồ sơ được tiếp nhận và xác nhận là đầy đủ.
-
Theo dõi tiến độ: Sau khi nhận được biên nhận xác nhận tiếp nhận hồ sơ, bạn nên theo dõi tiến độ xử lý từ cơ quan để đảm bảo rằng mọi thủ tục được hoàn thành đúng hạn và theo quy định. Điều này giúp đảm bảo rằng quá trình đăng ký được diễn ra một cách suôn sẻ và nhanh chóng.
Thanh toán phí: Bạn cần thanh toán các khoản phí liên quan đến việc đăng ký thành lập công ty kiểm toán tại Sở Kế hoạch và Đầu tư theo quy định của địa phương.
-
Xác định các khoản phí: Trước hết, bạn cần phải xác định các khoản phí cụ thể mà bạn cần phải thanh toán để đăng ký thành lập công ty kiểm toán. Các khoản phí này có thể bao gồm phí đăng ký, phí xem xét hồ sơ, phí cấp giấy phép, và các khoản phí khác tùy thuộc vào quy định của địa phương.
-
Xác định cơ chế thanh toán: Bạn cần tìm hiểu về cơ chế thanh toán được chấp nhận tại Sở Kế hoạch và Đầu tư. Thông thường, các cơ chế này có thể bao gồm thanh toán trực tiếp bằng tiền mặt, chuyển khoản ngân hàng, hoặc sử dụng các phương thức thanh toán điện tử.
-
Chuẩn bị hồ sơ thanh toán: Sau khi xác định các khoản phí và cơ chế thanh toán, bạn cần chuẩn bị hồ sơ thanh toán tương ứng. Hồ sơ này thường bao gồm các biểu mẫu thanh toán, thông tin về công ty và các tài liệu liên quan khác.
-
Thanh toán phí: Tiếp theo, bạn sẽ thực hiện thanh toán các khoản phí theo hướng dẫn và quy định của Sở Kế hoạch và Đầu tư. Việc này có thể thực hiện tại quầy giao dịch của cơ quan hoặc thông qua các kênh thanh toán trực tuyến.
-
Xác nhận thanh toán: Sau khi thanh toán thành công, bạn sẽ nhận được một biên nhận hoặc giấy chứng nhận xác nhận thanh toán từ Sở Kế hoạch và Đầu tư. Đây là bằng chứng về việc bạn đã thanh toán các khoản phí liên quan đúng cách và hoàn tất quy trình thanh toán phí.
Bước 3: Sở Kế hoạch và Đầu tư thẩm định hồ sơ và cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh cho doanh nghiệp.
Trong quá trình đăng ký thành lập công ty kiểm toán, Sở Kế hoạch và Đầu tư thẩm định hồ sơ của bạn và cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh. Dưới đây là chi tiết về quy trình này:
-
Thẩm định hồ sơ: Sau khi nhận được hồ sơ của bạn và xác nhận tiếp nhận, Sở Kế hoạch và Đầu tư sẽ tiến hành thẩm định hồ sơ. Quá trình này bao gồm kiểm tra kỹ lưỡng các tài liệu trong hồ sơ để đảm bảo tính đầy đủ và hợp lệ theo quy định của pháp luật.
-
Xác nhận thông tin: Trong quá trình thẩm định, cơ quan sẽ xác nhận thông tin về doanh nghiệp, bao gồm tên công ty, địa chỉ, mục đích kinh doanh và các thông tin khác mà bạn đã đăng ký.
-
Kiểm tra quy định pháp luật: Sở Kế hoạch và Đầu tư cũng sẽ kiểm tra xem hoạt động kinh doanh của bạn có tuân thủ đúng các quy định pháp luật hay không, đảm bảo rằng công ty của bạn hoạt động hợp pháp và tuân thủ các quy định về kiểm toán.
-
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: Nếu hồ sơ của bạn được chứng nhận là hợp lệ và tuân thủ đầy đủ các quy định, Sở Kế hoạch và Đầu tư sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh cho công ty của bạn. Giấy chứng nhận này là bằng chứng pháp lý cho việc công ty của bạn đã được thành lập và hoạt động hợp pháp.
-
Thời gian cấp Giấy chứng nhận: Thời gian cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh có thể thay đổi tùy theo quy định cụ thể của từng địa phương, nhưng thông thường không quá lâu sau khi hồ sơ được thẩm định.
Bước 4: Nộp hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ tư vấn thiết kế kiến trúc tại Bộ Xây dựng.
Để nộp hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ tư vấn thiết kế kiến trúc tại Bộ Xây dựng, bạn cần tuân thủ các bước sau:
-
Chuẩn bị hồ sơ: Trước khi nộp hồ sơ, bạn cần chuẩn bị đầy đủ tài liệu theo yêu cầu của Bộ Xây dựng. Đảm bảo rằng các tài liệu đã được sao y bản gốc và đầy đủ theo quy định. Các tài liệu có thể bao gồm:
- Đơn đăng ký cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ tư vấn thiết kế kiến trúc.
- Bản sao các giấy tờ cá nhân của người đại diện pháp lý hoặc chủ doanh nghiệp.
- Các tài liệu khác theo yêu cầu cụ thể của Bộ Xây dựng.
-
Điền đơn đăng ký: Điền đầy đủ thông tin vào biểu mẫu đơn đăng ký cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ tư vấn thiết kế kiến trúc theo mẫu được cung cấp bởi Bộ Xây dựng.
-
Nộp hồ sơ: Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ và điền đầy đủ thông tin vào đơn đăng ký, bạn có thể nộp hồ sơ và các tài liệu liên quan tại văn phòng của Bộ Xây dựng hoặc các cơ quan có thẩm quyền khác theo quy định của pháp luật.
-
Đợi thông báo kết quả: Bộ Xây dựng sẽ xem xét hồ sơ của bạn và thông báo kết quả sau một thời gian nhất định. Nếu hồ sơ của bạn đạt yêu cầu và được chấp nhận, bạn sẽ nhận được Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ tư vấn thiết kế kiến trúc từ Bộ Xây dựng. Thời gian xử lý hồ sơ có thể phụ thuộc vào quy định cụ thể của Bộ Xây dựng và tình hình công việc tại thời điểm đó.
Bước 5: Bộ Xây dựng thẩm định hồ sơ và cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ tư vấn thiết kế kiến trúc cho doanh nghiệp.
-
Nộp hồ sơ: Sau khi hoàn thành các bước trước đó, bạn sẽ nộp hồ sơ đăng ký thành lập công ty kiểm toán cùng với các tài liệu cần thiết tới Bộ Xây dựng.
-
Thẩm định hồ sơ: Bộ Xây dựng sẽ tiến hành thẩm định hồ sơ của bạn để đảm bảo rằng các thông tin đã được điền vào đơn đăng ký là chính xác và đầy đủ theo quy định.
-
Kiểm tra điều kiện kinh doanh: Bộ Xây dựng sẽ kiểm tra xem công ty của bạn có đủ điều kiện để kinh doanh dịch vụ tư vấn thiết kế kiến trúc hay không. Điều này có thể bao gồm kiểm tra về quyền sở hữu nhà nước, trình độ chuyên môn của nhân viên, và các điều kiện khác theo quy định của pháp luật.
-
Xác nhận và cấp Giấy chứng nhận: Nếu hồ sơ của bạn đáp ứng các yêu cầu và điều kiện kinh doanh, Bộ Xây dựng sẽ xác nhận và cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ tư vấn thiết kế kiến trúc cho doanh nghiệp của bạn.
-
Thông báo kết quả: Bạn sẽ nhận được thông báo về kết quả của quá trình thẩm định từ Bộ Xây dựng, bao gồm việc cấp Giấy chứng nhận nếu hồ sơ được chấp nhận hoặc thông báo về các yêu cầu hoặc sửa đổi cần thiết nếu có.
Quá trình này có thể mất một khoảng thời gian nhất định tùy thuộc vào quy định cụ thể của Bộ Xây dựng và khối lượng công việc của cơ quan. Đảm bảo rằng bạn tuân thủ đúng quy trình và cung cấp đầy đủ thông tin để tăng cơ hội thành công trong việc cấp Giấy chứng nhận kinh doanh.
Quy trình thực hiện thủ tục thành lập công ty kiến trúc
2. Điều kiện thành lập công ty kiến trúc
2.1 Loại hình doanh nghiệp khi thành lập công ty kiến trúc
Phải là công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên trở lên hoặc công ty cổ phần.
-
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên trở lên (CTy TNHH):
- Công ty TNHH là một loại hình doanh nghiệp có ít nhất một chủ sở hữu và không quá 50 thành viên.
- Các thành viên không chịu trách nhiệm về các nghĩa vụ và nợ của công ty ngoài mức vốn góp vào công ty.
- Một số ưu điểm của CTy TNHH bao gồm quản lý linh hoạt hơn, ít biện pháp hành chính hơn và không cần công bố tài chính công khai.
-
Công ty cổ phần (Công ty CP):
- Công ty CP là một loại hình doanh nghiệp có vốn chia thành các cổ phần, mỗi cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về nợ của công ty trong phạm vi số vốn mà họ đã đầu tư.
- Công ty CP có thể có một số lợi ích như thu hút vốn từ cổ đông bằng cách phát hành cổ phiếu, dễ dàng chuyển giao cổ phần và tăng tính thanh khoản.
Khi quyết định loại hình doanh nghiệp cho công ty kiến trúc, các nhà sáng lập cần xem xét kỹ lưỡng về mục tiêu kinh doanh, cấu trúc tổ chức, quản lý vốn và các yếu tố khác để chọn loại hình phù hợp nhất.
2.2 Thành viên sáng lập công ty kiến trúc
Phải là kiến trúc sư hành nghề.
Có ít nhất 01 (một) kiến trúc sư hành nghề là thành viên góp vốn.
Chủ doanh nghiệp tư nhân đồng thời là Giám đốc.
-
Phải là kiến trúc sư hành nghề: Điều này đảm bảo rằng các thành viên sáng lập có kiến thức và kỹ năng chuyên môn cần thiết trong lĩnh vực kiến trúc.
-
Có ít nhất 01 (một) kiến trúc sư hành nghề là thành viên góp vốn: Ít nhất một trong số các thành viên sáng lập phải là kiến trúc sư và tham gia góp vốn cho công ty. Điều này đảm bảo rằng công ty có nguồn lực chuyên môn đủ để thực hiện các dự án kiến trúc.
-
Chủ doanh nghiệp tư nhân đồng thời là Giám đốc: Trong trường hợp của công ty kiến trúc, chủ doanh nghiệp tư nhân có thể đảm nhận vai trò của Giám đốc. Điều này có thể giúp trong việc quản lý và điều hành công việc của công ty một cách hiệu quả.
Những yêu cầu này giúp đảm bảo rằng công ty kiến trúc được thành lập và hoạt động dưới sự điều hành của những người có kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm trong lĩnh vực kiến trúc.
2.3 Vốn điều lệ khi thành lập công ty kiến trúc
Vốn điều lệ khi thành lập công ty kiến trúc được quy định tối thiểu là 500 triệu đồng. Điều này có nghĩa là khi thành lập công ty kiến trúc, bạn cần phải cam kết đầu tư ít nhất số tiền này vào doanh nghiệp. Vốn điều lệ này được sử dụng để thực hiện các hoạt động kinh doanh ban đầu của công ty, bao gồm chi phí vận hành, quảng cáo, tiền lương nhân viên và các chi phí khác.
Việc có một mức vốn điều lệ tối thiểu nhất định giúp đảm bảo tính ổn định và khả năng hoạt động của công ty kiến trúc trong giai đoạn đầu, đồng thời cũng là một biện pháp để bảo vệ các bên liên quan, bao gồm cả khách hàng và các đối tác kinh doanh.
Trụ sở chính: Phải đặt tại địa điểm trên lãnh thổ Việt Nam.
Tên công ty: Phải đáp ứng các quy định về tên công ty theo quy định của pháp luật.
2.4 Điều lệ công ty kiến trúc
Phải được soạn thảo theo đúng quy định của pháp luật về kiến trúc và doanh nghiệp.
-
Thông tin công ty: Bao gồm tên công ty, địa chỉ trụ sở chính, mục tiêu kinh doanh, lĩnh vực hoạt động và các thông tin cần thiết khác.
-
Cấu trúc tổ chức: Xác định các cấp bậc và vị trí quản lý trong công ty, bao gồm hội đồng quản trị, giám đốc, ban kiểm soát và các bộ phận khác (nếu có).
-
Quyền và nghĩa vụ của cổ đông: Mô tả quyền và nghĩa vụ của cổ đông, bao gồm quyền biểu quyết, quyền nhận cổ tức, và các quyền khác liên quan đến việc sở hữu cổ phần.
-
Quản lý và hoạt động kinh doanh: Quy định về quy trình quản lý, quyết định quan trọng, và các chính sách hoạt động kinh doanh của công ty.
-
Tài chính và kiểm toán: Bao gồm quy định về quản lý tài chính, kiểm toán, báo cáo tài chính và phân phối lợi nhuận.
-
Thay đổi và giải thể: Quy định về việc thay đổi điều lệ, giải thể công ty và phân chia tài sản sau khi giải thể.
-
Các điều khoản khác: Bao gồm các điều khoản bổ sung như quy định về bảo mật thông tin, bảo vệ môi trường, và các quy định khác phù hợp với hoạt động của công ty.
Việc soạn thảo điều lệ công ty kiến trúc cần phải tuân thủ đúng các quy định của pháp luật liên quan đến kiến trúc và doanh nghiệp để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu lực của tài liệu.
2.5 Giấy tờ chứng minh năng lực tài chính
Giấy tờ chứng minh năng lực tài chính có thể là sổ tiết kiệm, hợp đồng mua bán tài sản,...
-
Sổ tiết kiệm: Bản sao của sổ tiết kiệm hoặc tài khoản ngân hàng có số dư đủ lớn để đáp ứng yêu cầu vốn điều lệ hoặc các yêu cầu tài chính khác của công ty.
-
Hợp đồng mua bán tài sản: Bản sao của các hợp đồng mua bán tài sản như bất động sản, phương tiện vận tải, thiết bị, v.v., có giá trị đủ lớn và thể hiện khả năng thanh toán của công ty.
-
Giấy chứng nhận tiền thuê đất: Đối với các công ty sử dụng đất thuê làm trụ sở hoặc để thực hiện hoạt động kinh doanh, bản sao giấy chứng nhận tiền thuê đất có thể được yêu cầu.
-
Hợp đồng bảo hiểm: Bản sao của hợp đồng bảo hiểm có giá trị đủ lớn và thể hiện khả năng chi trả các khoản phí bảo hiểm liên quan đến hoạt động của công ty.
-
Báo cáo tài chính: Bản sao các báo cáo tài chính được kiểm toán của công ty, bao gồm báo cáo lãi lỗ, báo cáo vốn chủ sở hữu, và bảng cân đối kế toán.
-
Tài liệu về quỹ dự trữ: Bản sao các tài liệu liên quan đến quỹ dự trữ hoặc các tài khoản tài chính khác mà công ty có thể sử dụng như một dạng bảo đảm cho các cam kết tài chính.
Những giấy tờ này cung cấp bằng chứng về khả năng tài chính của công ty và được sử dụng để đảm bảo rằng công ty có khả năng chi trả các khoản nợ và thực hiện các cam kết tài chính liên quan.
2.6 Giấy tờ chứng minh trụ sở chính của công ty
Giấy tờ chứng minh trụ sở chính của công ty có thể là hợp đồng thuê nhà, giấy tờ chứng nhận quyền sử dụng đất,...
-
Hợp đồng thuê nhà: Bản sao của hợp đồng thuê nhà hoặc hợp đồng thuê văn phòng thương mại, xác nhận địa chỉ văn phòng chính của công ty.
-
Giấy tờ chứng nhận quyền sử dụng đất: Nếu công ty sử dụng một phần đất làm trụ sở hoặc địa điểm kinh doanh chính, bản sao giấy tờ chứng nhận quyền sử dụng đất có thể được yêu cầu.
-
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: Bản sao giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của công ty, trong đó có thông tin về địa chỉ trụ sở hoặc địa điểm kinh doanh chính.
-
Giấy tờ chứng nhận quyền sử dụng tài sản: Bản sao các giấy tờ liên quan đến quyền sử dụng tài sản như căn hộ chung cư, văn phòng, hoặc bất động sản khác dùng cho mục đích kinh doanh.
-
Bản vẽ kỹ thuật hoặc bản đồ: Bản vẽ kỹ thuật hoặc bản đồ chỉ ra vị trí và địa chỉ cụ thể của trụ sở chính hoặc địa điểm kinh doanh chính của công ty.
2.7 Giấy chứng nhận hành nghề kiến trúc của thành viên sáng lập
-
Nội dung của Giấy chứng nhận: Giấy chứng nhận hành nghề kiến trúc thường xác nhận rằng chủ sở hữu (hoặc một số thành viên sáng lập khác) đã hoàn thành và đủ điều kiện để thực hiện nghề nghiệp kiến trúc theo quy định của cơ quan chức năng. Nó cũng có thể bao gồm thông tin về các lĩnh vực chuyên môn mà người đó được đào tạo và có kinh nghiệm.
-
Khóa đào tạo về quản trị công ty kiến trúc: Đối với chủ sở hữu là kiến trúc sư và muốn thành lập công ty kiến trúc, cơ quan chức năng có thể yêu cầu họ hoàn thành khóa đào tạo về quản trị công ty kiến trúc. Đào tạo này thường bao gồm các kiến thức và kỹ năng cần thiết để quản lý và điều hành một công ty kiến trúc một cách hiệu quả, bao gồm về quản lý dự án, quản lý tài chính, quản lý nhân sự, và các vấn đề pháp lý liên quan đến hoạt động doanh nghiệp.
-
Bản sao chứng thực: Giấy chứng nhận hành nghề kiến trúc thường được yêu cầu là bản sao chứng thực của tài liệu gốc, có dấu và chữ ký của cơ quan cấp phép hoặc cơ quan chức năng. Đảm bảo rằng bản sao này được cung cấp đầy đủ và chính xác theo yêu cầu của cơ quan chức năng địa phương hoặc quốc gia.
-
Cơ quan cấp phép: Giấy chứng nhận hành nghề kiến trúc thường được cấp bởi cơ quan chức năng có thẩm quyền, chẳng hạn như Hiệp hội Kiến trúc quốc gia, Hiệp hội Kiến trúc địa phương hoặc các cơ quan quản lý và cấp phép doanh nghiệp.
2.8 Giấy tờ chứng minh đã hoàn thành khóa đào tạo về quản trị công ty kiến trúc (đối với chủ sở hữu là kiến trúc sư).
Giấy tờ chứng minh đã hoàn thành khóa đào tạo về quản trị công ty kiến trúc là một tài liệu quan trọng xác nhận rằng chủ sở hữu là kiến trúc sư đã hoàn thành một khóa đào tạo chuyên sâu về quản trị và điều hành công ty trong lĩnh vực kiến trúc. Dưới đây là các chi tiết cụ thể về giấy tờ này:
-
Nội dung của giấy tờ: Giấy tờ này thường bao gồm thông tin về khóa đào tạo đã hoàn thành, bao gồm tên của khóa học, thời lượng, nơi tổ chức, và nội dung chương trình. Nó cũng có thể bao gồm các thông tin như ngày hoàn thành khóa học và xếp hạng/kết quả (nếu có).
-
Nội dung khóa đào tạo: Khóa đào tạo về quản trị công ty kiến trúc thường bao gồm các chủ đề như quản lý dự án, quản lý tài chính, quản lý nhân sự, quản lý rủi ro, quản lý thời gian, và các vấn đề pháp lý liên quan đến hoạt động doanh nghiệp trong lĩnh vực kiến trúc.
-
Xác nhận từ cơ quan cấp phép hoặc tổ chức đào tạo: Giấy tờ này thường cần được xác nhận bởi cơ quan cấp phép hoặc tổ chức đào tạo có uy tín trong lĩnh vực kiến trúc. Xác nhận này bao gồm thông tin về tổ chức cấp phép hoặc tổ chức đào tạo, dấu và chữ ký của người đại diện, và các thông tin khác như cơ sở pháp lý.
-
Bản sao chứng thực: Giấy tờ này thường cần là bản sao chứng thực của tài liệu gốc, có dấu và chữ ký của cơ quan cấp phép hoặc tổ chức đào tạo. Bản sao này phải được chứng thực bởi cơ quan có thẩm quyền để đảm bảo tính hợp lệ của nó.
-
Cơ quan cấp phép hoặc tổ chức đào tạo: Giấy tờ này thường được cấp bởi cơ quan cấp phép kiến trúc hoặc tổ chức đào tạo uy tín có uy tín trong ngành.
Quy trình cụ thể và yêu cầu chi tiết để nhận được giấy tờ này có thể khác nhau tùy theo quy định của quốc gia hoặc khu vực cụ thể. Đảm bảo rằng bạn hiểu rõ quy trình và yêu cầu để đảm bảo việc thu thập và nộp đúng và đầy đủ các tài liệu cần thiết.
3. Hồ sơ thành lập công ty kiến trúc
3.1 Đơn đề nghị đăng ký doanh nghiệp
Đơn đề nghị đăng ký doanh nghiệp theo mẫu do Bộ Tư pháp ban hành.
-
Mục đích của đơn đề nghị: Đơn đề nghị đăng ký doanh nghiệp thường bao gồm các thông tin về mục đích của doanh nghiệp, bao gồm ngành nghề kinh doanh dự kiến và các hoạt động kinh doanh cụ thể.
-
Thông tin về doanh nghiệp: Đơn đề nghị cũng sẽ yêu cầu các thông tin về tên doanh nghiệp, loại hình doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, thông tin liên hệ, và các chi tiết khác về cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp.
-
Thông tin về các thành viên sáng lập: Đối với các loại hình doanh nghiệp có nhiều thành viên, đơn đề nghị cần bao gồm thông tin về các thành viên sáng lập, bao gồm tên, địa chỉ, số CMND (hoặc số căn cước công dân), và vai trò trong doanh nghiệp.
-
Các tài liệu đi kèm: Đơn đề nghị thường yêu cầu các tài liệu đi kèm như bản sao các giấy tờ cá nhân của các thành viên sáng lập, bản sao giấy tờ chứng minh quyền sở hữu hoặc sử dụng đất (nếu có), và các tài liệu khác cần thiết theo quy định của pháp luật.
-
Chữ ký và ngày ký: Đơn đề nghị cần được ký bởi người đại diện hợp pháp của doanh nghiệp hoặc người có thẩm quyền ký kết.
Đơn đề nghị đăng ký doanh nghiệp là một bước quan trọng và cần thiết để bắt đầu quy trình thành lập doanh nghiệp một cách hợp pháp và theo đúng quy định của pháp luật.
3.2 Điều lệ công ty
Điều lệ công ty phải được soạn thảo theo đúng quy định của pháp luật về kiến trúc và doanh nghiệp.
-
Nội dung của Điều lệ công ty: Điều lệ công ty thường bao gồm các điều khoản và quy định liên quan đến cấu trúc tổ chức, quyền lợi và trách nhiệm của các cổ đông, cơ cấu quản trị, quyền hạn và trách nhiệm của ban điều hành và các bộ phận chức năng, quy định về việc tổ chức và tiến hành các cuộc họp, quy trình quyết định và thực thi quyết định, v.v.
-
Soạn thảo theo quy định của pháp luật: Điều lệ công ty phải được soạn thảo theo đúng quy định của pháp luật liên quan đến kiến trúc và doanh nghiệp. Cụ thể, điều này có thể bao gồm các quy định về cấu trúc tổ chức, quyền lợi và trách nhiệm của các bên liên quan, quyền hạn và trách nhiệm của các cơ quan quản lý, quy trình thông qua và sửa đổi điều lệ, v.v.
-
Tính linh hoạt và tương thích: Điều lệ công ty cần phải linh hoạt và tương thích với hoạt động cụ thể của công ty, đồng thời phải tuân thủ đúng quy định pháp luật. Điều này đảm bảo rằng công ty hoạt động hiệu quả và tuân thủ các quy định pháp luật liên quan.
-
Sửa đổi và cập nhật: Điều lệ công ty có thể được sửa đổi và cập nhật theo nhu cầu hoặc thay đổi trong hoạt động của công ty, hoặc theo yêu cầu của pháp luật. Quy trình và thủ tục sửa đổi điều lệ công ty cũng cần tuân thủ quy định của pháp luật.
-
Vai trò quan trọng: Điều lệ công ty là một tài liệu quan trọng xác định cấu trúc tổ chức và quản lý của công ty, cũng như quyền lợi và trách nhiệm của các bên liên quan. Nó cũng cung cấp một cơ sở pháp lý để quản lý và điều hành công ty một cách hiệu quả và minh bạch.
Đảm bảo rằng điều lệ công ty được soạn thảo một cách cẩn thận và chính xác, và tuân thủ đúng quy định của pháp luật là rất quan trọng để đảm bảo hoạt động của công ty được thực hiện một cách hợp pháp và bền vững.
3.3 Danh sách thành viên sáng lập
Danh sách thành viên sáng lập phải ghi rõ họ tên, địa chỉ, số chứng minh nhân dân/căn cước công dân của mỗi thành viên.
-
Thông tin về thành viên sáng lập: Danh sách này cần ghi rõ thông tin về mỗi thành viên sáng lập của doanh nghiệp. Thông tin cơ bản bao gồm họ tên, địa chỉ, số chứng minh nhân dân hoặc số căn cước công dân của từng thành viên.
-
Họ tên: Đây là thông tin cơ bản nhất về mỗi thành viên sáng lập. Nó cần được ghi chính xác và đầy đủ để đảm bảo tính hợp lệ của danh sách.
-
Địa chỉ: Địa chỉ cũng là một phần quan trọng của danh sách, nó cung cấp thông tin về nơi cư trú hoặc địa chỉ liên lạc của mỗi thành viên sáng lập.
-
Số chứng minh nhân dân/căn cước công dân: Đây là thông tin cần thiết để xác định danh tính của từng thành viên sáng lập. Số chứng minh nhân dân hoặc số căn cước công dân thường là thông tin độc nhất được sử dụng để xác thực danh tính.
-
Số lượng thành viên: Danh sách cần chỉ rõ số lượng thành viên sáng lập và liệt kê thông tin chi tiết về từng thành viên.
-
Chữ ký và ngày ký: Danh sách thành viên sáng lập cần được ký bởi người đại diện hợp pháp của doanh nghiệp hoặc người có thẩm quyền ký kết. Ngày ký cũng cần được ghi lại để xác định thời điểm công nhận và hợp lệ của danh sách.
Việc cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ trong danh sách thành viên sáng lập là rất quan trọng, vì nó sẽ đóng vai trò quan trọng trong quá trình đăng ký và công nhận pháp lý của doanh nghiệp.
3.4 Giấy tờ chứng minh năng lực tài chính của thành viên sáng lập
Giấy tờ chứng minh năng lực tài chính có thể là sổ tiết kiệm, hợp đồng mua bán tài sản,...
-
Nội dung của giấy tờ: Giấy tờ này thường chứng minh khả năng tài chính của thành viên sáng lập để đóng góp vốn hoặc hỗ trợ tài chính cho việc thành lập và hoạt động của công ty. Nó có thể bao gồm thông tin về số tiền tiết kiệm, giá trị tài sản, hoặc các khoản tài chính khác mà thành viên sáng lập có.
-
Loại tài liệu chứng minh: Có nhiều loại tài liệu được chấp nhận để chứng minh năng lực tài chính, bao gồm:
- Sổ tiết kiệm: Các sổ tiết kiệm với số dư đủ lớn có thể được sử dụng để chứng minh khả năng tiết kiệm và tích lũy vốn của thành viên sáng lập.
- Hợp đồng mua bán tài sản: Các hợp đồng mua bán tài sản như đất đai, nhà ở hoặc tài sản có giá trị khác có thể được sử dụng để chứng minh tài chính của cá nhân hoặc tổ chức.
-
Chứng thực và xác nhận: Giấy tờ chứng minh năng lực tài chính thường cần được chứng thực hoặc xác nhận bởi các cơ quan có thẩm quyền như ngân hàng, cơ quan quản lý tài chính hoặc cơ quan chứng thực có uy tín.
-
Bản sao chứng thực: Đảm bảo rằng tài liệu được cung cấp là bản sao chứng thực của tài liệu gốc, có dấu và chữ ký của cơ quan chứng thực hoặc cơ quan có thẩm quyền.
-
Tính hợp lệ và hiệu quả: Giấy tờ chứng minh năng lực tài chính cần phải hợp lệ và đủ điều kiện để được chấp nhận bởi các cơ quan chức năng và tổ chức liên quan.
-
Tuân thủ quy định pháp luật: Đảm bảo rằng việc chứng minh năng lực tài chính tuân thủ đúng quy định của pháp luật và các yêu cầu cụ thể của cơ quan chức năng liên quan đến việc thành lập công ty.
Điều này giúp đảm bảo rằng các thành viên sáng lập có đủ khả năng tài chính để tham gia vào việc thành lập và hoạt động của công ty một cách bền vững và ổn định.
3.5 Giấy tờ chứng minh trụ sở chính của công ty
Giấy tờ chứng minh trụ sở chính của công ty có thể là hợp đồng thuê nhà, giấy tờ chứng nhận quyền sử dụng đất,...
-
Hợp đồng thuê nhà: Đây là một trong những loại giấy tờ phổ biến nhất được sử dụng để chứng minh trụ sở chính của công ty. Hợp đồng này thường ghi rõ thông tin về địa chỉ, diện tích, thời gian thuê, và các điều khoản và điều kiện khác liên quan đến việc thuê mặt bằng làm trụ sở cho công ty.
-
Giấy tờ chứng nhận quyền sử dụng đất: Nếu công ty sở hữu một mảnh đất và xây dựng trụ sở của mình trên đó, giấy tờ chứng nhận quyền sử dụng đất (như giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở, v.v.) cũng có thể được sử dụng để chứng minh trụ sở chính.
-
Biên bản ghi nhận địa chỉ công ty: Đây là một tài liệu được lập thành biên bản ghi lại việc địa chỉ nơi đặt trụ sở chính của công ty, thường được ký kết bởi người đại diện hợp pháp của công ty cùng với chứng thực từ cơ quan chức năng hoặc văn phòng công chứng.
-
Giấy tờ khác có liên quan: Ngoài các tài liệu đã nêu trên, các giấy tờ khác như giấy chứng nhận quyền sử dụng công trình xây dựng, hợp đồng mua bán, hợp đồng thuê văn phòng, v.v., cũng có thể được sử dụng để chứng minh trụ sở chính của công ty tùy thuộc vào tình hình cụ thể của doanh nghiệp và quy định pháp luật địa phương.
Đảm bảo rằng các giấy tờ này được sao y bản gốc và đầy đủ theo quy định để đảm bảo tính hợp lệ và chính xác khi nộp hồ sơ đăng ký.
3.6 Giấy chứng nhận hành nghề kiến trúc của thành viên sáng lập.
-
Nội dung của Giấy chứng nhận: Giấy chứng nhận hành nghề kiến trúc thường xác nhận rằng chủ sở hữu (hoặc một số thành viên sáng lập khác) đã hoàn thành và đủ điều kiện để thực hiện nghề nghiệp kiến trúc theo quy định của cơ quan chức năng. Nó cũng có thể bao gồm thông tin về các lĩnh vực chuyên môn mà người đó được đào tạo và có kinh nghiệm.
-
Khóa đào tạo về quản trị công ty kiến trúc: Đối với chủ sở hữu là kiến trúc sư và muốn thành lập công ty kiến trúc, cơ quan chức năng có thể yêu cầu họ hoàn thành khóa đào tạo về quản trị công ty kiến trúc. Đào tạo này thường bao gồm các kiến thức và kỹ năng cần thiết để quản lý và điều hành một công ty kiến trúc một cách hiệu quả, bao gồm về quản lý dự án, quản lý tài chính, quản lý nhân sự, và các vấn đề pháp lý liên quan đến hoạt động doanh nghiệp.
-
Bản sao chứng thực: Giấy chứng nhận hành nghề kiến trúc thường được yêu cầu là bản sao chứng thực của tài liệu gốc, có dấu và chữ ký của cơ quan cấp phép hoặc cơ quan chức năng. Đảm bảo rằng bản sao này được cung cấp đầy đủ và chính xác theo yêu cầu của cơ quan chức năng địa phương hoặc quốc gia.
-
Cơ quan cấp phép: Giấy chứng nhận hành nghề kiến trúc thường được cấp bởi cơ quan chức năng có thẩm quyền, chẳng hạn như Hiệp hội Kiến trúc quốc gia, Hiệp hội Kiến trúc địa phương hoặc các cơ quan quản lý và cấp phép doanh nghiệp.
3.7 Giấy tờ chứng minh đã hoàn thành khóa đào tạo về quản trị công ty kiến trúc (đối với chủ sở hữu là kiến trúc sư).
Giấy tờ chứng minh đã hoàn thành khóa đào tạo về quản trị công ty kiến trúc là một tài liệu quan trọng xác nhận rằng chủ sở hữu là kiến trúc sư đã hoàn thành một khóa đào tạo chuyên sâu về quản trị và điều hành công ty trong lĩnh vực kiến trúc. Dưới đây là các chi tiết cụ thể về giấy tờ này:
-
Nội dung của giấy tờ: Giấy tờ này thường bao gồm thông tin về khóa đào tạo đã hoàn thành, bao gồm tên của khóa học, thời lượng, nơi tổ chức, và nội dung chương trình. Nó cũng có thể bao gồm các thông tin như ngày hoàn thành khóa học và xếp hạng/kết quả (nếu có).
-
Nội dung khóa đào tạo: Khóa đào tạo về quản trị công ty kiến trúc thường bao gồm các chủ đề như quản lý dự án, quản lý tài chính, quản lý nhân sự, quản lý rủi ro, quản lý thời gian, và các vấn đề pháp lý liên quan đến hoạt động doanh nghiệp trong lĩnh vực kiến trúc.
-
Xác nhận từ cơ quan cấp phép hoặc tổ chức đào tạo: Giấy tờ này thường cần được xác nhận bởi cơ quan cấp phép hoặc tổ chức đào tạo có uy tín trong lĩnh vực kiến trúc. Xác nhận này bao gồm thông tin về tổ chức cấp phép hoặc tổ chức đào tạo, dấu và chữ ký của người đại diện, và các thông tin khác như cơ sở pháp lý.
-
Bản sao chứng thực: Giấy tờ này thường cần là bản sao chứng thực của tài liệu gốc, có dấu và chữ ký của cơ quan cấp phép hoặc tổ chức đào tạo. Bản sao này phải được chứng thực bởi cơ quan có thẩm quyền để đảm bảo tính hợp lệ của nó.
-
Cơ quan cấp phép hoặc tổ chức đào tạo: Giấy tờ này thường được cấp bởi cơ quan cấp phép kiến trúc hoặc tổ chức đào tạo uy tín có uy tín trong ngành.
Quy trình cụ thể và yêu cầu chi tiết để nhận được giấy tờ này có thể khác nhau tùy theo quy định của quốc gia hoặc khu vực cụ thể. Đảm bảo rằng bạn hiểu rõ quy trình và yêu cầu để đảm bảo việc thu thập và nộp đúng và đầy đủ các tài liệu cần thiết.
4. Những điều cần lưu ý trước khi quyết định thành lập một công ty kiến trúc
- Lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp. Mỗi loại hình doanh nghiệp sẽ có những ưu điểm nhất định. Do đó, tùy thuộc vào mục đích, chủ doanh nghiệp/ thành viên sáng lập cần lựa chọn loại hình doanh nghiệp sao cho phù hợp nhất để thuận lợi cho việc phát triển kinh doanh của công ty;
- Chuẩn bị các giấy tờ cần thiết: Bản sao hợp lệ một trong các giấy tờ chứng thực cá nhân đối với chủ sở hữu công ty/ thành viên/ cổ đông là cá nhân hoặc bản sao hợp lệ quyết định thành lập/ Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp/ giấy tờ tương đương khác của chủ sở hữu công ty/ thành viên/ cổ đông là tổ chức
(Cần lưu ý về thời hạn của các loại giấy tờ trên, thời hạn của bản sao không quá 06 tháng);
- Đặt tên công ty. Đảm bảo không trùng khớp, không gây nhầm lẫn;
- Lựa chọn địa điểm đặt trụ sở chính;
- Xác định vốn điều lệ của công ty. Được hiểu là số vốn do các thành viên/ cổ đông góp hoặc cam kết đóng góp trong một thời hạn nhất định và được ghi vào Điều lệ công ty. Vốn điều lệ có thể thay đổi với sự đồng ý của các thành viên/ cổ đông.
-
Nghiên cứu thị trường kiến trúc:
- Nhu cầu thị trường: Phân tích nhu cầu thị trường trong lĩnh vực kiến trúc ở khu vực bạn muốn hoạt động.
- Cạnh tranh: Đánh giá đối thủ cạnh tranh và điểm mạnh, điểm yếu của họ.
- Xu hướng: Theo dõi các xu hướng mới trong ngành để định hướng hoạt động cho công ty.
-
Khả năng tài chính của công ty kiến trúc
- Vốn đầu tư: Ước lượng số vốn cần thiết để thành lập và hoạt động công ty.
- Nguồn vốn: Xác định nguồn vốn cho công ty (vốn tự có, vay ngân hàng, v.v.).
- Lập kế hoạch tài chính: Xây dựng kế hoạch chi tiêu và doanh thu để đảm bảo hoạt động hiệu quả.
-
Năng lực chuyên môncủa đội ngũ nhân viên công ty kiến trúc
- Đội ngũ kiến trúc sư: Đánh giá năng lực và kinh nghiệm của đội ngũ kiến trúc sư.
- Cán bộ quản lý: Xác định nhu cầu và tuyển dụng nhân sự quản lý phù hợp.
- Cập nhật kiến thức: Đảm bảo đội ngũ luôn cập nhật kiến thức mới nhất trong lĩnh vực.
-
Thủ tục pháp lý khi thành lập công ty kiến trúc
- Hiểu rõ luật pháp: Nghiên cứu các quy định pháp luật liên quan đến hoạt động kinh doanh dịch vụ kiến trúc.
- Thủ tục thành lập: Tìm hiểu các thủ tục và chuẩn bị hồ sơ cần thiết cho việc thành lập công ty.
- Giấy phép hoạt động: Xin cấp các giấy phép hoạt động theo quy định của pháp luật.
-
Marketing và quảng bá:
- Xây dựng thương hiệu: Tạo dựng thương hiệu uy tín cho công ty.
- Kênh marketing: Lựa chọn các kênh marketing hiệu quả để tiếp cận khách hàng.
- Quảng bá: Thực hiện các hoạt động quảng bá để thu hút khách hàng và tăng nhận thức về thương hiệu.
-
Quản trị rủi ro:
- Xác định rủi ro: Phân tích các rủi ro tiềm ẩn và xác định cách phòng tránh.
- Kế hoạch phòng ngừa: Lập kế hoạch để giảm thiểu các rủi ro.
- Bảo hiểm: Tham gia bảo hiểm để bảo vệ công ty khỏi các rủi ro lớn.
-
Cam kết và đam mê:
- Cam kết với nghề nghiệp: Có cam kết lâu dài với ngành kiến trúc và mong muốn phát triển sự nghiệp.
- Đam mê sáng tạo: Sở hữu đam mê sáng tạo và mong muốn tạo ra các công trình kiến trúc độc đáo.
- Tinh thần học hỏi: Luôn sẵn lòng
5. Một số ngành nghề thông dụng khi thành lập công ty kiến trúc
- Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng: Bao gồm thiết kế các công trình nhà ở, biệt thự, căn hộ, nhà phố, và các công trình dân dụng khác.
- Thiết kế kiến trúc công trình công cộng: Bao gồm thiết kế các công trình như trường học, bệnh viện, trung tâm thương mại, công viên, thư viện, và các công trình dịch vụ công cộng khác.
- Thiết kế kiến trúc công trình giao thông: Bao gồm thiết kế cầu, đường, bến xe, ga tàu, sân bay, và các công trình liên quan đến giao thông vận tải.
- Thiết kế kiến trúc công trình đường bộ: Bao gồm thiết kế đường, cầu, hầm chui, và các công trình hạ tầng đường bộ khác.
- Thiết kế quy hoạch xây dựng và kiến trúc công trình: Bao gồm thiết kế quy hoạch đô thị, quy hoạch khu công nghiệp, quy hoạch du lịch, và các công trình kiến trúc lớn.
- Khảo sát địa chất công trình: Bao gồm khảo sát địa chất để đánh giá độ ổn định của đất đai và xác định các biện pháp kỹ thuật cần thiết cho công trình.
- Khảo sát địa hình, đo đạc bản đồ: Bao gồm khảo sát địa hình để định hình bản đồ địa lý, đo đạc diện tích, xác định vị trí, và các thông số địa lý khác.
- Các ngành nghề khác trong lĩnh vực tư vấn thiết kế: Bao gồm các ngành nghề như tư vấn nội thất, tư vấn vật liệu xây dựng, và tư vấn về tiết kiệm năng lượng và môi trường.
6. Dịch vụ tại ACC về thành lập công ty kiến trúc
Tự hào là đơn vị hàng đầu về Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, do đó, ACC luôn có tiêu chí nhằm đảm bảo hoàn thành công việc tốt nhất cho quý khách hàng. Lấy sự hài lòng của khách hàng làm mức độ đánh giá sự thành công.
Báo giá trọn gói và không phát sinh.
Có đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, nhiệt tình và tận nơi, đảm bảo hạn chế tối đa việc đi lại cho khách hàng.
Hồ sơ khách hàng cung cấp đơn giản, không rườm rà nhiều thủ tục.
Đảm bảo hoàn thành công việc trong thời gian nhanh chóng, hợp lý.
Chế độ tư vấn miễn phí cho khách hàng, giải đáp thắc mắc sau khi khách hàng nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp cũng như trong quá trình doanh nghiệp đi vào hoạt động.
7. Những câu hỏi thường gặp liên quan đến thành lập công ty kiến trúc
7.1 Những lợi ích khi thành lập công ty kiến trúc
a. Tự do làm việc và chủ động trong thời gian:
Là chủ công ty, bạn sẽ có quyền tự do quyết định công việc mình làm, thời gian làm việc và cách thức làm việc.
Bạn có thể tự do sáng tạo và theo đuổi những ý tưởng kiến trúc của riêng mình.
Bạn có thể tự do lựa chọn dự án và khách hàng mà bạn muốn làm việc cùng.
b. Thu nhập cao và ổn định:
Ngành kiến trúc là một ngành nghề có thu nhập cao, đặc biệt là đối với những kiến trúc sư có nhiều kinh nghiệm và năng lực.
Khi thành lập công ty kiến trúc, bạn có thể tự quyết định mức lương cho bản thân và nhân viên của mình.
Thu nhập của bạn sẽ phụ thuộc vào số lượng dự án, chất lượng dịch vụ và danh tiếng của công ty.
c. Nâng cao uy tín và thương hiệu:
Khi thành lập công ty kiến trúc, bạn sẽ có cơ hội để xây dựng thương hiệu và uy tín cho bản thân và cho công ty của mình.
Một công ty kiến trúc uy tín sẽ thu hút được nhiều khách hàng tiềm năng và tạo dựng được vị thế vững chắc trong thị trường.
Việc nâng cao uy tín và thương hiệu sẽ giúp bạn có nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp trong tương lai.
d. Góp phần thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế:
Ngành kiến trúc đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế của đất nước.
Khi thành lập công ty kiến trúc, bạn sẽ góp phần tạo ra việc làm cho người lao động và thúc đẩy sự phát triển của ngành xây dựng.
Bạn cũng có thể tham gia vào các dự án phát triển đô thị và góp phần xây dựng những công trình kiến trúc đẹp và bền vững.
e. Cơ hội phát triển sự nghiệp và học hỏi nhiều kiến thức mới:
Khi thành lập công ty kiến trúc, bạn sẽ có cơ hội để phát triển bản thân và học hỏi nhiều kiến thức mới về kinh doanh, quản lý, marketing,...
Bạn cũng có thể tham gia vào các hội thảo, hội nghị chuyên ngành và giao lưu học hỏi với những kiến trúc sư khác.
Việc học hỏi không ngừng sẽ giúp bạn nâng cao năng lực chuyên môn và phát triển sự nghiệp thành công hơn.
7.2 Những thách thức khi thành lập công ty kiến trúc
Cạnh tranh gay gắt: Ngành kiến trúc là một trong những ngành nghề có sự cạnh tranh gay gắt nhất. Để tồn tại và phát triển, bạn cần phải có năng lực chuyên môn cao và kinh nghiệm rộng rãi. Chiến lược kinh doanh hiệu quả và khả năng tạo ra các dự án ấn tượng cũng là yếu tố then chốt giúp bạn vượt qua sự cạnh tranh.
Khó khăn trong việc thu hút khách hàng: Việc thu hút khách hàng mới và duy trì mối quan hệ với khách hàng cũ là một thách thức đối với các công ty kiến trúc. Để vượt qua thách thức này, bạn cần phải xây dựng một hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ và tạo ra các dự án đẳng cấp để thu hút sự quan tâm của khách hàng.
Áp lực công việc cao: Là chủ công ty kiến trúc, bạn sẽ phải đối mặt với áp lực công việc lớn và thường xuyên phải làm việc ngoài giờ để đảm bảo tiến độ và chất lượng dự án. Điều này đặt ra yêu cầu cao về khả năng quản lý thời gian và áp dụng các chiến lược quản lý công việc hiệu quả.
Rủi ro về pháp lý và trách nhiệm nghề nghiệp: Ngành kiến trúc có nhiều rủi ro về pháp lý và trách nhiệm nghề nghiệp, đặc biệt là trong quá trìnhthi công và hoàn thiện các dự án. Để giảm thiểu rủi ro này, bạn cần phải có kiến thức rộng về pháp luật liên quan và tuân thủ các quy định một cách nghiêm ngặt, đồng thời cần thiết kế các biện pháp phòng ngừa và quản lý rủi ro một cách chặt chẽ.
7.3 Làm sao để xây dựng vị thế vững chắc trên thị trường
Xác định mục tiêu và tầm nhìn: Đặt ra mục tiêu rõ ràng và chiến lược dài hạn cho công ty. Điều này giúp xác định hướng đi và mục tiêu cần đạt được trong quá trình phát triển.
Xây dựng thương hiệu mạnh mẽ: Phát triển một thương hiệu uy tín và độc đáo là chìa khóa để thu hút và giữ chân khách hàng. Xác định điểm mạnh và giá trị cốt lõi của công ty và truyền tải chúng qua chiến lược truyền thông và marketing.
Tạo ra các dự án ấn tượng: Đầu tư vào việc thiết kế và triển khai các dự án kiến trúc độc đáo và ấn tượng. Các dự án này không chỉ là biểu tượng của chất lượng mà còn là cách tốt nhất để thu hút sự chú ý từ phía khách hàng và người tiêu dùng.
Xây dựng mối quan hệ đối tác: Xây dựng mối quan hệ đối tác chiến lược với các đối tác trong ngành, bao gồm các nhà thầu, nhà phát triển, và các đối tác kinh doanh khác. Sự hợp tác này có thể mang lại cơ hội mới và tạo ra giá trị bổ sung cho cả hai bên.
Đầu tư vào phát triển nhân sự: Xây dựng một đội ngũ nhân sự chuyên nghiệp và có kỹ năng cao là yếu tố quan trọng để tạo ra các dự án thành công và tăng cường uy tín của công ty trên thị trường.
Theo dõi và phản hồi: Theo dõi sự phản hồi từ khách hàng và thị trường, từ đó điều chỉnh và cải thiện chiến lược kinh doanh và dịch vụ của công ty để đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng một cách hiệu quả.
Nội dung bài viết:
Bình luận