Thủ tục thành lập công ty holding chi tiết nhất năm 2024

Mô hình holding tại Việt Nam hiện nay có hình thức giống như công ty chứng khoán, vì nó nắm giữ vốn của các công ty con khá chuyên nghiệp và chịu sự giám sát của ủy ban Chứng khoán nhà nước. Tuy nhiên, xét về cách bình thường, việc thành lập công ty holding được thực hiện theo các thủ tục sau:

Thủ Tục Thành Lập Công Ty Holding

1. Căn cứ pháp lý nào để thành lập công ty holding

Muốn thành lập công ty hoding cần phải đảm bảo đúng điều kiện pháp lý dựa vào các căn cứ pháp lý dưới đây:

Luật doanh nghiệp 2020;

Nghị định 01/2021/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp;

Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT hướng dẫn về đăng ký doanh nghiệp

2. Holdings nghĩa là gì?

“Holding” dịch sát nghĩa tiếng anh tức là “nắm giữ”. Trong Luật Doanh nghiệp của Việt Nam, kể cả Luật Doanh nghiệp năm 2020 đều không đề cập gì về loại hình công ty holding (holding company) vì bản chất đây không phải là một loại hình công ty mà là một cách thức quản lý vốn của các nhà đầu tư trong công ty.

Cụ thể công ty Holding là một công ty làm chủ cổ phần hoặc phần vốn góp tại các công ty khác, bản chất công ty này không sản xuất hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ mà chỉ có chức năng giữ cổ phần hoặc phần vốn góp để chi phối các công ty mà công ty holding làm chủ, giảm rủi ro cho người nắm giữ cổ phần và đôi khi che dấu thông tin cá nhân làm chủ của công ty đó.

3. Thủ tục thành lập công ty holding

3.1 Các điều kiện cần phải đáp ứng khi muốn thành lập công ty holding

- Điều kiện về chủ thể khi thành lập công ty holding: Phải là chủ thể được phép thành lập Doanh nghiệp và không thuộc trường hợp cấm thành lập quy định tại Khoản 2, Điều 17, Luật doanh nghiệp năm 2020

  • Phải là chủ thể được phép thành lập doanh nghiệp: Điều này ám chỉ rằng các tổ chức hoặc cá nhân muốn thành lập một công ty holding phải đáp ứng các yêu cầu và điều kiện cụ thể để được phép hoạt động kinh doanh theo quy định của pháp luật. Thông thường, các quy định liên quan đến việc đăng ký kinh doanh, cấp phép hoạt động kinh doanh, và các yêu cầu về vốn điều lệ có thể áp dụng.

  • Không thuộc trường hợp cấm thành lập quy định tại Khoản 2, Điều 17, Luật doanh nghiệp năm 2020: Điều này ám chỉ rằng tổ chức hoặc cá nhân muốn thành lập công ty holding không được nằm trong các trường hợp bị cấm thành lập doanh nghiệp theo quy định cụ thể tại Khoản 2, Điều 17 của Luật doanh nghiệp năm 2020. Điều này có thể bao gồm các hạn chế đối với các ngành nghề nhất định, hoặc những trường hợp mà pháp luật quy định không được phép hoạt động kinh doanh.

- Điều kiện về loại hình doanh nghiệp, phải là: Công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần, công ty hợp danh, doanh nghiệp tư nhân. Là những mô hình kinh doanh quảng cáo phổ biến

  • Công ty trách nhiệm hữu hạn: Là một loại hình doanh nghiệp mà các chủ sở hữu chỉ chịu trách nhiệm với số vốn mà họ đã đầu tư vào công ty đó. Công ty trách nhiệm hữu hạn thường phù hợp cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa với quy mô hoạt động không quá lớn.

  • Công ty cổ phần: Là một loại hình doanh nghiệp mà vốn điều lệ của công ty được chia thành các cổ phiếu và các cổ đông chỉ chịu trách nhiệm với số vốn mà họ đã góp vào công ty. Công ty cổ phần thường phù hợp cho các doanh nghiệp có quy mô lớn và muốn thu hút vốn đầu tư từ nhiều nguồn khác nhau.

  • Công ty hợp danh: Là một loại hình doanh nghiệp mà có ít nhất hai cá nhân hoặc tổ chức đồng ý hợp nhất tài sản, lao động và kiến thức vào một mục tiêu kinh doanh chung và chia sẻ lợi nhuận hoặc lỗ thất nghiệp. Công ty hợp danh thường phù hợp cho các hoạt động kinh doanh nhỏ và vừa hoặc cho các ngành nghề đòi hỏi chuyên môn cao.

  • Doanh nghiệp tư nhân: Là một loại hình doanh nghiệp mà chỉ có một cá nhân là chủ sở hữu và chịu trách nhiệm về mọi nghĩa vụ và nợ nần của doanh nghiệp đó. Doanh nghiệp tư nhân thường phù hợp cho các cá nhân muốn kinh doanh mà không muốn chia sẻ quyền lợi với người khác.

- Điều kiện về đặt doanh nghiệp: Tên tiếng Việt của doanh nghiệp bao gồm hai thành tố theo thứ tự sau đây: Loại hình doanh nghiệp; Tên riêng. Loại hình doanh nghiệp là: công ty trách nhiệm hữu hạn; công ty cổ phần; công ty hợp danh; doanh nghiệp tư nhân. Tên riêng được viết bằng các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt.

  • Tên tiếng Việt của doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp phải bao gồm hai thành phần theo thứ tự sau đây:
    • Loại hình doanh nghiệp: công ty trách nhiệm hữu hạn; công ty cổ phần; công ty hợp danh; doanh nghiệp tư nhân.
    • Tên riêng: được viết bằng các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt, các chữ F, J, Z, W, chữ số và ký hiệu.
  • Các điều kiện cụ thể về tên riêng: Tên riêng của doanh nghiệp phải là duy nhất và không được trùng lặp với tên của các doanh nghiệp khác đã đăng ký hoặc được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh tương tự. Ngoài ra, tên doanh nghiệp cũng không được sử dụng để vi phạm pháp luật, gây nhầm lẫn hoặc đánh lừa khách hàng.

- Điều kiện về trụ sở doanh nghiệp: Trụ sở chính của doanh nghiệp đặt trên lãnh thổ Việt Nam, là địa chỉ liên lạc của doanh nghiệp và được xác định theo địa giới đơn vị hành chính; có số điện thoại, số fax và thư điện tử (nếu có).

  • Trụ sở chính đặt trên lãnh thổ Việt Nam: Trụ sở chính của doanh nghiệp phải được đặt tại một địa điểm nằm trên lãnh thổ của Việt Nam. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp phải có một văn phòng, cơ sở hoặc địa điểm cụ thể tại Việt Nam để làm trụ sở chính của mình.

  • Địa chỉ liên lạc của doanh nghiệp: Địa chỉ này phải được xác định theo địa giới đơn vị hành chính, tức là theo các quy định về hành chính và địa lý của quận/huyện, thành phố/trung tâm hành chính mà trụ sở của doanh nghiệp đặt tại.

  • Thông tin liên lạc bao gồm số điện thoại, số fax và thư điện tử (nếu có): Để tiện cho việc liên lạc và giao tiếp, doanh nghiệp cần cung cấp các thông tin liên lạc như số điện thoại, số fax và địa chỉ thư điện tử (nếu có) của trụ sở chính.

- Điều kiện về lựa chọn đại diện theo pháp luật: Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp là cá nhân đại diện cho doanh nghiệp thực hiện các quyền và nghĩa vụ phát sinh từ giao dịch của doanh nghiệp, đại diện cho doanh nghiệp với tư cách người yêu cầu giải quyết việc dân sự, nguyên đơn, bị đơn, người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan trước Trọng tài, Tòa án và các quyền, nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật.

  • Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp:

    • Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp là cá nhân được ủy quyền và có quyền hành đại diện cho doanh nghiệp trong các giao dịch và quyết định phát sinh từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp đó.
    • Người đại diện có trách nhiệm thực hiện các quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp theo quy định của pháp luật và theo quyền ủy quyền của hội đồng quản trị, tổ chức quản lý khác hoặc văn bản của doanh nghiệp.
  • Vai trò của người đại diện:

    • Thực hiện các quyền và nghĩa vụ phát sinh từ các giao dịch của doanh nghiệp.
    • Đại diện cho doanh nghiệp trong các vụ án dân sự, hành chính hoặc trước trọng tài, tòa án.
    • Thực hiện các quyền và nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật và theo quyền ủy quyền của doanh nghiệp.

- Điều kiện về vốn điều lệ của doanh nghiệp: Vốn điều lệ là tổng giá trị tài sản do các thành viên công ty, chủ sở hữu công ty đã góp hoặc cam kết góp khi thành lập công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty hợp danh; là tổng mệnh giá cổ phần đã bán hoặc được đăng ký mua khi thành lập công ty cổ phần.

  • Vốn điều lệ của công ty trách nhiệm hữu hạn và công ty hợp danh:

    • Vốn điều lệ là tổng giá trị tài sản mà các thành viên công ty (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn) hoặc các chủ sở hữu (đối với công ty hợp danh) đã góp hoặc cam kết góp khi thành lập công ty.
    • Vốn điều lệ của công ty trách nhiệm hữu hạn và công ty hợp danh thường được quy định trong văn bản thành lập công ty và phải đáp ứng yêu cầu tối thiểu về vốn điều lệ theo quy định của pháp luật. Yêu cầu về vốn điều lệ có thể thay đổi tùy theo loại hình doanh nghiệp và lĩnh vực kinh doanh cụ thể.
  • Vốn điều lệ của công ty cổ phần:

    • Vốn điều lệ của công ty cổ phần là tổng mệnh giá của các cổ phần đã bán hoặc được đăng ký mua khi thành lập công ty.
    • Vốn điều lệ của công ty cổ phần được quy định cụ thể trong văn bản thành lập công ty và phải đáp ứng yêu cầu tối thiểu về vốn điều lệ theo quy định của pháp luật, thường là một số tiền cố định hoặc một phần trăm của tổng giá trị vốn điều lệ.

- Điều kiện về ngành nghề kinh doanh: Các ngành nghề kinh doanh được đăng ký holding vô cùng đa dạng và có thể đăng ký các ngành nghề kinh doanh mà pháp luật không cấm

  • Đăng ký trong các ngành nghề không bị cấm bởi pháp luật: Điều này bao gồm các ngành như dịch vụ tài chính, thương mại bán lẻ và bán sỉ, công nghệ thông tin và truyền thông, dịch vụ tư vấn và nhiều ngành nghề khác. Các quốc gia có thể có các danh sách cụ thể về các ngành nghề được cấp phép.

  • Tuân thủ các quy định liên quan đến ngành nghề: Mặc dù một ngành nghề có thể không bị cấm, các doanh nghiệp vẫn cần tuân thủ các quy định về an toàn, môi trường, và các quy định ngành nghề cụ thể.

  • Có thể cần phải có giấy phép hoặc chứng chỉ: Trong một số trường hợp, việc đăng ký kinh doanh trong một ngành nghề cụ thể có thể đòi hỏi các giấy phép hoặc chứng chỉ đặc biệt từ các cơ quan quản lý hoặc tổ chức chuyên ngành.

3.2 Hồ sơ thành lập công ty holding bao gồm những gì?

Giấy đề nghị đăng ký kinh doanh doanh nghiệp: Đây là tài liệu chính thức của doanh nghiệp đề xuất việc đăng ký kinh doanh và cung cấp thông tin cơ bản về doanh nghiệp như tên, địa chỉ, ngành nghề kinh doanh, vốn điều lệ, người đại diện pháp luật, và các thông tin liên quan khác.

  • Tên doanh nghiệp: Tên chính thức của doanh nghiệp mà bạn đề xuất đăng ký. Đây là tên mà doanh nghiệp sẽ sử dụng để hoạt động kinh doanh và được ghi chính xác, không trùng lặp với tên của bất kỳ doanh nghiệp khác đã được đăng ký trước đó.

  • Địa chỉ: Địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp. Thông thường, địa chỉ này sẽ là địa điểm mà doanh nghiệp sẽ thực hiện các hoạt động kinh doanh chính.

  • Ngành nghề kinh doanh: Các lĩnh vực kinh doanh mà doanh nghiệp dự định hoạt động trong tương lai. Điều này giúp cơ quan đăng ký kinh doanh xác định mục đích và phạm vi hoạt động của doanh nghiệp.

  • Vốn điều lệ: Tổng giá trị tài sản mà các thành viên hoặc cổ đông của doanh nghiệp cam kết góp vào khi thành lập doanh nghiệp. Đối với công ty cổ phần, thông tin này thường là tổng mệnh giá cổ phần.

  • Người đại diện pháp luật: Thông tin về người đại diện pháp luật của doanh nghiệp, bao gồm tên, địa chỉ, và thông tin cá nhân khác để xác định người được ủy quyền đại diện cho doanh nghiệp trong các vấn đề pháp lý và hành chính.

  • Các thông tin liên quan khác: Có thể bao gồm các thông tin bổ sung như thông tin liên lạc, số điện thoại, số fax, và thư điện tử của doanh nghiệp.

Danh sách Cổ đông sáng lập hoặc Danh sách thành viên: Tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp, hồ sơ cần bao gồm danh sách các cổ đông sáng lập (đối với công ty cổ phần) hoặc danh sách các thành viên (đối với công ty TNHH), bao gồm thông tin cá nhân và số lượng vốn góp của mỗi cá nhân.

  • Thông tin cá nhân của các cổ đông sáng lập hoặc thành viên:

    • Tên đầy đủ: Tên đầy đủ của mỗi cổ đông sáng lập hoặc thành viên của doanh nghiệp.
    • Địa chỉ: Địa chỉ hiện tại của mỗi cổ đông sáng lập hoặc thành viên.
    • Số điện thoại: Số điện thoại liên hệ của mỗi cổ đông sáng lập hoặc thành viên.
    • Thông tin cá nhân khác: Các thông tin cá nhân khác có thể bao gồm ngày sinh, quốc tịch, số CMND hoặc CCCD (Chứng minh nhân dân/Thẻ căn cước công dân).
  • Số lượng vốn góp của mỗi cá nhân:

    • Đối với công ty cổ phần: Số lượng cổ phần mà mỗi cổ đông sáng lập đã cam kết mua hoặc sở hữu.
    • Đối với công ty TNHH: Số tiền hoặc giá trị tài sản mà mỗi thành viên cam kết góp vào doanh nghiệp.

Dự thảo về điều lệ của công ty: Bản dự thảo về điều lệ của công ty cần được lập kèm theo hồ sơ, và phải được chứng thực đủ chữ ký của các bên liên quan như người đại diện pháp luật, các cổ đông sáng lập, hoặc người đại diện theo ủy quyền.

  • Nội dung của dự thảo điều lệ:

    • Tên và địa chỉ: Thông tin về tên chính thức và địa chỉ trụ sở của công ty.
    • Mục đích kinh doanh: Phạm vi và mục đích hoạt động kinh doanh của công ty.
    • Quyền và nghĩa vụ của cổ đông hoặc thành viên: Các quyền và nghĩa vụ của cổ đông hoặc thành viên trong doanh nghiệp.
    • Cơ cấu quản trị: Bao gồm thông tin về hội đồng quản trị, ban kiểm soát (nếu có), và các quy định về việc ra quyết định trong doanh nghiệp.
    • Tài chính và quản lý: Quy định về quản lý tài chính, phân chia lợi nhuận, và các vấn đề khác liên quan đến quản lý doanh nghiệp.
    • Thủ tục thay đổi điều lệ: Quy định về cách thức và thủ tục để thay đổi hoặc sửa đổi điều lệ của công ty.
    • Các quy định khác: Bất kỳ điều khoản hoặc quy định nào khác mà công ty muốn bao gồm để điều chỉnh hoạt động của mình.
  • Quy trình lập dự thảo điều lệ:

    • Dự thảo về điều lệ được lập bởi các bên liên quan như người đại diện pháp luật, các cổ đông sáng lập hoặc người đại diện theo ủy quyền.
    • Sau khi hoàn thiện, dự thảo cần được chứng thực bởi các bên liên quan có thẩm quyền, thường là bằng cách đính kèm chữ ký của họ lên tài liệu.

Giấy chứng thực cá nhân photo công chứng: Các tài liệu cá nhân như chứng minh nhân dân hoặc thẻ căn cước của các bên liên quan cần được sao chụp và công chứng để xác minh danh tính.

  • Loại giấy tờ:

    • Thông thường, các giấy tờ cá nhân như chứng minh nhân dân (CMND) hoặc thẻ căn cước công dân (CCCD) được sử dụng để xác minh danh tính.
    • Trong một số trường hợp, các loại giấy tờ khác như hộ chiếu cũng có thể được yêu cầu, tùy thuộc vào quy định của cơ quan hoặc tổ chức đang yêu cầu thông tin.
  • Sao chụp và công chứng:

    • Cá nhân cần chuẩn bị một bản sao chụp của giấy tờ cá nhân, bao gồm tất cả các thông tin cần thiết và rõ ràng.
    • Bản sao chụp này sau đó cần được công chứng bởi một cơ quan có thẩm quyền, chẳng hạn như cơ quan công chứng, để xác nhận tính chính xác và hợp lệ của giấy tờ.
  • Mục đích của việc công chứng 

    • Giấy chứng thực cá nhân photo công chứng được sử dụng để xác minh danh tính của cá nhân trong các quy trình hành chính, pháp lý hoặc kinh doanh.
    • Đối với quy trình đăng ký doanh nghiệp, giấy chứng thực cá nhân photo công chứng thường được yêu cầu để xác minh danh tính của các bên liên quan như người đại diện pháp luật, cổ đông, hoặc thành viên của doanh nghiệp.
  • Hiệu lực của giấy tờ photo công chứng

    • Giấy chứng thực cá nhân photo công chứng chỉ có hiệu lực khi nó được công chứng bởi cơ quan có thẩm quyền.
    • Việc công chứng giúp tăng tính hợp pháp và tin cậy cho thông tin được cung cấp, đặc biệt là trong các vấn đề pháp lý và kinh doanh.

Nơi nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh: Thông tin về cơ quan hoặc phòng đăng ký kinh doanh thuộc Sở kế hoạch và Đầu tư Tỉnh/Thành phố nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính, nơi cần nộp hồ sơ và hoàn tất thủ tục đăng ký kinh doanh.

  • Sở Kế hoạch và Đầu tư (SKHĐT):

    • Mỗi tỉnh/thành phố sẽ có một Sở Kế hoạch và Đầu tư (SKHĐT), đó là cơ quan quản lý và thực hiện các vấn đề liên quan đến kế hoạch và đầu tư trong địa bàn đó.
    • Phòng Đăng ký kinh doanh là một đơn vị thuộc SKHĐT, chịu trách nhiệm tiếp nhận và xử lý các hồ sơ đăng ký kinh doanh.
  • Nộp hồ sơ:

    • Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định, doanh nghiệp cần đến Phòng Đăng ký kinh doanh của SKHĐT để nộp hồ sơ.
    • Tại đây, nhân viên sẽ tiếp nhận và kiểm tra hồ sơ của doanh nghiệp, đồng thời hướng dẫn và hỗ trợ trong quy trình đăng ký.
  • Hoàn tất thủ tục:

    • Sau khi kiểm tra và xác nhận hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ tiến hành các thủ tục cần thiết để hoàn tất quá trình đăng ký.
    • Đối với các trường hợp đăng ký mới, cơ quan có thể cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh. Đối với các trường hợp thay đổi thông tin, cơ quan sẽ cập nhật thông tin vào hồ sơ đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp.

4. Thủ tục thành lập công ty holding chi tiết nhất

4.1 Chuẩn bị tài liệu để lập hồ sơ thành lập công ty holding

Xác định địa điểm đăng ký kinh doanh cho công ty holding.

Chuẩn bị tài liệu cần thiết bao gồm: giấy tờ cá nhân của các cổ đông, giấy tờ cá nhân của người đại diện pháp lý (nếu có), bản sao của bản ghi công ty (nếu có), bản sao của bản đăng ký kinh doanh (nếu có), và các thông tin khác theo yêu cầu của cơ quan quản lý kinh doanh địa phương.

  • Xác định địa điểm đăng ký kinh doanh cho công ty holding: Quyết định vị trí trụ sở chính hoặc văn phòng đại diện của công ty holding, đây là địa điểm mà doanh nghiệp sẽ đăng ký kinh doanh và thực hiện các hoạt động quản lý.

  • Chuẩn bị tài liệu cần thiết:

    • Giấy tờ cá nhân của các cổ đông: Bao gồm chứng minh nhân dân (CMND) hoặc thẻ căn cước công dân (CCCD), được sao chụp và công chứng để xác nhận danh tính của các cổ đông.
    • Giấy tờ cá nhân của người đại diện pháp lý (nếu có): Nếu công ty holding có người đại diện pháp lý, thì tài liệu cá nhân của họ cũng cần được chuẩn bị và công chứng tương tự như các cổ đông.
    • Bản sao của bản ghi công ty (nếu có): Đối với công ty holding đã được thành lập trước đó, bản sao của giấy tờ chứng nhận đăng ký doanh nghiệp cần được cung cấp.
    • Bản sao của bản đăng ký kinh doanh (nếu có): Nếu công ty holding đã đăng ký kinh doanh trước đó, bản sao của giấy tờ đăng ký kinh doanh cũng cần được cung cấp.
    • Thông tin khác theo yêu cầu của cơ quan quản lý kinh doanh địa phương: Các thông tin bổ sung khác có thể yêu cầu bởi cơ quan đăng ký kinh doanh, như đơn xác nhận địa điểm kinh doanh, hoặc các biểu mẫu đặc biệt.
  • Nộp hồ sơ và hoàn tất thủ tục: Sau khi chuẩn bị đầy đủ tài liệu, bạn cần đến cơ quan đăng ký kinh doanh tại địa phương để nộp hồ sơ và hoàn tất quá trình đăng ký.

4.2 Đăng ký tên công ty

Kiểm tra tính khả dụng của tên công ty tại cơ quan quản lý kinh doanh địa phương.

Nếu tên được chọn không bị trùng lặp và tuân thủ các quy định pháp lý, thì tiến hành đăng ký tên công ty.

  • Chuẩn bị tên công ty:

    • Chọn một tên phù hợp với hoạt động kinh doanh của công ty và phản ánh được mục tiêu, giá trị hoặc lĩnh vực kinh doanh.
    • Tránh chọn tên giống hoặc gây nhầm lẫn với các công ty đã tồn tại, và đảm bảo rằng tên không vi phạm bất kỳ quy định pháp lý nào.
  • Kiểm tra tính khả dụng của tên công ty:

    • Liên hệ với cơ quan quản lý kinh doanh địa phương hoặc sử dụng công cụ trực tuyến (nếu có) để kiểm tra xem tên đã chọn có khả dụng hay không.
    • Kiểm tra xem có bất kỳ công ty nào đã đăng ký tên tương tự hoặc có liên quan không.
  • Hoàn thành đơn đăng ký:

    • Điền thông tin chi tiết vào đơn đăng ký tên công ty theo yêu cầu của cơ quan quản lý kinh doanh địa phương.
    • Thông tin cần bao gồm thông tin về công ty (ví dụ: loại hình công ty, địa chỉ, mục đích kinh doanh) và thông tin liên lạc của người đại diện pháp lý.
  • Nộp đơn và phí:

    • Nộp đơn đăng ký cùng với các tài liệu cần thiết và mức phí yêu cầu đến cơ quan quản lý kinh doanh địa phương.
    • Mức phí có thể thay đổi tùy theo quy định của từng quốc gia hoặc khu vực.
  • Chờ xác nhận:

    • Chờ đợi xác nhận từ cơ quan quản lý kinh doanh địa phương về việc chấp nhận đăng ký tên công ty.
    • Trong một số trường hợp, quá trình này có thể mất một khoảng thời gian nhất định, tùy thuộc vào lịch trình xử lý của cơ quan quản lý.
  • Ghi nhận và sử dụng tên công ty:

    • Khi nhận được xác nhận từ cơ quan quản lý, công ty có thể sử dụng tên đã đăng ký trong các văn bản, hợp đồng, và quảng cáo kinh doanh.
    • Đảm bảo rằng tên công ty được hiển thị đầy đủ và chính xác trên tất cả các tài liệu và truyền thông kinh doanh.

4.3 Đăng ký kinh doanh

Điền đơn đăng ký kinh doanh với các thông tin cần thiết về cấu trúc tổ chức và quản lý của công ty holding.

Nộp đơn đăng ký cùng với các tài liệu đính kèm và phí yêu cầu đến cơ quan quản lý kinh doanh địa phương.

  • Điền đơn đăng ký kinh doanh:

    • Đơn đăng ký kinh doanh là một biểu mẫu hoặc mẫu đơn được cung cấp bởi cơ quan đăng ký kinh doanh địa phương.
    • Trong đơn này, bạn cần điền các thông tin cần thiết về cấu trúc tổ chức và quản lý của công ty holding, bao gồm:
      • Thông tin về tên và địa chỉ của công ty holding.
      • Mục đích kinh doanh của công ty.
      • Cấu trúc tổ chức, bao gồm thông tin về hội đồng quản trị, ban kiểm soát (nếu có), và các vị trí quản lý khác.
      • Thông tin về người đại diện pháp luật của công ty (nếu có).
      • Các thông tin khác theo yêu cầu của cơ quan đăng ký kinh doanh.
  • Nộp đơn đăng ký kinh doanh:

    • Sau khi điền đầy đủ thông tin vào đơn đăng ký kinh doanh, bạn cần nộp đơn này tới cơ quan quản lý kinh doanh địa phương, thường là Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư.
    • Đồng thời, bạn cần đính kèm các tài liệu cần thiết như đã nêu trong phần trước, bao gồm giấy tờ cá nhân của các cổ đông, giấy tờ cá nhân của người đại diện pháp luật (nếu có), bản sao của bản ghi công ty (nếu có), và các thông tin khác theo yêu cầu.
  • Thanh toán phí đăng ký:

    • Ngoài việc nộp đơn đăng ký, bạn cũng cần thanh toán các khoản phí đăng ký kinh doanh theo quy định của cơ quan đăng ký kinh doanh địa phương.
    • Các khoản phí này thường được quy định dựa trên loại hình doanh nghiệp và quy mô vốn điều lệ.

Sau khi hoàn thành các bước trên và đảm bảo rằng tất cả các tài liệu cần thiết đã được nộp đầy đủ và đúng hạn, công ty holding sẽ tiếp tục quá trình xác nhận và cấp giấy phép đăng ký kinh doanh từ cơ quan quản lý kinh doanh địa phương.

4.4 Thành lập công ty

Chuẩn bị các văn bản tổ chức như bản ghi công ty, bản kiểm soát, và văn bản tổ chức khác.

Tổ chức cuộc họp thành lập công ty và thông qua các văn bản tổ chức.

Nộp các tài liệu cần thiết và phí cho cơ quan quản lý kinh doanh và chờ xác nhận.

  • Chuẩn bị các văn bản tổ chức:

    • Bản ghi công ty (Articles of Incorporation): Là văn bản quan trọng xác định các thông tin cơ bản về công ty như tên công ty, mục đích, địa chỉ trụ sở, cấu trúc tổ chức và quản lý.
    • Bản kiểm soát (Bylaws): Là tài liệu chi tiết hơn về cách thức tổ chức và quản lý công ty, bao gồm quy định về cuộc họp, quyền lợi và nghĩa vụ của cổ đông, hội đồng quản trị, và các quy định khác liên quan đến hoạt động của công ty.
    • Các văn bản tổ chức khác: Có thể bao gồm các văn bản như quyết định lập công ty, ủy quyền cho người đại diện pháp lý, và các văn bản khác liên quan đến việc thành lập và quản lý công ty.
  • Tổ chức cuộc họp thành lập công ty:

    • Tổ chức cuộc họp với các cổ đông hoặc thành viên sáng lập để thông qua các văn bản tổ chức, bao gồm bản ghi công ty và bản kiểm soát.
    • Trong cuộc họp này, các cổ đông hoặc thành viên sáng lập sẽ thông qua các văn bản tổ chức và chọn ra các quản trị viên chính thức của công ty.
  • Nộp các tài liệu cần thiết và phí cho cơ quan quản lý kinh doanh:

    • Chuẩn bị các văn bản tổ chức đã được thông qua và điền đầy đủ thông tin.
    • Nộp các văn bản tổ chức và các tài liệu cần thiết khác cùng với các khoản phí yêu cầu đến cơ quan quản lý kinh doanh địa phương.
    • Cơ quan quản lý kinh doanh sẽ kiểm tra và xác nhận hồ sơ, sau đó cấp giấy phép thành lập công ty nếu mọi thứ đều hợp lệ.
  • Chờ xác nhận:

    • Sau khi nộp hồ sơ, bạn cần chờ đợi cơ quan quản lý kinh doanh xác nhận và cấp giấy phép thành lập công ty.
    • Thời gian chờ đợi có thể thay đổi tùy thuộc vào quy trình xác nhận của cơ quan quản lý kinh doanh địa phương và khối lượng công việc.

4.5 Đăng ký thuế và các vấn đề tài chính khác

Đăng ký với cơ quan thuế và nhận mã số thuế cho công ty holding.

Thiết lập hệ thống tài chính và tài khoản ngân hàng cho công ty.

  • Đăng ký với cơ quan thuế và nhận mã số thuế cho công ty holding:

    • Đăng ký với cơ quan thuế là bước quan trọng để công ty holding có thể thực hiện các nghĩa vụ thuế và tuân thủ pháp luật về thuế.
    • Bạn cần điền đơn đăng ký thuế và nộp tới cơ quan thuế địa phương hoặc cơ quan thuế trung ương tùy thuộc vào quy định của quốc gia.
    • Trong đơn đăng ký thuế, bạn cần cung cấp thông tin cơ bản về công ty như tên, địa chỉ, ngành nghề kinh doanh, vốn điều lệ, thông tin về người đại diện pháp luật, và các thông tin khác cần thiết.
    • Sau khi đăng ký, cơ quan thuế sẽ cấp cho công ty holding một mã số thuế duy nhất, được gọi là Mã số thuế doanh nghiệp (MST).
  • Thiết lập hệ thống tài chính và tài khoản ngân hàng cho công ty:

    • Sau khi nhận được mã số thuế, công ty holding cần thiết lập hệ thống tài chính nội bộ để quản lý các giao dịch tài chính.
    • Công ty cũng cần mở tài khoản ngân hàng doanh nghiệp để thực hiện các giao dịch tài chính hàng ngày và tiện lợi cho việc quản lý tài chính.
    • Đối với việc mở tài khoản ngân hàng, công ty cần cung cấp các tài liệu như giấy tờ công ty, giấy phép kinh doanh, giấy tờ xác nhận về mã số thuế, và các thông tin cá nhân của người đại diện pháp luật.

4.6 Quản lý và tuân thủ pháp luật

Đảm bảo rằng công ty tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật về kinh doanh và quản lý.

Xem xét các yêu cầu bổ sung như bảo hiểm, giấy phép, và quy định ngành nghề cụ thể.

  • Tuân thủ các quy định pháp luật chung:

    • Đảm bảo rằng công ty tuân thủ tất cả các quy định pháp luật chung liên quan đến kinh doanh, bao gồm quy định về thuế, lao động, an toàn và vệ sinh lao động, bảo vệ môi trường, và các quy định về bảo vệ người tiêu dùng.
    • Xây dựng và duy trì các hệ thống và quy trình nội bộ để đảm bảo rằng mọi hoạt động của công ty đều tuân thủ pháp luật.
  • Xem xét yêu cầu bổ sung:

    • Kiểm tra xem có các yêu cầu bổ sung nào trong ngành nghề cụ thể mà công ty hoạt động không.
    • Điều này có thể bao gồm việc đăng ký và duy trì các giấy phép hoạt động, bảo hiểm, hay tuân thủ các tiêu chuẩn ngành nghề cụ thể.
  • Quản lý rủi ro và bảo hiểm:

    • Xác định và đánh giá các rủi ro tiềm ẩn trong hoạt động kinh doanh của công ty.
    • Mua bảo hiểm phù hợp để bảo vệ công ty khỏi các rủi ro có thể gặp phải, bao gồm bảo hiểm tài sản, bảo hiểm trách nhiệm công cộng, và bảo hiểm nhân viên.
  • Giải quyết tranh chấp pháp lý:

    • Thành lập và duy trì một quy trình để giải quyết các tranh chấp pháp lý một cách hiệu quả và minh bạch.
    • Tham khảo các chuyên gia pháp lý nếu cần thiết để đảm bảo rằng công ty đang hành động hợp pháp và bảo vệ quyền lợi của mình.
  • Giám sát và cập nhật quy định:

    • Liên tục giám sát các thay đổi trong pháp luật và quy định liên quan đến ngành nghề của công ty.
    • Cập nhật quy trình và chính sách nội bộ để đảm bảo rằng công ty luôn tuân thủ các quy định mới nhất.
uu-va-nhuoc-diem-khi-thanh-lap-cong-ty-tai-quang-ninh

Thủ tục thành lập công ty holding

5. Thủ tục thành lập công ty cổ phần holding của Công ty Luật ACC

Bước 1: Chuẩn bị thông tin và các tài liệu cần thiết cho việc soạn hồ sơ thành lập công ty cổ phần holding

Trong bước này, cổ động sẽ cần chuẩn bị những thông tin, giấy tờ cho việc thành lập công ty như tên công ty, vốn điều lệ, ngành nghề kinh doanh, giấy tờ cá nhân như được nói đến ở trên:

- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp.

- Điều lệ công ty.

- Danh sách thành viên đối với công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên; danh sách cổ đông sáng lập và danh sách cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài đối với công ty cổ phần.

- Bản sao các giấy tờ sau đây:

Giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp

Giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với thành viên công ty, cổ đông sáng lập, cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài là cá nhân; Giấy tờ pháp lý của tổ chức đối với thành viên, cổ đông sáng lập, cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài là tổ chức; Giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với người đại diện theo ủy quyền của thành viên, cổ đông sáng lập, cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài là tổ chức và văn bản cử người đại diện theo ủy quyền.

Đối với thành viên, cổ đông là tổ chức nước ngoài thì bản sao giấy tờ pháp lý của tổ chức phải được hợp pháp hóa lãnh sự;

Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đối với trường hợp doanh nghiệp được thành lập hoặc tham gia thành lập bởi nhà đầu tư nước ngoài hoặc tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài theo quy định tại Luật Đầu tư và các văn bản hướng dẫn thi hành.

Bước 2: Soạn thảo hồ sơ thành lập công ty trên cơ sở thông tin khách hàng cung cấp

Sau khi đã chuẩn bị xong thông tin và tài liệu cho việc thành lập công ty, cổ đông hoặc công ty được cổ đông ủy quyền sẽ tiến hành soạn thảo hồ sơ thành lập công ty cổ phần cho công ty Luật ACC

Bước 3: Nộp hồ sơ thành lập công ty cổ phần tới trên công thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp

Hiện nay, khi thành lập công ty thay vì nộp hồ sơ giấy tờ Phòng đăng ký kinh doanh như trước kia, doanh nghiệp sẽ đăng ký tài khoản và nộp hồ sơ trực tuyến trên cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.

Bước 4: Thẩm định hồ sơ và cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh

Hồ sơ sau khi nạp sẽ được chuyên viên thẩm định trước khi đồng ý cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh cho doanh nghiệp đăng ký thành lập.

Bước 5: Công bố thông tin doanh nghiệp, khắc dấu công ty

Những lợi ích khi lựa chọn tư vấn mô hình group holding của ACC bao gồm:

  • Doanh nghiệp sẽ tiến hành thủ tục công bố thông tin doanh nghiệp thành lập và thực hiện các nghĩa vụ về thuế sau khi thành lập.
  • Tư vấn hoàn toàn miễn phí và nhiệt tình, đúng quy định pháp luật do đội ngũ luật sư trình độ cao và nhiều kinh nghiệm đích thân tư vấn
  • Luôn báo giá trọn gói tất cả các thủ tục từ thành lập đến thủ tục thuế, bảo hiểm, lao động liên quan
  • Liên kết với các đối tác thiết kế logo, web, biển hiệu tên tuổi và chuyên nghiệp để hỗ trợ việc kinh doanh tốt nhất cho khách hàng nếu khách có nhu cầu.
  • Không phải đi lại, ACC luôn hạn chế tối đa việc đi lại cho khách hàng
  • Cam kết đúng quy định và luôn đảm bảo hỗ trợ tất cả các vấn đề pháp lý liên quan khác nếu khách hàng có nhu cầu

6. Vì sao nên chọn thành lập công ty holding?

Thành lập một công ty holding có thể mang lại nhiều lợi ích và ưu điểm đối với các doanh nghiệp, dưới đây là một số lý do mà bạn có thể muốn chọn thành lập một công ty holding:

Quản lý tài chính hiệu quả: Công ty holding cho phép quản lý tài chính và tài sản của các công ty con một cách hiệu quả hơn. Bằng cách tập trung tài chính và quản lý ở một cấp độ cao hơn, công ty mẹ có thể tối ưu hóa việc sử dụng vốn và tài nguyên.

  • Tập trung tài chính và quản lý: Công ty holding thường tập trung tài chính và quản lý ở một cấp độ cao hơn, cho phép nó thực hiện quyết định chiến lược và đầu tư toàn diện hơn. Bằng cách này, công ty mẹ có thể điều phối vốn và tài nguyên một cách thông minh và hiệu quả hơn.

  • Phân bổ vốn hiệu quả: Công ty holding có thể phân bổ vốn và tài nguyên giữa các công ty con một cách hiệu quả hơn dựa trên nhu cầu và tiềm năng của từng công ty. Việc này giúp đảm bảo rằng các công ty con được đầu tư đúng mức và đúng thời điểm để phát triển.

  • Tối ưu hóa cơ cấu tài chính: Công ty holding có thể sử dụng các kỹ thuật tài chính như vay mượn, tái cơ cấu nợ, hoặc mua bán tài sản để tối ưu hóa cơ cấu tài chính của toàn bộ tập đoàn. Việc này giúp giảm rủi ro tài chính và tăng cường khả năng sinh lời của công ty mẹ và các công ty con.

  • Quản lý rủi ro tài chính: Bằng cách tập trung quản lý tài chính ở một cấp độ cao hơn, công ty holding có thể hiệu quả hóa việc quản lý rủi ro tài chính, bao gồm rủi ro tín dụng, rủi ro thị trường, và rủi ro hoạt động kinh doanh.

  • Tối ưu hóa chi phí hoạt động: Công ty holding có thể tối ưu hóa chi phí hoạt động bằng cách chia sẻ nguồn lực và hạch toán các chi phí chung như quản lý, nhân sự, và hợp đồng mua hàng cho các công ty con.

Diversification (Đa dạng hóa): Công ty holding có thể sở hữu hoặc kiểm soát nhiều công ty con hoạt động trong các lĩnh vực khác nhau. Điều này giúp giảm rủi ro do sự phụ thuộc vào một ngành hoặc thị trường cụ thể.

  • Giảm rủi ro: Bằng cách sở hữu hoặc kiểm soát nhiều công ty con hoạt động trong các lĩnh vực khác nhau, công ty holding giảm thiểu rủi ro do sự phụ thuộc vào một ngành hoặc thị trường cụ thể. Nếu một ngành hoặc thị trường gặp khó khăn, các công ty con khác có thể giúp cân bằng lỗ hổng và giảm thiểu tác động tiêu cực lên toàn bộ tập đoàn.

  • Tăng cơ hội tăng trưởng: Đa dạng hóa cung cấp cho công ty holding cơ hội tăng trưởng trong nhiều ngành và thị trường khác nhau. Việc này giúp công ty tận dụng các cơ hội mới và mở rộng hoạt động một cách hiệu quả, đồng thời tạo ra nguồn thu nhập ổn định từ nhiều nguồn khác nhau.

  • Tạo ra giá trị cho cổ đông: Đa dạng hóa có thể tạo ra giá trị cho cổ đông bằng cách giảm rủi ro đầu tư và tăng cơ hội sinh lời. Cổ đông có thể nhận được lợi ích từ việc sở hữu cổ phiếu của các công ty con hoạt động trong các ngành và thị trường có tiềm năng tăng trưởng cao.

  • Thu hút các nhà đầu tư: Công ty holding với cơ cấu đa dạng hóa có thể thu hút các nhà đầu tư bởi vì nó mang lại sự an toàn và ổn định hơn trong việc đầu tư. Nhà đầu tư có thể quan tâm đến việc sở hữu cổ phiếu của công ty holding với danh mục đa dạng và tiềm năng tăng trưởng.

Quản lý và kiểm soát: Thông qua cơ cấu tập trung, công ty holding có thể dễ dàng quản lý và kiểm soát các quyết định chiến lược của các công ty con, bao gồm việc chọn lựa đối tác, mua bán, và tái cơ cấu.

  • Tập trung quản lý: Công ty holding thường tập trung quản lý và kiểm soát toàn bộ hoạt động của các công ty con từ một cấp độ cao hơn. Điều này giúp công ty mẹ có cái nhìn tổng thể và quản lý hiệu quả hơn về mọi khía cạnh của doanh nghiệp.

  • Quyết định chiến lược: Công ty holding có thể dễ dàng quyết định và thực hiện các quyết định chiến lược lớn cho cả tập đoàn, bao gồm việc chọn lựa đối tác chiến lược, mua bán các công ty con, và thực hiện các chiến lược tái cơ cấu.

  • Tối ưu hóa tài nguyên: Thông qua quản lý tập trung, công ty holding có thể tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và nguồn lực của các công ty con, bao gồm cả vốn, nhân lực, và công nghệ. Điều này giúp tăng cường hiệu quả và sinh lợi nhuận cho toàn bộ tập đoàn.

  • Kiểm soát rủi ro: Công ty holding có khả năng kiểm soát rủi ro ở mức tập đoàn bằng cách đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp và theo dõi hiệu quả về mặt tài chính và hoạt động kinh doanh của các công ty con.

  • Quản lý quan hệ: Công ty holding có thể quản lý quan hệ với các đối tác, khách hàng, và cộng đồng một cách toàn diện, đồng thời đảm bảo rằng các công ty con tuân thủ các quy định và chuẩn mực đạo đức kinh doanh.

Tối ưu hóa thuế: Công ty holding có thể tận dụng các lợi ích thuế do cơ cấu tổ chức và quản lý tài chính một cách thông minh, giúp giảm bớt chi phí thuế và tối ưu hóa cơ cấu tài chính.

  • Cơ cấu tổ chức: Công ty holding có thể thiết kế cơ cấu tổ chức một cách thông minh để tối ưu hóa các lợi ích thuế. Bằng cách này, công ty holding có thể sử dụng các kỹ thuật pháp lý và thuế để giảm bớt các nghĩa vụ thuế và tối ưu hóa chi phí thuế cho toàn bộ tập đoàn.

  • Quản lý tài chính: Công ty holding có thể quản lý tài chính một cách thông minh để tận dụng các lợi ích thuế. Việc này có thể bao gồm việc chuyển đổi cơ cấu tài chính, tối ưu hóa cấu trúc vốn, và sử dụng các chiến lược tài chính khác để giảm bớt nghĩa vụ thuế.

  • Sử dụng các kỹ thuật pháp lý thuế: Công ty holding có thể sử dụng các kỹ thuật pháp lý thuế như kỹ thuật trì hoãn hoặc tránh thuế, kỹ thuật chuyển giá, hoặc kỹ thuật sử dụng các khu vực thuế ưu đãi để giảm bớt chi phí thuế.

  • Tận dụng các chính sách thuế: Công ty holding có thể tận dụng các chính sách thuế và ưu đãi thuế do chính phủ địa phương hoặc quốc gia cung cấp để giảm bớt chi phí thuế và tối ưu hóa cơ cấu tài chính.

  • Quản lý chi phí thuế chuyển đổi: Công ty holding có thể quản lý chi phí thuế chuyển đổi thông qua việc lập kế hoạch thuế thông minh và sử dụng các chiến lược thuế để giảm bớt rủi ro thuế và tối ưu hóa hiệu suất thuế.

Truyền thống gia đình và quản lý thế hệ kế tiếp: Công ty holding thường là một cách để duy trì sự tổ chức và quản lý gia đình, cho phép chuyển giao quyền lực và tài sản từ thế hệ này sang thế hệ khác một cách dễ dàng hơn.

  • Duy trì sự ổn định: Công ty holding giúp duy trì sự ổn định trong sự tổ chức và quản lý gia đình bằng cách tạo ra một cấu trúc chặt chẽ và bền vững cho việc chuyển giao quyền lực và tài sản từ thế hệ này sang thế hệ khác.

  • Bảo vệ giá trị gia đình: Công ty holding có thể giúp bảo vệ và duy trì giá trị gia đình bằng cách tạo ra các cơ hội kinh doanh và đầu tư bền vững, đồng thời giữ cho tài sản gia đình được bảo toàn và phát triển theo thời gian.

  • Chuyển giao quyền lực: Công ty holding cung cấp một cơ hội cho việc chuyển giao quyền lực từ thế hệ này sang thế hệ khác một cách dễ dàng hơn. Bằng cách này, các thành viên của gia đình có thể tham gia vào quản lý kinh doanh một cách trơn tru và có tổ chức.

  • Phát triển kế hoạch kế thừa: Công ty holding có thể giúp phát triển các kế hoạch kế thừa và chuẩn bị cho sự chuyển giao quyền lực từ thế hệ này sang thế hệ khác. Việc này giúp đảm bảo sự liên tục và ổn định trong hoạt động kinh doanh của công ty.

  • Bảo vệ lợi ích của gia đình: Công ty holding có thể bảo vệ lợi ích của gia đình bằng cách giữ cho quyền kiểm soát và quản lý được giữ lại trong tay gia đình, đồng thời bảo vệ khỏi sự can thiệp từ bên ngoài.

Tăng trưởng và mở rộng: Thông qua việc sở hữu và kiểm soát các công ty con, công ty holding có thể tăng trưởng và mở rộng một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn.

  • Sở hữu và kiểm soát: Công ty holding sở hữu và kiểm soát các công ty con trong nhiều ngành và lĩnh vực khác nhau. Điều này cho phép công ty holding tận dụng các cơ hội tăng trưởng từ nhiều mặt hàng, dịch vụ và thị trường khác nhau.

  • Tận dụng tài nguyên và khả năng: Công ty holding có thể tận dụng tài nguyên và khả năng của các công ty con để tạo ra lợi ích chung và tăng trưởng toàn diện cho toàn bộ tập đoàn.

  • Mở rộng địa lý: Công ty holding có thể mở rộng hoạt động sang các thị trường mới thông qua việc sở hữu và kiểm soát các công ty con đang hoạt động trong các khu vực và quốc gia khác nhau. Điều này giúp tăng cơ hội thị trường và tăng trưởng doanh số bán hàng.

  • Mở rộng sản phẩm và dịch vụ: Công ty holding có thể mở rộng danh mục sản phẩm và dịch vụ thông qua việc sở hữu và kiểm soát các công ty con hoạt động trong các lĩnh vực khác nhau. Điều này giúp đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng và tạo ra cơ hội tăng trưởng trong nhiều ngành công nghiệp.

  • Tối ưu hóa chi phí và tài nguyên: Bằng cách tập trung quản lý và tối ưu hóa tài nguyên, công ty holding có thể giảm chi phí và tăng cường hiệu suất, từ đó tạo ra cơ hội tăng trưởng và mở rộng.

7. Những câu hỏi thường gặp về thành lập công ty holding

7.1 Có những loại hình công ty holding nào?

  • Công ty holding về kinh doanh: Loại công ty holding này tập trung vào việc quản lý và điều hành các công ty con trong cùng một lĩnh vực kinh doanh cụ thể. Ví dụ, một công ty holding trong lĩnh vực bất động sản có thể sở hữu và điều hành các công ty con hoạt động trong mảng bất động sản như phát triển dự án, quản lý bất động sản, và môi giới.
  • Công ty holding về đầu tư: Loại công ty holding này chủ yếu tập trung vào việc đầu tư vào các công ty khác nhằm tối ưu hóa lợi nhuận và tăng trưởng. Công ty holding về đầu tư có thể sở hữu cổ phần hoặc tài sản của các công ty con mà không tham gia trực tiếp vào quản lý hoạt động kinh doanh hàng ngày của chúng.
  • Công ty holding về quản lý, điều hành: Công ty holding quản lý trực tiếp các công ty con. Loại công ty holding này chủ yếu tập trung vào việc quản lý và điều hành trực tiếp các công ty con. Thường thì công ty holding này sẽ có một vai trò chủ đạo trong quản lý chiến lược, tài chính và hoạt động hàng ngày của các công ty con. Công ty holding về quản lý, điều hành thường duy trì một cấu trúc tổ chức mạnh mẽ để hỗ trợ và tối ưu hóa hiệu suất của các công ty con.

7.2 Những rủi ro gặp phải khi thành lập công ty holding

a. Rủi ro tài chính khi thành lập công ty holding

Thành lập và quản lý một công ty holding có thể đòi hỏi một lượng lớn vốn đầu tư ban đầu.

Công ty holding có thể phải đối mặt với rủi ro tài chính từ việc vay nợ để đầu tư vào các công ty con hoặc từ các thay đổi trong thị trường tài chính.

  • Yêu cầu vốn đầu tư ban đầu lớn:

    • Thành lập và điều hành một công ty holding đòi hỏi một lượng lớn vốn đầu tư ban đầu để mua cổ phần hoặc tài sản của các công ty con.
    • Cần phải có đủ vốn để mua các cổ phần hoặc tài sản từ các công ty con, cũng như để duy trì hoạt động hàng ngày của công ty holding.
  • Rủi ro tài chính từ việc vay nợ:

    • Công ty holding có thể phải vay nợ để có được vốn đầu tư ban đầu hoặc để tài trợ cho các hoạt động kinh doanh của các công ty con.
    • Vay nợ có thể tăng cường khả năng sinh lời của công ty, nhưng cũng đồng nghĩa với rủi ro về khả năng trả nợ, cũng như về chi phí lãi suất và các điều kiện vay nợ.
  • Rủi ro từ các thay đổi trong thị trường tài chính:

    • Các biến động trong thị trường tài chính có thể ảnh hưởng đến giá trị tài sản của công ty holding và các công ty con.
    • Sự thay đổi trong lãi suất, tỷ giá hối đoái, và điều kiện thị trường có thể tác động đến hiệu suất kinh doanh và lợi nhuận của công ty holding.

b. Rủi ro quản lý khi vận hành công ty holding

Quản lý một danh sách các công ty con có thể phức tạp và đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về nhiều ngành nghề khác nhau.

Sự thiếu sót trong quản lý và điều hành có thể dẫn đến mất mát tài sản hoặc thậm chí phá sản cho cả công ty holding và các công ty con.

  • Phức tạp trong quản lý danh sách các công ty con:

    • Công ty holding thường sở hữu hoặc kiểm soát nhiều công ty con hoạt động trong các lĩnh vực khác nhau. Quản lý một danh sách đa dạng như vậy đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về nhiều ngành nghề và thị trường khác nhau.
    • Điều này có thể tạo ra một môi trường quản lý phức tạp, đặc biệt là khi các công ty con hoạt động ở các quốc gia khác nhau với văn hóa và quy định kinh doanh khác nhau.
  • Rủi ro từ sự thiếu sót trong quản lý và điều hành:

    • Sự thiếu sót trong quản lý và điều hành có thể dẫn đến mất mát tài sản và thậm chí phá sản cho cả công ty holding và các công ty con.
    • Việc thiếu sót trong quản lý có thể là kết quả của sự thiếu hiểu biết về ngành nghề hoặc thị trường, các quy định pháp luật, hoặc các vấn đề về quản lý nội bộ và tài chính.

c. Rủi ro pháp lý khi thành lập công ty holding và những điều kiện cần tuân thủ

Công ty holding phải tuân thủ một loạt các quy định pháp luật liên quan đến kinh doanh, thuế, lao động và quản lý.

Vi phạm các quy định pháp luật có thể dẫn đến các hậu quả pháp lý và tài chính đáng kể.

  • Tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến kinh doanh:

    • Công ty holding phải tuân thủ tất cả các quy định pháp luật liên quan đến hoạt động kinh doanh của mình, bao gồm việc đăng ký, quản lý, và báo cáo tài chính.
    • Điều này có thể bao gồm việc đăng ký kinh doanh, tuân thủ các quy định về thuế, báo cáo tài chính hàng năm, và tuân thủ các quy định pháp luật ngành nghề cụ thể.
  • Tuân thủ các quy định pháp luật về lao động:

    • Công ty holding cần phải tuân thủ các quy định pháp luật về lao động như luật lao động, quy định về an toàn và vệ sinh lao động, và các quy định về quyền lợi của người lao động.
    • Điều này bao gồm việc thực hiện các hợp đồng lao động, thanh toán lương và các khoản phúc lợi khác theo quy định pháp luật.
  • Tuân thủ các quy định pháp luật về quản lý và điều hành:

    • Công ty holding cần phải tuân thủ các quy định pháp luật về quản lý và điều hành doanh nghiệp, bao gồm việc tổ chức và hoạt động của ban điều hành, quản lý tài chính, và báo cáo thông tin công khai.
    • Điều này bao gồm việc duy trì và cập nhật các tài liệu tổ chức, tuân thủ các quy trình nội bộ và quy định về kiểm soát nội bộ.
  • Hậu quả pháp lý và tài chính của vi phạm: Vi phạm các quy định pháp luật có thể dẫn đến các hậu quả pháp lý và tài chính đáng kể, bao gồm mức phạt, phạm lỗi và tố cáo từ các cơ quan quản lý, và thậm chí có thể dẫn đến mất mát uy tín và khó khăn trong hoạt động kinh doanh.

d. Rủi ro liên quan đến thị trường:

Sự thay đổi trong điều kiện thị trường, cạnh tranh khốc liệt, và các biến động kinh tế có thể ảnh hưởng đến hiệu suất kinh doanh của các công ty con và do đó ảnh hưởng đến công ty holding.

  • Thay đổi trong điều kiện thị trường:

    • Thị trường có thể trải qua sự biến động do nhiều yếu tố như thay đổi về cầu và cung, xu hướng tiêu dùng, chính sách kinh tế, và sự biến động của thị trường tài chính.
    • Các thay đổi này có thể ảnh hưởng đến nhu cầu sản phẩm và dịch vụ của các công ty con, gây ra sự dao động trong doanh số bán hàng và lợi nhuận.
  • Cạnh tranh khốc liệt:

    • Sự cạnh tranh trong ngành cũng là một yếu tố quan trọng có thể tác động đến hiệu suất kinh doanh của các công ty con.
    • Sự xuất hiện của các đối thủ cạnh tranh mới hoặc sự gia tăng của các công ty cạnh tranh có thể làm giảm lợi nhuận hoặc thậm chí làm mất thị phần của các công ty con.
  • Biến động kinh tế:

    • Các biến động trong kinh tế như suy thoái kinh tế, lạm phát, hay suy giảm về tăng trưởng kinh tế có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của các công ty con.
    • Các biến động này có thể làm giảm nhu cầu của thị trường, làm giảm giá bán và lợi nhuận, và tăng cường áp lực tài chính đối với các công ty con.

e. Rủi ro về hợp nhất và sáp nhập:

Một số công ty holding có thể đặt mục tiêu hợp nhất hoặc sáp nhập các công ty con để tăng cường quy mô hoặc hiệu suất.

Quá trình này có thể phức tạp và đòi hỏi sự quản lý kỹ lưỡng để đảm bảo tính hợp nhất và sáp nhập thành công.

  • Phức tạp trong quá trình hợp nhất và sáp nhập:

    • Quá trình hợp nhất hoặc sáp nhập có thể phức tạp và đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận và đội ngũ của cả công ty holding và các công ty con.
    • Đối với những công ty có quy mô lớn hoặc hoạt động ở nhiều quốc gia, việc hợp nhất và sáp nhập có thể phức tạp hơn do sự khác biệt về văn hóa tổ chức, quy định pháp luật và thị trường.
  • Rủi ro về mất mát uy tín:

    • Quá trình hợp nhất và sáp nhập có thể gây ra sự bất ổn trong tổ chức và gây ra lo ngại cho nhân viên, khách hàng và cổ đông.
    • Nếu quá trình này không được quản lý cẩn thận, nó có thể gây mất mát uy tín cho các công ty liên quan và ảnh hưởng đến hiệu suất kinh doanh.
  • Rủi ro tài chính:

    • Quá trình hợp nhất và sáp nhập thường đòi hỏi một lượng lớn vốn đầu tư, đặc biệt là để thanh toán cho việc mua lại hoặc hợp nhất với các công ty khác.
    • Nếu quá trình này không được quản lý kỹ lưỡng, nó có thể dẫn đến sự tăng cường của nợ vay hoặc tăng chi phí hoạt động, ảnh hưởng đến tài chính của công ty holding và các công ty con.
  • Rủi ro về hỗn loạn tổ chức:

    • Quá trình hợp nhất và sáp nhập có thể gây ra hỗn loạn trong tổ chức, đặc biệt là nếu không có kế hoạch dự phòng hoặc không có sự hỗ trợ đầy đủ từ đội ngũ quản lý.
    • Sự hỗn loạn này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động và gây ra sự mất mát hiệu quả.

7.3 Để chuẩn bị nguồn vốn thành lập công ty holding cần quan tâm đến những yếu tố nào?

Việc thành lập công ty holding cần chuẩn bị bao nhiêu vốn phụ thuộc vào những yêu cầu sau đây:

Quy định pháp lý: Các quy định pháp lý về vốn điều lệ cho công ty holding có thể được quy định trong luật doanh nghiệp hoặc các văn bản hướng dẫn của cơ quan quản lý kinh doanh địa phương.

  • Luật doanh nghiệp: Luật doanh nghiệp thường quy định về vốn điều lệ cho các loại hình công ty, bao gồm cả công ty holding. Nó có thể quy định mức tối thiểu hoặc tỷ lệ tối thiểu của vốn điều lệ so với giá trị tài sản hoặc doanh thu của công ty.

  • Văn bản hướng dẫn của cơ quan quản lý: Ngoài luật doanh nghiệp, các cơ quan quản lý kinh doanh địa phương thường cũng ban hành các văn bản hướng dẫn cụ thể về quy định vốn điều lệ cho các loại hình công ty, bao gồm công ty holding. Những văn bản này có thể chứa các quy định chi tiết hơn về mức vốn tối thiểu và các điều kiện liên quan.

  • Yêu cầu tài chính khác: Ngoài quy định về vốn điều lệ, các quy định pháp lý cũng có thể yêu cầu công ty holding cung cấp bằng chứng về khả năng tài chính đủ để hoạt động hiệu quả trong thời gian ban đầu.

  • Sự linh hoạt: Một số quốc gia có thể cung cấp sự linh hoạt trong việc thiết lập vốn điều lệ cho công ty holding, cho phép các bên liên quan thỏa thuận về mức vốn phù hợp với tình hình kinh doanh cụ thể và mục tiêu của công ty.

Yêu cầu cụ thể: Một số quốc gia có thể yêu cầu công ty holding phải có một số vốn tối thiểu khi được thành lập. Số vốn này có thể được quy định theo một mức cố định hoặc theo tỷ lệ nào đó so với giá trị tài sản hoặc doanh thu của công ty.

  • Mức vốn tối thiểu: Một số quốc gia có thể yêu cầu công ty holding phải có một số vốn tối thiểu khi được thành lập. Mức vốn này có thể được quy định bằng một mức cố định, chẳng hạn như một số tiền cụ thể, hoặc theo tỷ lệ nào đó so với giá trị tài sản hoặc doanh thu của công ty.

  • Quy định cụ thể: Các quy định pháp lý có thể cung cấp các hướng dẫn cụ thể về cách tính toán và xác định vốn điều lệ cho công ty holding. Điều này có thể bao gồm việc xác định các loại tài sản hay khoản thu nhập cụ thể để dùng làm cơ sở cho việc quyết định về mức vốn tối thiểu.

  • Tính linh hoạt: Trong một số trường hợp, các quy định pháp lý có thể cung cấp sự linh hoạt cho các bên liên quan để thỏa thuận về mức vốn phù hợp với tình hình kinh doanh cụ thể của công ty holding. Điều này có thể giúp tạo điều kiện thuận lợi cho việc thành lập và hoạt động của công ty.

  • Thay đổi theo thời gian: Lưu ý rằng các quy định về vốn điều lệ có thể thay đổi theo thời gian, dựa trên sự phát triển của pháp luật và nền kinh tế của quốc gia đó

Tính linh hoạt: Trong một số trường hợp, quy định về vốn điều lệ cho công ty holding có thể được quy định một cách linh hoạt, cho phép các bên liên quan thỏa thuận về mức vốn phù hợp với tình hình kinh doanh cụ thể và mục tiêu của công ty.

  • Quy định về vốn điều lệ linh hoạt:

    • Một số quốc gia cho phép công ty holding có tính linh hoạt trong việc xác định mức vốn điều lệ cần thiết để thành lập và hoạt động.
    • Thay vì tuân thủ một mức vốn điều lệ cố định, các bên liên quan có thể thỏa thuận về mức vốn phù hợp với tình hình kinh doanh cụ thể và mục tiêu của công ty.
  • Tính linh hoạt trong điều chỉnh vốn điều lệ:

    • Các công ty holding có thể có khả năng điều chỉnh vốn điều lệ của mình dựa trên các yếu tố như mở rộng kinh doanh, đầu tư mới, hoặc thay đổi chiến lược kinh doanh.
    • Tính linh hoạt này cho phép công ty điều chỉnh vốn điều lệ một cách linh hoạt và nhanh chóng mà không cần phải tuân theo các quy định phức tạp hay thủ tục phê duyệt.
  • Ưu điểm của tính linh hoạt:

    • Tính linh hoạt trong quy định về vốn điều lệ giúp tạo điều kiện thuận lợi cho việc thích nghi với các biến động trong môi trường kinh doanh.
    • Nó cũng giúp tạo điều kiện cho các quyết định chiến lược linh hoạt hơn, giúp công ty holding có thể nhanh chóng thích ứng với các cơ hội mới hoặc đối mặt với các thách thức.
  • Hạn chế của tính linh hoạt:

    • Mặc dù tính linh hoạt trong quy định về vốn điều lệ mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng có thể gây ra sự không ổn định trong việc quản lý tài chính và đánh giá rủi ro.
    • Nếu không được quản lý cẩn thận, tính linh hoạt này có thể dẫn đến việc sử dụng vốn một cách không hiệu quả hoặc tăng cường các rủi ro tài chính.

Yêu cầu tài chính: Một số quốc gia có thể yêu cầu công ty holding cung cấp bằng chứng về khả năng tài chính đủ để hoạt động hiệu quả trong thời gian ban đầu.

  • Bằng chứng tài chính: Các quy định pháp lý có thể yêu cầu công ty holding cung cấp bằng chứng về khả năng tài chính đủ để hoạt động hiệu quả trong giai đoạn đầu tiên sau khi được thành lập. Điều này có thể bao gồm việc cung cấp bảng cân đối kế toán, dự toán tài chính, hoặc các báo cáo tài chính dự phòng.

  • Mục đích của yêu cầu: Yêu cầu này có thể được đặt ra để đảm bảo rằng công ty holding có khả năng tồn tại và hoạt động một cách bền vững trong thời gian đầu, đặc biệt là khi chưa có doanh thu từ hoạt động kinh doanh thực tế.

  • Xác minh tài chính: Các cơ quan quản lý có thể yêu cầu công ty holding cung cấp bằng chứng cụ thể về nguồn vốn, khả năng thanh toán nợ, và các chỉ số tài chính khác để xác minh tính khả thi của kế hoạch kinh doanh và tài chính.

  • Tính linh hoạt: Trong một số trường hợp, các quy định pháp lý có thể cung cấp sự linh hoạt cho các bên liên quan để thỏa thuận về cách xác minh khả năng tài chính của công ty holding, đặc biệt là khi có sự cam kết từ các cổ đông hoặc đối tác có kinh nghiệm và có khả năng hỗ trợ tài chính.

Như vậy, trên đây là những tư vấn của chúng tôi về Thủ tục thành lập công ty holding. Khi có yêu cầu, hãy liên hệ với chúng tôi ACC để nhận các thông tin mới nhất về Holdings.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (980 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo