Tài sản riêng của vợ chồng và cách xác định quyền sở hữu cá nhân

Việc phân biệt giữa tài sản cá nhân của vợ chồng thường ít được chú ý cho đến khi có xung đột trong mối quan hệ hoặc khi có mục đích riêng biệt. Trong quá trình này, việc đưa ra quyết định về tài sản cá nhân thường gặp nhiều khó khăn. Vậy để hiểu rõ hơn về Tài sản riêng của vợ, chồng là gì? Hãy cùng ACC giải thích rõ về vấn đề này.

mau-thong-bao-thuc-hien-khuyen-mai-2024-1-1

tài sản riêng của vợ chồng là gì

1. Tài sản riêng của vợ, chồng là gì?

Các quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 (Điều 43) cùng với Nghị định số 126/2014/ND-CP (Điều 11) hướng dẫn chi tiết về việc thi hành Luật Hôn nhân và Gia đình, quy định những điều sau đây về tài sản riêng của vợ chồng:

1. Tài sản mỗi cá nhân sở hữu trước khi kết hôn.
2. Tài sản thừa kế hoặc được tặng riêng trong thời gian kết hôn.
3. Tài sản được phân chia riêng sau khi chia tài sản chung trong thời gian kết hôn.
4. Tài sản phục vụ cho nhu cầu thiết yếu của mỗi vợ chồng.
5. Tài sản phát sinh từ tài sản riêng của từng vợ chồng.
6. Lợi nhuận và lợi ích phát sinh từ tài sản riêng sau khi chia tài sản chung.
7. Quyền sở hữu trí tuệ theo quy định của pháp luật.
8. Tài sản có quyền sở hữu riêng được xác lập thông qua các quyết định của tòa án, quyết định của các cơ quan có thẩm quyền hoặc các phương tiện pháp lý khác.
9. Các khoản trợ cấp, ưu đãi theo quy định của pháp luật đối với người có công với cách mạng; và các quyền sở hữu tài sản khác liên quan đến nhân thân của vợ chồng.

Do đó, trong suốt quá trình kết hôn, cả hai vợ chồng đều có quyền sở hữu tài sản riêng của mình, và mỗi cá nhân giữ quyền sở hữu đối với tài sản của mình.

2. Xác định Quyền Sở Hữu Cá Nhân của Vợ và Chồng

Xác định Quyền Sở Hữu Cá Nhân của Vợ và Chồng

Trong Luật Hôn nhân và Gia đình ban hành năm 2014, Điều 43 quy định về tài sản cá nhân của vợ và chồng bao gồm: tài sản mỗi người sở hữu trước hôn nhân; tài sản được thừa kế hoặc tặng riêng trong thời kỳ hôn nhân; tài sản được phân chia riêng theo quy định tại các Điều 38, 39 và 40 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014; tài sản phục vụ nhu cầu cơ bản của vợ và chồng cùng với các tài sản khác thuộc sở hữu cá nhân của họ theo quy định của luật pháp.

Cũng theo luật, tài sản hình thành từ tài sản cá nhân của vợ và chồng được coi là tài sản cá nhân của họ. Hoa lợi và lợi tức phát sinh từ tài sản cá nhân trong thời kỳ hôn nhân được quy định tại khoản 1 Điều 33 và khoản 1 Điều 40 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014.

Ngoài ra, Điều 11 của Nghị định số 126/2014/NĐ-CP cũng điều chỉnh về tài sản cá nhân khác của vợ và chồng theo quy định của pháp luật như sau:

- Quyền sở hữu đối với đối tượng sở hữu trí tuệ theo quy định của pháp luật;
- Tài sản mà vợ và chồng xác lập quyền sở hữu riêng dựa trên bản án, quyết định của Tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền;
- Khoản trợ cấp, ưu đãi mà vợ, chồng được nhận theo quy định của pháp luật về ưu đãi người có công với cách mạng;
- Quyền sở hữu khác gắn liền với nhân thân của vợ và chồng.

Vì vậy, các tài sản mà vợ chồng nhận được thông qua việc cho, tặng hoặc thừa kế riêng trong thời kỳ hôn nhân, được xem xét là tài sản cá nhân khi có bằng chứng pháp lý như hợp đồng tặng, giấy chứng nhận về phân chia di sản thừa kế, giấy chứng nhận đăng ký quyền sử dụng đất, quyền sở hữu đối với tài sản. Trong trường hợp không có thỏa thuận trước đó để coi là tài sản chung, thì sẽ được xem xét là tài sản cá nhân trong trường hợp có tranh chấp, khi ly hôn hoặc khi cần xác định tài sản cá nhân.

Tóm lại, việc xác định tài sản riêng của vợ và chồng dựa trên hai tiêu chí chính là nguồn gốc hình thành và thời gian hình thành tài sản. Theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình, tài sản cá nhân bao gồm các tài sản mỗi người sở hữu trước hôn nhân, tài sản thừa kế hoặc tặng riêng trong thời kỳ hôn nhân, và tài sản được phân chia riêng theo quy định pháp luật. Đồng thời, các tài sản hình thành từ tài sản cá nhân cũng được xem xét là tài sản cá nhân, bao gồm hoa lợi và lợi tức phát sinh từ tài sản cá nhân. Điều 11 của Nghị định số 126/2014/NĐ-CP cũng cung cấp các quy định cụ thể về các trường hợp tài sản cá nhân khác của vợ và chồng, bao gồm quyền sở hữu đối với đối tượng sở hữu trí tuệ, tài sản được xác lập quyền sở hữu riêng dựa trên bản án, quyết định của Tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền, khoản trợ cấp và ưu đãi theo quy định của pháp luật, cũng như các quyền sở hữu khác gắn liền với nhân thân. Do đó, việc xác định tài sản cá nhân của vợ và chồng là rất quan trọng, và nó phụ thuộc vào việc cung cấp bằng chứng pháp lý như hợp đồng tặng, giấy chứng nhận về phân chia di sản thừa kế, giấy chứng nhận đăng ký quyền sử dụng đất, quyền sở hữu đối với tài sản.

3. Khi nào được gọi là chiếm hữu, sử dụng, định đoạt tài sản riêng?

Theo quy định của Điều 158 trong Bộ luật Dân sự năm 2015, quyền liên quan đến tài sản của người sở hữu theo luật thường được gọi là quyền sở hữu.

Về quyền sở hữu: Theo Điều 186 của Bộ luật Dân sự năm 2015, quyền sở hữu bao gồm khả năng kiểm soát, chi phối trực tiếp hoặc gián tiếp tài sản, có thể thuộc về chủ sở hữu hoặc người khác.

Đối với quyền sử dụng: Theo Điều 189 trong Bộ luật Dân sự năm 2015, "Quyền sử dụng là quyền tận dụng lợi ích từ tài sản. Quyền này có thể được chuyển nhượng cho người khác thông qua thoả thuận hoặc theo quy định của pháp luật".

Về quyền quyết định: Theo quy định tại Điều 192 của Bộ luật Dân sự năm 2015, "Quyền quyết định là khả năng chuyển nhượng quyền sở hữu tài sản, từ bỏ quyền sở hữu, sử dụng hoặc tiêu hủy tài sản".

Điều 206 của Bộ luật Dân sự năm 2015 liên quan đến việc chiếm hữu, sử dụng và quyết định về tài sản riêng quy định: "Chủ sở hữu có quyền chiếm hữu, sử dụng, và quyết định về tài sản riêng để phục vụ các mục đích như sinh hoạt, tiêu dùng, sản xuất, kinh doanh và các mục đích khác mà không vi phạm pháp luật. Điều này không được gây thiệt hại hoặc làm ảnh hưởng đến lợi ích quốc gia, lợi ích công cộng, quyền và lợi ích hợp pháp của người khác".

Tóm lại, việc chiếm hữu, sử dụng và quyết định về tài sản riêng yêu cầu tuân thủ pháp luật và nguyên tắc đạo đức xã hội, đồng thời không gây ra thiệt hại; được phép tận dụng và hưởng lợi từ tài sản theo quy định của pháp luật và có quyền chuyển nhượng quyền sở hữu, từ bỏ quyền sở hữu hoặc tiêu hủy tài sản.

4. Trong trường hợp nào tài sản cá nhân chuyển thành tài sản chung?

Tài sản cá nhân của vợ và chồng sẽ trở thành tài sản chung khi cả hai đồng ý chính thức bằng văn bản về việc chuyển đổi tài sản riêng thành tài sản chung. Điều 46 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 cung cấp hướng dẫn chi tiết về quá trình này như sau:

Quá trình chuyển đổi tài sản cá nhân của vợ hoặc chồng thành tài sản chung phải được thực hiện dựa trên sự thỏa thuận của cả hai vợ chồng.
Việc chuyển đổi tài sản cá nhân này thành tài sản chung phải tuân thủ theo các hình thức giao dịch cụ thể được quy định bởi pháp luật, và thỏa thuận giữa vợ chồng phải đảm bảo tuân thủ đúng các hình thức đó.
Các nghĩa vụ liên quan đến tài sản cá nhân đã chuyển đổi thành tài sản chung sẽ được thực hiện thông qua việc sử dụng tài sản chung, trừ khi có sự thỏa thuận khác giữa vợ chồng hoặc khi pháp luật có quy định khác.

Bài viết trên, đã được ACC cung cấp thông tin chi tiết về khái niệm Tài sản riêng của vợ chồng và cách xác định quyền sở hữu cá nhân. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào còn chưa được giải đáp, xin vui lòng liên hệ qua trang web của ACC để nhận được câu trả lời chính xác và cụ thể hơn.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (597 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo