Quy định mới nhất về góp vốn điều lệ

Vốn điều lệ là tổng số vốn mà các cổ đông cam kết góp vào công ty cổ phần, được ghi nhận trong điều lệ công ty. Là một yếu tố bắt buộc cần phải có khi thành lập công ty, doanh nghiệp. Vậy làm cách nào để góp vốn điều lệ? Quy định mới nhất về góp vốn điều lệ như nào? Mời quý bạn đọc đến với bài viết dưới đây của Công ty Luật ACC để hiểu rõ hơn về vấn đề trên.

Quy định mới nhất về góp vốn điều lệ

Quy định mới nhất về góp vốn điều lệ

1. Góp vốn điều lệ là gì?

Góp vốn điều lệ là quá trình mà các thành viên hoặc cổ đông của một công ty đóng góp tài sản, tiền bạc hoặc các quyền tài sản khác vào công ty để tạo nên vốn điều lệ ban đầu hoặc để tăng vốn điều lệ đã đăng ký của công ty. Vốn điều lệ được ghi nhận trong điều lệ công ty và là cơ sở pháp lý xác định trách nhiệm của các thành viên đối với các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính của công ty trong phạm vi phần vốn đã góp.

Góp vốn điều lệ là việc các thành viên/cổ đông chuyển giao tài sản hợp pháp (tiền, hiện vật, quyền sử dụng đất, quyền sở hữu trí tuệ, cổ phần, v.v.) để trở thành thành viên chính thức của công ty hoặc để tăng vốn điều lệ đã đăng ký. Số vốn này phản ánh mức cam kết tài chính của các thành viên/cổ đông đối với công ty.

>> Tham khảo thêm bài viết Quy định về góp vốn khi thành lập công ty/ doanh nghiệp

2. Quy định về vốn điều lệ với từng loại hình công ty

Quy định về vốn điều lệ với từng loại hình công ty

Quy định về vốn điều lệ với từng loại hình công ty

2.1. Công ty Trách nhiệm hữu hạn (TNHH) một thành viên

  • Vốn điều lệ: Đây là tổng số vốn mà chủ sở hữu (cá nhân hoặc tổ chức) cam kết góp khi thành lập công ty và được ghi trong Điều lệ công ty. Chủ sở hữu phải góp đủ vốn trong thời hạn 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
  • Trách nhiệm pháp lý: Chủ sở hữu công ty chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính của công ty trong phạm vi số vốn đã cam kết góp. Điều này có nghĩa là nếu công ty gặp khó khăn về tài chính, chủ sở hữu chỉ chịu trách nhiệm với số vốn đã góp, không ảnh hưởng đến tài sản cá nhân ngoài phần vốn đã cam kết.
  • Tăng, giảm vốn điều lệ: Chủ sở hữu có thể quyết định tăng hoặc giảm vốn điều lệ của công ty, nhưng cần thực hiện đúng các quy định pháp luật và báo cáo với cơ quan đăng ký kinh doanh.

2.2. Công ty Trách nhiệm hữu hạn (TNHH) hai thành viên trở lên

  • Vốn điều lệ: Là tổng số vốn mà các thành viên cam kết góp vào công ty. Các thành viên phải góp đủ vốn trong vòng 90 ngày kể từ khi nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Tỷ lệ góp vốn của từng thành viên sẽ được xác định rõ ràng và ghi trong Điều lệ công ty.
  • Trách nhiệm pháp lý: Các thành viên chịu trách nhiệm về các nghĩa vụ tài chính và nợ của công ty trong phạm vi số vốn đã cam kết góp. Điều này có nghĩa là thành viên nào góp nhiều vốn hơn sẽ có quyền biểu quyết cao hơn và chịu trách nhiệm tài chính lớn hơn.
  • Tăng, giảm vốn điều lệ: Công ty có thể tăng vốn điều lệ bằng cách huy động thêm vốn từ các thành viên hiện tại hoặc từ người mới. Việc giảm vốn điều lệ chỉ có thể thực hiện khi công ty đã hoạt động ít nhất 2 năm và cần có sự đồng ý của các thành viên.

2.3. Công ty cổ phần

  • Vốn điều lệ: Vốn điều lệ của công ty cổ phần được chia thành nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần. Các cổ đông sẽ sở hữu cổ phần và phải góp đủ vốn trong vòng 90 ngày kể từ ngày nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Mỗi cổ đông sẽ sở hữu một số lượng cổ phần tương ứng với số vốn đã góp.
  • Trách nhiệm pháp lý: Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính của công ty trong phạm vi số vốn đã góp. Điều này có nghĩa là nếu công ty gặp khó khăn về tài chính, các cổ đông không bị ảnh hưởng đến tài sản cá nhân ngoài số vốn đã góp vào công ty.
  • Tăng, giảm vốn điều lệ: Công ty cổ phần có thể tăng vốn bằng cách phát hành thêm cổ phần, bán cho cổ đông hiện tại hoặc công chúng. Giảm vốn điều lệ có thể được thực hiện bằng cách mua lại cổ phần của các cổ đông hoặc giảm vốn khi công ty không hoạt động hiệu quả.

2.4. Công ty hợp danh

Vốn điều lệ: Vốn điều lệ của công ty hợp danh là tổng số vốn mà các thành viên hợp danh và thành viên góp vốn đã cam kết góp vào công ty. Các thành viên này phải góp đủ số vốn trong thời hạn được quy định trong Điều lệ công ty (thường là 90 ngày).

Trách nhiệm pháp lý:

  • Thành viên hợp danh: Các thành viên hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn với các nghĩa vụ tài chính của công ty, nghĩa là họ phải dùng toàn bộ tài sản cá nhân để thanh toán nợ nếu công ty không đủ khả năng chi trả.
  • Thành viên góp vốn: Thành viên góp vốn chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn đã cam kết góp, giống như công ty TNHH.

Tăng, giảm vốn điều lệ: Việc tăng, giảm vốn điều lệ phụ thuộc vào sự đồng thuận của các thành viên hợp danh và thành viên góp vốn.

3. Một số hình thức  góp vốn điều lệ 

Một số hình thức  góp vốn điều lệ

Một số hình thức  góp vốn điều lệ

Góp vốn điều lệ là quá trình các thành viên, cổ đông trong công ty cam kết và thực hiện việc đưa tài sản vào doanh nghiệp để tạo nên số vốn ban đầu, được gọi là vốn điều lệ. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, việc góp vốn điều lệ có thể được thực hiện bằng nhiều hình thức khác nhau, bao gồm tiền mặt, tài sản, quyền sở hữu trí tuệ, quyền sử dụng đất, và các quyền tài sản khác.

3.1. Góp vốn bằng tiền

Hình thức phổ biến nhất: Góp vốn bằng tiền là hình thức đơn giản và phổ biến nhất. Các thành viên hoặc cổ đông có thể góp vốn bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản qua ngân hàng vào tài khoản của công ty.

- Quy định về tiền góp vốn:

    • Đối với doanh nghiệp thông thường, việc góp vốn bằng tiền có thể thực hiện qua chuyển khoản hoặc bằng tiền mặt.
    • Tuy nhiên, theo quy định tại Nghị định 222/2013/NĐ-CP, đối với các giao dịch góp vốn vào công ty có giá trị từ 20 triệu đồng trở lên, bắt buộc phải thực hiện qua ngân hàng, không được phép dùng tiền mặt để tránh tình trạng rửa tiền hoặc trốn thuế.

- Chứng từ cần có: Khi góp vốn bằng tiền, các chứng từ cần chuẩn bị bao gồm:

    • Sao kê ngân hàng hoặc giấy biên nhận chuyển khoản.
    • Biên bản ghi nhận việc góp vốn và tỷ lệ vốn góp của các thành viên hoặc cổ đông.
    • Chứng nhận sở hữu vốn góp hoặc cổ phần (đối với công ty cổ phần). 

>> Tham khảo thêm bài viết Thủ tục góp vốn điều lệ bằng tiền mặt vào công ty

3.2. Góp vốn bằng tài sản

Góp vốn bằng tài sản là hình thức thành viên hoặc cổ đông chuyển nhượng quyền sở hữu tài sản của mình vào doanh nghiệp để đổi lấy quyền lợi và phần vốn trong công ty. Các loại tài sản có thể góp bao gồm:

a. Góp vốn bằng tài sản cố định

Các loại tài sản cố định: Đất đai, nhà xưởng, máy móc, thiết bị, xe cộ, hoặc các loại tài sản có giá trị lớn và được sử dụng lâu dài trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp.

- Quy trình và yêu cầu:

    • Các tài sản góp vốn phải được định giá để xác định giá trị cụ thể. Việc định giá có thể do các thành viên, cổ đông thống nhất, hoặc trong trường hợp cần thiết, phải thuê tổ chức thẩm định giá độc lập.
    • Nếu là tài sản phải đăng ký quyền sở hữu (như ô tô, nhà cửa, đất đai), cần thực hiện thủ tục chuyển quyền sở hữu sang công ty tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền, chẳng hạn như Sở Tài nguyên và Môi trường (đối với đất đai).

- Chứng từ cần có:

    • Giấy tờ chứng nhận quyền sở hữu tài sản của người góp vốn.
    • Biên bản chuyển nhượng tài sản và biên bản định giá tài sản.
    • Giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản sau khi đã được chuyển giao cho công ty.

b. Góp vốn bằng quyền sử dụng đất

Quyền sử dụng đất là một hình thức góp vốn phổ biến trong các công ty hoạt động trong lĩnh vực bất động sản, sản xuất hoặc kinh doanh cần mặt bằng lớn.

- Quy định về góp vốn bằng quyền sử dụng đất:

    • Người góp vốn phải có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ) và đảm bảo quyền sử dụng đất không có tranh chấp hoặc đang bị thế chấp.
    • Quyền sử dụng đất phải được định giá theo thỏa thuận giữa các thành viên hoặc cổ đông hoặc qua tổ chức thẩm định giá.

- Thủ tục:

    • Thực hiện chuyển quyền sử dụng đất cho công ty tại cơ quan chức năng.
    • Sau khi hoàn tất, công ty sẽ đứng tên chủ sở hữu quyền sử dụng đất.

- Chứng từ cần có: Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, biên bản chuyển nhượng và định giá quyền sử dụng đất.

3.3. Góp vốn bằng tài sản trí tuệ

Tài sản trí tuệ bao gồm quyền tác giả, quyền sở hữu công nghiệp, nhãn hiệu, sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, bí quyết kinh doanh, và các quyền sở hữu trí tuệ khác. Đây là hình thức góp vốn thường thấy trong các công ty công nghệ hoặc sáng tạo.

- Quy định:

    • Tài sản trí tuệ phải thuộc quyền sở hữu hợp pháp của người góp vốn và phải được đăng ký với cơ quan nhà nước có thẩm quyền, như Cục Sở hữu trí tuệ, để có giá trị pháp lý.
    • Tài sản này phải được định giá bởi các bên tham gia góp vốn hoặc qua tổ chức thẩm định chuyên nghiệp.

- Chứng từ cần có:

    • Giấy chứng nhận quyền sở hữu trí tuệ hoặc các giấy tờ pháp lý liên quan.
    • Biên bản định giá tài sản trí tuệ.
    • Hợp đồng chuyển nhượng quyền sở hữu trí tuệ cho công ty.

3.4. Góp vốn bằng cổ phiếu, trái phiếu hoặc các quyền tài sản khác

Quyền tài sản khác có thể là cổ phiếu, trái phiếu, quyền đòi nợ, lợi nhuận từ các dự án đầu tư, và các quyền tài sản có giá trị khác. Đây là những tài sản có thể chuyển nhượng, bán hoặc sở hữu hợp pháp.

- Quy định:

    • Các quyền tài sản này phải được xác định rõ giá trị và được thống nhất giữa các bên góp vốn.
    • Phải có hợp đồng hoặc văn bản thỏa thuận về việc góp vốn và chuyển nhượng quyền sở hữu tài sản cho công ty.

- Chứng từ cần có:

    • Giấy chứng nhận quyền sở hữu cổ phiếu, trái phiếu hoặc các quyền tài sản liên quan.
    • Hợp đồng chuyển nhượng quyền tài sản.
    • Biên bản định giá các quyền tài sản.

3.5. Góp vốn bằng các tài sản khác

Ngoài các hình thức trên, còn có các hình thức góp vốn khác như:

  • Góp vốn bằng sản phẩm: Những sản phẩm do doanh nghiệp sản xuất hoặc sở hữu có thể được dùng để góp vốn. Ví dụ, một công ty sản xuất máy móc có thể góp vốn bằng các loại máy móc mà công ty đó chế tạo.
  • Góp vốn bằng dịch vụ: Trong một số trường hợp đặc biệt, các dịch vụ cũng có thể được coi là tài sản để góp vốn, ví dụ như dịch vụ tư vấn kỹ thuật hoặc dịch vụ quản lý.

Lưu ý quan trọng về góp vốn:

  • Thời hạn góp vốn: Luật Doanh nghiệp quy định các thành viên, cổ đông phải góp đủ số vốn đã cam kết trong vòng 90 ngày kể từ ngày công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
  • Trách nhiệm khi không góp đủ vốn: Nếu thành viên hoặc cổ đông không góp đủ số vốn cam kết trong thời gian quy định, họ sẽ mất quyền lợi tương ứng, và công ty phải điều chỉnh lại vốn điều lệ. Ngoài ra, thành viên hoặc cổ đông chưa góp đủ vốn sẽ chịu trách nhiệm đối với các nghĩa vụ tài chính của công ty.
  • Định giá tài sản góp vốn: Tài sản không phải là tiền mặt cần được định giá chính xác bởi các thành viên góp vốn hoặc tổ chức định giá độc lập để đảm bảo công bằng và minh bạch.

4. Trình tự, thủ tục góp vốn điều lệ đối với từng loại hình công ty 

Việc góp vốn điều lệ là một phần quan trọng trong quá trình thành lập và vận hành công ty. Quy định về góp vốn điều lệ sẽ khác nhau đối với từng loại hình công ty. 

4.1. Công ty TNHH một thành viên

Công ty TNHH một thành viên là công ty do một cá nhân hoặc một tổ chức làm chủ sở hữu, chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn điều lệ đã đăng ký.

a. Trình tự góp vốn

  • Chủ sở hữu công ty cam kết góp đủ số vốn điều lệ trong thời hạn 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
  • Nếu không góp đủ vốn trong thời hạn quy định, chủ sở hữu phải điều chỉnh lại vốn điều lệ trong Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp cho phù hợp với số vốn thực góp.

b. Thủ tục góp vốn

Bước 1: Chuẩn bị tài sản góp vốn (có thể là tiền mặt, tài sản hoặc quyền sở hữu trí tuệ, quyền sử dụng đất, v.v.).

Bước 2: Tiến hành chuyển giao tài sản góp vốn sang công ty và ghi nhận phần vốn góp.

    • Trường hợp góp vốn bằng tài sản phải lập biên bản bàn giao tài sản và các chứng từ liên quan để chuyển quyền sở hữu tài sản cho công ty.

Bước 3: Sau khi góp đủ vốn, chủ sở hữu phải ghi nhận trong sổ sách kế toán của công ty và không cần công chứng hay chứng thực hợp đồng góp vốn.

c. Lưu ý:

Nếu không góp đủ vốn trong thời hạn 90 ngày, công ty phải điều chỉnh lại vốn điều lệ và thông báo với cơ quan đăng ký kinh doanh trong vòng 30 ngày kể từ ngày kết thúc thời hạn góp vốn.

4.2. Công ty TNHH hai thành viên trở lên

Công ty TNHH hai thành viên trở lên là loại hình công ty có từ 2 đến 50 thành viên, mỗi thành viên chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn góp của mình.

a. Trình tự góp vốn

  • Các thành viên phải góp đủ phần vốn đã cam kết trong thời hạn 90 ngày kể từ ngày công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
  • Nếu một thành viên không góp đủ vốn đúng thời hạn, công ty phải điều chỉnh lại tỷ lệ góp vốn của các thành viên và thực hiện điều chỉnh vốn điều lệ.

b. Thủ tục góp vốn

  • Bước 1: Các thành viên chuẩn bị tài sản góp vốn, có thể là tiền mặt, tài sản, quyền sở hữu trí tuệ, hoặc các quyền tài sản khác.
  • Bước 2: Chuyển quyền sở hữu tài sản cho công ty. Nếu là tài sản có đăng ký hoặc quyền sở hữu trí tuệ, quyền sử dụng đất, cần phải làm thủ tục chuyển nhượng quyền sở hữu cho công ty.
  • Bước 3: Công ty ghi nhận phần vốn góp của từng thành viên trong sổ đăng ký thành viên, bao gồm tên thành viên, phần vốn góp, loại tài sản và giá trị của tài sản góp vốn.

c. Lưu ý:

Nếu một thành viên không góp đủ vốn trong thời hạn quy định, họ sẽ mất quyền lợi tương ứng với phần vốn đã cam kết nhưng chưa góp.

4.3. Công ty cổ phần

Công ty cổ phần là loại hình công ty mà vốn điều lệ được chia thành nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần. Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về nợ và nghĩa vụ tài sản trong phạm vi số vốn đã góp.

a. Trình tự góp vốn

  • Cổ đông sáng lập phải thanh toán đủ số cổ phần đã đăng ký mua trong thời hạn 90 ngày kể từ ngày công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
  • Cổ phần có thể được góp bằng tiền mặt hoặc tài sản khác.

b. Thủ tục góp vốn

  • Bước 1: Cổ đông chuẩn bị tài sản hoặc tiền mặt để góp vốn.
  • Bước 2: Chuyển giao tài sản hoặc tiền cho công ty, xác nhận phần cổ phần tương ứng. Nếu góp vốn bằng tài sản, cần có biên bản bàn giao và các giấy tờ chuyển nhượng quyền sở hữu tài sản (nếu có).
  • Bước 3: Công ty ghi nhận tên cổ đông, số cổ phần và tỷ lệ sở hữu của từng cổ đông trong sổ đăng ký cổ đông.

c. Lưu ý:

  • Nếu cổ đông không thanh toán đủ số cổ phần đã cam kết, công ty sẽ không cấp giấy chứng nhận cổ phần cho cổ đông đó.
  • Trong trường hợp cổ đông không thanh toán đủ số cổ phần đã cam kết trong thời gian 90 ngày, số cổ phần chưa thanh toán được coi là chưa bán.

4.4. Công ty hợp danh

Công ty hợp danh là loại hình công ty có ít nhất hai thành viên hợp danh, chịu trách nhiệm vô hạn về các nghĩa vụ của công ty, và có thể có thành viên góp vốn.

a. Trình tự góp vốn

  • Các thành viên hợp danh và thành viên góp vốn cam kết và góp đủ số vốn đã đăng ký trong thời hạn 90 ngày kể từ ngày công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
  • Thành viên hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn, trong khi thành viên góp vốn chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn đã góp.

b. Thủ tục góp vốn

  • Bước 1: Chuẩn bị tài sản hoặc tiền mặt để góp vốn.
  • Bước 2: Tiến hành chuyển giao tài sản và lập biên bản bàn giao tài sản (nếu góp vốn bằng tài sản).
  • Bước 3: Công ty ghi nhận phần vốn góp của các thành viên trong sổ đăng ký thành viên, ghi rõ loại tài sản và giá trị tài sản được góp.

c. Lưu ý:

Nếu thành viên hợp danh không góp đủ vốn trong thời hạn 90 ngày, các thành viên khác có quyền yêu cầu điều chỉnh tỷ lệ góp vốn hoặc rút lui khỏi công ty.

>> Tham khảo thêm bài viết Thủ tục góp vốn vào công ty được thực hiện như thế nào 

5. Thời gian góp vốn điều lệ 

Thời gian góp vốn điều lệ là khoảng thời gian mà các thành viên hoặc cổ đông của công ty phải hoàn tất việc chuyển giao tài sản hoặc tiền để góp vào vốn điều lệ như đã cam kết. Quy định về thời gian góp vốn điều lệ khác nhau tùy theo từng loại hình công ty. Dưới đây là thời gian và yêu cầu góp vốn điều lệ cho các loại hình công ty phổ biến:

5.1. Công ty TNHH một thành viên

Chủ sở hữu công ty TNHH một thành viên phải góp đủ vốn điều lệ trong vòng 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Thời gian 90 ngày cho phép chủ sở hữu có đủ thời gian để chuẩn bị tài sản hoặc tiền mặt để góp vốn. Nếu chủ sở hữu không góp đủ số vốn điều lệ trong thời gian này, công ty phải điều chỉnh lại vốn điều lệ theo số vốn thực góp, đồng thời thông báo với cơ quan đăng ký kinh doanh trong vòng 30 ngày kể từ ngày kết thúc thời hạn góp vốn.

Hậu quả nếu không góp đủ vốn: Nếu không thực hiện điều chỉnh và thông báo kịp thời, chủ sở hữu có thể bị xử phạt hành chính và gặp khó khăn trong hoạt động kinh doanh của công ty.

5.2. Công ty TNHH hai thành viên trở lên

Các thành viên của công ty TNHH hai thành viên trở lên phải góp đủ phần vốn đã cam kết trong vòng 90 ngày kể từ ngày công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Thời gian 90 ngày cho phép các thành viên chuẩn bị tài sản hoặc tiền mặt để góp vốn như đã cam kết trong Điều lệ công ty. Nếu một thành viên không góp đủ vốn trong thời gian quy định, công ty phải điều chỉnh tỷ lệ vốn góp của các thành viên còn lại và đăng ký thay đổi với cơ quan nhà nước.

Hậu quả nếu không góp đủ vốn: Thành viên không góp đủ vốn sẽ mất quyền lợi tương ứng với phần vốn đã cam kết nhưng chưa góp. Công ty cũng phải điều chỉnh lại vốn điều lệ theo số vốn thực góp và thông báo với cơ quan đăng ký kinh doanh trong vòng 30 ngày.

5.3. Công ty cổ phần

Cổ đông sáng lập phải thanh toán đủ số cổ phần đã đăng ký mua trong vòng 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Trong thời gian 90 ngày, cổ đông sáng lập có nghĩa vụ góp vốn để thanh toán cho số cổ phần đã cam kết. Số cổ phần này có thể được thanh toán bằng tiền mặt hoặc các tài sản khác như đã thỏa thuận. Sau khi hoàn tất, công ty sẽ ghi nhận số cổ phần của từng cổ đông và cấp giấy chứng nhận cổ phần.

Hậu quả nếu không góp đủ vốn: Nếu cổ đông không góp đủ vốn trong thời hạn, số cổ phần chưa thanh toán sẽ được coi là chưa bán. Công ty phải điều chỉnh lại số cổ phần đã bán, số cổ phần chưa bán và điều chỉnh vốn điều lệ tương ứng.

Đăng ký thay đổi vốn điều lệ: Trong trường hợp có sự thay đổi về số cổ phần đã bán và vốn điều lệ, công ty phải thông báo với cơ quan đăng ký kinh doanh trong vòng 30 ngày.

5.4. Công ty hợp danh

Thành viên hợp danh và thành viên góp vốn phải góp đủ phần vốn đã cam kết trong vòng 90 ngày kể từ ngày công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Thời gian 90 ngày cho phép các thành viên hợp danh và thành viên góp vốn hoàn tất việc chuyển giao tài sản hoặc tiền cho công ty. Đối với thành viên hợp danh, họ chịu trách nhiệm vô hạn đối với các nghĩa vụ của công ty, trong khi thành viên góp vốn chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn đã góp.

Hậu quả nếu không góp đủ vốn: Thành viên hợp danh không góp đủ vốn đúng thời hạn sẽ phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại (nếu có). Đồng thời, công ty phải điều chỉnh lại vốn điều lệ và quyền lợi của các thành viên dựa trên số vốn thực góp.

Điều chỉnh vốn điều lệ: Công ty phải thông báo việc thay đổi vốn điều lệ với cơ quan đăng ký kinh doanh trong vòng 30 ngày nếu có sự điều chỉnh về số vốn góp

6. Một số câu hỏi thường gặp 

Có thể thay đổi tài sản góp vốn sau khi đã cam kết không?

Sau khi các thành viên/cổ đông đã cam kết tài sản góp vốn trong Điều lệ công ty hoặc hợp đồng góp vốn, việc thay đổi tài sản góp vốn thường không được khuyến khích. Tuy nhiên, nếu có sự đồng ý của các bên liên quan, việc thay đổi tài sản góp vốn vẫn có thể được thực hiện. Việc này phải được thể hiện rõ ràng trong các thỏa thuận hoặc biên bản họp của công ty.

Góp vốn điều lệ có yêu cầu phải đủ trước khi thành lập công ty không?

Theo quy định, các thành viên/cổ đông có thể góp vốn sau khi thành lập công ty. Họ có thời hạn 90 ngày sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp để hoàn tất việc góp vốn điều lệ. Tuy nhiên, số vốn cam kết phải được xác định ngay từ khi thành lập công ty và được ghi nhận trong Điều lệ công ty.

Hy vọng qua bài viết, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về Có cần chứng minh vốn điều lệ khi thành lập công ty không? . Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo