Quy định về đầu tư nước ngoài vào Việt Nam (Cập Nhật 2024)

Việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài vừa tạo điều kiện phát triển nền kinh tế vừa mở rộng trên thị trường quốc tế. Có thể nói, đầu tư cả trong và ngoài nước luôn rất được quan tâm và chú trọng. Vậy đối với pháp luật hiện hành có quy định đầu tư nước ngoài vào Việt Nam không? Để tìm hiểu thêm, mời các bạn theo dõi thêm bài viết dưới đây của Công ty Luật ACC chia sẻ về quy định đầu tư nước ngoài vào Việt Nam

quy-dinh-dau-tu-nuoc-ngoai-vao-viet-nam

Quy định đầu tư nước ngoài vào Việt Nam 

1. Quy định về đầu tư nước ngoài vào Việt Nam như thế nào?

quy-dinh-ve-dau-tu-nuoc-ngoai-vao-viet-nam-la-gi-1

Quy định về đầu tư nước ngoài vào Việt Nam bao gồm các luật, quyết định, và hướng dẫn của Chính phủ và các cơ quan quản lý. Luật Đầu tư Nước Ngoài là trung tâm của hệ thống này, quy định về hình thức đầu tư, quyền và nghĩa vụ của nhà đầu tư,...

>> Bài viết Những hình thức đầu tư nước ngoài vào Việt Nam (Mới 2023) có thể giúp các bạn có thêm nhiều thông tin.

2. Những quy định về đầu tư nước ngoài vào Việt Nam

nhung-quy-dinh-ve-dau-tu-nuoc-ngoai-vao-viet-nam

Có một loạt các quy định và luật pháp về đầu tư nước ngoài vào Việt Nam, trong đó một số quy định quan trọng bao gồm:

  • Luật Đầu tư Nước Ngoài: Đây là luật cơ bản quy định về việc đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, bao gồm các hình thức đầu tư, quyền và nghĩa vụ của nhà đầu tư, thủ tục đăng ký, và các chế độ ưu đãi đối với đầu tư nước ngoài.
  • Luật Doanh nghiệp: Quy định về việc thành lập, quản lý, và hoạt động của các doanh nghiệp tại Việt Nam, bao gồm cả doanh nghiệp liên doanh và doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài.
  • Luật Thuế: Các quy định về thuế đối với doanh nghiệp và cá nhân đầu tư nước ngoài, bao gồm thuế thu nhập doanh nghiệp và thuế thu nhập cá nhân.
  • Luật Khoa học và Công nghệ: Quy định về đầu tư vào lĩnh vực khoa học và công nghệ, bao gồm ưu đãi đối với nghiên cứu và phát triển.
  • Luật Môi trường và An toàn Lao động: Quy định về quản lý môi trường và an toàn lao động trong các dự án đầu tư nước ngoài.
  • Các Thỏa thuận và Hợp đồng Đầu tư: Các thỏa thuận đặc biệt và hợp đồng đầu tư giữa nhà đầu tư nước ngoài và chính phủ địa phương hoặc các đối tác đầu tư.
  • Những quy định này được thiết lập để tạo ra một môi trường đầu tư thuận lợi và bảo vệ quyền lợi của cả nhà đầu tư nước ngoài và sự phát triển bền vững của Việt Nam.

3. Những trường hợp nhà đầu tư nước ngoài kiện chính phủ Việt Nam?

nhung-truong-hop-nha-dau-tu-nuoc-ngoai-kien-chinh-phu-viet-nam

Nhà đầu tư nước ngoài có quyền kiện chính phủ Việt Nam trong một số trường hợp, nhưng quyền này được hạn chế và điều kiện phải tuân theo quy định của pháp luật và các thỏa thuận quốc tế. Dưới đây là một số trường hợp thường được xem xét cho việc kiện chính phủ:

Xung đột hợp đồng: Nếu có xung đột trong hợp đồng đầu tư giữa nhà đầu tư nước ngoài và chính phủ Việt Nam, nhà đầu tư có thể sử dụng cơ chế giải quyết tranh chấp được quy định trong hợp đồng.

Bất đồng liên quan đến đầu tư: Trong trường hợp bất đồng về quyền lợi và nghĩa vụ đối với đầu tư nước ngoài, nhà đầu tư có thể sử dụng cơ chế giải quyết tranh chấp theo quy định của Luật Đầu tư Nước Ngoài và các thỏa thuận đầu tư.

Vi phạm các cam kết quốc tế: Nếu chính phủ Việt Nam vi phạm các cam kết quốc tế, bao gồm các Hiệp định Bảo vệ và Kích thích Đầu tư (BITs) hoặc Hiệp định Thương mại Tự do (FTA), nhà đầu tư có thể kiện chính phủ trước trọng tài quốc tế.

Tuy nhiên, việc nhà đầu tư nước ngoài có quyền kiện chính phủ Việt Nam là một quá trình phức tạp và đòi hỏi sự tuân thủ cao đối với các quy định pháp luật và thỏa thuận quốc tế. Thường thì nhà đầu tư nước ngoài sẽ cân nhắc lựa chọn giải quyết tranh chấp thông qua các phương tiện hòa giải và đàm phán trước khi quyết định đưa vụ việc ra tòa án hoặc trọng tài.

>> Mọi người có thể tham khảo bài viết Nhà đầu tư nước ngoài có thể góp vốn bằng tài sản không? để có thêm nhiều thông tin.

4. Nhà đầu tư nước ngoài cần thiết chú ý những gì về quy định đầu tư nước ngoài vào Việt Nam

nha-dau-tu-nuoc-ngoai-can-thiet-chu-y-nhung-gi-ve-quy-dinh-dau-tu-nuoc-ngoai-vao-viet-nam

Nhà đầu tư nước ngoài cần chú ý đến các khía cạnh sau đây về quy định đầu tư nước ngoài vào Việt Nam:

Luật Đầu Tư Nước Ngoài: Nắm vững Luật Đầu Tư Nước Ngoài và các quy định thực thi liên quan. Đây là cơ sở pháp lý quan trọng định rõ các quyền và nghĩa vụ của nhà đầu tư nước ngoài.

Thủ tục và Hồ sơ Đăng ký: Hiểu rõ quy trình và thủ tục đăng ký đầu tư, bao gồm việc hoàn thiện hồ sơ và thực hiện các bước cần thiết để đạt được giấy phép đầu tư.

Ngành công nghiệp: Tìm hiểu về ngành công nghiệp hoặc lĩnh vực mà bạn muốn đầu tư, bao gồm các quy định và hạn chế cụ thể.

Chế độ ưu đãi và ưu đãi thuế: Xác định các chế độ ưu đãi thuế và các ưu đãi khác mà bạn có thể hưởng lợi, như khu công nghiệp, khu chế xuất, hay các chế độ khuyến khích đặc biệt.

Quyền sở hữu và kiểm soát: Đảm bảo rằng bạn đã hiểu rõ về quyền sở hữu và kiểm soát trong công ty hoặc dự án đầu tư, đặc biệt nếu có sự tham gia của đối tác địa phương.

Cam kết quốc tế: Xem xét các cam kết quốc tế mà Việt Nam đã ký kết, như các Hiệp định Bảo vệ và Kích thích Đầu tư (BITs) hoặc Hiệp định Thương mại Tự do (FTA), và đảm bảo rằng đầu tư của bạn tuân thủ các điều khoản này.

Tranh chấp và giải quyết tranh chấp: Hiểu về các cơ chế giải quyết tranh chấp có sẵn trong trường hợp xảy ra mâu thuẫn hoặc xung đột.

Môi trường và an toàn lao động: Tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường và an toàn lao động trong quá trình đầu tư và hoạt động kinh doanh.

Tìm hiểu về thị trường: Nắm vững thông tin về thị trường Việt Nam, bao gồm sự cạnh tranh, nhu cầu thị trường, và khả năng thích nghi với môi trường kinh doanh địa phương.

Hỗ trợ tư vấn pháp lý và tài chính: Cân nhắc tìm đến các chuyên gia tư vấn pháp lý và tài chính có kinh nghiệm về đầu tư nước ngoài để đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định và tối ưu hóa quản lý tài chính.

Chú ý đến những yếu tố này sẽ giúp nhà đầu tư nước ngoài thực hiện đầu tư một cách hiệu quả và tuân thủ các quy định pháp luật tại Việt Nam.

>> Mọi người có thể tham khảo thêm bài viết Nội dung cơ bản của Luật Đầu tư 2014

5. Nội dung luật đầu tư nước ngoài vào Việt Nam

noi-dung-luat-dau-tu-nuoc-ngoai-vao-viet-nam-1

Luật Đầu Tư Nước Ngoài vào Việt Nam bao gồm nhiều điều khoản và nội dung quan trọng nhằm quản lý và hướng dẫn việc đầu tư của các nhà đầu tư nước ngoài. Dưới đây là một số điểm chính trong nội dung của Luật Đầu Tư Nước Ngoài:

Phạm vi áp dụng: Luật này áp dụng cho tất cả các hình thức đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, bao gồm đầu tư mới, mua lại cổ phần, liên doanh, và hợp tác chiến lược.

Quyền và nghĩa vụ của nhà đầu tư: Luật xác định quyền và nghĩa vụ của nhà đầu tư nước ngoài, bao gồm quyền đặt và quản lý vốn, quyền sở hữu và sử dụng tài sản, và nghĩa vụ tuân thủ các quy định pháp luật và thực hiện cam kết theo hợp đồng đầu tư.

Đăng ký và cấp giấy phép: Quy định về thủ tục và hồ sơ đăng ký đầu tư, cũng như quá trình cấp giấy phép đầu tư.

Quyền lợi và ưu đãi đối với nhà đầu tư: Luật Đầu Tư Nước Ngoài quy định về các chế độ ưu đãi thuế, quyền lợi về quản lý tài sản, và các ưu đãi khác mà nhà đầu tư nước ngoài có thể hưởng lợi.

Giải quyết tranh chấp: Quy định về các cơ chế giải quyết tranh chấp giữa nhà đầu tư nước ngoài và chính phủ Việt Nam.

Bảo vệ môi trường và an toàn lao động: Luật đề cập đến việc tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường và an toàn lao động trong các dự án đầu tư nước ngoài.

Giám đốc dự án và người đại diện pháp lý: Quy định về vai trò và quyền lợi của Giám đốc dự án và người đại diện pháp lý của nhà đầu tư nước ngoài.

Chế độ thuế và tài chính: Điều chỉnh về các chế độ thuế áp dụng cho đầu tư nước ngoài và quản lý tài chính trong quá trình đầu tư.

Cam kết quốc tế: Quy định về việc tuân thủ các cam kết quốc tế mà Việt Nam đã ký kết, bao gồm các Hiệp định Bảo vệ và Kích thích Đầu tư (BITs) và Hiệp định Thương mại Tự do (FTA).

Luật Đầu Tư Nước Ngoài vào Việt Nam thường được cập nhật và điều chỉnh để phản ánh thực tế kinh doanh và thay đổi trong môi trường đầu tư.

>> Mọi người có thể tham khảo thêm bài viết Điều kiện nhà đầu tư nước ngoài đầu tư vào Việt Nam [2023]

6. Quy định đầu tư nước ngoài vào Việt Nam

6.1. Ngành, nghề hạn chế tiếp cận thị trường đối về các quy định đối với nhà đầu tư nước ngoài

Điều 19 Nghị định số 31/2021/NĐ-CP có quy định chi tiết về ngành nghề hạn chế tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài:

“1. Ngành, nghề hạn chế tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài và hạn chế về tiếp cận thị trường đối với ngành, nghề đó được quy định tại các luật, nghị quyết của Quốc hội, pháp lệnh, nghị quyết của Ủy ban Thường vụ Quốc hội, nghị định của Chính phủ và điều ước quốc tế về đầu tư. Danh mục ngành, nghề hạn chế tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài được công bố tại Phụ lục I của Nghị định này.

2.Điều kiện tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài được áp dụng theo các hình thức quy định tại khoản 3 Điều 9 Luật Đầu tư và được đăng tải, cập nhật theo quy định tại Điều 18 Nghị định này.

3.Ngoài điều kiện tiếp cận thị trường đối với các ngành, nghề quy định tại các khoản 1 và 2 Điều này, nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài khi thực hiện hoạt động đầu tư kinh doanh tại Việt Nam phải đáp ứng các điều kiện (nếu có) sau đây:

a) Sử dụng đất đai, lao động; các nguồn tài nguyên thiên nhiên, khoáng sản;

b) Sản xuất, cung ứng hàng hóa, dịch vụ công hoặc hàng hóa, dịch vụ độc quyền nhà nước;

c) Sở hữu, kinh doanh nhà ở, bất động sản;

d) Áp dụng các hình thức hỗ trợ, trợ cấp của Nhà nước đối với một số ngành, lĩnh vực hoặc phát triển vùng, địa bàn lãnh thổ;

đ) Tham gia chương trình, kế hoạch cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước;

e) Các điều kiện khác theo quy định tại các luật, nghị quyết của Quốc hội, pháp lệnh, nghị quyết của Ủy ban Thường vụ Quốc hội, nghị định của Chính phủ và điều ước quốc tế về đầu tư có quy định không cho phép hoặc hạn chế tiếp cận thị trường đối với tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài.

6.2. Bảo đảm quyền chuyển tài sản về quy định đối với nhà đầu tư nước ngoài

Sau khi thực hiện đầy đủ nghĩa vụ tài chính đối với Nhà nước Việt Nam theo quy định đối với nhà đầu tư nước ngoài, nhà đầu tư nước ngoài được chuyển ra nước ngoài các tài sản sau đây:

  • Vốn đầu tư, các khoản thanh lý đầu tư;
  • Thu nhập từ hoạt động đầu tư kinh doanh
  • Tiền và tài sản khác thuộc sở hữu hợp pháp của nhà đầu tư.

>> Mọi người có tham khảo thêm thông tin tại bài viết 5 quốc gia và vùng lãnh thổ đầu tư nhiều nhất vào Việt Nam

7. Thủ tục về quy định đối với nhà đầu tư nước ngoài theo hình thức góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp

Nhà đầu tư nước ngoài thực hiện quy định đầu tư nước ngoài vào Việt Nam về thủ tục đăng ký góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp của tổ chức kinh tế trước khi thay đổi thành viên, cổ đông nếu thuộc một trong các trường hợp sau đây:

  • Việc góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp làm tăng tỷ lệ sở hữu của các nhà đầu tư nước ngoài tại tổ chức kinh tế kinh doanh ngành, nghề tiếp cận thị trường có điều kiện đối với nhà đầu tư nước ngoài;
  • Việc góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp dẫn đến việc nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế nắm giữ trên 50% vốn điều lệ của tổ chức kinh tế trong các trường hợp: tăng tỷ lệ sở hữu vốn điều lệ của nhà đầu tư nước ngoài từ dưới hoặc bằng 50% lên trên 50%; tăng tỷ lệ sở hữu vốn điều lệ của nhà đầu tư nước ngoài khi nhà đầu tư nước ngoài đã sở hữu trên 50% vốn điều lệ trong tổ chức kinh tế
  •  Nhà đầu tư nước ngoài góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp của tổ chức kinh tế có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tại đảo và xã, phường, thị trấn biên giới; xã, phường, thị trấn ven biển; khu vực khác có ảnh hưởng đến quốc phòng, an ninh.

>> Bài viết Chức năng, nhiệm vụ của Cục đầu tư nước ngoài (Chi tiết 2023) có thể giúp bạn có thêm thông tin bổ ích.

✅ Dịch vụ:

⭕Quy định về đầu tư nước ngoài vào Việt Nam

✅ Kinh nghiệm:

⭐ Hơn 20 năm kinh nghiệm

✅ Năng lực:

⭐ Chuyên viên trình độ cao

✅ Cam kết::

⭕ Thủ tục nhanh gọn

✅ Hỗ trợ:

⭐ Toàn quốc

✅ Hotline:

⭕ 1900.3330

8. Mọi người cũng hỏi

Đầu tư nước ngoài vào Việt Nam có những lợi ích gì?

Đầu tư nước ngoài vào Việt Nam có thể mang lại lợi ích như truy cập vào thị trường lớn, lao động giá rẻ và kỹ năng, ưu đãi thuế và đối tác cung ứng phong phú, cũng như tham gia vào các ngành công nghiệp có tiềm năng tăng trưởng.

Việc đầu tư nước ngoài cần tuân thủ những quy định pháp lý nào tại Việt Nam?

Để đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, nhà đầu tư cần tuân thủ Luật Đầu tư 2020 và các quy định liên quan, đăng ký và cấp giấy phép đầu tư, và thực hiện các quyền và nghĩa vụ theo luật pháp Việt Nam.

Luật Đầu Tư Nước Ngoài vào Việt Nam có quy định cụ thể về quyền sở hữu và kiểm soát của nhà đầu tư nước ngoài trong doanh nghiệp liên doanh không?

Có, Luật Đầu Tư Nước Ngoài vào Việt Nam quy định rõ về quyền sở hữu và kiểm soát của nhà đầu tư nước ngoài trong doanh nghiệp liên doanh. Theo luật này, nhà đầu tư nước ngoài thường có quyền sở hữu một phần vốn của doanh nghiệp liên doanh và có thể tham gia vào việc quản lý và điều hành doanh nghiệp theo quy định của hợp đồng đầu tư và điều lệ của doanh nghiệp. Tuy nhiên, quyền kiểm soát của nhà đầu tư nước ngoài cũng có thể bị giới hạn hoặc điều chỉnh theo quy định của pháp luật và thỏa thuận giữa các bên.

Nhà đầu tư nước ngoài kiện chính phủ Việt Nam trong trường hợp nào thường được chấp nhận và xem xét?

Nhà đầu tư nước ngoài thường được xem xét khi họ có căn cứ hợp lệ cho việc kiện, ví dụ như vi phạm hợp đồng đầu tư, vi phạm cam kết quốc tế, hoặc khi xảy ra xung đột đầu tư và không thể giải quyết bằng các phương tiện hòa giải hoặc đàm phán.

Quá trình nhà đầu tư nước ngoài kiện chính phủ Việt Nam thường diễn ra như thế nào, và làm thế nào để giải quyết tranh chấp một cách hiệu quả?

Quá trình kiện chính phủ Việt Nam thường bao gồm việc thực hiện các bước pháp lý như thông báo tranh chấp, trọng tài hoặc tòa án, và quá trình đàm phán. Để giải quyết tranh chấp một cách hiệu quả, cả hai bên thường sử dụng phương tiện hòa giải và đàm phán trước khi áp dụng các biện pháp kiện cáo chính thức.

Cách nào giúp Việt Nam thu hút nhiều đầu tư nước ngoài hơn trong năm 2023?

Việt Nam có thể tăng cường cải cách hệ thống pháp lý và thủ tục hành chính, đảm bảo môi trường kinh doanh thuận lợi và ổn định, tập trung đầu tư vào phát triển lao động chất lượng cao và tạo môi trường hợp tác với các nhà đầu tư nước ngoài.

Quy định đối với nhà đầu tư nước ngoài về quyền và nghĩa vụ của nhà đầu tư nước ngoài như thế nào?

Câu trả lời: Luật Đầu tư Nước Ngoài tại Việt Nam quy định rõ về quyền và nghĩa vụ của nhà đầu tư nước ngoài. Quyền bao gồm quyền được đầu tư, sở hữu, và quản lý tài sản đầu tư, cũng như quyền tham gia vào quản lý và điều hành doanh nghiệp. Nghĩa vụ bao gồm việc tuân thủ các quy định pháp luật và thực hiện cam kết theo hợp đồng đầu tư, bảo vệ môi trường, và tuân thủ các quy định về thuế và tài chính.

Ông/bà có thể đề xuất những biện pháp nào để tăng cường sự hấp dẫn của Việt Nam đối với đầu tư nước ngoài trong tương lai?

Để tăng cường sự hấp dẫn của Việt Nam đối với đầu tư nước ngoài, chúng ta có thể đẩy mạnh cải cách hệ thống pháp lý và thủ tục, tập trung vào đào tạo lao động chất lượng cao, thúc đẩy phát triển công nghiệp 4.0 và năng lượng tái tạo, và xây dựng môi trường kinh doanh minh bạch và ổn định.

Trên đây, Công ty Luật ACC – Đồng hành pháp lý cùng bạn đã cung cấp một số thông tin về Quy định đầu tư nước ngoài vào Việt Nam. Đối với sự tin cậy của khách hàng, Luật ACC sẽ luôn cố gắng hơn nữa để khách hàng có được sự hài lòng nhất. Nếu có thắc mắc gì về Quy định đầu tư nước ngoài vào Việt Nam hay những vấn đề khác quý khách hàng có thể liên hệ với chúng tôi. Công ty Luật ACC luôn sẵn sàng hỗ trợ quý khách hàng!
Email: [email protected]
Hotline: 1900 3330
Zalo: 084 696 7979

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo