Phạt vi phạm hợp đồng tiếng anh là gì

Phạt vi phạm hợp đồng là một điều khoản quan trọng trong hợp đồng quy định về mức phạt mà bên vi phạm hợp đồng phải chịu. Việc hiểu rõ khái niệm "phạt vi phạm hợp đồng" bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các hợp đồng quốc tế. Như vậy, phạt vi phạm hợp đồng tiếng anh là gì? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu qua bài viết này.Phạt vi phạm hợp đồng tiếng anh là gì

Phạt vi phạm hợp đồng tiếng anh là gì

1. Phạt vi phạm hợp đồng tiếng anh là gì?

"Phạt vi phạm hợp đồng" trong tiếng Anh được gọi là "contractual penalty" hoặc "penalty for breach of contract." Đây là khoản phạt hoặc chi phí mà một bên trong hợp đồng phải chịu khi không tuân thủ các điều khoản hoặc vi phạm hợp đồng.

Trong hợp đồng, các bên thường đặt ra các điều khoản để định rõ những hành vi hoặc điều kiện được coi là vi phạm, cũng như quy định về mức phạt hoặc biện pháp bồi thường trong trường hợp vi phạm xảy ra. Mức phạt có thể là một khoản tiền cố định hoặc một khoản tiền được tính dựa trên hậu quả do vi phạm gây ra. Các điều khoản phạt này được thiết kế để thúc đẩy việc tuân thủ hợp đồng và bù đắp thiệt hại cho bên bị vi phạm.

Các thuật ngữ liên quan đến phạt vi phạm hợp đồng có thể bao gồm "liquidated damages" (thiệt hại ước tính trước), "breach penalty" (phạt vi phạm), hoặc "compensation for breach of contract" (bồi thường cho vi phạm hợp đồng).

2. Nội dung phạt vi phạm hợp đồng

Nội dung phạt vi phạm hợp đồng

Nội dung phạt vi phạm hợp đồng

Khi một bên vi phạm nghĩa vụ trong hợp đồng thương mại, các chế tài phạt vi phạm hợp đồng có thể được áp dụng để xử lý vi phạm và bảo vệ quyền lợi của bên bị vi phạm. Dưới đây là các nội dung chính liên quan đến việc phạt vi phạm hợp đồng dựa trên quy định pháp luật:

Mục tiêu của điều khoản phạt (ví dụ: bên vi phạm đền bù cho bên bị thiệt hại,...)

Hành vi vi phạm (ví dụ: một bên không thực hiện hoặc thực hiện không đúng theo thoả thuận, gây tổn thất cho bên còn lại,...)

Điều kiện áp dụng phạt vi phạm:

- Theo khoản 1 Điều 418 Bộ luật Dân sự năm 2015, phạt vi phạm là sự thỏa thuận giữa các bên trong hợp đồng, theo đó bên vi phạm nghĩa vụ phải trả một khoản tiền cho bên bị vi phạm. Luật Thương mại năm 2005 cũng quy định tại Điều 300 rằng phạt vi phạm là việc bên bị vi phạm yêu cầu bên vi phạm trả một khoản tiền nếu trong hợp đồng có thỏa thuận về việc này. Nếu không có thỏa thuận này, bên bị vi phạm chỉ có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại. 

- Có hành vi vi phạm hợp đồng và lỗi của bên vi phạm (hành vi được quy định cụ thể và cam kết không vi phạm sẵn trong hợp đồng hoặc là hành vi trái với quy định của pháp luật).

Mức tiền phạt:

- Theo khoản 2 Điều 418 Bộ luật Dân sự năm 2015, mức phạt vi phạm do các bên thỏa thuận, trừ khi có quy định khác của pháp luật.

- Theo Điều 301 Luật Thương mại năm 2005, mức phạt không vượt quá 8% giá trị phần nghĩa vụ hợp đồng bị vi phạm, trừ trường hợp quy định tại Điều 266. Đối với hợp đồng dịch vụ giám định, mức phạt có thể lên đến 10 lần thù lao dịch vụ giám định.

Giới hạn của các biện pháp phạt vi phạm: Các biện pháp do các bên thoả thuận không được trái với nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam, điều ước quốc tế mà Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên, và tập quán thương mại quốc tế.

Hành vi vi phạm hợp đồng: Cần xác định rõ ràng những hành vi nào được coi là vi phạm hợp đồng. Việc xác định hành vi vi phạm hợp đồng cần căn cứ vào các yếu tố như:

- Nội dung thỏa thuận trong hợp đồng.

- Quy định của pháp luật liên quan.

- Mục đích và ý nghĩa của hợp đồng.

Cách thức thi hành phạt: Cần quy định rõ ràng cách thức thi hành phạt, bao gồm:

- Ai là người có thẩm quyền thi hành phạt.

- Thủ tục thi hành phạt.

- Thời hạn thi hành phạt.

Điều khoản miễn trừ trách nhiệm: Có thể quy định một số trường hợp miễn trừ trách nhiệm vi phạm hợp đồng cho các bên. Việc quy định điều khoản miễn trừ trách nhiệm cần được thực hiện một cách cẩn trọng, đảm bảo tính hợp lý và công bằng.

3. Hướng dẫn soạn thảo điều khoản phạt vi phạm hợp đồng

Khi soạn thảo điều khoản phạt vi phạm hợp đồng trong hợp đồng thương mại, bạn cần lưu ý các quy định của Luật Thương mại năm 2005 và Bộ luật Dân sự năm 2015, cũng như đảm bảo sự công bằng và minh bạch. Dưới đây là hướng dẫn cách soạn thảo điều khoản phạt vi phạm hợp đồng:

Bước 1. Xác định mục tiêu của điều khoản phạt

Xác định rõ mục đích của điều khoản phạt là gì. Thường thì mục đích chính của điều khoản phạt là để khuyến khích tuân thủ hợp đồng và đền bù thiệt hại cho bên bị vi phạm.

Bước 2. Xác định hành vi vi phạm

Nêu rõ những hành vi nào sẽ được coi là vi phạm hợp đồng và dẫn đến việc áp dụng điều khoản phạt. Điều này có thể bao gồm không thực hiện đúng thời gian, không cung cấp hàng hóa/dịch vụ như thỏa thuận, hoặc các hành vi khác gây thiệt hại cho bên bị vi phạm.

Bước 3. Quy định về mức phạt

Đối với mức tiền phạt, khoản 2 Điều 418 Bộ luật Dân sự năm 2015 quy định: “Mức phạt vi phạm do các bên thỏa thuận, trừ trường hợp luật liên quan có quy định khác”.

Bên cạnh đó, theo Điều 301 Luật Thương mại năm 2005, mức phạt tối đa không được vượt quá 8% giá trị phần nghĩa vụ hợp đồng bị vi phạm, trừ các trường hợp quy định tại Điều 266 của Luật này. Đối với hợp đồng dịch vụ giám định, mức phạt có thể lên đến 10 lần giá trị thù lao dịch vụ. Bạn nên ghi rõ mức phạt cụ thể hoặc công thức tính mức phạt trong điều khoản.

Bước 4. Điều kiện áp dụng điều khoản phạt

Xác định điều kiện nào cần được thỏa mãn để áp dụng điều khoản phạt. Điều này có thể bao gồm thông báo bằng văn bản, thời hạn để sửa chữa vi phạm, hoặc các bước hòa giải trước khi áp dụng hình phạt.

Bước 5. Xác định biện pháp khác kèm theo

Nêu rõ các biện pháp khác mà các bên có thể áp dụng ngoài điều khoản phạt, như bồi thường thiệt hại, buộc thực hiện đúng hợp đồng, tạm ngừng, đình chỉ hoặc hủy bỏ hợp đồng. Các biện pháp này không được trái với nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam, điều ước quốc tế, hoặc tập quán thương mại quốc tế.

Bước 6. Miễn trách nhiệm

Chỉ ra các trường hợp miễn trách nhiệm mà điều khoản phạt không áp dụng, theo Điều 294 của Luật Thương mại năm 2005. Thông thường, miễn trách nhiệm bao gồm các tình huống bất khả kháng hoặc hành vi của bên thứ ba.

Bước 7. Thỏa thuận về giải quyết tranh chấp

Xác định cách thức giải quyết tranh chấp liên quan đến điều khoản phạt. Bạn có thể chọn trọng tài thương mại, tòa án, hoặc một phương thức giải quyết tranh chấp khác. Điều này đảm bảo sự rõ ràng nếu có tranh chấp liên quan đến điều khoản phạt.

Mẫu điều khoản phạt vi phạm hợp đồng:

"Điều X: Phạt vi phạm hợp đồng

a. Hành vi vi phạm: Nếu bên A vi phạm bất kỳ điều khoản nào của hợp đồng này, bên B có quyền áp dụng điều khoản phạt vi phạm như sau:

- Vi phạm về thời gian thực hiện hợp đồng.
- Không thực hiện đúng nghĩa vụ đã cam kết.
- Cung cấp hàng hóa/dịch vụ không đạt chất lượng.

b. Mức phạt: Bên A phải trả cho bên B một khoản phạt tương đương với [x]% giá trị phần hợp đồng bị vi phạm, nhưng không vượt quá mức tối đa quy định tại Luật Thương mại năm 2005.

c. Điều kiện áp dụng: Bên B phải gửi thông báo bằng văn bản cho bên A về hành vi vi phạm, cho bên A thời gian [x] ngày để sửa chữa vi phạm trước khi áp dụng điều khoản phạt.

d. Miễn trách nhiệm: Điều khoản phạt không áp dụng trong các trường hợp bất khả kháng hoặc khi hành vi vi phạm do bên thứ ba gây ra.

đ. Biện pháp khác: Ngoài phạt vi phạm, bên B có quyền áp dụng các biện pháp khác như buộc thực hiện đúng hợp đồng, bồi thường thiệt hại, hoặc tạm ngừng hợp đồng.

e. Giải quyết tranh chấp: Mọi tranh chấp liên quan đến điều khoản phạt này sẽ được giải quyết thông qua [trọng tài/tòa án] tại [địa điểm cụ thể]."

4. Tranh chấp về phạt vi phạm hợp đồng và cách giải quyết

Khi có tranh chấp phát sinh trong quá trình áp dụng chế tài phạt vi phạm hợp đồng, có thể áp dụng các biện pháp xử lý sau đây:

- Thương lượng: Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong giải quyết tranh chấp. Hai bên tự giải quyết tranh chấp thông qua thương lượng, thỏa hiệp để đạt được thỏa thuận chung.

- Hòa giải: Nếu thương lượng không thành, hai bên có thể nhờ bên thứ ba không liên quan đến tranh chấp hỗ trợ hòa giải. Hòa giải viên sẽ chủ trì thảo luận, giúp các bên tìm kiếm giải pháp chung.

- Trọng tài: Nếu hòa giải không thành công, hai bên có thể đưa tranh chấp ra cơ quan trọng tài theo thỏa thuận trong hợp đồng hoặc quy định của pháp luật. Trọng tài viên sẽ đưa ra phán quyết có hiệu lực pháp luật, ràng buộc các bên thực hiện.

- Khởi kiện tại Tòa Án : Đây là bước cuối cùng khi các biện pháp khác không hiệu quả. Bên bị vi phạm khởi kiện bên vi phạm tại Tòa án có thẩm quyền. Tòa án sẽ xét xử và đưa ra phán quyết có hiệu lực pháp luật.

5. Câu hỏi thường gặp

Việc sử dụng thuật ngữ tiếng Anh chính xác trong các hợp đồng quốc tế có quan trọng không?

Có. Việc sử dụng thuật ngữ tiếng Anh chính xác trong các hợp đồng quốc tế có quan trọng vì nó giúp đảm bảo tính rõ ràng, minh bạch và tránh tranh chấp về nghĩa vụ của các bên.

Nên tham khảo ý kiến luật sư để được tư vấn về các vấn đề liên quan đến phạt vi phạm hợp đồng tiếng Anh?

Có. Nên tham khảo ý kiến luật sư để được tư vấn về các vấn đề liên quan đến phạt vi phạm hợp đồng tiếng Anh. Luật sư có thể giúp bạn hiểu rõ các quy định pháp luật liên quan và giải đáp cho các thắc mắc.

Nên tham khảo ý kiến luật sư để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu lực của hợp đồng tiếng Anh?

Có thể. Nên tham khảo ý kiến luật sư để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu lực của hợp đồng tiếng Anh. Luật sư có thể giúp bạn soạn thảo hợp đồng một cách chuyên nghiệp, đảm bảo đầy đủ các yếu tố cần thiết và phù hợp với quy định của pháp luật.

Hy vọng qua bài viết, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về Phạt vi phạm hợp đồng tiếng anh là gì. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo