Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu phát triển, quy định pháp luật mua bán và sáp nhập doanh nghiệp (M&A) giúp doanh nghiệp mở rộng quy mô và tối ưu hóa nguồn lực. Để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả cho các giao dịch này, việc nắm rõ quy định pháp luật là điều cần thiết. Công ty Luật ACC luôn sẵn sàng cung cấp tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong thực hiện các giao dịch M&A, bảo vệ quyền lợi và đảm bảo tuân thủ pháp luật.
Quy định pháp luật về mua bán và sáp nhập doanh nghiệp
1. Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp là gì?
1.1. Mua bán doanh nghiệp:
Căn cứ theo quy định tại Khoản 3 Điều 29 Luật Cạnh tranh 2018 thì “Mua lại doanh nghiệp là việc một doanh nghiệp trực tiếp hoặc gián tiếp mua toàn bộ hoặc một phần vốn góp, tài sản của doanh nghiệp khác đủ để kiểm soát, chi phối doanh nghiệp hoặc một ngành, nghề của doanh nghiệp bị mua lại”
Như vậy, Mua bán doanh nghiệp là một quy trình trong đó một công ty, gọi là bên mua, thực hiện việc mua lại tài sản, cổ phần hoặc quyền sở hữu của một công ty khác, được gọi là bên bán. Quy trình này có thể diễn ra dưới nhiều hình thức khác nhau, bao gồm:
- Mua lại cổ phần: Bên mua có thể mua một phần hoặc toàn bộ cổ phần của bên bán, dẫn đến việc bên mua trở thành cổ đông chính hoặc hoàn toàn sở hữu công ty bên bán. Trong trường hợp này, bên bán có thể tiếp tục hoạt động độc lập hoặc dưới sự quản lý của bên mua.
- Mua lại tài sản: Bên mua có thể chỉ định việc mua lại một số tài sản cụ thể của bên bán, chẳng hạn như thiết bị, bất động sản, hoặc tài sản vô hình như thương hiệu và bản quyền. Việc này có thể diễn ra mà không cần mua lại toàn bộ công ty.
Quá trình mua bán doanh nghiệp thường bao gồm các bước như thẩm định tài chính, đàm phán hợp đồng, và phê duyệt từ các cơ quan chức năng (nếu cần thiết). Hợp đồng mua bán phải rõ ràng về quyền lợi, nghĩa vụ và giá trị giao dịch để đảm bảo quyền lợi cho cả hai bên.
1.2. Sáp nhập doanh nghiệp:
Căn cứ theo quy định tại khoản 1, điều 201, Luật doanh nghiệp 2020 như sau:
“ Điều 201. Sáp nhập công ty
- Một hoặc một số công ty (sau đây gọi là công ty bị sáp nhập) có thể sáp nhập vào một công ty khác (sau đây gọi là công ty nhận sáp nhập) bằng cách chuyển toàn bộ tài sản, quyền, nghĩa vụ và lợi ích hợp pháp sang công ty nhận sáp nhập, đồng thời chấm dứt sự tồn tại của công ty bị sáp nhập.”
Sáp nhập doanh nghiệp là một quy trình trong đó một hoặc nhiều công ty (công ty bị sáp nhập) kết hợp vào một công ty khác (công ty nhận sáp nhập). Các đặc điểm chính của sáp nhập bao gồm:
- Chấm dứt tồn tại: Công ty bị sáp nhập sẽ chấm dứt hoạt động và không còn tồn tại pháp lý sau khi sáp nhập. Tất cả các quyền, nghĩa vụ và tài sản của công ty bị sáp nhập sẽ được chuyển giao hoàn toàn cho công ty nhận sáp nhập.
- Chuyển giao quyền lợi và nghĩa vụ: Công ty nhận sáp nhập sẽ kế thừa toàn bộ tài sản, các khoản nợ, hợp đồng lao động, và các nghĩa vụ pháp lý khác của công ty bị sáp nhập. Điều này đảm bảo rằng không có sự gián đoạn trong hoạt động kinh doanh và các nghĩa vụ tài chính được bảo đảm.
Sáp nhập có thể mang lại nhiều lợi ích cho cả hai bên, bao gồm tăng cường sức mạnh thị trường, tối ưu hóa quy trình sản xuất, và tiết kiệm chi phí.
Cả hai quy trình này đều phải tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành, bao gồm luật cạnh tranh, để đảm bảo tính hợp pháp và công bằng trong các giao dịch.
>> Tham khảo thêm thông tin tại Hợp đồng mua bán sáp nhập doanh nghiệp
2. Quy định nào điều chỉnh hoạt động mua bán và sáp nhập doanh nghiệp tại Việt Nam?
Hoạt động mua bán và sáp nhập doanh nghiệp tại Việt Nam chủ yếu được điều chỉnh bởi các quy định sau:
- Luật Doanh Nghiệp 2020: Quy định cụ thể về hợp nhất và sáp nhập doanh nghiệp, bao gồm các thủ tục, quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan.
- Luật Đầu Tư 2020: Điều chỉnh các vấn đề liên quan đến đầu tư nước ngoài trong hoạt động mua bán và sáp nhập doanh nghiệp.
- Luật Cạnh Tranh 2018: Quy định về quản lý cạnh tranh, nhằm đảm bảo các giao dịch M&A không gây ra độc quyền hoặc hạn chế cạnh tranh trong thị trường.
- Nghị định hướng dẫn thi hành: Một số nghị định như Nghị định 01/2021/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp và Nghị định 35/2020/NĐ-CP về quản lý đầu tư cũng chứa các quy định liên quan đến M&A.
- Thông tư, văn bản hướng dẫn: Các thông tư của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Tài chính và các cơ quan chức năng khác cũng cung cấp hướng dẫn chi tiết cho các quy trình M&A.
Các quy định này giúp đảm bảo tính minh bạch, hợp pháp và hiệu quả trong các giao dịch mua bán và sáp nhập doanh nghiệp tại Việt Nam.
3. Cần có những giấy tờ gì để thực hiện mua bán hoặc sáp nhập doanh nghiệp?
Để thực hiện mua bán hoặc sáp nhập doanh nghiệp tại Việt Nam, cần chuẩn bị các giấy tờ và tài liệu chi tiết như sau:
3.1. Đối với Mua bán doanh nghiệp
- Hợp đồng mua bán: Nội dung chính: Tên, địa chỉ, thông tin pháp lý của bên mua và bên bán; mô tả tài sản hoặc cổ phần được giao dịch; giá trị giao dịch và phương thức thanh toán; điều khoản về trách nhiệm, bảo đảm, và giải quyết tranh chấp.
- Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp của bên bán để xác minh tình trạng pháp lý.
- Biên bản họp của hội đồng quản trị/cổ đông: Xác nhận việc thông qua quyết định mua bán từ các thành viên/cổ đông, trong đó nêu rõ sự đồng ý của các bên liên quan.
- Báo cáo tài chính: Cung cấp báo cáo tài chính (bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh) trong 1-2 năm gần nhất để bên mua đánh giá tình hình tài chính của bên bán.
- Giấy tờ pháp lý liên quan: Hợp đồng lao động, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản, và các giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản khác.
- Giấy tờ chứng minh tình trạng pháp lý: Các nghĩa vụ tài chính, thuế, và nợ phải trả của bên bán, bao gồm xác nhận từ cơ quan thuế và ngân hàng.
- Danh sách tài sản và nợ phải trả: Liệt kê chi tiết các tài sản, khoản nợ, và các nghĩa vụ tài chính của bên bán để bên mua có cái nhìn tổng quan về giá trị doanh nghiệp.
3.2. Đối với Sáp nhập doanh nghiệp
- Hợp đồng sáp nhập: Nội dung chính: Tên, địa chỉ, thông tin pháp lý của công ty nhận sáp nhập và công ty bị sáp nhập; phương án sáp nhập, điều kiện và thủ tục chuyển giao tài sản, quyền lợi, và nghĩa vụ.
- Dự thảo Điều lệ công ty nhận sáp nhập: Quy định các điều khoản quản lý và hoạt động của công ty sau sáp nhập, bao gồm cách thức tổ chức, quyền hạn và trách nhiệm của các thành viên.
- Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp của cả công ty bị sáp nhập và công ty nhận sáp nhập để xác minh tình trạng pháp lý.
- Biên bản họp của hội đồng quản trị/cổ đông: Xác nhận việc thông qua quyết định sáp nhập từ các thành viên/cổ đông của cả hai công ty.
- Thông báo cho các chủ nợ và nhân viên: Cung cấp thông tin về sáp nhập, thời gian và phương thức thông báo cho các chủ nợ và nhân viên trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày thông qua.
- Giấy tờ pháp lý liên quan: Các giấy tờ liên quan đến tài sản, hợp đồng lao động, và các quyền sở hữu khác.
- Báo cáo tài chính: Cung cấp báo cáo tài chính của công ty bị sáp nhập để công ty nhận sáp nhập có cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính.
- Đơn đề nghị đăng ký doanh nghiệp: Nộp tại cơ quan đăng ký kinh doanh, bao gồm thông tin về các bên liên quan và nội dung của giao dịch.
- Giấy tờ cần thiết khác: Tùy thuộc vào yêu cầu của cơ quan đăng ký kinh doanh, có thể bao gồm giấy tờ bổ sung về quyền sở hữu tài sản, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, và các tài liệu khác liên quan đến nghĩa vụ tài chính.
Tất cả các giấy tờ cần được lập bằng văn bản và có chữ ký của các bên liên quan. Đối với hợp đồng, cần được công chứng hoặc chứng thực theo quy định của pháp luật (nếu cần thiết). Đảm bảo tính minh bạch và đầy đủ thông tin trong các tài liệu để tránh rủi ro pháp lý sau này.
Việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác các giấy tờ này sẽ giúp quy trình mua bán hoặc sáp nhập doanh nghiệp diễn ra thuận lợi và hiệu quả.
>> Đọc thêm thông tin bài viết tại Phân biệt giữa mua bán và sáp nhập doanh nghiệp
4. Ai là bên có thẩm quyền phê duyệt các giao dịch mua bán và sáp nhập doanh nghiệp?
Để một doanh nghiệp có thể tiến hành mua bán hoặc sáp nhập, cần phải đáp ứng các điều kiện sau:
- Đăng ký kinh doanh: Doanh nghiệp phải có Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp còn hiệu lực.
- Không bị đình chỉ hoạt động: Doanh nghiệp không được trong tình trạng bị tạm ngừng, đình chỉ hoạt động hoặc đang trong quá trình giải thể.
- Tình hình tài chính ổn định: Doanh nghiệp cần có báo cáo tài chính minh bạch và không có nợ xấu. Điều này giúp đảm bảo rằng doanh nghiệp có khả năng thanh toán các khoản nợ trong trường hợp mua lại.
- Ngành nghề kinh doanh phù hợp: Doanh nghiệp cần hoạt động trong lĩnh vực mà pháp luật cho phép mua bán hoặc sáp nhập. Đối với một số lĩnh vực, cần phải tuân thủ các quy định riêng về điều kiện tham gia.
- Thỏa thuận của cổ đông: Việc mua bán hoặc sáp nhập thường cần được thông qua tại cuộc họp của hội đồng quản trị hoặc cuộc họp cổ đông. Cần có biên bản họp và quyết định của các bên liên quan.
- Không vi phạm luật cạnh tranh: Giao dịch không được gây ra tình trạng độc quyền hoặc hạn chế cạnh tranh trên thị trường. Cần có sự xem xét từ cơ quan cạnh tranh nếu giao dịch có khả năng ảnh hưởng đến thị trường.
- Thông báo cho chủ nợ và nhân viên: Doanh nghiệp cần thông báo cho các chủ nợ và nhân viên về giao dịch trong thời hạn quy định (thường là 15 ngày) để đảm bảo quyền lợi của các bên liên quan.
- Các ngành nghề có điều kiện: Đối với các lĩnh vực như ngân hàng, bảo hiểm, và một số ngành nghề đặc thù khác, cần có sự chấp thuận từ cơ quan chức năng trước khi thực hiện giao dịch.
- Tuân thủ quy trình đăng ký: Sau khi hoàn tất giao dịch, doanh nghiệp cần thực hiện thủ tục đăng ký tại cơ quan đăng ký kinh doanh để cập nhật thông tin và trạng thái pháp lý mới.
Để đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định này, doanh nghiệp nên tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia pháp lý hoặc công ty luật chuyên nghiệp.
5. Thủ tục mua bán và sáp nhập doanh nghiệp
Dưới đây là mô tả chi tiết về thủ tục mua bán và sáp nhập doanh nghiệp theo quy định tại Luật Doanh nghiệp 2020:
5.1. Thủ tục sáp nhập doanh nghiệp
Thủ tục sáp nhập doanh nghiệp
Bước 1: Chuẩn bị hợp đồng sáp nhập và dự thảo Điều lệ công ty nhận sáp nhập
- Các công ty liên quan phải soạn thảo hợp đồng sáp nhập, trong đó nêu rõ các nội dung chính như:
- Tên và địa chỉ trụ sở chính của công ty nhận sáp nhập.
- Tên và địa chỉ trụ sở chính của công ty bị sáp nhập.
- Thủ tục và điều kiện sáp nhập.
- Phương án sử dụng lao động.
- Cách thức, thủ tục, thời hạn và điều kiện chuyển đổi tài sản, phần vốn góp, cổ phần và trái phiếu của công ty bị sáp nhập thành phần tương ứng của công ty nhận sáp nhập.
- Thời hạn thực hiện sáp nhập.
Bước 2: Thông qua hợp đồng sáp nhập
- Các thành viên, chủ sở hữu hoặc cổ đông của các công ty liên quan cần tổ chức cuộc họp để thông qua hợp đồng sáp nhập và dự thảo Điều lệ công ty nhận sáp nhập.
- Sau khi thông qua, hợp đồng sáp nhập phải được gửi đến tất cả các chủ nợ và thông báo cho người lao động biết trong vòng 15 ngày.
Bước 3: Thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp
- Sau khi hoàn tất các bước trên, công ty nhận sáp nhập phải thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020.
- Cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp cho công ty nhận sáp nhập, đồng thời cập nhật tình trạng pháp lý của công ty bị sáp nhập trên Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
5.2. Thủ tục mua bán doanh nghiệp
Thủ tục sáp nhập doanh nghiệp là một quá trình pháp lý quan trọng, yêu cầu sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ các quy định của pháp luật. Do đó, các doanh nghiệp nên tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia pháp lý để đảm bảo thực hiện đúng quy trình.
Mua bán doanh nghiệp là một quá trình pháp lý phức tạp, bao gồm nhiều bước cần thiết để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả của giao dịch. Dưới đây là các bước cơ bản trong thủ tục mua bán doanh nghiệp:
Bước 1: Đánh giá và thỏa thuận sơ bộ
- Đánh giá giá trị doanh nghiệp: Bên mua thực hiện đánh giá giá trị tài sản, cổ phần và tình hình tài chính của doanh nghiệp bán.
- Thỏa thuận sơ bộ: Hai bên thảo luận về các điều khoản chính như giá mua, hình thức thanh toán, thời hạn và các điều kiện đi kèm.
Bước 2: Chuẩn bị hợp đồng mua bán
- Soạn thảo hợp đồng: Hợp đồng mua bán doanh nghiệp cần nêu rõ thông tin về các bên, đối tượng giao dịch, giá trị giao dịch, điều kiện và phương thức thanh toán, trách nhiệm và quyền lợi của các bên.
- Xem xét pháp lý: Các bên nên xem xét kỹ lưỡng các điều khoản trong hợp đồng và có thể nhờ sự tư vấn từ luật sư hoặc chuyên gia.
Bước 3: Thông qua hợp đồng
- Đại hội cổ đông: Nếu doanh nghiệp là công ty cổ phần, cần tổ chức đại hội cổ đông để thông qua hợp đồng mua bán.
- Thông báo cho người lao động và chủ nợ: Cần thông báo cho người lao động và chủ nợ về giao dịch trong thời gian quy định.
Bước 4: Thực hiện các thủ tục pháp lý
- Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp: Sau khi hoàn tất hợp đồng, bên mua cần thực hiện thủ tục đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp tại cơ quan đăng ký kinh doanh.
- Chuyển giao tài sản và quyền lợi: Tiến hành chuyển giao tài sản, quyền lợi và nghĩa vụ của doanh nghiệp theo hợp đồng đã ký.
Bước 5: Hoàn tất giao dịch
- Cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mới: Cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ cấp Giấy chứng nhận cho doanh nghiệp sau khi thực hiện xong các thủ tục.
- Thực hiện nghĩa vụ thuế: Các bên cần thực hiện nghĩa vụ thuế liên quan đến giao dịch mua bán theo quy định của pháp luật.
Thủ tục mua bán doanh nghiệp đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ đầy đủ quy định pháp luật. Sự tham gia của các chuyên gia pháp lý là cần thiết để đảm bảo rằng giao dịch diễn ra một cách hợp pháp và hiệu quả.
>> Tham khảo thêm thông tin liên quan tại Thủ tục mua bán, sáp nhập doanh nghiệp
6. Câu hỏi thường gặp
Thời gian tối đa để cơ quan có thẩm quyền xem xét hồ sơ mua bán hoặc sáp nhập là bao lâu?
Cơ quan đăng ký kinh doanh có trách nhiệm xem xét hồ sơ mua bán hoặc sáp nhập doanh nghiệp trong thời gian tối đa từ 5 đến 15 ngày làm việc. Thời gian cụ thể phụ thuộc vào loại giao dịch và tính đầy đủ, hợp lệ của hồ sơ. Nếu hồ sơ hợp lệ, cơ quan sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp cho doanh nghiệp mới hoặc điều chỉnh Giấy chứng nhận cho doanh nghiệp nhận sáp nhập.
Có cần tổ chức đại hội cổ đông để phê duyệt giao dịch mua bán hoặc sáp nhập không?
Trong hầu hết các trường hợp, doanh nghiệp cần tổ chức đại hội cổ đông để thông qua giao dịch mua bán hoặc sáp nhập. Đối với công ty cổ phần, cần có ít nhất 65% cổ đông có quyền biểu quyết đồng ý. Đối với công ty TNHH, quyết định này có thể được thông qua bởi các thành viên hoặc chủ sở hữu công ty theo tỷ lệ quy định trong Điều lệ công ty.
Các nghĩa vụ thuế liên quan đến việc mua bán và sáp nhập doanh nghiệp là gì?
Khi thực hiện mua bán hoặc sáp nhập, doanh nghiệp phải chú ý đến các nghĩa vụ thuế sau:
- Thuế thu nhập doanh nghiệp: Doanh nghiệp có thể phải nộp thuế từ lợi nhuận phát sinh khi chuyển nhượng tài sản hoặc cổ phần. Cần kê khai và nộp thuế theo quy định.
- Thuế giá trị gia tăng (VAT): Việc chuyển nhượng tài sản có thể bị đánh thuế giá trị gia tăng, doanh nghiệp cần xác định đối tượng chịu thuế.
- Thuế thu nhập cá nhân: Cá nhân tham gia chuyển nhượng cổ phần có thể phải nộp thuế thu nhập cá nhân từ lợi nhuận thu được.
Trong bối cảnh kinh tế hiện đại, pháp luật về mua bán và sáp nhập doanh nghiệp đã trở thành một chiến lược quan trọng giúp các công ty tối ưu hóa nguồn lực, nâng cao khả năng cạnh tranh và mở rộng thị trường. Công ty Luật ACC đã giúp các bạn rõ ràng về các quy định này sẽ giúp doanh nghiệp thực hiện các giao dịch một cách thuận lợi và thành công hơn.
Nội dung bài viết:
Bình luận