Trong bối cảnh nhu cầu bảo vệ và quản lý tài sản riêng của mỗi cá nhân ngày càng được coi trọng, việc lập một hợp đồng tặng cho riêng tài sản là điều vô cùng cần thiết và quan trọng. Hợp đồng này được thực hiện với sự đồng ý tự nguyện của các bên để xác lập rõ ràng quyền sở hữu và quyền quản lý đối với tài sản được nhận tặng. Mời các bạn cùng Luật ACC tìm hiểu chi tiết hơn về Mẫu hợp đồng tặng cho riêng tài sản.
Mẫu hợp đồng tặng cho riêng tài sản
1. Mẫu hợp đồng tặng cho riêng tài sản
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
HỢP ĐỒNG TẶNG CHO TÀI SẢN
Số: … /2018/HĐTCTS
Căn cứ Bộ Luật dân sự số 91/2015/QH13 ngày 24/11/2015;
Căn cứ …
Căn cứ nhu cầu và khả năng thực tế của các bên trong hợp đồng;
Hôm nay, ngày … tháng … năm 2018, tại …, chúng tôi gồm có:
Bên tặng cho tài sản (sau đây gọi tắt là bên A):
Tên tổ chức: …
Địa chỉ trụ sở: …
Mã số doanh nghiệp: …
Người đại diện theo pháp luật là ông/ bà: …
Chức vụ: …
Điện thoại: …
Email: …
(Trường hợp bên tặng cho hoặc bên được tặng cho tài sản là cá nhân thì được ghi như sau):
Họ và tên: …
Năm sinh: …/ …/ …
Chứng minh nhân dân số …, ngày cấp …/ …/ …, nơi cấp: …
Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú: …
Chỗ ở hiện tại: …
Điện thoại: …
Email: …
Bên được tặng cho tài sản (sau đây gọi tắt là bên B):
Tên tổ chức: …
Địa chỉ trụ sở: …
Mã số doanh nghiệp: …
Người đại diện theo pháp luật là ông/ bà: …
Chức vụ: …
Điện thoại: …
Email: …
Hai bên thỏa thuận và đồng ý ký kết hợp đồng tặng cho tài sản với các điều khoản như sau:
Điều 1. Đối tượng của hợp đồng
- Tài sản tặng cho của bên A:
Tên tài sản: …
Chủng loại tài sản: …
Số lượng tài sản: …
Chất lượng tài sản: …
- Tài sản tặng cho thuộc quyền sở hữu của bên A theo giấy … (ghi giấy tờ và các thông tin liên quan chứng minh quyền sở hữu tài sản của bên A).
- Giá trị của tài sản tặng cho là: … đồng (Bằng chữ: …).
Điều 2. Giao và chuyển quyền quyền sở hữu tài sản tặng cho
- Bên A có nghĩa vụ giao tài sản tặng cho nêu tại Điều 1 của hợp đồng này và giấy tờ về quyền sở hữu tài sản cho bên B vào ngày …/ …/ …
- Bên B có nghĩa vụ thực hiện thủ tục đăng ký quyền sở hữu đối với tài sản tặng cho tại cơ quan có thẩm quyền theo quy định của pháp luật.
Điều 3. Trách nhiệm nộp tiền thuế, phí và lệ phí
Tiền thuế, phí và lệ phí liên quan đến việc tặng cho tài sản theo hợp đồng này do bên B chịu trách nhiệm nộp tại cơ quan chức năng theo quy định của pháp luật.
Điều 4. Chi phí khác
Chi phí vận chuyển tài sản tặng cho và chi phí liên quan đến việc chuyển quyền sở hữu tài sản tặng cho do bên B chịu trách nhiệm thanh toán theo đúng quy định của pháp luật.
Điều 5. Cam đoan của các bên
- Bên A cam đoan:
- Thông tin về nhân thân, tài sản tặng cho ghi trong hợp đồng này là đúng sự thật;
- Tài sản thuộc trường hợp được tặng cho tài sản theo quy định của pháp luật;
- Tại thời điểm giao kết hợp đồng này: Tài sản tặng cho không có tranh chấp; Tài sản tặng cho không bị kê biên để bảo đảm thi hành án;
- Việc giao kết hợp đồng này hoàn toàn tự nguyện, không bị lừa dối, không bị ép buộc;
- Thực hiện đúng và đầy đủ các thỏa thuận ghi trong hợp đồng này.
- Bên B cam đoan:
- Những thông tin về nhân thân ghi trong hợp đồng này là đúng sự thật;
- Đã xem xét kỹ, biết rõ về tài sản tặng cho, cũng như các khuyết tật của tài sản tặng cho tại Điều 1 của hợp đồng này và các giấy tờ về quyền sử dụng, quyền sở hữu tài sản (nếu có);
- Việc giao kết hợp đồng này hoàn toàn tự nguyện, không bị lừa dối, không bị ép buộc;
- Thực hiện đúng và đầy đủ các thỏa thuận đã ghi trong hợp đồng này.
Điều 6. Phương thức giải quyết tranh chấp
Trong quá trình thực hiện hợp đồng, nếu có vấn đề phát sinh cần giải quyết, thì bên A và bên B tiến hành thỏa thuận và thống nhất giải quyết kịp thời, hợp tình và hợp lý. Trường hợp bên A và bên B không thỏa thuận được thì một trong các bên có quyền khởi kiện tại tòa án có thẩm quyền theo quy định của pháp luật.
Điều 7. Các thoả thuận khác
Hai bên đã hiểu rõ quyền, nghĩa vụ, lợi ích hợp pháp của mình và hậu quả pháp lý của việc giao kết hợp đồng này.
Bên A và bên B đồng ý thực hiện theo đúng các điều khoản trong hợp đồng này và không nêu thêm điều kiện gì khác.
Hợp đồng này được lập thành … bản, mỗi bản gồm … trang, có giá trị pháp lý như nhau và được giao cho bên A … bản, bên B … bản./.
BÊN B (Chữ ký, họ tên và đóng dấu) … |
BÊN A (Chữ ký, họ tên và đóng dấu) … |
2. Ai có thể là bên tặng cho và bên được tặng cho trong hợp đồng tặng cho riêng tài sản?
Trong hợp đồng tặng cho riêng tài sản, bên tặng cho (hay còn gọi là người tặng) và bên được tặng cho (hay còn gọi là người được tặng) có thể là cá nhân hoặc tổ chức. Cụ thể:
- Bên tặng cho (Người tặng):
- Cá nhân: Người có quyền sở hữu tài sản và muốn tặng cho một cá nhân hoặc tổ chức khác.
- Tổ chức: Doanh nghiệp, tổ chức có quyền sở hữu tài sản và quyết định tặng tài sản cho một cá nhân hoặc tổ chức khác.
- Bên được tặng cho (Người được tặng):
- Cá nhân: Người nhận được tài sản từ bên tặng cho.
- Tổ chức: Được quyền nhận tài sản từ bên tặng cho, thường thông qua người đại diện theo pháp luật của tổ chức.
>> Các bạn có thể tham khảo thêm thông tin liên quan tại bài viết Mẫu hợp đồng tặng cho tài sản chi tiết
3. Hình thức của hợp đồng tặng cho riêng tài sản?
Hợp đồng tặng cho riêng tài sản có thể được lập dưới dạng văn bản, thường là một tài liệu được các bên lập và ký kết nhằm xác nhận việc chuyển nhượng tài sản từ bên tặng cho sang bên được tặng cho. Hình thức chính của hợp đồng này bao gồm:
- Văn bản: Hợp đồng tặng cho tài sản thường được lập thành một tài liệu văn bản, ghi rõ các điều khoản, điều kiện, và các thông tin cụ thể về tài sản được tặng và các bên liên quan.
- Điều kiện: Các điều kiện của hợp đồng thường phải được thỏa thuận rõ ràng và được các bên đồng ý trước khi ký kết hợp đồng. Điều này bao gồm việc xác định rõ tài sản được tặng, giá trị tài sản, và các nghĩa vụ pháp lý của từng bên.
- Công chứng (tuỳ từng quy định): Hợp đồng tặng cho tài sản có thể yêu cầu phải được công chứng bởi cơ quan có thẩm quyền để có giá trị pháp lý cao hơn và để bảo vệ quyền lợi của các bên.
- Chữ ký: Hợp đồng tặng cho tài sản thường yêu cầu chữ ký của các bên, chứng tỏ sự đồng ý của họ với các điều khoản và điều kiện đã thỏa thuận.
- Số bản: Thông thường, hợp đồng sẽ có nhiều bản sao để phân phối cho các bên liên quan và các cơ quan có thẩm quyền.
Quyết định về hình thức cụ thể của hợp đồng tặng cho tài sản thường phụ thuộc vào quy định pháp luật của từng quốc gia và các yêu cầu cụ thể của các bên liên quan.
>> Mời các bạn tham khảo thêm thông tin liên quan tại Tặng cho tài sản là tiền có cần lập hợp đồng không?
4. Nội dung chính của hợp đồng tặng cho riêng tài sản?
Nội dung chính của hợp đồng tặng cho riêng tài sản?
Nội dung chính của hợp đồng tặng cho riêng tài sản thường bao gồm các phần sau:
- Thông tin về các bên: Bao gồm tên, địa chỉ, mã số doanh nghiệp (nếu là tổ chức), thông tin liên hệ của bên tặng cho và bên được tặng cho. Đối với cá nhân, còn cần thông tin về CMND, nơi cấp, năm sinh, và địa chỉ thường trú.
- Đối tượng của hợp đồng: Xác định rõ tài sản được tặng, bao gồm tên tài sản, chủng loại, số lượng, chất lượng, và các thông tin liên quan đến quyền sở hữu như giấy tờ chứng minh quyền sử dụng, quyền sở hữu.
- Giá trị tài sản: Xác định giá trị của tài sản được tặng, bằng số và bằng chữ.
- Nghĩa vụ của bên tặng và bên được tặng: Xác định các nghĩa vụ pháp lý mà các bên phải thực hiện, như giao tài sản, chuyển quyền sở hữu, thực hiện các thủ tục pháp lý liên quan.
- Phương thức thanh toán thuế, phí và chi phí khác: Quy định rõ việc ai chịu trách nhiệm nộp các loại thuế, phí và chi phí liên quan đến việc tặng cho tài sản.
- Cam đoan của các bên: Bao gồm cam đoan về sự đúng đắn của thông tin trong hợp đồng, cam đoan về sự tự nguyện trong việc ký kết hợp đồng và cam đoan về sự không tranh chấp của tài sản.
- Phương thức giải quyết tranh chấp: Quy định các bên sẽ giải quyết các tranh chấp phát sinh trong quá trình thực hiện hợp đồng như thế nào, bao gồm sự thỏa thuận giải quyết hoặc phương thức khởi kiện tại cơ quan có thẩm quyền.
- Các thoả thuận khác: Các điều khoản khác mà các bên đã thỏa thuận và đồng ý trong hợp đồng.
- Hiệu lực của hợp đồng: Xác định thời điểm hợp đồng có hiệu lực và các điều kiện cần thiết để hợp đồng có giá trị pháp lý.
Thông thường, nội dung của hợp đồng tặng cho riêng tài sản cần được lập theo đúng quy định pháp luật và phải đảm bảo sự minh bạch và rõ ràng để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan.
>> Các bạn có thắc mắc về Thủ tục ly hôn đơn phương nhanh nhất cần những gì? Đừng ngần ngại, hãy liên hệ Luật ACC để biết thêm thông tin chi tiết.
5. Câu hỏi thường gặp
Mẫu hợp đồng tặng cho riêng tài sản có cần công chứng không?
Hợp đồng tặng cho riêng tài sản không bắt buộc phải được công chứng để có hiệu lực pháp lý. Tuy nhiên, việc công chứng hợp đồng này có thể làm tăng tính xác thực và khả năng chứng minh tại các cơ quan chức năng trong trường hợp tranh chấp sau này. Do đó, mặc dù không bắt buộc, nếu các bên muốn đảm bảo tính chắc chắn và chính xác hơn về nội dung hợp đồng, họ có thể lựa chọn công chứng hợp đồng này.
Thời điểm nào hợp đồng tặng cho riêng tài sản có hiệu lực?
Hợp đồng tặng cho riêng tài sản có hiệu lực từ thời điểm các bên ký kết và thỏa thuận về nội dung của hợp đồng. Hiệu lực của hợp đồng này không phụ thuộc vào việc công chứng hay không công chứng, mà là từ thời điểm các bên đồng ý với các điều khoản và cam kết trong hợp đồng. Tuy nhiên, việc công chứng hợp đồng có thể giúp tăng tính chứng minh và xác thực về nội dung của hợp đồng trong các tranh chấp sau này.
Có cần thiết có chữ ký của bên tặng cho và bên nhận trong mẫu hợp đồng tặng cho riêng tài sản không?
Trong hợp đồng tặng cho riêng tài sản, việc có chữ ký của cả bên tặng cho và bên nhận là rất cần thiết. Chữ ký của hai bên thể hiện sự đồng ý và cam kết về các điều khoản và nội dung của hợp đồng. Điều này cũng giúp xác định rõ vai trò và trách nhiệm pháp lý của mỗi bên đối với tài sản được tặng, cũng như làm căn cứ để thực hiện các quyền và nghĩa vụ sau này. Chữ ký cũng là một yếu tố quan trọng để xác thực hợp đồng trong trường hợp có tranh chấp phát sinh.
Mẫu hợp đồng tặng cho riêng tài sản là công cụ pháp lý quan trọng để xác định rõ ràng quyền sở hữu và trách nhiệm của các bên đối với tài sản nhất định. Bằng việc lập hợp đồng này, các bên thể hiện sự đồng ý tự nguyện và chính thức trong việc tặng cho và nhận tài sản, đồng thời bảo đảm tính minh bạch và tuân thủ quy định của pháp luật về quyền sở hữu tài sản và các nghĩa vụ phát sinh liên quan. Điều này không chỉ giúp ngăn ngừa tranh chấp mà còn đảm bảo sự công bằng và hợp lý trong các giao dịch pháp lý.
Nội dung bài viết:
Bình luận