Mẫu danh sách thành viên công ty TNHH

Mẫu danh sách thành viên công ty TNHH là một phần không thể thiếu trong hồ sơ đăng ký kinh doanh và quản lý công ty. Vì vậy việc tìm hiểu thêm và nắm rõ thông tin liên quan đến mẫu danh sách công ty sẽ bảo vệ quyền và lợi ích của chính công ty và các thành viên. Trong bài viết dưới đây, Công ty Luật ACC sẽ tổng hợp và phân tích những nội dung liên quan đến vấn đề này. 

Mẫu danh sách thành viên công ty TNHH

Mẫu danh sách thành viên công ty TNHH

1. Danh sách thành viên là gì?

Danh sách thành viên là một tài liệu quan trọng trong việc quản lý và điều hành của một nhóm, tổ chức, hoặc công ty. Đây không chỉ đơn thuần là một bản ghi chép những cái tên, mà còn là một công cụ cung cấp thông tin chi tiết về các thành viên tham gia, từ cá nhân đến tổ chức. Việc duy trì và cập nhật danh sách thành viên thường xuyên là cần thiết để đảm bảo rằng mọi hoạt động của nhóm, tổ chức hoặc công ty đều được thực hiện một cách minh bạch và hiệu quả. 

1.1. Về ý nghĩa của danh sách thành viên

(i) Xác định cấu trúc sở hữu:

  • Vai trò trong việc xác định chủ sở hữu: Danh sách thành viên cung cấp cái nhìn rõ ràng về ai là chủ sở hữu của doanh nghiệp. Điều này không chỉ giúp nhận diện những người có quyền lợi trực tiếp mà còn là cơ sở để phân chia lợi nhuận và trách nhiệm trong doanh nghiệp.
  • Tỷ lệ sở hữu cụ thể: Mỗi thành viên trong danh sách đều được ghi rõ tỷ lệ sở hữu của mình. Tỷ lệ này rất quan trọng vì nó ảnh hưởng đến quyền biểu quyết và mức độ ảnh hưởng của từng thành viên trong các quyết định chiến lược của công ty.

(ii) Quyền biểu quyết:

  • Tham gia vào quyết định quan trọng: Danh sách thành viên giúp xác định rõ ai có quyền tham gia vào việc ra quyết định quan trọng của doanh nghiệp. Đây là cơ sở để tổ chức các cuộc họp, biểu quyết các vấn đề cấp bách và đảm bảo rằng mọi quyết định đều được thực hiện một cách dân chủ và minh bạch.
  • Phân chia quyền lực: Việc biết rõ ai có quyền biểu quyết giúp phân chia quyền lực một cách hợp lý, đảm bảo rằng không ai có thể chi phối toàn bộ hoạt động của doanh nghiệp mà không có sự đồng thuận từ các thành viên khác.

(iii) Trách nhiệm pháp lý:

  • Xác định trách nhiệm của từng thành viên: Danh sách thành viên thể hiện rõ trách nhiệm pháp lý của từng người đối với các hoạt động của doanh nghiệp. Điều này sẽ góp phần rút ngắn thời gian trong việc xác định ai chịu trách nhiệm trong trường hợp có sự cố hoặc tranh chấp pháp lý.
  • Cơ sở pháp lý: Đây là cơ sở để các thành viên cam kết và tuân thủ các quy định, điều lệ của công ty, đồng thời cũng là căn cứ để giải quyết các vấn đề pháp lý khi cần thiết.

(iv) Quản lý nội bộ:

  • Tổ chức họp cổ đông: Danh sách thành viên là công cụ hữu ích trong việc tổ chức các cuộc họp cổ đông, từ việc gửi thông báo, xác định số lượng cổ đông tham gia đến việc ghi nhận các ý kiến và quyết định trong cuộc họp.
  • Phân chia lợi nhuận: Dựa trên danh sách thành viên, doanh nghiệp có thể dễ dàng tính toán và phân chia lợi nhuận cho từng thành viên một cách chính xác và công bằng.
  • Quản lý các hoạt động khác: Danh sách thành viên còn giúp quản lý các hoạt động nội bộ khác như việc bổ nhiệm các chức vụ quan trọng, xác định người phụ trách các dự án, và theo dõi sự tham gia và đóng góp của từng thành viên vào hoạt động chung của doanh nghiệp.

Tóm lại rằng, danh sách thành viên không những là một tài liệu quản lý hành chính mà còn là nền tảng giúp doanh nghiệp vận hành một cách hiệu quả, giúp thành viên công ty xác định quyền lợi và trách nhiệm của mình trong việc quản lý nội bộ và giải quyết các vấn đề pháp lý.

>>> Tìm hiểu thêm về: Thủ tục, điều kiện thành lập công ty TNHH chi tiết nhất

1.2. Nội dung danh sách thành công ty TNHH

Dựa theo quy định tại Điều 25 Luật Doanh nghiệp 2020 thì một danh sách thành viên công ty TNHH phải có những nội dung sau: 

“Danh sách thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty hợp danh, danh sách cổ đông sáng lập và cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài đối với công ty cổ phần phải bao gồm các nội dung chủ yếu sau đây:

  1. Họ, tên, chữ ký, quốc tịch, địa chỉ liên lạc của thành viên là cá nhân đối với công ty trách nhiệm hữu hạn và công ty hợp danh; của cổ đông sáng lập và cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài là cá nhân đối với công ty cổ phần;
  2. Tên, mã số doanh nghiệp và địa chỉ trụ sở chính của thành viên là tổ chức đối với công ty trách nhiệm hữu hạn và công ty hợp danh; của cổ đông sáng lập và cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài là tổ chức đối với công ty cổ phần;
  3. Họ, tên, chữ ký, quốc tịch, địa chỉ liên lạc của người đại diện theo pháp luật hoặc người đại diện theo ủy quyền của thành viên là tổ chức đối với công ty trách nhiệm hữu hạn; của cổ đông sáng lập và cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài là tổ chức đối với công ty cổ phần;
  4. Phần vốn góp, giá trị vốn góp, tỷ lệ sở hữu phần vốn góp, loại tài sản, số lượng tài sản, giá trị của từng loại tài sản góp vốn, thời hạn góp vốn của từng thành viên đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty hợp danh; số lượng cổ phần, loại cổ phần, tỷ lệ sở hữu cổ phần, loại tài sản, số lượng tài sản, giá trị của từng loại tài sản góp vốn, thời hạn góp vốn của từng cổ đông sáng lập và cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài đối với công ty cổ phần.”

Do là một tài liệu không thể thiếu trong hồ sơ của công ty, giúp xác định rõ quyền lợi, nghĩa vụ và trách nhiệm của từng thành viên. Nội dung chi tiết của danh sách thành viên có thể thay đổi tùy thuộc vào quy định pháp luật và điều lệ của công ty, nhưng thường bao gồm các thông tin cụ thể như sau:

Thông tin chung về công ty:

  • Tên công ty: Tên đầy đủ theo giấy đăng ký kinh doanh.
  • Mã số thuế: Mã số thuế duy nhất của công ty.
  • Địa chỉ trụ sở chính: Địa chỉ đăng ký kinh doanh của công ty.

Thông tin về các thành viên:

  • Họ và tên/Tên công ty: Tên đầy đủ của thành viên, nếu là tổ chức thì ghi tên công ty.
  • Địa chỉ: Địa chỉ thường trú hoặc trụ sở chính của thành viên.
  • Số lượng cổ phần/Phần vốn góp: Số lượng cổ phần hoặc giá trị phần vốn góp của từng thành viên.
  • Tỷ lệ sở hữu: Tỷ lệ phần vốn góp so với tổng vốn điều lệ của công ty.
  • Loại tài sản góp vốn: Loại tài sản mà thành viên góp vào công ty (tiền, tài sản khác).
  • Ngày tham gia: Ngày chính thức trở thành thành viên của công ty.
  • Chữ ký: Chữ ký của thành viên hoặc đại diện hợp pháp của thành viên.

Thông tin khác (nếu có):

  • Quốc tịch: Đối với thành viên là người nước ngoài.
  • Số giấy tờ tùy thân: Số chứng minh nhân dân, hộ chiếu hoặc giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của thành viên.
  • Thông tin về người đại diện theo pháp luật: Đối với thành viên là tổ chức.
  • Các quyền hạn và nghĩa vụ của thành viên: Quy định cụ thể trong điều lệ công ty.

Mục đích của danh sách thành viên:

  • Xác định cấu trúc sở hữu: Cho biết ai là chủ sở hữu của công ty và tỷ lệ sở hữu của từng người.
  • Quyền biểu quyết: Xác định quyền tham gia vào việc ra quyết định của công ty.
  • Trách nhiệm pháp lý: Xác định trách nhiệm pháp lý của từng thành viên đối với hoạt động của công ty.
  • Quản lý nội bộ: Là cơ sở để quản lý các hoạt động nội bộ của công ty như họp hội đồng thành viên, phân chia lợi nhuận, v.v.

Danh sách thành viên giúp minh bạch hóa quyền lợi, nghĩa vụ và trách nhiệm của từng thành viên, đồng thời hỗ trợ công ty trong việc quản lý và điều hành một cách hiệu quả.

2. Mẫu Danh sách thành viên công ty TNHH hai thành viên trở lên

 Mẫu Danh sách thành viên công ty TNHH hai thành viên trở lên

Mẫu Danh sách thành viên công ty TNHH hai thành viên trở lên

Phụ lục I-6

(Ban hành kèm theo Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT ngày 16 tháng 03 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư)

THÀNH VIÊN CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HAI THÀNH VIÊN TRỞ LÊN

STT

Tên thành viên

Ngày, tháng, năm sinh đối với thành viên là cá nhân

Giới tính

Quốc tịch

Dân tộc

Địa chỉ liên lạc đối với thành viên là cá nhân; địa chỉ trụ sở chính đối với thành viên là tổ chức

Loại giấy tờ, số, ngày cấp, cơ quan cấp Giấy tờ pháp lý của cá nhân/tổ chức

Vốn góp

Thời hạn góp vốn

Chữ ký của thành viên

Ghi chú

Phần vốn góp (bằng số; VNĐ và giá trị tương đương theo đơn vị tiền nước ngoài: bằng số, loại ngoại tệ, nếu có)

Tỷ lệ(%)

Loại tài sản, số lượng, giá trị tài sản góp vốn2

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

…...ngày…..tháng…… năm

NGƯỜI ĐẠI ĐIỆN THEO PHÁP LUẬT/CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THÀNH VIÊN CỦA CÔNG TY

(Ký và ghi họ tên)5

3. Hướng dẫn cách điền mẫu danh sách thành viên công ty TNHH hai thành viên trở lên

Việc điền đầy đủ và chính xác các thông tin vào danh sách thành viên sẽ đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật và cấu trúc sở hữu và quyền lợi của từng thành viên trong công ty. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách tải mẫu, chuẩn bị thông tin và cách điền mẫu danh sách thành viên công ty TNHH.

3.1. Tải mẫu:

Để đảm bảo sử dụng mẫu danh sách thành viên mới nhất và phù hợp với quy định hiện hành, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:

  • Trang web của Bộ Kế hoạch và Đầu tư: Đây là nguồn chính thống cung cấp các mẫu biểu mới nhất, được cập nhật thường xuyên để phù hợp với các quy định pháp luật hiện hành. Truy cập vào trang web chính thức của Bộ Kế hoạch và Đầu tư để tải về mẫu biểu cần thiết.
  • Các trang web cung cấp dịch vụ thành lập doanh nghiệp: Nhiều trang web cung cấp dịch vụ tư vấn và hỗ trợ thành lập doanh nghiệp thường cung cấp các mẫu biểu miễn phí để bạn tải về. Các mẫu này thường được thiết kế theo đúng quy chuẩn và dễ sử dụng.

3.2. Chuẩn bị thông tin:

Trước khi điền mẫu danh sách thành viên, bạn cần chuẩn bị đầy đủ các thông tin cần thiết. Việc chuẩn bị này giúp quá trình điền mẫu diễn ra nhanh chóng và chính xác:

  • Họ và tên, địa chỉ, số CMND/Hộ chiếu: Của từng thành viên. Đảm bảo các thông tin này được ghi rõ ràng và chính xác theo giấy tờ tùy thân.
  • Tên công ty (nếu thành viên là tổ chức): Nếu có thành viên là tổ chức, cần ghi rõ tên công ty theo giấy đăng ký kinh doanh của tổ chức đó.
  • Số lượng cổ phần/Phần vốn góp: Xác định số lượng cổ phần hoặc giá trị phần vốn góp của từng thành viên. Thông tin này rất cần thiết để xác định quyền lợi tài chính và quyền biểu quyết của mỗi thành viên.
  • Loại tài sản góp vốn: Ghi rõ loại tài sản mà thành viên góp vào công ty, bao gồm tiền mặt hoặc các loại tài sản khác (nếu có). Việc này giúp minh bạch hóa nguồn vốn của công ty.
  • Ngày tham gia: Ngày mà thành viên chính thức trở thành thành viên của công ty. Ngày này thường là ngày ký kết hợp đồng góp vốn hoặc ngày công ty được thành lập.

3.3. Cách điền:

Khi điền mẫu danh sách thành viên, cần lưu ý những điều sau để đảm bảo thông tin được điền đầy đủ, chính xác và rõ ràng:

  • Điền đầy đủ, chính xác: Tất cả các thông tin phải được điền đầy đủ và chính xác. Việc ghi rõ ràng và không viết tắt giúp tránh nhầm lẫn và đảm bảo tính minh bạch của tài liệu.
  • Chữ ký: Mỗi thành viên phải ký tên vào phần dành riêng cho mình. Chữ ký này xác nhận sự tham gia và cam kết của thành viên đối với công ty.
  • Con dấu: Nếu thành viên là tổ chức, cần đóng dấu của tổ chức. Con dấu giúp xác thực thông tin và đảm bảo tính pháp lý của tài liệu.

>>> Tìm hiểu thêm: Thành lập công ty TNHH cần bao nhiêu vốn điều lệ tối thiểu?

4. Một số lưu ý về danh sách thành viên công ty TNHH

Để đảm bảo danh sách này luôn chính xác, cập nhật và phù hợp với quy định pháp luật, dưới đây là một số lưu ý quan trọng mà bạn cần chú ý:

  • Cập nhật thường xuyên: Khi có thay đổi về thành viên, số lượng cổ phần, cần cập nhật lại danh sách.
  • Bảo quản cẩn thận: Đây là tài liệu quan trọng, cần được lưu trữ cẩn thận.
  • Tham khảo ý kiến chuyên môn: Nếu bạn không chắc chắn về cách điền, hãy tham khảo ý kiến của luật sư hoặc các chuyên gia tư vấn.

Nếu danh sách thành viên được cập nhật thường xuyên, bảo quản cẩn thận, tham khảo ý kiến chuyên môn và tuân thủ quy định pháp luật sẽ giúp công ty vận hành một cách hiệu quả và bền vững.

>>> Xem thêm: So sánh công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên và công ty cổ phần

5. Câu hỏi thường gặp

Mẫu danh sách thành viên công ty TNHH có bắt buộc phải theo mẫu quy định không?

Trả lời: Có, mẫu danh sách thành viên công ty TNHH thường có mẫu quy định cụ thể do cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành. Việc sử dụng mẫu này đảm bảo tính thống nhất và dễ dàng trong việc quản lý, kiểm tra. Tuy nhiên, các thông tin chi tiết có thể được bổ sung hoặc điều chỉnh tùy thuộc vào đặc thù của từng công ty.

Khi nào cần cập nhật danh sách thành viên công ty TNHH?

Trả lời: Danh sách thành viên cần được cập nhật khi có bất kỳ sự thay đổi nào về thành viên, số lượng cổ phần, giá trị phần vốn góp hoặc bất kỳ thông tin nào liên quan đến thành viên.

Danh sách thành viên có thể được công khai trong nội bộ công ty không?

Trả lời: Có, danh sách thành viên nên được công khai trong nội bộ công ty để mọi thành viên có thể kiểm tra và xác nhận thông tin, đảm bảo tính minh bạch và sự đồng thuận giữa các thành viên.

Công ty Luật ACC hy vọng qua các nội dung trong bài viết “Mẫu danh sách thành viên công ty TNHH” sẽ gửi đến những thông tin hữu ích đến Quý bạn đọc. Nếu bạn còn có những câu hỏi hay gặp vấn đề liên quan đến công ty TNHH và cần được hỗ trợ, tư vấn có thể liên hệ với Công ty Luật ACC qua số hotline 1900.3330.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo