Thủ tục ly hôn đơn phương khi vợ/chồng ở nước ngoài

Một trong những vấn đề được quan tâm nhiều nhất chính là thủ tục ly hôn đơn phương khi vợ hoặc chồng đang ở nước ngoài. Quy trình này có thể phức tạp hơn so với ly hôn trong nước do phải tuân theo cả pháp luật quốc gia và quốc tế. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn chi tiết về quy trình, thủ tục ly hôn đơn phương khi vợ hoặc chồng đang ở nước ngoài, từ việc xác định hôn nhân có yếu tố nước ngoài đến các thủ tục pháp lý cần thiết.

Thủ tục ly hôn đơn phương khi vợ/chồng ở nước ngoài

Thủ tục ly hôn đơn phương khi vợ/chồng ở nước ngoài

1. Thế Nào Là Hôn Nhân Có Yếu Tố Nước Ngoài?

Theo khoản 25 Điều 3 Luật Hôn nhân gia đình năm 2014 quy định thì Hôn nhân có yếu tố nước ngoài được hiểu là quan hệ hôn nhân mà trong đó có một hoặc cả hai bên là người nước ngoài, hoặc công dân Việt Nam đang định cư, làm việc ở nước ngoài. 

Theo quy định pháp luật Việt Nam, hôn nhân có yếu tố nước ngoài có thể phát sinh trong các trường hợp sau:

  • Một trong hai bên là người nước ngoài: Điều này có thể xảy ra khi công dân Việt Nam kết hôn với công dân nước ngoài tại Việt Nam hoặc tại một quốc gia khác.
  • Cả hai bên là công dân Việt Nam nhưng kết hôn tại nước ngoài: Trường hợp này thường gặp khi cả hai người Việt Nam kết hôn trong quá trình sinh sống, làm việc hoặc học tập tại nước ngoài.
  • Một hoặc cả hai bên định cư ở nước ngoài: Đối với trường hợp này, dù cả hai bên là công dân Việt Nam nhưng đang sinh sống hoặc làm việc tại nước ngoài, quan hệ hôn nhân vẫn được xem là có yếu tố nước ngoài.

Tuy nhiên cũng có trường hợp ngoại lệ, đó là trường hợp tài sản của hai vợ chồng (hay nói rộng hơn là tài sản liên quan đến quan hệ hôn nhân và gia đình ) hiện đang ở nước ngoài thì vấn đề lựa chọn luật áp dụng cho quan hệ này cũng sẽ được đề cập đến. 

Ví dụ: như hai vợ chồng là công dân Việt Nam đang cư trú tại Việt Nam nhưng có quyền sở hữu đối với một bất động tại nước ngoài. Trong trường hợp này, theo nguyên tắc quy phạm xung đột trong Tư pháp quốc tế, thì sẽ áp dụng luật của nơi có bất động sản để điều chỉnh đối với các vấn đề liên quan đến tài sản là bất động sản. Mở rộng ra hơn nữa chính là pháp luật của nước đó sẽ áp dụng để điều chỉnh quan hệ tài sản của vợ, chồng trong trường hợp này.

Việc xác định hôn nhân có yếu tố nước ngoài là cơ sở quan trọng để xác định cơ quan có thẩm quyền giải quyết và áp dụng pháp luật phù hợp trong quá trình giải quyết ly hôn.

2. Cơ quan có thẩm quyền giải quyết thủ tục ly hôn khi vợ/chồng đang ở nước ngoài

Việc xác định đúng cơ quan thẩm quyền là bước quan trọng giúp đảm bảo quá trình giải quyết vụ ly hôn diễn ra thuận lợi và đúng quy định pháp luật. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, cơ quan có thẩm quyền giải quyết thủ tục ly hôn có yếu tố nước ngoài được xác định như sau: 

2.1. Thẩm quyền theo Quốc gia

Tòa án Việt Nam có thẩm quyền giải quyết vụ việc ly hôn có yếu tố nước ngoài mà nguyên đơn hoặc bị đơn là công dân Việt Nam hoặc các đương sự là người nước ngoài cư trú, làm ăn, sinh sống lâu dài tại Việt Nam theo quy định tại Điều 469 Bộ luật tố tụng dân sự 2015.

Tòa án nhân dân cấp huyện nơi cư trú của công dân Việt Nam có thẩm quyền giải quyết việc ly hôn, các tranh chấp về quyền và nghĩa vụ của vợ chồng, cha mẹ và con giữa công dân Việt Nam cư trú ở khu vực biên giới với công dân của nước láng giềng cùng cư trú ở khu vực biên giới với Việt Nam theo quy định của Bộ luật này và các quy định khác của pháp luật Việt Nam.

2.2. Thẩm quyền theo cấp Tòa án

Theo quy định của pháp luật Việt Nam, Tòa án Nhân dân cấp tỉnh có thẩm quyền giải quyết các vụ ly hôn có yếu tố nước ngoài. Cụ thể:

  • Tòa án Nhân dân cấp tỉnh nơi người yêu cầu ly hôn cư trú hoặc nơi người bị đơn cư trú tại Việt Nam sẽ có thẩm quyền giải quyết. Trong trường hợp không rõ nơi cư trú của bên bị đơn, Tòa án nơi người yêu cầu ly hôn cư trú sẽ tiếp nhận và giải quyết vụ việc.
  • Trường hợp đặc biệt, khi cả hai bên đang ở nước ngoài nhưng có yêu cầu giải quyết tại Việt Nam, Tòa án Nhân dân Thành phố Hà Nội hoặc Tòa án Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh có thẩm quyền thụ lý và giải quyết.

2.3. Thẩm quyền của Tòa án theo vùng lãnh thổ

Đối với thẩm quyền của Tòa án được xác định theo vùng lãnh thổ, ta có hai trường hợp cụ thể sau:

  • Trường hợp thuận tình ly hôn: Tòa án nơi cư trú của vợ hoặc chồng:
  • Trường hợp đơn phương ly hôn: Tòa án nhân dân cấp tỉnh nơi cư trú cuối cùng ở Việt Nam trước khi sang nước ngoài. Nếu không có địa chỉ cụ thể của bị đơn thì nộp tại Tòa nơi bạn cư trú.

3. Ai là người có quyền yêu cầu ly hôn? 

 Ai là người có quyền yêu cầu ly hôn? 

Ai là người có quyền yêu cầu ly hôn? 

Theo quy định của pháp luật hôn nhân và gia đình Việt Nam, quyền yêu cầu ly hôn được trao cho cả vợ và chồng. Trong trường hợp ly hôn đơn phương, chỉ cần một bên có nguyện vọng ly hôn, người đó có thể nộp đơn yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn. Các điều kiện để yêu cầu ly hôn bao gồm:

  • Vợ hoặc chồng: Mỗi bên trong quan hệ hôn nhân đều có quyền yêu cầu ly hôn khi cảm thấy cuộc sống hôn nhân không còn hạnh phúc hoặc có những mâu thuẫn không thể hàn gắn.
  • Cha, mẹ hoặc người thân thích khác: Trong trường hợp một bên vợ hoặc chồng bị mất năng lực hành vi dân sự hoặc bị bạo hành gia đình dẫn đến nguy hiểm cho tính mạng, sức khỏe, quyền và lợi ích hợp pháp, cha, mẹ hoặc người thân thích khác có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn để bảo vệ người bị hại.
  • Cơ quan, tổ chức: Trong một số trường hợp đặc biệt, cơ quan hoặc tổ chức có thẩm quyền cũng có thể yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn nhằm bảo vệ quyền lợi của người có liên quan.

Điều này đảm bảo mọi bên liên quan đều có quyền lợi được bảo vệ và được tự do yêu cầu sự can thiệp của pháp luật khi cần thiết.

4. Quy trình, thủ tục đơn phương ly hôn khi vợ/chồng ở nước ngoài 

 Quy trình, thủ tục đơn phương ly hôn khi vợ/chồng ở nước ngoài 

Quy trình, thủ tục đơn phương ly hôn khi vợ/chồng ở nước ngoài 

Quy trình ly hôn đơn phương khi một bên đang ở nước ngoài đòi hỏi nhiều bước và sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Dưới đây là các bước cần thiết:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

Người yêu cầu ly hôn cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, bao gồm:

  • Đơn xin ly hôn Mẫu đơn ly hôn đơn phương.doc
  • Bản sao Giấy đăng ký kết hôn: Có công chứng hoặc chứng thực.
  • Bản sao chứng minh nhân dân, căn cước công dân hoặc hộ chiếu: Của cả hai vợ chồng.
  • Bản sao giấy khai sinh của con (nếu có con chung).
  • Các tài liệu chứng minh tài sản chung, nợ chung: Hợp đồng, hóa đơn mua bán tài sản, giấy tờ sở hữu tài sản.
  • Tài liệu chứng minh vợ/chồng ở nước ngoài: Có thể bao gồm giấy xác nhận nơi cư trú, thị thực nhập cảnh, hoặc các giấy tờ chứng minh khác.

Bước 2: Cơ quan có thẩm quyền thụ lý vụ án

Nộp đơn tại Tòa án Nhân dân cấp tỉnh, nơi cư trú của người yêu cầu hoặc người bị đơn (nếu có) hoặc Phòng Tiếp nhận hồ sơ của Tòa án Nhân dân cấp tỉnh nơi đủ điều kiện giải quyết.

Theo quy định hiện hành của Tòa án, lệ phí nộp đơn sẽ được thanh toán khi nộp hồ sơ.

Bước 3: Thụ lý hồ sơ và xử lý vụ án

Sau khi nhận được hồ sơ, Tòa án sẽ tiến hành xem xét và thụ lý vụ việc. Quy trình này bao gồm:

  • Kiểm tra tính hợp lệ và đầy đủ của hồ sơ.
  • Sau khi xác minh được tính hợp lệ , thì Tòa án sẽ gửi thông báo thụ lý vụ án đến người yêu cầu và bên bị đơn, đồng thời công bố thời gian, địa điểm giải quyết.

Bước 4: Giải quyết vụ án

Trong giai đoạn chuẩn bị xét xử, Thẩm phán được phân công giải quyết xem xét hồ sơ, tiến hành để các bên giao nộp chứng cứ và thực hiện thủ tục hòa giải.Tòa án sẽ tiến hành hòa giải giữa hai bên để tìm cách giải quyết mâu thuẫn nếu có thể.

Nếu hòa giải không thành công, Tòa án sẽ tiến hành xét xử vụ việc ly hôn. Trong trường hợp bên bị đơn không có mặt tại Việt Nam, Tòa án sẽ xử vắng mặt theo quy định pháp luật.

Sau khi xét xử, Tòa án sẽ ra phán quyết về việc ly hôn, quyền nuôi con, phân chia tài sản và giải quyết nợ chung (nếu có).

Bước 5: Thi hành phán quyết 

Theo quyết định của Tòa án, các bên sẽ thi hành phán quyết liên quan đến quyền nuôi con, chia tài sản và các nghĩa vụ khác.

Bên cạnh đó, hồ sơ của vụ án sẽ được lưu trữ hồ sơ tại Tòa án và các cơ quan liên quan để bảo đảm tính pháp lý của vụ việc.

5. Một số câu hỏi liên quan thường gặp

Thời gian giải quyết ly hôn đơn phương khi vợ/chồng ở nước ngoài là bao lâu?

Thời gian giải quyết ly hôn đơn phương thường kéo dài từ 4 đến 8 tháng, tùy thuộc vào mức độ phức tạp của vụ việc và sự hợp tác của các bên liên quan. Nếu bên ở nước ngoài không hợp tác hoặc không có mặt tại tòa án, thời gian có thể kéo dài hơn.

Làm thế nào để nộp đơn ly hôn khi cả hai vợ chồng đều ở nước ngoài?

Nếu cả hai vợ chồng đang ở nước ngoài, người yêu cầu ly hôn có thể gửi đơn về Tòa án Nhân dân cấp tỉnh tại Việt Nam thông qua đại sứ quán hoặc lãnh sự quán Việt Nam tại quốc gia đó. Ngoài ra, có thể ủy quyền cho người thân tại Việt Nam để nộp đơn và thực hiện các thủ tục pháp lý.

Có cần phải có mặt tại phiên tòa không?

Trong trường hợp ly hôn đơn phương khi một bên đang ở nước ngoài, Tòa án có thể xét xử vắng mặt bên đó nếu đã có thông báo hợp lệ và bên đó không thể tham gia phiên tòa. Tuy nhiên, để bảo vệ quyền lợi của mình, người yêu cầu ly hôn nên tham dự phiên tòa hoặc ủy quyền cho luật sư đại diện.

Chi phí ly hôn đơn phương có yếu tố nước ngoài là bao nhiêu?

Chi phí ly hôn bao gồm lệ phí tòa án và các chi phí khác như phí dịch vụ luật sư (nếu có). Lệ phí tòa án thường được quy định theo mức án phí dân sự, và có thể thay đổi tùy theo giá trị tài sản tranh chấp hoặc các yếu tố khác liên quan đến vụ việc.

Việc hoàn thiện các thủ tục ly hôn đơn phương khi vợ hoặc chồng đang ở nước ngoài chưa bao giờ là điều dễ dàng. Vì vậy, việc hiểu rõ các thủ tục, cơ quan thẩm quyền, và quyền lợi của mình trong quá trình ly hôn là điều vô cùng quan trọng. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về quy trình ly hôn có yếu tố nước ngoài, giúp bạn tự tin hơn trong việc thực hiện các bước pháp lý cần thiết. 

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo