Kiểm tra vệ sinh an toàn thực phẩm là gì? [Mới nhất 2024]

1. Cơ sở pháp lý

Việc kiểm tra an toàn vệ sinh thực phẩm tại Việt Nam vào năm 2022 được điều chỉnh bởi các quy định sau đây:

- Luật An toàn thực phẩm 2010: Đây là văn bản cơ bản về an toàn thực phẩm tại Việt Nam, quy định về trách nhiệm của các tổ chức và cá nhân sản xuất, kinh doanh thực phẩm.

- Nghị định số 115/2018/NĐ-CP: Nghị định này điều chỉnh việc quản lý an toàn thực phẩm và hạn chế sử dụng các chất độc hại trong sản phẩm thực phẩm.

- Nghị định số 124/2021/NĐ-CP: Nghị định này ban hành các biện pháp hỗ trợ phát triển thị trường thực phẩm an toàn.

- Nghị định 67/2016/NĐ-CP: Nghị định này quy định về quảng cáo thực phẩm và quản lý thông tin trên nhãn sản phẩm thực phẩm.

- Nghị định 155/2018/NĐ-CP: Nghị định này về việc cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm.

- Thông tư 48/2015/TT-BYT: Thông tư này chi tiết hóa việc kiểm tra an toàn vệ sinh thực phẩm và quy định nguyên tắc kiểm tra.

- Thông tư liên tịch số 13/2014/TTLT-BYT-BNNPTNT-BCT: Thông tư này quy định việc triển khai kiểm tra và thanh tra an toàn thực phẩm.

Kiểm tra vệ sinh an toàn thực phẩm là gì? [Mới nhất 2023]

Kiểm tra vệ sinh an toàn thực phẩm là gì? [Mới nhất 2023]

2. An toàn thực phẩm là gì?

Theo Luật An toàn thực phẩm 2010, an toàn thực phẩm được định nghĩa là việc đảm bảo thực phẩm không gây hại đến sức khỏe và tính mạng con người.

Các nguyên tắc quản lý an toàn thực phẩm gồm:

- Bảo đảm an toàn thực phẩm là trách nhiệm của mọi tổ chức và cá nhân sản xuất, kinh doanh thực phẩm.

- Quản lý an toàn thực phẩm phải dựa trên quy chuẩn kỹ thuật và tiêu chuẩn do cơ quan quản lý nhà nước ban hành.

- Quản lý an toàn thực phẩm phải được thực hiện trong suốt quá trình sản xuất và kinh doanh thực phẩm.

- Quản lý an toàn thực phẩm phải đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội.

 3. Các hành vi bị nghiêm cấm trong lĩnh vực đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm

Theo quy định của Luật An toàn thực phẩm 2010, các hành vi sau đây bị nghiêm cấm:

- Sử dụng nguyên liệu không phù hợp cho thực phẩm.

- Sử dụng nguyên liệu thực phẩm đã quá thời hạn sử dụng hoặc không bảo đảm an toàn.

- Sử dụng phụ gia thực phẩm không đúng quy định.

- Sử dụng động vật chết do bệnh hoặc không rõ nguyên nhân để sản xuất thực phẩm.

- Sản xuất, kinh doanh thực phẩm không phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật.

- Sản xuất thực phẩm không bảo đảm an toàn hoặc không đúng qui định.

- Quảng cáo thực phẩm sai sự thật.

- Sử dụng trái phép không gian công cộng để sản xuất thực phẩm.

4. Nguyên tắc kiểm tra an toàn vệ sinh thực phẩm

Theo Thông tư 48/2015/TT-BYT, nguyên tắc kiểm tra an toàn vệ sinh thực phẩm bao gồm:

- Tuân thủ các nguyên tắc về công khai, minh bạch, không phân biệt đối xử.

- Bảo vệ thông tin, kết quả kiểm tra không được công bố trước khi có kết luận chính thức.

- Không được gây phiền hà cho tổ chức hoặc cá nhân sản xuất, kinh doanh thực phẩm.

- Chịu trách nhiệm trước pháp luật về kết quả kiểm tra và kết luận.

5. Các loại hình kiểm tra an toàn vệ sinh thực phẩm

Hiện nay, có hai loại hình kiểm tra an toàn vệ sinh thực phẩm:

Kiểm tra thường xuyên:

- Do cơ quan quản lý nhà nước thực hiện hoặc có thể được giao cho tổ chức kiểm tra ngoại trú có đủ điều kiện.

- Thực hiện định kỳ hoặc không định kỳ tại các cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm.

- Kiểm tra nguyên liệu, sản phẩm, quá trình sản xuất, điều kiện lưu trữ, vận chuyển, tiêu thụ thực phẩm.

Kiểm tra đột xuất:

- Thực hiện bất ngờ tại cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm.

- Kiểm tra khi có thông tin hoặc dấu hiệu vi phạm an toàn thực phẩm.

- Có quyền tiến hành kiểm tra đột xuất khi cần thiết để đảm bảo an toàn thực phẩm.

>>> Xem thêm về Tìm hiểu biểu mẫu kiểm tra vệ sinh an toàn thực phẩm là gì? qua bài viết của ACC GROUP.

6. Kết quả kiểm tra và xử lý vi phạm

Khi kiểm tra an toàn vệ sinh thực phẩm, nếu phát hiện vi phạm, cơ quan kiểm tra sẽ tiến hành các biện pháp xử lý như sau:

- Khi phát hiện vi phạm, yêu cầu cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm khắc phục ngay lập tức.

- Trường hợp vi phạm nghiêm trọng hoặc tái diễn vi phạm, có thể xử lý hình sự hoặc áp dụng biện pháp xử lý hành chính theo quy định của pháp luật.

- Công bố kết quả kiểm tra và cảnh báo người tiêu dùng nếu cần thiết.

7. Quản lý thông tin và báo cáo

Tất cả thông tin về kiểm tra an toàn vệ sinh thực phẩm cần được quản lý, lưu trữ và báo cáo đầy đủ và kịp thời cho cơ quan quản lý nhà nước và công chúng. Thông tin này cần được bảo vệ và không được công bố trước khi có kết luận chính thức.

8. Hệ thống kiểm tra và thanh tra

Việc kiểm tra và thanh tra an toàn vệ sinh thực phẩm được thực hiện thông qua hệ thống cơ quan chuyên trách và tổ chức kiểm tra ngoại trú có đủ điều kiện.

9. Quyền và nghĩa vụ của người tiêu dùng

Người tiêu dùng có quyền:

- Đòi hỏi cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm cung cấp thông tin về sản phẩm.

- Kiểm tra thực phẩm trước khi mua và sử dụng.

- Báo cáo cho cơ quan quản lý nhà nước khi phát hiện vi phạm an toàn thực phẩm.

Ngoài ra, người tiêu dùng cũng có nghĩa vụ thực hiện đúng các quy định về bảo quản và sử dụng thực phẩm để đảm bảo an toàn cho sức khỏe của họ và cộng đồng.

Trên đây là một tóm tắt về quy trình kiểm tra an toàn vệ sinh thực phẩm tại Việt Nam vào năm 2022. Vui lòng liên hệ với các cơ quan chức năng cụ thể tại Việt Nam hoặc tìm kiếm thông tin cụ thể hơn để biết thêm chi tiết và cập nhật mới nhất.

>>> Xem thêm về Mẫu kiểm tra an toàn thực phẩm cấp xã [Chi tiết 2023] qua bài viết của ACC GROUP.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo