Khí thiên nhiên hóa lỏng tiếng anh là gì?

Khí thiên nhiên hóa lỏng, hay còn gọi là LNG, là một trong những nguồn năng lượng quan trọng của thế giới hiện nay. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết khí thiên nhiên hóa lỏng tiếng anh là gì. Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc đó, đồng thời cung cấp thêm một số thông tin hữu ích về LNG.

khi-thien-nhien-hoa-long-tieng-anh-la-gi

 Khí thiên nhiên hóa lỏng tiếng anh là gì?

1. Khí thiên nhiên hóa lỏng là gì?

Khí thiên nhiên hóa lỏng, hay còn gọi là LNG (viết tắt của Liquefied Natural Gas), là khí thiên nhiên được làm lạnh ở nhiệt độ -162°C để chuyển sang trạng thái lỏng. Việc hóa lỏng khí thiên nhiên giúp giảm thể tích của nó xuống 600 lần, so với thể tích khi ở dạng khí. Nhờ vậy, LNG dễ dàng vận chuyển và lưu trữ hơn, tạo điều kiện cho việc xuất khẩu khí thiên nhiên đi xa trên các tàu chở LNG chuyên dụng.

Thành phần chính của LNG là metan (CH4), chiếm hơn 90%. Ngoài ra, LNG còn chứa một lượng nhỏ các khí khác như ethan (C2H6), propan (C3H8), butan (C4H10) và nitơ (N2).

2. Khí thiên nhiên hóa lỏng tiếng anh là gì?

Khí thiên nhiên hóa lỏng tiếng anh là Liquefied Natural Gas, viết tắt là LNG. 

Giải Thích:

"Liquefied" nghĩa là "hóa lỏng", "Natural" nghĩa là "tự nhiên", và "Gas" nghĩa là "khí".

Do đó, LNG là "khí thiên nhiên hóa lỏng".

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng một số từ ngữ khác để nói về khí thiên nhiên hóa lỏng trong tiếng anh, như:

LNG fuel: nhiên liệu khí thiên nhiên hóa lỏng

Liquefied methane: metan hóa lỏng

Cryogenic natural gas: khí thiên nhiên cryogenic

3. Ứng dụng của khí thiên nhiên hóa lỏng

Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) là một nguồn năng lượng quan trọng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ vào tính chất dễ vận chuyển và lưu trữ. Dưới đây là các ứng dụng chính của LNG và hướng dẫn sử dụng an toàn và hiệu quả:

3.1 Sản Xuất Điện: 

LNG là lựa chọn nhiên liệu sạch và hiệu quả cho việc sản xuất điện. So với than đá, LNG giảm thiểu lượng khí thải CO2, góp phần giảm ô nhiễm môi trường. LNG có thể kết hợp với nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và năng lượng gió để sản xuất điện tái tạo.

3.2 Tại Các Khu Công Nghiệp:

Nhiên Liệu Sản Xuất

LNG được sử dụng để thay thế các nhiên liệu truyền thống như than đá và dầu mazut trong quá trình sản xuất tại các khu công nghiệp. Việc này không chỉ giảm thiểu khí thải nhà kính và ô nhiễm môi trường mà còn tăng hiệu suất và tiết kiệm chi phí cho các doanh nghiệp.

Cung Cấp Năng Lượng cho Nhà Máy Điện

LNG là một nguồn nhiên liệu hiệu quả và ổn định cho việc sản xuất điện tại các khu công nghiệp. Sự ổn định này đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về năng lượng trong lĩnh vực công nghiệp và đảm bảo hoạt động liên tục của các nhà máy điện.

Nguyên Liệu Cho Các Ngành Công Nghiệp

Ngoài việc sử dụng làm nhiên liệu trực tiếp, LNG còn được áp dụng như một nguyên liệu đầu vào quan trọng cho các ngành công nghiệp hóa chất, sản xuất phân bón, và luyện kim. Sự đa dạng trong ứng dụng này cho thấy LNG không chỉ là một nguồn năng lượng mà còn là một thành phần quan trọng của quy trình sản xuất công nghiệp.

3.3 Giao Thông Vận Tải:

LNG được sử dụng làm nhiên liệu cho các phương tiện giao thông như tàu biển và xe tải. LNG là một nhiên liệu sạch hơn so với dầu diesel và xăng, giúp giảm thiểu khí thải và ô nhiễm môi trường.

3.4 Sinh Hoạt:

LNG được sử dụng để đun nấu, sưởi ấm và làm nước nóng trong sinh hoạt hàng ngày.

So với các nhiên liệu truyền thống như than củi và gas, LNG là lựa chọn sạch và an toàn hơn.

Các Ứng Dụng Khác của LNG:

LNG được sử dụng làm nhiên liệu cho các nhà máy điện di động. Ngoài ra, nó được sử dụng làm nguyên liệu cho các ngành vận tải như: ô tô, tàu biển, tàu hỏa, xe vận tải hạng nặng,… Sử dụng làm nguồn năng lượng sạch cho các hộ dân ở vùng sâu, vùng xa, biển đảo,… Nó cũng được dùng để dự trữ năng lượng và xuất khẩu sang các nước khác.

ung-dung-cua-khi-thien-nhien-hoa-long

 

Ứng dụng của khí thiên nhiên hóa lỏng

4. So sánh LNG với CNG

Khí thiên nhiên hóa lỏng LNG và khí thiên nhiên nén CNG là hai loại nhiên liệu khác nhau. CNG là khí thiên nhiên được nén dưới áp suất cao (từ 200-250 bar) giúp việc vận chuyển và sử dụng dễ dàng hơn. LNG là khí thiên nhiên được hóa lỏng bằng cách sử dụng nhiệt độ thấp (khoảng -162oC). Thông thường với cùng dung tích bồn chứa, LNG có sức chứa gấp 2,4 lần so với CNG. 

Về thành phần, LNG và CNG đều là khí thiên nhiên có thành phần chính là Metan nên nhẹ và dễ tan trong không khí. Chúng đều có đặc tính không mùi, không màu, không độc hại và ít gây ô nhiễm môi trường hơn so với xăng dầu. Khi đốt cháy, khí thiên nhiên CNG có thể tạo ra nhiệt độ khoảng 1954oC, LNG có thể tạo ra nhiệt độ khoảng 18800C. Mật Độ Năng Lượng: LNG có mật độ năng lượng cao hơn, cung cấp nhiều năng lượng hơn trên một đơn vị thể tích. Về lượng khí thải ra môi trường thì cả hai đều thải ra lượng khí thải thấp, nhưng LNG thường ít thải ra khí CO2 hơn. Giá của LNG và CNG tương đối bằng nhau, nhưng có thể cao hơn ở một số khu vực.

Về khối lượng riêng: Khối lượng riêng của LNG dao động từ 420 đến 480 kg/m³, tùy thuộc vào điều kiện cụ thể. Điều này làm cho LNG có khối lượng riêng cao hơn so với CNG, tạo điều kiện thuận lợi cho vận chuyển và lưu trữ. Trong khi đó, khối lượng riêng của CNG dao động từ 200 đến 250 kg/m³, thấp hơn so với LNG. Điều này có ảnh hưởng đến cách vận chuyển và lưu trữ của CNG, làm cho nó cần phải được nén đặc biệt để giảm thể tích.

Về tính an toàn: LNG có nguy cơ rò rỉ thấp, bay hơi nhanh và ít nguy hiểm cháy nổ. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn an toàn hơn trong quá trình vận chuyển và lưu trữ. Ngược lại, CNG có nguy cơ rò rỉ cao và dễ cháy nổ, đặc biệt là ở áp suất cao và nhiệt độ môi trường. Điều này yêu cầu biện pháp an toàn cẩn thận khi sử dụng và vận chuyển.

Nhiệt Trị: Nhiệt trị của LNG dao động từ 50 đến 55 MJ/kg, tạo ra một nguồn năng lượng mạnh mẽ và hiệu quả cho các ứng dụng khác nhau. Trong khi đó, nhiệt trị của CNG dao động từ 49 đến 53 MJ/kg, không quá chênh lệch so với LNG nhưng có thể ảnh hưởng đến hiệu suất trong một số trường hợp cụ thể.

Điều Kiện Tồn Chứa và Vận Chuyển: LNG cần được giữ ở nhiệt độ cực thấp (-162°C) và áp suất thấp để duy trì trạng thái lỏng. Điều này yêu cầu sử dụng bồn chứa thép có lớp cách nhiệt để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Ngược lại, CNG được vận chuyển ở áp suất cao (từ 200 đến 250 bar) và nhiệt độ môi trường. Điều này tạo ra nhu cầu sử dụng bồn chứa thép chuyên dụng để đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển và sử dụng.

Sự Sử Dụng: LNG thường được sử dụng trong xuất khẩu, vận chuyển đường biển và cung cấp năng lượng cho các nhà máy điện. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong quá trình khí hóa lỏng. Trái lại, CNG thường được sử dụng trong giao thông vận tải và đốt cháy trực tiếp cho nhiều ứng dụng khác nhau.

Mặc dù có sức chứa và mật độ tốt hơn so với CNG, nhưng LNG ít được sử dụng ở các nước đang phát triển bởi quá trình vận chuyển và bảo quản LNG đòi hỏi cơ sở vật chất và kỹ thuật cao. Hiện nay, CNG được sử dụng phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới, trong khi đó LNG lại được dùng phổ biến hơn ở các nước phát triển như Mỹ, Nhật, châu Âu….

5. Câu hỏi thường gặp 

LNG có phải là nhiên liệu sạch?

Có, LNG được coi là nhiên liệu sạch hơn so với các nhiên liệu hóa thạch truyền thống như than đá và dầu mỏ. LNG thải ra ít khí CO2 và các chất ô nhiễm khác hơn so với các nhiên liệu khác.

Việc vận chuyển LNG có an toàn không?

LNG được vận chuyển bằng tàu biển chuyên dụng được thiết kế để đảm bảo an toàn. Các tàu này được trang bị các hệ thống an toàn tiên tiến để ngăn ngừa rò rỉ và cháy nổ.

Nhu cầu sử dụng LNG có tăng trong tương lai không?

Nhu cầu sử dụng LNG dự kiến sẽ tăng trong tương lai do các yếu tố sau:

Nhu cầu năng lượng toàn cầu đang tăng.

LNG được coi là nhiên liệu sạch hơn so với các nhiên liệu hóa thạch truyền thống.

Các công nghệ sản xuất và vận chuyển LNG đang được cải thiện.

Hy vọng qua bài viết, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về Khí thiên nhiên hóa lỏng tiếng anh là gì?. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (623 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo