Đối với sinh viên và nhân viên kế toán, việc nâng cao từ vựng tiếng Anh chuyên ngành là quan trọng để phát triển sự nghiệp. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu về thuật ngữ kế toán tiếng Anh và một số từ vựng thông dụng.
![Kế toán tiền lương tiếng Anh là gì](https://cdn.accgroup.vn/uploads/2023/11/giay-phep-kinh-doanh-quay-thuoc-9.png)
Kế toán tiền lương tiếng Anh là gì
1. Dịch vụ kế toán tiếng Anh là gì?
Nghề kế toán: "Accounting," từ "Account" có nghĩa là "tài khoản." Dịch vụ kế toán tiếng Anh là "Accounting Services."
Kế toán viên: "Accountant," và từng vị trí cụ thể:
Kế toán trưởng: "Chief Accountant"
Kế toán tổng hợp: "General Accountant"
Kế toán thuế: "Tax Accountant"
Kế toán tiền lương: "Paymaster Accountant"
Kế toán kho: "Warehouse Accountant"
Kế toán bán hàng: "Sales Accountant"
2. Một số thuật ngữ kế toán tiếng Anh thông dụng:
Accounts Payable (AP) - Các khoản phải trả: Số tiền mà công ty nợ các nhà cung cấp.
Accounts Receivable (AR) - Các khoản phải thu: Số tiền mà khách hàng nợ công ty.
Assets - Tài sản: Tất cả những gì công ty sở hữu có giá trị.
Liabilities - Nợ phải trả: Các khoản nợ mà công ty phải trả.
Equity - Vốn chủ sở hữu: Sự chênh lệch giữa tài sản và nợ phải trả.
Revenue - Doanh thu: Tổng số tiền thu được từ việc bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ.
Expenses - Chi phí: Các khoản tiền chi ra để duy trì hoạt động kinh doanh.
Balance Sheet - Bảng cân đối kế toán: Báo cáo tài chính thể hiện tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu tại một thời điểm cụ thể.
Income Statement - Báo cáo kết quả kinh doanh: Báo cáo tài chính thể hiện doanh thu và chi phí trong một khoảng thời gian nhất định.
Cash Flow - Dòng tiền: Sự chuyển động của tiền mặt vào và ra khỏi công ty.
Việc hiểu và sử dụng những thuật ngữ này không chỉ giúp cải thiện kỹ năng chuyên môn mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong môi trường làm việc quốc tế.
3. Công việc kế toán tiền lương tiếng Anh
- Calculating net salaries, deductions, and withholdings - Tính toán lương ròng, các khoản trừ và giữ lại.
- Updating payroll files and general ledger - Cập nhật hồ sơ tiền lương và sổ cái chung.
- Resolving payroll issues - Giải quyết các vấn đề liên quan đến tiền lương (ví dụ: thanh toán trễ).
- Preparing ledger entries with earnings and deductions - Chuẩn bị các bút toán với thu nhập và các khoản trừ.
- Entering payroll information and maintaining payroll files - Nhập thông tin tiền lương và duy trì hồ sơ tiền lương.
- Calculating salaries, overtime earnings, and vacation deductions - Tính toán lương, thu nhập làm thêm giờ và các khoản trừ cho kỳ nghỉ.
- Issuing paychecks in a timely manner - Phát hành séc lương đúng hạn.
- Generating payroll reports for Managers to review - Tạo báo cáo tiền lương để Quản lý xem xét.
Ngoài ra, kế toán tiền lương cũng cần có kiến thức sâu rộng trong các lĩnh vực pháp luật lao động, luật thuế tiền lương và luật bảo hiểm xã hội3. Họ cũng cần có kỹ năng sử dụng MS Office, đặc biệt là Excel, và khả năng tính toán tốt1
4. Quy trình làm việc kế toán tiền lương tiếng Anh
- Setting up the payroll system - Thiết lập hệ thống tiền lương: Bao gồm việc xác định các thông tin cần thiết như thông tin nhân viên, thuế, và các khoản trừ liên quan.
- Calculating gross pay - Tính toán lương bruto: Xác định tổng lương thô dựa trên số giờ làm việc, lương cơ bản, và các khoản thưởng khác.
- Deducting taxes and other withholdings - Trừ thuế và các khoản giữ lại khác: Bao gồm thuế thu nhập, bảo hiểm xã hội, và các khoản trừ khác theo quy định của pháp luật.
- Calculating net pay - Tính toán lương ròng: Là lương thực nhận sau khi đã trừ đi tất cả các khoản thuế và trừ khác.
- Processing payments - Xử lý thanh toán: Thực hiện việc chuyển lương vào tài khoản ngân hàng của nhân viên hoặc phát hành séc.
- Maintaining payroll records - Duy trì hồ sơ tiền lương: Lưu trữ tất cả các hồ sơ liên quan đến tiền lương, bao gồm bảng lương, báo cáo thuế, và các tài liệu khác.
- Reporting to government agencies - Báo cáo cho các cơ quan chính phủ: Gửi các báo cáo thuế và bảo hiểm xã hội đến các cơ quan chính phủ theo định kỳ.
- Reconciling payroll accounts - Đối chiếu các tài khoản tiền lương: Kiểm tra và đảm bảo rằng tất cả các giao dịch tiền lương đều chính xác và cân đối.
Đây là quy trình cơ bản và có thể có thêm các bước tùy thuộc vào quy định cụ thể của từng quốc gia và từng doanh nghiệp. Việc hiểu rõ và tuân thủ quy trình này sẽ giúp đảm bảo rằng các nhiệm vụ kế toán tiền lương được thực hiện một cách chính xác và tuân thủ pháp luật.
Nội dung bài viết:
Bình luận