Hợp đồng BCC là gì? Bản chất của hợp đồng BCC

Trong bối cảnh nền kinh tế ngày càng phát triển, nhu cầu hợp tác đầu tư kinh doanh giữa các cá nhân, tổ chức ngày càng tăng cao. Hợp đồng BCC (Business Cooperation Contract) ra đời như một giải pháp tối ưu cho các nhà đầu tư, giúp họ hợp tác kinh doanh linh hoạt, hiệu quả mà không cần thành lập pháp nhân mới. Vậy Hợp đồng BCC là gì? Bản chất của hợp đồng BCC? Hãy cùng ACC tìm hiểu về vấn đề này nhé.

Hợp đồng BCC là gì? Bản chất của hợp đồng BCC

Hợp đồng BCC là gì? Bản chất của hợp đồng BCC

1. Hợp đồng BCC là gì?

Khoản 14 Điều 3 Luật đầu tư 2015 quy định: “hợp đồng hợp tác kinh doanh (sau đây gọi là hợp đồng BCC) là hợp đồng được ký giữa các nhà đầu tư nhằm hợp tác kinh doanh, phân chia lợi nhuận, phân chia sản phẩm theo quy định của pháp luật mà không thành lập tổ chức kinh tế”.

Như vậy, hợp đồng BCC là từ viết tắt của Business Cooperation Contract. Đây là hình thức đầu tư được quy định trong pháp luật đầu tư của nhiều nước.

Hợp đồng BCC là thỏa thuận hợp tác giữa các nhà đầu tư nhằm thực hiện chung một dự án kinh doanh, phân chia lợi nhuận và chịu rủi ro theo tỷ lệ góp vốn. Bản chất của hợp đồng BCC là sự liên kết giữa các nhà đầu tư để cùng nhau thực hiện một mục tiêu kinh doanh chung, tuy nhiên họ không thành lập một pháp nhân mới mà vẫn giữ nguyên tư cách pháp lý của mình. 

2. Bản chất của hợp đồng BCC

Hợp đồng BCC, hay Hợp đồng hợp tác kinh doanh, là một loại hình hợp đồng được quy định trong Luật đầu tư 2020. Theo đó, Hợp đồng BCC là thỏa thuận được lập thành văn bản giữa hai hoặc nhiều nhà đầu tư nhằm hợp tác kinh doanh, phân chia lợi nhuận, phân chia sản phẩm theo quy định của pháp luật mà không thành lập tổ chức kinh tế.

Điểm đặc biệt của Hợp đồng BCC:

  • Không thành lập tổ chức kinh tế: Các bên tham gia Hợp đồng BCC không thành lập pháp nhân mới mà chỉ liên kết với nhau để thực hiện dự án kinh doanh chung.
  • Hợp tác kinh doanh: Mục đích của Hợp đồng BCC là nhằm hợp tác kinh doanh, chứ không phải để thành lập doanh nghiệp.
  • Phân chia lợi nhuận, phân chia sản phẩm: Các bên tham gia Hợp đồng BCC sẽ phân chia lợi nhuận và sản phẩm thu được từ dự án kinh doanh chung theo tỷ lệ đã thỏa thuận trong hợp đồng.

Bản chất của Hợp đồng BCC:

Hợp đồng BCC mang bản chất của một hợp đồng dân sự, được quy định bởi các quy định chung về hợp đồng trong Bộ luật Dân sự 2015 và Luật đầu tư 2020. Tuy nhiên, Hợp đồng BCC cũng có một số đặc điểm riêng biệt, thể hiện ở những điểm sau:

  • Mục đích hợp tác kinh doanh: Hợp đồng BCC được ký kết nhằm mục đích hợp tác kinh doanh, chứ không phải để thành lập doanh nghiệp. Do đó, các bên tham gia Hợp đồng BCC không phải thực hiện các thủ tục thành lập doanh nghiệp theo quy định của pháp luật.
  • Phân chia lợi nhuận, phân chia sản phẩm: Các bên tham gia Hợp đồng BCC sẽ phân chia lợi nhuận và sản phẩm thu được từ dự án kinh doanh chung theo tỷ lệ đã thỏa thuận trong hợp đồng.
  • Không chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản: Các bên tham gia Hợp đồng BCC chỉ chịu trách nhiệm bằng phần tài sản đã góp vào dự án kinh doanh chung, chứ không chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình.

3. Nội dung của hợp đồng BCC

Hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC) là hợp đồng được ký kết giữa các nhà đầu tư nhằm hợp tác kinh doanh, phân chia lợi nhuận, phân chia sản phẩm theo quy định của pháp luật mà không thành lập tổ chức kinh tế. Hợp đồng BCC đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác kinh doanh giữa các cá nhân, tổ chức, góp phần phát triển kinh tế.

Căn cứ theo Điều 28 Luật Đầu tư 2020 Nội dung hợp đồng BCC bao gồm các điều khoản sau:

3.1. Điều khoản chung:

  • Xác định các bên tham gia hợp đồng (nhà đầu tư).
  • Mục đích hợp tác kinh doanh.
  • Lĩnh vực hợp tác kinh doanh.
  • Thời hạn hợp đồng BCC.
  • Địa điểm thực hiện hợp đồng BCC.

3.2. Điều khoản về nghĩa vụ của các bên:

  • Nghĩa vụ của các nhà đầu tư:
  • Góp vốn, tài sản, hoặc công sức để thực hiện hợp tác kinh doanh.
  • Tham gia quản lý, điều hành hoạt động hợp tác kinh doanh.
  • Chia sẻ rủi ro trong quá trình hợp tác kinh doanh.
  • Thực hiện đúng các nghĩa vụ khác theo quy định của hợp đồng BCC.
  • Nghĩa vụ chung của các bên:
  • Tuân thủ pháp luật Việt Nam và các quy định liên quan.
  • Bảo đảm bí mật thông tin của nhau.
  • Giải quyết tranh chấp một cách hòa bình, hợp pháp.

3.3. Điều khoản về quyền lợi của các bên:

  • Quyền lợi của các nhà đầu tư:
  • Nhận lợi nhuận từ hoạt động hợp tác kinh doanh.
  • Tham gia quản lý, điều hành hoạt động hợp tác kinh doanh.
  • Chuyển nhượng phần vốn góp, tài sản tham gia hợp tác kinh doanh.
  • Giải  hợp đồng BCC theo quy định của hợp đồng.
  • Quyền lợi chung của các bên:
  • Sử dụng thương hiệu, logo, tài sản chung của hợp tác kinh doanh.
  • Nhận thông tin về hoạt động hợp tác kinh doanh.
  • Tham gia vào việc giải quyết tranh chấp liên quan đến hợp tác kinh doanh.

3.4. Điều khoản về phân chia lợi nhuận và tổn thất:

  • Phân chia lợi nhuận:
  • Lợi nhuận được phân chia cho các nhà đầu tư theo tỷ lệ góp vốn, tài sản, hoặc công sức đã tham gia hợp tác kinh doanh.
  • Cách thức tính toán và thanh toán lợi nhuận.
  • Tổn thất:
  • Các bên sẽ chia sẻ tổn thất theo tỷ lệ góp vốn, tài sản, hoặc công sức đã tham gia hợp tác kinh doanh.
  • Cách thức tính toán và thanh toán tổn thất.

3.5. Điều khoản về quản lý và điều hành:

  • Cơ quan quản lý:
  • Thành lập hội đồng quản trị, ban giám đốc để quản lý, điều hành hoạt động hợp tác kinh doanh.
  • Phân công nhiệm vụ, quyền hạn của các thành viên trong cơ quan quản lý.
  • Quyết định:
  • Các quyết định quan trọng liên quan đến hợp tác kinh doanh được đưa ra theo nguyên tắc nhất trí hoặc đa số.
  • Cách thức triệu tập và tổ chức họp để đưa ra quyết định.

3.6. Điều khoản về giải quyết tranh chấp:

  • Cách thức giải quyết tranh chấp:
  • Giải quyết tranh chấp bằng thương lượng, hòa giải.
  • Giải quyết tranh chấp qua trọng tài.
  • Giải quyết tranh chấp qua tố tụng tại tòa án.
  • Quy định về bằng chứng và thủ tục giải quyết tranh chấp:
  • Các bên có quyền cung cấp bằng chứng để chứng minh lập luận của mình.
  • Thủ tục giải quyết tranh chấp phải đảm bảo công bằng, khách quan, hiệu quả.

3.7. Điều khoản về thay đổi và bổ sung hợp đồng:

  • Điều kiện thay đổi và bổ sung hợp đồng:
  • Các bên thống nhất bằng văn bản.
  • Lý do chính đáng để thay đổi và bổ sung hợp đồng.
  • Cách thức thay đổi và bổ sung hợp đồng:
  • Soạn thảo phụ lục hợp đồng hoặc sửa đổi nội dung hợp đồng hiện có.
  • Các bên ký tên, đóng dấu vào phụ lục hợp đồng hoặc hợp đồng đã được sửa đổi.

3.8. Điều khoản về chấm dứt hợp đồng:

  • Lý do chấm dứt hợp đồng:
  • Hết hạn hợp đồng.
  • Các bên thống nhất chấm dứt hợp đồng.
  • Xảy ra sự kiện bất khả kháng khiến

4. Ưu điểm và hạn chế của hợp đồng BCC

Ưu điểm và hạn chế của hợp đồng BCC

Ưu điểm và hạn chế của hợp đồng BCC

Hợp đồng BCC mang đến nhiều ưu điểm nổi bật như:

  • Linh hoạt: Hợp đồng BCC có thể được áp dụng cho nhiều loại hình dự án kinh doanh khác nhau, từ quy mô nhỏ đến lớn, từ đơn giản đến phức tạp.
  • Hiệu quả: Hợp đồng BCC giúp các nhà đầu tư tiết kiệm thời gian, chi phí và thủ tục thành lập pháp nhân mới.
  • Dễ dàng thực hiện: Hợp đồng BCC có thủ tục ký kết và thực hiện đơn giản, thuận tiện.
  • Bảo vệ quyền lợi: Hợp đồng BCC quy định rõ ràng về nghĩa vụ, quyền lợi và trách nhiệm của các bên tham gia, giúp bảo vệ quyền lợi của họ một cách hiệu quả.
  • Tiết kiệm thời gian và chi phí: So với việc thành lập doanh nghiệp, việc ký kết hợp đồng BCC giúp tiết kiệm thời gian và chi phí đáng kể cho các bên tham gia. Các thủ tục thành lập doanh nghiệp thường phức tạp và tốn kém, trong khi việc ký kết hợp đồng BCC chỉ cần thực hiện các thủ tục đơn giản hơn nhiều.
  • Thuế ưu đãi: Trong một số trường hợp, hợp đồng BCC có thể được hưởng các chính sách ưu đãi về thuế so với doanh nghiệp.

Tuy nhiên, bên cạnh những ưu điểm, hợp đồng BCC cũng có một số hạn chế nhất định như:

  • Rủi ro pháp lý: Do không phải là pháp nhân, các nhà đầu tư tham gia hợp đồng BCC không được hưởng các quyền lợi và bảo vệ pháp lý như pháp nhân.
  • Khó khăn trong việc quản lý: Việc quản lý dự án kinh doanh theo hợp đồng BCC có thể gặp nhiều khó khăn do các nhà đầu tư không có chung tiếng nói và hệ thống quản lý thống nhất.
  • Thiếu tính minh bạch: Hợp đồng BCC không được công khai như pháp nhân, do đó có thể tiềm ẩn rủi ro về tính minh bạch trong hoạt động kinh doanh.
  • Thiếu tính pháp nhân: Hợp đồng BCC không tạo ra một pháp nhân riêng biệt, do đó các bên tham gia vẫn chịu trách nhiệm cá nhân về nghĩa vụ của mình trong hợp đồng.
  • Rủi ro tranh chấp cao: Do thiếu tính pháp nhân, rủi ro tranh chấp giữa các bên tham gia hợp đồng BCC cao hơn so với doanh nghiệp.
  • Khó khăn trong việc huy động vốn: Việc huy động vốn cho các dự án hợp tác theo hình thức BCC có thể gặp nhiều khó khăn do các bên tham gia không có tính pháp nhân riêng biệt.
  • Thiếu sự bảo vệ của pháp luật: Một số quyền lợi của các bên tham gia hợp đồng BCC có thể không được bảo vệ đầy đủ bởi pháp luật.

5. Đầu tư theo hình thức hợp đồng BCC

Hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC) là hình thức đầu tư được nhiều nhà đầu tư ưa chuộng bởi tính linh hoạt và hiệu quả mà nó mang lại. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về loại hình đầu tư này. Do đó, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về đầu tư theo hình thức hợp đồng BCC.

Đầu tư theo hình thức hợp đồng BCC:

Bước 1: Các bên tham gia thương lượng và thống nhất các điều khoản của hợp đồng BCC

Đây là bước quan trọng đầu tiên, xác định nền tảng cho sự thành công của dự án đầu tư. Các bên tham gia cần dành thời gian thảo luận, thương lượng kỹ lưỡng về các nội dung thiết yếu của hợp đồng, bao gồm:

  • Mục tiêu và phạm vi hợp tác: Xác định rõ ràng mục đích, lĩnh vực hợp tác kinh doanh của các bên.
  • Vốn đầu tư: Xác định số vốn góp của mỗi bên, hình thức góp vốn, thời gian góp vốn và phương thức quản lý vốn chung.
  • Phân chia lợi nhuận/sản phẩm: Quy định tỷ lệ phân chia lợi nhuận/sản phẩm cho mỗi bên dựa trên tỷ lệ góp vốn hoặc đóng góp khác.
  • Nghĩa vụ và trách nhiệm của các bên: Xác định rõ ràng nghĩa vụ và trách nhiệm của từng bên trong việc thực hiện dự án đầu tư.
  • Thời hạn hợp đồng: Quy định thời gian hợp tác kinh doanh của các bên.
  • Điều khoản giải quyết tranh chấp: Xác định phương thức giải quyết tranh chấp khi xảy ra mâu thuẫn giữa các bên.
  • Điều khoản sửa đổi, bổ sung: Quy định về việc sửa đổi, bổ sung hợp đồng trong trường hợp có thay đổi về điều kiện kinh tế, thị trường hoặc nhu cầu của các bên.
  • Điều khoản chấm dứt hợp đồng: Xác định các trường hợp chấm dứt hợp đồng và quy trình thực hiện các thủ tục thanh toán, giải quyết tài sản chung.

Bước 2: Ký kết hợp đồng BCC

Sau khi đã thống nhất được các điều khoản, các bên tham gia sẽ tiến hành ký kết hợp đồng BCC. Hợp đồng BCC cần được ký kết bởi tất cả các bên tham gia và có đủ chữ ký, đóng dấu của đại diện hợp pháp.

Bước 3: Các bên tham gia thực hiện nghĩa vụ của mình theo quy định của hợp đồng BCC

Đây là bước quan trọng để đảm bảo dự án đầu tư được thực hiện hiệu quả và đạt được mục tiêu đề ra. Mỗi bên tham gia cần thực hiện đúng và đầy đủ các nghĩa vụ của mình theo quy định của hợp đồng, bao gồm:

  • Góp vốn đúng hạn và đúng tỷ lệ: Mỗi bên cần góp vốn đúng theo thời gian và tỷ lệ đã cam kết trong hợp đồng.
  • Tham gia quản lý dự án đầu tư: Các bên tham gia cần phối hợp chặt chẽ trong việc quản lý dự án đầu tư, bao gồm việc đưa ra quyết định đầu tư, giám sát tiến độ thực hiện dự án, giải quyết các vấn đề phát sinh,...
  • Chia sẻ lợi nhuận/sản phẩm theo tỷ lệ đã thỏa thuận: Sau khi dự án đầu tư hoàn thành và sinh lợi nhuận, các bên tham gia sẽ chia sẻ lợi nhuận/sản phẩm theo tỷ lệ đã thỏa thuận trong hợp đồng.

Bước 4: Phân chia lợi nhuận hoặc sản phẩm theo quy định của hợp đồng BCC

Đây là bước quan trọng trong tư theo hình thức hợp đồng BCC, nhằm đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của các bên tham gia hợp đồng. Việc phân chia lợi nhuận hoặc sản phẩm cần được thực hiện theo đúng quy định của hợp đồng BCC, bao gồm các nội dung sau:

  • Xác định tỷ lệ phân chia lợi nhuận hoặc sản phẩm:
  • Tỷ lệ phân chia lợi nhuận hoặc sản phẩm được quy định trong hợp đồng BCC dựa trên mức độ đóng góp của mỗi bên tham gia hợp đồng.
  • Mức độ đóng góp có thể được xác định dựa trên nhiều yếu tố như vốn đầu tư, công sức lao động, tài sản trí tuệ,...
  • Các bên tham gia hợp đồng cần thống nhất tỷ lệ phân chia lợi nhuận hoặc sản phẩm trước khi ký kết hợp đồng.
  • Hình thức phân chia lợi nhuận hoặc sản phẩm:
  • Lợi nhuận hoặc sản phẩm có thể được phân chia bằng tiền mặt, tài sản hoặc các hình thức khác.
  • Hình thức phân chia lợi nhuận hoặc sản phẩm cần được quy định rõ ràng trong hợp đồng BCC.
  • Các bên tham gia hợp đồng cần thống nhất hình thức phân chia lợi nhuận hoặc sản phẩm trước khi ký kết hợp đồng.
  • Thời gian phân chia lợi nhuận hoặc sản phẩm:
  • Thời gian phân chia lợi nhuận hoặc sản phẩm được quy định trong hợp đồng BCC.
  • Lợi nhuận hoặc sản phẩm có thể được phân chia định kỳ (ví dụ như hàng tháng, hàng quý, hàng năm) hoặc sau khi hoàn thành dự án.
  • Các bên tham gia hợp đồng cần thống nhất thời gian phân chia lợi nhuận hoặc sản phẩm trước khi ký kết hợp đồng.
  • Thủ tục phân chia lợi nhuận hoặc sản phẩm:
  • Thủ tục phân chia lợi nhuận hoặc sản phẩm cần được thực hiện theo đúng quy định của hợp đồng BCC.
  • Các bên tham gia hợp đồng cần phối hợp chặt chẽ để đảm bảo việc phân chia lợi nhuận hoặc sản phẩm được thực hiện đúng hạn và chính xác.

Bước 5: Giải tán hợp đồng BCC (nếu có)

  • Hợp đồng BCC có thể được giải tán trong một số trường hợp sau:
  • Theo thỏa thuận của các bên tham gia hợp đồng.
  • Do một bên tham gia hợp đồng vi phạm nghĩa vụ của mình.
  • Do xảy ra trường hợp bất khả kháng.
  • Do các bên tham gia hợp đồng không thể tiếp tục hợp tác kinh doanh.
  • Quy trình giải tán hợp đồng BCC bao gồm các bước sau:
  • Các bên tham gia hợp đồng thống nhất về việc giải tán hợp đồng.
  • Lập biên bản giải tán hợp đồng.
  • Thanh lý tài sản chung của hợp đồng (nếu có).
  • Trao trả tài sản cho các bên tham gia hợp đồng.
  • Báo cáo cơ quan quản lý nhà nước (nếu có).

6. Câu hỏi thường gặp

Hợp đồng BCC là hợp đồng được ký kết giữa hai hoặc nhiều bên nhằm mục đích hợp tác kinh doanh để cùng nhau thực hiện một dự án cụ thể?

Trả lời: Có. Hợp đồng BCC là viết tắt của "Hợp đồng hợp tác kinh doanh chéo", là một loại hợp đồng được ký kết giữa hai hoặc nhiều bên nhằm mục đích hợp tác kinh doanh để cùng nhau thực hiện một dự án cụ thể.

Các bên tham gia hợp đồng BCC phải là các doanh nghiệp?

Trả lời: Không. Các bên tham gia hợp đồng BCC có thể là các doanh nghiệp, tổ chức phi lợi nhuận, cá nhân, hoặc tổ chức kinh tế khác.

Hợp đồng BCC phải được lập thành văn bản?

Trả lời: Có. Hợp đồng BCC phải được lập thành văn bản và có đầy đủ các điều khoản cần thiết theo quy định của pháp luật.

 

 Hy vọng qua bài viết, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về vấn đề Hợp đồng BCC là gì? Bản chất của hợp đồng BCC. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết. 

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (922 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo