Phân biệt giấy ủy quyền và hợp đồng ủy quyền

Trong đời sống kinh tế - xã hội, việc ủy quyền cho người khác thực hiện công việc thay mặt mình ngày càng trở nên phổ biến. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn nhầm lẫn giữa hai khái niệm quan trọng: giấy ủy quyền và hợp đồng ủy quyền. Vậy, hai loại hình này có gì khác nhau? Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt giữa giấy ủy quyền và hợp đồng ủy quyền, từ đó lựa chọn hình thức phù hợp cho mục đích sử dụng của mình.

Phân biệt giấy ủy quyền và hợp đồng ủy quyền

Phân biệt giấy ủy quyền và hợp đồng ủy quyền

1. Giấy ủy quyền là gì?

Giấy ủy quyền là một văn bản pháp lý do người ủy quyền lập ra, mang ý nghĩa ủy thác cho một cá nhân khác thực hiện thay mình một hoặc nhiều công việc nhất định, trong đó người ủy quyền ủy quyền cho người được ủy quyền thực hiện một số hành vi pháp lý thay mặt cho mình. Giấy ủy quyền được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực của đời sống xã hội, từ giao dịch dân sự đơn giản đến các hoạt động kinh tế, thương mại phức tạp.

2. Hợp đồng ủy quyền là gì?

Theo Điều 562 Bộ luật Dân sự 2015 Hợp đồng ủy quyền là thỏa thuận giữa hai bên, theo đó bên ủy quyền giao cho bên được ủy quyền thực hiện một hoặc nhiều công việc thay mặt cho mình. Bên được ủy quyền có nghĩa vụ thực hiện công việc được giao một cách trung thực, chu đáo và bảo vệ quyền lợi của bên ủy quyền.

3. Phân biệt giấy ủy quyền và hợp đồng ủy quyền

Trong đời sống pháp lý, việc sử dụng giấy ủy quyền và hợp đồng ủy quyền khá phổ biến. Tuy nhiên, hai loại văn bản này thường khiến nhiều người nhầm lẫn bởi có một số điểm tương đồng. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng giữa giấy ủy quyền và hợp đồng ủy quyền, từ đó lựa chọn loại văn bản phù hợp cho nhu cầu của mình.

Điểm chung của giấy ủy quyền và hợp đồng ủy quyền:

  • Cả hai đều là văn bản pháp lý cho phép một người (người ủy quyền) giao cho người khác (người được ủy quyền) thực hiện một số hành vi pháp lý thay mặt cho mình.
  • Cả hai đều phải có đầy đủ nội dung theo quy định của pháp luật.
  • Các bên có thể đơn phương chấm dứt ủy quyền hoặc theo quy định pháp luật.
  • Bên được ủy quyền đại diện Bên ủy quyền để xác lập, thực hiện giao dịch dân sự

Ngoài những điểm chung trên thì giấy ủy quyền và hợp đồng ủy quyền khác nhau cơ bản như sau:

Tiêu chí

Hợp đồng ủy quyền

Giấy ủy quyền

Khái niệm

Thỏa thuận giữa hai bên, theo đó bên được ủy quyền có nghĩa vụ thực hiện công việc nhân danh bên ủy quyền

Văn bản pháp lý do người ủy quyền lập ra, trong đó người ủy quyền ủy quyền cho người được ủy quyền thực hiện một số hành vi pháp lý thay mặt cho mình

Chủ thể

Hai bên: bên ủy quyền và bên được ủy quyền

Một bên: người ủy quyền

Bản chất

Thỏa thuận song phương giữa người ủy quyền và người được ủy quyền.

Hành vi pháp lý đơn phương do người ủy quyền lập ra.

Nội dung

Quy định nghĩa vụ của bên được ủy quyền, quyền lợi của bên ủy quyền, giá trị thực hiện, thời hạn ủy quyền,...

Ghi rõ các hành vi pháp lý mà người ủy quyền ủy quyền cho người được ủy quyền thực hiện

Hình thức

Thỏa thuận bằng văn bản

Viết tay, đánh máy, in ấn…

Công chứng

Hợp đồng ủy quyền được công chứng tại Cơ quan thẩm quyền (Phòng công chứng, Văn phòng Công chứng, Cơ quan đại diện ngoại giao)

Giấy ủy quyền được chứng thực tại các Cơ quan thẩm quyền (UBND cấp xã, huyện, Cơ quan đại diện ngoại giao)

Phạm vi áp dụng

Áp dụng cho tất cả các hành vi dân sự

Chỉ áp dụng cho một số hành vi dân sự nhất định

Quyền hạn của người được ủy quyền

- Hợp đồng ủy quyền thường có quy định quyền và nghĩa vụ các bên


- Việc lập hợp đồng ủy quyền đòi hỏi bên nhận ủy quyền phải đồng ý và có giá trị bắt buộc phải thực hiện các công việc đã nêu trong hợp đồng, đồng thời bên nhận ủy quyền có thể được nhận thù lao (theo thỏa thuận, nếu có)

- Giấy ủy quyền không quy định quyền và nghĩa vụ các bên


- Việc lập giấy ủy quyền không đòi hỏi bên nhận ủy quyền phải đồng ý và không có giá trị bắt buộc bên nhận ủy quyền phải thực hiện các công việc ghi trong giấy

Chấm dứt

Do thỏa thuận của hai bên, do một bên đơn phương chấm dứt, do sự cố hoặc theo quy định của pháp luật

Do người ủy quyền đơn phương hủy bỏ, do người được ủy quyền từ chối thực hiện ủy quyền, do người được ủy quyền mất năng lực hành vi dân sự, do người ủy quyền hoặc người được ủy quyền chết

Thay đổi nội dung ủy quyền

Việc thay đổi nội dung hợp đồng ủy quyền phải tuân theo các quy định về sửa đổi, bổ sung hợp đồng theo quy định của pháp luật.

Bên ủy quyền có thể thay đổi nội dung ủy quyền bất cứ lúc nào, miễn là thông báo trước cho bên được ủy quyền trong thời gian hợp lý.

Ủy quyền lại

Việc ủy quyền lại chỉ được thực hiện khi có sự đồng ý của bên ủy quyền, trừ khi có thỏa thuận trái ngược.

Bên được ủy quyền có thể ủy quyền lại cho người khác thực hiện công việc được ủy quyền, trừ khi có thỏa thuận trái ngược.

Thời hạn ủy quyền

Hợp đồng ủy quyền phải có thời hạn nhất định, không quá 50 năm.

Giấy ủy quyền có thời hạn: Chỉ có hiệu lực trong thời gian nhất định được ghi rõ trong giấy ủy quyền.

Giấy ủy quyền không thời hạn: Có hiệu lực cho đến khi bên ủy quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng.

4. Điều kiện để giấy ủy quyền có hiệu lực

Điều kiện để giấy ủy quyền có hiệu lực

Điều kiện để giấy ủy quyền có hiệu lực

Giấy ủy quyền là văn bản pháp lý do người ủy quyền lập ra, trong đó người ủy quyền ủy quyền cho người được ủy quyền thực hiện một số hành vi pháp lý thay mặt cho mình. Để giấy ủy quyền có hiệu lực pháp luật, cần đáp ứng các điều kiện sau:

4.1. Điều kiện về người ủy quyền:

  • Có năng lực hành vi dân sự đầy đủ: Người ủy quyền phải đủ 18 tuổi, không bị mất năng lực hành vi dân sự do căn bệnh tâm thần hoặc do pháp luật quy định.
  • Có ý thức và sự tự nguyện: Người ủy quyền phải thực hiện việc ủy quyền một cách tự nguyện, không bị đe dọa, cưỡng bức hoặc ép buộc.

4.2. Điều kiện về người được ủy quyền:

  • Có năng lực hành vi dân sự đầy đủ: Người được ủy quyền phải đủ 18 tuổi, không bị mất năng lực hành vi dân sự do căn bệnh tâm thần hoặc do pháp luật quy định.
  • Có đủ phẩm chất đạo đức và năng lực thực hiện các hành vi pháp lý được ủy quyền.

4.3. Điều kiện về nội dung:

  • Nội dung ủy quyền phải rõ ràng, cụ thể, chính xác và không trái pháp luật: Giấy ủy quyền phải ghi rõ các hành vi pháp lý mà người ủy quyền ủy quyền cho người được ủy quyền thực hiện, thời hạn ủy quyền, phạm vi ủy quyền,...
  • Nội dung ủy quyền không được vi phạm quyền lợi hợp pháp của người khác: Giấy ủy quyền không được ủy quyền cho người được ủy quyền thực hiện các hành vi xâm phạm đến quyền lợi hợp pháp của người khác.

4.4. Điều kiện về hình thức:

  • Giấy ủy quyền phải được lập thành văn bản: Giấy ủy quyền có thể được viết tay, đánh máy hoặc in ấn.
  • Giấy ủy quyền nên được công chứng: Việc công chứng giấy ủy quyền sẽ giúp tăng tính pháp lý và tránh tranh chấp sau này.

5. Bên được ủy quyền được đơn phương chấm dứt hợp đồng ủy quyền khi nào?

Theo Điều 569 quy định của Bộ luật Dân sự 2015, bên được ủy quyền có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng ủy quyền trong những trường hợp sau:

Do lý do cá nhân:

  • Bên được ủy quyền không còn đủ khả năng thực hiện các hành vi pháp lý được ủy quyền. (Ví dụ: do bệnh tật, tuổi tác, thay đổi chỗ ở,...)
  • Bên được ủy quyền gặp khó khăn về tài chính hoặc điều kiện khác khiến việc thực hiện hợp đồng ủy quyền trở nên khó khăn hoặc không thể thực hiện được.
  • Bên được ủy quyền có lý do chính đáng khác để chấm dứt hợp đồng ủy quyền.

Do vi phạm hợp đồng:

  • Bên ủy quyền vi phạm nghĩa vụ của mình theo hợp đồng ủy quyền. Ví dụ: không cung cấp đầy đủ thông tin, tài liệu cho bên được ủy quyền; không thanh toán thù lao cho bên được ủy quyền đúng hạn; có hành vi gây cản trở, ảnh hưởng đến việc thực hiện hợp đồng của bên được ủy quyền,...
  • Hợp đồng ủy quyền có nội dung trái pháp luật hoặc vi phạm đạo đức xã hội.

Do trường hợp bất khả kháng:

  • Xảy ra sự kiện bất khả kháng khiến việc thực hiện hợp đồng ủy quyền trở nên không thể thực hiện được. Ví dụ: thiên tai, dịch bệnh, chiến tranh,...

Lưu ý:

  • Khi đơn phương chấm dứt hợp đồng ủy quyền, bên được ủy quyền phải thông báo cho bên ủy quyền biết bằng văn bản và có nghĩa vụ thực hiện các biện pháp cần thiết để bảo vệ lợi ích của bên ủy quyền cho đến khi có người thay thế.
  • Bên được ủy quyền có thể bồi thường thiệt hại cho bên ủy quyền nếu việc chấm dứt hợp đồng gây thiệt hại cho bên ủy quyền.

Ngoài những trường hợp trên, bên được ủy quyền cũng có thể đơn phương chấm dứt hợp đồng ủy quyền theo quy định tại hợp đồng đã được thỏa thuận giữa hai bên.

6. Câu hỏi thường gặp

Giấy ủy quyền là hành vi pháp lý đơn phương, có cần sự đồng ý của người được ủy quyền không?

Không. Giấy ủy quyền do người ủy quyền lập ra và không cần sự đồng ý của người được ủy quyền.

Hợp đồng ủy quyền là thỏa thuận giữa hai bên, trong đó bên được ủy quyền có nghĩa vụ thực hiện công việc nhân danh bên ủy quyền không?

Có. Hợp đồng ủy quyền là thỏa thuận song phương giữa người ủy quyền và người được ủy quyền. Bên được ủy quyền có nghĩa vụ thực hiện công việc nhân danh bên ủy quyền theo quy định của hợp đồng.

Giấy ủy quyền có thể được ủy quyền lại cho người khác không?

Không. Giấy ủy quyền chỉ có hiệu lực đối với người được ủy quyền được ghi rõ trong giấy ủy quyền. Người được ủy quyền không thể ủy quyền lại cho người khác.

 

Hy vọng qua bài viết, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về vấn đề Phân biệt giấy ủy quyền và hợp đồng ủy quyền. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo