Giấy phép lao động tiếng trung là gì?

 

 

Bạn đang ấp ủ giấc mơ lập nghiệp tại Trung Quốc? Hay đơn giản là muốn thử sức với môi trường làm việc năng động và đầy tiềm năng nơi đây? Vậy thì Giấy phép lao động tiếng Trung chính là chìa khóa quan trọng giúp bạn mở ra cánh cửa đến với những cơ hội nghề nghiệp rộng mở.

Giấy phép lao động tiếng trung là gì?

Giấy phép lao động tiếng trung là gì?

I. Giấy phép lao động là gì?

Giấy phép lao động là một loại giấy tờ do cơ quan quản lý nhà nước về lao động cấp cho người nước ngoài đủ điều kiện làm việc tại Việt Nam. Giấy phép này có giá trị pháp lý và là điều kiện bắt buộc để người nước ngoài được làm việc tại Việt Nam.

II. Giấy phép lao động tiếng trung là gì?

Giấy phép lao động tiếng Trung là 工作许可证 (gōngzuò xǔkě zhèng). 

Một số nơi cũng gọi là 工作证 (gōngzuò zhèng) hoặc 劳动证 (láodòng zhèng) nhưng 工作许可证 là tên chính thức và đầy đủ nhất.

工作许可证 là một loại giấy tờ do cơ quan quản lý nhà nước về lao động cấp cho người nước ngoài đủ điều kiện làm việc tại Việt Nam.

III. Một số từ vựng liên quan

  • 劳动合同 (láodòng hétóng): Hợp đồng lao động

  • 劳动者 (láodòng zhě): Người lao động

  • 工作单位 (gōngzuò dānwèi): Đơn vị công tác

  • 外籍员工 (wàijí yuángōng): Nhân viên ngoại quốc

IV. Lợi ích khi có Giấy phép lao động tiếng Trung

Sở hữu Giấy phép lao động tiếng Trung mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho người lao động nước ngoài:

  • Cơ hội làm việc hợp pháp: Giấy phép là điều kiện tiên quyết để bạn được phép làm việc tại các công ty, tổ chức trên lãnh thổ Trung Quốc.
  • Bảo vệ quyền lợi: Khi có giấy phép, bạn sẽ được hưởng đầy đủ các quyền lợi như người lao động Trung Quốc, bao gồm bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, chế độ nghỉ phép, v.v.
  • Mức lương cạnh tranh: Nắm giữ Giấy phép lao động giúp bạn tự tin đàm phán mức lương xứng đáng với năng lực và kinh nghiệm của bản thân.
  • Cơ hội phát triển: Giấy phép mở ra cánh cửa cho bạn tiếp cận với nhiều cơ hội học tập, phát triển chuyên môn và thăng tiến trong sự nghiệp.

V. Danh sách các loại giấy phép bằng tiếng Trung

Danh sách các loại giấy phép bằng tiếng Trung

Danh sách các loại giấy phép bằng tiếng Trung

  • Giấy phép xây dựng: Giấy phép xây dựng - 施工许可证 (Shīgōng xǔkě zhèng).
  • Giấy phép sử dụng mặt nước: Giấy phép sử dụng mặt nước - 表面水使用许可 (Biǎomiàn shuǐ shǐyòng xǔkě).
  • Giấy phép sử dụng nước ngầm: Giấy phép sử dụng nước ngầm - 地下水使用许可 (Dìxià shuǐ shǐyòng xǔkě).
  • Giấy phép nhập khẩu: Giấy phép nhập khẩu - 进口许可证 (Jìnkǒu xǔkě zhèng).
  • Giấy phép xuất khẩu: Giấy phép xuất khẩu - 出口许可证 (Chūkǒu xǔkě zhèng).
  • Giấy phép lao động: Giấy phép lao động - 工作许可证 (Gōngzuò xǔkě zhèng).
  • Bằng lái xe/Giấy phép lái xe: Bằng lái xe/Giấy phép lái xe - 驾照 (Jiàzhào).
  • Giấy đăng ký kết hôn: Giấy đăng ký kết hôn - 结婚证 (jiéhūn zhèng).
  • Giấy đăng ký xe: Giấy đăng ký xe - 车辆登记证书 (Chēliàng dēngjì zhèngshū), còn gọi là cà vẹt xe.
  • Chứng minh thư nhân dân: Chứng minh thư nhân dân - 身份证 (shēnfèn zhèng).
  • Giấy phép tạm trú: Giấy phép tạm trú - 暂住证 (Zànzhùzhèng).
  • Giấy đăng ký kinh doanh: Giấy đăng ký kinh doanh - 营业执照 (Yíngyè zhízhào).
  • Báo cáo nghiên cứu khả thi: Báo cáo nghiên cứu khả thi - 可研报告 (Kě yán bàogào).
  • Giấy phép đầu tư: Giấy phép đầu tư - 投资许可 (Tóuzī xǔkě).
  • Thu hồi đất: Thu hồi đất - 征地 (Zhēngdì).
  • Thỏa thuận đấu nối: Thỏa thuận đấu nối - 并网协议 (Bìng wǎng xiéyì).
  • Văn bản phê duyệt/chấp thuận: Văn bản phê duyệt/chấp thuận - 批文 (Pīwén).
  • Sổ đỏ/sổ hồng: Sổ đỏ/sổ hồng - 土地证 (Tǔdì zhèng).
  • Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất: Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất - 土地使用权证 (Tǔdì shǐyòng quánzhèng).
  • Giấy ủy quyền: Giấy ủy quyền - 授权书 (Shòuquán Shū).
  • Giấy chứng nhận chất lượng: Giấy chứng nhận chất lượng - 质量认证 (Zhìliàng rènzhèng).
  • Kiểm định: Kiểm định - 校准 (Jiàozhǔn).

VI. Câu hỏi thường gặp

Giấy phép lao động tiếng Trung là gì?

Giấy phép lao động tiếng Trung (工作许可证) là một loại giấy tờ do cơ quan quản lý nhà nước về lao động Trung Quốc cấp cho người nước ngoài đủ điều kiện làm việc tại quốc gia này.

Ai cần xin Giấy phép lao động tiếng Trung?

Tất cả người nước ngoài muốn làm việc hợp pháp tại Trung Quốc, bao gồm cả lao động phổ thông, lao động kỹ thuật cao, chuyên gia, nhà quản lý, v.v. đều cần xin Giấy phép lao động.

Lợi ích của việc sở hữu Giấy phép lao động tiếng Trung là gì?

  • Cơ hội làm việc hợp pháp: Giấy phép là điều kiện tiên quyết để bạn được phép làm việc tại các công ty, tổ chức trên lãnh thổ Trung Quốc.

  • Bảo vệ quyền lợi: Khi có giấy phép, bạn sẽ được hưởng đầy đủ các quyền lợi như người lao động Trung Quốc, bao gồm bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, chế độ nghỉ phép, v.v.

  • Mức lương cạnh tranh: Nắm giữ Giấy phép lao động giúp bạn tự tin đàm phán mức lương xứng đáng với năng lực và kinh nghiệm của bản thân.

  • Cơ hội phát triển: Giấy phép mở ra cánh cửa cho bạn tiếp cận với nhiều cơ hội học tập, phát triển chuyên môn và thăng tiến trong sự nghiệp.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo