Vợ chồng có được cùng thành lập công ty TNHH không?

Việc thành lập công ty TNHH giữa vợ chồng luôn là một vấn đề được nhiều người quan tâm. Liệu pháp luật có cho phép vợ chồng cùng đứng tên thành lập công ty TNHH hay không? Bài viết này của Công ty Luật ACC sẽ giải đáp câu hỏi trên và cung cấp thông tin pháp lý liên quan.

Vợ chồng có được cùng thành lập công ty TNHH  không?

Vợ chồng có được cùng thành lập công ty TNHH không?

1. Pháp luật quy định gì về việc vợ chồng cùng thành lập công ty TNHH?

Theo quy định của pháp luật Việt Nam, vợ chồng hoàn toàn có quyền cùng thành lập công ty TNHH, không có quy định nào cấm cản việc này. Cụ thể, Luật Doanh nghiệp 2020 không hạn chế vợ chồng cùng góp vốn để trở thành thành viên của công ty TNHH 2 thành viên trở lên, hoặc một trong hai vợ chồng có thể làm chủ sở hữu công ty TNHH một thành viên.

Tuy nhiên, quyền và nghĩa vụ của vợ chồng trong việc quản lý và điều hành công ty sẽ phụ thuộc vào tỉ lệ góp vốn và các thỏa thuận khác được quy định trong điều lệ công ty. Ngoài ra, một số trường hợp vợ chồng có thể bị hạn chế tham gia vào việc thành lập doanh nghiệp nếu thuộc đối tượng bị cấm thành lập doanh nghiệp theo Luật Doanh nghiệp, như cán bộ, công chức, viên chức, hoặc những người bị cấm bởi bản án, quyết định của tòa án.

Do đó, việc vợ chồng cùng thành lập và quản lý công ty TNHH là hợp pháp, nhưng cần tuân thủ các quy định liên quan đến việc góp vốn, quyền quản lý và trách nhiệm trong công ty.

2. Quyền lợi và trách nhiệm của vợ chồng khi cùng đứng tên công ty TNHH

2.1 Quyền lợi của vợ chồng khi cùng đứng tên công ty TNHH

  • Quyền góp vốn: Vợ chồng có thể cùng góp vốn và trở thành thành viên của công ty TNHH. Quyền lợi trong công ty sẽ được xác định dựa trên tỷ lệ vốn góp.
  • Quyền quản lý: Dựa trên thỏa thuận, một trong hai hoặc cả hai có thể tham gia điều hành và quản lý công ty. Nếu công ty TNHH có từ 2 thành viên trở lên, cả hai vợ chồng có quyền tham gia Hội đồng thành viên, có quyền biểu quyết về các vấn đề quan trọng của công ty.
  • Chia lợi nhuận: Lợi nhuận của công ty sẽ được chia theo tỷ lệ vốn góp, cả hai vợ chồng sẽ hưởng lợi nhuận tương ứng với phần vốn đã đầu tư vào công ty.
  • Bảo vệ quyền lợi: Vợ chồng là thành viên của công ty sẽ được bảo vệ quyền lợi hợp pháp theo quy định của Luật Doanh nghiệp, bao gồm quyền yêu cầu cung cấp thông tin về hoạt động công ty, quyền tham gia biểu quyết và quyết định các vấn đề lớn của công ty.

2.2 Trách nhiệm của vợ chồng khi cùng đứng tên công ty TNHH

  • Trách nhiệm tài chính: Vợ chồng chỉ phải chịu trách nhiệm trong phạm vi phần vốn góp của mình vào công ty. Tài sản cá nhân không bị ảnh hưởng, trừ trường hợp có thỏa thuận riêng về việc sử dụng tài sản chung để góp vốn.
  • Trách nhiệm điều hành: Nếu cả hai cùng tham gia điều hành công ty, họ phải đảm bảo các hoạt động của công ty tuân thủ quy định pháp luật, đóng thuế đúng hạn, quản lý tài chính và điều hành kinh doanh hợp lý.
  • Tuân thủ điều lệ công ty: Cả hai vợ chồng phải tuân thủ các quy định trong điều lệ công ty và các quyết định của Hội đồng thành viên nếu công ty có nhiều hơn hai thành viên.
  • Giải quyết tranh chấp: Trong trường hợp xảy ra mâu thuẫn giữa hai vợ chồng về quyền điều hành hoặc phân chia lợi nhuận, cần tuân thủ các quy định pháp luật và điều lệ công ty để giải quyết một cách hợp lý.

Vợ chồng khi cùng đứng tên công ty TNHH cần có sự thỏa thuận rõ ràng về quyền lợi và trách nhiệm để tránh xảy ra mâu thuẫn và đảm bảo hoạt động của công ty diễn ra suôn sẻ.

3. Hồ sơ và thủ tục thành lập công ty TNHH cho vợ chồng

3.1 Hồ sơ cần chuẩn bị thành lập công ty TNHH cho vợ chồng

Hồ sơ cần chuẩn bị thành lập công ty TNHH cho vợ chồng

Hồ sơ cần chuẩn bị thành lập công ty TNHH cho vợ chồng

  • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp: Được ký bởi đại diện theo pháp luật của công ty (trong trường hợp này có thể là một trong hai vợ chồng).
  • Điều lệ công ty: Bao gồm thông tin về tên công ty, địa chỉ trụ sở chính, vốn điều lệ, tỷ lệ góp vốn của từng thành viên, quyền và nghĩa vụ của các thành viên, cơ cấu quản lý và các quy định nội bộ khác.
  • Danh sách thành viên: Đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên, cần cung cấp danh sách các thành viên cùng thông tin cá nhân và tỷ lệ góp vốn của từng thành viên.
  • Giấy tờ chứng thực cá nhân:

Bản sao hợp lệ chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu còn hiệu lực của các thành viên (vợ và chồng).

Giấy chứng nhận đăng ký kết hôn (nếu thành lập công ty TNHH một thành viên, chỉ cần bản sao giấy chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu).

  • Giấy tờ chứng minh quyền sử dụng địa chỉ trụ sở chính: Hợp đồng thuê văn phòng, nhà xưởng hoặc giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản (giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở).
  • Giấy tờ liên quan đến vốn điều lệ: Cam kết vốn góp của các thành viên (nếu cần, thể hiện trong điều lệ công ty).
  • Giấy ủy quyền (nếu có): Trong trường hợp một trong hai vợ chồng không thể trực tiếp thực hiện các thủ tục đăng ký doanh nghiệp.

3.2 Thủ tục thành lập thành lập công ty TNHH cho vợ chồng

  • Soạn thảo và ký kết hồ sơ: Chuẩn bị đầy đủ các tài liệu nêu trên và ký kết các giấy tờ liên quan.
  • Nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp:

Nộp hồ sơ đăng ký thành lập công ty TNHH tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi công ty dự kiến đặt trụ sở chính.

Có thể nộp hồ sơ trực tiếp hoặc qua cổng thông tin điện tử của Sở Kế hoạch và Đầu tư (nếu hỗ trợ).

  • Nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Sau khi hồ sơ được xét duyệt và đủ điều kiện, cơ quan đăng ký doanh nghiệp sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp cho công ty.
  • Khắc con dấu công ty: Đăng ký khắc dấu công ty tại cơ quan có thẩm quyền và thông báo mẫu dấu với cơ quan đăng ký kinh doanh.
  • Mở tài khoản ngân hàng: Mở tài khoản ngân hàng để quản lý tài chính và nộp vốn điều lệ vào tài khoản của công ty.
  • Đăng ký thuế: Thực hiện đăng ký thuế với cơ quan thuế địa phương để được cấp mã số thuế và thực hiện nghĩa vụ thuế theo quy định.
  • Đăng ký với cơ quan bảo hiểm xã hội: Nếu công ty có nhân viên, cần đăng ký tham gia bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp.

Sau khi hoàn tất các bước trên, công ty TNHH của vợ chồng sẽ chính thức đi vào hoạt động hợp pháp.

4. Những trường hợp không được phép vợ chồng cùng thành lập công ty TNHH

Ở Việt Nam, có một số trường hợp mà vợ chồng không được phép cùng thành lập công ty TNHH. Dưới đây là những trường hợp cụ thể:

  • Trường hợp một trong hai vợ chồng đã là thành viên của một công ty TNHH khác: Nếu một trong hai vợ chồng đã là thành viên của một công ty TNHH khác và không thể tham gia thành lập công ty TNHH mới do những quy định liên quan đến số lượng thành viên tối đa hoặc các điều kiện khác.
  • Trường hợp có tranh chấp về tài sản hoặc quyền lợi: Nếu vợ chồng đang có tranh chấp về tài sản hoặc quyền lợi, thì việc cùng thành lập công ty TNHH có thể bị cấm cho đến khi tranh chấp được giải quyết.
  • Trường hợp vợ chồng đang chịu án phạt cấm thành lập và quản lý doanh nghiệp: Nếu một trong hai vợ chồng đang bị cấm thành lập và quản lý doanh nghiệp theo quyết định của tòa án hoặc cơ quan chức năng thì việc thành lập công ty TNHH không được phép.
  • Trường hợp vợ chồng không đáp ứng đủ các điều kiện pháp lý khác: Nếu vợ chồng không đáp ứng được các điều kiện pháp lý khác theo quy định của pháp luật, như vấn đề về năng lực pháp lý hoặc tình trạng tài chính, thì cũng không thể cùng thành lập công ty TNHH.

Những quy định này nhằm đảm bảo rằng việc thành lập và quản lý công ty được thực hiện trong khuôn khổ pháp luật và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.

5. Một số câu hỏi thường gặp về vấn đề vợ chồng cùng thành lập công ty TNHH

Vợ chồng có phải chịu trách nhiệm liên đới trong trường hợp công ty gặp rủi ro tài chính không?

Trong công ty TNHH, trách nhiệm của các thành viên đối với các khoản nợ của công ty thường chỉ giới hạn trong phạm vi vốn góp. Tuy nhiên, nếu có hành vi vi phạm pháp luật hoặc các quy định liên quan, vợ chồng có thể phải chịu trách nhiệm liên đới.

Có yêu cầu đặc biệt gì đối với việc lập hợp đồng góp vốn giữa vợ chồng không?

Hợp đồng góp vốn giữa vợ chồng cần rõ ràng và chi tiết, bao gồm tỷ lệ góp vốn, quyền và nghĩa vụ của các bên. Nếu có tranh chấp xảy ra, hợp đồng sẽ là căn cứ pháp lý quan trọng để giải quyết.

Nếu một trong hai vợ chồng đã là thành viên của công ty khác, có ảnh hưởng đến việc thành lập công ty TNHH mới không?

Nếu một trong hai vợ chồng đã là thành viên của công ty TNHH khác, cần đảm bảo rằng việc thành lập công ty mới không vi phạm các quy định về số lượng thành viên hoặc quyền hạn của các thành viên trong công ty hiện tại.

Nếu bạn có thắc mắc về việc vợ chồng cùng thành lập công ty TNHH hoặc các vấn đề pháp lý khác, hãy liên hệ Công ty Luật ACC để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ nhanh chóng.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo