Câu hỏi "Công ty phá sản có phải trả nợ không?" là một vấn đề pháp lý phức tạp thu hút sự quan tâm của nhiều cá nhân, tổ chức. Khi một công ty tuyên bố phá sản, liệu họ có còn nghĩa vụ thanh toán các khoản nợ tồn tại hay không? Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích vấn đề này, nhằm cung cấp cho bạn đọc những thông tin hữu ích và đầy đủ nhất.
Công ty phá sản có phải trả nợ không?
1. Phá sản là gì?
Theo khoản 2 Điều 4 Luật Phá sản 2014, phá sản là tình trạng của doanh nghiệp, hợp tác xã mất khả năng thanh toán và bị Tòa án nhân dân ra quyết định tuyên bố phá sản.
Trong đó, doanh nghiệp, hợp tác xã mất khả năng thanh toán là doanh nghiệp, hợp tác xã không thực hiện nghĩa vụ thanh toán khoản nợ trong thời hạn 03 tháng kể từ ngày đến hạn thanh toán. (Theo khoản 1 Điều 4 Luật Phá sản 2014)
2. Trường hợp nào công ty bị coi là phá sản?
Theo Điều 214 Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14, để pháp luật công nhận việc phá sản, doanh nghiệp cần đáp ứng đồng thời cả 02 điều kiện theo quy định pháp luật như sau:
- Mất khả năng thanh toán;
- Bị Tòa án nhân dân tuyên bố phá sản.
Trong thực tế, khi một doanh nghiệp mất khả năng thanh toán, có nghĩa là doanh nghiệp không thực hiện việc thanh toán các khoản nợ đến hạn trong khoảng thời gian 03 tháng kể từ ngày đến hạn thanh toán. Sự mất khả năng thanh toán có thể xuất phát từ hai tình trường hợp cụ thể:
Trường hợp 1: Doanh nghiệp không có tài sản để thanh toán các khoản nợ. Trong tình huống này, doanh nghiệp không có bất kỳ tài sản nào hoặc giá trị tài sản hiện có không đủ để đảm bảo việc thanh toán các khoản nợ. Doanh nghiệp không thể tìm thấy tài sản có giá trị để thực hiện việc thanh toán nợ, hoặc giá trị tài sản quá nhỏ so với số nợ cần phải thanh toán.
Trường hợp 2: Doanh nghiệp có tài sản, nhưng họ không thực hiện việc thanh toán các khoản nợ theo cam kết hoặc theo thỏa thuận đã được quy định. Điều này có thể phát sinh từ việc quản lý tài chính không hiệu quả hoặc từ việc ưu tiên sử dụng tài sản cho mục tiêu khác thay vì để thanh toán các nghĩa vụ tài chính.
Sự mất khả năng thanh toán có thể gây ra rủi ro không chỉ cho doanh nghiệp mà còn ảnh hưởng đến các bên liên quan, như người cung cấp, người lao động, cũng như hệ thống tài chính chung của cộng đồng doanh nghiệp. Để ngăn chặn tình trạng này, việc quản lý tài chính hiệu quả và việc thực hiện các cam kết thanh toán đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tài chính và sự tin cậy của doanh nghiệp trong môi trường kinh doanh.
3. Công ty phá sản có phải trả nợ không?
Khi một công ty tuyên bố phá sản, điều này không có nghĩa là công ty sẽ thoát khỏi nghĩa vụ thanh toán các khoản nợ của mình. Theo quy định của pháp luật phá sản, công ty vẫn phải thực hiện việc thanh toán nợ theo một quy trình nghiêm ngặt và có sự giám sát của cơ quan chức năng. Tuy nhiên, khả năng thanh toán đầy đủ các khoản nợ sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, được phân tích chi tiết dưới đây.
- Tài sản còn lại của công ty
Một trong những yếu tố quan trọng quyết định khả năng thanh toán nợ của công ty phá sản là giá trị tài sản còn lại sau khi đã trừ đi các chi phí liên quan đến thủ tục phá sản. Quá trình này bao gồm việc xác định, thu thập và quản lý tài sản của công ty. Sau khi trừ đi các khoản chi phí cho việc thực hiện thủ tục phá sản như chi phí quản lý, thanh lý tài sản và các khoản phí khác, tài sản còn lại sẽ được phân bổ để thanh toán các khoản nợ theo thứ tự ưu tiên được quy định tại Luật Phá sản 2014.
- Số lượng chủ nợ và mức độ nợ
Khả năng thanh toán đầy đủ các khoản nợ còn phụ thuộc vào số lượng chủ nợ mà công ty có và mức độ nợ của mỗi chủ nợ. Trong trường hợp tổng số nợ của công ty lớn hơn giá trị tài sản còn lại, việc thanh toán đầy đủ cho tất cả các chủ nợ là không thể. Khi đó, các chủ nợ sẽ nhận được phần thanh toán theo tỷ lệ tương ứng với thứ tự ưu tiên đã được quy định trong luật.
- Loại nợ
Luật Phá sản 2014 quy định rõ thứ tự ưu tiên trong việc thanh toán các khoản nợ. Điều này có nghĩa là không phải tất cả các khoản nợ đều được xử lý đồng thời và công bằng. Thứ tự ưu tiên được sắp xếp như sau:
Nợ lương, bảo hiểm xã hội (BHXH), bảo hiểm y tế (BHYT) cho người lao động: Đây là nhóm nợ được ưu tiên hàng đầu. Các khoản nợ lương và các quyền lợi bảo hiểm của người lao động phải được thanh toán trước khi xem xét các khoản nợ khác. Điều này nhằm bảo đảm quyền lợi cơ bản của người lao động trong trường hợp công ty phá sản.
Nợ thuế, phí: Các khoản nợ thuế và phí mà công ty phải trả cho nhà nước cũng được ưu tiên thanh toán ngay sau nợ lương và bảo hiểm của người lao động. Việc này bảo đảm rằng nhà nước có thể thu hồi được các khoản thuế, phí còn nợ, từ đó duy trì sự ổn định về tài chính quốc gia.
Nợ có bảo đảm bằng tài sản: Các khoản nợ được bảo đảm bằng tài sản thế chấp sẽ được thanh toán tiếp theo. Tài sản bảo đảm này có thể bao gồm nhà đất, máy móc, thiết bị và các tài sản khác đã được thế chấp cho các khoản vay.
Nợ không bảo đảm: Cuối cùng, các khoản nợ không có bảo đảm sẽ được thanh toán. Đây là nhóm nợ ít được ưu tiên nhất và thường chỉ được thanh toán nếu vẫn còn tài sản sau khi đã thanh toán các khoản nợ ưu tiên khác.
4. Quy định pháp luật về thanh toán nợ trong trường hợp công ty phá sản
Theo Luật Phá sản 2014 và các văn bản hướng dẫn thi hành, quy trình thanh toán nợ khi công ty phá sản được quy định chi tiết để bảo đảm quyền lợi cho các bên liên quan. Dưới đây là những điểm chính cần lưu ý khi một công ty tiến hành thủ tục phá sản:
Luật Phá sản 2014 quy định rõ ràng thứ tự ưu tiên trong việc thanh toán các khoản nợ, nhằm bảo đảm sự công bằng và hợp lý cho các chủ nợ. Thứ tự ưu tiên này được sắp xếp như sau:
+ Chi phí phá sản
+ Khoản nợ lương, trợ cấp thôi việc, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế đối với người lao động, quyền lợi khác theo hợp đồng lao động và thỏa ước lao động tập thể
+ Khoản nợ phát sinh sau khi mở thủ tục phá sản nhằm mục đích phục hồi hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
+ Nghĩa vụ tài chính đối với nhà nước, khoản nợ không có đảm bảo phải trả cho chủ nợ trong danh sách chủ nợ, khoản nợ có đảm bảo chưa được thanh toán do giá trị tài sản đảm bảo không đủ thanh toán nợ.
Trong mỗi nhóm, các khoản nợ sẽ được thanh toán theo thứ tự thời gian phát sinh, nghĩa là khoản nợ phát sinh trước sẽ được thanh toán trước khoản nợ phát sinh sau.
- Tài sản để thanh toán nợ
Để thực hiện việc thanh toán các khoản nợ, tài sản của công ty phá sản sẽ được xác định và sử dụng. Các nguồn tài sản bao gồm:
Tài sản còn lại của công ty sau khi trừ đi các chi phí cho thủ tục phá sản: Sau khi trừ đi các chi phí liên quan đến quá trình phá sản, phần tài sản còn lại của công ty sẽ được dùng để thanh toán các khoản nợ.
Số tiền thu hồi được từ việc bán tài sản của công ty: Các tài sản của công ty như bất động sản, máy móc, thiết bị sẽ được bán đấu giá hoặc thanh lý để thu hồi tiền mặt.
Số tiền thu hồi được từ việc đòi nợ các con nợ của công ty: Công ty phá sản có thể có các khoản nợ phải thu từ các khách hàng hoặc đối tác. Số tiền thu hồi từ các khoản nợ này sẽ được sử dụng để thanh toán các khoản nợ của công ty.
- Quyền của chủ nợ
Chủ nợ có những quyền nhất định trong quá trình phá sản để bảo vệ lợi ích của mình, bao gồm:
Tham gia vào thủ tục phá sản: Chủ nợ có quyền tham gia vào các phiên họp và thủ tục phá sản để theo dõi quá trình và bảo vệ quyền lợi của mình.
Bầu đại diện chủ nợ: Chủ nợ có quyền bầu ra đại diện của mình để tham gia vào quá trình quản lý và giám sát việc thanh toán nợ.
Kiến nghị với cơ quan quản lý tài sản phá sản về việc thanh toán nợ: Chủ nợ có quyền đưa ra các kiến nghị và yêu cầu liên quan đến quá trình thanh toán nợ.
Khiếu nại quyết định của cơ quan quản lý tài sản phá sản: Nếu có bất kỳ quyết định nào của cơ quan quản lý tài sản phá sản mà chủ nợ cho là không hợp lý, họ có quyền khiếu nại.
- Trách nhiệm của cơ quan quản lý tài sản phá sản
Cơ quan quản lý tài sản phá sản đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm quá trình thanh toán nợ diễn ra đúng đắn và công bằng. Trách nhiệm của cơ quan này bao gồm:
Lập danh sách các chủ nợ: Cơ quan quản lý phải xác định và lập danh sách các chủ nợ để bảo đảm rằng tất cả các khoản nợ đều được xem xét và xử lý.
Xác định và quản lý tài sản của công ty phá sản: Việc xác định, thu thập và quản lý tài sản của công ty phá sản là một bước quan trọng để bảo đảm rằng các tài sản này được sử dụng một cách hiệu quả và hợp lý.
Lập phương án thanh toán nợ: Cơ quan quản lý phải lập kế hoạch chi tiết về việc thanh toán các khoản nợ theo thứ tự ưu tiên và theo đúng quy định của pháp luật.
Thanh toán nợ cho các chủ nợ: Cuối cùng, cơ quan quản lý tài sản phá sản phải thực hiện việc thanh toán nợ cho các chủ nợ theo đúng kế hoạch và quy định pháp luật.
- Thời hạn thanh toán nợ
Thời hạn để hoàn thành việc thanh toán nợ cho các chủ nợ thường không quá 12 tháng kể từ ngày quyết định tuyên bố phá sản có hiệu lực. Điều này nhằm bảo đảm rằng quá trình phá sản được thực hiện nhanh chóng và hiệu quả, giúp các chủ nợ có thể thu hồi được phần nào số tiền họ đã cho vay mượn.
5. Công ty phá sản ai sẽ là người chịu trách nhiệm?
Công ty phá sản ai sẽ là người chịu trách nhiệm?
Việc xác định ai phải chịu trách nhiệm khi công ty phá sản phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể và vai trò của các bên liên quan trong công ty. Tuy nhiên, theo quy định chung của pháp luật Việt Nam, những đối tượng sau đây có thể phải chịu trách nhiệm:
- Chủ sở hữu, cổ đông, thành viên góp vốn
Chủ sở hữu, cổ đông, và thành viên góp vốn của công ty có thể phải chịu trách nhiệm thanh toán bổ sung các khoản nợ của công ty trong một số trường hợp nhất định. Trách nhiệm này phát sinh khi họ có hành vi vi phạm pháp luật hoặc gây thiệt hại cho công ty dẫn đến tình trạng phá sản.
Hành vi vi phạm pháp luật: Nếu chủ sở hữu, cổ đông, hoặc thành viên góp vốn có các hành vi trái pháp luật như gian lận tài chính, làm sai lệch sổ sách kế toán, hoặc lừa đảo, họ có thể phải chịu trách nhiệm cá nhân về các khoản nợ của công ty.
Gây thiệt hại cho công ty: Trong trường hợp họ có các quyết định hoặc hành động dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng cho công ty, làm mất tài sản hoặc gây mất khả năng thanh toán của công ty, trách nhiệm của họ cũng có thể được xác định dựa trên mức độ lỗi và hậu quả của hành vi vi phạm.
Mức độ trách nhiệm cụ thể sẽ phụ thuộc vào loại hình doanh nghiệp, mức độ lỗi, và hậu quả của hành vi vi phạm. Ví dụ, trong công ty cổ phần, cổ đông có thể chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn góp của họ, nhưng nếu họ có hành vi vi phạm pháp luật, họ có thể phải chịu trách nhiệm cá nhân ngoài phạm vi vốn góp.
- Người quản lý
Người quản lý của công ty, bao gồm Hội đồng quản trị (HĐQT), Ban Giám đốc và các cán bộ quản lý khác, có thể phải chịu trách nhiệm nếu họ quản lý công ty không hiệu quả, thiếu trách nhiệm, hoặc có các quyết định sai lầm dẫn đến thiệt hại cho công ty và gây ra phá sản.
Thiếu trách nhiệm: Nếu người quản lý không thực hiện đúng chức trách của mình, không giám sát và điều hành hoạt động của công ty một cách cẩn trọng và trung thực, họ có thể phải chịu trách nhiệm.
Quản lý không hiệu quả: Các quyết định quản lý sai lầm, đầu tư kém hiệu quả, hoặc không kiểm soát được rủi ro kinh doanh đều có thể dẫn đến tình trạng tài chính xấu đi của công ty và cuối cùng là phá sản.
Hành vi vi phạm pháp luật: Nếu người quản lý có hành vi vi phạm pháp luật như tham nhũng, lạm dụng quyền hạn, hoặc có các hành vi gian lận khác, họ cũng có thể phải chịu trách nhiệm cá nhân.
Mức độ trách nhiệm cụ thể sẽ phụ thuộc vào mức độ lỗi và hậu quả của hành vi thiếu trách nhiệm. Họ có thể bị yêu cầu bồi thường thiệt hại hoặc chịu các hình thức xử lý khác theo quy định của pháp luật.
- Các bên liên quan khác
Trong một số trường hợp, các bên liên quan khác như tư vấn viên, kiểm toán viên, hoặc các đối tác kinh doanh cũng có thể phải chịu trách nhiệm nếu họ có các hành vi thiếu sót hoặc sai phạm dẫn đến phá sản công ty.
Tư vấn viên: Nếu các tư vấn viên cung cấp thông tin sai lệch hoặc không chính xác, hoặc không thực hiện đúng trách nhiệm của mình, dẫn đến công ty đưa ra các quyết định sai lầm và cuối cùng là phá sản, họ có thể phải chịu trách nhiệm.
Kiểm toán viên: Kiểm toán viên có trách nhiệm đảm bảo tính chính xác và trung thực của báo cáo tài chính của công ty. Nếu họ không thực hiện đúng chức năng kiểm toán, bỏ qua các sai sót hoặc gian lận trong sổ sách kế toán, dẫn đến công ty phá sản, họ có thể phải chịu trách nhiệm.
Đối tác kinh doanh: Trong trường hợp đối tác kinh doanh có hành vi vi phạm hợp đồng, gây thiệt hại đáng kể cho công ty và dẫn đến phá sản, họ cũng có thể phải chịu trách nhiệm về các thiệt hại đã gây ra.
6. Câu hỏi thường gặp
Công ty phá sản có còn nghĩa vụ thanh toán các khoản nợ?
Có. Công ty phá sản vẫn có nghĩa vụ thanh toán các khoản nợ theo quy định của pháp luật phá sản. Tuy nhiên, khả năng thanh toán đầy đủ các khoản nợ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tài sản còn lại của công ty, số lượng chủ nợ và mức độ nợ.
Tất cả các khoản nợ của công ty phá sản đều được thanh toán đầy đủ?
Không. Tất cả các khoản nợ của công ty phá sản đều được thanh toán đầy đủ nếu giá trị tài sản còn lại của công ty đủ để thanh toán cho tất cả các chủ nợ. Tuy nhiên, trong thực tế, điều này rất hiếm xảy ra.
Chủ sở hữu, cổ đông, thành viên của công ty phá sản có thể được miễn trách nhiệm thanh toán nợ trong mọi trường hợp?
Không. Chủ sở hữu, cổ đông, thành viên của công ty phá sản có thể được miễn trách nhiệm thanh toán nợ trong một số trường hợp, ví dụ như:
+ Họ đã thực hiện đầy đủ nghĩa vụ của mình trong việc góp vốn, quản lý công ty và tuân thủ pháp luật.
+ Họ không có hành vi vi phạm pháp luật hoặc gây thiệt hại cho công ty dẫn đến phá sản.
Hy vọng qua bài viết, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về vấn đề Công ty phá sản có phải trả nợ không?. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.
Nội dung bài viết:
Bình luận