Quyền lợi của nhân viên khi công ty phá sản

Khi một công ty lâm vào cảnh phá sản, việc đảm bảo quyền lợi cho nhân viên là một vấn đề vô cùng quan trọng nhưng cũng đầy phức tạp. Bài viết này sẽ nêu bật những quyền lợi mà nhân viên được hưởng khi công ty phá sản, giúp họ hiểu rõ hơn về vị thế của mình và cách thức để bảo vệ quyền lợi hợp pháp.

Quyền lợi của nhân viên khi công ty phá sản

Quyền lợi của nhân viên khi công ty phá sản

1. Phá sản công ty là gì?

Phá sản công ty là tình trạng pháp lý do Tòa án nhân dân tuyên bố đối với doanh nghiệp khi doanh nghiệp đó mất khả năng thanh toán, dẫn đến việc không thể thực hiện nghĩa vụ thanh toán đầy đủ, đúng hạn cho các khoản nợ đến hạn phải trả.

Nói cách khác, phá sản xảy ra khi một công ty không còn đủ tiền để thanh toán các khoản nợ của mình, bao gồm tiền lương cho nhân viên, hóa đơn cho nhà cung cấp và tiền vay ngân hàng. Khi đó, Tòa án sẽ ra quyết định tuyên bố công ty phá sản và tiến hành các thủ tục để giải quyết tài sản của công ty nhằm thanh toán các khoản nợ cho các chủ nợ.

2. Trường hợp dẫn tới nguy cơ công ty bị phá sản

Nguy cơ phá sản là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với bất kỳ doanh nghiệp nào, và có rất nhiều yếu tố có thể dẫn đến tình trạng này. Để giúp doanh nghiệp nhận diện và quản lý rủi ro, dưới đây là một số yếu tố chính thường dẫn đến nguy cơ phá sản, kèm theo các ví dụ cụ thể và phân tích chi tiết.

  • Quản lý tài chính yếu kém:

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến phá sản. Khi một doanh nghiệp thiếu kế hoạch tài chính hiệu quả, điều này có thể dẫn đến nhiều vấn đề như chi tiêu vượt quá khả năng thu nhập và sử dụng vốn sai mục đích. Các vấn đề này thường dẫn đến tình trạng thiếu hụt tiền mặt và mất khả năng thanh toán các khoản nợ. Ví dụ, nếu một công ty liên tục đầu tư vào các dự án không mang lại lợi nhuận hoặc quản lý tài sản kém, họ sẽ nhanh chóng rơi vào khủng hoảng tài chính.

Thiếu kế hoạch tài chính hiệu quả: Việc không lập kế hoạch chi tiết cho từng giai đoạn phát triển và không dự phòng cho các tình huống khẩn cấp có thể khiến doanh nghiệp lâm vào tình trạng mất cân đối tài chính.

Chi tiêu vượt quá khả năng thu nhập: Việc chi tiêu không kiểm soát, như đầu tư quá nhiều vào trang thiết bị mới mà không có kế hoạch thu hồi vốn, có thể gây ra áp lực tài chính nghiêm trọng.

Sử dụng vốn sai mục đích: Khi doanh nghiệp sử dụng vốn vay cho các mục đích không sinh lợi hoặc không hợp lý, điều này sẽ làm tăng gánh nặng nợ và giảm khả năng thanh toán.

  • Cạnh tranh gay gắt:

Trong môi trường kinh doanh cạnh tranh cao, các công ty có thể gặp khó khăn trong việc duy trì thị phần và lợi nhuận. Khi mất khách hàng cho các đối thủ cạnh tranh, giá cả đầu vào tăng cao, và chi phí hoạt động quá lớn, doanh nghiệp có thể dễ dàng rơi vào tình trạng thua lỗ và đối mặt với nguy cơ phá sản.

Mất khách hàng: Sự xuất hiện của các đối thủ cạnh tranh mới hoặc chiến lược kinh doanh hiệu quả của đối thủ có thể khiến doanh nghiệp mất đi một phần lớn khách hàng.

Giá cả đầu vào tăng cao: Khi chi phí nguyên liệu, nhân công và các yếu tố sản xuất khác tăng, nếu doanh nghiệp không thể chuyển phần tăng này vào giá bán sản phẩm, lợi nhuận sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng.

Chi phí hoạt động quá lớn: Nếu doanh nghiệp không kiểm soát được chi phí vận hành, như tiền thuê mặt bằng, lương nhân viên, và các chi phí cố định khác, việc này có thể làm giảm lợi nhuận và tăng nguy cơ phá sản.

  • Rủi ro kinh doanh:

Các sự kiện bất ngờ như thiên tai, dịch bệnh, thay đổi chính sách của chính phủ, v.v. có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh của công ty và dẫn đến phá sản. Những sự kiện này thường nằm ngoài tầm kiểm soát của doanh nghiệp và có thể gây ra thiệt hại lớn cả về tài chính lẫn hoạt động.

Thiên tai: Các sự kiện như động đất, lũ lụt, và hỏa hoạn có thể gây thiệt hại nghiêm trọng đến tài sản và cơ sở vật chất của doanh nghiệp.

Dịch bệnh: Như đã thấy trong đại dịch COVID-19, dịch bệnh có thể làm gián đoạn hoạt động sản xuất, giảm nhu cầu tiêu thụ và gây ra tình trạng suy thoái kinh tế.

Thay đổi chính sách của chính phủ: Các thay đổi về quy định pháp lý, thuế, và các chính sách khác có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh và làm tăng chi phí hoặc giảm lợi nhuận.

  • Thiếu vốn:

Việc thiếu vốn đầu tư có thể khiến công ty gặp khó khăn trong việc mở rộng hoạt động kinh doanh, phát triển sản phẩm mới, và nâng cao năng lực cạnh tranh. Điều này có thể dẫn đến thua lỗ và phá sản khi doanh nghiệp không thể đáp ứng được nhu cầu thị trường hoặc đối phó với các thay đổi.

Không đủ vốn mở rộng: Khi doanh nghiệp không có đủ nguồn vốn để đầu tư vào các dự án mở rộng, họ sẽ bỏ lỡ cơ hội tăng trưởng và phát triển.

Không thể phát triển sản phẩm mới: Sự đổi mới và phát triển sản phẩm mới là yếu tố quan trọng để duy trì sự cạnh tranh. Thiếu vốn để nghiên cứu và phát triển sẽ làm giảm khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.

Khó khăn trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh: Đầu tư vào công nghệ, đào tạo nhân viên và cải tiến quy trình là cần thiết để duy trì lợi thế cạnh tranh. Thiếu vốn sẽ cản trở những hoạt động này và làm giảm hiệu quả kinh doanh.

  • Gian lận và tham nhũng:

Việc quản lý tham nhũng, gian lận tài chính, và sử dụng tài sản công ty cho mục đích cá nhân có thể làm tổn hại đến uy tín của công ty và dẫn đến mất khách hàng, nhà đầu tư, và đối tác. Điều này có thể dẫn đến phá sản khi doanh nghiệp không thể duy trì hoạt động kinh doanh một cách minh bạch và hiệu quả.

Tham nhũng trong quản lý: Khi các nhà quản lý lạm dụng quyền lực để trục lợi cá nhân, điều này sẽ làm giảm niềm tin của nhân viên và các bên liên quan.

Gian lận tài chính: Các hành vi gian lận như báo cáo tài chính sai lệch, lừa đảo nhà đầu tư, và chiếm đoạt tài sản sẽ gây ra hậu quả nghiêm trọng về mặt pháp lý và tài chính.

Sử dụng tài sản công ty cho mục đích cá nhân: Khi các tài sản của công ty bị sử dụng cho các mục đích không liên quan đến hoạt động kinh doanh, điều này sẽ làm giảm khả năng tài chính và gây ra các rủi ro lớn.

  • Thay đổi sở thích của người tiêu dùng:

Sở thích và nhu cầu của người tiêu dùng có thể thay đổi theo thời gian. Nếu công ty không thể thích ứng kịp thời với những thay đổi này, họ có thể mất thị phần và dẫn đến phá sản.

Không kịp thời thích ứng: Khi công ty không thể đáp ứng được các yêu cầu mới của khách hàng, như sản phẩm mới, dịch vụ cải tiến, hoặc trải nghiệm mua sắm hiện đại, họ sẽ mất đi sự quan tâm của thị trường.

Sản phẩm lỗi thời: Các sản phẩm không được cải tiến và đổi mới thường xuyên sẽ trở nên lỗi thời và không còn hấp dẫn đối với khách hàng.

Thiếu chiến lược marketing hiệu quả: Khi công ty không đầu tư vào chiến lược marketing để nắm bắt và phản ứng với các xu hướng mới, họ sẽ mất đi khả năng cạnh tranh và thu hút khách hàng.

  • Phát triển công nghệ:

Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ có thể khiến các sản phẩm và dịch vụ của công ty trở nên lỗi thời. Nếu công ty không đầu tư vào đổi mới và phát triển sản phẩm mới, họ có thể mất khả năng cạnh tranh và dẫn đến phá sản.

Không đầu tư vào công nghệ: Khi doanh nghiệp không đầu tư vào công nghệ mới, họ sẽ không thể cải tiến sản phẩm và dịch vụ, dẫn đến mất khả năng cạnh tranh.

Sản phẩm lỗi thời: Các sản phẩm không được cập nhật và đổi mới sẽ không thể đáp ứng được nhu cầu của khách hàng trong thời đại công nghệ phát triển.

Thiếu đội ngũ nhân viên có kỹ năng công nghệ: Khi công ty không chú trọng đào tạo và phát triển kỹ năng công nghệ cho nhân viên, họ sẽ gặp khó khăn trong việc áp dụng các công nghệ mới vào hoạt động kinh doanh.

Ngoài những yếu tố chính kể trên, một số tình huống cụ thể có thể dẫn đến nguy cơ công ty bị phá sản bao gồm:

+ Công ty bị kiện tụng: Việc bị kiện tụng có thể khiến công ty phải chi trả một khoản chi phí lớn cho các khoản bồi thường thiệt hại và phí luật sư. Điều này có thể dẫn đến thiếu hụt tiền mặt và phá sản khi doanh nghiệp không đủ nguồn lực tài chính để đối phó.

+ Công ty vi phạm luật pháp: Việc vi phạm luật pháp có thể khiến công ty bị phạt tiền hoặc thậm chí bị đóng cửa. Điều này có thể dẫn đến phá sản khi doanh nghiệp không thể tiếp tục hoạt động và phải chịu các hậu quả pháp lý nặng nề.

+ Công ty gặp tai nạn: Tai nạn như hỏa hoạn, lũ lụt, v.v. có thể gây thiệt hại nặng nề cho tài sản của công ty và dẫn đến phá sản. Khi các sự cố này xảy ra, doanh nghiệp sẽ phải đối mặt với chi phí khắc phục lớn và có thể mất khả năng hoạt động nếu không có biện pháp bảo vệ và dự phòng hiệu quả.

3. Quyền lợi của nhân viên khi công ty phá sản

Việc công ty phá sản là một trong những căn cứ chấm dứt hợp đồng lao động hợp pháp, do đó, người lao động sẽ được hưởng các quyền lợi theo Điều 48 Bộ luật Lao động 2019.

Do người lao động được ưu tiên thanh toán thứ hai nên nếu sau khi trả chi phí phá sản, doanh nghiệp vẫn có đủ khả năng thanh toán thì người lao động sẽ được hưởng các quyền lợi sau:

  • Được thanh toán tiền lương cho những ngày làm việc chưa thanh toán

Trong thời hạn 14 ngày làm việc kể từ ngày chấm dứt hợp đồng lao động, hai bên có trách nhiệm thanh toán đầy đủ các khoản tiền có liên quan đến quyền lợi của mỗi bên. Trường hợp doanh nghiệp phá sản có thể kéo dài thời hạn thanh toán nhưng không được quá 30 ngày theo quy định tại khoản 1 Điều 48 BLLĐ 2019.

Theo đó, công ty phải có trách nhiệm chi trả tiền lương lao động theo thời gian làm việc thực tế chưa được thanh toán lương trong thời gian quy định.

  • Được hưởng trợ cấp thôi việc

Theo quy định tại Điều 46 BLLĐ năm 2019, người lao động đã làm việc thường xuyên từ đủ 12 tháng trở lên khi chấm dứt hợp đồng lao động sẽ được người sử lao động chi trả trợ cấp thôi việc, trừ trường hợp người lao động đủ tuổi hưởng lương hưu.

Với mỗi năm làm việc, người lao động sẽ được trợ cấp một nửa tháng tiền lương. Cụ thể:

Tiền trợ cấp thôi việc

=

1/2

x

Tiền lương để tính trợ cấp thôi việc

x

Thời gian làm việc để tính trợ cấp thôi việc

Trong đó:

Thời gian làm việc để tính trợ cấp thôi việc là tổng thời gian đã làm việc thực tế trừ đi thời gian đã tham gia bảo hiểm thất nghiệp và thời gian làm việc đã được chi trả trợ cấp thôi việc, trợ cấp mất việc làm.

Tiền lương để tính trợ cấp thôi việc là tiền lương bình quân của 06 tháng liền kề theo hợp đồng lao động trước khi người lao động thôi việc.

  • Được thanh toán các loại bảo hiểm và các khoản lợi ích khác

Ngoài việc được trả tiền lương, trợ cấp thôi việc, doanh nghiệp còn phải thanh toán các loại bảo hiểm: bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp cùng những khoản lợi ích khác cho người lao động theo hợp đồng lao động và thỏa ước lao động tập thể đã ký.

Về trợ cấp thất nghiệp, Cơ quan bảo hiểm xã hội có trách nhiệm chi trả cho người lao động khi chấm dứt hợp đồng lao động. Theo Điều 50 Luật Việc làm 2013, mức hưởng trợ cấp thất nghiệp hằng tháng của người lao động bằng 60% mức bình quân tiền lương tháng đóng bảo hiểm thất nghiệp của 06 tháng liền kề trước khi thất nghiệp.

4. Thứ tự phân chia tài sản đối với công ty phá sản như thế nào?

Thứ tự phân chia tài sản đối với công ty phá sản như thế nào?

Thứ tự phân chia tài sản đối với công ty phá sản như thế nào?

Theo quy định của Luật Phá sản 2014 và các văn bản hướng dẫn liên quan, thứ tự phân chia tài sản của công ty phá sản phải tuân thủ theo một trình tự nhất định. Quá trình này nhằm đảm bảo sự công bằng và minh bạch, cũng như bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về thứ tự phân chia tài sản của công ty phá sản:

  • Chi trả các khoản chi phí cho thủ tục phá sản

Trước hết, các khoản chi phí liên quan đến thủ tục phá sản cần được thanh toán. Những chi phí này bao gồm:

Chi phí tổ chức và tiến hành thủ tục phá sản: Bao gồm các chi phí hành chính, chi phí tòa án và các khoản phí liên quan đến việc xử lý thủ tục pháp lý.

Chi phí bảo quản và quản lý tài sản phá sản: Trong quá trình phá sản, tài sản của công ty cần được bảo quản và quản lý đúng cách để đảm bảo không bị mất mát hay hư hỏng. Chi phí này bao gồm các khoản phí thuê kho, bảo vệ, và các chi phí bảo trì khác.

Chi phí thanh toán thù lao cho các thành viên trong ban thanh lý: Ban thanh lý được thành lập để quản lý quá trình phá sản và phân chia tài sản. Các thành viên của ban thanh lý sẽ được trả thù lao cho công việc họ đã thực hiện.

  • Thanh toán các khoản nợ có bảo đảm bằng tài sản

Sau khi các chi phí cho thủ tục phá sản được thanh toán, tiếp theo là thanh toán các khoản nợ có bảo đảm bằng tài sản. Những khoản nợ này thường được ưu tiên do có sự bảo đảm bằng tài sản cụ thể, chẳng hạn như:

Các khoản nợ được bảo đảm bằng tài sản thế chấp hoặc cầm cố: Những khoản nợ này thường được ưu tiên vì có tài sản cụ thể đảm bảo cho việc thanh toán. Tài sản bảo đảm sẽ được bán đấu giá để thu hồi tiền trả nợ.

Quy trình bán đấu giá tài sản bảo đảm: Để thanh toán các khoản nợ có bảo đảm, tài sản thế chấp hoặc cầm cố sẽ được bán đấu giá công khai. Số tiền thu được từ việc bán đấu giá sẽ được sử dụng để thanh toán các khoản nợ này trước.

  • Thanh toán các khoản nợ ưu tiên

Tiếp theo là các khoản nợ ưu tiên, bao gồm những khoản nợ có liên quan trực tiếp đến quyền lợi của người lao động và nghĩa vụ pháp lý của công ty:

Tiền lương, tiền thưởng, phụ cấp và các khoản bảo hiểm xã hội, y tế của người lao động: Các khoản này bao gồm tiền lương, tiền thưởng và các khoản phụ cấp chưa thanh toán trong vòng 03 tháng cuối cùng trước khi nộp đơn xin tuyên bố phá sản. Đây là các khoản nợ quan trọng cần được ưu tiên thanh toán để bảo vệ quyền lợi của người lao động.

Các khoản nợ phát sinh do tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp: Những khoản nợ này bao gồm tiền bồi thường cho người lao động bị tai nạn lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp.

Các khoản nợ do bồi thường thiệt hại về tính mạng, sức khỏe của người khác: Đây là các khoản nợ phát sinh do công ty phải bồi thường thiệt hại về tính mạng và sức khỏe cho người khác.

Các khoản nợ thuế, phí và lệ phí: Công ty cần thanh toán các khoản nợ thuế và phí đối với Nhà nước. Đây là nghĩa vụ pháp lý mà công ty phải thực hiện trước khi phân chia tài sản cho các chủ nợ khác.

  • Thanh toán các khoản nợ khác

Sau khi đã thanh toán các khoản nợ ưu tiên, tiếp theo là các khoản nợ không được bảo đảm bằng tài sản và không thuộc nhóm nợ ưu tiên. Các khoản nợ này thường bao gồm:

Các khoản nợ không có bảo đảm: Đây là các khoản nợ mà công ty không có tài sản thế chấp hoặc cầm cố để đảm bảo việc thanh toán. Các chủ nợ trong nhóm này sẽ nhận được thanh toán sau khi các khoản nợ ưu tiên đã được giải quyết.

Các khoản nợ không thuộc nhóm nợ ưu tiên: Những khoản nợ này không được ưu tiên theo quy định của Luật Phá sản và sẽ được thanh toán sau khi các khoản nợ ưu tiên và có bảo đảm đã được giải quyết.

  • Phân chia tài sản còn lại cho các cổ đông hoặc thành viên góp vốn

Cuối cùng, sau khi tất cả các khoản nợ đã được thanh toán, tài sản còn lại của công ty sẽ được phân chia cho các cổ đông hoặc thành viên góp vốn. Quá trình này sẽ được thực hiện theo tỷ lệ vốn góp của từng cổ đông hoặc thành viên:

Phân chia tài sản còn lại: Tài sản còn lại sau khi thanh toán hết các khoản nợ sẽ được phân chia cho các cổ đông hoặc thành viên góp vốn. Việc phân chia này sẽ được thực hiện theo tỷ lệ vốn góp của từng người.

Quy trình phân chia tài sản: Quá trình phân chia tài sản sẽ được giám sát bởi ban thanh lý và được thực hiện một cách minh bạch và công bằng để đảm bảo quyền lợi của các cổ đông hoặc thành viên góp vốn.

5. Câu hỏi thường gặp

Nhân viên có được thanh toán lương đầy đủ khi công ty phá sản?

Không hoàn toàn. Trong trường hợp công ty phá sản, nhân viên sẽ chỉ được thanh toán lương cho một số tháng nhất định theo quy định của pháp luật, thông thường là 3 tháng lương cuối cùng. Các khoản tiền lương còn lại sẽ được xếp vào nhóm các khoản nợ khác và được thanh toán sau khi đã thanh toán các khoản nợ có bảo đảm và các khoản nợ ưu tiên.

Nhân viên có được hưởng trợ cấp thất nghiệp khi công ty phá sản?

Có. Nhân viên có thể được hưởng trợ cấp thất nghiệp theo quy định của pháp luật về bảo hiểm thất nghiệp. Tuy nhiên, để được hưởng trợ cấp thất nghiệp, nhân viên phải đáp ứng một số điều kiện nhất định, chẳng hạn như đã tham gia bảo hiểm thất nghiệp đủ thời gian quy định và không phải do lỗi của bản thân mà bị mất việc làm.

Nhân viên có quyền yêu cầu công ty bồi thường thiệt hại nếu họ bị mất việc làm do công ty phá sản?

Có thể. Trong một số trường hợp nhất định, nhân viên có thể yêu cầu công ty bồi thường thiệt hại nếu họ bị mất việc làm do công ty phá sản. Ví dụ, nhân viên có thể yêu cầu bồi thường thiệt hại nếu họ phải chịu thiệt hại về tài sản cá nhân do công ty phá sản hoặc nếu họ bị mất việc làm do công ty vi phạm hợp đồng lao động.

Hy vọng qua bài viết, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về vấn đề Quyền lợi của nhân viên khi công ty phá sản. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo