Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, quy định về cấm đi khỏi nơi cư trú của Bộ luật Tố tụng Hình sự là một biện pháp pháp lý nhằm đảm bảo tính chính xác và công bằng trong quá trình xét xử tội phạm. Bài viết này Công ty Luật ACC sẽ trình bày chi tiết về quy định này và tầm quan trọng của nó đối với hệ thống pháp luật.

Cấm đi khỏi nơi cứ trú theo quy định của Luật Tố tụng Hình sự
1. Cấm đi khỏi nơi cư trú là gì?
Cấm đi khỏi nơi cư trú là một biện pháp pháp lý nhằm ngăn chặn bị can, bị cáo có nơi cư trú, có lý lịch rõ ràng khỏi việc rời khỏi địa phương mà họ đang cư trú trong quá trình điều tra, truy tố hoặc khi đã ra lệnh tạm giam, bản án, quyết định xử lý hành chính hoặc quyết định của Tòa án để đảm bảo sự có mặt của họ khi cần thiết theo giấy triệu tập của cơ quan điều tra, Viện kiểm sát hoặc Tòa án.
Biện pháp này thường được áp dụng trong các trường hợp nghiêm trọng như: nguy cơ bị can hoặc bị cáo lẩn trốn, ngăn chặn hành vi phá hoại chứng cứ, đe dọa người khác, hoặc ngăn chặn các hành vi vi phạm pháp luật khác có thể xảy ra nếu họ không có mặt khi được yêu cầu. Cấm đi khỏi nơi cư trú được thi hành theo quy trình pháp lý nghiêm ngặt và có sự giám sát từ các cơ quan có thẩm quyền để đảm bảo tính phù hợp và hiệu quả của biện pháp này.
2. Điều kiện áp dụng biện pháp cấm đi khỏi nơi cư trú
Theo khoản 1 Điều 123 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, biện pháp cấm đi khỏi nơi cư trú có thể áp dụng đối với bị can, bị cáo có nơi cư trú, lý lịch rõ ràng nhằm đảm bảo sự có mặt của họ theo yêu cầu của cơ quan điều tra, Viện kiểm sát, hoặc Tòa án trong các trường hợp sau:
- Yêu cầu điều tra: Khi cơ quan điều tra cần bị can, bị cáo có mặt để làm việc liên quan đến quá trình điều tra vụ án. Biện pháp này nhằm đảm bảo sự tham gia tích cực và không gian làm việc thuận lợi cho cơ quan điều tra.
- Quyết định xử lý hình sự: Sau khi Tòa án ra quyết định tạm giữ hay cấm đi khỏi nơi cư trú đối với bị can, bị cáo để đảm bảo việc thi hành án hình sự, bảo đảm công tác điều tra, xét xử và thi hành án.
- Lệnh tạm giam: Khi Tòa án ra lệnh tạm giam đối với bị can, bị cáo để đảm bảo việc thi hành án hình sự, đồng thời ngăn ngừa nguy cơ bị can, bị cáo lẩn trốn hoặc gây trở ngại đối với quá trình xét xử.
Biện pháp cấm đi khỏi nơi cư trú được thi hành theo quy trình pháp lý, đảm bảo quyền lợi hợp pháp của bị can, bị cáo và sự giám sát từ các cơ quan có thẩm quyền để đảm bảo tính phù hợp và hiệu quả của biện pháp này trong phạm vi pháp luật.
3. Thẩm quyền ra lệnh cấm đi khỏi nơi cư trú
Thẩm quyền ra lệnh cấm đi khỏi nơi cư trú được phân chia cụ thể như sau:
- Tại cơ quan điều tra: Thủ trưởng, Phó Thủ trưởng Cơ quan điều tra các cấp có thẩm quyền ra lệnh cấm đi khỏi nơi cư trú đối với bị can, bị cáo. Trước khi thi hành, lệnh cấm đi khỏi nơi cư trú phải được Viện kiểm sát cùng cấp phê chuẩn.
- Tại viện kiểm sát nhân dân: Viện trưởng, Phó Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân và Viện trưởng, Phó Viện trưởng Viện kiểm sát quân sự các cấp cũng có thẩm quyền ra lệnh cấm đi khỏi nơi cư trú.
- Tại Tòa án: Chánh án, Phó Chánh án Tòa án nhân dân và Chánh án, Phó Chánh án Tòa án quân sự các cấp, cũng như Thẩm phán chủ tọa phiên tòa khi cần thiết.
- Tại đơn vị quân đội: Đồn trưởng Đồn biên phòng có thẩm quyền ra lệnh cấm đi khỏi nơi cư trú đối với bị can, bị cáo khi liên quan đến các vụ việc trong khu vực biên giới và biển đảo.
Người ra lệnh cấm đi khỏi nơi cư trú phải thông báo về việc áp dụng biện pháp này cho chính quyền xã, phường, thị trấn nơi bị can, bị cáo cư trú. Đối với trường hợp bị can, bị cáo đang được đơn vị quân đội quản lý, thông báo cũng được gửi cho đơn vị quân đội đó để quản lý và theo dõi họ trong quá trình thi hành biện pháp cấm đi khỏi nơi cư trú.
4. Nghĩa vụ của người bị cấm đi khỏi nơi cư trú

Nghĩa vụ của người bị cấm đi khỏi nơi cư trú
Bị can, bị cáo bị cấm đi khỏi nơi cư trú phải cam đoan thực hiện các nghĩa vụ sau đây:
- Không đi khỏi nơi cư trú nếu không được cơ quan đã ra lệnh cấm đi khỏi nơi cư trú cho phép: Bị can, bị cáo phải tuân thủ nghiêm chỉnh lệnh cấm đi khỏi nơi cư trú mà không có sự cho phép của cơ quan thẩm quyền. Việc này nhằm đảm bảo sự có mặt và sự giám sát của cơ quan điều tra, Viện kiểm sát, hoặc Tòa án trong quá trình điều tra, xét xử vụ án.
- Có mặt theo giấy triệu tập của cơ quan điều tra, Viện kiểm sát, Tòa án, trừ trường hợp vì lý do bất khả kháng hoặc do trở ngại khách quan: Bị can, bị cáo phải sẵn sàng có mặt khi được triệu tập bởi cơ quan điều tra, Viện kiểm sát hoặc Tòa án. Ngoài các trường hợp vì lý do không thể kiểm soát được hoặc có những trở ngại khách quan, bị can, bị cáo không được phép vắng mặt khi đã được triệu tập.
- Không bỏ trốn hoặc tiếp tục phạm tội: Bị can, bị cáo phải tuân thủ các điều kiện và quy định của lệnh cấm đi khỏi nơi cư trú để đảm bảo không có hành vi bỏ trốn hoặc tiếp tục phạm tội.
- Không mua chuộc, cưỡng ép, xúi giục người khác khai báo gian dối, cung cấp tài liệu sai sự thật; không tiêu hủy, giả mạo chứng cứ, tài liệu, đồ vật của vụ án, tẩu tán tài sản liên quan đến vụ án; không đe dọa, khống chế, trả thù người làm chứng, bị hại, người tố giác tội phạm và người thân của những người này: Bị can, bị cáo phải tuân thủ đúng pháp luật, không được thực hiện bất kỳ hành vi nào nhằm phá vỡ công lý, làm ảnh hưởng đến quyền và lợi ích của người khác trong vụ án.
Trường hợp bị can, bị cáo vi phạm bất kỳ nghĩa vụ cam đoan nào quy định tại khoản này sẽ bị cơ quan thẩm quyền xử lý theo quy định của pháp luật, có thể bao gồm cả tạm giam để đảm bảo an ninh trật tự và sự công bằng trong quá trình điều tra, xét xử tội phạm.
Lưu ý: Chính quyền xã, phường, thị trấn nơi bị can, bị cáo cư trú, đơn vị quân đội đang quản lý bị can, bị cáo phải ngay lập tức thông báo cho cơ quan đã ra lệnh cấm đi khỏi nơi cư trú biết để xử lý theo thẩm quyền.
5. Thời hạn cấm đi khỏi nơi cư trú
Thời hạn cấm đi khỏi nơi cư trú được quy định cụ thể như sau:
- Đối với người bị can, bị cáo trong thời gian điều tra, truy tố hoặc xét xử: Thời hạn cấm đi khỏi nơi cư trú không được vượt quá thời hạn điều tra, truy tố hoặc xét xử. Điều này nhằm đảm bảo người bị can, bị cáo có mặt đầy đủ để tham gia các hoạt động pháp lý liên quan đến vụ án.
- Đối với người bị kết án phạt tù: Thời hạn cấm đi khỏi nơi cư trú không quá thời hạn kể từ khi Tòa án tuyên án đến thời điểm người đó bắt đầu đi chấp hành án phạt tù. Điều này nhằm đảm bảo rằng người bị kết án sẽ thực hiện nghĩa vụ hình phạt một cách đầy đủ, không có sự trốn tránh hoặc trì hoãn chấp hành án.
Việc giới hạn thời hạn cấm đi khỏi nơi cư trú là để bảo đảm sự công bằng và hiệu quả trong quá trình tố tụng và thi hành án, đồng thời đảm bảo sự nghiêm túc trong việc thực thi pháp luật đối với người bị can, bị cáo và người bị kết án phạt tù.
>>>> Nếu Quý khách hàng có cần thêm thông tin về Nơi cư trú và Đối tượng được đăng ký nơi cư trú, hãy liên hệ ngay đến Hotline/Zalo để được tư vấn chính xác nhất.
6. Trường hợp được phép đi khỏi nơi cư trú trong thời gian bị cấm đi khỏi nơi cư trú
Trong các trường hợp bị can, bị cáo gặp phải các tình huống bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan khi cần tạm thời rời khỏi nơi cư trú, việc này chỉ có thể thực hiện khi có sự đồng ý chính quyền địa phương hoặc đơn vị quân đội đang quản lý họ. Đồng thời, bị can, bị cáo cần phải có giấy cho phép của người có thẩm quyền ra lệnh cấm đi khỏi nơi cư trú để được ra khỏi địa phương cư trú một cách tạm thời.
Quy định này nhằm bảo đảm tính hợp pháp và sự quản lý hiệu quả của cơ quan chức năng đối với các đối tượng liên quan đến vụ án trong quá trình điều tra, xét xử tội phạm. Việc có sự đồng ý của chính quyền địa phương hoặc đơn vị quân đội là một bước cần thiết để đảm bảo an ninh, trật tự, và để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người bị can, bị cáo đồng thời cũng giúp đảm bảo tính công bằng trong quá trình điều tra và xét xử.
Người bị can, bị cáo khi có sự đồng ý và giấy phép đi khỏi nơi cư trú sẽ phải tuân thủ nghiêm ngặt các điều khoản và điều kiện được quy định, bao gồm việc có mặt đầy đủ khi được triệu tập, không tham gia vào các hành vi pháp luật bị cấm như mua chuộc, cưỡng ép, hay phá hủy chứng cứ. Điều này giúp đảm bảo rằng quá trình điều tra, xét xử diễn ra một cách công bằng, minh bạch và tuân thủ đúng quy trình pháp luật.
7. Mọi người cùng hỏi
Cơ quan nào có thẩm quyền ban hành lệnh cấm đi khỏi nơi cư trú?
Các cơ quan có thẩm quyền ban hành lệnh cấm đi khỏi nơi cư trú bao gồm: Thủ trưởng, Phó Thủ trưởng Cơ quan điều tra; Viện trưởng, Phó Viện trưởng Viện kiểm sát; Chánh án, Phó Chánh án Tòa án; Đồn trưởng Đồn biên phòng.
Thời hạn cấm đi khỏi nơi cư trú đối với người bị kết án phạt tù là bao lâu?
Thời hạn cấm đi khỏi nơi cư trú đối với người bị kết án phạt tù là từ thời điểm tuyên án cho đến khi người đó đi chấp hành án phạt tù.
Tóm lại, việc áp dụng biện pháp Cấm đi khỏi nơi cư trú theo quy định của Luật Tố tụng Hình sự không chỉ giúp bảo đảm quyền lợi của các bị can, đảm bảo công bằng và minh bạch trong pháp luật mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự xã hội và an ninh quốc gia. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến quy định này, đừng ngần ngại liên hệ Công ty Luật ACC để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng nhất.
Nội dung bài viết:
Bình luận