Các nguyên tắc của pháp luật đất đai

cac-nguyen-tac-cua-phap-luat-dat-dai

 

1. Nguyên Tắc Đất Đai Thuộc Sở Hữu Toàn Dân

Một trong những nguyên tắc cơ bản quan trọng của pháp luật đất đai là việc đất đai thuộc sở hữu toàn dân. Từ khi Hiến pháp năm 1980 được ban hành, chế độ sở hữu đất đai tại Việt Nam đã trải qua sự thay đổi đáng kể. Quá trình quốc hữu hoá đất đai và việc xác lập chế độ sở hữu toàn dân về đất đai đã làm rõ mối quan hệ giữa Nhà nước và người sử dụng đất. Nguyên tắc này đặt ra sự tách bạch giữa chủ sở hữu và chủ sử dụng đất, với Nhà nước đóng vai trò là người đại diện chủ sở hữu đất đai.

– Điều 53 Hiến pháp 2013 quy định như sau: Đất đai, tài nguyên nước, tài nguyên khoáng sản, nguồn lợi ở vùng biển, vùng trời, tài nguyên thiên nhiên khác và các tài sản do Nhà nước đầu tư, quản lý là tài sản công thuộc sở hữu toàn dân do Nhà nước đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý.

– Điều 4 Luật đất đai 2013 về sở hữu đất đai có quy định : “Đất đai thuộc sở hữu toàn dân do nhà nước đại diện chủ sở hữu”.

Nên nhà nước có đầy đủ quyền năng về sử dụng đất:

+ Nhà nước có quyền xác lập hình thức pháp lý cụ thể đối với người sử dụng đất.

+ NN thể hiện quyền năng thông qua xét duyệt và cải tạo sử dụng đất

+ Quy định về hạn mức giao đất, thời hạn sử dụng đất

+ Quyết định cho thuê đất, giao đất, chuyển mục đích sử dụng đất.

+ Quyết định giá đất: thông qua các khoản thu từ tiền sử dụng đất, tiền thuế đất, thuế, các khoản phí và lệ phí từ đất đai. Đây chính là nguồn thu chủ yếu cho ngân sách nhà nước

+ Thừa nhận thị trường bất động sản đồng thời xây dựng một thị trường chính quy nằm trong tầm kiểm soát của Nhà nước

Ngoài ra, người sử dụng đất còn có thể thỏa thuận với nhau trong khuôn khổ pháp luật của Nhà nước để thực hiện các quyền chuyển đổi, chuyển nhượng, cho thuê, thừa kế, thế chấp đất đai. Nhà nước chỉ quy định về thời hạn sử dụng, mục đích sử dụng và thủ tục hành chính cần phải làm, còn người sử dụng sẽ thỏa thuận cụ thể về các quyền và nghĩa vụ với nhau trong quá trình khai thác, sử dụng đất đai. Ngoài ra, Nhà nước có chính sách cho thuê đất đối với mọi đối tượng có nhu cầu sử dụng, đồng thời trong một số trường hợp nhất định Nhà nước cho phép hộ gia đình, cá nhân được quyền thuê đất.

2. Nguyên Tắc Thống Nhất Quản Lý Đất Đai Theo Quy Hoạch

Nguyên tắc thứ hai là sự thống nhất của Nhà nước đối với quản lý toàn bộ đất đai theo quy hoạch và theo pháp luật. Điều này bao gồm 4 mặt sau:

– Đất đai được xem là một chính thể của đối tượng quản lý.

– Sự thống nhất về nội dung quản lý đất đai, coi đất là một tài sản đặc biệt, điều này quyết định những việc làm cụ thể của Nhà nước khi thực hiện chức năng quản lý của mình.

– Sự thống nhất về cơ chế quản lý, nhất là thống nhất trong việc phân công, phân cấp thực hiện các nội dung quản lý Nhà nước về đất đai trên phạm vi cả nước, từng vùng và trong những tình huống quản lý cụ thể, thống nhất này đảm bảo cho việc quản lý Nhà nước về đất đai được nhất quán và không trùng sót.

– Thống nhất về cơ quan quản lý đất đai.

3. Nguyên Tắc Sử Dụng Đất Hợp Lý và Tiết Kiệm

Nguyên tắc này nhấn mạnh việc sử dụng đất đai một cách hợp lý và tiết kiệm. Cần tận dụng mọi diện tích sẵn có và đảm bảo rằng việc sử dụng đất phải tuân thủ quy hoạch và kế hoạch chung. Nguyên tắc này đồng thời khuyến khích các biện pháp thâm canh, tăng vụ, và chuyển đổi cơ cấu mùa vụ để tối ưu hóa hiệu suất sử dụng đất.

  • Hiện nay, trong quá trình quản lý, việc khai thác và sử dụng tiềm năng đất đai của cơ quan quản lý vẫn đang diễn ra một cách lãng phí. Điều này đặt ra thách thức lớn trong việc phát triển đất nước. Để đảm bảo sự bền vững và hiệu quả trong việc sử dụng đất, công tác quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất cần được thúc đẩy và điều này đồng nghĩa với việc xây dựng cơ sở khoa học để hướng dẫn quá trình này.

  • Việc sử dụng đất đai cần diễn ra trên tinh thần tận dụng mọi diện tích sẵn có và phải đảm bảo rằng đất được sử dụng đúng mục đích theo quy hoạch và kế hoạch đã được phê duyệt. Các hành động như cải tạo, bồi bổ, đầu tư vào đất để tăng khả năng sinh lợi của nó không chỉ được khuyến khích mà còn là một phần quan trọng của chiến lược phát triển đất đai của Nhà nước.

  • Bảo vệ và giữ gìn nguồn tài nguyên đất cũng là một ưu tiên quan trọng. Việc khai thác đất cần được thực hiện một cách bền vững, đồng thời cần thường xuyên thực hiện các biện pháp cải tạo và bồi bổ đất đai. Điều này không chỉ đáp ứng mục tiêu ngắn hạn mà còn mang lại lợi ích lâu dài cho cộng đồng.

Để đảm bảo việc sử dụng đất đai đúng đắn và hiệu quả, các điều kiện sau cần được tuân thủ:

  • Sử dụng đất theo quy hoạch và kế hoạch chung đã được xây dựng.

  • Đất đai phải được sử dụng đúng mục đích theo quyết định của cơ quan có thẩm quyền.

  • Tận dụng mọi đất đai vào sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là việc khai thác đất đai có hiệu quả. Khuyến khích tổ chức và cá nhân nhận đất trống, đất độ núi trọc để sử dụng cho mục đích nông nghiệp.

  • Tăng cường hiệu suất sử dụng đất thông qua thâm canh, tái bố trí cây con một cách hợp lý trong quá trình sản xuất. Đồng thời, cần phân công lại lao động và dân cư một cách hiệu quả để đảm bảo sự cân đối và bền vững trong sử dụng đất đai.

4. Nguyên Tắc Ưu Tiên Bảo Vệ và Phát Triển Quỹ Đất Nông Nghiệp

Việt Nam, với bình quân đầu người về đất nông nghiệp ở mức thấp trên thế giới, đang đối mặt với thách thức lớn khi bình quân chung của thế giới là 4000 m2/người, trong khi ở Việt Nam chỉ khoảng 1000 m2/người. Với hơn 70% dân số tập trung ở khu vực nông thôn và đất đai đóng vai trò quan trọng trong điều kiện sống của một phần lớn dân cư, vấn đề bảo vệ và phát triển quỹ đất nông nghiệp trở thành yếu tố quyết định đối với an ninh lương thực và đáp ứng nhu cầu về lương thực, thực phẩm cho xã hội.

Các quy định của pháp luật đất đai và chính sách nông nghiệp đã từ trước đến nay luôn ưu tiên phát triển nông nghiệp, nông thôn và nông dân. Để bảo vệ và mở rộng vốn đất nông nghiệp, cần tiếp cận vấn đề từ hai phía. Thứ nhất, cần tập trung vào thâm canh, tăng vụ, và chuyển đổi cơ cấu mùa vụ trên diện tích hiện có; thứ hai, cần thúc đẩy khai hoang mở rộng ruộng đồng từ đất chưa sử dụng có khả năng nông nghiệp.

Pháp luật đất đai thể hiện nguyên tắc này bằng cách Nhà nước tạo điều kiện cho người làm nông nghiệp, lâm nghiệp, nuôi trồng thuỷ sản và làm muối có đất để sản xuất. Tổ chức, hộ gia đình và cá nhân sử dụng đất cho mục đích nông nghiệp không phải trả tiền sử dụng đất, nhưng nếu sử dụng vào mục đích khác, họ phải xin phép chuyển đổi mục đích sử dụng đất và trả tiền sử dụng đất.

Để phát triển đất nước, công tác quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất cần được thực hiện trước, tạo cơ sở khoa học cho việc sử dụng đất một cách hợp lí và tiết kiệm. Cần chú ý đến việc chuyển dịch cơ cấu cây trồng và vật nuôi phù hợp với điều kiện tự nhiên, khí hậu, và thổ nhưỡng của từng vùng để đạt hiệu quả cao. Sử dụng đất đai hợp lí và tiết kiệm không chỉ giúp tối ưu hóa mọi diện tích sẵn có mà còn đảm bảo tuân thủ quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất được phê duyệt.

5. Nguyên Tắc Thường Xuyên Cải Tạo và Bồi Bổ Đất Đai

Nguyên tắc cuối cùng là sự nhấn mạnh vào việc thường xuyên cải tạo và bồi bổ đất đai. Đất đai có thể mang lại giá trị lớn khi con người thực hiện các biện pháp cải tạo và bồi bổ một cách có ý thức. Quản lý đất đai đòi hỏi sự nhận thức về giữ gìn nguồn tài nguyên và việc duy trì sự cân bằng giữa sử dụng và bảo vệ đất đai.

Các nguyên tắc của pháp luật đất đai không chỉ là nền tảng pháp lý mà còn là hướng dẫn chiến lược cho quản lý và sử dụng đất đai một cách bền vững, đáp ứng nhu cầu phát triển toàn diện của đất nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh thách thức về tài nguyên đất và môi trường ngày càng trở nên lớn lao.

6. FAQ câu hỏi thường gặp

1. Câu hỏi: Đất đai tại Việt Nam thuộc sở hữu của ai?

Câu trả lời: Đất đai tại Việt Nam theo Hiến pháp 2013 thuộc sở hữu toàn dân, được Nhà nước đại diện chủ sở hữu và quản lý theo quy định của pháp luật.

2. Câu hỏi: Nhà nước có quyền năng gì đối với sử dụng đất?

Câu trả lời: Nhà nước có quyền xác lập hình thức pháp lý, quy định hạn mức giao đất, thời hạn sử dụng, cho thuê đất, giá đất, và thực hiện các quyết định khác liên quan đến sử dụng đất để đảm bảo quản lý và phát triển đất đai.

3. Câu hỏi: Làm thế nào để bảo vệ và phát triển quỹ đất nông nghiệp ở Việt Nam?

Câu trả lời: Để bảo vệ và phát triển quỹ đất nông nghiệp, cần thực hiện thâm canh, tăng vụ, và khai hoang mở rộng ruộng đồng từ đất chưa sử dụng có khả năng nông nghiệp. Pháp luật đất đai đã đặt ra chính sách ưu tiên và quy định cho việc này.

4. Câu hỏi: Tại sao việc cải tạo và bồi bổ đất đai được coi là quan trọng?

Câu trả lời: Cải tạo và bồi bổ đất đai giúp tối ưu hóa giá trị đất, duy trì sự cân bằng giữa sử dụng và bảo vệ đất đai. Quản lý đất đai nhấn mạnh vào việc duy trì nguồn tài nguyên và đạt được sự cân bằng bền vững trong quá trình sử dụng đất.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo