Bộ quy tắc ứng xử của thẩm phán toà án nhân dân

Bộ quy tắc ứng xử của thẩm phán là nền tảng quan trọng để đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong hệ thống tư pháp. Các quy tắc này cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách mà thẩm phán nên hành xử, từ việc giữ gìn đạo đức nghề nghiệp đến việc quản lý xung đột lợi ích. Hiểu rõ bộ quy tắc ứng xử của thẩm phán không chỉ giúp củng cố niềm tin của công chúng vào hệ thống pháp luật mà còn nâng cao hiệu quả và sự công bằng trong các phiên tòa. Khám phá bài viết để tìm hiểu các quy định chính và tầm quan trọng của chúng trong việc duy trì chuẩn mực xét xử.

Bộ quy tắc ứng xử của thẩm phán toà án nhân dân

Bộ quy tắc ứng xử của thẩm phán toà án nhân dân

1. Thẩm phán là ai?

Theo Điều 65 Luật Tổ chức Tòa án nhân dân 2014, thẩm phán là người có đủ điều kiện và tiêu chuẩn theo quy định của Luật Tổ chức Tòa án nhân dân, được Chủ tịch nước bổ nhiệm để thực hiện nhiệm vụ xét xử. Thẩm phán có trách nhiệm đảm bảo việc xét xử công bằng, đúng pháp luật và duy trì trật tự, kỷ cương trong hoạt động tố tụng.

Để tìm hiểu thêm về chánh án và thẩm phán bạn có thể tham khảo bài viết sau đây: chánh án và thẩm phán

2. Bộ quy tắc ứng xử của thẩm phán

Bộ quy tắc ứng xử của thẩm phán

Bộ quy tắc ứng xử của thẩm phán

Bộ quy tắc ứng xử của thẩm phán được quy định tại Quyết định 87/QĐ-HĐTC năm 2018. Bộ quy tắc này đưa ra các nguyên tắc và quy định nhằm đảm bảo hoạt động xét xử được thực hiện với tính công bằng, minh bạch và khách quan.

Ứng xử khi thực hiện nhiệm vụ:

  • Những việc thẩm phán phải làm:

Thực hiện giải quyết các vụ việc được phân công theo đúng quy định của pháp luật: Thẩm phán cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật trong việc xét xử các vụ án, đảm bảo các quyết định được đưa ra là chính xác và công bằng.

Bảo đảm dân chủ, nghiêm minh, khách quan trong giải quyết các vụ việc: Thẩm phán phải giữ vững nguyên tắc công bằng, không thiên lệch, và luôn lắng nghe ý kiến của tất cả các bên liên quan trong vụ án.

Giải thích, hướng dẫn và tạo điều kiện thuận lợi cho người tiến hành tố tụng, người tham gia tố tụng thực hiện đúng quyền và nghĩa vụ của họ theo quy định của pháp luật: Thẩm phán có trách nhiệm cung cấp thông tin, hướng dẫn để các bên hiểu và thực hiện đúng quyền và nghĩa vụ của mình trong tố tụng.

Tiếp xúc với cơ quan, tổ chức, cá nhân liên quan đến vụ việc đúng nơi quy định: Việc tiếp xúc phải được thực hiện tại nơi được pháp luật quy định nhằm đảm bảo tính minh bạch và công bằng.

Từ chối tiến hành tố tụng theo quy định của pháp luật: Thẩm phán phải từ chối tham gia xét xử các vụ việc mà bản thân có xung đột lợi ích hoặc không đủ thẩm quyền theo quy định của pháp luật.

Phát hiện và kiến nghị với các cơ quan có thẩm quyền xem xét sửa đổi, bổ sung hoặc hủy bỏ văn bản pháp luật trái với Hiến pháp, luật, nghị quyết của Quốc hội, pháp lệnh, nghị quyết của Ủy ban Thường vụ Quốc hội để bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của cơ quan, tổ chức, cá nhân: Thẩm phán có trách nhiệm phát hiện các văn bản pháp luật không còn phù hợp và kiến nghị sửa đổi để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên.

  • Những việc thẩm phán không được làm:

Những việc pháp luật quy định công dân không được làm: Thẩm phán phải tuân thủ các quy định chung của pháp luật về hành vi của công dân.

Tư vấn cho bị can, bị cáo, đương sự, người tham gia tố tụng khác làm cho việc giải quyết vụ việc không đúng quy định của pháp luật: Thẩm phán không được tư vấn hoặc tác động đến các bên trong vụ án theo cách làm sai lệch việc giải quyết vụ án.

Can thiệp trái pháp luật vào việc giải quyết vụ việc hoặc lợi dụng ảnh hưởng của mình tác động đến người có trách nhiệm giải quyết vụ việc: Thẩm phán không được sử dụng quyền lực của mình để can thiệp trái pháp luật hoặc ảnh hưởng đến các quyết định của những người khác liên quan đến vụ việc.

Mang hồ sơ vụ việc hoặc tài liệu trong hồ sơ vụ việc ra khỏi cơ quan, nếu không vì nhiệm vụ được giao hoặc không được sự đồng ý của người có thẩm quyền: Thẩm phán phải đảm bảo bí mật hồ sơ và tài liệu của vụ việc, chỉ có thể mang ra khỏi cơ quan khi được phép hoặc vì lý do nhiệm vụ.

Tiếp xúc bị can, bị cáo, đương sự, người tham gia tố tụng khác trong vụ việc mà mình có thẩm quyền giải quyết không đúng nơi quy định: Việc tiếp xúc với các bên phải được thực hiện tại nơi quy định để tránh gây ra sự không công bằng.

Sách nhiễu, trì hoãn, gây khó khăn, phiền hà cho người dân, bị can, bị cáo, đương sự, người tham gia tố tụng khác và người tiến hành tố tụng: Thẩm phán không được gây khó khăn hoặc phiền hà cho các bên liên quan trong vụ án.

Truy ép, gợi ý cho bị can, bị cáo, đương sự, người tham gia tố tụng khác và người tiến hành tố tụng cung cấp tài liệu, khai báo, trình bày sự việc không khách quan, trung thực: Thẩm phán phải đảm bảo việc thu thập thông tin và tài liệu là khách quan, trung thực và không bị áp đặt.

Tiết lộ bí mật nhà nước, bí mật công tác của mình, của cán bộ, công chức thuộc Tòa án và các cơ quan liên quan khác: Thẩm phán phải bảo mật các thông tin liên quan đến công việc và các thông tin nhạy cảm khác.

Tiết lộ bí mật nghề nghiệp, bí mật kinh doanh, bí mật cá nhân, bí mật gia đình của bị can, bị cáo, đương sự, người tham gia tố tụng khác, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác: Thẩm phán cần bảo vệ các bí mật cá nhân của các bên trong vụ án.

Ứng xử tại cơ quan:

  • Những việc thẩm phán phải làm:

Thực hiện đúng nhiệm vụ, quyền hạn được phân công và chịu trách nhiệm về các quyết định của mình: Thẩm phán phải thực hiện đầy đủ nhiệm vụ và chịu trách nhiệm về quyết định của mình, đảm bảo việc xét xử được công bằng và đúng pháp luật.

Giữ gìn đoàn kết trong cơ quan, đơn vị; tôn trọng và thực hiện quy chế dân chủ của cơ quan; phát huy dân chủ, kinh nghiệm, sáng tạo của cán bộ, công chức khi thực hiện nhiệm vụ: Thẩm phán cần giữ gìn sự đoàn kết trong cơ quan và tôn trọng các quy chế dân chủ, khuyến khích sáng tạo và đóng góp ý kiến của đồng nghiệp.

Tích cực thực hiện các quy định về phòng, chống tham nhũng, thực hành tiết kiệm, chống lãng phí, các quy định khác về cán bộ, công chức và thi hành công vụ: Thẩm phán cần thực hiện nghiêm túc các quy định về phòng chống tham nhũng và tiết kiệm trong công vụ.

Chấp hành quyết định hành chính của người lãnh đạo, quản lý. Khi thực hiện quyết định hành chính của người lãnh đạo, quản lý, nếu có căn cứ cho rằng quyết định đó là vi phạm pháp luật hoặc không phù hợp với thực tế thì phải báo cáo ngay với người ra quyết định; trường hợp vẫn phải chấp hành quyết định thì báo cáo với cấp trên trực tiếp của người ra quyết định và không phải chịu trách nhiệm về hậu quả của việc thực hiện quyết định đó gây ra: Thẩm phán cần tuân thủ các quyết định hành chính nhưng nếu quyết định đó có vấn đề, phải báo cáo ngay để bảo vệ quyền lợi hợp pháp.

Chấp hành nghiêm chỉnh pháp luật, quy định, quy chế làm việc của cơ quan, đơn vị: Thẩm phán phải tuân thủ các quy định và quy chế làm việc để đảm bảo hoạt động của cơ quan diễn ra hiệu quả.

Ứng xử có văn hóa, tôn trọng, bảo vệ danh dự, uy tín của lãnh đạo và đồng nghiệp; hợp tác với đồng nghiệp để hoàn thành nhiệm vụ được giao: Thẩm phán phải có thái độ tôn trọng và hợp tác với đồng nghiệp và lãnh đạo.

  • Những việc thẩm phán không được làm:

Thực hiện không đúng thẩm quyền, lạm quyền, vượt quyền: Thẩm phán không được lạm quyền hoặc vượt quá thẩm quyền của mình trong việc giải quyết vụ việc.

Đùn đẩy trách nhiệm cho người khác: Thẩm phán không được đùn đẩy trách nhiệm cho đồng nghiệp hoặc cấp dưới.

Trù dập, lợi dụng việc góp ý, phê bình làm tổn hại đến danh dự, uy tín của cán bộ, công chức: Thẩm phán phải tránh hành vi trù dập hoặc gây tổn hại đến danh dự của người khác thông qua việc góp ý hoặc phê bình.

Ứng xử với các cơ quan, tổ chức, cá nhân có quan hệ công tác và thông tấn, báo chí:

Thẩm phán chỉ phát ngôn, cung cấp thông tin, tài liệu về xét xử, giải quyết khiếu nại, tố cáo, phòng chống tham nhũng với các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan và cơ quan thông tấn, báo chí khi được cấp lãnh đạo có thẩm quyền phân công theo đúng quy định của pháp luật: Thẩm phán chỉ được phát ngôn hoặc cung cấp thông

3. Chuẩn mực đạo đức của thẩm phán 

Chuẩn mực đạo đức của thẩm phán được quy định tại Chương 2 Bộ Quy tắc đạo đức và ứng xử của thẩm phán, được ban hành kèm theo Quyết định 87/QĐ-HĐTC năm 2018, với các yêu cầu cụ thể như sau:

Thẩm phán phải giữ tính độc lập trong quá trình giải quyết vụ việc, tự quyết định dựa trên đánh giá của mình về tình tiết vụ việc và chứng cứ, chỉ tuân theo pháp luật. Họ cần duy trì bản lĩnh nghề nghiệp để không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ sự can thiệp nào, độc lập với các thành viên của Hội đồng xét xử, các người tiến hành tố tụng khác, và các yếu tố tác động từ bên trong và bên ngoài Tòa án. Thẩm phán không được can thiệp vào hoạt động tố tụng của các thành viên Hội đồng xét xử và những người tiến hành tố tụng khác.

Sự liêm chính là một chuẩn mực quan trọng, đòi hỏi thẩm phán phải liêm khiết, trong sạch, thẳng thắn và trung thực. Thẩm phán không được lợi dụng địa vị để mưu cầu lợi ích cho bản thân hoặc cho người khác; không được để các thành viên trong gia đình hoặc cán bộ, công chức dưới quyền quản lý của mình yêu cầu hoặc nhận tiền, tài sản hoặc những lợi ích khác liên quan đến công việc mà họ giải quyết. Thẩm phán cũng phải công khai thu nhập cá nhân theo quy định của pháp luật.

Về sự vô tư và khách quan, thẩm phán cần thực hiện nhiệm vụ một cách đúng đắn, không vì lợi ích cá nhân và không thiên vị bất kỳ bên nào trong vụ việc. Họ phải căn cứ vào tài liệu, chứng cứ đã được công khai tại phiên tòa, kết quả tranh tụng, quy định của pháp luật, tập quán, nguyên tắc cơ bản của pháp luật, án lệ và lẽ công bằng để giải quyết tất cả các vấn đề của vụ việc. Thẩm phán không được có bất kỳ phát biểu hay bình luận nào tại phiên tòa, phiên họp, trước công chúng hoặc truyền thông ảnh hưởng đến việc giải quyết vụ việc một cách vô tư, khách quan.

Sự công bằng và bình đẳng cũng là yêu cầu quan trọng, đòi hỏi thẩm phán phải đảm bảo sự công bằng và bình đẳng để những người tham gia tố tụng thực hiện đầy đủ quyền và nghĩa vụ của họ trong quá trình giải quyết vụ việc tại Tòa án. Trong quá trình xét xử, thẩm phán không được cho phép các hành vi bất bình đẳng, phân biệt về dân tộc, giới tính, tín ngưỡng, tôn giáo, thành phần xã hội, trình độ học vấn, nghề nghiệp, địa vị xã hội, hình thức sở hữu và thành phần kinh tế của cá nhân hoặc pháp nhân.

Về sự đúng mực, thẩm phán phải hành xử lịch thiệp, thận trọng và duy trì trật tự cũng như sự tôn nghiêm trong quá trình tố tụng. Họ luôn phải thể hiện sự kiên nhẫn và nhân ái đối với các bị cáo, đương sự và người tham gia tố tụng khác. Tại phiên tòa, phiên họp hoặc trong các văn bản tố tụng, thẩm phán không được đưa ra các nhận định gây xúc phạm người khác.

Thẩm phán cũng phải tận tụy với công việc và cống hiến hết mình để giải quyết các vụ việc nhanh chóng, không để các vụ việc quá hạn luật định vì các nguyên nhân chủ quan. Họ cần tuyệt đối tuân thủ các quy định của pháp luật trong quá trình giải quyết vụ việc.

Về năng lực và sự chuyên cần, thẩm phán cần thường xuyên học tập, rèn luyện, tích lũy kinh nghiệm để nâng cao kiến thức pháp luật, trình độ chuyên môn, kỹ năng xét xử, bản lĩnh nghề nghiệp và khả năng chuyên nghiệp. Họ phải luôn tự cập nhật thông tin để nắm bắt kịp thời các phát triển của pháp luật và các vấn đề quan trọng của đời sống chính trị, kinh tế và xã hội trong nước và quốc tế, nhằm hỗ trợ cho việc áp dụng pháp luật đúng đắn nhất. Thẩm phán phải chuyên tâm thực hiện nhiệm vụ, làm việc với tinh thần "làm hết việc, không làm hết giờ".

Để tìm hiểu thêm về thẩm phán sơ cấp bạn có thể tham khảo bài viết sau đây: thẩm phán sơ cấp

4. Câu hỏi thường gặp 

Bộ quy tắc ứng xử của thẩm phán quy định như thế nào về tính độc lập trong công việc của thẩm phán?

Bộ quy tắc yêu cầu thẩm phán phải tự quyết định trên cơ sở đánh giá cá nhân về tình tiết vụ việc và chứng cứ, tuân theo pháp luật mà không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ sự can thiệp nào. Thẩm phán cần duy trì sự độc lập với các thành viên Hội đồng xét xử, những người tiến hành tố tụng khác, cũng như các yếu tố tác động từ bên trong và bên ngoài Tòa án.

Bộ quy tắc ứng xử của thẩm phán yêu cầu gì về sự liêm chính của thẩm phán?

Theo Bộ quy tắc, thẩm phán phải liêm khiết, trong sạch, thẳng thắn và trung thực. Họ không được lợi dụng địa vị để mưu cầu lợi ích cho bản thân hoặc cho người khác và phải công khai thu nhập cá nhân theo quy định pháp luật.

Bộ quy tắc ứng xử quy định như thế nào về sự công bằng và bình đẳng trong quá trình giải quyết vụ việc của thẩm phán?

Thẩm phán phải bảo đảm sự công bằng và bình đẳng cho tất cả các bên tham gia tố tụng. Họ không được cho phép các hành vi bất bình đẳng hay phân biệt đối xử trong quá trình giải quyết vụ việc tại Tòa án, bất kể về dân tộc, giới tính, tín ngưỡng, tôn giáo, trình độ học vấn, nghề nghiệp, địa vị xã hội, hình thức sở hữu và thành phần kinh tế của cá nhân hoặc pháp nhân.

Bộ quy tắc ứng xử của thẩm phán đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm tính chuyên nghiệp và công bằng trong hoạt động xét xử. Để hiểu thêm về cách áp dụng và tuân thủ các quy định này, các bên có thể tìm đến sự hỗ trợ của Công ty Luật ACC. Với dịch vụ tư vấn pháp lý toàn diện và đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm, Công ty Luật ACC cam kết hỗ trợ hiệu quả trong việc giải quyết các tranh chấp và tuân thủ các quy tắc pháp lý. 

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo