
1. Tại sao cần phải xử lý độ chua của nước thải?
Lý do phải xử lý nước thải axit: Hiện nay, công nghệ xử lý nước thải được áp dụng phổ biến nhất là công nghệ sinh học. Độ pH tối ưu cho các hồ chứa sinh học hoạt động là từ 6,5 đến 8,5.
Mặt khác, trong QCVN xả thải có kiểm soát, độ pH cho phép nằm trong khoảng từ 6 đến 9.
Vì vậy, xử lý nước thải nhiễm axit là một trong những yêu cầu không thể thiếu trong hệ thống xử lý nước thải.
Hiện nay có rất nhiều phương pháp xử lý nước thải giúp môi trường dần cân bằng. Các loại nước thải sẽ được xử lý dễ dàng như nước thải công nghiệp, nước thải sinh hoạt. Tuy nhiên, theo các chuyên gia, nước thải có tính axit là một trong những loại nước thải khó xử lý. Vì vậy, để xử lý loại nước thải này cần đến những đơn vị chuyên xử lý nước như NTS Engineering, những chuyên gia hàng đầu có chuyên môn cao và kinh nghiệm. Họ sẽ đưa ra những giải pháp xử lý phù hợp nhất, hiệu quả nhất trong khoảng chi phí tiết kiệm nhất.
2. Một số điều cần biết về nước thải có tính axit
Nước thải có tính axit chủ yếu xảy ra trong các ngành công nghiệp nhẹ, công nghiệp vật liệu và công nghiệp hóa chất. Có thể kể đến các ngành công nghiệp cơ bản phát sinh ra nước thải có tính axit như nước thải xi mạ, tẩy rửa bề mặt kim loại, sản xuất dược phẩm, hóa chất, thuốc trừ sâu, dệt nhuộm,…
Xử lý nước thải axit
Mỗi ngành và dây chuyền công nghệ sẽ tạo ra nước thải với những đặc tính riêng. Nhìn chung, nước thải có tính axit được chia thành 3 loại:
Nước thải axit yếu: H2CO3, CH3COOH
Nước thải chứa axit mạnh: HNO3, HCl và muối của chúng dễ tan trong nước.
Nước thải chứa các axit mạnh như H2SO4, H2CO3 cùng với muối canxi khó hòa tan trong nước.
– Tính chất nước thải axit
Mỗi loại nước thải có tính chất và đặc điểm khác nhau. Về cơ bản, nước thải có tính axit thường có một số đặc điểm cơ bản như sau:
Ở độ pH thấp
Chứa kim loại nặng, muối kim loại. Khả năng chống ăn mòn rất cao của vật liệu và quy trình
Mức độ pH ảnh hưởng đến quá trình sinh hóa và sinh học.
3. Một số phương pháp xử lý nước thải có tính axit
Một trong những phương pháp xử lý nước thải có tính axit phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay là phương pháp trung hòa.
Sử dụng kiềm hóa nước thải để trung hòa
Trên thực tế, việc xử lý 2 loại nước thải có độ pH quá thấp hoặc quá cao là phương pháp phù hợp và tối ưu nhất để xử lý. Tuy nhiên, không phải tất cả các nhà máy đều đồng thời thải ra các dòng chất thải có tính axit và bazơ.
Ưu điểm: Tiết kiệm, đơn giản
Nhược điểm: Cần tính toán chênh lệch lượng nước thải, để xử lý nước thải về pH đạt yêu cầu. Dùng hóa chất để trung hòa
Sử dụng vôi bột hoặc đá vôi
Để xử lý nước thải có tính axit, người ta thường sử dụng các loại vôi bột như canxi cacbonat, magie cacbonat, canxi hiđroxit sữa vôi…
Các hóa chất trên khi hòa tan trong nước tạo ra anion OH-, trung hòa với H làm giảm nồng độ H=, tăng pH trong nước thải.
Lợi ích: Vôi bột có khả năng trung hòa mạnh nước thải có tính axit.
Chi phí thấp, phù hợp với công suất lớn
Nhược điểm: Trong vôi thường có tạp chất lớn nên phải tính toán kỹ để không gây ô nhiễm thứ cấp.
Dùng NaOH hoặc Na2SO4
Xút và xút thường được dùng để trung hòa các dòng thải có tính axit mạnh như H2SO4, H2CO3. Khả năng trung hòa hóa chất khá nhanh và hiệu quả. Do đó, chúng được sử dụng trong các hệ thống lưu lượng thấp. Hệ thống thông lượng cao không phù hợp vì vật liệu này có thể dễ dàng làm gián đoạn quá trình xử lý.
Là phương pháp dùng một lớp vật liệu lọc để trung hòa
Nước thải có tính axit có thể được xử lý bằng một lớp vật liệu lọc trung tính. Phương pháp này khá hiệu quả trong một số trường hợp, nhưng việc sử dụng nó không phổ biến bằng việc sử dụng hóa chất.
Hiệu quả của quá trình lọc phụ thuộc vào đặc điểm nguồn thải, kích thước và hoạt tính của lớp vật liệu lọc. Lớp vật liệu lọc càng được tính toán sục rửa và thay thế định kỳ thì hiệu quả sử dụng càng được đảm bảo. Nhìn chung, nước thải có tính axit gây ra nhiều bất cập nếu không được xử lý nhanh chóng và đúng cách. Vật liệu xây dựng dễ bị ăn mòn, phá vỡ các quá trình sinh hóa trong cấu trúc sinh học và các tác hại khác.
Nội dung bài viết:
Bình luận