Thủ tục xin visa cho chồng người nước ngoài tại Việt Nam

Thủ tục xin visa cho chồng người nước ngoài tại Việt Nam là một quy trình quan trọng đối với những người phụ nữ Việt Nam muốn đưa người chồng từ nước ngoài đến sống và làm việc tại đất nước này. Việc xin visa này không chỉ đơn giản là một yếu tố pháp lý, mà còn là cơ hội để cả hai có thể xây dựng và duy trì một cuộc sống gia đình ổn định và hạnh phúc. Dưới đây là các bước cơ bản và quan trọng trong quá trình xin visa lao động cho người chồng người nước ngoài tại Việt Nam.

Thủ tục xin visa cho chồng người nước ngoài tại Việt Nam

Thủ tục xin visa cho chồng người nước ngoài tại Việt Nam

1. Visa cho chồng là người nước ngoài là loại visa gì?

Visa cho chồng là người nước ngoài thường được gọi là visa diện hôn nhân hoặc visa thăm thân nhân (ký hiệu TT). Đây là loại visa cho phép người nước ngoài, là vợ hoặc chồng của công dân Việt Nam, được nhập cảnh và cư trú tại Việt Nam. Visa diện hôn nhân thường có thời hạn nhất định và có thể được gia hạn theo các quy định của pháp luật Việt Nam. 

Ngoài ra, nếu chồng là người nước ngoài muốn làm việc tại Việt Nam, anh ấy có thể cần xin thêm giấy phép lao động và visa lao động (ký hiệu LĐ) để hợp pháp hóa việc làm của mình tại Việt Nam.

>> Xem thêm: Thời gian gia hạn visa cho người nước ngoài tại Việt Nam 

2. Điều kiện xin visa cho chồng người nước ngoài tại Việt Nam

Điều kiện xin visa cho chồng người nước ngoài tại Việt Nam

Điều kiện xin visa cho chồng người nước ngoài tại Việt Nam 

Để xin visa cho chồng người nước ngoài tại Việt Nam, bạn cần đảm bảo các điều kiện và chuẩn bị các giấy tờ sau đây:

Hộ chiếu: Chồng người nước ngoài cần có hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng kể từ ngày dự kiến nhập cảnh vào Việt Nam.

Giấy đăng ký kết hôn: Cung cấp bản sao có công chứng của giấy đăng ký kết hôn giữa công dân Việt Nam và người nước ngoài. Giấy đăng ký kết hôn này phải được cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam hoặc quốc gia của người nước ngoài cấp và được hợp pháp hóa lãnh sự nếu cần thiết.

Thư mời, bảo lãnh: Công dân Việt Nam (vợ hoặc chồng) cần làm thư mời, bảo lãnh cho người nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam. Thư này phải nêu rõ mục đích, thời gian và địa điểm cư trú tại Việt Nam.

Chứng minh tài chính: Cung cấp bằng chứng về khả năng tài chính để bảo đảm cuộc sống tại Việt Nam cho người nước ngoài trong thời gian cư trú. Điều này có thể bao gồm bản sao tài khoản ngân hàng, hợp đồng lao động của người bảo lãnh hoặc bất kỳ tài liệu nào chứng minh thu nhập.

Giấy tờ nhân thân của người bảo lãnh: Cung cấp bản sao chứng minh nhân dân, căn cước công dân hoặc hộ chiếu của công dân Việt Nam bảo lãnh.

Mẫu đơn xin visa: Điền đầy đủ thông tin vào mẫu đơn xin visa theo quy định của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam hoặc đại sứ quán, lãnh sự quán Việt Nam tại nước ngoài.

Ảnh chân dung: Cung cấp ảnh chân dung của người nước ngoài theo quy định về kích thước và định dạng của cơ quan cấp visa.

Lệ phí xin visa: Nộp lệ phí xin visa theo quy định của cơ quan cấp visa.

Các yêu cầu cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào từng trường hợp và quy định của cơ quan cấp visa. Do đó, bạn nên liên hệ trực tiếp với Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam hoặc đại sứ quán, lãnh sự quán Việt Nam tại quốc gia của người nước ngoài để nhận hướng dẫn chi tiết và cập nhật nhất.

3. Thủ tục xin visa cho chồng người nước ngoài tại Việt Nam

 Thủ tục xin visa cho chồng người nước ngoài tại Việt Nam

Thủ tục xin visa cho chồng người nước ngoài tại Việt Nam

Để bảo lãnh cho chồng người nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam, người vợ, là công dân Việt Nam, cần tuân thủ các bước thủ tục như sau:

Bước 1: Điền thông tin bảo lãnh

Trước hết, người vợ truy cập vào cổng thông tin điện tử của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam và nhập đầy đủ thông tin yêu cầu trong Đơn bảo lãnh (Mẫu NA3) cho chồng là người nước ngoài đang có ý định nhập cảnh vào Việt Nam. Quá trình này sẽ kết thúc với việc nhận mã hồ sơ điện tử.

Bước 2: Xin xác nhận từ cơ quan có thẩm quyền

Tiếp theo, người vợ in ra bản đơn bảo lãnh và gửi đến cơ quan, tổ chức có thẩm quyền để xin xác nhận về sự đảm bảo của bản thân.

Bước 3: Nộp hồ sơ xin công văn nhập cảnh cho chồng

Sau khi chuẩn bị hồ sơ hoàn chỉnh, người vợ gửi hồ sơ xin công văn nhập cảnh cho chồng tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh. Bên cạnh các tài liệu bắt buộc, người vợ cũng cần cung cấp thêm hộ chiếu hoặc giấy tờ thường trú, tạm trú tại Việt Nam.

Bước 4: Chờ đợi và theo dõi tiến trình xử lý

Sau khi hồ sơ được tiếp nhận, người vợ sẽ nhận được giấy biên nhận hẹn thời gian trả kết quả. Để theo dõi quá trình xử lý, người vợ có thể tra cứu bằng mã hồ sơ điện tử đã được cấp ở bước 1.

Bước 5: Dán visa nhập cảnh tại Việt Nam

Sau khi việc nhập cảnh được phê duyệt, chồng người nước ngoài có thể mang hộ chiếu đến cơ quan lãnh sự Việt Nam tại nơi cư trú hoặc đến các cửa khẩu quốc tế đã đăng ký trước đó để thực hiện việc dán visa.

Quy trình này đảm bảo việc nhập cảnh hợp pháp cho người chồng nước ngoài và tuân thủ các quy định pháp luật của Việt Nam.

4. Hồ sơ xin thị thực cho chồng người nước ngoài

Trước khi thực hiện thủ tục xin thị thực cho chồng người nước ngoài, cần chuẩn bị các giấy tờ cần thiết như sau:

Hộ chiếu: Hộ chiếu của chồng người nước ngoài hoặc giấy tờ đi lại quốc tế còn hiệu lực ít nhất 6 tháng.

Ảnh chân dung: Ảnh chân dung của chồng với kích cỡ 3x4, nền trắng, chụp không quá 6 tháng.

Đơn xin công văn nhập cảnh (Mẫu NA2): Đơn xin công văn nhập cảnh Việt Nam cho chồng người nước ngoài với mục đích thăm thân.

Đơn xin bảo lãnh (Mẫu NA3): Đơn xin bảo lãnh chồng là người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam.

Giấy tờ chứng minh mối quan hệ: Bản sao có công chứng các tài liệu chứng minh mối quan hệ vợ chồng như giấy đăng ký kết hôn, hộ khẩu,... Nếu giấy tờ do cơ quan nước ngoài cấp, cần hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật sao y công chứng theo quy định.

CMND/CCCD của người bảo lãnh: Bản gốc chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân của người bảo lãnh tại Việt Nam, trong trường hợp này là người vợ bảo lãnh.

>> Xem thêm: Chi phí gia hạn visa cho người nước ngoài 

5. Thời hạn visa cho chồng người nước ngoài là bao lâu?

Thời gian của visa cho chồng người nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam có thể thay đổi tùy vào mục đích và điều kiện cụ thể của từng trường hợp. Thông thường, visa cho chồng người nước ngoài làm việc hoặc thăm thân tại Việt Nam có thời hạn từ 1 đến 12 tháng, tuỳ theo quy định và quyết định của cơ quan cấp visa và cơ quan nhập cảnh. Để biết rõ hơn về thời hạn cụ thể của visa, người bảo lãnh (người vợ) hoặc người nước ngoài nên tham khảo thông tin từ cơ quan lãnh sự Việt Nam hoặc Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.

>> Xem thêm: Thủ tục làm visa cho người nước ngoài mới nhất 

6. Lệ phí xin visa cho người nước ngoài kết hôn với người Việt Nam

Lệ phí xin visa cho người nước ngoài kết hôn với người Việt Nam có thể khác nhau tùy vào loại visa và thời hạn visa mà người ngoại quốc đang xin. Thông thường, các lệ phí này bao gồm phí xin visa và các khoản phí khác như phí xử lý hồ sơ. Để biết chính xác về lệ phí cụ thể, người ngoại quốc nên liên hệ với Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam tại quốc gia của họ để được cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật nhất về các khoản phí này.

7. Có thể xin visa thăm con cho chồng người nước ngoài khi chưa đăng ký kết hôn được không?

Ở Việt Nam, việc xin visa thăm con cho người nước ngoài có quan hệ gia đình như chồng hoặc vợ của công dân Việt Nam có thể được xem xét mà không cần phải đăng ký kết hôn trước đó. Tuy nhiên, quan trọng là phải cung cấp đầy đủ các chứng từ và giấy tờ chứng minh mối quan hệ gia đình, chẳng hạn như giấy chứng nhận quan hệ, giấy chứng minh nhân dân của người bảo lãnh tại Việt Nam, và các tài liệu khác để chứng minh mối quan hệ gia đình hợp pháp.

Việc xin visa thăm con thường yêu cầu các điều kiện cụ thể và quy định khác nhau tùy theo từng trường hợp cụ thể và luật pháp hiện hành tại Việt Nam. Để biết thêm thông tin chi tiết và cụ thể hơn, bạn nên tham khảo trực tiếp tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam tại quốc gia của mình.

8. Có thể xin giấy phép tạm trú cho chồng người nước ngoài được không?

Ở Việt Nam, người nước ngoài có thể xin giấy phép tạm trú nếu đáp ứng các điều kiện sau đây:

Mối quan hệ gia đình: Người nước ngoài cần có mối quan hệ gia đình với công dân Việt Nam, ví dụ như là chồng hoặc vợ.

Đầy đủ giấy tờ chứng minh: Cần cung cấp các giấy tờ chứng minh mối quan hệ gia đình, chẳng hạn như giấy chứng nhận kết hôn hoặc các giấy tờ khác tương tự.

Đáp ứng các điều kiện về an ninh, trật tự công cộng: Người nước ngoài cần phải đáp ứng các điều kiện về an ninh, trật tự công cộng của Việt Nam và không nằm trong các trường hợp bị cấm nhập cảnh theo quy định của pháp luật Việt Nam.

Quy trình cụ thể và các yêu cầu chi tiết có thể khác nhau tùy vào từng trường hợp cụ thể. Để biết thêm thông tin và hỗ trợ, bạn nên liên hệ với Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam hoặc Cơ quan lãnh sự Việt Nam tại quốc gia bạn đang sinh sống để được tư vấn và hướng dẫn chi tiết về thủ tục xin giấy phép tạm trú cho người nước ngoài.

9. Một số câu hỏi thường gặp

Làm thế nào để xin visa cho chồng người nước ngoài tại Việt Nam?

Đầu tiên, người bảo lãnh (người vợ) cần chuẩn bị các giấy tờ như hộ chiếu/chứng minh nhân dân, đơn xin visa (NA2), và các tài liệu chứng minh quan hệ hôn nhân.

Tiếp đó, nộp hồ sơ tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam tại quốc gia nơi người ngoại quốc cư trú.

Cần phải có giấy tờ chứng minh quan hệ hôn nhân để xin visa cho chồng người nước ngoài không?

Có, người bảo lãnh cần cung cấp các giấy tờ chứng minh quan hệ hôn nhân như giấy đăng ký kết hôn hoặc các tài liệu tương tự.

Thời gian xử lý hồ sơ xin visa là bao lâu?

Thời gian xử lý thường phụ thuộc vào từng quốc gia và từng Đại sứ quán/Lãnh sự quán, nhưng thường là từ vài ngày đến một vài tuần.

Visa cho chồng người nước ngoài thường có thời hạn là bao lâu?

Thời hạn visa có thể từ 1 đến 12 tháng, tùy theo quy định cụ thể và mục đích nhập cảnh của người ngoại quốc.

Ngoài visa, còn cần thủ tục nào khác không?

Bên cạnh visa, người ngoại quốc cũng cần chuẩn bị các giấy tờ và thực hiện các thủ tục khác như dán visa và tuân thủ các quy định nhập cảnh tại Việt Nam.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo