Quy định về vốn điều lệ công ty TNHH 1 thành viên

Trong bài viết này, ACC sẽ cung cấp thông tin chi tiết giúp bạn hiểu rõ hơn về các yêu cầu và quy định về vốn điều lệ công ty TNHH 1 thành viên, một trong những nội dung quan trọng nhằm đảm bảo sự hoạt động của công ty đúng quy định của pháp luật.

Quy định về vốn điều lệ công ty TNHH 1 thành viên

Quy định về vốn điều lệ công ty TNHH 1 thành viên

1. Thế nào là vốn điều lệ công ty?

Vốn điều lệ công ty là tổng số tiền hoặc tài sản mà các thành viên hoặc cổ đông cam kết đóng góp khi thành lập công ty. Đây là nguồn vốn ban đầu để công ty hoạt động, và nó cũng thể hiện trách nhiệm tài chính của các thành viên đối với công ty. Vốn điều lệ được ghi rõ trong Điều lệ công ty và có thể được điều chỉnh tăng hoặc giảm theo quy định pháp luật và thỏa thuận của các thành viên.

Trong công ty TNHH và công ty cổ phần, vốn điều lệ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tỷ lệ sở hữu và trách nhiệm của mỗi thành viên hoặc cổ đông. Các khoản đóng góp vào vốn điều lệ có thể là tiền mặt, tài sản, quyền tài sản, hoặc quyền sở hữu trí tuệ, tùy theo thỏa thuận giữa các bên.

>>> Tìm hiểu thêm về: Thủ tục, hồ sơ thành lập công ty TNHH 1 thành viên mới nhất

2. Quy định về vốn điều lệ công ty TNHH 1 thành viên

Căn cứ theo khoản 1 Điều 75 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định như sau:

“1. Vốn điều lệ của công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên khi đăng ký thành lập doanh nghiệp là tổng giá trị tài sản do chủ sở hữu công ty cam kết góp và ghi trong Điều lệ công ty.”

Vốn điều lệ của công ty TNHH một thành viên là tổng giá trị tài sản do chủ sở hữu công ty cam kết góp vào khi thành lập công ty. Đây là số tiền hoặc tài sản ban đầu được dùng để công ty tiến hành các hoạt động kinh doanh.

2.1. Thời hạn góp vốn

  • Theo Điều 75 của Luật Doanh nghiệp 2020, chủ sở hữu công ty phải góp đủ vốn điều lệ đã đăng ký trong thời hạn 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Nếu không góp đủ vốn trong thời hạn này, chủ sở hữu phải đăng ký điều chỉnh vốn điều lệ bằng số vốn đã góp.

2.2.. Hình thức góp vốn

  • Vốn điều lệ có thể được góp bằng các tài sản như tiền mặt, vàng, bất động sản, quyền sở hữu trí tuệ, quyền sử dụng đất hoặc các tài sản khác có thể định giá được bằng đồng Việt Nam. Tài sản góp vốn phải được xác định giá trị cụ thể, chính xác, và được ghi nhận rõ ràng trong Điều lệ công ty.

2.3. Trách nhiệm của chủ sở hữu

  • Chủ sở hữu công ty TNHH một thành viên chịu trách nhiệm đối với các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi số vốn điều lệ đã góp. Điều này có nghĩa là rủi ro tài chính của chủ sở hữu bị giới hạn trong số vốn đã cam kết góp, không ảnh hưởng đến tài sản cá nhân ngoài phần vốn đã đầu tư vào công ty.

2.4. Tăng hoặc giảm vốn điều lệ

  • Công ty TNHH một thành viên có thể tăng hoặc giảm vốn điều lệ trong quá trình hoạt động, tuy nhiên, cần tuân thủ các điều kiện và thủ tục theo quy định của pháp luật. Để tăng vốn điều lệ, chủ sở hữu có thể góp thêm vốn hoặc huy động từ các nguồn khác. Đối với việc giảm vốn, công ty phải đảm bảo đã thanh toán hết các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính trước khi thực hiện.

2.5. Điều chỉnh vốn điều lệ

  • Nếu chủ sở hữu không góp đủ vốn điều lệ trong thời hạn quy định, công ty phải thực hiện việc đăng ký điều chỉnh vốn điều lệ về đúng số vốn đã thực góp. Điều này phải được thực hiện đúng quy trình đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp theo quy định tại Luật Doanh nghiệp.

Vốn điều lệ không chỉ là cam kết tài chính của chủ sở hữu mà còn là cơ sở để xác định trách nhiệm pháp lý và tài chính của công ty đối với các bên liên quan, đặc biệt là đối tác và khách hàng.

>>> Tìm hiểu thêm về: Quyết định về việc vay vốn của công ty TNHH MTV

3. Các trường hợp được tăng, giảm vốn điều lệ công ty TNHH 1 thành viên

Theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, công ty TNHH một thành viên có thể tăng hoặc giảm vốn điều lệ trong một số trường hợp nhất định. Dưới đây là các trường hợp cụ thể khi công ty TNHH một thành viên có thể thực hiện việc tăng hoặc giảm vốn điều lệ:

Các trường hợp được tăng, giảm vốn điều lệ công ty TNHH 1 thành viên

Các trường hợp được tăng, giảm vốn điều lệ công ty TNHH 1 thành viên

3.1. Các trường hợp tăng vốn điều lệ

Công ty TNHH một thành viên có thể tăng vốn điều lệ trong các trường hợp sau:

  • Chủ sở hữu góp thêm vốn: Chủ sở hữu công ty có thể quyết định góp thêm vốn vào công ty, từ đó làm tăng vốn điều lệ.
  • Huy động thêm vốn từ nguồn khác: Công ty có thể huy động thêm vốn từ các nguồn khác, như vay vốn từ tổ chức tài chính hoặc nhận vốn từ tổ chức, cá nhân khác. Trong trường hợp có thêm tổ chức hoặc cá nhân góp vốn vào công ty, công ty sẽ phải chuyển đổi sang loại hình công ty TNHH hai thành viên trở lên để đáp ứng quy định của pháp luật.

Thủ tục tăng vốn điều lệ:

  • Công ty phải thực hiện việc đăng ký thay đổi vốn điều lệ với cơ quan đăng ký kinh doanh trong vòng 10 ngày kể từ ngày hoàn thành việc tăng vốn.
  • Sau khi tăng vốn, công ty phải cập nhật lại giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp để phản ánh sự thay đổi.

3.2. Các trường hợp giảm vốn điều lệ

Công ty TNHH một thành viên có thể giảm vốn điều lệ trong các trường hợp sau:

  • Hoàn trả một phần vốn góp cho chủ sở hữu: Công ty có thể giảm vốn điều lệ nếu sau khi giảm, công ty vẫn đảm bảo thanh toán đủ các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác. Trường hợp này xảy ra khi công ty hoạt động hiệu quả, có dư thừa vốn, và muốn hoàn trả một phần vốn góp cho chủ sở hữu.
  • Chủ sở hữu không góp đủ vốn trong thời hạn quy định: Theo quy định, chủ sở hữu phải góp đủ vốn điều lệ trong vòng 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Nếu không góp đủ, công ty phải điều chỉnh giảm vốn điều lệ xuống bằng số vốn thực tế đã góp.

Thủ tục giảm vốn điều lệ:

  • Công ty phải đăng ký thay đổi vốn điều lệ với cơ quan đăng ký kinh doanh trong vòng 10 ngày kể từ ngày quyết định giảm vốn.
  • Trong trường hợp hoàn trả vốn cho chủ sở hữu, công ty phải đảm bảo thanh toán đủ các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác trước khi thực hiện.

Lưu ý quan trọng:

  • Việc giảm vốn điều lệ cần đảm bảo công ty vẫn đáp ứng đủ các nghĩa vụ tài chính và nghĩa vụ pháp lý khác, đặc biệt là đối với các khoản nợ và hợp đồng đã ký kết.
  • Mọi thay đổi liên quan đến vốn điều lệ phải được ghi nhận và báo cáo với cơ quan có thẩm quyền, để đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch trong hoạt động kinh doanh.

Việc tăng hoặc giảm vốn điều lệ đều có những yêu cầu và thủ tục pháp lý chặt chẽ mà công ty cần tuân thủ để đảm bảo không vi phạm các quy định hiện hành.

>>> Xem thêm về: Các hình thức sở hữu vốn của công ty TNHH MTV

4. Câu hỏi thường gặp 

Vốn điều lệ của công ty TNHH một thành viên là gì?

Trả lời: Vốn điều lệ là tổng số tiền hoặc tài sản mà chủ sở hữu cam kết góp khi thành lập công ty TNHH một thành viên. Đây là nguồn vốn ban đầu để công ty hoạt động.

Chủ sở hữu có phải góp đủ vốn điều lệ ngay không?

Trả lời: Theo Luật Doanh nghiệp 2020, chủ sở hữu phải góp đủ vốn điều lệ trong vòng 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Công ty TNHH một thành viên có thể tăng vốn điều lệ không?

Trả lời: Có. Công ty có thể tăng vốn điều lệ nếu chủ sở hữu quyết định góp thêm vốn hoặc nhận vốn từ nguồn khác. Trong trường hợp có thêm thành viên góp vốn, công ty phải chuyển đổi sang công ty TNHH hai thành viên trở lên.

Nắm vững các quy định về vốn điều lệ công ty TNHH 1 thành viên giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả và tuân thủ pháp luật. Bài viết ACC đã tổng hợp những thông tin cơ bản và thiết yếu. Nếu có bất kỳ vấn đề vướng mắc cần giải đáp cụ thể, hãy liên hệ với Công ty luật ACC qua số hotline 1900.3330 để được hỗ trợ.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo