Chế độ quân chủ xưa và nay
Kể từ Cách mạng Tư sản Anh năm 1642, chế độ quân chủ - hình thức chính quyền mà người đứng đầu là vua hoặc hoàng hậu - đã trải qua nhiều thay đổi. Cho đến nay, chế độ quân chủ nhân dân vẫn tồn tại, nhưng đó là chế độ quân chủ lập hiến. Mọi hoạt động quyền lực, thống trị trong xã hội không còn tập trung trong tay vua hay hoàng hậu, mà vua hay hoàng hậu chỉ là người lãnh đạo tinh thần. Cũng như mọi quyền lực điều hành các hoạt động của xã hội, chính phủ do quốc hội và thủ tướng bầu ra. Vai trò của chế độ quân chủ có xu hướng quay trở lại gần đây. Ở nhiều nơi trên thế giới, các chế độ quân chủ tiếp tục gây chú ý và ghi dấu ấn trong lịch sử, chẳng hạn như ở Thái Lan, Bhutan, Bỉ, Ma-rốc và Ả-rập Xê-út. Xu hướng này không còn là di sản lỗi thời mà đang dần phát triển và thâm nhập vào cuộc sống hiện đại. Trên thực tế, chế độ quân chủ vẫn tiếp tục phát huy vai trò cần thiết ngay cả trong thời đại công nghiệp hóa, hiện đại hóa hiện nay. Bằng chứng là số lượng các triều đại không giảm mà còn tăng lên. Theo thống kê, hiện có khoảng 44 quốc gia trên thế giới vẫn còn chế độ quân chủ với 25 vị vua và hoàng hậu, trong đó Nữ hoàng Anh còn là vua của 15 quốc gia quân chủ độc lập khác.

Lợi thế cho chế độ quân chủ là gì
Chế độ quân chủ hiện đại có nhiều ưu điểm. Theo New York Times, thứ nhất, vai trò của các triều đại quan trọng hơn vai trò của các chính trị gia và các nguyên thủ quốc gia được bầu chọn. Việc lựa chọn vị trí cao nhất trong chế độ quân chủ không bị ảnh hưởng hay phụ thuộc vào tài chính, truyền thông hay các đảng phái chính trị. Thứ hai, và liên quan chặt chẽ đến lợi thế nói trên, ở các nền dân chủ như Thái Lan chẳng hạn, sự tồn tại của một vị vua thường là điều duy nhất bảo vệ đất nước khỏi thảm họa nội chiến. Quốc vương đặc biệt quan trọng ở các quốc gia đa sắc tộc như Bỉ hay Trung Đông. Nếu vương quốc Afghanistan của Quốc vương Zahir Shah được người dân yêu mến phục hồi, nhất là sau sự sụp đổ của chế độ Taliban năm 2001, có lẽ Afghanistan sẽ sớm được bình yên thay vì nạn phân biệt chủng tộc và lạm dụng từ các giáo phái của các lãnh chúa. trái đất như ngày nay. Thứ ba, chế độ quân chủ có thể ngăn chặn sự hình thành các chính phủ cấp tiến bằng cách điều chỉnh “nhân sự” của chính phủ. Tất cả các chính khách buộc phải thực hiện cùng một vai trò Thủ tướng hoặc Bộ trưởng theo quy định của pháp luật và dưới quyền của Nhà vua. Bằng chứng, sự hiện diện của các triều đại ở Campuchia, Jordan hay Maroc chứng minh điều đó. Ông nhanh chóng cảnh báo khuynh hướng bảo thủ, bè phái và cực đoan trong các chính trị gia và bè phái "bằng mặt mà không bằng lòng". Chưa hết, chế độ quân chủ còn có vai trò ổn định đất nước bằng cách chuyển giao quyền lực dần dần. Các triều đại Ả Rập là một nơi tốt để làm điều này so với các quốc gia khác trong khu vực phi quân chủ. Nhờ lợi thế này, nhiều quốc gia đã ổn định được đất nước sau những trận động đất kinh hoàng như trong mùa xuân Ả Rập vừa qua. Thứ tư, chế độ quân chủ hoàn toàn “đáng tâm, đáng công”, đủ danh tiếng và uy tín để đưa ra những lựa chọn cuối cùng, hay những quyết định khó khăn nhất cho đất nước mà không chế độ nào làm được. Ví dụ, Vua Juan Carlos của Tây Ban Nha đã đích thân đảm bảo quá trình chuyển đổi của đất nước sang chế độ quân chủ lập hiến với các cơ quan của quốc hội và phá vỡ một âm mưu đảo chính quân sự. Hay cuối Thế chiến thứ 2, Nhật hoàng Hirohito đã có một quyết định rất sáng suốt mặc cho quân đội kiêu căng và ngạo mạn đòi chiến đấu đến cùng và nhờ đó đã cứu được đất nước và giảm số người chết bằng quyết định đầu hàng Đồng minh. Tuy nhiên, chế độ quân chủ ngày nay vẫn bị chỉ trích, bị coi là không phù hợp với xã hội hiện đại. Một trong những lý do là triều đại có thể sử dụng quyền lực tuyệt đối và tùy ý mà không cần bất kỳ sự kiểm tra nào; thậm chí có những triều đại có tư tưởng sinh ra để cai trị, quan tâm đến lợi ích cá nhân hơn lợi ích chung của đất nước.
Nội dung bài viết:
Bình luận