Vận tải bằng đường sắt tiếng anh là gì?

Vận tải bằng đường sắt tiếng anh là gì?

Vận tải bằng đường sắt tiếng anh là gì?

1. Vận tải bằng đường sắt tiếng anh là gì?

Trong Tiếng Anh, vận tải đường sắt là Railway Transportation, có phiên âm cách đọc là [ˈreɪlweɪ ˌtrænspɔrˈteɪʃən].

Vận tải đường sắt “Railway Transportation”, là loại hình vận chuyển/vận tải hành khách và hàng hóa bằng phương tiện có bánh được thiết kế để chạy trên loại đường đặc biệt là đường ray (đường rầy).

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “vận tải đường sắt” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Railroad transportation: Vận tải đường sắt
  2. Rail transport: Vận tải đường sắt
  3. Train transportation: Vận tải bằng tàu hỏa
  4. Rail freight: Hàng hóa vận chuyển bằng đường sắt
  5. Rail logistics: Logistics đường sắt
  6. Railroad shipping: Giao nhận bằng đường sắt
  7. Railway freight transport: Vận tải hàng hóa đường sắt
  8. Rail cargo transport: Vận chuyển hàng hóa đường sắt
  9. Train haulage: Vận chuyển bằng tàu hỏa
  10. Rail carriage: Vận chuyển bằng đường sắt

2. 10 mẫu câu có chữ “Railway Transportation” với nghĩa là “vận tải đường sắt” và dịch sang tiếng Việt:

  1. Railway transportation is an efficient and cost-effective way to move goods and passengers over long distances. => Vận tải đường sắt là phương tiện hiệu quả và tiết kiệm chi phí để di chuyển hàng hoá và hành khách trên những quãng đường dài.
  2. The railway transportation system in this country is well-developed and connects major cities and industrial areas. => Hệ thống vận tải đường sắt ở quốc gia này đã phát triển và kết nối các thành phố lớn và khu vực công nghiệp.
  3. Many industries rely on railway transportation to transport raw materials and finished products to different regions. => Nhiều ngành công nghiệp dựa vào vận tải đường sắt để chuyển chất liệu nguyên liệu và sản phẩm thành phẩm đến các vùng khác nhau.
  4. The government has invested heavily in improving the railway transportation infrastructure to enhance logistics capabilities. => Chính phủ đã đầu tư mạnh mẽ để cải thiện cơ sở hạ tầng vận tải đường sắt nhằm nâng cao khả năng logistics.
  5. Railway transportation offers a greener alternative to road transport, reducing carbon emissions and traffic congestion. => Vận tải đường sắt mang lại một lựa chọn xanh hơn so với vận tải đường bộ, giảm lượng khí thải carbon và ùn tắc giao thông.
  6. The new high-speed railway transportation system has significantly reduced travel time between major cities. => Hệ thống vận tải đường sắt tốc độ cao mới đã giảm thiểu đáng kể thời gian đi lại giữa các thành phố lớn.
  7. Railway transportation plays a crucial role in connecting rural areas to urban centers and supporting economic development. => Vận tải đường sắt đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các khu vực nông thôn với trung tâm đô thị và hỗ trợ phát triển kinh tế.
  8. The railway transportation industry has seen advancements in technology, making it more efficient and reliable. => Ngành công nghiệp vận tải đường sắt đã chứng kiến ​​những tiến bộ trong công nghệ, làm cho nó hiệu quả và đáng tin cậy hơn.
  9. The government is promoting the use of railway transportation as part of its sustainable development initiatives. => Chính phủ đang thúc đẩy việc sử dụng vận tải đường sắt như là một phần trong các sáng kiến ​​phát triển bền vững.
  10. The railway transportation network connects various industries, facilitating the smooth flow of goods across the country. => Mạng lưới vận tải đường sắt kết nối nhiều ngành công nghiệp, tạo điều kiện thuận lợi cho sự lưu thông mượt mà của hàng hoá trên toàn quốc.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo