Vận chuyển hàng hóa tiếng anh là gì

Vận chuyển hàng hóa là thuật ngữ quan trọng và cũng là hoạt động cấp thiết đối với nhu cầu sinh hoạt cũng như sự phát triển của các ngành nghề hiện nay. Với những người mới tiếp cận với thị trường vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu, một số thuật ngữ liên quan có thể còn chưa nắm rõ

Vận chuyển hàng hóa tiếng anh là gì?

Vận chuyển hàng hóa tiếng anh là gì?

1. Vận chuyển hàng hóa tiếng anh là gì?

Nghĩa tiếng anh: Freight

Nghĩa tiếng Việt: Vận chuyển hàng hóa

2. Một số từ vựng thông dụng trong vận chuyển hàng hóa

Sau đây là một số từ ngữ tiếng anh thông dụng trong công việc vận chuyển hàng hóa:

Vận chuyển hàng hóa tiếng anh là gì?

Vận chuyển hàng hóa tiếng anh là gì?

  • Place of receipt: địa điểm nhận hàng để chở.
  • Shipment terms: là điều khoản giao hàng giữa hai bên.
  • Dangerus goods note: được hiểu là ghi chú hàng hóa nguy hiểm.
  • Freight as arranged: là cước phí hàng hóa theo thỏa thuận của hai bên.
  • Verified groos mas weight (VGM): phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng hóa.
  • Seller: là người bán hàng đứng tên trong hợp đồng.
  • Buyer: người mua hàng đứng tên trong hợp đồng .
  • Consignor: người gửi hàng, kí hợp đồng với người giao nhận.
  • All in rate: tổng số tiền cước phí vận chuyển hàng hóa.
  • Arrival notice: là chứng từ do hàng tàu gửi báo cho người nhận về việc hàng đã đến cảng .
  • AS carrier: vai trò của công ty vận chuyển hàng hóa và chịu trách nhiệm với người gửi hàng.
  • Air freight: là cước phí người gửi hàng phải trả cho hãng vận chuyển hàng không, khi mặt hàng được vận chuyển bằng máy bay.
  • Bulk Cargo: được gọi là mặt hàng rời được vận chuyển số lượng lớn mà không cần phải đóng gói.
  • Booking Confirnmation: có thể hiểu là xác nhận đã đặt chỗ, củng là văn bản gửi cho đại lý xác nhận đã đặt vị trí trên tàu.
  • Cubic Meter: là thể tích của đơn hàng.
  • Container Yard: Là bãi container, là khu vực dùng để chứa các container, là khu vận chuyển củng như trao đổi container có hàng hóa và không có hàng hóa.
  • Carrier: là người vận chuyển hàng, vận chuyển hàng từ điểm giao đến điểm nhận.
  • Consignee: là người có quyền hạn nhận hàng hóa.

3. Các đối tượng trong dịch vụ vận chuyển hàng hóa

Thuật ngữ tiếng anh chỉ các đối tượng trong vận chuyển hàng hóa

Thuật ngữ tiếng anh chỉ các đối tượng trong vận chuyển hàng hóa

  • Buyer (người mua hàng): người mua đứng tên trong hợp đồng thương mại và trả tiền mua hàng.
  • Seller (người bán hàng): người bán hàng trong hợp đồng thương mại
  • Consignor (người gửi hàng): người gửi hàng, ký hợp đồng vận tải với Người giao nhận vận tải
  • Consignee (người nhận hàng): người có quyền nhận hàng hóa
  • Shipper (người gửi hàng): người gửi hàng trực tiếp ký hợp đồng với bên vận tải.
  • Carrier (người vận tải, hay người chuyên chở): vận chuyển hàng từ điểm giao đến điểm nhận theo hợp đồng vận chuyển.
  • Freight forwarder (người giao nhận vận tải): Người trung gian thu xếp hoạt động vận chuyển, nhưng đứng tên người gửi hàng (shipper) trong hợp đồng với người vận tải.

 

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (1196 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo