Vai trò của tòa án nhân dân đối với xã hội

Vai trò của Tòa án nhân dân trong xã hội

Nói đến vai trò của tòa án là nói đến tác động, tầm quan trọng của tòa án đối với xã hội, đến “giá trị” mà tòa án mang lại cho xã hội.
Mang sứ mệnh “bảo vệ công lý”, có thể nói tòa án có vai trò vô cùng quan trọng trong mọi mặt của đời sống xã hội. Vai trò của tòa án được thể hiện rõ nét nhất qua ba khía cạnh cơ bản sau đây.

1. Bảo đảm trật tự, ổn định và hòa bình

Từ xa xưa, trên lãnh thổ của bất kỳ quốc gia nào, khi con người chung sống với nhau thành một cộng đồng đều có thể nảy sinh xung đột. Dân cư càng tập trung thì sự va chạm về lợi ích càng lớn và do đó mâu thuẫn càng gay gắt và gay gắt hơn. Nói cách khác, mâu thuẫn giữa con người với nhau, giữa con người với cơ quan nhà nước là một hiện tượng khách quan tồn tại ở mọi nơi, mọi lúc. Một xã hội không xung đột chỉ là một xã hội lý tưởng hóa. Tất nhiên, mỗi con người đều có nhu cầu cơ bản nhất là được sống trong một môi trường hòa bình, một xã hội có trật tự và hòa bình. Xã hội cũng không thể tồn tại và phát triển nếu không giữ được trật tự, ổn định, nhất là sự bình yên trong xã hội. Như vậy, câu hỏi lớn luôn đặt ra đối với bất kỳ xã hội nào là làm thế nào để duy trì trật tự, ổn định và hòa bình trong bối cảnh có sự va chạm và xung đột lợi ích giữa các chủ thể trong xã hội.
Câu trả lời nằm ở hai yếu tố: luật pháp và công lý, trong đó công lý đóng vai trò lớn hơn.
Ngay từ thời cổ đại, Aristotle đã đưa ra một tuyên bố vẫn còn phù hợp cho đến ngày nay: "Con người, khi hoàn hảo, là loài động vật tuyệt vời nhất, nhưng xét về luật pháp và công lý, chúng là loài động vật tồi tệ nhất... Do đó , con người không có đức sẽ là con vật bỉ ổi và độc ác nhất, luôn là kẻ đói khát và tham lam nhất. Nhưng công lý là thứ ràng buộc mọi người trong xứ sở, vì việc thực thi công lý, tức là quyết định điều gì là công bằng, là nguyên tắc duy trì trật tự trong một xã hội nhà nước (xã hội chính trị). Vào thế kỷ thứ tư sau Công nguyên. Wilhelm Joseph, một triết gia nổi tiếng người Đức, tiếp tục khẳng định:

“Việc không tôn trọng công lý dân sự sẽ ngay lập tức dẫn đến sự gia tăng tội phạm gây bất ổn cho xã hội. Càng nhiều người cảm thấy bất công, nó càng trở thành một phần tâm lý của họ.
Như vậy, yếu tố then chốt bảo đảm trật tự, ổn định và bình yên trong xã hội là bảo vệ và duy trì công lý. Như Francis Bacon, một triết gia, luật gia và tác giả nổi tiếng người Anh đầu thế kỷ 17, đã viết: “Nếu chúng ta không bảo vệ và duy trì Công lý, thì Công lý sẽ không bảo vệ và duy trì Công lý”. Nếu mọi người thấy rằng có sự công bằng trong xã hội, thì mọi xung đột, mâu thuẫn hay tranh chấp đều có thể được giải quyết. Ngược lại sẽ khiến tình hình xung đột ngày càng trầm trọng hơn.
Nhìn vào hoạt động tòa án, chúng ta thấy những nhận định trên càng được khẳng định.
Thứ nhất, tòa án là cơ chế do nhà nước cung cấp để giải quyết các xung đột, tranh chấp trong xã hội một cách hòa bình và văn minh. Nếu người dân tự quản lý sự khác biệt của mình sẽ gây ra tình trạng “luật rừng”, kẻ mạnh ăn hiếp kẻ yếu, côn đồ làm cho người tốt phải nể nang. Các tranh chấp sẽ được giải quyết bằng vũ lực, bằng sự gây hấn hoặc thậm chí giết hại lẫn nhau. Điều này dẫn đến sự bất ổn và nhầm lẫn. Trong xã hội “luật rừng”, các thế lực tội phạm sẽ chiếm ưu thế và không người dân nào cảm thấy an toàn. Mọi người tự quyết định sự khác biệt của họ, nhưng công lý không bao giờ có thể được đảm bảo bởi vì không bên nào chấp nhận bên kia. Chính vì vậy nhà nước đã hình thành cơ chế tài phán để giải quyết mọi tranh chấp trong xã hội. Thông qua cơ chế tư pháp, nhà nước buộc mọi tranh chấp, bất kể là sự bức xúc hay bức xúc của các bên, phải được giải quyết một cách hòa bình, không dẫn đến xung đột, không dẫn đến xung đột. tình cảnh kẻ thua cuộc phải “ngậm đắng nuốt cay” trước kẻ mạnh để rồi tìm cơ hội trả thù. Con người không bao giờ chịu khuất phục trước vũ lực, cho dù vũ lực có lớn đến đâu, con người chỉ bị khuất phục trước công lý. Tòa án giải quyết tranh chấp trên cơ sở lý trí và công bằng, không dựa trên sức mạnh của các bên. Trước tòa án, các bên bình đẳng và có quyền trình bày lập luận để bảo vệ quyền lợi của mình. Như vậy, cách bảo vệ quyền lợi là bằng lý trí chứ không phải bằng vũ lực. Ngoài ra, tòa án có quyền triệu tập bất kỳ ai về vụ án. Người được triệu tập phải trình diện và trả lời trước tòa, kể cả đó là cơ quan nhà nước. Với cơ chế này, tính công bằng, hợp lý và công bằng được làm rõ và các tranh chấp được giải quyết. Một cơ chế giải quyết tranh chấp tư pháp như vậy là một cơ chế giải quyết tranh chấp văn minh, thông qua đó tòa án thực hiện công lý cho một tranh chấp cụ thể. Người dân hài lòng vì các tranh chấp được giải quyết trên cơ sở công bằng, có lý, đúng pháp luật chứ không phải theo quy luật “cá lớn nuốt cá bé” hay “người có tài sản giá trị lớn thì luôn phải bỏ tiền ra bù vào”. -định giá tài sản”.
Cách để tìm ra điều đúng đắn và công bằng là sử dụng lý trí chứ không phải vũ lực. Người phụ trách quá trình tìm kiếm luật, công bằng là một công chức chuyên nghiệp, là một luật gia và không thiên vị bất kỳ bên nào. Kết quả của một phiên tòa như vậy thể hiện đầy đủ công lý và các bên sẽ cảm thấy rằng vụ việc đã được giải quyết ổn thỏa, không có xung đột hay trả đũa. Từ đó, dù có xảy ra tranh chấp, bức xúc, thậm chí bức xúc, tranh chấp cũng sẽ được giải quyết một cách hòa bình, trong hòa bình.
Thứ hai, không chỉ giải quyết hòa bình các tranh chấp, mâu thuẫn, mang lại công lý cho từng vụ việc cụ thể, Tòa án còn mang lại công lý chung cho xã hội. Vì mọi vụ việc đều được giải quyết một cách hòa bình, tòa án cho công chúng thấy rằng có công lý trong xã hội và bất cứ khi nào họ có tranh chấp hoặc bị bất công hoặc bắt nạt, nhà nước đều có một cơ chế vững chắc để bảo vệ họ. Những kẻ xâm hại thân thể và lợi ích của người khác đều bị trừng trị thích đáng. Kẻ yếu không cần phải sợ kẻ mạnh vì công lý luôn ở đó để bảo vệ họ. Kẻ mạnh nhất cũng không dám uy hiếp kẻ yếu nhất vì công lý sẵn sàng trừng phạt chúng. Từ đó, công lý được đề cao trong xã hội và công lý bảo vệ mọi người trong xã hội. Thông qua hoạt động xét xử của tòa án, người dân cũng thấy pháp luật gần gũi với cuộc sống và có hiệu quả trong cuộc sống, từ đó ý thức chấp hành pháp luật được nâng cao. Sự ổn định, trật tự và hòa bình do đó được duy trì trong xã hội.
Như vậy, Tòa án chứ không phải bất kỳ cơ quan nhà nước nào khác có vai trò then chốt trong việc bảo đảm sự ổn định, trật tự và bình yên trong xã hội, bởi khi Tòa án làm tròn nhiệm vụ bảo vệ thì công lý sẽ thắng thế và người dân sẽ được bảo vệ ổn định. xã hội có trật tự, yên bình.
Tuy nhiên, cũng phải thấy vai trò này là trách nhiệm chứ không phải là đặc quyền của tòa án. Như đã đề cập trước đó, chỉ có tòa án chịu trách nhiệm bảo vệ công lý. Nếu toà án không làm tròn nhiệm vụ này, tức là không thể hiện sự công bằng bằng các phán quyết của mình thì sự công bằng sẽ không tồn tại trong xã hội. Kết quả là người dân không tin vào công lý. Họ sẽ tự giải quyết những khác biệt của mình và xã hội sẽ tràn ngập bạo lực, như Augustine đã mô tả.

2. Bảo đảm kiểm soát quyền lực, xây dựng pháp quyền, thượng tôn pháp luật

Như đã trình bày ở Chương X, triết lý nền tảng của nhà nước pháp quyền là mọi chủ thể trên lãnh thổ quốc gia, từ người dân đến các tổ chức, cơ quan nhà nước phải tuyệt đối tuân theo pháp luật. Điều này có nghĩa là mọi hành vi vi phạm pháp luật, xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp đều phải bị trừng trị. Hành động pháp lý trực tiếp thực hiện triết lý này. Khi thực hiện các nhiệm vụ đã phân tích ở trên, tòa án còn thực hiện nhiệm vụ bảo vệ pháp luật. Hơn nữa, tòa án duy trì luật pháp nhân danh công lý, nghĩa là nhân danh giá trị thuyết phục nhất trong xã hội. Như vậy, phán quyết có vai trò trực tiếp bảo đảm cho việc xây dựng nhà nước pháp quyền.
Hoạt động của tòa án còn góp phần quan trọng trong việc kiểm soát quyền lực nhà nước. Vai trò của tòa án trong vụ án này thể hiện rõ nhất ở hai khía cạnh:

Thứ nhất, khi xét xử các vụ án hành chính, Toà án đóng vai trò là cơ quan kiểm soát và cân bằng quyền lực của các cơ quan hành chính nhà nước. Điều này có tầm quan trọng rất lớn. Các cơ quan hành chính nhà nước là hệ thống cơ quan lớn nhất trong bộ máy nhà nước với nhiều cán bộ, đầu mối cơ quan từ trung ương đến địa phương. Hoạt động của hệ thống này tác động trực tiếp, hàng ngày và mọi mặt đến cuộc sống của con người. Với tính chất như vậy, các cơ quan hành chính thường gây bức xúc, khiếu kiện nhất với người dân. Khi một vụ kiện hành chính xảy ra có nghĩa là có những người cho rằng quyền lợi của mình bị xâm phạm bởi hoạt động của một cơ quan hành chính nhà nước nào đó và mong muốn được tòa án bảo vệ. Tòa án trong trường hợp này sẽ không thể nhân danh cơ quan hành chính mà chỉ có quyền quyết định hoạt động của cơ quan hành chính nhà nước có trong phạm vi pháp luật cho phép hay không, tức là có hợp pháp hay không. Như vậy, dù quyết định của tòa án như thế nào thì cơ quan này cũng thực hiện chức năng giám sát hoạt động của cơ quan hành chính nhà nước và không được vượt ra ngoài phạm vi điều chỉnh của luật. Do đó, người dân cũng được bảo vệ khỏi sự lạm quyền của các cơ quan hành chính nhà nước.
Thứ hai, khi tòa án thực hiện quyền “tạm đình chỉ hiệu lực” của văn bản quy phạm pháp luật như đã nêu ở trên. Văn bản quy phạm pháp luật trái với văn bản của cấp trên là văn bản hết hiệu lực. Khi tòa án phát hiện và đề nghị cơ quan ban hành sửa đổi, bổ sung thì có nghĩa là vấn đề trong văn bản đã có mâu thuẫn để cơ quan ban hành xem xét. Trong quá trình này, văn bản quy phạm pháp luật có vấn đề sẽ không được thi hành. Thông qua hoạt động này, tòa án thực chất góp phần kiểm soát việc ban hành văn bản quy phạm pháp luật của cơ quan nhà nước. Tuy nhiên, hiện nay, vai trò giám sát của tòa án trong lĩnh vực này mới chỉ dừng lại ở việc bảo đảm việc tuân theo luật, lệnh, nghị quyết của Quốc hội, Ủy ban Thường vụ Quốc hội. Cần lưu ý rằng vai trò nêu trên của tòa án hiện đang gặp phải những trở ngại tương đối lớn. Toà án chưa quy định quyền huỷ bỏ hiệu lực của văn bản quy phạm pháp luật trái với văn bản cấp trên. Cũng chưa có văn bản pháp luật nào chính thức quy định tòa án có thẩm quyền xem xét tính hợp hiến của hoạt động của các cơ quan nhà nước. Vì vậy, những vấn đề quan trọng nhất trong lĩnh vực kiểm soát quyền lực nhà nước và bảo đảm pháp quyền chưa thực sự có sự tham gia của vai trò Tòa án.

 

3. Đảm bảo tính chắc chắn về mặt pháp lý của môi trường kinh doanh

Sự chắc chắn về mặt pháp lý là một khái niệm rất quan trọng đối với môi trường kinh doanh. Khái niệm này được hiểu là điều kiện tồn tại trong môi trường kinh doanh của mọi quốc gia khi các thương nhân kinh doanh tại quốc gia đó tin rằng lợi ích của họ được pháp luật bảo vệ và khi quyền của họ bị xâm phạm. quốc gia đó sẽ có những cơ chế hữu hiệu và kịp thời để bảo vệ lợi ích của mình và bảo đảm bồi thường thỏa đáng những thiệt hại.
An toàn pháp lý là yếu tố cực kỳ quan trọng đối với sự ổn định và lành mạnh của môi trường kinh doanh. Sự chắc chắn về pháp lý cũng đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc thu hút đầu tư và phát triển kinh tế. Có sự chắc chắn về mặt pháp lý, DN không sợ bị chèn ép, lãng phí thời gian, tiền bạc vào hoạt động sự nghiệp, không sợ tiêu cực, từ đó tập trung phát triển hoạt động kinh doanh. Pháp lý chắc chắn, các nhà đầu tư trong và ngoài nước có thể yên tâm đầu tư. Trên thực tế, an ninh pháp luật, cũng như ổn định chính trị là những yếu tố vô cùng quan trọng tạo nên sức cạnh tranh của nền kinh tế quốc dân để thu hút vốn và thúc đẩy kinh tế phát triển. Không quên rằng một số quốc gia có tính chắc chắn pháp lý cao cũng có thể phát triển và cung cấp các dịch vụ tư pháp cho toàn khu vực, ví dụ: Singapore.
Có thể thấy, sự chắc chắn về mặt pháp lý thuộc cùng loại với việc bảo vệ công lý của công ty. Như vậy, tòa án đóng vai trò quan trọng nhất, là trọng tài giải quyết các tranh chấp giữa các công ty trong nền kinh tế. Toà án cũng xét xử các tranh chấp hành chính khi doanh nghiệp khởi kiện cơ quan hành chính nhà nước. Thực hiện nghĩa vụ bảo vệ công lý trong lĩnh vực này, tòa án sẽ cho các công ty thấy rằng các hoạt động kinh doanh của họ được pháp luật bảo vệ và các quyền và lợi ích hợp pháp của họ được bảo vệ bởi công lý. Tòa án, như vậy, trực tiếp đảm bảo sự chắc chắn về mặt pháp lý của môi trường kinh doanh.
Cũng cần lưu ý rằng, không chỉ có tòa án là trọng tài giải quyết các tranh chấp thương mại mà còn có sự tham gia của các cơ quan tư pháp ngoài nhà nước như Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam (VIAC), các trung tâm trọng tài thương mại, thậm chí cả trọng tài nước ngoài. Các thiết chế này đóng vai trò thường xuyên và khá hiệu quả trong việc giải quyết các tranh chấp thương mại bởi bản chất của các thiết chế này phù hợp với bản chất của các tranh chấp thương mại. Tuy nhiên, tòa án vẫn đóng một vai trò quan trọng hơn trong việc đảm bảo sự chắc chắn về mặt pháp lý trong môi trường kinh doanh. Nếu các tòa án thực sự khách quan và bảo vệ công lý, thì chúng sẽ hiệu quả hơn và ít tốn kém hơn nhiều so với các tòa án ngoài tiểu bang. Mặt khác, bản án của các cơ quan giải quyết tranh chấp thương mại ngoài nhà nước phải được tòa án công nhận và cho thi hành thì mới có hiệu lực tại Việt Nam. Ngoài ra, các tranh chấp giữa doanh nghiệp với cơ quan hành chính nhà nước luôn thuộc thẩm quyền giải quyết của tòa án.

 

4. Tổ chức và hoạt động của Tòa án nhân dân

Hệ thống tòa án nhân dân bao gồm các tòa án sau:
- Tòa án nhân dân tối cao.
- Tòa án nhân dân cấp cao.
- TAND tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương.
- TAND huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh và tương đương.
- Tòa án quân sự

Toà án nhân dân xét xử theo nguyên tắc tố tụng. Tòa án nhân dân địa phương và Tòa án quân sự chịu sự hướng dẫn của Tòa án nhân dân tối cao về cách xét xử và áp dụng thống nhất pháp luật. Chánh án Tòa án nhân dân tối cao có trách nhiệm báo cáo trước Quốc hội, nếu Quốc hội không họp thì có trách nhiệm báo cáo Ủy ban thường vụ Quốc hội. Chánh án Toà án nhân dân địa phương báo cáo công tác trước Hội đồng nhân dân địa phương cùng cấp.

 

5. Chức năng, nhiệm vụ của Tòa án nhân dân tối cao

Theo quy định tại Điều 2 Luật tổ chức TAND năm 2014: Tòa án là cơ quan xét xử của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thực hiện quyền tư pháp. Tòa án có nhiệm vụ bảo vệ công lý, quyền con người, quyền công dân, bảo vệ chế độ xã hội chủ nghĩa, bảo vệ lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân.
Chức năng, quyền hạn của Tòa án nhân dân tối cao:
1. Tòa án nhân dân tối cao là cơ quan xét xử tối cao của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
Tòa án nhân dân tối cao giám đốc thẩm, tái thẩm việc xét lại các bản án, quyết định có tranh chấp đã có hiệu lực pháp luật theo quy định của pháp luật tố tụng.
2. Giám đốc xét xử của các Tòa án khác, trừ trường hợp pháp luật có quy định.
3. Tổng kết thực tiễn trọng tài của Toà án, bảo đảm việc áp dụng thống nhất pháp luật trong trọng tài.
4. Đào tạo; ưu đãi thẩm phán, hội thẩm và các chức danh khác của tòa án nhân dân. 5. Quản lý các Tòa án nhân dân, Tòa án quân sự về tổ chức theo quy định của Luật này và pháp luật có liên quan, bảo đảm tính độc lập giữa các Tòa án.
6. Trình Quốc hội dự án luật, dự thảo nghị quyết; trình Ủy ban thường vụ Quốc hội dự án pháp lệnh, nghị quyết theo quy định của luật.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo