1. Khái quát chung về mô hình quân chủ quý tộc thời Lý - Trần?

Bộ máy chính quyền thời Lý - Trần được xây dựng trên hình thức chính thể quân chủ quý tộc. Được thành lập trên nguyên tắc "liên kết gia đình", hoàng gia là chỗ dựa chính trị đắc lực cho quyền lực của nhà vua. Biểu hiện của nó là hầu hết các trách nhiệm trong hệ thống trung ương đều do tầng lớp quý tộc nắm giữ. Triều đình và hoàng tộc đều được tôn trọng và khuyến khích kết hôn trong nội tộc, vừa để tăng cường sự ổn định của vương triều, vừa đảm bảo tính thuần nhất của dòng họ, vừa để bảo vệ ngai vàng bền vững.
Về bộ máy hành chính: Dưới thời Lý - Trần, cơ cấu được chia thành 3 cấp: cấp trung ương, cấp hành chính trung gian và cấp hành chính cơ sở.
- Nhà Lý: Ở kinh đô, nhà Lý giao cho một hoàng thân hay thái tử coi sóc, gọi là kinh sư. Ở các châu lân cận, các vị trí Tam phẩm, Thẩm gia và Tổng quản được đặt để trông nom. Ở các lục địa biên giới, loại hàng đầu được đặt. Người đứng đầu phủ giữ chức tri phủ, tam phủ và giám sát. Ở các địa phương, nhà Lý từ năm 1011 đổi 10 đạo dưới thời Lê thành 24 đạo, lập thêm các đạo và các trại, châu. Có tỉnh đổi trại thành tỉnh, vùng xa gọi là châu (như Vĩnh An, Đăng Châu, Lâm Tây, v.v.). Dưới đường có nêm và nhang.
- Thời Trần: Nhà Trần đổi 24 lộ thành 12 lộ. Dưới lộ có phủ là châu, huyện, xã. Đứng đầu các lộ là An phủ sứ, ở các phủ là Tri phủ, Đô sát phủ, rồi các quan lại triều đình, tri phủ, đạo sĩ, thái úy, v.v. theo lệnh của thuyền trưởng, chủ sở hữu của sổ đăng ký. Hệ thống xã hội phổ biến ở các xã. Đứng đầu các xã là xã lớn và xã nhỏ. Các quan xã được chọn trong các bậc có phẩm hàm, từ ngũ phẩm làm xã trưởng, từ lục phẩm giữ chức tiểu xã (tiểu xã). Chưa đủ tuổi, tư doanh nhỏ của xã đã có các chức vụ xã trưởng, xã trưởng, phó kế toán.
Về tổ chức bộ máy quan lại: Đứng đầu triều đình là hoàng đế, dưới hoàng đế có ba vị quan chính trong triều là chủ sự, phó tướng và thủ quỹ. Dưới đây là chức vụ trung úy, phụ trách các vấn đề chính trị và quân sự của đất nước, sau này chức vụ này được gọi là thủ tướng. Tiếp theo là các vị trí Binh nhì, Phó cấp cao, Giám đốc An ninh, Thiếu úy (chịu trách nhiệm ngăn chặn quân đội), Tòa án Hành chính Nội địa, Tòa án Hành chính Ngoại giao và Cán bộ Chính quy. Đây là những chức vụ quan trọng nhất giúp vua. Để giúp nhà vua quản lý mọi mặt của đất nước, còn có các cơ quan chuyên môn như Trung ương Cục, Cơ mật viện, Ngự sử đài, Tượng Nữ thần Tự do, Tòa thị chính, Tòa án Hoàng gia và Hàn lâm viện. Những thiên tài.
Năm 1097, nhà Lý biên soạn và ban hành bộ Hội điển quy định về chính trị và tổ chức bộ máy quan lại. Từ đó, các quy định về tổ chức hành chính và quan lại ra đời, thể hiện sự tiến bộ rõ rệt trong việc quản lý xã hội và đất nước. Các quan đại thần có nhiều công trạng đều được phong tước, thực ấp. Chỉ có con cháu của những người có quan, được đào tạo ấm áp mới có thể trở thành quan.
Dưới thời Trần, tổ chức bộ máy quan lại ở trung ương hoàn chỉnh hơn thời Lý. Khác với nhà Lý, nhà Trần thiết lập chế độ quân chủ Thái Lan. Các vua sớm truyền ngôi cho con trưởng (thái tử) nhưng vẫn cùng vua (con) xử lý chính sự, xưng là Thái thượng hoàng. Trong triều đình, người đứng đầu các quan vẫn giữ ba chức (sư, phó, bảo) chỉ khác là thời Lý, thời Trần có thêm các chức Tổng đốc, Thánh và Quốc phụ để phong thêm các chức quan. danh hiệu (như Thông Quốc Thái). Quốc sư, tá thánh, Quốc sư Thái Bảo). Chức Thái úy thời Lý (tướng quân) được đổi thành tả hữu tướng quân thời nhà Lý. Làm tể tướng (tướng) đời Trần, đặt thêm các chức cao cấp trong cơ mật viện. Các quan hành pháp thường đồng thời giữ các chức vụ thượng thư (đứng đầu bộ), tả-hữu-hữu, tả-hữu, và ngự y. Dưới các chức trên, các quan chia làm hai khoa văn và võ. Bên văn có các bộ, đứng đầu mỗi bộ là một thượng thư. Ngoài các bộ, còn có các cơ quan chuyên môn như dưới thời Lý, nhưng tổ chức ngày càng chặt chẽ hơn như: các sở (nội thư sở hỏa, thư chi bộ); các kỳ đài (Ngự sử đài tả hữu, đài bạn sĩ, thị ngự sử, giám sát ngự sử v.v...); Các viện (khu thư ký với các chức vụ thư ký, phòng bí mật để tham vấn chính trị, v.v.)
Nhà Trần cũng đặt ra một tổ chức phụ trách việc nhà vua gọi là chính phủ. Nhà Trần cũng thực hiện chế độ phong thái, phong tước cho hoàng tộc và cho phép họ xây dựng cung điện của mình.
Nhận xét: Dưới thời Lý, các quan lại đều xuất thân từ tầng lớp quý tộc; Ở thời Trần, mọi chức vụ quan trọng trong triều cũng được giao cho các vương tôn quý tộc nhà Trần. Nguyên tắc “tôn trọng quân chủ” được thể hiện nhưng không đậm nét bằng nguyên tắc “gia đình ràng buộc”. Trong bộ máy chính quyền trung ương, Thiên hoàng là người nắm giữ mọi quyền bính và thần quyền, nhưng sự tập trung quyền lực của nhà vua không nâng cao đến mức chuyên chế mà quyền hành pháp phần lớn được chuyển giao cho các vị trí trung gian khác trong nhà nước, thường ở các chức vụ dưới vua như thượng thư, tể tướng. Ở thời Trần để củng cố vương quyền, nhất là trong thời kỳ đầu, nhà Trần đã thiết lập chế độ chuyên chế - dân chủ gia đình. Các chức vụ trọng yếu trong triều (nhất là trong quan võ, như các tướng lĩnh trong cuộc kháng chiến chống quân Nguyên) đều do những người thân cận của nhà vua nắm giữ. Việc sử dụng, bổ nhiệm quan lại nhà nước Lý-Trần thể hiện rõ bản chất của nhà nước quân chủ quý tộc.
2. Điểm tích cực của mô hình quân chủ quý tộc thời Lý - Trần?
Thứ nhất, mô hình quân chủ quý tộc thời Lý - Trần giúp tập trung quyền lực vào tay nhà nước trung ương; Chế độ quân chủ trung ương tập quyền được tiến xa hơn, củng cố sự ổn định của vương triều, đảm bảo tính thuần nhất của dòng họ, bảo vệ ngai vàng bền vững.
Thứ hai, bộ máy hành chính và nhà nước thời Lý - Trần thể hiện bản chất thân dân. Nhà Lý tôn trọng quyền sở hữu ruộng đất của cộng đồng làng xã. Do đó, Nhà nước không đánh thuế đến từng hộ mà coi từng cộng đồng làng xã là một cộng đồng lớn (hoặc nhỏ) để thu thuế lúa theo từng hộ. Những người nhận điền thu thuế của các làng và sau đó nộp một phần cho nhà nước, vì vậy họ thực sự là chủ sở hữu của nhân dân, không phải là địa chủ. Người dân chủ yếu cày ruộng toàn làng. Nhà Trần có hệ thống thái ấp và lãnh địa là một dạng sở hữu đặc biệt của tầng lớp quý tộc quan liêu với những đặc quyền đặc lợi. Theo sử sách ghi lại, dinh thự là lãnh địa được nhà vua ban cho các quan đại thần, quan lại có công. Trên danh nghĩa, đất đai của dinh thự thuộc quyền sở hữu của nhà nước, triều đình có quyền lấy của người này chia cho người khác. Giới quý tộc có quyền sử dụng và hưởng những lợi ích từ đất đai và một phần cư dân của nó, chẳng hạn như thu thuế, xây dựng cung điện và thành lập quân đội gồm các hoàng tử và người hầu. Xưa kia có các lũy của Trần Liễu (Đông Triều, Quảng Ninh), Trần Thủ Độ ở Quắc Hương (Bình Lục, Hà Nam), Trần Khát Chân ở Kẻ Mơ (Hà Nội)... Do tính chất hạn chế của quyền hạn. đến việc chiếm đoạt ruộng đất, thái ấp không phát triển được các phần tử cát cứ chống lại chính quyền trung ương. Điền trang là những trang trại lớn của quý tộc Trần, do quý tộc trực tiếp quản lý, sử dụng sức lao động của gia nhân, nô lệ; có quyền thừa kế. Phần đất này thuộc sở hữu tư nhân của một lãnh chúa phong kiến lớn. Những địa bàn được sử sách nhắc đến là của Trần Khánh Dư (Chí Linh, Hải Dương), Trần Quốc Khang (Diễn Châu, Nghệ An)… Tư hữu ruộng đất phát triển mạnh, chứa đựng nhiều yếu tố và xu hướng cát cứ.
Tuy nhiên, trải qua hàng trăm năm tồn tại, thái ấp và điền trang đã có những tác động chính trị lớn. Nó đã góp phần xây dựng một triều đình thống nhất, đoàn kết nội bộ, đoàn kết toàn dân và giữ vững nền độc lập dân tộc. Người ta đã chứng minh rằng chủ sở hữu của các thái ấp đã làm tròn vai trò là trụ cột chống đỡ triều đình và chưa bao giờ trở thành lãnh chúa địa phương như ở châu Âu thời bấy giờ. Quan trọng hơn, ruộng đất cấp cho vương hầu luôn gắn liền với ruộng đất công xã, với nông dân. Các quý tộc vẫn ở trong làng, không tách khỏi làng. Nhờ vậy, nhà nước luôn giữ mối quan hệ mật thiết với nhân dân. Một sự cân bằng kinh tế ổn định cũng được thiết lập và duy trì giữa sở hữu công cộng và tư nhân; giữa quyền lực và lợi ích của nhà nước với tầng lớp quý tộc quan liêu và thường dân làng xã.
3. Hạn chế của mô hình nhà nước quân chủ quý tộc thời Lý - Trần? Chế độ quân chủ quý tộc lúc bấy giờ có những hạn chế sau:
Thứ nhất, trao quyền cho tầng lớp quý tộc có khả năng phân quyền. Đặc biệt:
Khoảng giữa thế kỷ XII, nhà Lý bắt đầu suy tàn. Các vị vua khi lên ngôi hoặc còn quá trẻ, đã trưởng thành hoặc ăn chơi trác táng. Tại triều đình, các gian thần và cận thần gây rối. Ngoài xã hội, nhiều năm mất mùa, đói kém, bạo loạn khắp nơi. Những cuộc nổi dậy này tiêu biểu cho sự trỗi dậy của các phần tử công đồn, làm suy yếu chính quyền trung ương. Vào đầu thế kỷ 13, có một cuộc hỗn chiến giữa các phe phái phong kiến. Các thủ lĩnh địa phương và các tướng trong triều đánh nhau uy hiếp triều đình nhà Lý trong tình thế hết sức rối ren, phức tạp. Dưới thời Dụ Tông, nhà Trần rơi vào tình trạng khủng hoảng nghiêm trọng. Những mâu thuẫn nội tại trong sự phát triển của hệ thống địa chủ và thái ấp. Giới quý tộc chuyển giới ngày càng thoái hóa với cuộc sống xa hoa. Nông nô bị áp bức, bóc lột dã man, nổi dậy chống lại, thiên tai lũ lượt kéo đến, sản xuất đình trệ, nhân dân đói khổ. Mâu thuẫn xã hội gia tăng đã gây ra các cuộc nổi dậy của nông dân, nông nô, nô lệ trở thành nông dân tự do. Đây có thể coi là nguyên nhân quan trọng dẫn đến sự sụp đổ của mô hình nhà nước quân chủ chuyên chế Lý-Trần. Hơn nữa, tầng lớp quý tộc thối nát, trình độ và khả năng trị quốc, trị dân không cao nhưng vẫn được trọng dụng. Các vua cuối Trần, kể cả Minh Tông, không biết thu nạp nhân tài; Các thế lực Thượng Quan đều bất tài. Khi bị Chiêm Thành xâm lược, không có một gương mặt nào của họ Trần nổi lên đánh giặc mà phải nhờ đến một tướng ngoài hoàng tộc (Trần Khát Chân, họ Lê).
Thứ hai, về chế độ hôn nhân đồng giới. Thời nhà Trần, các đời sau Trần Nghệ Tông, Trần Phổ Đế (Đế Hiển) đã có hàng loạt biểu hiện của sự ngu dân, ngu dân. Trần Nghệ Tông một mình tin tưởng Lê Quý Ly, nghe lệnh Quý Ly, sát hại hàng loạt con cháu họ Trần. Phải chăng những hành động đen tối và hão huyền này là sản phẩm của sự “suy thoái nòi giống” do “nội hôn” gây ra qua nhiều thế hệ? Những lần tiếm quyền, tiếm ngôi khác trong lịch sử Việt Nam như Đường (Tam Kha) tiếm Ngô, Tiền Lê tiếm Đinh, Trần thắng Lý, Mạc cướp Lê, Trịnh như Lê đều là “hung thần vi chúa”. Dung túng cho cấp dưới, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi ích của dòng họ mà vẫn “không biết điều” như các vua Trần quả là hiếm có. Chế độ quân chủ quý tộc lúc bấy giờ lâm vào khủng hoảng trầm trọng, kìm hãm sự phát triển của dân tộc. Cơ cấu tổ chức bộ máy quản lý, điều hành nhà nước còn rời rạc, hạn chế quyền lực của nhà nước quân chủ tập trung quan liêu bao cấp. Cuộc cải cách của Hồ Quý Ly nhằm thay thế chế độ quân chủ quý tộc bằng chế độ quân chủ quan liêu kiểu mới là đúng đắn và cần thiết nhưng vì nhiều lý do khách quan và chủ quan đã nhanh chóng thất bại.
Nhìn chung, mô hình quân chủ quý tộc thời Lý - Trần đánh dấu bước tiến rõ nét trong tổ chức bộ máy nhà nước phong kiến, đưa hai triều đại Lý - Trần đến đỉnh cao. sự thất bại của quân Nguyên Mông dưới thời Trần là một ví dụ cụ thể. Tuy nhiên, mô hình nhà nước này vẫn tồn tại những mâu thuẫn nội tại chưa thể khắc phục, là một trong những nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự suy vong hoặc biến mất của nhà nước Lý - Trần trong lịch sử. Nhưng xét cho cùng, mô hình nhà nước quân chủ quý tộc thời Lý - Trần không chỉ phù hợp với thực tiễn đất nước lúc bấy giờ mà còn góp phần vào kho tàng lý luận pháp luật Việt Nam và một sự phản ánh về cấu trúc của Nhà nước. các giá trị lịch sử.
Nội dung bài viết:
Bình luận